Chương 2: Giao Du
Kavisa – Thành phố của trăng bạc và những linh hồn dịu dàng
Đêm ấy, khi bóng tối buông xuống như một tấm khăn nhung phủ đầy bụi sao, nhẹ nhàng lướt qua hoang mạc Majavo rồi chạm tới đồng bằng Maesur, nơi những ngọn cỏ đầu hạ vẫn còn lưu giữ hơi ấm vàng nhạt của mặt trời tháng Năm.
Chúng tôi, ba kẻ kỳ lạ trong một chuyến đi thậm chí còn kỳ lạ hơn, đã đặt chân đến cổng Tây thành Kavisa. Dưới ánh trăng lưỡi liềm mảnh như vết cắt trong giấc mơ, với sự dẫn đường trầm lặng của nàng Nguyệt Nhi, Kavisa hiện ra không vội vã, như thể thành phố ấy đang chờ chính chúng tôi để bắt đầu một vở kịch cổ xưa bị bỏ quên.
Thành phố lặng lẽ đứng đó – cao lớn, cổ kính, trầm mặc như một lão thi sĩ già ngồi kể lại huyền thoại bằng ánh nhìn, không cần một lời nào.
Rồi bỗng...
"Ô hô! Tới rồi! Đói! Đói quá! Tao cần thức ăn! Hú hú hú hú khẹc khẹc khẹc!!"
Wilhelm – bạn đồng hành, bạn cùng khóa, và có lẽ là kẻ duy nhất có thể làm cho thần chết bật cười nếu ngài ta đang bận viết thơ. Hắn đang hét toáng lên như một con cáo sa mạc vừa phát hiện ra bữa tiệc buffet trong giấc mơ. Gió đêm cuốn theo tiếng cười cợt nhả của hắn, vọng lại từ những rặng tường gạch xa xa như tiếng bầy linh hồn cổ đại... đang cảm thấy bị xúc phạm.
Tôi bật cười, vừa lắc đầu vừa đấm khẽ vào vai hắn:
"Wilhelm! Tao van mày đấy!
Xin mày đừng tiếp tục làm tổn hại đến danh dự của Đại Đế quốc Swentaria, vinh quang mà Gustavus vĩ đại đã dày công gây dựng. Tao cầu xin mày, bằng tất cả những gì còn sót lại giữa chúng ta.
Cái cách mày hành xử lúc này... không khác gì một linh hồn đói khát tri thức đã đánh mất lý trí. Một bóng ma không còn biết mình đang phục vụ điều gì cả!"
Hắn chỉ cười toe, mặt đỏ gay vì gió đêm hoặc vì hưng phấn mà tôi không phân biệt nổi. Đôi mắt hắn lấp lánh như thể Kavisa không phải một thành phố, thành đô tuyệt đẹp mà là một chiếc bánh mì khổng lồ đang bốc khói trong tưởng tượng. Mà cũng có thể... là cả hai.
Thật lạ kỳ khi nghĩ rằng cái gã suốt ngày chỉ thích ngâm chân vào suối nước nóng, ngắm mây và nói chuyện với cá lại từng là sinh viên của Đại học Quốc Công Khoa — nơi mà chỉ cần sai một dấu phẩy cũng đủ bị quy vào tội "phản khoa học" và bị truy lùng như phù thủy thời tiền cận đại.
Ấy thế mà hắn không những sống sót, mà còn tốt nghiệp xuất sắc, đứng thứ nhì toàn khóa ngành Chính trị học. Có lần hắn còn suýt khiến một ông giáo sư tiến sĩ bốn ngành — kinh tế, giáo dục, pháp luật và chính trị mém gục ngã trong một buổi phản biện vì cãi không lại. Dù tỉ lệ thắng của hắn khi tranh luận với các giáo sư chính trị hàng đầu vẫn khá thấp, nhưng cũng đủ để khiến cụ Durfen, nếu còn sống, chắc cũng phải toát mồ hôi và xét lại toàn bộ giáo luận của mình.
Trớ trêu thay, chính Wilhelm — bạn thân tôi, người từng mắng Durfen là "đạo lý lòi đuôi" — sau này lại tin giáo luận đó như tin vào định luật hấp dẫn, như thể chưa từng có cuộc cãi vã nào xảy ra.
Tôi vẫn nhớ như in buổi lễ tốt nghiệp. Giáo sư trưởng khoa, người nghiêm khắc nhất học viện, sau khi nhìn bảng điểm của hắn, đã phải lau kính tận ba lần, rồi thì thào với trợ lý như không tin vào thực tại:
"Cậu ta... mua chuộc ai à?"
Còn hắn thì sao? Chúng tôi đã phải vớt hắn ra khỏi hồ đá sau vườn, nơi hắn ngâm chân ngủ quên suốt buổi sáng hôm đó. Đến tận lúc chuẩn bị trao bằng, hắn vẫn còn hỏi:
"Ủa, nay có tiết thảo luận không?"
Và thế là, với tóc còn ướt, mắt còn mơ màng, hắn bước lên bục nhận bằng như thể chỉ vừa dậy từ một giấc trưa ngắn, bỏ quên cả vinh quang phía sau.
Còn Nguyệt Nhi…
Nàng không nói gì nhiều. Chỉ nở một nụ cười rất nhẹ – thứ nụ cười mang hương vị của tranh sơn dầu cổ, nơi các tiểu thư Franciya-Kolova đứng bên hồ, mắt nhìn xa xăm về phía những điều mà chúng tôi không bao giờ có thể hiểu hết. Nàng lặng lẽ thúc ngựa lên phía trước, tiến đến trạm gác. Đội lính Aywaichan đang đứng đó, nghiêm trang như những bức tượng đá cổ, ánh mắt sắc lạnh như thể họ có thể chém đứt một chiếc bóng chỉ bằng cái nhìn.
Nguyệt Nhi mở lời bằng tiếng Aywaichan – một thứ ngôn ngữ nghe như đá lăn trên sườn núi, thường dùng để truyền mệnh lệnh, cấm đoán và… dọa nhau. Nhưng dưới giọng nàng, ngôn ngữ ấy mềm ra như rượu ủ mùa thu, trong trẻo như tiếng nước suối chảy qua rừng khuya. Chẳng hiểu bằng cách nào, nàng rút từ đâu ra những thứ ban nãy đã trả lại khi tra khảo chúng tôi rồi trao cho hai người lính gác.
Chỉ trong vài lời trao đổi, không khí căng thẳng như dây cung bỗng chùng xuống như sợi rơm ướt. Đám lính cúi đầu, ánh mắt dịu đi, rồi lặng lẽ tránh sang hai bên. Trông họ giống như vừa được phán rằng "các ngươi vừa chạm mặt một vị thần nhỏ". Có thể là đúng.
Nàng quay ngựa lại, ánh trăng đậu lên mái tóc buộc khăn lụa của nàng như một nụ hôn khẽ khàng. Đôi mắt ấy, tôi không bao giờ quên – ánh lên một thứ sáng dịu mà sâu, giống như khi bạn nhìn xuống đáy một cái giếng cổ và bất chợt thấy bóng mình... đang mỉm cười lại, giống Irene vậy.
"Không có gì đâu" Cô nói, giọng nhẹ như gió lướt qua cánh đồng cỏ lông chồn.
"Ta chỉ nói với họ rằng các anh là những nhà tự nhiên học, là những lữ khách mang trong tim tình yêu dành cho sự sống. Các anh đến đây để nghiên cứu, quan sát và viết lại những nét đẹp của hệ sinh thái Aywaicha. Kavisa… chỉ là một điểm dừng chân, Francouet và Willy thân quý"
Cô ngẩng đầu, nhìn về phía thành phố, nơi những ánh đèn vàng nhạt như những ngọn nến mơ hồ đang chờ chúng tôi bước vào vở kịch mà nàng đã đạo diễn từ lâu.
"Có vẻ như Kavisa vẫn đủ rộng lượng để đón nhận những người yêu sự sống... hơn là ôm mãi những thù hận mù lòa"
Tôi liếc sang Wilhelm. Hắn đang giấu miệng ngáp đằng sau cổ áo, hai mắt long lanh kiểu “rồi, có vô được không chứ đói lắm rồi”. Tôi thở dài, và thế là…
Chúng tôi vào thành.
___
Vào Thành – Những điều tuyệt vời
Chúng tôi đặt chân vào Kavisa khi bầu trời đã hóa thành một tấm lụa tím trầm, kéo dài chênh chếch giữa ráng chiều đã ngủ và màn đêm chưa thức. Không gian nhuốm một vẻ tĩnh mịch dịu dàng đến lạ, như thể thành phố đang mơ và không ai nỡ đánh thức nó. Gió đêm lướt nhẹ qua vai áo, mang theo mùi cát của sa mạc, mùi gỗ khô hun hắt từ những xưởng thợ xa xôi, cùng một chút hương nhài sót lại cuối mùa – thứ hương không gắt gỏng, mà chỉ thoảng nhẹ như một cái chạm tay nơi ký ức.
Tôi ngồi lặng lẽ trên lưng ngựa đã thấm mỏi, ánh mắt hướng về phía những bức tường thành xa xăm đang hắt bóng lên thảo nguyên. Bỗng nhiên, tôi thấy tim mình đập chậm lại một nhịp – như thể nơi ấy đã từng thuộc về tôi, hoặc tôi đã từng thuộc về nó… từ một đời sống nào đó đã tan loãng trong sương mù lịch sử. Tôi không chỉ thấy thành phố bằng mắt, mà cảm nhận nó bằng toàn bộ phần dịu dàng nhất trong lòng ngực – bằng một nỗi rung động lặng lẽ, mơ hồ và thân thuộc đến nao lòng.
Kavisa – hay Erensar, theo cách gọi của người xưa, là thành phố của tháp đá và đèn dầu, của mái ngói lam ánh bạc và những linh hồn dịu dàng như sương mai chưa kịp tan. Thành phố tọa lạc nơi giao lộ của ba miền địa lý: sa mạc mênh mông khô cằn phía Tây, rặng núi cao ngút phương Bắc, và đồng bằng phì nhiêu chảy dài về phương Nam. Kavisa như một đóa sen dại mọc giữa ba mùa – không thuộc về riêng ai, mà như kết tinh mềm mại từ tất cả những gì từng lặng lẽ đi qua thế gian.
Người Hayva từng mở chợ nơi quảng trường phía Đông – nơi mỗi viên gạch lát đều mang dấu tay của người thợ khắc khổ. Người Viyan buôn lụa qua ngõ nhỏ rợp bóng cây, để lại những dải ruy băng còn vắt nơi cửa sổ vào mỗi mùa lễ hội. Người Aytra không dựng tượng đài, chỉ để lại khúc dân ca vang lặng bên sông Either – con sông chưa bao giờ ngừng rì rào, như đang ngân nga tiếp lời những câu hát đã ngủ yên. Người Hãv cổ, từ ngàn năm trước, từng viết tên thành phố bằng mực than lên da thú – những bản đồ như được sao chép từ giấc mơ.
Tất cả những dấu vết ấy – những giấc mơ chồng chất – vẫn còn vương lại đâu đó: trong khúc quanh nhỏ lát đá, trong đường vòm khắc hoa văn lạ, trong ánh mắt người dân Kavisa. Những ánh mắt không rực rỡ như lửa, mà sâu lắng như nước giếng cổ – như đã nhìn qua hàng thế kỷ mà vẫn còn dịu dàng với hiện tại.
Và kỳ lạ thay, Kavisa không hề rối rắm. Văn hóa ở đây không đan cài như một mê cung, mà tan vào nhau như màu nước trên lụa. Không một mảnh nào lấn át mảnh nào. Mỗi cửa vòm, mỗi tháp canh, mỗi con phố hẹp như thể đã được bàn tay vô hình nào đó khảm qua thời gian, khảm bằng ký ức, bằng yêu thương, bằng những cái chết nhẹ tênh và những cuộc đời không ai nhớ tên.
Tường thành cao sẫm, màu nâu son đã phai, chạm rồng theo lối cổ Nam phương nhưng trên chòi gác, lại là mái cong như lưỡi liềm, mang dáng dấp kiểu Mamluk – như thể chính mặt trăng đã nghiêng mình đậu xuống Kavisa. Nhìn từ xa, những mái nhà gợn sóng màu lam ánh bạc như mặt hồ phản chiếu sao trời. Thành phố không đứng yên – mà như đang thở, chậm rãi, dịu dàng, đầy ấm áp trong lòng đêm.
Rồi đèn dầu lên. Ánh sáng nhỏ như sao rơi rải khắp từng ngõ ngách. Một tiếng sáo vọng về từ đâu đó xa xăm – trầm, ấm, như vừa lướt qua ký ức, vừa gọi tên một điều gì đã cũ. Xen lẫn trong đó là tiếng chuông gió chạm nhẹ vào cửa gỗ, nghe mỏng như hơi thở của một lời ru đã quên mất người hát.
Tôi được một ông lão bán trà gọi lại. Không mời chào, không vồn vã. Ông chỉ khẽ nghiêng đầu, rồi rót từ chiếc ấm đồng khắc hoa sen một chén trà nâu. Chén sứ trắng có họa tiết cổ từ Cựu Thế Giới – xưa đến mức khi tay tôi chạm vào, như thể đang lần tay qua những đường viền của ký ức. Trong khoảnh khắc ấy, tôi có cảm giác mình đang ngồi đối ẩm cùng quá khứ, dưới ánh đèn lồng chập chờn như ánh mắt của một người đã đi xa rất lâu, nhưng chưa bao giờ biến mất.
___
Chúng tôi được diện kiến Thiền Vu Hoằng Luật Gia Tiêu Duẫn Kỳ – một người mà chỉ có thể miêu tả bằng một từ duy nhất: "Tuyệt". Nhưng không phải cái tuyệt của hoàng kim hay vương quyền, không phải uy nghi của y phục tía thêu long văn hay cung điện phủ nghi lễ. Đó là cái tuyệt đến từ sự tĩnh lặng. Từ trí tuệ. Từ sự hiện diện không ồn ào nhưng không ai có thể không nhận ra, như ánh trăng rọi xuống mặt hồ: không gây tiếng động, nhưng làm mọi thứ lung linh.
Ngài không hỏi gì cả. Không một ánh mắt dò xét, không một lời nghi vấn. Có lẽ vì Nguyệt Nhi đã lo liệu mọi thứ từ trước, không rõ bằng cách nào và như thế nào . Nhưng nhờ có cô, chúng tôi bước vào Kavisa nhẹ nhàng hơn mong đợi — thành phố vốn nổi tiếng với những đợt kiểm tra ngặt nghèo dành cho người Swentaria như chúng tôi, từng dòng chữ, từng vết mực đều bị soi xét cho đến khi không còn nghi ngờ rằng ta là một mối đe dọa.
Thế nhưng lần này, không khí lại khác. Dù những người lính gác vẫn giữ vẻ nghiêm trang, nhưng trong ánh mắt họ không có sự lạnh lùng thường thấy. Họ không nhìn chúng tôi như những kẻ đến từ nơi xa lạ, mà như đang lắng nghe điều gì đó – lặng lẽ và trầm tư, như thể chính họ không phải đang canh giữ một biên giới, mà là canh giữ những ký ức.
Phía sau cánh cổng lớn, ánh đèn lồng màu vàng mật treo thành chùm. Ánh sáng rót xuống nền đá như sáp chảy lên tay. Trong ánh sáng ấy, mọi ánh mắt đổ về phía chúng tôi – không phải với sự nghi ngại, mà như đang nhận lại một điều gì thân quen từng đánh rơi giữa giấc mộng.
Ở Kavisa, người ta không hỏi giấy tờ. Không truy cứu lý lịch. Ở đây, bạn chỉ cần mang theo một trái tim chưa chai sạn và thành phố sẽ gọi bạn là bằng hữu. Trừ khi… chính bạn là người bước ra khỏi vòng tay ấy.
___
Đêm đầu tiên, chúng tôi nghỉ lại ở một quán trọ nhỏ bên sông Either – con sông uốn quanh Kavisa như dải lụa xanh mềm mại vắt trên cổ một nàng tiên say ngủ. Dưới ánh trăng, nước sông lấp lánh như dải ngân hà bị lạc xuống trần thế, thì thầm những câu chuyện cũ mà chỉ Kavisa còn nhớ.
Từ khung cửa sổ chạm rồng theo phong cách Bắc Vực, tôi nhìn thấy những tửu lâu, đền thờ, phòng khiêu vũ đan xen nhau, ánh đèn hắt lên từng mảng tường như nét cọ trong một bức tranh thủy mặc đang chuyển động. Có tiếng sáo vọng xuống từ tầng ba, có mùi trầm hương, rượu nho, quế khô và hoa hồng úa len vào từng khe ngói như thể cả thành phố đang thì thầm lời tình với đêm.
Tôi nhắm mắt lại, để cho những âm thanh ấy ru mình vào giấc ngủ – một giấc ngủ sâu như đáy hồ, tĩnh như sao trời, và đẹp đến mức khiến tôi ngần ngại, không dám tin rằng… mình thực sự đang sống trong khoảnh khắc ấy.
___
Ngày 7 tháng 5 – Ngày mới
Kavisa tỉnh giấc trong một buổi sớm dịu dàng đến ngỡ ngàng – như thể thành phố chưa muốn rời khỏi giấc mơ của chính mình. Trên những mái ngói phủ rêu xưa cũ, ánh nắng đầu ngày rót xuống như một dòng mật ấm, len lỏi qua từng ô cửa sổ hẹp, vẽ nên những vệt sáng nhạt trên bậc đá mòn dấu thời gian. Tiếng bánh xe gỗ khẽ khàng lăn trên con đường lát sỏi, vang lên như nhịp thở của một trái tim đang mơ màng trong mùi quế nhẹ và khói trà sớm.
Tôi và Wilhelm, dưới sự dẫn lối của Nguyệt Nhi, bắt đầu cuộc dạo chơi không đích đến – mà có lẽ chính vì thế, Kavisa mở lòng ra với chúng tôi theo cách trọn vẹn và tinh tế nhất. Như một bản tình ca cổ xưa dịu dàng ngân lên từ lòng đất. Như một khúc mộng trôi ngang qua hồn người mà không để lại vết xước – chỉ lưu lại dư âm, mơn man và đầy thương nhớ.
Kavisa là nơi những điều tưởng chừng không thể lại hòa quyện trong một nhịp thở an nhiên. Nơi bạn có thể vừa nhấp ngụm trà xanh phảng phất vị gừng ấm của phương Đông, vừa thưởng thức lát bánh mật vàng sóng sánh từ phương Tây. Nơi một đạo sĩ tóc bạc ngồi lặng lẽ đánh cờ bÊn hiên gạch đỏ, và chỉ cách vài bước chân, một vũ công tóc vàng đang xoay tròn trong vạt nắng loang lổ, theo tiếng đàn lyre mỏng manh vang lên từ bậc tam cấp lát ngọc đen. Mọi dị biệt tan chảy trong cái ôm dịu dàng của thành phố này, nơi tất cả đều có chỗ để lắng lại, để cùng mơ.
___
Nơi những dị biệt tan chảy
Kavisa là điểm hội tụ của những điều tưởng chừng không thể sống chung, vậy mà ở đây, chúng hòa quyện như gió với mây.
Bạn có thể bắt gặp một đạo sĩ tóc bạc ngồi lặng yên đánh cờ dưới hiên nhà lát gạch đỏ, trầm mặc như một pho tượng sống động của thời gian. Cách đó vài bước, một vũ công tóc vàng xoay người theo vạt nắng, nhẹ tênh như lời nguyện cầu mùa xuân, trong tiếng đàn lyre mỏng manh vang vọng từ bậc tam cấp lát đá đen. Người Kavisa uống trà xanh với gừng như người phương Đông, nhưng ăn bánh mật sóng sánh như thể từ tiệm bánh ngọt nào đó ở Paris cổ.
Thành phố này, bằng cách nào đó, không đòi bạn phải lựa chọn. Nó chỉ mời gọi bạn đến và thở cùng nó – trong một nhịp thở dung dị, bao dung, và rất đỗi an nhiên.
Người Kavisa – những linh hồn mang ký ức
Người Kavisa… vừa xa lạ, vừa gần gũi đến lạ thường. Họ nhìn bạn không bằng đôi mắt, mà bằng ký ức – như thể bạn là một điều gì đó họ từng biết, từng thương, Từng lỡ bỏ quên từ kiếp trước.
Tôi còn nhớ rõ người phụ nữ bán thảm nơi góc phố – dáng người nhỏ thó, tóc bạc như sương sớm, đôi mắt sáng trong như ánh chiều tà cuối xuân. Bà chìa cho tôi một miếng bánh mè thơm phức, rồi khẽ thì thầm:
"Món này... chỉ dành cho những kẻ lang bạt còn giữ được trái tim thật thà"
Tôi đón lấy. Và trong khoảnh khắc ấy, tôi chẳng biết vì sao tim mình thắt lại. Có lẽ vì vị ngọt của bánh, có lẽ vì một nỗi nhớ nào đó vừa kịp thức giấc trong lồng ngực.
___
Trẻ con Kavisa như những vì sao sớm
Bọn trẻ nơi đây ríu rít như lũ sẻ đồng, chạy chơi khắp phố, tiếng cười vang như chuông gió đầu xuân. Đứa nói tiếng mềm như dòng nước Giyaton lướt qua khe núi, đứa lại thốt lời cứng cáp như lưỡi kiếm rèn từ lò lửa Zhyeskiya, đứa khác nữa thì ngân nga như gió hát giữa đồi Hilatyon mùa lúa chín. Chúng không cần cùng một ngôn ngữ để hiểu nhau – chỉ cần chung một niềm vui, và trái tim còn đang rạo rực nhịp sống.
___
Những ngôi nhà biết thở
Nhà cửa nơi đây không cao, không cầu kỳ – nhưng mỗi ngôi nhà như một vần thơ thả trôi giữa trời. Ban công uốn cong như lưng thiếu nữ đang xoay người trong lễ hội mùa trăng. Mái ngói phủ rêu như sóng biển vừa tỉnh dậy sau một giấc mộng. Tường nhà màu đất nung, điểm xuyết vết rêu và viên gạch đỏ thẫm – như thể thời gian đã chạm vào và để lại lời chào không lời: "Ta đã từng đi qua đây."
Có một khu phố chỉ dành cho nhạc sĩ – nơi tiền thuê nhà được trả bằng giai điệu. Mỗi tối một khúc nhạc, mỗi khúc nhạc là bằng chứng cho sự tồn tại. Và đâu đó, khu chợ Hòa hiện ra như một giấc mơ ban trưa – nơi người ta mua bán không chỉ hàng hóa, mà cả giấc mơ, cả ký ức, cả những lời hứa chưa kịp thực hiện. Người ta trả giá bằng ánh mắt, bằng tiếng cười, bằng một bài thơ còn dang dở trong tim.
___
Phong tục nơi đây cũng lạ kỳ và nên thơ, như thể được thêu dệt bởi tay của một thi sĩ trầm mặc.
Mỗi buổi sáng, người dân Kavisa đều thắp một nén trầm, đặt trước hiên nhà. Họ khép mắt, chắp tay, và thì thầm như một lời khấn gửi về miền mây trắng:
"Chúng con vẫn sống tốt... thưa Đức Thánh Phụ, xin hãy yên lòng"
Vào lúc hoàng hôn, khi mặt trời đổ rượu mật lên từng mái ngói, thành phố ngừng thở trong khoảnh khắc thánh khiết. Người ta tụ lại quảng trường – không ai vội ăn, không ai vội về. Một bản nhạc mộc vang lên từ cây đàn cổ. Một chén trà chuyền tay. Một câu chuyện kể nửa chừng. Rồi sự im lặng nhưng không ai cần kết thúc.
Thậm chí lính gác khi nghe tiếng sáo vút lên mà cũng hạ giáo, nghiêng đầu. Trong khoảnh khắc đó, không còn kẻ canh giữ, không còn người xa lạ. Chỉ còn một thành phố đang thở bằng âm nhạc, bằng trà, và bằng lòng bao dung không tên.
___
Lời tự sự của một lữ khách
Nếu Kavisa là một linh hồn, thì đó là linh hồn của một người từng yêu đến tận cùng, từng đau đến cạn kiệt, từng tha thứ bằng tất cả nước mắt – và rồi chọn sống tiếp bằng sự dịu dàng.
Và tôi – kẻ đã từng đặt chân qua bao đô thị rực rỡ ánh đèn, nơi đêm tối không còn chỗ cho một vì sao trú ngụ; từng lạc bước giữa những miền quê thanh bình, nơi con người nói bằng ánh mắt hơn là lời – nay đã dịu lại, mềm đi, và lặng im vì Kavisa.
Kavisa không chỉ là một nơi chốn – nó là một cảm xúc, một bài thơ sống, một bản giao hưởng không nốt nhạc. Và tôi biết, kể từ buổi sớm ấy, tôi không còn là tôi của ngày hôm qua nữa.
___
Tôi là Francois Delacroix de Montargis,
một nhà tự nhiên học của Đại Đế quốc Swentaria, với chuyên môn sâu trong ba lĩnh vực: vật lý, hóa học và sinh học.
Là thần dân của Gustavus — Đấng Khai Sáng, vị vua kỵ binh huy hoàng, người đã dẫn dắt dân tộc chúng tôi bước ra khỏi bóng tối của vô tri bằng ngọn đuốc tri thức, sắt và máu.
Thế nhưng hôm nay, tại Kavisa — nơi bầu trời vẫn còn đủ chỗ cho những vì sao trú ngụ, nơi gió thổi nhẹ và thời gian dường như biết lắng nghe, tôi xin cúi đầu trước một vẻ đẹp không thể nào diễn giải bằng bất kỳ phương trình nào:
vẻ đẹp của một thành phố biết yêu.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com