Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ vựng tiếng Anh về các môn Thể thao

Aerobics [eə'roubiks]: thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

Basketball ['bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

Bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

Cricket ['krikit]: crikê

Badminton ['bædmintən]: cầu lông

Baseball ['beisbɔ:l]: bóng chày

Athletics [æθ'letiks]: điền kinh

Archery ['ɑ:t∫əri]: bắn cung

Canoeing [kə'nu:]: chèo thuyền ca-nô

Darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

Fishing ['fi∫iη]: câu cá

Football ['futbɔ:l]: bóng đá

Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

Boxing ['bɔksiη]: đấm bốc

Climbing ['klaimiη]: leo núi

Golf [gɔlf]: đánh gôn

Cycling ['saikliη]: đua xe đạp

Windsurfing ['windsə:fiη]: lướt ván buồm

DIving ['daiviη]: lặn

Handball ['hændbɔ:l]: bóng ném

Hockey ['hɔki]: khúc côn cầu

Horse riding: cưỡi ngựa

To play: chơi

Karting [ka:tiη]: đua xe kart

Gymnastics [,dʒim'næstiks]: tập thể hình

Hiking [haik]: đi bộ đường dài

Inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

Judo ['dʒu:dou]: võ judo

Horse racing: đua ngựa

Kick boxing: võ đối kháng

Martial arts: võ thuật

Hunting ['hʌntiη]: đi săn

Ice skating: trượt băng

Shooting ['∫u:tiη]: bắn súng

Jogging ['dʒɔgiη]: chạy bộ

Pool [pu:l]: bi-a

Rugby ['rʌgbi]: bóng bầu dục

Sailing ['seiliη]: chèo thuyền

Karate [kə'rɑ:ti]: võ karate

Skiing ['ski:iη]: trượt tuyết

Snowboarding [snou] ['bɔ:diη]: trượt tuyết ván

Lacrosse [lə'krɔs]: bóng vợt

Motor racing: đua ô tô

Netball ['netbɔ:l]: bóng rổ nữ

Rowing ['rauiη]: chèo thuyền

Table tennis: bóng bàn

Running ['rʌniη]: chạy đua

Surfing ['sɜ:fiη]: lướt sóng

Volleyball ['vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

Water polo ['poulou]: bóng nước

Skateboarding [skeit] ['bɔ:diη]: trượt ván

Go: cờ vây

Weightlifting ['weit'liftiη]: cử tạ

Snooker ['snu:kə]: bi-a

Board game: trò chơi xúc xắc

Squash [skwɔ∫]: bóng quần

Draughts: cờ đam

Swimming ['swimiη]: bơi lội

Ten-pin bowling: bowling

Chess: cờ vua

Walking: đi bộ

Wrestling ['resliη]: môn đấu vật

Discus throw: ném đĩa

Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

High jump: nhảy cao

Shot put: đẩy tạ

Boxing ring: võ đài quyền anh

Football pitch: sân bóng đá

Gym: phòng tập

Racetrack: đường đua

Tennis court: sân tennis

Jvelin throw ['dʒævlin] [θrou]: ném lao

Hurdles: chạy vượt rào

Pole vault [poul] [vɔ:lt]: nhảy sào

Backgammon: cờ thỏ cáo

Triple jump: nhảy tam cấp

Dominoes: đô-mi-nô

Cricket bat: gậy crikê

Table football: bi lắc

Hammer throw: ném búa

Ball: quả bóng

Fishing rod: cần câu cá

Football boots: giày đá bóng

Long jump: nhảy xa

Squash court: sân chơi bóng quần

Cricket ground: sân crikê

Golf course: sân gôn

Ice rink: sân trượt băng

Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu

Running track: đường chạy đua

Swimming pool: hồ bơi

to win: thắng

Pool cue: gậy chơi bi-a

game: trò chơi

Skis: ván trượt tuyết

Stand: khán đài

to draw: hòa

Running shoes: giày chạy

match: trận đấu

Baseball bat: gầy bóng chày

league table: bảng xếp hạng

Tennis racquet: vợt tennis

Boxing glove: găng tay đấm bốc

Football: quả bóng đá

win: thắng

umpire ['ʌmpaiə]: trọng tài

Golf club: gậy đánh gôn

victory: chiến thắng

result: kết quả

Ice skates: giầy trượt băng

Rugby ball: quả bóng bầu dục

draw: hòa

loser: người thua cuộc

Skateboard: ván trượt

to play at home: chơi sân nhà

Squash racquet: vợt đánh quần

to lose: thua

to watch: xem

fixture ['fikst∫ə]: cuộc thi đấu

competition: cuộc thi đấu

score: tỉ số

winner: người thắng cuộc

opponent: đối thủ

spectator [spek'teitə]: khán giả

loss: thua

defeat: đánh bại/thua trận

to play away: chơi sân khách

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com