Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 1: Viễn Du Và Hội Diện

Ngày 5 tháng 3 – Tỉnh Dorngvsgol, Đại Vương quốc Aywaicha

Biển đá đỏ của Thời gian – Lời thì thầm của những ngọn tháp cổ

Sáng nay, tôi và Wilhelm rời ngôi làng nhỏ ven rừng, nơi đêm qua chúng tôi nghỉ tạm bên ánh lửa leo lét và tiếng chim rừng xa xa vọng lại như lời ru của đất. Trong ba lô chỉ có ít lương khô, nước uống, một cuốn nhật ký da đã sờn mép và niềm háo hức không lời. Mục tiêu hôm nay: Dorngvsgol, nơi mà người dân bản địa vẫn gọi bằng cái tên mê hoặc: Biển đá đỏ của Thời gian.

Sau nửa ngày băng qua những thung lũng cằn cỗi, cuối cùng chúng tôi chạm tới rìa của vùng đất ấy. Trước mắt là một đại vực hoang sơ mà ngay cả bản đồ cổ cũng chỉ vẽ bằng vài nét đứt. Gió thổi qua như từ một thế giới khác. Nó khô, nóng, và mang theo mùi đá cháy, như thể chính thời gian cũng đã khô cạn nơi đây.

Những cột đá khổng lồ trỗi dậy giữa biển bụi đỏ như hàng trăm ngọn tháp bị lãng quên, sừng sững đứng gác giấc ngủ ngàn năm của đất. Từng lớp trầm tích hiện rõ vân đá, rực rỡ màu đỏ gạch, cam đất, pha chút tím than, như thể ai đó đã vẽ lên đó bằng ngón tay thời gian những dòng ký ức cổ xưa.

Trong khe đá, chúng tôi thấy những vết chân cừu hoang, đôi khi cả phân chim cổ quái mà Wilhelm bảo là của loài Farlkra, một loài chim khổng lồ chỉ sinh sống nơi hoang địa cổ đại. Trên trời, một đôi chim trắng lượn qua, tiếng kêu lảnh lót vọng lại trong không gian im phăng phắc. Dưới chân là vài bụi gai đỏ sậm, đâm lên từ lớp đất khô, nhỏ bé nhưng kiên cường.

Francois tôi đây, một kẻ lữ hành chẳng có gì ngoài khát khao tìm hiểu, leo qua từng triền dốc, để mồ hôi thấm áo, để bụi đỏ nhuộm chân, nhưng lòng tôi thì rộn ràng như đứa trẻ lần đầu nghe kể chuyện cổ tích. Có một lúc, tôi đứng lại, nhắm mắt… và nghe thấy. Phải, nghe thấy: tiếng đất thở, tiếng đá hát, tiếng thời gian mài mình qua từng vết nứt.

Tôi chỉ là hạt bụi giữa không gian mênh mông này, nhưng trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy mình được ôm trọn trong vòng tay của một thứ gì đó rộng lớn hơn cả sự sống, một huyền thoại đang còn thở, đang kể lại chính mình.

___

Ngày 6 tháng 5, Thảo nguyên Ỵuluk, hướng Tây Dorngvsgol (cách khoảng 20km)

Thảo nguyên và núi đỏ – Khúc ca của đất Mẹ

Bình minh rót mật vàng lên thảm cỏ còn đẫm sương. Chúng tôi rời trại khi ánh sáng đầu tiên vừa chạm đỉnh mũi giáo đá phương xa. Wilhelm đi trước, lặng lẽ như thường lệ, còn tôi thì mãi mải nhìn trời, nhìn cỏ, nhìn thế giới đang bừng tỉnh như một bản giao hưởng không cần nhạc trưởng.

Thảo nguyên Ỵuluk trải dài đến tận chân trời, những sóng cỏ xanh, xen lẫn những đóa hoa hoang dại màu tím nhạt và trắng kem, như váy áo của một nàng thơ đang nhảy múa cùng gió. Xa xa, những đàn trâu cỏ chậm rãi nhai lại bên dòng suối nhỏ, lũ chim Gwiren nhỏ như bàn tay, ngực vàng như ánh hoàng hôn, lượn từng vòng trên không trung rồi đáp xuống các cành cây thấp.

Rồi đột nhiên, những ngọn núi đỏ hiện ra, bất ngờ như một giấc mơ rực rỡ giữa ban ngày. Đỏ son, đỏ đất, đỏ cam... được điểm xuyết bởi những dải màu tím, nâu và vàng như chiếc áo choàng thêu tay của một nữ thần cổ đại đang ngủ quên. Dưới chân núi, một mặt hồ tròn như con mắt trời, nước Xanh đến độ khiến ta nghi ngờ chính đôi mắt mình.

Không một gợn sóng. Mặt hồ yên như tấm kính, phản chiếu núi non, mây trời, và cả tôi – kẻ lữ khách đang đứng giữa một bức tranh sống động, không phải được vẽ, mà được thở, được sống.

Trong khung cảnh ấy, tôi thấy mình không còn đơn thuần là một người đi tìm nữa. Tôi là một phần nhỏ của khúc tụng ca đất Mẹ, nhỏ bé, nhưng tha thiết, như nốt nhạc trầm trong một bản tình ca dài bất tận.

___

Hồ Baykan – Gương trời giữa rừng thu

Chúng tôi đến Hồ Baykan vào buổi gần xế chiều, khi ánh nắng đã mềm và rừng bắt đầu lên đèn bằng sắc đỏ, vàng, cam rực rỡ. Những chiếc lá rơi nhẹ như thở, trải lên mặt đất một tấm thảm mùa thu mà không một họa sĩ nào có thể tái hiện.

Hồ Baykan nằm giữa rừng như một vầng trăng lặng, nước trong đến mức ta có thể nhìn thấy cả đáy lấp lánh ánh bạc và vài con cá nhỏ bơi ngang như những ý nghĩ thoáng qua trong một chiều mơ hồ.

Gió rừng thổi nhẹ làm mặt hồ gợn sóng. Vài chiếc lá rơi, xoay vòng rồi đáp xuống mặt nước như những cánh thư viết bằng thời gian, gửi đến từ một mùa thu cũ.

Có tiếng chim Luthien kêu trong rừng, tiếng gọi khản đục và u uẩn, như thể nó đang hát cho một điều gì đã mất. Tôi ngồi bên hồ, không viết gì, chỉ để lòng trôi theo dòng nước. Có một điều gì đó trong ánh chiều hôm ấy khiến tôi im lặng, một thứ buồn nhẹ, mênh mang nhưng đẹp như ánh mắt người yêu năm xưa vừa quay lại nhìn lần cuối.

Tôi đã đi qua bao nơi, thấy biết bao cảnh. Nhưng có lẽ, chỉ ở đây, nơi lá và nước giao nhau, nơi thời gian dường như ngừng lại để thở, tôi mới cảm thấy mình thật sự sống. Và yêu, yêu tất cả những gì mình không hiểu được, yêu cả sự mênh mông lặng lẽ của vũ trụ.

___

Trời đã ngả chiều.
Một màu hoàng hôn nhuộm vàng đất đỏ bazan, trải dài thành từng dải nắng nhạt trên sườn đồi nhấp nhô. Không khí thoảng hương nồng ngai ngái của lá mục và bụi đất sau cơn mưa sáng, quyện lẫn cùng tiếng chim kêu thưa thớt, vang vọng đâu đó trong rừng sâu Dorngvsgol, vùng đất Mẹ hùng vĩ mà ít bản đồ nào ghi tên đầy đủ.

"Anh Francois..."
Wilhelm ngẩng lên, vừa nói vừa nghiêng người cố đánh lửa bằng hai hòn đá thô sơ. Mắt anh lim dim vì khói và gió chiều.

"Gì?" Francois đáp, không quay lại. Anh vẫn chăm chú viết vào sổ tay, tay thoăn thoắt ghi chép. Người bạn đồng hành cao khoảng năm thước, đeo kính độc nhãn, tóc bạc phơ như sương sớm, râu quai hàm rậm, ánh mắt màu xanh lơ sắc lạnh – người có thể dễ dàng bị nhầm là một sĩ quan già hơn là một nhà khoa học. Họ đều mặc quân phục safari màu đất, nón rộng vành phủ bụi đỏ, bộ đồ nghiên cứu phổ biến của các đoàn viễn du do Trung đoàn Bộ binh của Tướng Han bảo trợ và thường dùng khi tác chiến ở xa mạc.

"Anh thấy cảnh này thế nào?" Wilhelm hỏi, mắt vẫn liếc nhìn ánh lửa chưa chịu bén.

Francois thở ra một tiếng khẽ, ngón tay vẫn lật trang.
"Cũng tuyệt… cũng đẹp đấy. Nhưng nó chẳng bằng cảm giác ở phòng thí nghiệm đâu, nơi mà hóa học và vật lý có thể khiến cả thế giới uốn cong theo công thức của mình ấy"

"Trời đất! Lạy ông. Lại khoa học!" Wilhelm bật cười, buông tay khỏi hai hòn đá "Ông không biết bao nhiêu người mơ được ra đây, giữa hoang dã, thay vì ngồi chết dí giữa bốn bức tường ngập mùi hóa chất—"

"Thế ông tưởng ngoài kia không có mùi à? Ở đại đế quốc Swentaria vĩ đại chúng ta, muốn nghiên cứu gì mà chẳng chi?"

"Thì đúng, nhưng có mấy cái hoang dã thế này đâu. Cái cảm giác ta là người đầu tiên chạm chân đến, nó… nó mới lạ chứ!"

Francois bật cười nhẹ, nhướng mày:
"Vậy là ông hứng thú à?"

"Ờ thì… không hẳn là không nhưng—" Wilhelm đáp, rồi bỗng dừng lại. Mắt anh ta mở to "Khoan… khoan đã…"

"Chuyện gì?" Francois nhìn theo ánh mắt Wilhelm đang chỉ về bụi cây xa xa.

"Ông… ông thấy con gì không? Ngay chỗ đó kìa… cái con mèo béo ục ịch, màu cam khè khè như con mèo rừng… Bầm[1] ơi… mèo không ra mèo, trâu chẳng ra trâu…!"

Francois nheo mắt. Lúc đầu, chẳng có gì. Nhưng rồi, từ rừng cây lặng thinh như giữ hơi thở… nó bước ra.

Một sinh vật khổng lồ.
Thân thể nó vạm vỡ, phủ đầy lớp lông dày màu tro xám, xen lẫn những vệt đen vằn như khói than. Mỗi bước nó đi, mặt đất run rẩy, bụi đỏ vỡ ra dưới móng vuốt to như bàn tay người lớn.

Hàm trên mọc hai răng nanh dài như thanh mã tấu, ngả màu ngà cũ, gợi cảm giác như thể chúng đã cắm xuyên qua hàng trăm giáp trụ sắt thép. Bên thái dương trái mọc một chiếc sừng cong, nhám và loang vệt bạc, ánh lên mờ mờ dưới ánh chiều muộn. Nhưng bên phải… chỉ còn lại một gốc sừng gãy, nứt nẻ và sần sùi, vết tích của một trận chiến nào đó, có lẽ rất lâu, nhưng chưa bao giờ được quên.

Đôi mắt nó đỏ rực. Không phải đỏ như máu, mà đỏ như tàn tro âm ỉ cháy, sâu hoắm, như mang theo cả cơn giận dữ nguyên thủy của đại ngàn.

Rồi… nó gầm lên.
Âm thanh đó không giống tiếng hổ hay sư tử thông thường. Đó là một tiếng rền rĩ sâu hun hút, như sấm nổ trong lòng hang đá. Chim chóc bay loạn, cây cối rùng mình. Không khí xung quanh dường như đặc quánh lại trong khoảnh khắc.

"Đức Cha à…" Wilhelm thì thào. Francois đứng dậy, lùi một bước.

"Chúng ta… chúng ta có… vũ khí gì không?" Wilhelm hỏi, giọng run.

Francois nghiến răng:
"Ông bảo không cần mang, nhớ không?"

Wilhelm giơ tay làm dấu thánh thập sắt ngược trong nỗi hoảng loạn.
"Đức... Đức Cha… xin ngài hãy tha thứ cho sự kiêu ngạo của con, Đức Cha ơi…"

"Ông bạn, bớt mê tín một chút được không!" Francois gắt. Nhưng chưa kịp dứt câu...

Soạt!
Con quái thú lao tới, như một mũi tên sống.

Cả thân hình to lớn phóng vọt khỏi mặt đất, móng vuốt vung ra như lưỡi hái tử thần. Không khí bị xé toạc thành từng dải vô hình, sức nặng tỏa ra tựa như cả một con thác lũ đang đổ ập vào hai con người đứng trơ giữa thiên nhiên.

Wilhelm hét to:
"Đức Cha ààààà!"

Cả hai đổ người xuống đất, ôm đầu trong vô thức, giữa lúc con quái vật kia, mang theo cơn thịnh nộ và niềm kiêu hãnh bị tổn thương, đang sẵn sàng xé đôi thế giới của họ.

Bỗng—

Soạt!

Giữa không gian đặc quánh, nặng như sương sớm chưa tan, một tiếng dây cung bật lên sắc lạnh, vang như kim loại chạm nhau trong thinh lặng. Âm thanh ấy, gọn ghẽ và dứt khoát, rạch toạc bầu không khí căng như mặt trống sắp vỡ.

Từ phía xa, một mũi tên lao vút ra như tia chớp bằng thép. Nó xé gió, rít lên âm thanh khô khốc của sự chính xác.
Phập! Mũi tên cắm ngập vào bả vai trái con hổ, cắm sâu đến tận chuôi, ghim cả luồng sát ý lạnh ngắt vào da thịt.

Con quái thú khựng lại.
Một tiếng gầm xé toạc không gian, nặng như đá lở từ lòng núi, chấn động cả tán rừng. Đôi mắt vàng của nó mở to, ánh lên sắc hận thù cuồng nộ hòa lẫn nỗi đau cháy bỏng.

Nó quay phắt đầu, rít lên một tiếng khô và gắt như kim cào đá, rồi lao thẳng về phía mũi tên vừa phát ra.
Thân hình đồ sộ của nó vút đi như một cơn lốc máu xám, những vằn đen như họa tiết tang lễ quét qua bụi rừng đang run rẩy.

Nhưng rồi—

ĐOÀNG!

Tiếng súng nổ chát chúa vang dội giữa tầng cây. Âm thanh như sấm nổ sát tai, rung chuyển cả mặt đất.
Không khí nghẹn lại.

Viên đạn lớn găm thẳng vào ngực con hổ, chính diện, dứt khoát. Lực đạo khiến cả thân hình khổng lồ bị hất bật khỏi mặt đất.
Ầm! Nó đổ xuống, lăn tròn như một tảng đá bị hất khỏi vách núi, cuộn qua lớp đất đỏ bazan và lá khô, tung bụi mù mịt như một cơn giông gãy cánh.

Tiếng gầm của nó nghẹn lại giữa chừng, bị chặt đứt như một bản nhạc chưa kịp đến đoạn cao trào.

Rồi… tĩnh lặng.
Không còn gầm, không còn rít.
Chỉ còn tiếng gió rừng thở dài và tim người đập dồn dập trong lồng ngực.

Từ giữa những tán lá rậm rạp, một bóng người cưỡi ngựa hiện ra, thẳng tắp như một lưỡi thương.

Cô ấy khoác khoác bộ trang phục đỏ thẫm của đại vương quốc Aywaicha, viền lông trắng mềm như tuyết đầu mùa. Ánh sáng sớm lướt qua vạt áo thổ cẩm, phản chiếu sắc lam và chỉ vàng như nắng nhảy múa.

Tóc cô dài, mầu trắng vàng như mầu tàn tro sau lửa lớn. Đôi mắt xanh trong như bầu trời cao nguyên, nhưng lạnh buốt, như chôn giấu hàng vạn ký ức. Gò má trái hằn một vết sẹo mảnh, kéo dài từ khóe mắt, vết tích của kẻ đã nhìn thẳng vào cái chết, và sống sót.

Gió lay áo nàng, nhưng cô không động.
Tĩnh lặng. Kiêu hãnh. Một chiến binh Torgach.

Và ánh mắt... Ôi! Ánh mắt ấy, sắc như lưỡi kiếm mới tuốt khỏi vỏ, sáng lên giữa hoàng hôn như tia chớp cuối cùng trước khi đêm nuốt trọn rừng già.

Cô nhảy xuống ngựa, đôi ủng nện lên đất phát ra tiếng lạo xạo khô khốc.
Một tay cô rút con dao dài, tay kia lôi khẩu lục hỏa mai khỏi bao da bên hông, rồi chậm rãi tiến về phía xác con hổ, từng bước chân là một nhịp chặt chẽ, đầy bản năng thợ săn.

Gió lùa qua lớp áo, thổi bay vài sợi tóc, để lộ sợi dây chuyền bạc đeo sát cổ, thứ duy nhất óng ánh giữa gam màu xám nâu của cuộc săn.

Cô ngồi xuống.
Ánh mắt lạnh lùng rà khắp thân xác con thú.
Không còn nhúc nhích.
Không còn hơi thở.

Nó đã chết.

Không một tiếng reo. Không một lời tự thưởng.
Chỉ là một cái gật đầu khẽ, như lời chào ngắn ngủi với tử thần.

Rồi cô lặng lẽ lấy dây thừng, vòng qua hai chân sau của con hổ, một tay nhấc, một tay buộc, dứt khoát và lành nghề như thể đã làm việc này hàng trăm lần.
Dù thân hình nhỏ gọn, cô vẫn ghì chặt, kéo lê cái xác nặng trĩu lên yên sau ngựa, mặc cho con vật thở hổn hển phản đối. Ý chí của cô, sắt đá.

Cô trèo lên ngựa.
Không một tiếng thở dài.
Không ngoái đầu.

Ánh hoàng hôn đổ dài trên sống mũi và đôi má rám nắng.
Cô ấy, im lặng như bóng ma đến từ thảo nguyên, rẽ lá mà đi.

Chỉ còn vang lên tiếng móng ngựa gõ đều trên nền đất khô:
Cộc... cộc... cộc...
Âm thanh ấy vang vọng như tiếng trống tang âm thầm, chậm rãi tiễn đưa một cái chết vừa được định đoạt bởi một phán quyết lặng câm.

Và rồi cô ấy tiến dần lại, từng bước chậm rãi, ung dung như thể mọi thời gian nơi đây đã ngừng lại vì sự có mặt của cô.
Có lẽ là vì ngạc nhiên. Cũng có thể chỉ đơn giản là muốn ghé qua, hỏi han đôi điều... vì họ trông như những kẻ lạ bước lạc vào cõi đất hoang này.

---

Không xa đó, sau một tảng đá lớn phủ rêu, Wilhelm và Francois vẫn đang ôm đầu run rẩy như hai con chuột dưới chân thần sấm.

Wilhelm lắp bắp trong cơn hoảng loạn:
"Đức Cha! Đức Cha ơi... nếu lần này con sống sót... con thề con sẽ bỏ rượu... bỏ luôn cả thuốc... con thề...! Con xin thề với tổng lãnh thiên thần Machiel!"

Francois, vẫn nhắm nghiền mắt, thì thào:
"Wilhelm, ông... ông còn sống không đấy?"

Tiếng gió lùa qua. Không có tiếng gầm. Không có tiếng gió rít.
Chỉ còn sự im lặng kỳ lạ.

Francois hé mắt, thò đầu lên, lắp bắp:
"Khoan... khoan... Ông ba... Ông ba mươi[2] đâu rồi...?"

Rồi cả hai cùng nhìn lên và thấy cô.
Cưỡi ngựa, rẽ qua tán cây, sau lưng là xác con mãnh thú đung đưa theo từng bước đi như chiến lợi phẩm của thần chiến tranh.

Francois há hốc mồm, không nói được lời nào.

Wilhelm rùng mình, rít lên trong tiếng gió chiều:

"Đức Cha ơi... ông thấy không? Một Valkyrie... Một Valkyrie trong hình hài người trần!"

___

*Chú thích*

[1] Bầm: Mẹ

[2] Hổ: Hay còn gọi là cọp, hùm (và các tên gọi khác như Ông ba mươi, kễnh, khái)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #viễndu