Chương 1.1
"…ᚺᵋ̋ʝ (Xin chào)"
Tiếng chào ấy vang lên như hơi thở mỏng manh của hoàng hôn, khẽ khàng len vào không gian tĩnh lặng giữa rừng chiều. Âm thanh ấy nhẹ tựa làn gió lướt qua đám cỏ, như một khúc hát xa xăm vọng về từ một thế giới nào đó... lạ lẫm? Không thuộc về nơi này, nhưng lại khiến lòng người không thể ngoảnh đi.
Dưới vòm nắng cuối ngày nhạt sắc đồng hun, cô hiện ra trên lưng ngựa, dáng người mảnh mai mà kiên định, ngồi thẳng như một pho tượng được tạc nên bởi bàn tay tài hoa và nghiêm cẩn của thiên nhiên. Chiếc mũ lông sẫm màu che khuất nửa gương mặt, chỉ để lộ đôi mắt trầm tĩnh, nghiêm nghị, sắc lạnh như lưỡi dao vừa chạm sương sớm. Trên tay cô, khẩu súng trường hỏa mai bảy nòng nặng nề đã được giương cao, không hề run rẩy – như thể nó là một phần thân thể, sinh ra để gắn liền với cô, như một chiến binh đã hòa làm một với vũ khí của mình.
Francois khẽ giật mình, không hẳn vì khẩu súng đang chĩa vào mình, mà vì giọng nói vừa cất lên. Đó không phải âm sắc mạnh mẽ, trầm ấm, với những phụ âm dày đặc trưng của người Aywaicha bản địa, mà là một chất giọng khác hẳn. Nó êm dịu như một làn gió mỏng lướt qua lòng suối cạn, thanh thoát và chuẩn xác đến kỳ lạ. Một giọng nói mang âm hưởng của thi ca, như thể từng chữ được đánh bóng bằng ánh trăng và rót ra từ chuỗi chuông bạc ngân vang nơi hành lang cẩm thạch của đại đế quốc Franciya-Kolova.
Wilhelm cũng không Wilhelm không giấu nổi vẻ ngạc nhiên. Không chỉ vì cô có thể nói trôi chảy tiếng Alfenova, ngôn ngữ chính thức của đại đế quốc Franciya-Kolova, mà còn bởi cách cô sử dụng nhuần nhuyễn thứ ngôn ngữ hành chính khuôn phép của đại đế quốc Swentaria là tiếng Norrvak, với chất giọng trầm nhưng ấm, rành rọt và đĩnh đạc. Giữa vùng đất bazan đỏ cháy này, nơi tiếng súng và tiếng thét đã từ lâu thay thế cho lời nói con người, sự hiện diện của giọng cô như một vệt sáng lạc giữa hoàng hôn khói bụi. Lạ lùng, quý phái và khiến người ta không thể không dừng lại để lắng nghe.
Dẫu trong lòng còn chút ngạc nhiên và bối rối, cả hai người đàn ông vẫn giữ lễ độ như những kẻ đã được giáo dục trong trường phái cổ điển. Họ từ tốn đưa tay lên cao, bàn tay mở rộng giữa làn nắng đang nhạt dần cuối chiều, thể hiện rõ thiện chí đầu hàng và mong muốn hoà hoãn, như thể chỉ còn một hơi thở mỏng manh giữa họ và khẩu súng kia.
"Các anh thuộc trung đoàn nào của Swentaria vậy?" Cô gái hỏi. Giọng cô không lớn, thậm chí có phần nhỏ nhẹ, nhưng lại vang lên một cách kỳ lạ trong khoảng không giữa họ, như thể từng âm tiết được mài sắc bằng đá lạnh rồi thả vào sương sớm. Mỗi từ thốt ra đều có trọng lượng. Không phải kiểu thăm hỏi xã giao. Mà là một dạng dò xét đã được chuẩn bị sẵn.
Đôi mắt cô không rời họ lấy một giây. Ánh nhìn ấy, thẳm và sâu, như thể là xuyên qua từng lớp vải, từng nếp gấp bụi bặm trên quần áo, thẳng vào xương sống của người đối diện. Nó không chỉ là sự cẩn trọng, mà còn là sự cảnh giác đã thành bản năng, một thứ trực giác của những người từng nhiều lần đứng giữa ranh giới sốnG và chết, từng nhìn thấy khuôn mặt thật của con người trong những khoảnh khắc tàn nhẫn nhất.
Và cũng chẳng có gì khó hiểu. Hai người đàn ông trước mặt cô đang mặc trang phục safari, cái thứ quần áo có lẽ từng được thiết kế cho các cuộc thám hiểm, nhưng theo thời gian đã trở thành đồng phục không chính thức của những kẻ sống ngoài vòng kiểm soát. Đó là kiểu trang phục thường thấy ở những vùng đất mà người ta vẫn gọi bằng những cái tên gợi sự hoang vu và cằn cỗi: "gà ăn đá, chó ăn sỏi", nơi bản đồ nhà nước chỉ vẽ cho có, và luật pháp luôn đến sau tiếng súng. Những kẻ khoác lên mình bộ đồ ấy, phần lớn chẳng thuộc về bất kỳ quốc gia hay lý tưởng nào—lính đánh thuê, tay buôn vũ khí, kẻ đào ngũ, hay những bóng ma thuộc các băng nhóm từng gieo rắc hỗn loạn như Empire 22 và Knee.
Chính những người như thế, qua từng năm tháng, đã biến các thị trấn nhỏ nằm lọt thỏm giữa sa mạc và núi đá vùng Bazan thành những nơi không ai còn dám ngủ yên. Ở đó, trẻ con học cách phân biệt tiếng súng từ khi còn chưa biết đọc; đàn bà giấu dao trong áo, còn đàn ông luôn đặt khẩu súng ngắn dưới gối như một nghi thức sinh tồn. Ở đó, không ai dám ngủ với cả hai mắt nhắm lại.
"Ờ... vâng, chúng tôi đúng là người Swentaria... nhưng không thuộc trung đoàn nào cả!" Francois và Wilhelm đồng thanh, câu trả lời lắp bắp rối rít như thể lưỡi họ vừa đánh rơi nhịp điệu. Họ gần như tranh nhau mà trình ra giấy tờ, bản đồ, và cả cuốn nhật ký hành trình mà Francois đã dày công viết suốt mấy tháng qua, những dòng ghi chép cẩn thận về hệ sinh thái, những tập tục cổ xưa, tiếng chim hót buổi sáng, tên loài thảo dược trên triền dốc, thậm chí là những lời ca dân gian vọng lại trong đêm. Cái cách anh nâng niu quyển sổ, như nâng niu cả một vùng đất xa lạ đang được khám phá bằng tất cả sự hiếu kỳ và trân trọng của một kẻ yêu thế giới theo kiểu học giả.
Cô gái lặng im. Không một cử động thừa, chỉ có đôi mắt nheo lại, không vì ánh nắng, mà vì cô đang soi xét từng con chữ như thể đó là những đường vân tay khai mở chân tướng. Những nét mực đã nhòe bởi mồ hôi và mưa, những nét vẽ nguệch ngoạc nhưng thành thật, tất cả được cô xem xét kỹ lưỡng đến độ Francois bắt đầu nuốt khan vì căng thẳng. Wilhelm thì vừa khẽ lẩm bẩm cầu nguyện, vừa liếc sang bạn mình như thể đang định bảo anh viết di chúc. Bởi rõ ràng, họ không có lấy một thứ vũ khí để phản kháng, còn cô thì cầm trong tay khẩu súng hỏa mai bảy nòng, một thứ vũ khí đủ sức giật gãy vai một người đàn ông khỏe mạnh. Và hơn hết, cô là người đã hạ sát con hổ bằng khẩu hỏa mai săn voi, thứ vũ khí mà chính sự tồn tại của nó đã khiến người ta phải nín thở khi nghe đến.
Cuối cùng, sau một quãng lặng như thắt nghẹt thời gian, cô khẽ gật đầu. Động tác dứt khoát nhưng nhẹ nhàng, như thể cô vừa kết thúc một ván cờ trong đầu. Rồi cô thu súng về phía sau, trao trả giấy tờ cùng cuốn nhật ký như là trả lại một phần linh hồn của hai kẻ hành hương đang lạc lối.
"Được rồi. Hạ tay xuống đi" Cô nói, ánh mắt dịu hơn, nhưng vẫn còn khoảng cách "Xin lỗi các anh... vì đã hiểu nhầm—"
"Ôi, không sao! Không sao đâu thưa cô, chuyện này cũng là chuyện thường thôi! Cảm ơn... cảm ơn cô! Cảm ơn Valkyrie của bọn tôi!" Francois lẫn Wilhelm rối rít cảm ơn, như những kẻ vừa được ân xá giữa pháp trường. Họ thở phào nhẹ nhõm, như thể cả bầu trời đè nặng trên ngực vừa được ai đó dời đi bằng đôi tay vô hình.
Phía sau lưng cô, con hổ to xác vĩ đại, kẻ có lẽ đã rình họ suốt dặm dài rừng rậm, giờ nằm bất động, bộ lông đẫm máu còn vương ánh hoàng hôn. Thi thể nó được buộc chắc sau lưng ngựa bằng những vòng thừng thô ráp nhưng chắc chắn như một chiến lợi phẩm của người đi săn trong truyền thuyết cổ xưa.
Cô khẽ nhếch môi, cười như không cười, nghiêng đầu một cách tinh nghịch "Mấy anh nói chuyện khéo thật. Tôi mà là Valkyrie ư? Những nữ chiến binh thần thoại đó thì tôi đâu dám so. Đây chỉ là một cuộc gặp gỡ tình cờ hay, nếu muốn lãng mạn hơn, ta có thể gọi là... sự sắp đặt từ Đức Cha. Một sinh mệnh nhỏ nhoi như tôi sao sánh được với người của cõi trên?"
Không chờ họ đáp, cô quay ngựa lại, mái tóc trắng vàng vờn bay theo chiều gió. Mắt cô hướng về phía Đông, nơi có những dãy núi nhuộm tím bởi hoàng hôn và ánh sáng cuối ngày đang rút dần như hơi thở cuối cùng của một đêm mùa thu đang tới gần.
"Thôi nào, kệ đi" Cô nói, giọng dịu mà dứt khoát "Tôi nghĩ các anh nên theo tôi về thành Kavisa"
"Hả?!" Francois và Wilhelm đồng thanh, nhưng chưa kịp phản ứng gì thêm thì cô đã nói tiếp, giọng đều như một bản mệnh lệnh nhẹ nhàng:
"Nơi này không còn an toàn. Đất không chỉ có thú dữ, mà còn có những linh hồn lang thang trong hình hài con người, khát máu hơn cả loài mãnh thú. Nếu các anh may mắn không bị hổ vồ, thì cũng dễ dàng sa vào tay lũ cướp săn đầu người. Tin tôi đi, đừng cố mà thử vận may"
Francois lén thì thầm, giọng nhỏ như hơi gió: "Cô ấy có đáng tin không?"
Wilhelm nhún vai, khẽ cười nhăn nhó: "Còn hơn là chết. Mà dù sao, một người như… Valkyrie ấy chắc không đưa tụi mình vào ổ hổ đâu"
Cô nghe thấy, bật cười khúc khích, một tràng cười ngắn, trong trẻo như tiếng chuông bạc vang lên giữa rừng tĩnh mịch. Rồi cô khẽ ho nhẹ, như muốn giấu đi sự thích thú:
"Các anh lắm lời quá đấy. Nếu muốn làm bữa tối cho lũ điểu ưng hoặc bị xé xác, cắt tiết, chặt tay chân, nướng cả da lẫn xương bởi "bọn họ" thì cứ việc ở lại. Tôi đi trước đây"
Cô vung nhẹ dây cương. Con ngựa tung vó, để lại sau lưng tiếng bước chân đều đặn vang vọng trong không gian đang ngả dần sang tím thẫm. Lời cô vang lại như một vệt nắng cuối cùng trêu đùa trên gờ đá:
"Tùy các anh thôi. Nhưng nếu không theo kịp trước khi ánh hồng tắt lịm, thì đừng trách tôi đã không nhắc—"
"Khoan! Đợi đã! Chúng tôi đi! Đợi với!" Francois và Wilhelm luống cuống vội vã chạy theo, tiếng gọi của họ vang lên như hai đứa trẻ sợ lạc giữa chốn hoang vu.
Cô quay đầu lại, nụ cười hiện trên môi, một nụ cười mỏng như sương sớm nhưng khiến người ta thấy tim mình bỗng chênh vênh.
"Tốt!" Cô nói, ánh mắt lấp lánh như sao vừa mọc "Nhanh lên nhé. Tôi không muốn phải kể chuyện ma dưới bóng trăng đâu"
___
Thế là chúng tôi thu dọn hành lý trong im lặng. Không ai bảo ai điều gì, nhưng mỗi động tác đều trở nên chậm rãi, cẩn trọng như thể sợ làm vỡ một điều gì đó mong manh đang lơ lửng trong không khí. Một sợi tơ cảm xúc vô hình, dễ tan như hơi thở, khiến cả ba dè dặt như đang bước vào một đền thờ cổ, nơi mọi thanh âm đều phải tiết chế để không đánh thức linh hồn đang ngủ.
Rồi cả ba lên ngựa, không ai hỏi, không ai giục. Không ai cần cô nói ra điều gì. Chúng tôi cứ thế lặng lẽ theo sau, như những cánh diều bị cuốn bởi một sợi chỉ vô hình. Nó dịu dàng mà tuyệt đối không thể cưỡng lại, dẫn lối qua miền đất đỏ rực dưới ánh chiều.
Trời tầm năm giờ, khi nắng bắt đầu ngả màu mật ong và thung lũng bừng lên một vẻ đẹp dịu dàng đến nghẹt thở. Ánh sáng trải dài như tấm lụa hổ phách buông xuống đá, cỏ và bụi mờ lơ lửng như những linh hồn chưa kịp đầu thai. Thời gian dường như tan chảy, nhẹ nhàng mà không thể níu giữ.
Cảnh vật như bước ra từ một giấc mơ cổ tích đã quên. Núi đá đỏ dựng đứng như những cột đền thần thoại. Lớp đá sẫm màu, gân guốc, như mạch máu của một thực thể khổng lồ đang ngủ say. Dưới ánh nắng xiên nghiêng, vẻ đẹp ấy không bốc cháy vì lửa, mà vì quá thiêng liêng đến mức khiến người ta muốn rơi nước mắt.
Gió thổi nhẹ, mang theo bụi đỏ và mùi nắng cháy. Nó làm rối tóc cô, làm khăn choàng bay lặng lẽ như một dải mây lạc. Dưới khe đá, vài thân cây trỗi dậy như những chiến binh cuối cùng còn trụ lại sau một cuộc chiến đã lùi vào huyền thoại.
Đôi khi, chúng tôi bắt gặp những sinh vật thầm lặng... như thể cả thiên nhiên cũng đang nín thở vì sự hiện diện của cô. Một con linh dương nhỏ lướt qua rồi biến mất như chưa từng tồn tại. Một con kỳ nhông xanh lặng lẽ trườn đi, ánh mắt như đã nhìn thấu mọi lẽ đời.
Không ai nói gì. Nhưng trong sự im lặng ấy là một bản nhạc không lời đang vang lên. Chúng tôi đi tiếp, như những chiếc bóng không còn là chính mình, mà là linh hồn mượn xác trở về chốn đã đánh rơi tuổi trẻ.
Khoảnh khắc ấy, chúng tôi biết, sẽ sống mãi trong ký ức. Không cần ghi lại, vì nó tự tìm được nơi trú ngụ trong tâm hồn. Như một bức họa thêu bằng gió, bằng nắng, bằng đá, và một cảm xúc không tên.
Với những kẻ lạ mặt đến từ sự khô cằn và thiếu nhạy cảm thẩm mỹ, nơi này chỉ là một thung lũng cằn cỗi, nứt nẻ dưới nắng thiêu. Nhưng với chúng tôi — những kẻ mải miết kiếm tìm điều gì đó vượt lên trên lý trí và khuôn mẫu, đây là một thế giới khác: hoang sơ, thiêng liêng, đơn độc mà ngập tràn hy vọng.
Một nơi đủ sức đánh thức sự sống chỉ bằng một ánh nhìn, nơi mà chỉ cần một cảm xúc thoáng qua, chưa kịp gọi tên, cũng đủ để trái tim ta khẽ rung lên lần nữa.
Chúng tôi trò chuyện dọc đường. Đôi lúc về địa chất, về lớp trầm tích như trang sách cổ, về cây cối mọc từ đá và sự sống kiên cường. Cô trầm lặng, nhưng không hề xa cách. Ở cô có sự lắng nghe dịu dàng, như thể chính thiên nhiên đang lắng nghe ta — một thiên nhiên có tim và biết thương xót.
Khi Wilhelm đỏ mặt vì một lời trêu, cô bật cười. Khẽ thôi, nhưng thật lòng. Cô kể về những loài cây sống nhờ sương, như chính cô, như chính vùng đất này. Wilhelm rực sáng, đòi trèo lên vách đá đo đạc địa hình. Tôi, Francois, phải kéo anh xuống bằng sự kiên nhẫn của một người anh cả. Còn cô, cô chỉ lặng nhìn, môi mím khẽ như một cánh hoa sắp rụng, còn ánh mắt thì... như nắng chiều đang cười.
Chỉ đến khi chúng tôi đặt chân lên một mỏm đá cao, nơi bóng đêm tràn xuống như một tấm lụa đen phủ kín thung lũng xa lấp lánh ánh lửa. Cô mới giới thiệu bản thân mình.
Giọng cô vang lên dịu dàng, nhẹ như một khúc ngâm giữa trời:
"Tôi là Hoằng Luật Gia Tiêu A Nguyệt Nhi..."
Một cái tên dài, cổ kính, như vọng lại từ một thời xa xăm đã phủ bụi lãng quên. Nhưng khi cất ra từ đôi môi khẽ run dưới gió đêm, nó không còn là chuỗi âm thanh nữa. Mà như là dòng suối mát len lỏi qua những tầng ký ức tôi từng ngỡ đã hóa đá. Trong trẻo, buồn bã, như tiếng chuông nhà thờ lạc lõng ngân lên trong đêm vắng, gọi về một giấc mơ xưa còn vương lửa và mùi tro.
Cô nói mình là cháu gái của Hoằng Luật Gia Tiêu Duẫn Kỳ — đương kim Thiền Vu của Aywaicha. Một tước hiệu thiêng liêng trong văn hóa bản địa, không chỉ là vua mà còn như là linh hồn của quốc gia, là nhịp đập giữa hai cõi.
Nhưng cô không sinh ra ở đây. Quê hương thật sự của cô là Franciya-Kolova — xứ tuyết trắng và những cung điện pha lê, nơi huy hiệu quý tộc lấp lánh như lời thề không phai.
Cô từng thuộc về một trong những gia tộc công tước lâu đời nhất, gắn liền với triều đại Alfenova từ thuở Fyodor dựng cờ lập quốc Và mở rộng giang sơn
Nhưng cô từ chối tiết lộ danh tính cũ.
"Tôi không muốn nhớ về nó nữa" cô khẽ nói, như thể cái tên ấy đã bị ném vào đáy hồ ký ức, vĩnh viễn không ai được chạm vào.
Cách đây năm, sáu năm, một biến loạn đen tối cuốn phăng mọi thứ. Gia đình cô bị sát hại trong một cuộc bạo loạn được dàn dựng đến rợn người. Trên đường trốn chạy, xuyên qua thành quách đổ nát và rừng lạnh, cô suýt rơi vào tay bọn truy sát. Suýt bị làm nhục, giết chết và chôn vùi dưới một cái tên không ai biết đến.
Chính người chú ruột của cô — Thiền Vu Duẫn Kỳ đã kịp thời sai người đưa cô trở về phương Đông, nơi mà ở Cựu Thế Giới, họ vẫn quen gọi là Tân Thế Giới.
Từ đó, cô sống ẩn danh, mang theo hai dòng máu, hai nền văn hóa, và một vết sẹo mảnh như chỉ bạc kéo dài trên gò má trái. Không ai hỏi, nhưng ai nhìn cũng không thể quên.
Tôi không hiểu vì sao, nhưng từ lần đầu thấy cô, tôi đã cảm thấy ký ức mình rung lên. Gương mặt ấy, ánh mắt ấy, sự tĩnh lặng mà kiêu hãnh... khiến tôi không thể không nhớ đến một người:
Irene Caelina Moonaria von Hohenosterreich, Đại Công nữ nhà Hohenosterreich của đại đế quốc Franciya-Kolova.
Người bạn thân thiết, và cũng là ánh sáng mềm nhất mà tôi từng thấy nơi phương Đông, Cựu lục địa.
Cô biến mất cùng thời loạn ấy, không lời từ biệt. Lý trí tôi bảo: không thể nào. Một Đại Công nữ không thể biến thành một người vô danh nơi tận cùng thế giới. Nhưng trái tim tôi... không chịu tin vào sự trùng hợp.
Càng ở cạnh cô, tôi càng thấy mình đứng trước một điều không thể lý giải. Có những người, chỉ cần một lần gặp, ta đã biết: Họ thuộc về một thế giới khác. Một giấc mơ cũ. Một phần ký ức linh hồn ta chưa từng quên.
Wilhelm cũng cảm thấy thế. Trong một đêm trăng non, anh khẽ nói:
"Cậu nghĩ… có thể là cô ấy không?"
Tôi nhìn dáng cô bước trong gió núi, khoác tấm choàng mỏng, rồi đáp:
"Có lẽ chỉ trùng thôi... Mong là chỉ trùng... thưa Đức Cha"
Nhưng trong lòng tôi, một ngọn lửa mơ hồ vẫn cháy âm ỉ, như tàn tro chưa kịp lụi tắt.
Có lẽ... đã đến lúc tôi nên gửi một bức điện tín cho Sylverant Theodorian Evandros Caelumir von Bernadotte — Tổng trưởng Polathulitha, hoàng tử thứ hai của Joseph XVIII, và cũng là người bạn thân thiết nhất của tôi từ những ngày xa xưa.
Anh đã yêu Irene bằng một tình cảm lặng lẽ mà sâu sắc, một tình yêu không cần lời đáp, chỉ lặng lẽ gìn giữ trong lòng như cất một bài thánh ca cũ. Trong những năm tháng cô ấy mất tích, anh gần như gác lại mọi việc, nhưng vẫn không quên bổn phận của một kẻ nắm giữ quyền lực. Dưới danh nghĩa trách nhiệm, nhưng thật ra là trái tim, anh vẫn luôn âm thầm cho người tìm kiếm dấu vết của cô suốt nhiều năm.
Ngay cả Wrian, công ty Hải Thương của tôi, cũng từng được anh nhờ vả: Nếu một ngày thuyền các cậu cập bến nơi nào xa lạ, và bắt gặp bóng dáng ấy… hãy báo cho tôi"
Người ta nói, lần cuối cùng Irene được trông thấy... là ở Aywaicha.
Một phần của chuyến đi này, là vì anh.
Nhưng phần còn lại... là vì chính tôi.
Vì tôi không thể quên được ánh mắt dịu dàng và đôi môi lặng lẽ của người con gái ấy. Cả mùi hương tóc gió đưa bên hiên vắng, cả tiếng cười khe khẽ khi trời đổ mưa… tất cả đều đã hóa thành một phần của tôi, một phần không thể tách rời.
Khi đặt chân đến thành Kavisa — thủ đô tráng lệ, nơi tháp trắng soi bóng xuống mặt hồ tím thẳm. Tôi sẽ gửi điện tín qua pha lê liên lạc. Nhưng lúc này, ngồi giữa căn phòng xa lạ, tôi thật sự chẳng biết mình nên làm gì trước.
Khốn thật...
Cô gái nơi đây hôm nay, với mái tóc tung bay trong gió, lại khiến tôi nhớ đến Irene — cô gái tôi từng yêu, từng nâng niu bằng tất cả trái tim mình.
Và biết đâu... lần này, chúng tôi sẽ tìm được một mảnh sự thật đã chìm vào sương mù quá khứ.
Một chìa khóa, có thể mở lại cánh cửa năm xưa mà cả hai đã bỏ quên sau lưng.
Hay chí ít... là một cái tên.
Một cái tên từng là cả bầu trời, là tất cả những gì trái tim tôi có thể gọi là yêu.
Thế rồi, theo tháng năm, nó bị thời gian chôn vùi —
như một đóa hoa đẹp đẽ lặng lẽ khép lại giữa vườn ký ức nhuộm nắng chiều.
Nhớ quá...
Nhớ đến tê lòng, đến nghẹn giọng.
Tôi ngồi đây, lặng lẽ với trang giấy trắng,
mà chẳng còn biết phải viết điều gì nữa…
Bởi mọi câu chữ dường như đều lạc lõng trước nỗi nhớ mang tên em.
Irene...
Người con gái tôi như đã yêu Bằng tất cả những mùa xuân trong đời.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com