Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Fruits

Fruits

Các loại trái cây

1. ( a bunch of) grapes /greɪps/ - (một chùm) nho

14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/ - quả việt quất

27. cashew (s) /ˈkæʃuː/ - hạt điều

2. apple /ˈæp.ļ/ - táo

stem /stem/ - cuống

core /kɔːʳ/ - lõi

15. strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ - dâu tây

28. peanut (s)/ˈpiː.nʌt/ - lạc

3. coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa

16. raspberries /ˈrɑːz.bər.is/ - mâm xôi

29. walnut (s) /ˈwɔːl.nʌt/ - quả óc chó

4. pineapple /ˈpaɪnˌæp.ļ/ - dứa

17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/ - quả xuân đào

30. hazelnut (s) /ˈheɪ.zəl.nʌt/ - hạt dẻ nhỏ

5. mango /ˈmæŋ.gəʊ/ - xoài

18. pear /peəʳ/ - quả lê

31. almond (s)/ˈɑː.mənd/ - quả hạnh

6. papaya /pəˈpaɪ.ə/ - đu đủ

19. cherries/ˈtʃer.i/ - anh đào

32. chestnut (s) /ˈtʃest.nʌt/ - hạt dẻ

7. grapefruit /ˈgreɪp.fruːt/ - bưởi trùm

20. (a bunch of) bananas /bəˈnɑː.nəz/ - (một nải) chuối

peel /piːl/ - bóc vỏ

33. avocado (s) /ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ - lê tàu

8. orange /ˈɒr.ɪndʒ/ - cam

section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt

rind /raɪnd/ - vỏ

seed /siːd/ - hạt

21. fig /fɪg/ - quả sung/ quả vả

34. plum /plʌm/ - quả mận

9. lemon /ˈlem.ən/ - chanh

22. prune /pruːn/ - mận khô

35. honeydew melon /ˈhʌn.i.djuː ˈmel.ən/ - dưa bở ruột xanh

10. lime /laɪm/

- chanh lá cam

23. date /deɪt/ - quả chà là

36. cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ - dưa ruột vàng

11. gooseberries /ˈgʊz.bər.is/ - quả lý gai

24. raisin (s) /ˈreɪ.zən/ - nho khô

37. peach /piːtʃ/ - quả đào

pit /pɪt/ - hạch quả

12. blackberries /ˈblæk.bər.is/ - mân xôi đen

25. apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ - quả mơ

13. cranberries /ˈkræn.bər.is/- quả nam việt quất

26. watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ - dưa hấu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: