Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 13: Falling In Love

Sybill ngồi trước bàn làm việc, ánh sáng từ ngọn đèn ma thuật đổ dài những bóng mờ trên trang giấy trắng. Một cơn gió nhẹ từ cửa sổ mở hé lướt qua, lay động mép giấy, nhưng cô không để tâm. Ngón tay cô lướt nhẹ trên tờ giấy trắng tinh, cảm nhận sự mịn màng của từng sớ giấy, như thể chúng đang mời gọi cô đặt lên đó những điều thầm kín nhất, những nỗi niềm mà cô chưa từng có can đảm nói ra.

Cô đã từng nghĩ mình sẽ chôn vùi tất cả những cảm xúc này, vĩnh viễn không bao giờ để chúng sống dậy thêm một lần nào nữa. Nhưng đêm nay, khi mọi thứ trở nên quá ngột ngạt, khi trái tim cô không thể chịu đựng thêm được nữa, cô hiểu rằng mình cần phải giải thoát.

Giải thoát bằng cách đặt mọi thứ lên giấy.

Sybill cầm bút lông, chấm nhẹ vào lọ mực đen, đầu bút khẽ rung rinh khi cô đặt những nét đầu tiên lên trang giấy.

---

Tôi không biết tại sao mình lại viết những dòng này. Có lẽ bởi vì tôi cần một nơi để trút bỏ tất cả. Có lẽ bởi vì tôi đã giữ nó quá lâu trong tim, và nếu không viết ra, nó sẽ mãi mãi ám ảnh tôi. Cũng có thể, tôi chỉ muốn viết một câu chuyện - một câu chuyện không ai đọc, không ai biết, và khi hoàn thành, tôi sẽ ném nó xuống biển, để sóng cuốn đi tất cả, như thể chưa từng tồn tại.

Tôi không nhớ chính xác khoảnh khắc đầu tiên tôi để ý đến anh. Có lẽ là vào năm tôi mười lăm tuổi, khi tôi vẫn còn là một cô bé vụng về và nhút nhát, luôn trốn sau những quyển sách tiên tri và tin vào những lời sấm truyền như thể đó là chân lý duy nhất của đời mình.

Anh không phải kiểu người mà người ta dễ dàng yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên. Anh không có nụ cười rực rỡ, không có đôi mắt biết cười, không có giọng nói dịu dàng như những chàng trai mà người ta thường rung động. Anh là một thực thể khác biệt giữa những con người náo nhiệt của thế giới này - một bóng tối lặng lẽ, một cơn gió lạnh không thể nắm bắt. Anh luôn đi một mình, luôn giữ khoảng cách với tất cả mọi người, như thể anh và thế giới này không thuộc về nhau.

Nhưng chính điều đó đã thu hút tôi. Tôi bị cuốn vào anh như một kẻ ngốc nghếch chạy theo ánh sáng yếu ớt giữa đêm đông, cứ nghĩ rằng mình có thể đến gần mà không bị đóng băng. Tôi không biết mình yêu anh từ khi nào. Có lẽ là vào những lần tôi lặng lẽ ngồi ở góc thư viện, nhìn anh đắm chìm trong những quyển sách độc dược, ánh mắt anh sắc bén và tập trung đến mức không ai dám đến gần. Có lẽ là vào những ngày đông lạnh giá, khi tôi tình cờ đi ngang qua anh trên hành lang, nhìn thấy mái tóc đen của anh bay nhẹ trong gió, và lòng tôi bỗng xao động. Hoặc có lẽ là vào một khoảnh khắc nào đó tôi không thể nhớ, nhưng cảm giác thì chưa bao giờ phai nhạt.

Tôi biết anh không hề hay biết về tôi. Tôi biết, trong mắt anh, tôi chỉ là một thực thể mờ nhạt không đáng để bận tâm. Nhưng điều đó không ngăn được trái tim tôi đập nhanh mỗi khi anh lướt qua tôi mà không một lần ngoảnh lại.

Sybill cắn nhẹ đầu bút lông, đôi mắt cô lướt qua những dòng chữ mình vừa viết. Bầu không khí trong phòng đặc quánh lại, như thể chính nó cũng đang chìm đắm trong nỗi trầm tư của cô. Một cơn gió lùa qua cửa sổ, làm xao động những tờ giấy trên bàn, nhưng cô không quan tâm.

Cô biết, nếu cô đã bắt đầu viết, cô sẽ không thể dừng lại.

Ngòi bút lướt nhanh trên giấy, những suy nghĩ của cô trào ra thành từng câu chữ, như một dòng chảy không thể ngăn lại.

Tôi luôn biết rằng anh yêu cô ấy.

Từ rất lâu trước đây, từ những ngày chúng ta còn là những đứa trẻ, anh đã yêu cô ấy bằng một tình yêu mà có lẽ cả đời tôi cũng không bao giờ hiểu được. Một tình yêu mạnh mẽ đến mức nó có thể tồn tại qua mọi bi kịch, qua cả cái chết, qua cả những ranh giới giữa ánh sáng và bóng tối. Một tình yêu không bao giờ bị phai mờ bởi thời gian.

Tôi đã nhìn anh dõi theo cô ấy, yêu cô ấy bằng tất cả những gì anh có, ngay cả khi cô ấy đã thuộc về một người khác. Anh chưa bao giờ có được cô ấy, nhưng điều đó chưa bao giờ ngăn cản anh yêu cô ấy. Anh đã bảo vệ cô ấy từ trong bóng tối, đã làm mọi thứ để giữ cô ấy an toàn, dù cô ấy chẳng bao giờ cần anh nữa. Và khi cô ấy chết, tình yêu của anh không chết theo-nó biến thành một nỗi ám ảnh, một vết thương không bao giờ lành.

Anh đã sống trong dằn vặt, trong nỗi đau, trong sự giằng xé giữa tội lỗi và tình yêu. Anh căm ghét người đàn ông mà cô ấy chọn, căm ghét cái tên của hắn, căm ghét đứa trẻ mang dòng máu của hắn. Nhưng chỉ vì đứa trẻ đó có đôi mắt của cô ấy, anh đã sẵn sàng chết vì nó.

Anh đã sống cả cuộc đời để bảo vệ một đứa trẻ không phải của anh, chỉ bởi vì nó là con của cô ấy. Anh đã lặng lẽ theo dõi nó, che chở cho nó từ xa, chiến đấu vì nó, chịu đựng mọi đau khổ chỉ để giữ nó còn sống. Không ai biết. Không ai hiểu. Không ai cảm ơn anh vì những gì anh đã làm. Và anh cũng chưa bao giờ mong đợi bất cứ ai hiểu.

Anh chết vì nó. Vì đứa trẻ đó. Vì một đôi mắt giống cô ấy.

Tôi đã từng nghĩ rằng tình yêu đơn phương của tôi dành cho anh là điều ngu ngốc nhất trên đời này. Nhưng khi nhìn anh dành cả cuộc đời mình để yêu một bóng hình đã chết, tôi nhận ra rằng tình yêu của tôi chẳng là gì so với anh.

Anh yêu cô ấy theo cách mà tôi đã yêu anh-vô vọng, đau đớn, nhưng không thể buông bỏ.

Tôi ghét điều đó. Tôi ghét việc phải chứng kiến anh đau khổ vì cô ấy, ghét việc anh sẵn sàng đánh đổi cả linh hồn mình chỉ để giữ lại chút gì đó thuộc về cô ấy. Tôi đã từng mong ước rằng, nếu tôi có thể có được dù chỉ một góc nhỏ trong trái tim anh, tôi sẽ chấp nhận bất cứ điều gì. Nhưng tôi biết, trái tim anh đã chết cùng cô ấy từ rất lâu rồi.

Và tôi, cũng như anh, mắc kẹt trong một tình yêu không lối thoát.

Thời gian trôi đi, tôi trưởng thành, tôi theo đuổi con đường của mình, nhưng vẫn không thể rời mắt khỏi anh. Tôi chọn ngôi trường nơi anh làm việc, không phải vì tôi yêu thích công việc giảng dạy, mà bởi vì tôi muốn được ở gần anh, với hy vọng rằng dù chỉ là ở cùng một không gian, cùng một mái trường, tôi cũng có thể tìm được một chút hơi ấm từ anh. Tôi đã nghĩ rằng nếu tôi kiên trì, nếu tôi đủ cố gắng, một ngày nào đó anh sẽ nhìn thấy tôi.

Nhưng tôi đã sai.

Anh chưa bao giờ nhìn thấy tôi.

Dù tôi có đứng ngay trước mặt anh, dù tôi có gọi tên anh, dù tôi có dùng tất cả dũng khí của mình để chạm vào thế giới của anh, anh vẫn không quay đầu lại. Anh mãi mãi chỉ nhìn về một người khác-một người phụ nữ đã chết, một cái bóng quá hoàn hảo mà tôi không bao giờ có thể thay thế.

Tôi nhớ lần đầu tiên tôi chạm mặt anh tại Hogwarts với tư cách đồng nghiệp. Tôi đã hồi hộp đến mức suýt đánh rơi ly trà trên tay, còn anh thì chỉ liếc nhìn tôi bằng đôi mắt đen sâu thẳm và lạnh lùng như vực thẳm không đáy. Tôi mỉm cười, cố gắng giữ bình tĩnh khi chào anh. Nhưng anh chỉ gật đầu, không hơn, rồi quay đi như thể tôi không hề tồn tại.

Tôi đã từng thử tiếp cận anh, thử bắt chuyện, thử tạo cơ hội để anh có thể nhìn thấy tôi theo cách mà tôi luôn nhìn anh. Nhưng tôi chỉ nhận lại những câu trả lời ngắn ngủn, cộc lốc, đôi khi là sự im lặng tuyệt đối. Một lần, tôi vô tình chạm vào tay anh khi cả hai cùng lấy một cuốn sách trên giá tại thư viện. Tôi giật mình, nhưng anh thì không. Anh chỉ rút tay lại ngay lập tức, như thể tôi là một thứ gì đó xa lạ và không đáng bận tâm.

Tôi từng lén đặt một tách trà ấm lên bàn làm việc của anh vào một ngày đông giá rét, hy vọng rằng anh sẽ nhận ra đó là một cử chỉ quan tâm. Nhưng sáng hôm sau, tôi nhìn thấy nó bị đẩy sang một góc, trà đã nguội lạnh, không hề được động đến.

Có một lần, tôi gom đủ dũng khí để chờ anh sau giờ giảng dạy, chỉ để hỏi anh một câu đơn giản: "Hôm nay anh có ổn không?"

Anh quay đầu lại, đôi mắt trống rỗng và lạnh lẽo, trả lời ngắn gọn: "Cô nghĩ tôi cần cô quan tâm sao?"

Tôi đã im lặng. Và anh cũng thế. Không có một lời giải thích, không có một cái nhìn lưu luyến, không có bất kỳ dấu hiệu nào chứng tỏ sự tồn tại của tôi có ý nghĩa với anh.

Tôi đã tự nhủ hàng ngàn lần rằng tôi nên từ bỏ. Rằng một người như anh sẽ không bao giờ mở lòng với tôi. Nhưng năm tháng trôi qua, tôi vẫn ở đây, vẫn mắc kẹt trong mối tình vô vọng này, vẫn dõi theo anh từ xa, vẫn lặng lẽ cầu chúc cho anh những điều tốt đẹp nhất.

Tôi đã nhìn anh âm thầm bảo vệ đứa con của người phụ nữ anh yêu, dù rằng anh căm ghét nó vì nó giống cha nó. Nhưng tôi biết, anh yêu nó hơn chính bản thân mình. Vì đứa trẻ ấy mang đôi mắt của cô ấy. Vì nó là thứ duy nhất còn sót lại của người anh yêu.

Anh chưa bao giờ thừa nhận điều đó, chưa bao giờ thể hiện tình cảm của mình một cách rõ ràng. Nhưng tôi đã thấy cách anh nhìn cậu bé từ xa, cái cách anh lặng lẽ theo dõi từng bước chân nó đi, cái cách anh sẵn sàng đặt cả mạng sống của mình để bảo vệ nó. Không phải vì nghĩa vụ, không phải vì lòng trung thành-mà vì tình yêu của anh dành cho một người đã chết.

Và điều đó khiến tôi đau đớn hơn bất cứ điều gì.

Tôi đã từng mong muốn được anh yêu, mong rằng một ngày nào đó anh sẽ quay đầu lại, nhận ra tôi vẫn luôn ở đó. Nhưng làm sao tôi có thể cạnh tranh với một bóng hình đã chết? Làm sao tôi có thể thay thế một người đã chiếm trọn trái tim anh, ngay cả khi cô ấy không còn tồn tại?

Tôi đã chấp nhận sự thật này từ rất lâu, nhưng trái tim tôi vẫn không chịu buông tay. Tôi đã từng nghĩ rằng chỉ cần tôi kiên nhẫn, chỉ cần tôi không từ bỏ, một ngày nào đó tôi sẽ có một chỗ đứng trong tim anh. Nhưng càng cố gắng, tôi càng nhận ra mình đang tự đẩy bản thân vào ngõ cụt.

Bởi vì, trong thế giới của anh, tôi chưa bao giờ tồn tại.

Tôi thường đem tình yêu và những cảm xúc dồn nén của mình gửi vào những cuộc trò chuyện với bầu trời đêm, với những vì sao lấp lánh xa xôi-những người bạn tâm giao duy nhất của tôi trên tòa tháp Tiên Tri cao vời vợi, nhưng cũng lạnh lẽo, cô độc và trống trải.

Tôi đã sống ở đây bao năm, lặng lẽ với những giấc mơ viển vông của riêng mình, những dự cảm không ai tin tưởng, và cả một mối tình đơn phương mà tôi chưa từng dám nói thành lời. Tòa tháp này không có ai để tôi tâm sự, chỉ có những vì sao, lặng lẽ và bất biến, lắng nghe tôi luyên thuyên mỗi ngày về tình yêu của mình dành cho anh.

Tôi kể với chúng về những lần tôi bắt gặp anh trong hành lang dài của Hogwarts, về những khoảnh khắc tôi thoáng nghĩ rằng ánh mắt anh có lẽ đã dừng lại trên tôi, dù chỉ trong một giây ngắn ngủi. Tôi kể về những lần tôi cố gắng tiếp cận anh, dù biết trước kết cục chỉ là một sự lạnh nhạt đến tàn nhẫn. Tôi kể về những giấc mơ của tôi, nơi anh không còn quay lưng lại với tôi, nơi tôi có thể bước vào thế giới của anh mà không bị xua đuổi.

Nhưng nhiều nhất, tôi kể về nỗi đau của tôi.

Mỗi đêm, khi thế giới đã chìm vào giấc ngủ, khi những tiếng cười nói của học sinh đã tắt hẳn, tôi lại ngồi bên cửa sổ, ngước nhìn chòm sao Aldebaran, ngôi sao tôi thường gọi tên nhiều nhất dù tôi không hề thích ý nghĩa của nó. Aldebaran-ngọn lửa rực rỡ nhưng đơn độc giữa bầu trời, biểu tượng của tình yêu không bao giờ được hồi đáp, của những kẻ mãi mãi chỉ có thể yêu trong im lặng. Tôi ghét nó. Tôi ghét cái cách nó như đang nhắc nhở tôi về chính bản thân mình. Nhưng tôi cũng không thể ngừng tìm đến nó.

Bởi vì chỉ có Aldebaran mới hiểu tôi đang nghĩ gì.

Tôi nói với nó về sự vô vọng của tôi, về cái cách tôi vẫn yêu anh, dù tôi biết anh không bao giờ thuộc về tôi. Tôi nói về cái cảm giác bất lực khi thấy anh đau khổ vì một người đã chết, về sự ghen tị ngu ngốc của tôi với một bóng hình mà tôi không thể thay thế. Tôi hỏi nó rằng liệu có bao giờ anh sẽ quay lại nhìn thấy tôi không, dù chỉ một lần?

Nhưng tất nhiên, Aldebaran không bao giờ trả lời.

Những vì sao chưa bao giờ nói.

Chúng chỉ lặng lẽ sáng lên trong bầu trời đêm rộng lớn, như cách tôi lặng lẽ yêu anh trong bóng tối của chính mình.

Những đêm dài trên tòa tháp Tiên Tri cứ thế trôi qua trong những cuộc trò chuyện không hồi đáp. Aldebaran vẫn sáng rực trên bầu trời như một ngọn hải đăng cho những kẻ mãi mãi lạc lối trong tình yêu. Tôi vẫn ngồi đó, trên bậu cửa sổ lạnh lẽo, nhìn lên nó mà thầm hỏi: Liệu có ngày nào tôi không còn yêu anh nữa không? Liệu có ngày nào trái tim tôi thôi nhói lên mỗi khi thấy anh lướt qua mà không hề để ý đến tôi?

Nhưng mỗi lần tôi hỏi, câu trả lời vẫn là sự im lặng.

Tôi đã từng nghĩ rằng mình mạnh mẽ, rằng nếu tình yêu của tôi không được hồi đáp, tôi có thể gói ghém nó lại và bước tiếp. Nhưng tôi đã đánh giá thấp chính mình. Hoặc đúng hơn, tôi đã đánh giá thấp tình yêu này-một thứ đã ăn sâu vào máu thịt, vào từng hơi thở của tôi.

Tôi đã thử xa anh.

Tôi đã thử quay đi, cố tình không chú ý đến sự hiện diện của anh, tự nhủ rằng chỉ cần không nhìn, không nghĩ về anh, thì tình cảm này sẽ phai nhạt theo thời gian. Nhưng tất cả những gì tôi làm chỉ khiến trái tim tôi trở nên khô héo hơn, như một nhánh cây bị cắt lìa khỏi rễ, vẫy vùng trong tuyệt vọng để tìm lại sự sống.

Tôi tự nhủ rằng nếu tôi ở gần anh, dù không được yêu, dù không được nhìn nhận, thì ít nhất tôi vẫn có thể thấy anh, vẫn có thể lặng lẽ dõi theo anh từ xa.

Thật ngốc nghếch biết bao.

Tôi đã lãng phí cả tuổi trẻ của mình chỉ để theo đuổi một cái bóng không bao giờ quay đầu lại. Tôi đã dành cả một kiếp người để chạy theo một người không hề biết đến sự tồn tại của tôi.

Và điều tàn nhẫn nhất chính là, dù tôi biết điều đó, tôi vẫn không thể dừng lại.

Tôi vẫn yêu anh, vẫn cầu chúc cho anh được hạnh phúc, ngay cả khi hạnh phúc của anh không có tôi.

Ngay cả khi anh yêu một người đã chết.

Ngay cả khi cái tên anh gọi trong giấc mơ không bao giờ là tôi.

Ngay cả khi, cho đến tận phút cuối cùng, anh vẫn không biết rằng đã từng có một người yêu anh đến mức nào.

Tôi cười với Aldebaran, nói với nó rằng tôi thật đáng thương, rằng có lẽ tôi nên buông bỏ, nên tìm một ai đó có thể yêu tôi, có thể nhìn thấy tôi. Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết điều đó sẽ không bao giờ xảy ra.

Bởi vì trái tim tôi đã thuộc về anh từ lâu, và tôi không thể lấy nó trở lại nữa.

Vậy thì có lẽ, thứ duy nhất tôi có thể làm là tiếp tục viết ra những dòng này, để dốc hết những gì còn sót lại trong trái tim mình lên trang giấy.

Và khi những trang cuối cùng khép lại, tôi sẽ khóa chúng lại, ném chúng xuống biển, để sóng cuốn đi tất cả-như thể tôi chưa bao giờ yêu anh, như thể tình yêu này chưa bao giờ tồn tại.

Như thể, tôi chưa bao giờ là tôi.

Tôi đã yêu anh bằng tất cả những gì tôi có, đã dốc cạn cả linh hồn mình cho một tình yêu không lời hồi đáp. Tôi đã yêu anh bằng những năm tháng thanh xuân, bằng tất cả những niềm tin mong manh mà tôi có, dù rằng mỗi lần anh lướt qua tôi mà không hề dừng lại, tôi đều cảm thấy như thế giới này đang cười nhạo mình. Tôi đã yêu anh trong lặng lẽ, trong đau đớn, trong hàng ngàn đêm thức trắng dưới bầu trời đầy sao, thầm thì với Aldebaran về một giấc mơ không bao giờ thành hiện thực. Tôi đã yêu anh bằng tất cả những gì tôi có, nhưng chưa một lần được đáp lại.

Và rồi, tôi đã chứng kiến anh chết.

Tôi tưởng mình đã chuẩn bị cho khoảnh khắc ấy. Tôi đã từng tiên đoán về nó, đã từng nhìn thấy trong những giấc mơ và những lá bài Tarot của mình. Tôi đã nghĩ rằng mình có thể chấp nhận, có thể đối diện với sự thật rằng anh sẽ ra đi, rằng thế giới này sẽ không còn anh nữa. Nhưng không. Khi giây phút ấy thực sự đến, khi tôi nhìn thấy cơ thể anh đổ xuống, khi tôi nghe thấy hơi thở cuối cùng của anh hòa vào cơn gió lạnh lẽo của số phận, tôi đã biết rằng tôi đã lừa dối chính mình.

Tôi không thể chịu đựng được.

Tôi đã chết đi từ giây phút đó.

Thế giới không còn màu sắc, những vì sao mà tôi từng tâm sự mỗi đêm bỗng trở nên xa lạ và vô nghĩa. Tôi tiếp tục sống, nhưng chỉ là một cái bóng, một linh hồn lang thang không mục đích. Tôi vẫn giảng dạy, vẫn tiên tri, vẫn mỉm cười với những người xung quanh, nhưng tận sâu trong lòng, tôi đã không còn tồn tại.

Mãi đến ngày đó-ngày tôi ngã xuống bên ngôi mộ của anh.

Bầu trời hôm ấy xanh trong vắt, không một gợn mây, như thể trêu ngươi trái tim ngu ngốc của tôi. Gió vẫn thổi, những bông hoa huệ trắng tôi đặt trước bia mộ anh vẫn tỏa hương nhè nhẹ, và thế giới vẫn tiếp tục quay, không một ai hay biết rằng tôi đã đến giới hạn cuối cùng của mình.

Cơn đau bóp nghẹt lồng ngực tôi, nhưng tôi không hề hoảng sợ. Tôi ngước nhìn tấm bia khắc tên anh, nở một nụ cười yếu ớt. Cuối cùng thì tôi cũng có thể ở bên anh. Cuối cùng thì tôi cũng có thể dừng lại.

Tôi đã sống một đời đầy tổn thương. Và tôi đã chết trong cô độc.

Tôi nghĩ rằng nếu tôi viết ra tất cả những điều này, tôi sẽ có thể quên anh. Tôi nghĩ rằng khi tôi vứt tập giấy này xuống biển, tôi sẽ có thể nhẹ nhõm mà tiếp tục cuộc đời mình. Nhưng bây giờ, khi từng chữ từng chữ hiện lên dưới ngòi bút, tôi biết mình đã sai.

Tôi vẫn yêu anh.

Tôi vẫn yêu anh.

Tôi vẫn yêu anh.

And every night I dream, I dream, I dream, I dream like that.
Every emotion takes hold of me.
Every heartbeat grows hotter.

Tôi không nên yêu anh. Tôi không nên yêu anh.
Tôi biết tôi không nên, không nên, không nên, không nên...

Nhưng tôi vẫn yêu anh.

Tôi đã yêu anh trong những ngày tháng vô vọng, đã cố gắng bước ra khỏi thế giới của anh, đã tự nhủ hàng ngàn lần rằng tôi phải quên đi. Nhưng trái tim này không nghe lời lý trí, nó không hiểu sự tàn nhẫn của hiện thực. Nó chỉ biết rằng mỗi khi nhìn thấy anh, nó lại lạc nhịp. Mỗi khi nghe giọng nói của anh, nó lại rung động.

Tôi đã cố gắng, đã tự nhủ rằng nếu tôi đủ mạnh mẽ, nếu tôi đủ dứt khoát, tôi có thể thoát khỏi tình yêu này. Nhưng tình yêu đâu phải thứ có thể vứt bỏ như một món đồ cũ kỹ. Nó là một phần của tôi, là hơi thở, là những đêm trắng cô đơn với ánh sao mờ nhạt.

Tôi không nên yêu anh. Tôi không nên yêu anh.
Nhưng tình yêu là một cú rơi không có điểm dừng.

Tôi đã rơi từ rất lâu rồi.

And I know I shouldn't, shouldn't, shouldn't, shouldn't...
Because it's difficult to hold on to you.
Because it's difficult for me if I fall in love with you.

Bởi vì nếu tôi yêu anh, tôi sẽ mãi mãi mắc kẹt.
Bởi vì nếu tôi yêu anh, tôi sẽ không bao giờ thoát ra được.

Nhưng tôi vẫn yêu anh.

Tôi vẫn yêu anh.

Tôi vẫn yêu anh.

Sybill đặt bút xuống, ngón tay siết chặt thân bút lông đã vương mực loang lổ. Cô nhìn chằm chằm vào những trang giấy trải dài trước mặt, từng tờ từng tờ chồng lên nhau, những dòng chữ đen sắc nét như những vết cắt sâu vào lòng. Một xấp giấy dày cộm, một câu chuyện mà có lẽ nếu ai đó vô tình đọc được, họ sẽ nghĩ rằng đây là một cuốn tiểu thuyết bi thương nhất về một mối tình đơn phương vô vọng. Nhưng nó không phải một câu chuyện hư cấu. Nó là sự thật, là những gì cô đã sống qua, đã chịu đựng, đã đau đớn mà chẳng thể giãi bày với ai.

Cô không biết mình đã viết bao lâu, chỉ biết rằng khi nhìn lên, bầu trời ngoài kia đã dần sáng. Những tia nắng đầu tiên của bình minh len qua khung cửa sổ, nhưng chúng không mang đến sự nhẹ nhõm hay thanh thản. Ngược lại, Sybill cảm thấy nặng nề hơn bao giờ hết. Cô đã nghĩ rằng khi viết xong, khi trút hết mọi suy nghĩ, mọi đau khổ lên trang giấy, cô sẽ cảm thấy nhẹ lòng. Nhưng không. Một cảm xúc không tên vẫn đè nặng trong lồng ngực, quặn thắt đến mức cô không thể thở nổi.

Hóa ra, tình yêu này lớn đến thế.

Hóa ra, cô đã yêu hắn sâu đậm đến mức có thể viết ra cả một câu chuyện dài như vậy.

Hóa ra, dù đã trải qua hai kiếp người, cô vẫn chưa thể buông bỏ.

Sybill cười nhạt, một nụ cười méo mó, đầy chua xót. Cô vuốt nhẹ từng trang giấy, những ký ức của cả một đời nằm gọn trong đó-từ ánh nhìn đầu tiên ở Hogwarts, đến những năm tháng dài đằng đẵng chỉ biết dõi theo hắn từ xa, những lần ngu ngốc cố gắng bước vào thế giới của hắn nhưng rồi lại bị hắt hủi, những khoảnh khắc đau đớn khi nhận ra mình mãi mãi chỉ là một kẻ đứng bên lề, không bao giờ có cơ hội. Và rồi là cái chết. Cái chết của hắn. Cái chết của cô.

Cô nhắm mắt lại, cảm nhận lồng ngực mình trống rỗng như thể vừa bị khoét đi một phần quan trọng nhất.

Cô đã viết ra tất cả, nhưng vẫn không thể buông bỏ.

Cô vẫn yêu hắn.

Cô vẫn yêu hắn.

Cô vẫn yêu hắn.

Những ngón tay siết chặt lấy tập giấy, tự nhủ rằng cô phải làm theo kế hoạch của mình-khóa nó lại, vứt nó xuống biển, để nó trôi đi mãi mãi cùng với quá khứ. Nhưng sâu trong lòng, một giọng nói yếu ớt lại vang lên.

Nếu cô vứt nó đi, có phải cô đang phủ nhận tình cảm của chính mình không?

Nếu cô hủy đi những trang giấy này, có phải cô đang cố gắng xóa sạch một phần của cuộc đời mình?

Cô đã không có cơ hội nói với hắn tất cả những điều này khi còn sống. Và bây giờ, ngay cả những lời chưa bao giờ thốt ra cũng sẽ bị chôn vùi sao?

Sybill mở mắt, ánh nhìn mông lung như bị lạc giữa muôn vàn suy nghĩ mâu thuẫn. Cô đưa tay lên, run rẩy lật trang đầu tiên.

Dựa trên những trải nghiệm của tôi về mối tình đơn phương mà tôi cất giấu suốt nhiều năm mà không thể bày tỏ với ai.

Cô lặng người nhìn dòng chữ đó thật lâu.

Rồi bất giác, nước mắt rơi xuống, thấm ướt những nét mực đã khô.

Nước mắt rơi xuống trang giấy, loang ra thành những vệt mờ nhòe, nhưng Sybill không buồn lau đi. Cô nhìn chúng thấm dần vào từng thớ giấy, như thể chính tình cảm của cô cũng đang bị hút vào những dòng chữ, bị khóa chặt trong những trang viết mà có lẽ chẳng ai ngoài cô sẽ đọc.

Cô đã viết xong.

Từng dòng chữ, từng ký ức, từng mảnh vỡ của trái tim cô đều nằm đây.

Nhưng rồi sao?

Cô đã nghĩ rằng khi viết ra, cô sẽ cảm thấy nhẹ lòng. Cô đã tin rằng khi gói gọn tất cả vào những trang giấy này, cô có thể tự lừa mình rằng cô đã buông bỏ. Nhưng giờ đây, khi ngón tay lướt qua từng trang, khi đôi mắt đọc lại từng dòng cô vừa viết, cô biết rằng mình đã sai. Những trang giấy này không giải thoát cô khỏi nỗi đau. Chúng chỉ khiến cô nhận ra rằng nỗi đau ấy chưa bao giờ phai nhạt.

Cô vẫn còn yêu hắn. Yêu đến mức những dòng chữ của mình không hề sắc bén, không hề cay độc, mà chỉ tràn ngập sự đau đớn và tiếc nuối. Một tình yêu ngu ngốc, một mối tình chẳng bao giờ có hồi đáp.

Sybill Trelawney bước vào văn phòng với đôi mắt thâm quầng, dấu vết rõ ràng của một đêm không ngủ. Trên bàn làm việc của cô là hàng chồng tài liệu chưa duyệt, một loạt hợp đồng chờ chữ ký, và kế hoạch kinh doanh cần triển khai. Nhưng thứ duy nhất thu hút ánh nhìn của cô ngay lúc này là tập giấy dày cộp-tập giấy cô đã viết suốt đêm qua, đổ hết ruột gan mình lên từng trang chữ.

Cô đưa tay nhấc nó lên, ngón tay lướt nhẹ qua những mép giấy sần sùi, cảm nhận từng nếp gấp mà mình đã tạo ra trong cơn xúc động. Hôm nay, cô phải vứt nó đi. Cô đã tự nhủ hàng trăm lần rằng khi ném nó xuống biển, tất cả những tình cảm day dứt sẽ trôi đi theo dòng nước. Nhưng lạ thay, giờ đây khi cầm nó trong tay, cô lại chần chừ.

Không, cô không thể yếu đuối như vậy.

Cô đặt mạnh tập giấy xuống bàn, tự nhủ rằng sau khi hoàn thành loạt cuộc họp sáng nay, cô sẽ lập tức mang nó ra biển, để sóng nước nhấn chìm tất cả. Không một ai cần phải biết về nó. Không ai cần phải đọc những dòng chữ này.

Nhưng rồi, giống như một trò đùa của số phận, ngày hôm đó lại là một ngày bận rộn đến nghẹt thở.

Chưa kịp uống một ngụm cà phê cho tỉnh táo, Sybill đã bị cuốn vào hàng loạt cuộc họp kéo dài, từ việc thảo luận chiến lược phát triển Arcana Media, kiểm tra tiến độ sản xuất của Arcana Animation, đến phê duyệt mẫu thiết kế mới cho Arcana Fashion. Đến khi cô có cơ hội ngả lưng trên chiếc ghế bành quen thuộc vào giữa trưa, tâm trí cô đã mệt mỏi đến mức không thể nghĩ thêm về bất cứ điều gì ngoài việc nghỉ ngơi một chút.

Cô không biết rằng, trong lúc cô bận rộn với công việc, thư ký riêng của cô, Marlene, đã lặng lẽ bước vào văn phòng để dọn dẹp bàn làm việc. Marlene luôn ngưỡng mộ Sybill không chỉ vì sự tài giỏi mà còn vì cách cô có thể một mình xây dựng cả một đế chế, một biểu tượng của thành công mà bất cứ ai cũng khao khát. Khi nhìn thấy tập giấy nằm ngay ngắn trên bàn với tựa đề "Falling in Love", Marlene không thể kìm nén sự tò mò.

Cô cầm nó lên, lật thử vài trang, và ngay lập tức bị cuốn vào từng dòng chữ. Những câu từ đậm chất tự sự, những cảm xúc chân thật và đau đớn đến tột cùng, như thể người viết đang xé toạc trái tim mình mà bày ra trước mắt độc giả.

Đây chắc chắn là tác phẩm mới của bà chủ!

Marlene nín thở trong sự phấn khích tột độ. Sybill Trelawney từng viết "Chúa tể của những chiếc nhẫn", một tuyệt tác đã khuynh đảo cả giới văn học, nhưng chưa bao giờ bà chủ hé lộ về một tác phẩm mới. Nếu đây là cuốn sách tiếp theo, nó sẽ không chỉ là một thành công-mà sẽ là một cơn địa chấn.

Không chần chừ thêm một giây nào, Marlene ôm chặt tập bản thảo và lao thẳng đến Arcana Publishing House-trụ sở chính của nhà xuất bản thuộc Arcana Group.

Tại phòng biên tập, tổng biên tập vừa nhấp một ngụm trà thì suýt sặc khi thấy Marlene xuất hiện với một gương mặt rạng rỡ.

"Có chuyện gì vậy?" Ông nhíu mày.

"Đây là tác phẩm mới của bà chủ!" Marlene thở gấp, đưa tập giấy về phía ông. "Tôi nghĩ mọi người nên xem qua ngay!"

Cả phòng biên tập rơi vào im lặng trong giây lát. Một vài người ngạc nhiên nhìn nhau, chưa hoàn toàn hiểu chuyện gì đang xảy ra. Nhưng tổng biên tập không cần ai nhắc nhở lần thứ hai. Ông ta cầm lấy tập giấy, lật nhanh vài trang, rồi chợt khựng lại.

Những con chữ trên trang giấy như có một sức mạnh vô hình kéo ông ta vào, buộc ông phải đọc từng dòng, từng đoạn, từng chương.

Càng đọc, hơi thở của ông càng nặng nề.

Những cảm xúc chân thực đến tàn nhẫn. Những nỗi đau không thể diễn tả thành lời. Một tình yêu đơn phương kéo dài suốt cả một kiếp người. Một giọng văn đầy mê hoặc, trầm lặng mà sắc bén, từng câu từng chữ như lưỡi dao cứa vào lòng người đọc.

"Trời ạ..." Ông ta thì thầm, gần như chết lặng.

Chỉ trong vòng vài phút, cả phòng biên tập đã lao vào bàn tán xôn xao. Một số người xúc động đến mức đỏ hoe mắt, một số khác hoàn toàn bị cuốn vào nội dung của cuốn sách.

"Quá xuất sắc!" Một biên tập viên nữ run rẩy lên tiếng. "Tôi chưa bao giờ đọc một câu chuyện nào chân thực đến thế! Nó không chỉ là một câu chuyện tình đơn phương, mà còn là một hành trình của nỗi cô đơn, của một trái tim lạc lối giữa những mảnh vỡ của tình yêu."

"Phải đấy!" Một biên tập viên khác gật đầu, giọng đầy phấn khích. "Từng dòng chữ như được viết bằng máu và nước mắt! Nếu chúng ta xuất bản nó, nó sẽ không chỉ là một cuốn sách best-seller... nó sẽ trở thành một biểu tượng!"

Cả phòng biên tập như bùng nổ với những tràng thảo luận sôi nổi. Không ai nghi ngờ về sự thành công của cuốn sách này.

"Đã từ lâu rồi giới văn học phù thủy không xuất hiện một câu chuyện tình yêu nào có thể chạm đến tận đáy lòng người đọc như thế này!" Một biên tập viên nữ nghẹn ngào, vừa lật từng trang bản thảo vừa sụt sùi chấm nước mắt.

"Một câu chuyện đầy đau đớn nhưng cũng quá đỗi chân thật! Nó khiến tôi cảm thấy như chính mình đang trải qua từng cung bậc cảm xúc trong đó!"

"Tôi không biết bà chủ lấy cảm hứng từ đâu, nhưng câu chuyện này quá đỗi sống động, như thể đây là những trang nhật ký thực sự của ai đó..." Một biên tập viên khác trầm ngâm, giọng anh ta đầy suy tư.

"Chúng ta sẽ làm nên một kiệt tác!" Một người khác háo hức tuyên bố.

Tổng biên tập đặt tập bản thảo xuống bàn, nhìn khắp phòng bằng ánh mắt đầy quyết tâm. "Nhưng trước khi xuất bản, chúng ta cần phải chỉnh sửa và biên tập lại câu chuyện này một cách hoàn mỹ."

Và thế là Arcana Publishing House bắt đầu bước vào giai đoạn làm việc căng thẳng nhất kể từ sau khi xuất bản Chúa tể của những chiếc nhẫn. Toàn bộ đội ngũ biên tập viên, từ những người giàu kinh nghiệm đến các trợ lý trẻ tuổi, đều dốc hết sức vào dự án lần này. Họ biết rằng, nếu xử lý tốt, cuốn sách này sẽ trở thành một tác phẩm kinh điển.

Không khí trong tòa nhà xuất bản trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Mọi người ngồi quây quanh những chiếc bàn gỗ dài, từng bản in được trải rộng trên bàn làm việc. Âm thanh bút lông sột soạt, tiếng giấy lật, tiếng trao đổi không ngừng vang lên khắp phòng.

"Chúng ta cần sắp xếp lại bố cục một chút," một biên tập viên lên tiếng. "Hiện tại câu chuyện vẫn rất mạnh về cảm xúc, nhưng có một số đoạn hơi lộn xộn về mặt thời gian. Chúng ta có thể sắp xếp lại để giữ được nhịp kể chuyện mượt mà hơn."

"Đồng ý! Đặc biệt là những chương đầu, khi nữ chính còn là một thiếu nữ, có một chút rời rạc giữa các phân đoạn. Tôi nghĩ nếu thêm một chút liên kết giữa các dòng suy nghĩ, nó sẽ trở nên thống nhất hơn."

"Nhưng cũng không được chỉnh sửa quá nhiều," một người khác nhắc nhở. "Cảm xúc của câu chuyện là thứ khiến nó đặc biệt. Nếu biên tập quá mạnh tay, chúng ta có thể làm mất đi sự chân thật và nguyên sơ của nó."

"Vậy thì chúng ta sẽ tập trung vào việc làm mượt các đoạn chuyển, đảm bảo nhịp kể ổn định mà vẫn giữ nguyên cảm xúc gốc."

Một đội biên tập viên khác tập trung vào việc lựa chọn tiêu đề cho từng chương, sao cho vừa gợi mở vừa đủ sức khơi gợi cảm xúc của độc giả. Một số người nghiên cứu cách sắp xếp các câu chữ để làm nổi bật những khoảnh khắc quan trọng, trong khi những người khác lo phần biên tập kỹ thuật, kiểm tra từng dấu chấm, dấu phẩy để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo nhất có thể.

Bên cạnh đó, nhóm thiết kế cũng bắt đầu phác thảo bìa sách. "Tôi nghĩ bìa sách nên thật tối giản, nhưng cũng phải đủ tinh tế để phản ánh được nỗi buồn sâu thẳm trong đó," một nhà thiết kế nói, vừa phác thảo những nét đầu tiên trên giấy.

"Tôi đang nghĩ về một hình ảnh biển đêm, với một người phụ nữ đứng trên vách đá, ném những trang giấy xuống làn nước tối tăm. Nó sẽ là một biểu tượng tuyệt đẹp cho sự buông bỏ và tiếc nuối."

"Cũng có thể là một chòm sao mờ nhạt trên bầu trời, tượng trưng cho tình yêu đơn phương?" Một người khác đề xuất.

"Tôi thích ý tưởng đó! Chúng ta có thể kết hợp cả hai, tạo ra một thiết kế vừa thanh thoát vừa sâu lắng."

Và thế là công việc biên tập, chỉnh sửa, thiết kế cứ thế cuốn mọi người vào một guồng quay bất tận. Họ làm việc xuyên trưa, thậm chí quên cả thời gian. Những biên tập viên chìm đắm trong từng con chữ, nhà thiết kế vùi đầu vào những bản phác thảo, còn các biên tập kỹ thuật thì lật đi lật lại từng trang giấy để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo đến từng dấu chấm.

Khi đồng hồ điểm 9 giờ tối, không một ai rời khỏi văn phòng.

Nhưng không ai cảm thấy mệt mỏi.

Họ biết rằng mình đang góp phần vào một điều gì đó vĩ đại. Một tác phẩm sẽ không chỉ là một cuốn sách best-seller, mà có thể là một trong những câu chuyện tình yêu vĩ đại nhất từng được viết ra trong thế giới phù thủy.

Đêm đã buông xuống London, nhưng trong tòa nhà của Arcana Publishing House, ánh đèn vẫn rực sáng, không gian ngập tràn tiếng bút lông sột soạt trên giấy, tiếng gõ bàn phím lách cách, và những cuộc thảo luận căng thẳng không ngừng.

Trên bàn làm việc của tổng biên tập là bản thảo gần như hoàn chỉnh của Falling in Love. Những trang giấy dày đặc chữ nghĩa được đánh dấu bởi vô số ghi chú, những chỉnh sửa tỉ mỉ từ các biên tập viên. Họ đã cắt gọt những đoạn văn chưa đủ sắc nét, tinh chỉnh lại những câu chữ để câu chuyện trở nên liền mạch hơn, nhưng vẫn giữ nguyên linh hồn của nó-một tình yêu đơn phương dai dẳng, khắc khoải và đau đớn.

Trong một góc khác, đội thiết kế đang làm việc không ngừng nghỉ. Những bản vẽ bìa sách trải rộng trên mặt bàn, mỗi bản mang một sắc thái riêng nhưng đều toát lên sự cô độc và đau thương. Họ đang cố gắng tìm ra một hình ảnh có thể truyền tải trọn vẹn câu chuyện mà Sybill đã viết ra.

"Tôi nghĩ bìa sách không cần quá cầu kỳ," một nhà thiết kế lên tiếng, tay lướt nhanh trên bản vẽ. "Chỉ cần một hình bóng đơn độc, đứng trước biển đêm, với những tờ giấy bay theo gió... Đơn giản, nhưng ám ảnh."

"Nhưng cũng không thể quá trống trải," một người khác phản đối. "Câu chuyện này có sự lãng mạn, có đau khổ, nhưng cũng có sự kiên định. Chúng ta cần một yếu tố nào đó thể hiện được điều đó."

Sau nhiều lần tranh luận, họ đi đến một quyết định cuối cùng-bìa sách sẽ là hình ảnh một người phụ nữ đứng trên vách đá, bóng lưng cô hòa vào màn đêm, những trang giấy rơi xuống biển, tan vào những con sóng bạc đầu. Trên bầu trời, một chòm sao lặng lẽ tỏa sáng-chòm sao tượng trưng cho tình yêu đơn phương.

Bản bìa vừa được hoàn thiện, đội ngũ biên tập vừa chỉnh sửa những câu chữ cuối cùng, thì cửa văn phòng bật mở.

Tổng biên tập bước vào, cầm trên tay bản thảo đã qua chỉnh sửa lần cuối.

"Đây là một kiệt tác," ông ta tuyên bố, ánh mắt lấp lánh phấn khích. "Chúng ta sẽ không chỉ xuất bản nó. Chúng ta sẽ đưa nó ra toàn thế giới. Falling in Love sẽ không chỉ là một cuốn tiểu thuyết. Nó sẽ trở thành một hiện tượng."

Không ai trong căn phòng dám phản đối.

Họ biết mình đang cầm trên tay một thứ gì đó đặc biệt.

Nhưng họ không hề biết, chủ nhân của nó-Sybill Trelawney, lại chưa từng có ý định để nó được xuất bản.

Và khi Sybill bước vào văn phòng sáng hôm sau, cô không hề biết rằng bản thảo mà cô định ném xuống biển đêm qua giờ đây đã trở thành tâm điểm của cả một nhà xuất bản.

Còn trong một căn phòng ngập tràn giấy tờ và ánh sáng đèn vàng ấm áp, đội ngũ biên tập của Arcana Publishing House vẫn đang cật lực làm việc. Họ đã đi qua từng chương của bản thảo Falling in Love, chỉnh sửa từng câu từng chữ để đảm bảo mạch truyện liền lạc nhất, nhưng rồi... một biên tập viên trẻ tuổi, Edgar, đột nhiên ngẩng đầu lên, đôi mắt tràn đầy sự kinh ngạc.

Anh ta cầm chặt trang cuối của bản thảo, ánh mắt lướt nhanh qua những dòng chữ mà anh đã đọc hàng chục lần trước đó. Nhưng lần này, anh nhận ra một chi tiết không khớp.

"Tôi đã đến mộ anh, mang theo một bó hoa huệ trắng. Tôi quỳ xuống, đặt chúng trước bia mộ lạnh lẽo, chạm vào từng nét khắc của tên anh. Nhưng tôi chẳng thể nói được gì. Tất cả những gì tôi có thể làm, là nhìn chằm chằm vào những cánh hoa trắng muốt kia, cảm nhận nỗi đau nhói lên từng cơn trong lòng ngực. Một đời yêu đơn phương, một đời mãi mãi không được hồi đáp. Và giờ đây, ngay cả khi anh đã ra đi, tôi vẫn không có được anh."

Edgar nhíu mày.

Hoa huệ trắng.

Nhưng đó không phải loài hoa mà nhân vật "tôi" yêu thích.

Anh nhớ rõ, bởi trong một chương khác, nhân vật nữ đã viết về tình yêu của mình dành cho hoa hồng trắng-loài hoa cao ngạo, kiêu sa, thanh khiết nhưng lại đầy kiên cường. Cô từng nói rằng nếu phải chọn một loài hoa tượng trưng cho mình, cô sẽ chọn hoa hồng trắng, bởi nó giống với con người cô-đẹp nhưng khó chạm tới, mong manh nhưng lại mang những chiếc gai sắc nhọn.

Vậy tại sao, trong khoảnh khắc cuối cùng khi đến viếng mộ người đàn ông mình yêu, cô lại mang theo hoa huệ trắng mà không phải hoa hồng trắng?

Một suy nghĩ chợt lóe lên trong đầu Edgar.

Có lẽ nào...

Anh nhanh chóng lật lại những trang trước, mắt đảo nhanh qua những dòng chữ về người phụ nữ mà S yêu. Một người phụ nữ đã chết, một người mang cái tên gắn liền với một loài hoa...

Một cái tên mà trong từng dòng chữ đều toát lên sự tiếc nuối khôn nguôi của nhân vật S.

Một cái tên mang ý nghĩa của hoa huệ trắng.

Edgar cảm thấy tim mình đập mạnh khi nhận ra điều đó.

Anh lập tức đặt tập bản thảo xuống, quay về phía đội ngũ biên tập, giọng nói có chút run rẩy vì kích động:

"Các bạn, tôi nghĩ tôi đã hiểu. Tên của người phụ nữ mà nhân vật S yêu... có thể là Lily."

Cả phòng họp đột nhiên im bặt.

Không ai nói gì trong vài giây, như thể họ đang cố gắng xử lý thông tin mà Edgar vừa đưa ra.

Rồi, một biên tập viên khác, Margaret, lên tiếng:

"Chờ đã... cậu nói vậy nghĩa là..." Cô nhanh chóng lật lại bản thảo, mắt quét nhanh qua những đoạn miêu tả tình yêu đơn phương của nhân vật "tôi", rồi đến những đoạn nói về người phụ nữ mà S luôn nhớ thương.

Một người phụ nữ đã chết.

Một người phụ nữ mà S chưa bao giờ quên.

Một người phụ nữ mang tên của một loài hoa.

Margaret thì thầm: "Trời ơi... Lily. Chính là hoa huệ trắng. Cô ấy mang tên đó."

Một làn sóng chấn động lan khắp căn phòng.

Nếu điều này đúng, thì cả câu chuyện đã trở nên đau đớn hơn gấp bội.

Bởi vì, ngay cả trong giây phút cuối cùng, ngay cả khi đã viết ra tất cả nỗi lòng của mình, "tôi" vẫn chưa bao giờ thực sự hiện diện trong thế giới của S.

Bởi đến tận cuối cùng, khi mang hoa đến viếng mộ S, cô không mang hoa hồng trắng-loài hoa tượng trưng cho chính mình.

Cô đã mang hoa huệ trắng-loài hoa tượng trưng cho người phụ nữ mà S yêu.

Điều đó có nghĩa là gì?

Rằng dù đã yêu S bằng tất cả những gì mình có, cô chưa bao giờ tin rằng mình có thể thay thế được Lily.

Rằng, ngay cả khi S đã chết, trong lòng cô, hắn vẫn mãi thuộc về một người khác.

Không một ai nói gì trong vài phút.

Không một ai ngăn được cảm giác xót xa đang dâng lên trong lòng.

Tổng biên tập đặt tay lên trán, khẽ thở dài. "Câu chuyện này... bi kịch hơn chúng ta nghĩ rất nhiều."

Marlene, cô thư ký đã mang bản thảo đến đây, lặng lẽ lau nước mắt.

"Liệu chúng ta có nên chỉnh sửa chi tiết này không?" Một biên tập viên lên tiếng, giọng đầy do dự.

Nhưng Edgar lắc đầu.

"Không. Đây chính là ý nghĩa thực sự của câu chuyện này."

"Chúng ta không thể thay đổi nó. Đây không phải lỗi của tác giả. Đây là nỗi đau mà chính cô ấy đã viết ra."

Căn phòng rơi vào im lặng một lần nữa.

Và trong khoảnh khắc đó, tất cả đều hiểu rằng Falling in Love không chỉ là một câu chuyện tình đơn phương.

Nó là một bản cáo trạng cho một trái tim đã chết dần theo năm tháng.

Một tình yêu mà đến tận giây phút cuối cùng, vẫn chẳng có lấy một chút hy vọng.

Căn phòng biên tập tràn ngập không khí căng thẳng. Tất cả đều đang đắm chìm trong sự ám ảnh mà Falling in Love để lại. Ban đầu, họ đã thống nhất bìa sách sẽ là hình ảnh một người phụ nữ đứng trên vách đá, bóng lưng cô hòa vào màn đêm, những trang giấy rơi xuống biển, tan vào những con sóng bạc đầu. Trên bầu trời, một chòm sao lặng lẽ tỏa sáng-chòm sao tượng trưng cho tình yêu đơn phương.

Nhưng sau khi nhận ra sự thật tàn nhẫn ẩn sau câu chuyện, không ai còn có thể giữ nguyên thiết kế đó nữa.

Họ phải thay đổi.

Một người lên tiếng, giọng nói trầm ngâm nhưng kiên định:

"Chúng ta đã hiểu sai về bi kịch của câu chuyện này. Nó không chỉ là tình yêu đơn phương, mà là sự chấp nhận đầy đau đớn rằng mình chưa bao giờ thực sự tồn tại trong thế giới của người kia. Chúng ta cần một hình ảnh mạnh mẽ hơn. Một hình ảnh khiến người đọc cảm thấy nỗi đau không thể xoa dịu của nhân vật chính."

Tất cả nhìn nhau, rồi đồng loạt gật đầu.

Bìa mới sẽ là một ngôi mộ đơn độc, xung quanh phủ đầy những bông hoa lily-loài hoa mà "tôi" đã mang đến viếng người mình yêu. Nhưng bên cạnh đó, nằm rơi rụng trên mặt đất là những cánh hoa hồng đã héo rũ, như một biểu tượng cho chính nhân vật nữ-người đã yêu bằng tất cả những gì mình có, nhưng cuối cùng lại chẳng để lại được dấu vết gì trong trái tim người kia.

Và ngay phía trước ngôi mộ, sẽ có một bông hoa hồng đã tàn úa hoàn toàn, chỉ còn trơ lại nhụy hoa, như một minh chứng rằng tình yêu này đã chết, từ rất lâu trước khi nhân vật chính nhận ra điều đó.

Cả căn phòng lặng đi.

Sự tàn nhẫn của hình ảnh ấy khiến tất cả cảm thấy nghẹt thở.

Một biên tập viên trẻ tuổi khẽ thì thầm:

"Nếu ai đó đã đọc đến những trang cuối cùng, nếu ai đó đã từng yêu mà chưa bao giờ được đáp lại... họ sẽ không thể chịu nổi bìa sách này."

Không ai phản đối.

Họ biết, bìa sách này quá dã man đối với người đã hiểu hết câu chuyện. Nhưng đó mới là sự thật.

Sự thật không thể thay đổi.

Tổng biên tập thở dài, tựa lưng vào ghế, ánh mắt tràn đầy cảm xúc phức tạp.

"Vậy thì... chúng ta để nó như vậy."

"Chúng ta sẽ để nó như vậy."

Căn phòng biên tập lặng đi trong giây lát sau khi quyết định thay đổi hình ảnh bìa. Sự im lặng ấy không phải vì thiếu ý tưởng, mà vì ai cũng hiểu rằng cuốn sách này không đơn thuần chỉ là một câu chuyện-nó là một lời tự sự, một vết cắt còn rỉ máu, một ký ức đau đớn đến mức người viết đã định vứt nó xuống biển để quên đi mãi mãi.

Nhưng bây giờ, khi đã chạm đến tận cùng của nỗi đau ấy, họ phải lựa chọn một thứ bao bọc nó. Một thứ không quá nặng nề để đẩy người đọc ra xa, nhưng cũng không được quá nhẹ nhàng để đánh mất bản chất bi kịch của câu chuyện này.

Họ cần một màu sắc.

Ban đầu, một số người đề xuất màu xám tro, tượng trưng cho sự tàn lụi, cho những xúc cảm đã bị chôn vùi và những giấc mơ đã hóa tro tàn. Nhưng tổng biên tập phản đối ngay lập tức.

"Không. Màu xám sẽ khiến người ta e dè. Nó quá u ám. Nhưng câu chuyện này đâu phải chỉ là sự tuyệt vọng đơn thuần?"

Một biên tập viên khác gợi ý màu đỏ thẫm, màu của những cảm xúc mãnh liệt, của tình yêu cháy bỏng nhưng cũng là màu của máu và sự hi sinh. Nhưng điều đó lại khiến cuốn sách trông giống một bi kịch lãng mạn tầm thường-mà nó không phải như vậy.

Và rồi, ai đó cất giọng, nhẹ bẫng nhưng đầy sức nặng:

"Màu xanh da trời thì sao?"

Căn phòng sững lại.

Màu xanh-màu của bầu trời, màu của hi vọng, của tự do, của những giấc mơ.

Nhưng trong Falling in Love, màu xanh ấy không phải là hy vọng. Nó là một thực tại nghiệt ngã.

Bầu trời xanh trong vắt khi nhân vật chính chết bên mộ của người cô yêu, như thể cả thế giới đang trêu ngươi trái tim ngu ngốc của cô.

Bầu trời xanh ấy chưa từng mang đến cho cô một tia sáng nào, chưa từng có lấy một phép màu nào dành cho tình yêu của cô.

Xanh da trời-trong cuốn sách này, không phải là màu của một cái kết đẹp. Nó là một lời nhắc nhở tàn nhẫn rằng mọi thứ đã kết thúc từ lâu, chỉ có nhân vật chính là không chịu nhận ra.

Một sự mỉa mai lặng lẽ, nhưng thấm thía đến tận cùng.

Tổng biên tập chậm rãi gật đầu, ánh mắt xa xăm.

"Màu xanh da trời."

"Chúng ta sẽ dùng màu xanh da trời."

Không ai phản đối.

Tất cả đều hiểu rằng, chính cái màu sắc tưởng như nhẹ nhàng ấy lại là thứ khiến cuốn sách trở nên cay đắng nhất.

Cả nhà xuất bản như nín thở khi những kiện hàng đầu tiên được chuyển đến. Những hộp bìa cứng màu nâu được mở ra, để lộ những cuốn sách mới tinh, màu xanh lam nhạt với tựa đề được in nhũ vàng sáng rực dưới ánh đèn. Họ cẩn thận nhấc từng cuốn lên, lướt ngón tay qua bìa sách, cảm nhận lớp nhũ vàng nổi lên một cách tinh xảo.

Bìa sách quá đẹp.

Hơn cả những gì họ từng tưởng tượng.

Một ngôi mộ đơn độc, phủ đầy hoa lily trắng, nằm giữa một khung cảnh tĩnh mịch. Nhưng bên cạnh những bông hoa ấy, những cánh hồng đã héo rũ, tàn tạ trên nền đất ẩm ướt.

Một bông hồng cuối cùng, đã tàn úa hoàn toàn, chỉ còn lại trơ nhụy hoa, nằm im lìm trước bia mộ, như một lời tuyên án cuối cùng dành cho tình yêu này.

Tổng biên tập cầm cuốn sách đầu tiên lên, đôi mắt ông khẽ dao động. Ông mở trang đầu tiên, cảm nhận mùi giấy mới thơm phức, rồi đọc lại những dòng chữ mở đầu mà ông đã thuộc lòng.

"Dựa trên những trải nghiệm của tôi về mối tình đơn phương mà tôi cất giấu suốt nhiều năm mà không thể bày tỏ với ai."

Lần thứ bao nhiêu ông đọc những dòng này, ông cũng không biết. Nhưng cảm xúc vẫn vẹn nguyên như lần đầu tiên.

Một câu chuyện chân thật đến đau lòng.

Một cuốn sách có thể sẽ làm lay động cả thế giới.

Tổng biên tập ngẩng lên, ánh mắt quét qua những nhân viên vẫn đang hồi hộp chờ đợi phản ứng của ông. Rồi ông gật đầu.

"Chúng ta sắp tạo ra một cơn chấn động."

Cả phòng biên tập như vỡ òa. Sau những ngày quên ăn quên ngủ, sau những chỉnh sửa, những tranh luận, những buổi thảo luận xuyên đêm-cuối cùng, họ đã hoàn thành nó.

Họ đã tạo ra một cuốn sách hoàn mỹ.

Và giờ, đã đến lúc đưa nó ra thế giới.

Ngay sáng hôm sau, hàng ngàn cuốn sách được đóng gói cẩn thận, từng kiện hàng được xếp ngay ngắn trên những cỗ xe vận chuyển đặc biệt của Arcana Publishing House, sẵn sàng để phân phối đến tất cả các hiệu sách lớn nhất trong giới phù thủy và cả những cửa hàng sách danh tiếng của Muggle. "Falling in Love"-một câu chuyện được sinh ra từ nỗi đau thuần khiết nhất, đang trên đường để chạm đến hàng triệu trái tim.

Tổng biên tập đứng bên cửa kính lớn của tòa nhà xuất bản, nhìn xuống từng kiện hàng đang được bọn yêu tinh vận chuyển bằng những cỗ xe phù thủy đặc chế. Tất cả bọn họ đều biết-họ đang chứng kiến khoảnh khắc lịch sử của ngành xuất bản.

"Cuốn sách này sẽ khiến cả thế giới phải khóc," một biên tập viên thầm thì.

"Không chỉ khóc," một người khác đáp, mắt không rời khỏi những cuốn sách đang được niêm phong cẩn thận, "mà còn khắc sâu vào tâm trí họ mãi mãi."

Mọi người đều biết, họ vừa đưa ra một tác phẩm vĩ đại-không chỉ là một câu chuyện tình yêu, mà còn là một sự đau đớn được viết bằng máu tim.

Lần đầu tiên, Arcana Publishing House không cần phải tổ chức họp báo quảng bá rầm rộ. Tin tức về cuốn sách tự nó đã lan truyền nhanh chóng, như một cơn bão quét qua cả thế giới phù thủy lẫn thế giới Muggle.

Chỉ trong vòng 24 giờ sau khi sách lên kệ, nó đã cháy hàng trên mọi mặt trận.

Trên Nhật báo Tiên Tri

"Falling in Love"-một câu chuyện về tình yêu đơn phương đã bán hết sạch chỉ trong một ngày phát hành đầu tiên. Đây có phải là cuốn sách xuất sắc nhất mà Sybill Trelawney từng viết?"

"Người ta nói rằng, nếu bạn đã từng yêu một ai đó mà không được đáp lại, cuốn sách này sẽ khiến bạn bật khóc."

"Độc giả đã gọi nó là 'tấm gương phản chiếu trái tim của những kẻ si tình'. Bạn có đủ dũng cảm để đọc nó không?"

Trên báo chí Muggle

Tờ The Guardian không thể bỏ qua cơn sốt này:

"Sybill Trelawney lại một lần nữa chứng minh rằng cô không chỉ là nữ hoàng của ngành giải trí và truyền thông, mà còn là một thiên tài văn chương. Cuốn sách này... không có từ ngữ nào đủ để diễn tả được cảm xúc mà nó mang lại."

Trên The Times:

"Một câu chuyện tình yêu đơn phương đẹp nhưng đau đớn đến tận cùng. Một kiệt tác mà bạn chỉ có thể đọc một lần, bởi vì sau đó, trái tim bạn sẽ không đủ mạnh mẽ để chịu đựng nó lần thứ hai."

Và khi người ta tưởng rằng không gì có thể gây chấn động hơn nữa, trên thị trường sách cũ, một số bản in đầu tiên của cuốn sách đã được bán lại với giá gấp 10 lần so với giá gốc.

Phản ứng của độc giả

Trên khắp các hiệu sách lớn nhỏ, hàng dài người xếp hàng chờ mua sách, bất chấp trời mưa gió. Những cửa hàng hết hàng chỉ sau vài giờ mở cửa, những người bán sách bị vây kín bởi những độc giả đang cố gắng tranh giành những bản cuối cùng còn sót lại.

Diễn đàn văn học phù thủy tràn ngập những dòng bình luận cảm xúc:

"Tôi đã bật khóc ngay từ chương đầu tiên. Không có từ nào có thể diễn tả được nỗi đau mà tôi cảm nhận được khi đọc cuốn sách này."

"Tôi đã yêu đơn phương suốt năm năm trời, và bây giờ tôi cảm thấy như Sybill Trelawney đã viết ra cuốn sách này dành riêng cho tôi vậy."

"Có lẽ đây là cuốn sách duy nhất khiến tôi không muốn yêu nữa."

"Sau khi đọc xong, tôi đã ngồi yên lặng suốt ba tiếng đồng hồ, không biết mình nên làm gì tiếp theo. Cuốn sách này đã để lại một khoảng trống trong lòng tôi."

Tại các hiệu sách, người ta chứng kiến cảnh tượng có người bật khóc ngay khi đang đọc sách trong cửa hàng. Những trang giấy đã in lên nó những giọt nước mắt thực sự.

Một hiệu sách ở Hogsmeade đã phải dán tấm biển:

"Nếu bạn mua cuốn sách này, vui lòng chuẩn bị khăn giấy."

Một hiệu sách khác ở Diagon Alley còn đặt cả ghế và nước miễn phí cho những độc giả quá xúc động mà không thể đứng vững sau khi đọc xong.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com