Chương 12: Những điều chưa đủ
Học kỳ II năm thứ ba bắt đầu vào đầu tháng Một, trong những ngày se lạnh của mùa đông muộn.
Gió quét nhẹ qua hành lang tầng ba, những tán bằng lăng đã trụi hết lá, để lại cành khô run rẩy trong sương sớm.
Học kỳ II năm thứ ba bắt đầu vào đầu tháng Một, trong những ngày se lạnh của mùa đông muộn. Gió quét nhẹ qua hành lang tầng ba, những tán bằng lăng đã trụi hết lá, để lại cành khô run rẩy trong sương sớm. Cả khu trọ vẫn im lặng như cũ, nhưng tôi cảm thấy một điều gì đó đã bắt đầu khác đi bên trong mình.
Lịch học đã được cập nhật, cùng với thông báo về các cuộc thi học kỳ: từ triết học cổ điển Đức đến phân tích hệ tư tưởng triết học. Nhưng điều khiến cả lớp xôn xao là môn mới – Mỹ học – môn học đầu tiên yêu cầu sinh viên tiếp cận nghệ thuật từ góc nhìn triết học, không phải chỉ để hiểu, mà để cảm, để lý giải.
Giảng viên của môn này là cô Hương, cô là giảng viên mời đến rất cởi mở với sáng tạo. Ngay từ buổi học thứ bảy, cô giao cho lớp một làm việc nhóm: phân tích một tác phẩm nghệ thuật bất kỳ, dưới lăng kính mỹ học triết học.
Cả lớp được chia làm bảy nhóm. Các nhóm khác ngay lập tức chọn những đề tài “an toàn” – bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm, tiểu thuyết “Vợ chồng A Phủ”, phim “Mùi cỏ cháy”, tranh “Tổ quốc gọi tên mình”… – những tác phẩm gắn với tinh thần dân tộc, kháng chiến, nhân văn cổ điển.
Riêng nhóm tôi, sau nhiều lần thảo luận, lại chọn một tác phẩm điện ảnh đam mỹ – Call Me by Your Name – để phân tích về biểu tượng cái đẹp, về khát vọng tình yêu vượt qua khuôn mẫu và cái gọi là “cái đẹp” trong mỹ học hiện đại. Một bộ phim đam mỹ tinh tế và sâu sắc, khai thác khát vọng tình yêu và bản sắc cá nhân
Khi nhóm nộp đề cương, cả lớp lặng đi một nhịp. Có tiếng xì xào ngay sau lưng tôi:
– Đam mỹ? Thật đấy à?
– Không phân tích tác phẩm Việt Nam à?
– Lại muốn nổi bật nữa rồi.
Tôi ngồi im. Không phải vì sợ. Mà vì biết rõ điều này sẽ xảy ra. Trong một lớp học mà mọi thứ đều mặc định gắn với lý tưởng cộng đồng, sự lựa chọn cá nhân – nhất là một lựa chọn nằm ngoài chuẩn mực truyền thống sẽ luôn bị nhìn bằng đôi mắt nghi ngại, đôi khi khinh miệt.
Tuy vậy, cô Hương không phản đối. Cô chỉ nhẹ nhàng nói: “Nếu các em đủ khả năng phân tích và bảo vệ luận điểm của mình, cô đồng ý. Nhưng hãy sẵn sàng cho những câu hỏi khó.”
Câu nói ấy như một hồi chuông gõ vào khoảng im lặng đang lan rộng. Tôi cảm thấy lớp học, kể từ giây phút đó, đã bắt đầu hình thành những ranh giới mới , nó không quá rõ ràng nhưng lại sâu sắc.
Một người bạn cùng lớp nói nhỏ khi tan học:
“Cậu có chắc chắn sẽ làm tác phẩm này sao, cậu đang làm vì học… hay chỉ muốn gây sự chú ý như lần trước?”
Tôi quay sang, định trả lời, nhưng rồi thôi. Vì tôi biết đôi khi, không cần tranh cãi. Chỉ cần tiếp tục làm bằng tất cả sự tử tế và dũng cảm thì đã là đủ để trả lời.
Nhóm tôi gồm năm người, trong đó có Hồng và tôi là người đảm nhiệm phần trình bày chính. Trong những buổi họp nhóm đầu tiên, không khí còn thoải mái ai cũng mang theo một chút tò mò và hứng thú với hướng đi lạ lẫm này. Tôi đảm nhận phần phân tích biểu tượng màu sắc và ánh sáng, Hồng nhận phần dẫn dắt câu chuyện bằng giọng văn pha trộn giữa lý tính và cảm xúc. Cô ấy luôn mang trong mình thứ năng lượng khiến người khác thấy dễ chịu, dù biết trước sẽ cũng bị nói sau lưng.
Tuy nhiên, khi bài làm dần thành hình, sự căng thẳng bên ngoài cũng lớn dần lên. Một vài bạn khác trong lớp bắt đầu đăng những dòng trạng thái mập mờ trên mạng xã hội, như “Học Triết mà không phân biệt nổi giá trị thật – giả”, hay “Làm học thuật đâu phải để thể hiện cá tính giới tính”.
Tôi đọc và bỏ qua. Nhưng Hồng thì không. Cô gửi một đoạn chat vào nhóm riêng:
– Mấy người này nghĩ Triết là cái gậy để đánh người khác hay sao?
Tôi không trả lời ngay. Trong lòng dấy lên một cảm giác lạ như thể mình đang bị kéo trở lại vòng tròn cũ, cái vòng mà mỗi bước đi lên đều có thể khiến người khác cảm thấy bị đe dọa.
Buổi học kế tiếp, khi cô Hương yêu cầu từng nhóm nộp phần đề cương chi tiết, chúng tôi là nhóm duy nhất chọn một tác phẩm điện ảnh từng đoạt giải Oscar – một bộ phim đam mỹ tinh tế và sâu sắc, khai thác khát vọng tình yêu và bản sắc cá nhân, từng gây tiếng vang lớn trong giới phê bình nghệ thuật. Cô Hương im lặng lật từng trang, thỉnh thoảng gật đầu, rồi cuối cùng chỉ nói:
“Rất can đảm. Cô mong chờ phần thuyết trình của các em.”
Cả nhóm thở phào. Nhưng sự bình yên ấy chỉ kéo dài đến cuối giờ học, khi tôi tình cờ nghe được một đoạn hội thoại của hai bạn khác:
“Nhóm đó thế mà qua được vòng đánh giá, chắc tôi phải xem lại chuẩn mực của khoa này quá.”
“Ừ, cứ làm như đây là lớp học cảm xúc ấy.”
Tôi không biết nên phản ứng thế nào. Trong một khoảnh khắc, tôi cảm thấy ranh giới giữa học thuật và định kiến đang trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Nhưng tôi vẫn bước tiếp vì tin rằng chính mỹ học, với cái đẹp trong sự thật và sự dị biệt, mới là thứ cần được bảo vệ nhất trong môi trường Triết học.
Tuần thuyết trình bắt đầu vào giữa tháng Ba, trong cái nắng gay gắt chớm hè. Lớp học bật điều hòa nhưng vẫn ngột ngạt, không chỉ bởi nhiệt độ mà còn bởi sự hồi hộp. Mỗi ngày hai nhóm, mỗi nhóm ba mươi phút, trình bày trước lớp và giảng viên.
Nhóm tôi được xếp thuyết trình thứ năm. Trong những ngày trước đó, chúng tôi gần như họp liên tục để luyện tập, chỉnh sửa slide và phân chia vai trò. Hồng nói đùa:
"Cảm giác như mình sắp bảo vệ luận án vậy."
Nhưng tôi thì không thể cười. Càng gần đến ngày, tôi càng cảm thấy áp lực như từng đợt sóng đánh vào ngực không phải vì sợ thất bại, mà sợ không được lắng nghe.
Ngày thuyết trình đến. Tôi bước vào lớp với cảm giác như đang bước vào một vùng ánh sáng chói lòa nơi không có chỗ cho sai sót. Hồng là người mở đầu. Cô ấy nói về mỹ học Hy Lạp, dẫn dắt đến khái niệm "kalokagathia" sự hòa quyện giữa cái đẹp và cái thiện, rồi nối đến hình ảnh chàng Elio trong phim như một biểu tượng của vẻ đẹp mong manh và chân thành.
Tôi tiếp nối bằng phần phân tích ngôn ngữ điện ảnh: ánh sáng vàng của miền quê nước Ý, các khuôn hình tĩnh dài không lời thoại, và tiếng đàn dương cầm vọng lên từ phòng trống nhưng tất cả như những tầng cảm xúc không tên, biểu hiện của cái đẹp vượt ra khỏi lời nói. Tôi khép lại bằng một câu trích dẫn trong phim: “Is it better to speak or to die?” và hỏi lại lớp: “Liệu cái đẹp có cần lên tiếng hay nó chỉ lặng lẽ khiến ta thay đổi?”
Cả lớp lặng im. Một vài ánh mắt nhìn xuống. Một tiếng hắng giọng từ phía cuối lớp. Cô Hương mỉm cười:
“Cảm ơn các em. Đây là phần trình bày rất thú vị. Giờ mời lớp nhận xét và đặt câu hỏi cho nhóm.”
Lúc này, không khí như bị cắt ra bởi một con dao vô hình. Một bạn nam ngồi bàn thứ hai lên tiếng:
“Tôi nghĩ các bạn đang quá cảm tính. Cái đẹp không thể chỉ dựa vào cảm giác. Nó cần tiêu chuẩn.”
Một bạn khác tiếp lời:
“Phim nước ngoài, chủ đề nhạy cảm, lại mang vào lớp Triết có hợp không? Hay chỉ đang cố gây sự khác biệt?”
Tôi lặng người. Nhưng rồi, thay vì phản bác, tôi đáp:
“Triết học không sinh ra để bảo vệ điều đúng đắn nhất, mà để mở ra những cá thể bị quên lãng. Và cái đẹp, đôi khi, chính là cá thể ấy.”
Lớp học im lặng lần hai. Nhưng lần này, không phải im lặng của phản đối mà là một sự lúng túng không thể gọi tên. Cô Hương kết luận:
“Một bài trình bày rất hay. Cô hy vọng lớp mình học được cách đặt câu hỏi, thay vì chỉ tìm cách phủ định.”
Khi buổi học kết thúc, tôi bước ra khỏi phòng mà lòng vẫn còn run. Nhưng trong cái run ấy, có một chút ấm áp. Như thể, giữa những định kiến lạnh lùng, cuối cùng cũng có một khe nắng xuyên qua.
Buổi thuyết trình kết thúc, nhưng dư âm của nó không dừng lại trong bốn bức tường lớp học. Ngay chiều hôm đó, một vài bài đăng ẩn danh xuất hiện trên fanpage sinh viên. Không nêu đích danh, nhưng những cụm từ như “nghệ thuật hay ngụy biện cho bản ngã cá nhân?”, “học Triết mà chạy theo cảm tính”, hay “một nhóm đang dùng mỹ học để diễn trò” đủ để khiến người đọc hiểu ám chỉ ai.
Tôi không bình luận. Cũng không chia sẻ. Nhưng lòng thì nặng như đá. Hồng thì khác. Cô giận dữ và phản pháo ngay trên Facebook cá nhân, bảo vệ nhóm và quyền được lựa chọn đề tài. Những bình luận đáp lại đổ về dữ dội, một số mang tính công kích cá nhân.
Tôi gửi cho Hồng một tin nhắn: “Có lẽ không cần thiết phải đối đầu đâu.”
Cô ấy chỉ nhắn lại một chữ: “Không.”
Tối hôm đó, tôi ngồi một mình trong phòng, bật lại bản nhạc nền của “Call Me by Your Name” tiếng piano vang lên như từng giọt nước nhỏ xuống lòng mình. Tôi không buồn vì bị đàm tiếu, mà buồn vì giữa môi trường học thuật lẽ ra phải bao dung với tư duy mới, lại đầy rẫy những ranh giới và định kiến.
Ngày hôm sau, khi bước vào lớp Triết học hiện sinh, tôi bắt gặp một vài ánh nhìn lảng tránh, vài cái lắc đầu mỉa mai. Nhưng cũng có một bạn khóa dưới lén đưa cho tôi một tờ giấy nhỏ, chỉ ghi đúng một câu: “Cảm ơn vì đã dám khác.”
Tôi gập lại mảnh giấy, bỏ vào túi, và lần đầu tiên sau nhiều ngày, mỉm cười thật sự.
Một buổi chiều cuối tuần, khi cái lạnh tháng Ba bắt đầu se sắt hơn vào lúc xế chiều, tôi quyết định ra thư viện. Không phải để tìm tài liệu mà như một cách để thở, để trốn khỏi những ánh nhìn và tiếng xì xào vô hình vẫn bám theo mình mấy ngày qua.
Thư viện vắng. Ánh sáng vàng nhạt từ những khung cửa sổ đổ nghiêng xuống mặt bàn gỗ, tạo nên một không gian trầm lắng đến lạ. Tôi chọn góc khuất nhất của tầng ba, nơi có giá sách chuyên đề về mỹ học và nghệ thuật phương Tây. Rút đại một quyển "Vẻ đẹp của sự cô đơn". Tôi mở ra giữa chừng, đọc như tìm kiếm một thứ gì đó đang thiếu.
Một lúc sau, tiếng bước chân khe khẽ vang lên. Tôi ngẩng lên – là cô Hương.
“Em vẫn ở lại trường cuối tuần à?” cô hỏi, ánh mắt không dò xét, chỉ là một sự quan tâm thật thà.
Tôi gật đầu, mỉm cười nhẹ. Cô không ngồi xuống ngay, mà đi một vòng qua các giá sách, rồi mới trở lại chỗ tôi:
“Cô thấy bài thuyết trình của nhóm em có nhiều điểm rất thú vị. Nhưng em biết điều gì khiến cô ấn tượng nhất không?”
Tôi im lặng. Cô tiếp:
“Là vì em dám lựa chọn điều không giống số đông. Và em vẫn giữ được sự điềm tĩnh khi bị chất vấn. Điều đó, trong học thuật, là một thứ rất quý.”
Tôi nhìn xuống bàn. Một cảm giác nghẹn nhẹ nơi cổ họng. Bao nhiêu áp lực mấy ngày qua, bỗng như tan ra giữa những câu nói giản dị đó.
“Nhưng cô cũng hiểu…”
Tôi nói khẽ “… rằng cái giá cho việc "dám khác" không hề nhẹ.”
Cô Hương gật đầu, trầm ngâm:
“Không hề. Nhưng em có nghĩ cái đẹp thật sự luôn phải dễ chịu không? Triết học dạy chúng ta rằng, có những vẻ đẹp mang tính phản tư, nó khiến người khác khó chịu, vì nó soi sáng phần mà họ không dám đối diện.
Tôi không trả lời. Nhưng trong lòng, như có một cánh cửa vừa mở ra không ồn ào, không phô trương, chỉ là một khoảng sáng mới mẻ trong bóng tối vốn tưởng quen thuộc.
Trước khi rời đi, cô Hương dừng lại, để lại một câu nói nhẹ nhàng:
“Em không cần phải chứng minh điều gì với ai cả. Chỉ cần đủ trung thực với chính mình là được.”
Tôi ở lại thêm một lúc nữa, đọc tiếp cuốn sách, nhưng đầu óc không còn ghi nhớ gì. Những dòng chữ như tan ra, hoà vào tiếng bước chân cô Hương xa dần. Đây là một cuộc trò chuyện bất ngờ, mà tôi biết, sẽ lưu lại rất lâu trong ký ức của mình.
Tối hôm đó, khi trở về trọ, tôi nằm yên trong bóng tối, điện thoại sáng lên từng đợt vì tin nhắn của nhóm thuyết trình. Một vài lời hỏi han, vài đường link về bài báo khen "Call Me by Your Name", vài meme hài hước do Hồng gửi với lời nhắn: “Dù sao cũng nổi tiếng rồi đó nha.”
Tôi cười nhẹ. Không biết từ khi nào, những lần Hồng nhắn tin luôn khiến lòng tôi dịu lại, dù chỉ là vài chữ ngắn ngủi. Trong những tháng gần đây, giữa những hỗn loạn của lớp, những cạnh tranh và ganh ghét, cô ấy là một trong số ít người làm tôi cảm thấy mình được là chính mình .
Thế nhưng, mối quan hệ đó cũng mơ hồ như làn sương giăng ngang cầu thang mỗi sáng. Không ai nói rõ điều gì, cũng không ai muốn đi quá xa. Có lẽ vì cả hai đều hiểu: khi còn trong lớp học này, bất kỳ sự thân mật nào cũng có thể bị diễn giải sai, bị mang ra làm vũ khí.
Tôi mở tin nhắn, gõ vài dòng rồi lại xoá. Cuối cùng, chỉ để lại một câu: “Cảm ơn vì hôm nay.”
Một phút sau, Hồng trả lời: “Ừ, tụi mình làm được mà. Còn nhiều thứ phía trước nữa.”
Tôi nhìn câu chữ đó rất lâu, rồi tắt màn hình. Trong lòng, không rõ là biết ơn, hay tiếc nuối.
Tháng Ba dần kết thúc trong một màu trời tro nhạt. Bằng lăng chưa ra lá, nhưng trong lòng tôi, những điều chưa đủ đã bắt đầu tìm được hình hài. Những ồn ào quanh buổi thuyết trình lắng xuống, như thể chưa từng tồn tại hoặc có tồn tại, cũng chỉ là những gợn sóng thoáng qua trong mặt hồ quen thuộc của lớp học này.
Tôi ngồi một mình ở giảng đường cũ nhìn ánh sáng buổi trưa chiếu xiên qua khung cửa, chạm vào bàn ghế lạnh và bảng trắng. Mọi thứ vẫn vậy, mà tôi thì đã khác.
Sự khác ấy không đến từ bài thuyết trình, hay từ những tin nhắn sau đó. Nó đến từ chính nỗi im lặng kéo dài trong lòng mình nơi tôi buộc phải trả lời câu hỏi: mình có thể sống thật đến mức nào, trong một nơi đầy ẩn ức như thế này?
Tôi không có câu trả lời dứt khoát. Nhưng tôi biết, dù không ai lắng nghe, dù những điều mình tin là đẹp bị giễu cợt, thì mình vẫn chọn đứng về phía cái đẹp ấy. Một vẻ đẹp âm thầm, nhỏ bé và không cần biện minh.
Trên hành lang, vài sinh viên năm nhất vừa đi qua, cười nói rộn ràng. Tôi chợt nhận ra, chính tôi của năm hai cũng từng như thế từng tin rằng triết học là nơi duy nhất không có thị phi, không có sân si, chỉ có lý trí và tinh thần học thuật thuần tuý.
Nhưng sự thật là, dù ở đâu, cũng có con người. Và nơi nào có con người, nơi ấy có quyền lực, có định kiến, có đấu đá. Triết học không miễn nhiễm với điều đó. Nhưng nó cho tôi một lối thoát để nhìn thấy mọi thứ rõ ràng hơn và không đánh mất mình trong quá trình đó.
Cuối ngày, tôi viết vào sổ tay một dòng:
“Đừng để cái đẹp bị bóp méo bởi những cái nhìn hạn hẹp. Đừng để lòng mình hóa cằn cỗi vì những điều chưa biết.”
Tôi đóng sổ lại. Mùa đông sắp đi qua. Mùa mới đang đến. Dù có bao nhiêu điều không trọn vẹn, tôi vẫn sẽ tiếp tục bước chậm rãi, nhưng không quay đầu.
Cả khu trọ vẫn im lặng như cũ, nhưng tôi cảm thấy một điều gì đó đã bắt đầu khác đi bên trong mình.
Lịch học đã được cập nhật, cùng với thông báo về các cuộc thi học kỳ: từ triết học cổ điển Đức đến phân tích hệ tư tưởng triết học.
Nhưng điều khiến cả lớp xôn xao là môn mới – Mỹ học – môn học đầu tiên yêu cầu sinh viên tiếp cận nghệ thuật từ góc nhìn triết học, không phải chỉ để hiểu, mà để cảm, để lý giải.
Giảng viên của môn này là cô Hương, cô là giảng viên mời đến rất cởi mở với sáng tạo. Ngay từ buổi học thứ bảy, cô giao cho lớp một làm việc nhóm: phân tích một tác phẩm nghệ thuật bất kỳ, dưới lăng kính mỹ học triết học.
Cả lớp được chia làm bảy nhóm. Các nhóm khác ngay lập tức chọn những đề tài “an toàn” – bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm, tiểu thuyết “Vợ chồng A Phủ”, phim “Mùi cỏ cháy”, tranh “Tổ quốc gọi tên mình”… – những tác phẩm gắn với tinh thần dân tộc, kháng chiến, nhân văn cổ điển.
Riêng nhóm tôi, sau nhiều lần thảo luận, lại chọn một tác phẩm điện ảnh đam mỹ – Call Me by Your Name – để phân tích về biểu tượng cái đẹp, về khát vọng tình yêu vượt qua khuôn mẫu và cái gọi là “cái đẹp” trong mỹ học hiện đại. Một bộ phim đam mỹ tinh tế và sâu sắc, khai thác khát vọng tình yêu và bản sắc cá nhân.
Khi nhóm nộp đề cương, cả lớp lặng đi một nhịp. Có tiếng xì xào ngay sau lưng tôi:
– Đam mỹ? Thật đấy à?
– Không phân tích tác phẩm Việt Nam à?
– Lại muốn nổi bật nữa rồi.
Tôi ngồi im. Không phải vì sợ. Mà vì biết rõ điều này sẽ xảy ra.
Trong một lớp học mà mọi thứ đều mặc định gắn với lý tưởng cộng đồng, sự lựa chọn cá nhân – nhất là một lựa chọn nằm ngoài chuẩn mực truyền thống sẽ luôn bị nhìn bằng đôi mắt nghi ngại, đôi khi khinh miệt.
Tuy vậy, cô Hương không phản đối. Cô chỉ nhẹ nhàng nói: “Nếu các em đủ khả năng phân tích và bảo vệ luận điểm của mình, cô đồng ý. Nhưng hãy sẵn sàng cho những câu hỏi khó.”
Câu nói ấy như một hồi chuông gõ vào khoảng im lặng đang lan rộng. Tôi cảm thấy lớp học, kể từ giây phút đó, đã bắt đầu hình thành những ranh giới mới, nó không quá rõ ràng nhưng lại sâu sắc.
Một người bạn cùng lớp nói nhỏ khi tan học:
“Cậu có chắc chắn sẽ làm tác phẩm này sao, cậu đang làm vì học… hay chỉ muốn gây sự chú ý như lần trước?”
Tôi quay sang, định trả lời, nhưng rồi thôi. Vì tôi biết đôi khi, không cần tranh cãi. Chỉ cần tiếp tục làm bằng tất cả sự tử tế và dũng cảm thì đã là đủ để trả lời.
Nhóm tôi gồm năm người, trong đó có Hồng và tôi là người đảm nhiệm phần trình bày chính. Trong những buổi họp nhóm đầu tiên, không khí còn thoải mái ai cũng mang theo một chút tò mò và hứng thú với hướng đi lạ lẫm này. Tôi đảm nhận phần phân tích biểu tượng màu sắc và ánh sáng, Hồng nhận phần dẫn dắt câu chuyện bằng giọng văn pha trộn giữa lý tính và cảm xúc. Cô ấy luôn mang trong mình thứ năng lượng khiến người khác thấy dễ chịu, dù biết trước sẽ cũng bị nói sau lưng.
Tuy nhiên, khi bài làm dần thành hình, sự căng thẳng bên ngoài cũng lớn dần lên. Một vài bạn khác trong lớp bắt đầu đăng những dòng trạng thái mập mờ trên mạng xã hội, như “Học Triết mà không phân biệt nổi giá trị thật – giả”, hay “Làm học thuật đâu phải để thể hiện cá tính giới tính”.
Tôi đọc và bỏ qua. Nhưng Hồng thì không. Cô gửi một đoạn chat vào nhóm riêng:
– Mấy người này nghĩ Triết là cái gậy để đánh người khác hay sao?
Tôi không trả lời ngay. Trong lòng dấy lên một cảm giác lạ như thể mình đang bị kéo trở lại vòng tròn cũ, cái vòng mà mỗi bước đi lên đều có thể khiến người khác cảm thấy bị đe dọa.
Buổi học kế tiếp, khi cô Hương yêu cầu từng nhóm nộp phần đề cương chi tiết, chúng tôi là nhóm duy nhất chọn một tác phẩm điện ảnh từng đoạt giải Oscar – một bộ phim đam mỹ tinh tế và sâu sắc, khai thác khát vọng tình yêu và bản sắc cá nhân, từng gây tiếng vang lớn trong giới phê bình nghệ thuật.
Cô Hương im lặng lật từng trang, thỉnh thoảng gật đầu, rồi cuối cùng chỉ nói:
“Rất can đảm. Cô mong chờ phần thuyết trình của các em.”
Cả nhóm thở phào.
Nhưng sự bình yên ấy chỉ kéo dài đến cuối giờ học, khi tôi tình cờ nghe được một đoạn hội thoại của hai bạn khác:
“Nhóm đó thế mà qua được vòng đánh giá, chắc tôi phải xem lại chuẩn mực của khoa này quá.”
“Ừ, cứ làm như đây là lớp học cảm xúc ấy.”
Tôi không biết nên phản ứng thế nào. Trong một khoảnh khắc, tôi cảm thấy ranh giới giữa học thuật và định kiến đang trở nên mong manh hơn bao giờ hết.
Nhưng tôi vẫn bước tiếp vì tin rằng chính mỹ học, với cái đẹp trong sự thật và sự dị biệt, mới là thứ cần được bảo vệ nhất trong môi trường Triết học.
Tuần thuyết trình bắt đầu vào giữa tháng Ba, trong cái nắng gay gắt chớm hè. Lớp học bật điều hòa nhưng vẫn ngột ngạt, không chỉ bởi nhiệt độ mà còn bởi sự hồi hộp. Mỗi ngày hai nhóm, mỗi nhóm ba mươi phút, trình bày trước lớp và giảng viên.
Nhóm tôi được xếp thuyết trình thứ năm. Trong những ngày trước đó, chúng tôi gần như họp liên tục để luyện tập, chỉnh sửa slide và phân chia vai trò. Hồng nói đùa:
"Cảm giác như mình sắp bảo vệ luận án vậy."
Nhưng tôi thì không thể cười. Càng gần đến ngày, tôi càng cảm thấy áp lực như từng đợt sóng đánh vào ngực không phải vì sợ thất bại, mà sợ không được lắng nghe.
Ngày thuyết trình đến. Tôi bước vào lớp với cảm giác như đang bước vào một vùng ánh sáng chói lòa nơi không có chỗ cho sai sót. Hồng là người mở đầu.
Cô ấy nói về mỹ học Hy Lạp, dẫn dắt đến khái niệm "kalokagathia" sự hòa quyện giữa cái đẹp và cái thiện, rồi nối đến hình ảnh chàng Elio trong phim như một biểu tượng của vẻ đẹp mong manh và chân thành.
Tôi tiếp nối bằng phần phân tích ngôn ngữ điện ảnh: ánh sáng vàng của miền quê nước Ý, các khuôn hình tĩnh dài không lời thoại, và tiếng đàn dương cầm vọng lên từ phòng trống nhưng tất cả như những tầng cảm xúc không tên, biểu hiện của cái đẹp vượt ra khỏi lời nói.
Tôi khép lại bằng một câu trích dẫn trong phim: “Is it better to speak or to die?” và hỏi lại lớp: “Liệu cái đẹp có cần lên tiếng hay nó chỉ lặng lẽ khiến ta thay đổi?”
Cả lớp lặng im. Một vài ánh mắt nhìn xuống. Một tiếng hắng giọng từ phía cuối lớp. Cô Hương mỉm cười:
“Cảm ơn các em. Đây là phần trình bày rất thú vị. Giờ mời lớp nhận xét và đặt câu hỏi cho nhóm.”
Lúc này, không khí như bị cắt ra bởi một con dao vô hình. Một bạn nam ngồi bàn thứ hai lên tiếng:
“Tôi nghĩ các bạn đang quá cảm tính. Cái đẹp không thể chỉ dựa vào cảm giác. Nó cần tiêu chuẩn.”
Một bạn khác tiếp lời:
“Phim nước ngoài, chủ đề nhạy cảm, lại mang vào lớp Triết có hợp không? Hay chỉ đang cố gây sự khác biệt?”
Tôi lặng người. Nhưng rồi, thay vì phản bác, tôi đáp:
“Triết học không sinh ra để bảo vệ điều đúng đắn nhất, mà để mở ra những cá thể bị quên lãng. Và cái đẹp, đôi khi, chính là cá thể ấy.”
Lớp học im lặng lần hai. Nhưng lần này, không phải im lặng của phản đối mà là một sự lúng túng không thể gọi tên. Cô Hương kết luận:
“Một bài trình bày rất hay. Cô hy vọng lớp mình học được cách đặt câu hỏi, thay vì chỉ tìm cách phủ định.”
Khi buổi học kết thúc, tôi bước ra khỏi phòng mà lòng vẫn còn run. Nhưng trong cái run ấy, có một chút ấm áp.
Như thể, giữa những định kiến lạnh lùng, cuối cùng cũng có một khe nắng xuyên qua.
Buổi thuyết trình kết thúc, nhưng dư âm của nó không dừng lại trong bốn bức tường lớp học. Ngay chiều hôm đó, một vài bài đăng ẩn danh xuất hiện trên fanpage sinh viên. Không nêu đích danh, nhưng những cụm từ như “nghệ thuật hay ngụy biện cho bản ngã cá nhân?”, “học Triết mà chạy theo cảm tính”, hay “một nhóm đang dùng mỹ học để diễn trò” đủ để khiến người đọc hiểu ám chỉ ai.
Tôi không bình luận. Cũng không chia sẻ. Nhưng lòng thì nặng như đá. Hồng thì khác. Cô giận dữ và phản pháo ngay trên Facebook cá nhân, bảo vệ nhóm và quyền được lựa chọn đề tài. Những bình luận đáp lại đổ về dữ dội, một số mang tính công kích cá nhân.
Tôi gửi cho Hồng một tin nhắn: “Có lẽ không cần thiết phải đối đầu đâu.”
Cô ấy chỉ nhắn lại một chữ: “Không.”
Tối hôm đó, tôi ngồi một mình trong phòng, bật lại bản nhạc nền của “Call Me by Your Name” tiếng piano vang lên như từng giọt nước nhỏ xuống lòng mình.
Tôi không buồn vì bị đàm tiếu, mà buồn vì giữa môi trường học thuật lẽ ra phải bao dung với tư duy mới, lại đầy rẫy những ranh giới và định kiến.
Ngày hôm sau, khi bước vào lớp Triết học hiện sinh, tôi bắt gặp một vài ánh nhìn lảng tránh, vài cái lắc đầu mỉa mai. Nhưng cũng có một bạn khóa dưới lén đưa cho tôi một tờ giấy nhỏ, chỉ ghi đúng một câu: “Cảm ơn vì đã dám khác.”
Tôi gập lại mảnh giấy, bỏ vào túi, và lần đầu tiên sau nhiều ngày, mỉm cười thật sự.
Một buổi chiều cuối tuần, khi cái lạnh tháng Ba bắt đầu se sắt hơn vào lúc xế chiều, tôi quyết định ra thư viện. Không phải để tìm tài liệu mà như một cách để thở, để trốn khỏi những ánh nhìn và tiếng xì xào vô hình vẫn bám theo mình mấy ngày qua.
Thư viện vắng. Ánh sáng vàng nhạt từ những khung cửa sổ đổ nghiêng xuống mặt bàn gỗ, tạo nên một không gian trầm lắng đến lạ. Tôi chọn góc khuất nhất của tầng ba, nơi có giá sách chuyên đề về mỹ học và nghệ thuật phương Tây. Rút đại một quyển "Vẻ đẹp của sự cô đơn". Tôi mở ra giữa chừng, đọc như tìm kiếm một thứ gì đó đang thiếu.
Một lúc sau, tiếng bước chân khe khẽ vang lên. Tôi ngẩng lên – là cô Hương.
“Em vẫn ở lại trường cuối tuần à?” cô hỏi, ánh mắt không dò xét, chỉ là một sự quan tâm thật thà.
Tôi gật đầu, mỉm cười nhẹ. Cô không ngồi xuống ngay, mà đi một vòng qua các giá sách, rồi mới trở lại chỗ tôi:
“Cô thấy bài thuyết trình của nhóm em có nhiều điểm rất thú vị. Nhưng em biết điều gì khiến cô ấn tượng nhất không?”
Tôi im lặng. Cô tiếp:
“Là vì em dám lựa chọn điều không giống số đông. Và em vẫn giữ được sự điềm tĩnh khi bị chất vấn. Điều đó, trong học thuật, là một thứ rất quý.”
Tôi nhìn xuống bàn. Một cảm giác nghẹn nhẹ nơi cổ họng. Bao nhiêu áp lực mấy ngày qua, bỗng như tan ra giữa những câu nói giản dị đó.
“Nhưng cô cũng hiểu…”
Tôi nói khẽ “… rằng cái giá cho việc "dám khác" không hề nhẹ.”
Cô Hương gật đầu, trầm ngâm:
“Không hề. Nhưng em có nghĩ cái đẹp thật sự luôn phải dễ chịu không? Triết học dạy chúng ta rằng, có những vẻ đẹp mang tính phản tư, nó khiến người khác khó chịu, vì nó soi sáng phần mà họ không dám đối diện."
Tôi không trả lời. Nhưng trong lòng, như có một cánh cửa vừa mở ra không ồn ào, không phô trương, chỉ là một khoảng sáng mới mẻ trong bóng tối vốn tưởng quen thuộc.
Trước khi rời đi, cô Hương dừng lại, để lại một câu nói nhẹ nhàng:
“Em không cần phải chứng minh điều gì với ai cả. Chỉ cần đủ trung thực với chính mình là được.”
Tôi ở lại thêm một lúc nữa, đọc tiếp cuốn sách, nhưng đầu óc không còn ghi nhớ gì. Những dòng chữ như tan ra, hoà vào tiếng bước chân cô Hương xa dần.
Đây là một cuộc trò chuyện bất ngờ, mà tôi biết, sẽ lưu lại rất lâu trong ký ức của mình.
Tối hôm đó, khi trở về trọ, tôi nằm yên trong bóng tối, điện thoại sáng lên từng đợt vì tin nhắn của nhóm thuyết trình.
Một vài lời hỏi han, vài đường link về bài báo khen "Call Me by Your Name", vài meme hài hước do Hồng gửi với lời nhắn: “Dù sao cũng nổi tiếng rồi đó nha.”
Tôi cười nhẹ. Không biết từ khi nào, những lần Hồng nhắn tin luôn khiến lòng tôi dịu lại, dù chỉ là vài chữ ngắn ngủi. Trong những tháng gần đây, giữa những hỗn loạn của lớp, những cạnh tranh và ganh ghét, cô ấy là một trong số ít người làm tôi cảm thấy mình được là chính mình.
Thế nhưng, mối quan hệ đó cũng mơ hồ như làn sương giăng ngang cầu thang mỗi sáng. Không ai nói rõ điều gì, cũng không ai muốn đi quá xa. Có lẽ vì cả hai đều hiểu: khi còn trong lớp học này, bất kỳ sự thân mật nào cũng có thể bị diễn giải sai, bị mang ra làm vũ khí.
Tôi mở tin nhắn, gõ vài dòng rồi lại xoá. Cuối cùng, chỉ để lại một câu: “Cảm ơn vì hôm nay.”
Một phút sau, Hồng trả lời: “Ừ, tụi mình làm được mà. Còn nhiều thứ phía trước nữa.”
Tôi nhìn câu chữ đó rất lâu, rồi tắt màn hình. Trong lòng, không rõ là biết ơn, hay tiếc nuối.
Tháng Ba dần kết thúc trong một màu trời tro nhạt. Bằng lăng chưa ra lá, nhưng trong lòng tôi, những điều chưa đủ đã bắt đầu tìm được hình hài.
Những ồn ào quanh buổi thuyết trình lắng xuống, như thể chưa từng tồn tại hoặc có tồn tại, cũng chỉ là những gợn sóng thoáng qua trong mặt hồ quen thuộc của lớp học này.
Tôi ngồi một mình ở giảng đường cũ nhìn ánh sáng buổi trưa chiếu xiên qua khung cửa, chạm vào bàn ghế lạnh và bảng trắng. Mọi thứ vẫn vậy, mà tôi thì đã khác.
Sự khác ấy không đến từ bài thuyết trình, hay từ những tin nhắn sau đó. Nó đến từ chính nỗi im lặng kéo dài trong lòng mình nơi tôi buộc phải trả lời câu hỏi: mình có thể sống thật đến mức nào, trong một nơi đầy ẩn ức như thế này?
Tôi không có câu trả lời dứt khoát. Nhưng tôi biết, dù không ai lắng nghe, dù những điều mình tin là đẹp bị giễu cợt, thì mình vẫn chọn đứng về phía cái đẹp ấy. Một vẻ đẹp âm thầm, nhỏ bé và không cần biện minh.
Trên hành lang, vài sinh viên năm nhất vừa đi qua, cười nói rộn ràng. Tôi chợt nhận ra, chính tôi của năm hai cũng từng như thế từng tin rằng triết học là nơi duy nhất không có thị phi, không có sân si, chỉ có lý trí và tinh thần học thuật thuần tuý.
Nhưng sự thật là, dù ở đâu, cũng có con người. Và nơi nào có con người, nơi ấy có quyền lực, có định kiến, có đấu đá.
Triết học không miễn nhiễm với điều đó. Nhưng nó cho tôi một lối thoát để nhìn thấy mọi thứ rõ ràng hơn và không đánh mất mình trong quá trình đó.
Cuối ngày, tôi viết vào sổ tay một dòng:
“Đừng để cái đẹp bị bóp méo bởi những cái nhìn hạn hẹp. Đừng để lòng mình hóa cằn cỗi vì những điều chưa biết.”
Tôi đóng sổ lại.
Mùa đông sắp đi qua. Mùa mới đang đến. Dù có bao nhiêu điều không trọn vẹn, tôi vẫn sẽ tiếp tục bước chậm rãi, nhưng không quay đầu.
(Còn tiếp)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com