Chương 1: Mùa thu đầu tiên
Tôi còn nhớ rất rõ buổi sáng đầu tiên bước chân vào khoa Triết. Bầu trời tháng chín dịu nhẹ, gió thu lướt qua những tán cây muồng già xào xạc, làm lay động cả nỗi bỡ ngỡ trong lòng tôi, một kẻ vừa rời ghế cấp ba, đầy ngờ vực, nhưng cũng đầy háo hức trước viễn cảnh tương lai tươi đẹp.
Trường nằm ở giữa trung tâm thành phố, khuôn viên không lớn nhưng có một vẻ gì đó cũ kỹ và lặng lẽ khiến người ta dễ mủi lòng.
Dãy nhà học của khoa Triết nằm lọt thỏm giữa những khối nhà cao tầng mới xây, trông nhỏ bé và trầm mặc như một thầy giáo già giữa đám sinh viên náo động. Những bức tường vàng đã bong tróc từng mảng, những cửa sổ gỗ sơn xanh nhạt màu, cánh nào cũng có một góc bị nứt, tạo cảm giác như nơi này lưu giữ rất nhiều năm tháng đã qua.
Tôi đến từ một vùng quê nhỏ, nơi mà từ "triết học" có thể khiến người ta nghĩ đến một thứ gì đó vừa mơ hồ vừa vô dụng. Khi tôi báo tin mình đỗ vào khoa Triết, mẹ tôi chỉ yên lặng gật đầu, cha thì thở dài, còn hàng xóm bảo: "Học cái đấy ra trường làm gì ." Tôi đã quen với những ánh nhìn nửa thương hại, nửa chế giễu, nên khi bước chân qua cổng trường, tôi mang theo mình một quyết tâm mơ hồ, đó là ít nhất thì mình sẽ tìm được một điều gì đó.
Lớp học đầu tiên của tôi là vào buổi sáng thứ Hai, trong một giảng đường nhỏ với những dãy bàn gỗ dài đã sứt sẹo và cong vênh theo thời gian. Không khí trong lớp ngột ngạt bởi hơi ẩm và bụi, ánh sáng từ ô cửa sổ hắt vào một màu vàng cũ kỹ, khiến cả căn phòng giống như một khung hình của những bộ phim xưa.
Giảng viên môn đầu tiên là thầy Chung, người được giới thiệu là chuyên gia về triết học phương Tây.
Thầy bước vào lớp với dáng vẻ điềm đạm, mặc áo sơ mi trắng đã cũ, tay cầm cuốn sách dày màu xám bạc, mắt nhìn qua cặp kính tròn. Không ai lên tiếng, tất cả chỉ ngước nhìn thầy trong sự im lặng vừa tôn kính, vừa hoang mang.
"Chào các em. Hôm nay, chúng ta bắt đầu từ Socrates," thầy nói bằng giọng trầm và rõ.
Cả lớp lặng người. Dường như không ai biết nên phản ứng thế nào.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi quay sang người ngồi cạnh. Cậu ta có vẻ trạc tuổi tôi, mái tóc cắt ngắn gọn gàng, sống mũi cao và ánh mắt sắc sảo. Cậu không giống những người khác trong lớp, không bồn chồn, không lúng túng.
Khi thầy hỏi: "Ai có thể cho tôi biết vì sao Socrates không trốn khỏi ngục?"
Cậu ấy giơ tay và trả lời "Bởi vì nếu ông ấy trốn, ông ấy sẽ chối bỏ chính triết lý sống của mình. Socrates tin vào nghĩa vụ công dân, vào danh dự, và vào chân lý. Ông ấy chết không phải vì bất lực, mà vì tự do chọn lựa cái chết cho đúng với điều ông tin."
Thầy Chung nhìn cậu chăm chú. "Em tên gì?"
"Mặc Nhiên, thưa thầy."
Tôi còn nhớ rất rõ ánh mắt của thầy lúc đó, ánh mắt của một người đã tìm thấy một điều gì đó quý giá trong đám bụi mờ thời gian. Và từ lúc ấy, cái tên Nhiên như được đánh dấu.
Cậu ngồi cạnh tôi trong ba buổi học tiếp theo. Chúng tôi bắt đầu nói chuyện, ban đầu là vài câu xã giao, rồi dần dần là những đoạn đối thoại dài.
Mặc Nhiên đọc rất nhiều sách. Cậu ấy kể tôi nghe về Plato, về triết học Ấn Độ, về sự tương đồng kỳ lạ giữa Lão Tử và Heidegger. Cậu không nói theo kiểu phô trương. Mỗi lần cậu trích dẫn một câu, là một lần tôi cảm thấy mình đang ngồi cạnh một ai đó hiểu rất rõ mình đang đi đâu và tại sao lại đi.
Tôi hỏi Mặc Nhiên: "Vì sao cậu chọn học Triết học vậy?"
Mặc Nhiên cười, rồi cậu nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những chiếc lá vàng đang rụng dần, nói: "Vì không học Triết, tớ sợ mình sẽ sống mà không hiểu điều gì đang vận hành mình."
Tôi không nói gì. Chỉ thấy câu trả lời ấy như một ngọn gió nhẹ lướt qua, để lại một vệt dài trong lòng tôi.
Tháng đầu tiên ở khoa Triết trôi qua như một giấc mơ. Những buổi thảo luận về lý tính, về hiện tượng học, về con người hiện sinh nối dài đến tận các buổi chiều ngồi quán cà phê. Chúng tôi, những sinh viên năm nhất, mang trong lòng một sự say mê đến kỳ lạ, dù chẳng ai dám nói ra bằng lời.
Nhưng rồi, tôi bắt đầu cảm thấy có gì đó đang xảy ra trong chính lớp học này.
Lớp học bắt đầu phân chia thành các nhóm. Có nhóm luôn ngồi ở hàng ghế đầu những người có quan hệ với giảng viên, hoặc từng học chuyên trước đó. Họ ăn nói trôi chảy, thường được thầy cô hỏi đến, và được khen ngợi trước lớp. Còn nhóm khác thì luôn lặng lẽ ngồi cuối lớp, họ là những sinh viên tỉnh lẻ, ít nói, và thường bị bỏ quên.
Tôi và Mặc Nhiên thuộc nhóm lưng chừng, không hoàn toàn bị gạt ra, nhưng cũng không bao giờ được chọn làm đại diện nhóm, trưởng nhóm thảo luận, hay được đề xuất đề tài tốt.
Mặc Nhiên có một điều khiến người ta vừa kính trọng, vừa khó chịu: cậu không sợ nói điều mình nghĩ. Trong một buổi thảo luận về sự tha hóa lao động, khi một bạn nữ trong nhóm trình bày quan điểm rằng "con người là sản phẩm của hoàn cảnh xã hội", Mặc Nhiên phản biện: "Không phải, nếu hoàn cảnh xã hội thay đổi, liệu con người có chắc chắn thay đổi theo không? liệu thay đổi xã hội có dẫn tới sự thay đổi tất yếu trong nhân cách và hành vi?."
Cả lớp im lặng. Người bạn kia tỏ ra khó chịu. Thầy giáo mỉm cười. Nhưng sau buổi học ấy, Mặc Nhiên bị loại khỏi nhóm thuyết trình.
"Cậu nên mềm mỏng hơn," tôi nói.
Mặc Nhiên nhún vai. "Tớ không học để chiều lòng ai cả."
Từ đó, tôi nhận ra một điều cay đắng rằng là đôi khi con người sẽ không tiếp nhận thứ không ai muốn nghe. Đặc biệt là khi nó làm tổn thương những vị trí đã sắp đặt.
Tuần thứ bảy, một sự việc xảy ra khiến không khí trong lớp như đông cứng lại. Buổi thảo luận hôm ấy là về phép biện chứng trong triết học Mác - Lênin. Trợ giảng là anh Hưng, một nghiên cứu sinh trẻ tuổi, ăn mặc chỉnh chu nhưng có vẻ luôn giữ khoảng cách với sinh viên. Anh thường xuyên nhấn mạnh việc cần tuân thủ lập luận chính thống, và rất không ưa những ai phản biện sâu hoặc mở rộng tư duy vượt khỏi giáo trình.
Mặc Nhiên như thường lệ, lại là người duy nhất lên tiếng khi anh Hưng kết luận rằng "mọi hiện tượng xã hội đều phản ánh bản chất giai cấp". Mặc Nhiên chậm rãi đưa tay lên. "Em nghĩ rằng trong một số trường hợp, động lực cá nhân, đạo đức nội tâm, hoặc thậm chí yếu tố tình cảm cá nhân có thể dẫn tới hành động vượt khỏi lợi ích giai cấp. Ví dụ, khi một người giàu có giúp đỡ người nghèo không phải vì bị áp lực giai cấp, mà vì sự thôi thúc lương tâm."
Trợ giảng Hưng im lặng vài giây. Không khí trong lớp đông đặc. Rồi anh đáp: "Đó là biểu hiện của sự thiếu hiểu biết về tính khách quan của lịch sử. Cảm xúc chỉ là biểu hiện bề mặt. Chúng ta không tranh luận cảm tính ở đây."
Mặc Nhiên không phản ứng gì. Nhưng tôi thấy tay cậu siết chặt dưới bàn. Ngay sau hôm đó, trong danh sách điểm chuyên cần cập nhật trên hệ thống, Mặc Nhiên bị ghi thiếu buổi, dù cậu không hề vắng. Một lời nhắn từ trợ giảng kèm theo: "Phát biểu sai bài học, không tuân thủ yêu cầu."
Tôi bức xúc thay cậu ấy "Cậu định làm gì không? Khiếu nại chẳng hạn?"
Mặc Nhiên chỉ cười, buồn bã. "Không có gì để khiếu nại. Đôi khi, nói thật là một hành động có hậu quả."
Trong khi đó, Minh một người luôn ngồi ở hàng ghế đầu, bắt đầu thể hiện vai trò lãnh đạo không chính thức của lớp. Cô nắm phần lớn thông tin từ văn phòng khoa, từ các anh chị khóa trên, và thậm chí thân thiết với một vài giảng viên. Dưới tay Minh, một nhóm nhỏ hình thành gồm những người nói năng khéo léo, luôn xung phong làm đại diện lớp, tổ chức sinh hoạt chuyên đề, và ngầm loại bỏ những người như Mặc Nhiên khỏi các hoạt động nổi bật.
Tôi từng chứng kiến một lần Minh lặng lẽ thay đổi đề tài của nhóm Mặc Nhiên trong một buổi họp lớp. "Do giảng viên yêu cầu đổi để cân bằng giữa các nhóm," cô nói.
Nhưng sau đó, tôi biết chính Minh là người đề xuất việc ấy với lý do rằng "đề tài kia không phù hợp với phong cách lập luận quá lý thuyết của Mặc Nhiên".
Cảm giác như một mạng lưới mỏng và dai vô hình đang bao quanh lớp học. Những người không thuận mắt sẽ bị loại trừ bằng những cách âm thầm: điểm số, cơ hội phát biểu, hay đơn giản là bị phớt lờ.
Tôi đứng giữa, không hẳn về phe nào, nhưng cũng chẳng dám ngẩng đầu nói thẳng như Mặc Nhiên.
Một chiều cuối tuần, lớp có buổi sinh hoạt chuyên đề về Sartre do cô An giảng viên trẻ vừa tốt nghiệp từ Pháp chủ trì.
Cô An khác hẳn những người khác. Cô giảng bài nhẹ nhàng, đôi mắt luôn hướng về phía những sinh viên im lặng.
Trong buổi thảo luận, Mặc Nhiên lại phát biểu, lần này về chủ nghĩa hiện sinh và sự cô đơn của con người hiện đại.
Minh nhíu mày.
Một người trong nhóm Minh ngắt lời Mặc Nhiên, cho rằng "nói những thứ như Sartre là rối rắm, không mang lại giá trị thực tiễn".
Cô An lắng nghe. Rồi cô nói, giọng mềm nhưng dứt khoát: "Triết học không phải lúc nào cũng phải dẫn đến hành động ngay lập tức. Nhiều khi, sự dằn vặt và tự do nội tâm mới là nơi khởi phát cho những chuyển biến sâu sắc. Các em nên học cách lắng nghe cả những điều mình không quen."
Cả lớp im lặng. Mặc Nhiên nhìn cô An, đôi mắt cậu lần đầu ánh lên một tia gì đó ấm áp. Sau buổi học, tôi hỏi: "Cậu cảm thấy thế nào?"
Mặc Nhiên đáp: "Giống như cuối cùng cũng có người dám thắp sáng một ngọn đèn nhỏ."
Tôi về phòng trọ hôm ấy mà lòng vẫn còn xao động. Bầu trời tối đen, nhưng trong tôi dường như có gì đó vừa được gợi mở. Tôi nghĩ về những điều tôi đã xảy ra trong hôm ấy. Về sự hèn nhát nhỏ nhoi khi tránh né đứng về phía lẽ phải, chỉ vì không muốn mất lòng ai.
Tôi bắt đầu tự hỏi: Nếu mình cũng im lặng, thì có khác gì những người duy trì sự bất công ấy? Triết học, suy cho cùng, đâu chỉ để phân tích mà còn để sống đúng với điều mình hiểu.
Có lẽ, đó là lúc mùa thu trong tôi chấm dứt. Nhường chỗ cho một mùa khác sắc lạnh, sâu hơn và trưởng thành hơn.
(Còn tiếp)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com