Vấn Duyên Tình, Tình Vấn Duyên
Trên đỉnh đồi Phụng Lộc, mùa thu đến sớm hơn những nơi khác. Lá đổi màu từ cuối tháng bảy, vàng rụng đầy lối đi quanh chùa. Buổi sớm, sương giăng mỏng như khói, che cả lối mòn dẫn xuống trấn dưới. Ở đây có một kẻ từng bỏ lại kinh kỳ, bỏ luôn họ tên gốc gác, lên chùa xin ở nhờ mấy năm.
Tên hắn là Du Mẫn Khê.
Khi mới đến, hắn chỉ nói vỏn vẹn: "Tôi từng là người học chữ."
Hắn gầy, mắt sâu, giọng nói lúc nào cũng nhỏ. Hắn sống trong gian nhà lá phía sau tam bảo, mỗi ngày quét sân, pha trà, thỉnh chuông sớm chiều. Không xuất gia. Không hoàn tục. Giữa lưng chừng như một chiếc lá không biết nên rụng hay níu cành.
Vào một đêm thu, chùa đón một vị khách lạ.
Một người cao lớn, quần áo bụi đường, vóc dáng gọn gàng như kẻ từng quen xông pha. Người ấy vào chùa không xin lễ Phật, chỉ xin một chén trà nóng.
Du Mẫn Khê là người pha trà.
Bọn tiểu trong chùa xì xào: "Nghe nói hắn là lính cũ. Từng đi đánh giặc ở trấn Tuyên. Giờ giải ngũ, đi khắp nơi tìm người quen cũ..."
Du Mẫn Khê nghe hết, nhưng không nói gì.
Chỉ rót trà. Tay run nhẹ.
Người khách ấy tên Lý Minh Huyền.
Hắn không hỏi: "Ngươi là Du Mẫn Khê?" mà chỉ nhìn rất lâu. Đôi mắt như đã thuộc lòng một bóng hình, giờ nhìn thấy ngoài đời mà chẳng biết làm sao để tin.
Khê cũng không hỏi: "Sao anh còn sống?" hay câu gì đó hao hao thế, chỉ cúi đầu, dâng trà, rũ tay áo.
Mỗi người đều có những năm tháng không nói thành lời với nhau.
Họ đã từng bên nhau, trước khi triều đình đổi ngôi, trước khi loạn lạc khiến kẻ đọc sách thành tội đồ.
Mẫn Khê từng mơ: nếu có một ngày Minh Huyền tìm về, sẽ là ngày thu như thế. Có lá rụng, có trà nóng, có khói sương, và có im lặng dịu dàng.
Buổi chiều hôm sau, Minh Huyền đi một vòng quanh chùa, rồi dừng dưới tán bạch đàn. Mẫn Khê ngồi trên bậc đá, đọc lại cuốn sách cũ đã nhàu gáy.
Không ai nói gì. Chỉ có tiếng chim trên nóc chuông vọng xuống.
Cuối cùng, Minh Huyền cất tiếng, khàn khàn:
- Ở đây...có yên không?
Mẫn Khê gật đầu.
- Yên.
- Có buồn không?
- Có. Nhưng buồn cũng yên.
Minh Huyền không nói thêm. Hắn ngồi xuống cạnh, hai tay đặt lên đầu gối, mắt nhìn xa về thung lũng.
Họ ngồi như thế cho đến khi trời ngả bóng. Khi sương bắt đầu nặng, Minh Huyền đứng dậy, phủi áo, nhìn xuống người ngồi cạnh:
- Ta sẽ ở lại vài hôm.
Mẫn Khê nhìn hắn, mắt thản nhiên. Nhưng đôi tay dưới vạt áo thì run khẽ, như chờ một câu khác hay một điều gì đó đã từng có, đã từng vỡ, giờ lại muốn nhen lên mà chẳng ai dám gọi tên.
Minh Huyền ở lại bảy đêm.
Không ai hỏi vì sao. Cũng không ai cản.
Hắn ăn chay cùng chùa, sáng sớm thỉnh chuông thay bọn tiểu đã ngủ quên, chiều đi lấy củi giúp sư cụ. Đêm đến, hắn trải chiếu ngoài hiên, cạnh phòng Mẫn Khê.
Đêm đầu tiên, họ không nói gì.
Đêm thứ hai, Minh Huyền kể chuyện xưa: khi còn nhỏ học võ ở trại lính, từng trộm quả vải xanh bị phạt nhịn cơm.
Đêm thứ ba, hắn hỏi: "Lúc bị bắt, có đau không?"
Mẫn Khê cười, lắc đầu: "Không đau bằng lúc anh đi."
Đêm thứ tư, họ không kể chuyện. Chỉ ngồi cạnh nhau. Gió thổi nhẹ làm lá trúc chạm vào nhau kêu xào xạc.
Đêm thứ năm, Khê nói: "Ngày mai, anh đi, phải không?"
Minh Huyền không đáp gì.
Đêm thứ sáu, Khê mang ra một bọc vải. Bên trong là chiếc trâm bằng gỗ đàn, gãy một góc. Hắn đưa cho Minh Huyền.
- Trả anh cái này. Tôi giữ nó lâu quá rồi.
Minh Huyền không nhận. Chỉ nhìn rất lâu, rồi cúi người hôn nhẹ lên trán Khê. Không phải nụ hôn của kẻ đang yêu, mà là nụ hôn của người từng yêu rất đậm, giờ chỉ còn lòng thương tha thiết.
Đêm thứ bảy.
Minh Huyền rời đi trước khi mặt trời mọc. Không đánh thức ai. Không để lại lời. Chỉ để lại chiếc trâm gỗ đàn, đặt nơi bậc đá dưới gốc bạch đàn, nơi hai người từng ngồi cùng nhau.
Ba tháng sau, tin về Minh Huyền tử trận ở trấn phía Nam truyền đến. Bị phục kích khi đang hộ tống lương thảo. Không tìm thấy xác. Chỉ có tin gửi về.
Mẫn Khê không khóc.
Chỉ mang chiếc trâm đi mài lại, sửa phần gãy, rồi cắm lên mái nhà lá phía sau chùa.
Từ ấy, mỗi sáng sớm, khi sương còn chưa tan, hắn đều thỉnh chuông một lần, ngồi pha một ấm trà, và để đó.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com