Chương 3: Những người ở lại
Rồi đến một ngày, Mặc Nhiên biến mất như một chiếc lá rơi vào khoảng sân đầy những lá khác, không ai để ý, không ai nhặt lại, không ai nhắc tên.
Lớp học vẫn diễn ra đều đặn, những giờ triết học phương Tây từ cổ điển tiếp nối hiện đại, những thông báo học vụ... Tất cả vẫn như chưa từng có ai vắng mặt.
Nhưng tôi cảm thấy rõ ràng có thứ gì đó đang dần trống trải nhưng không thể nào xóa nhòa bằng tiếng cười hay sự bận rộn.
Có điều gì đó đã rút lui khỏi nơi này, một thứ không hiện diện bằng lời, nhưng luôn làm cho người ta thấy nhẹ nhàng hơn khi đối diện với điều khó nói.
Giờ thì nó không còn nữa, thay vào đó là tên Minh đang trở thành cái tên được nhắc đến trong mọi ngữ cảnh. Cô đứng đầu trong các hoạt động học tập, được giới thiệu với sinh viên khóa dưới như hình mẫu năng động.
Trong giờ thảo luận, tiếng nói của cô là tiếng nói cuối cùng, không cần cãi lại, vì giảng viên thường chỉ mỉm cười và gật đầu.
Tôi nhận thấy một số bạn từng hay trò chuyện với Mặc Nhiên cũng dần im lặng hơn. Có bạn đổi chỗ ngồi. Có bạn không còn đặt câu hỏi trong lớp. Mỗi người tự xây cho mình một vùng an toàn một vỏ bọc mà họ tin rằng sẽ bảo đảm cho họ khỏi mọi xáo trộn như Mặc Nhiên đã trải qua, có thể yên bình học xong bốn năm đại học.
Tôi thì không thể.
Tôi bắt đầu mơ thấy những giấc mơ lạ.
Trong mơ, tôi thấy mình đang đi trong một hành lang dài, nơi các cánh cửa đều đóng kín, và phía cuối hành lang là một bục giảng. Tôi đứng đó, nói điều gì đó về Kant, hay về sự lựa chọn đạo đức nhưng không ai lắng nghe. Tất cả đều quay mặt đi. Chỉ có một người ngồi ở góc xa, với đôi mắt sâu và buồn. Tôi thoáng nhớ tới Mặc Nhiên, nhưng cũng không hẳn là cậu ấy.
Tôi tỉnh dậy, mồ hôi đầm đìa. Tôi biết rằng tôi chưa vượt qua được chuyện đó.
Ngày hôm sau, tôi thử ngồi gần nhóm Minh hơn. Không phải vì muốn gia nhập, mà vì muốn hiểu hơn. Tôi lắng nghe cách họ nói về kế hoạch học bổng, cách họ chia nhóm để đạt điểm tối ưu, cách họ "trao đổi nhẹ" với giảng viên để được ưu tiên dễ dàng.
Một bạn nữ trong nhóm Minh tên Hân quay sang hỏi tôi: "Cậu đã chọn đề tài chưa? Nếu chưa thì hỏi Minh ấy, cậu ấy có đề gợi ý từ cô Hằng. Đảm bảo không rớt."
Tôi cười không đáp. Trong lòng tôi, một ý nghĩ hiện lên rõ rệt là họ đã học được cách sinh tồn trong xã hội này. Nhưng liệu đó có phải là cách học đúng không?
Tôi tiếp tục thử hoà mình vào nhịp sống của lớp, với mong muốn tìm lại một chút bình thường nào đó. Tôi tham gia vào các buổi thảo luận nhóm, đóng góp ý kiến vừa đủ, cố gắng tránh mâu thuẫn. Tôi cười khi người khác cười, ghi chép khi cả lớp ghi chép. Nhưng tất cả chỉ giống như một vai diễn mà tôi không biết bao giờ sẽ hạ màn.
Những lúc ngồi trong thư viện, tôi nhìn thấy mình qua bóng gương cửa kính với một dáng người trầm mặc giữa rừng sách vở. Những câu hỏi từng khiến tôi thao thức như bản chất của tự do, mối quan hệ giữa tri thức và quyền lực giờ đây bị thay thế bằng những trang giáo trình, những bản đề cương ôn tập, những bản phân tích dễ dãi để đạt điểm cao.
Tôi bắt đầu hiểu vì sao Mặc Nhiên lại im lặng rút lui. Vì sao cậu không thể cười trong những cuộc chơi mà quy tắc đã được ngầm thỏa thuận từ trước.
Một buổi trưa, khi tôi ngồi ở góc quán cà phê trong trường, Minh bước vào. Cô không ngồi cùng tôi, nhưng vẫn bắt chuyện: "Hôm nay cậu nhìn có vẻ suy tư quá nhỉ. Đang nghĩ về đề tài tiểu luận à? Hay là... về bạn Mặc Nhiên?"
Tôi ngước lên, ngạc nhiên khi nghe tên Mặc Nhiên được nhắc đến bởi Minh, cậu ấy nhấp ngụm trà rồi nói tiếp: "Cậu ấy có chính kiến. Nhưng quá cứng đầu. Ở khoa này, không phải lúc nào đúng cũng được công nhận. Cậu phải học cách linh hoạt. Cái gì cũng có giá của nó."
Tôi không đáp. Trong lòng tôi vang lên một câu hỏi quen thuộc: "Giá trị của tri thức là gì? liệu ta có nên trả bằng sự thỏa hiệp?"
Tôi rời khỏi quán, đi dọc hành lang khu C nơi từng là nơi tôi và Mặc Nhiên hay trao đổi về triết học, về những đoạn văn khó hiểu của Hegel hay chỉ đơn giản là cãi nhau xem những hiện tượng này bi quan hay sâu sắc.
Giờ đây không còn ai ở đó. Chỉ có nắng cuối đông rọi qua tường vàng nhạt. Tôi đứng lại rất lâu, rồi tôi nhận ra rằng tôi đang dần trở nên giống những người tôi không thích, khó hiểu. Tôi cũng đang học cách im lặng. Học cách sống sót trong một chính hệ thống vốn không sinh ra để khuyến khích tư duy quá độc lập.
Tối hôm đó, tôi lấy quyển sổ tay mà Mặc Nhiên từng tặng. Bên trong là một câu trích dẫn viết tay: "Khi tất cả im lặng, người nói thật trở thành kẻ gây rối." Tôi đọc đi đọc lại dòng chữ ấy như một lời nhắc nhở. Rằng tôi đã bắt đầu quên mất mình từng muốn trở thành ai.
Một chiều muộn đầu tháng Năm, tôi ghé thư viện để tìm lại tập tài liệu cũ của môn Triết học chính trị. Trời bên ngoài mưa phùn, gió lùa từng đợt lạnh qua khung cửa. Thư viện vắng, chỉ còn vài sinh viên đang chăm chú ôn bài cho kỳ thi sắp tới. Tôi men theo kệ sách xuống phía cuối nơi những cuốn triết học dày cộm được xếp thẳng hàng lặng lẽ.
Khi tôi cúi xuống tìm cuốn "Bàn về tự do" của John Stuart Mill. Ánh mắt tôi bắt gặp một bóng người quen thuộc hiện lên bên cạnh. Đó là Mặc Nhiên.
Cậu đứng đó, tay cầm cuốn sách mỏng của Camus, đôi mắt trầm tĩnh như mặt hồ tháng Chạp.
Tôi không kịp giấu sự ngạc nhiên.
"Lâu rồi không gặp, dạo gần đây cậu thế nào" tôi cố giữ giọng bình thản để hỏi.
Mặc Nhiên gật đầu. "Tớ vẫn ở đây thôi, chỉ là ít đi qua những nơi quen thuộc."
"Cậu... ổn chứ?"
Mặc Nhiên im lặng một lúc, rồi khẽ gật đầu. "Ổn, theo kiểu của người từng bị rơi xuống đáy biển nhưng vẫn biết cách bơi lên."
Chúng tôi cùng ngồi xuống chiếc bàn cạnh cửa sổ. Cơn mưa lất phất như một điệp khúc cũ. Mặc Nhiên mở trang sách đang đọc dở, đặt lên bàn. Camus viết: "Dù phải chịu bao nhiêu thử thách, tuổi tác dãi dầu và sự cao quý của tâm hồn ta làm cho ta kết luận rằng mọi sự đều tốt đẹp"
"Tớ vẫn đọc mỗi ngày"
Mặc Nhiên nói "Không phải để chứng minh điều gì, mà để giữ mình không bị hòa tan. Cậu biết không, rời khỏi lớp học này, tớ mới thực sự học được những bài học quý giá. Không phải từ bài giảng, mà từ sự im lặng của chính mình."
Tôi ngồi im, nghe những lời ấy như một dòng nước len qua lòng mình. Có cái gì đó rất nhẹ, rất thật, không đao to búa lớn, không bi kịch hóa. Chỉ là sự tồn tại thẳng thắn của một người đã chọn đi ngược dòng.
Tôi chậm rãi nói "Tớ sợ mình đang thay đổi. Tớ sợ một ngày nào đó sẽ giống như họ."
Mặc Nhiên nhìn tôi, ánh mắt không trách móc "Sợ là tốt. Nó chứng tỏ cậu vẫn còn tỉnh. Còn khả năng phản kháng. Điều tớ học được nhiều nhất sau tất cả không phải là kiến thức, mà là học cách thất vọng mà không trở thành cay độc rồi chính từ đó vượt lên."
Tôi gật đầu chậm rãi.
Bỗng nhiên thấy cổ họng mình nghèn nghẹn. Không phải vì Mặc Nhiên trách tôi, mà vì cậu cảm thấy bản thân hổ thẹn.
Trước khi rời đi, Mặc Nhiên để lại một mẩu giấy nhỏ trên bàn. "Có một buổi hội thảo triết học vào tuần sau. Nếu cậu muốn nghe thật sự, hãy đến."
Tôi nắm mảnh giấy trong tay như nắm một nhịp thở khác. Lần đầu tiên sau nhiều tuần, tôi bước ra khỏi thư viện với một bước chân không hoàn toàn nặng trĩu.
Nhưng đến đầu tuần sau có một tin đồn bắt đầu lan ra. Một sinh viên nào đó đã gửi một lá thư nặc danh lên văn phòng Khoa, trong đó tố cáo nhóm Minh đạo văn trong bài tiểu luận học kỳ. Lá thư được đánh máy, không ghi tên, đính kèm file tài liệu đối chiếu với một bài nghiên cứu đã xuất bản cách đây hai năm trên một tạp chí triết học trực tuyến. Những đoạn văn giống nhau gần như từng chữ, chỉ thay đổi chút ít cách diễn đạt.
Ban đầu, mọi người bán tín bán nghi. Nhưng khi ban chủ nhiệm gửi thông báo triệu tập khẩn nhóm Minh cùng giảng viên hướng dẫn lên làm việc nội bộ, cả lớp như bị thổi thêm một luồng gió lạ. Những người từng cười nói rôm rả bỗng trở nên dè chừng. Minh không còn xuất hiện trong các buổi thảo luận nhóm như thường lệ. Hân người từng mời tôi tham gia nhóm đang tỏ ra lo lắng một cách thấy rõ. Cậu ta liên tục kiểm tra điện thoại trong giờ học, mặt không còn chút máu.
Một ngày sau, cô An bước vào lớp với một tập hồ sơ trên tay. Cô không giảng bài như thường lệ mà chỉ đặt tập hồ sơ xuống bàn giảng rồi nhìn thẳng về phía chúng tôi.
"Cô không cần biết ai là người gửi thư. Nhưng cô muốn hỏi các em điều gì đang xảy ra trong lớp này?"
Không một ai trả lời. Sự im lặng kéo dài hơn cả một đoạn triết học tối nghĩa nhất của Hegel. Tôi nghe được tiếng thở mạnh từ dãy bàn cuối. Tôi biết, có người đang nén cơn giận hoặc nỗi sợ.
Cô An không nói tiếp nữa. Cô mở bài giảng, giọng trầm và khô như một cơn gió lạnh: "Hôm nay chúng ta nói về Foucault về quyền lực, về tri thức và về những gì bị giấu kín."
Cả buổi học hôm ấy, không ai thực sự học. Nhưng tất cả đều nhận ra một cánh cửa đã hé mở, không thể nào đóng lại.
Sau giờ học, tôi lững thững bước ra sân trường, nhìn thấy vài nhóm nhỏ đang tụ lại thì thầm. Một bạn lớp trên từng làm đề tài cùng Minh bước tới tôi và thì thầm: "Họ từng copy y nguyên luận văn mẫu, không chỉ một lần. Nhưng trước giờ ai dám nói?"
Tôi không hỏi người đó là ai. Tôi chỉ gật đầu, rồi lặng lẽ bước đi. Trong lòng tôi không có sự vui sướng khi thấy một thế lực sụp đổ, mà mang theo một nỗi buồn rất lạ.
Tôi chợt nhận ra rằng hóa ra điều đúng cần có người dũng cảm thực hiện, nhưng điều sai lại chỉ cần sự im lặng của số đông.
Ngay trong tuần đó, ban chủ nhiệm khoa tổ chức một cuộc điều tra nội bộ với sự tham gia của ba giảng viên cố vấn và một đại diện đoàn trường. Danh sách sinh viên liên quan được gửi thư mời riêng. Cả khoa rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài. Ai cũng có điều gì đó muốn nói, nhưng không ai dám cất lời đầu tiên.
Trong nhóm lớp, không khí trở nên nặng nề. Những cuộc trò chuyện trước kia xoay quanh triết học giờ chỉ còn là những câu hỏi rời rạc: "Ai đã gửi thư?", "Minh thật sự đạo văn à?", "Liệu lớp mình có bị liên lụy không?"
Một ngày sau giờ học, tôi được cô An gọi lên văn phòng.
Cô nhìn tôi hồi lâu, rồi hỏi: "Em có biết gì về nội dung trong thư tố cáo không?"
Tôi cắn môi. "Em... biết một phần. Em từng thấy một đoạn văn giống nhau giữa bài nhóm Minh nộp và bài trên mạng, nhưng em không chắc có nên nói ra."
Cô An gật đầu "Cô không ép em. Nhưng em phải hiểu đôi khi không làm gì cũng là một sự lựa chọn. Đôi khi, im lặng chính là một hình thức của sự đồng lõa."
Tôi rời văn phòng với đầu óc rối bời.
Trên đường về, tôi nhìn thấy Minh đứng nói chuyện với một giảng viên khác. Cô vẫn bình tĩnh, nụ cười nhã nhặn không thay đổi. Nhưng trong ánh mắt, có điều gì đó đã khác một nét nghi kỵ, một khoảng tối đang rạn ra.
Đêm hôm ấy, tôi không thể nào chợp mắt. Tôi nghĩ về những điều Mặc Nhiên từng nói. Về sự thật và cái giá của nó, nghĩ về chính mình, một người từng tin rằng có thể đứng giữa mà không bị cuốn vào.
Sáng hôm sau, tôi viết một bản tường trình. Không lên án ai. Không chỉ đích danh ai cả. Tôi chỉ mô tả những gì mình từng thấy, từng nghe, từng tự hỏi. Rồi tôi bỏ nó vào phong bì, đặt lên bàn cô An trước khi vào lớp.
Trong lòng tôi, không còn nhẹ nhõm. Nhưng tôi biết mình vừa bước khỏi ranh giới của sự im lặng.
Tuần kế tiếp, một thông báo ngắn gọn xuất hiện trên bảng thông báo và email khoa: "Cô An trợ lý giảng dạy môn Lịch sử triết học phương tây chính thức xin nghỉ công tác từ ngày 15 tháng Năm."
Không ai tin vào mắt mình. Tin tức ấy lan nhanh như một đợt gió thổi dọc hành lang khu học tập. Mọi người hỏi nhau, xầm xì, rồi dần im bặt. Những buổi học sau đó có người giảng thay, nhưng không ai nhắc tới sự vắng mặt của cô An.
Tôi tìm đến văn phòng khoa. Căn phòng trống vắng, ngăn tủ đã được dọn sạch. Trên bàn còn lại một chồng sách cũ buộc dây sẵn, nhãn dán: "Tặng thư viện khoa - Triết học hiện sinh."
Tôi bước ra, lòng nặng trĩu. Không chỉ vì sự ra đi của một người thầy, mà vì tôi biết cô An là người cuối cùng còn giữ được tiếng nói độc lập mà không bị hệ thống bóp nghẹt.
Tối hôm ấy, Mặc Nhiên nhắn cho tôi một dòng tin nhắn: "Cô ấy đã chọn cách ra đi trong danh dự. Còn chúng ta, ở lại, liệu có giữ được điều gì?"
Tôi không trả lời ngay.
Tôi ngồi lại rất lâu trước bàn học, mở cuốn sổ ghi chép đầu tiên khi vào khoa. Những dòng chữ ngây thơ, đầy cảm hứng triết học bỗng trở nên xa lạ. Tôi từng nghĩ triết học là con đường dẫn đến sự thật. Nhưng giờ tôi hiểu, con đường đó không bằng phẳng, không sáng rõ. Nó là hành trình đơn độc, nơi mỗi người phải tự chọn giữa sự cam chịu và can đảm.
Cô An rời đi, Mặc Nhiên đã rút hồ sơ. Những người ở lại trong đó có tôi thì buộc phải đối diện với một câu hỏi thầm lặng nhưng ám ảnh đó chính là ở lại để làm gì và làm thế nào để không trở thành một phần của điều mà mình từng muốn thay đổi?
Buổi sinh hoạt lớp diễn ra vào một chiều thứ Sáu đầy nắng.
Thầy chủ nhiệm ngồi giữa, hai bên là đại diện đoàn khoa và lớp trưởng. Không khí căng như dây đàn.
Lớp trưởng bắt đầu bằng một giọng đều đều: "Tuần qua, khoa đã nhận được phản ánh về việc đạo văn trong bài tiểu luận nhóm. Một số sinh viên đã được mời làm việc. Hôm nay, lớp chúng ta sẽ chia sẻ quan điểm cá nhân và định hướng xây dựng lại niềm tin nội bộ."
Có vài cánh tay giơ lên, những lời nói tránh né, những câu mơ hồ như: "Chúng em rút kinh nghiệm," hoặc "có thể là do sơ suất không trích dẫn rõ ràng."
Tôi ngồi im. Nhưng trong lòng mọi thứ đang xáo động cả lên.
Rồi đến lượt tôi. Không ai mời, không ai đợi. Tôi chỉ đứng dậy.
"Em xin nói vài điều."
Tất cả quay lại. Ánh mắt của Minh lạnh lùng. Một bạn phía sau thì thầm điều gì đó. Nhưng tôi đã quyết định.
"Em không định kết tội ai. Em cũng không khẳng định điều gì vượt quá những gì em biết. Nhưng em nghĩ nếu như một lớp triết học mà không đủ dũng cảm để đối diện với sự thật, thì chúng ta học triết để làm gì? Nếu sự im lặng là lựa chọn duy nhất được khuyến khích, thì liệu sự thật có còn chỗ đứng?"
Không khí trong phòng như đông lại.
Tôi nghe thấy nhịp tim của chính mình.
"Em từng nghĩ, mình có thể đứng ngoài tất cả. Nhưng khi một người như Mặc Nhiên rời đi, khi một giảng viên như cô An cũng chọn từ chức, thì em nhận ra sự im lặng không còn là trung lập. Nó là đứng về phía mạnh hơn."
Tôi ngồi xuống. Không ai vỗ tay. Nhưng cũng không ai phản bác.
Thầy chủ nhiệm gật đầu, không nói gì.
Cuộc họp kết thúc sớm hơn dự kiến.
Mọi người rời đi trong im lặng. Chiều hôm ấy, nắng vẫn còn, trải dài khắp sân trường. Nhưng tôi không còn cảm thấy chói chang. Trong lòng tôi có một khoảng yên mà trước nay chưa từng có một thứ bình yên xa xỉ sau khi đã dám nói ra điều mình tin.
Tuần sau đó, lớp học dần trở lại quỹ đạo, nhưng không khí đã thay đổi. Vài người không còn đi học đều, nhóm Minh gần như tan rã. Tin đồn rằng Minh bị cảnh cáo nội bộ, nhưng vẫn được bảo lưu điểm nhờ hồ sơ học bổng đã gửi đi trước. Không ai xác nhận, cũng không ai còn muốn xác nhận.
Tôi vẫn ngồi vào chỗ cũ, gần cửa sổ. Nơi ánh nắng buổi sáng chiếu qua kệ sách, trải những vệt vàng nhạt lên mặt bàn. Nhưng tôi không còn giống như trước. Mỗi tiết học trôi qua, tôi lặng lẽ ghi chép, không còn kỳ vọng vào sự công bằng, nhưng càng hiểu rõ giá trị của sự bền bỉ.
Một ngày giữa tháng sáu, tôi nhận được bưu phẩm. Không có địa chỉ người gửi, chỉ là một cuốn sách được bọc giấy cẩn thận: "Tất định luận và Tự do lựa chọn - Isaiah Berlin." Trang đầu là một dòng chữ viết tay quen thuộc:
"Chúc cậu không đánh mất chính mình giữa những định nghĩa. - M."
Tôi cầm cuốn sách rất lâu, rồi mỉm cười. Không phải nụ cười chiến thắng mà đó là một nụ cười của người hiểu rằng, có những cuộc đấu không bao giờ được tuyên bố kết thúc. Và người chiến thắng, đôi khi chỉ là kẻ còn can đảm bước tiếp.
Chiều hôm đó, tôi đi bộ qua hành lang khu giảng đường, nhìn thấy một nhóm sinh viên khóa mới đang thảo luận về đề tài: "Vai trò của Kant trong đạo đức học hiện nay."
Tôi ngồi lại gần, nghe họ cãi nhau về khái niệm "bổn phận tuyệt đối."
Một em năm dưới quay sang hỏi tôi: "Chị học khóa trên đúng không ạ? Chị ơi, triết học có thật sự giúp ích gì cho cuộc sống không ạ?"
Tôi cười nhẹ "Nếu em hỏi điều gì giúp em sống dễ hơn, thì có lẽ không. Nhưng nếu em hỏi điều gì giúp em sống thật hơn thì có thể."
Em gái gật đầu, rồi lại quay lại cuộc tranh luận. Tôi ngồi đó thêm một lúc, cảm thấy nhẹ nhõm. Những người ở lại như tôi có thể không thay đổi được thế giới, nhưng chúng tôi đang học cách giữ mình không tan vào bóng tối.
Một mùa triết học mới bắt đầu. Tôi đã sẵn sàng bước lên không còn là kẻ mơ mộng, mà là người sống tỉnh táo trong cho chính mơ ước của chính mình.
(Còn tiếp)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com