Chương 2: Gặp lại
Đã hơn một ngàn năm trôi qua, Vương Diệu vẫn kiên nhẫn cất bước đi khắp mọi nơi trên đất nước mình, không hề ngừng nghỉ trong việc tìm kiếm nàng - người mà chàng đã mãi mãi mang trong tim. Chàng đã bỏ ra hơn năm mươi năm kiên trì, hỏi thăm, dò la từng manh mối nhỏ nhất về sự xuất hiện của một đứa trẻ mang dấu bớt hình hoa hồng liên trên mu bàn tay. Nhưng dẫu thời gian trôi qua, tất cả chỉ là vô vọng. Tin tức về nàng dường như đã biến mất vào hư vô.
Đến năm 208 TCN, một tin tức đặc biệt đã đến với chàng: một tiểu quốc phía Nam đã bị chinh phạt và sáp nhập vào đất nước của chàng. Ban đầu, Vương Diệu không kỳ vọng quá nhiều. Một châu huyện xa lạ ở vùng đất tận cùng ấy liệu có thể cung cấp cho chàng điều gì liên quan đến nàng? Nhưng dù vậy, chàng vẫn quyết định cất công đến, bởi chàng không muốn bỏ qua bất kỳ manh mối nào, dù mong manh.
Vương Diệu đặt chân đến cố thành Cổ Loa - nơi mà người dân Âu Lạc từng xây dựng thành lũy để bảo vệ đất nước. Khi đứng trước bức thành đồ sộ xây theo hình xoắn ốc với nhiều lớp tường kiên cố, chàng không khỏi thán phục trước tài trí của An Dương Vương. Công trình tuy không so sánh được về độ dài hay tầm vóc như Vạn Lý Trường Thành của Trung Nguyên, nhưng cũng thể hiện rõ ràng tài trị quốc an bang của vị vua đã từng cầm quyền nơi đây.
Dẫu vậy, sự thán phục nhanh chóng nhường chỗ cho nỗi trầm tư. Triều đại Âu Lạc đã qua đi như một cơn gió thoảng, và giờ đây, những con người ở vùng đất này chỉ còn lại sự khổ đau, mất mát. Vương Diệu tiếp tục hành trình của mình, nhưng tất cả những nơi chàng đến đều chỉ mang lại sự thất vọng. Người dân ở đây không nói tiếng Hoa Hạ, và việc giao tiếp trở nên vô cùng khó khăn. Nỗi căm ghét dành cho quân xâm lược từ phương Bắc đã ăn sâu vào tâm trí họ, biến họ thành những con người u sầu, khép kín.
Trong một lần ghé qua ngôi làng nhỏ, chàng bị người dân xua đuổi thẳng thừng. Những người dân quê chất phác tưởng chừng hiền lành, nay lại không ngần ngại tỏ rõ thái độ ghét bỏ, miệt thị chàng chỉ vì chàng là người Hoa Hạ.
"Chúng tôi đã mất nước, mất đi người thân, mất đi nhà cửa, ruộng vườn,... các người còn muốn gì nữa? Hãy để cho chúng tôi được yên!" Một người đàn ông trong làng đã hét lên như thế, đôi mắt ông đầy sự căm phẫn và bi thương.
Chàng lững thững bước đi khỏi ngôi làng, lòng nặng trĩu. Có lẽ đây là lần đầu tiên trong suốt hơn một ngàn năm sống trên đời, chàng cảm nhận được rõ rệt sự hắt hủi, thù ghét đến mức sâu cay từ những con người mà chàng chưa hề quen biết. Đôi chân của chàng như muốn rã rời, bước đi trong vô thức giữa khung cảnh thiên nhiên hoang sơ.
"Phải làm sao đây?" Vương Diệu bóp trán suy nghĩ, đầu óc căng thẳng và mệt mỏi. Chàng nhìn quanh cảnh vật hoang vắng, lòng trĩu nặng. "Cứ tiếp tục như vậy, mình sợ rằng sẽ không thể đi tiếp được nữa." Chàng tự nhủ, lòng chùng xuống.
Trời đã về chiều, ánh Mặt Trời yếu ớt chiếu những tia nắng cuối cùng lên mặt đất, không còn gay gắt như ban trưa. Vương Diệu dừng chân nhìn ngắm quang cảnh trước mắt. Từ lúc rời Hoa Hạ đến vùng đất này, thời tiết khắc nghiệt đã không ít lần khiến chàng chùn bước. Cái nóng bỏng rát của mùa hè nơi đây không khác gì khi chàng băng qua những vùng cát vàng Tân Cương hay sa mạc Gobi. Nhưng qua vài tháng, cơ thể chàng đã dần quen với khí hậu vùng Nam Việt, dù vậy, chàng vẫn không dám mạo hiểm khởi hành vào giữa trưa nắng gắt. Đã nhiều lần chàng cảm thấy mình may mắn vì thuộc về một đất nước rộng lớn, nếu không, có lẽ chàng đã bỏ mạng nơi đất khách quê người này.
Hôm nay, chàng đặt chân đến Phong Châu - kinh đô cũ của Âu Lạc. Địa thế nơi đây thật sự hùng vĩ, với những dãy núi non hiểm trở bao quanh. Ngọn núi Nghĩa Lĩnh sừng sững đứng đó, là nơi đặt thành trì của các vị Vua Hùng - những vị vua đầu tiên của nước Văn Lang. Thành Phong Châu được xây dựng trên một địa điểm mà chỉ cần nhìn qua cũng có thể thấy rằng đây là nơi dễ thủ khó công, một tòa thành phòng thủ tự nhiên được thiên nhiên ban tặng.
Những công trình kiến trúc nơi đây dường như đã nhuốm màu thời gian, nhưng vẫn giữ được sự kiên cố, vững chắc. Vương Diệu cảm nhận được rằng, dẫu nơi này không còn là kinh đô phồn hoa của một triều đại, nhưng vẻ vàng son một thời vẫn thấp thoáng trong từng viên đá, từng hàng cây. Chàng bước đi trong lòng đầy cảm thán. "Cảnh còn người mất" - chàng nghĩ thầm, đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự vô thường của thời gian. Không có thứ gì tồn tại mãi mãi trên cõi đời này, không phải là nền văn minh nào, triều đại nào cũng được củng cố, truyền thừa mãi mãi.
"Liệu sau một ngàn năm, hai ngàn năm nữa, liệu còn ai biết đến Phong Châu này không?" Chàng tự hỏi, ánh mắt lướt qua những bức tường phủ rêu phong.
Thu lại những hoài niệm trong lòng, Vương Diệu bước lên những bậc thềm đá dẫn đến trung tâm Hoàng thành - nơi các Vua Hùng từng sinh sống và làm việc. Điều làm chàng ngạc nhiên chính là sự giản dị, mộc mạc của hoàng cung đầu tiên của nước Việt. Không có tường đỏ ngói xanh, cũng chẳng có những phòng ốc nguy nga, tráng lệ như cung điện của các đế vương Trung Nguyên. Nơi này mang một vẻ đẹp rất riêng, không phô trương, xa hoa, mà mang đến cảm giác gần gũi, ấm áp. Những nếp nhà cổ kính ẩn hiện sau bụi tre già, các vật dụng sinh hoạt hàng ngày như cối xay gạo, cái nia, cái sàng, tất cả đều mang đậm dấu ấn của một nền văn minh nông nghiệp lúa nước.
"Cung điện ư?" Vương Diệu nghĩ thầm. "Nơi này không hề giống một cung điện quyền quý và tráng lệ mà ta từng biết đến."
Thật vậy, hoàng cung của các Vua Hùng không mang đến khí thế uy nghi, áp đảo người nhìn như cung A Phòng của Tần Đế - nơi mà những người đứng trên vạn người từ trên cao nhìn xuống chúng sinh, coi dân chúng thấp hèn như cỏ rác. Thay vào đó, mọi thứ ở đây đều toát lên sự gần gũi, thân thiện, một cảm giác hòa hợp giữa vua và dân. Có lẽ chính nhờ điều này mà triều đại Văn Lang, tuy nhỏ bé, nhưng vẫn giữ được sự độc lập qua nhiều thế kỷ, mặc cho sự đe dọa từ các quốc gia lân cận.
Vương Diệu bước từng bước chậm rãi, để cảm nhận rõ hơn cái hồn của vùng đất này. Từng dãy nhà với mái tranh, cột gỗ mộc mạc, không hề có sự xa hoa nào nhưng vẫn toát lên vẻ thanh cao và uy nghiêm của một triều đại cổ xưa. Những bức tường đất bao quanh, cùng với cây cối um tùm, tạo nên một không gian vô cùng bình dị, thanh thoát. Đây không phải là cung điện của sự phô trương, mà là cung điện của sự thanh tịnh và gần gũi với thiên nhiên. Dẫu biết rằng, triều đại nào rồi cũng sẽ lụi tàn, nhưng những dấu ấn mà Vương Diệu nhìn thấy ở nơi đây khiến chàng cảm thấy ấm áp và kính phục.
"Không có tường thành cao vời vợi, không có cung điện ngọc ngà, nhưng có lẽ đây là nơi mà vua và dân cùng một lòng, đoàn kết xây dựng đất nước," chàng nghĩ. "Văn Lang, một quốc gia nhỏ bé nhưng bền bỉ, đã vững vàng qua bao năm tháng là nhờ vào chính sự gắn kết ấy."
Sau hành trình kéo dài qua vài ngàn bậc thang, Vương Diệu cuối cùng cũng đặt chân lên đến đỉnh ngọn núi thiêng, nơi các Vua Hùng xưa kia thường dùng để tế tự thần linh, cầu cho một năm mới với mùa màng bội thu, quốc thái dân an. Hơi thở chàng trở nên gấp gáp, cái thân già đã trải qua hơn một ngàn năm dường như cũng sắp kiệt quệ vì hành trình gian nan. Ánh nắng chiều nhẹ nhàng rọi xuống, soi rõ từng tảng đá phủ đầy rêu phong, cổ kính. Trên đỉnh núi, giữa cảnh hoang vu, một miệng giếng đá nhỏ, được cho là nơi khởi nguồn của sự sống, lặng lẽ nằm im.
Thành giếng cũ kỹ, phủ đầy rong rêu, nhưng trên đó vẫn còn lờ mờ những hoa văn cổ xưa khắc họa hình người, chim hạc, và nhiều biểu tượng khác thường thấy trên các mặt trống đồng. "Đây có lẽ là những dấu tích của nền văn minh Lạc Việt," Vương Diệu thầm nghĩ. Hơi cúi xuống, chàng nhìn vào giếng đá, thấy làn nước trong vắt đến mức có thể soi rõ bóng mình dưới đáy. Không một gợn sóng lay động.
Tuy nhiên, điều khiến chàng chú ý không phải là nước trong giếng mà là một búp hoa tuyết liên nhỏ, trắng như tuyết, lặng lẽ mọc trên thành đá bên giếng. "Một đóa tuyết liên..." Vương Diệu kinh ngạc thốt lên, không tin vào mắt mình. Đóa hoa thanh khiết, tinh khôi đến mức không tưởng, như thể ánh trăng đã hóa thành hình dáng của một đóa sen nhỏ, giữa vùng đất hoang vu này.
Búp hoa ấy khiến chàng nhớ đến thời xa xưa, khi vẫn còn là một quốc gia nhỏ, chàng đã từng nhìn thấy một bông tuyết liên mọc trên ngọn núi Thái Hoa. Đóa tuyết liên ấy, cả đời người có khi chỉ nhìn thấy một lần, thuần một màu trắng như tuyết, khi nở ra hương thơm ngát lan tỏa khắp vùng, mang lại cảm giác dễ chịu cho bất kỳ ai ngửi thấy. Động vật và con người, cây cỏ đều cảm nhận được sự sống tươi mới từ hương thơm ấy. Tuyết liên, loài hoa hấp thụ tinh hoa của trời đất, mang trong mình khí chất thanh cao, thoát tục mà không phải nơi nào cũng có thể nuôi dưỡng được.
"Nhưng đóa tuyết liên ngày ấy cũng không tồn tại lâu..." Chàng nghĩ đến một sự kiện buồn bã trong quá khứ. Năm đó, lão già Thần Nông, nổi tiếng với việc thử nghiệm hàng ngàn loại thảo dược, đã vô tình làm héo bông tuyết liên khi đang nghiên cứu nó. Tuy hoa đã đứt lìa cành, nhưng sợi tơ nối giữa cành hoa và thân vẫn còn đó, như thể tấm lòng son sắt của hoa không thể tách rời, dẫu đã lìa ngó. "Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng" - Vương Diệu thầm nghĩ, lời thơ của Nguyễn Du chính xác đến mức khó tin khi miêu tả về đặc tính kỳ diệu của bông hoa ấy.
Kể từ khi đó, cả vùng núi Thái Hoa không còn nhìn thấy bông tuyết liên nào khác. Loài hoa quý hiếm ấy gần như chỉ còn tồn tại trong truyền thuyết, được người ta truyền miệng từ đời này qua đời khác, nhưng chưa ai từng thực sự thấy được sự xuất hiện của nó một lần nữa. Không ngờ rằng, hôm nay, chàng lại tìm thấy một đóa tuyết liên ngay trên đỉnh ngọn núi này, tại một đất nước nhỏ bé, xa xôi.
Chàng cúi sát hơn để nhìn rõ hơn từng chi tiết của bông hoa tuyết liên. "Tinh hoa của thiên địa, nhật nguyệt... không ngờ rằng nơi hoang vu này lại có thể dưỡng thành một đóa hoa thanh khiết đến vậy." Vương Diệu thầm cảm thán. Ngày đó, Thần Nông đã nhổ cả ngó lẫn củ của bông hoa mang về nghiên cứu mà không hề biết rằng, việc tách rời nó khỏi môi trường tự nhiên đã gián tiếp chặt đứt đường sống của loài hoa quý. Tuyết liên, như một biểu tượng của sự bất tử trong truyền thuyết, nhưng lại có cái chết mong manh hơn ai hết.
Vương Diệu nhìn búp hoa nhỏ lặng lẽ nở rộ giữa lòng giếng, tâm trí đắm chìm trong những hoài niệm và xúc động về vẻ đẹp, sự quý hiếm của loài hoa mà cả ngàn năm qua, không ai còn thấy nữa. "Có lẽ đây là một dấu hiệu gì đó... có lẽ, nàng đang ở rất gần đây." Một tia hy vọng nhỏ nhoi lóe lên trong lòng chàng.
Những chuyện năm xưa nay chỉ còn là hoài niệm, lưu lại trong tâm trí Vương Diệu. Cảnh cũ, vật cũ nay gặp lại, gợi lên trong lòng chàng vô vàn cảm xúc khó nói thành lời. Đôi mắt u uất của chàng nhìn chăm chú vào búp hoa nhỏ bé trong giếng, khẽ nghẹn ngào thốt lên:
"Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ,
Vô duyên đối diện bất tương phùng."
Vương Diệu tự hỏi liệu cố vật đã có duyên gặp lại, vậy còn cố nhân, khi nào chàng mới có thể gặp lại nàng? Chàng khẽ thở dài. "Người xưa có câu 'Hoa khai phú quý', hoa nở là điểm lành, báo hiệu phú quý và tài lộc cho đất nước. Hoa càng quý, càng hiếm thì càng mang lại điềm phúc lớn."
Hoa sen từ lâu đã được xem là loài hoa tượng trưng cho phẩm hạnh của người quân tử, là biểu tượng của con người Việt Nam. Khác với hoa lan, loài hoa ẩn dật, hay hoa cúc gắn liền với thú vui nông nhàn của kẻ sĩ, hoa sen vượt trên mọi thứ. Nó tồn tại trong bùn lầy, gần bùn nhưng chẳng nhiễm mùi bùn, mang đến hương thơm thanh khiết cho đời. Vì vậy, nó mới trở thành loài hoa cao quý và thanh khiết nhất.
Vương Diệu không khỏi cảm thán về sự thanh cao của hoa sen khi đứng trước đóa tuyết liên trong giếng đá. Chàng nhớ lại lời thơ cổ:
"Chẳng phải như đào trần, lý tục; chẳng phải như trúc cỗi, mai gầy.
Giậu Đào lệnh cúc sao ví được; vườn Linh quân lan sá kể gì."
Câu thơ ấy miêu tả chính xác loài hoa cao khiết này. Chẳng phải hoa lan trong u cốc, chẳng phải hoa cúc mộc mạc. Đóa sen này, với vẻ đẹp tỏa sáng như ánh trăng, không giống bất kỳ loài hoa nào mà chàng từng thấy.
Vương Diệu cúi xuống, tay vuốt ve búp hoa trong giếng, tự nhiên bật ra lời trách móc: "An Dương Vương, quốc bảo thế này mà xem như đồ bỏ, ném đi chẳng tiếc. Không khó hiểu vì sao đất nước của hắn bị diệt vong. Đúng là đồ đần không biết trân trọng báu vật của mình."
Vừa nói, Vương Diệu vừa vuốt ve nhẹ nhàng búp hoa. Đột nhiên, chàng giật mình khi cảm nhận được một cử động rất nhỏ từ cánh hoa. "Lẽ nào... đây không phải là một đóa hoa bình thường, mà là một hoa sinh quốc?" Chàng tự hỏi, đôi mắt lóe lên sự tò mò và hy vọng.
Chàng tiếp tục chạm vào đóa hoa, cảm nhận sự phản ứng nhẹ nhàng từ nó. Ban đầu, búp hoa có vẻ như không muốn tiếp xúc, nhưng dần dần, qua từng lần vuốt ve, nó bắt đầu thích ứng, không còn kháng cự nữa. Thậm chí, Vương Diệu có thể nghe thấy âm thanh khẽ khàng như tiếng cười của một đứa trẻ.
"Khá lắm, một đóa hoa sinh quốc đã bắt đầu có thần thức." Vương Diệu thầm nghĩ. "Chẳng mấy chốc sẽ có thêm một quốc gia mới ra đời. Điều này thật đáng mong chờ."
Niềm vui trỗi dậy trong lòng chàng. Trải qua hơn một ngàn năm sống cô độc, cuối cùng chàng cũng tìm được sự bầu bạn mới - một quốc gia non trẻ đang chuẩn bị ra đời. Điều này làm chàng tạm quên đi hành trình gian truân tìm kiếm nàng, người đã từng là tất cả với chàng.
"Có lẽ mình sẽ tạm dừng hành trình tìm kiếm kiếp sau của nàng một thời gian." Chàng thầm nghĩ. "Một quốc gia non trẻ cần được chăm sóc và bảo vệ. Chúng không phải những đứa trẻ bình thường mà con người có thể nuôi dưỡng. Ta sẽ không để bất kỳ quốc gia nào phải trải qua những năm tháng cô độc, khổ đau như ta đã từng."
Nhớ lại quá khứ, Vương Diệu không khỏi xúc động. Chàng không bao giờ quên được những năm tháng bị người dân của chính đất nước mình truy đuổi như quái vật, phải sống trong cảnh tha hương cầu thực, trôi nổi khắp nơi cho đến khi gặp nàng, người duy nhất mang đến cho chàng chút ánh sáng trong cuộc đời cô độc đó.
"Mỗi quốc gia sinh ra đều nên được sống trong tiếng cười và sự yêu thương, không phải trong đau khổ và cô đơn." Chàng tự nhủ. "Đó là điều ta có thể đem lại cho quốc gia non trẻ này."
Nhìn đóa tuyết liên trắng ngần, tâm trí Vương Diệu lặng lẽ hướng về tương lai. Chàng biết rằng sẽ đến lúc búp hoa này nở rộ và tạo ra một quốc gia mới. Nhưng trong thâm tâm, chàng vẫn không thể ngừng nghĩ đến nàng. "Cố nhân, đến bao giờ ta mới lại gặp được nàng?"
Vương Diệu đã dựng tạm một căn nhà tranh đơn sơ bên cạnh giếng ngọc. Ngày đêm chàng canh chừng, chăm sóc đóa hoa nhỏ đang dần lớn lên giữa giếng đá. Chàng không hiểu vì sao mình lại cảm thấy gắn bó, thân thiết đến vậy với búp sen nhỏ này. Có lẽ vì nó mang tên Liên, cũng chính là loài hoa mà nàng yêu thích nhất khi còn sống. Mỗi khi nhìn hoa, tâm trí chàng lại chìm đắm trong những kỷ niệm về nàng, như thể ký ức về nàng chưa từng phai nhạt, dù ngàn năm đã trôi qua. Chàng vẫn còn nhớ rõ từng nụ cười, từng ánh mắt của nàng, tất cả vẫn tươi mới như ngày hôm qua.
Vương Diệu tự hỏi liệu đến bao giờ chàng mới có thể gặp lại nàng. Liệu nàng còn nhớ chàng là ai hay không? Hay ký ức về chàng đã tan biến cùng chén canh Mạnh Bà khi nàng đi qua cầu Nại Hà? Những suy nghĩ đó khiến chàng hoảng sợ, tâm trí dao động không yên. Chàng không dám nghĩ thêm, sợ rằng nếu tiếp tục, chàng sẽ mất đi ý chí và nghị lực của mình. Điều duy nhất chàng có thể làm bây giờ là giữ vững niềm tin rằng họ sẽ gặp lại nhau. Dù nàng có quên chàng, có thể đã kết thân với người khác, chỉ cần nàng sống hạnh phúc, chàng cũng sẽ an lòng.
Mấy năm trôi qua, ngày tháng đợi chờ cứ dài đằng đẵng như bất tận. Đến một ngày, Vương Diệu nhận được tin đồn rằng nhà Tần đã chiếm được lãnh thổ Âu Lạc và bắt đầu chính sách đồng hóa người dân nơi đây. Họ coi dân Việt cổ là những kẻ man di, ngu dốt, cần được khai sáng. Nhưng Vương Diệu biết rõ đây chỉ là cái cớ để đàn áp và kiểm soát dân tộc bị xâm chiếm. Chàng đã sống ở đây đủ lâu để hiểu rằng những con người này không hề ngu dốt hay man di như lời của những kẻ thống trị. Họ có nền văn hóa riêng, lối sống riêng, và một trái tim dũng cảm đủ để chống lại sự xâm lược.
Nhưng tất cả những lo âu về việc bên ngoài tạm thời bị gạt sang một bên khi đóa hoa nhỏ mà chàng chăm sóc bấy lâu nay bắt đầu nở rộ. Một tia sáng thần kỳ tỏa ra từ búp sen, lung linh như ánh sao trong đêm tối, rồi từ từ hé mở. Đóa hoa trắng muốt, mỏng manh và tinh khiết như thể không thuộc về trần gian này. Những cánh hoa mềm mại lay động dưới làn gió nhẹ, mỗi lần chúng rung rinh là một ánh sáng nhỏ bé lấp lánh bay lên, như những hạt bụi sao.
Bên trong đóa hoa, chàng thấy hình dáng của một đứa trẻ nhỏ xíu đang ngủ ngon lành. Đứa trẻ ấy có làn da trắng như tuyết, đôi má hồng hào, ngũ quan tinh tế đến kỳ lạ, toát lên vẻ thanh cao, thoát tục. Nhìn đứa bé, Vương Diệu như nhìn thấy sự tái sinh của một sinh mệnh mới, một quốc gia mới. Trái tim chàng bỗng trở nên nhẹ nhàng hơn bao giờ hết. Đứa trẻ được sinh ra từ bông hoa này sẽ là biểu tượng của sự khởi đầu mới, một tương lai mới.
Thú thật, khi Vương Diệu cúi xuống nâng đứa bé ra khỏi đài hoa, tay chàng run lên. Cành hoa sen mỏng manh như thể chỉ cần một cơn gió cũng có thể thổi bay, nhưng đứa trẻ vẫn nằm ngủ ngon lành, không một chút lo lắng về sự bất ổn xung quanh. Nhìn cành hoa chòng chành, đung đưa giữa làn nước trong giếng, chàng không khỏi thót tim. Chỉ cần một sai sót nhỏ thôi, có thể cả đóa hoa và đứa trẻ sẽ rơi xuống dòng nước sâu thẳm. Chàng phải hết sức cẩn trọng, từng động tác đều chậm rãi và nhẹ nhàng, như thể chỉ cần một sai lầm sẽ phá hỏng cả tương lai mà chàng mong đợi.
Bông hoa thần kỳ ấy phản chiếu ánh sáng tinh khôi của thiên địa, đẹp đến mê hoặc. Nó không giống bất kỳ loài hoa nào trên thế gian, như thể hoa sen đã thấm đẫm tinh hoa của trời đất mà sinh ra. Mỗi cánh hoa đều mịn màng như tơ lụa, sáng lấp lánh như ánh trăng, khiến ai nhìn vào cũng phải ngỡ ngàng trước vẻ đẹp hoàn mỹ ấy. Từng tia sáng dịu nhẹ phát ra từ cánh hoa khiến cho khung cảnh xung quanh trở nên huyền bí và thiêng liêng hơn bao giờ hết.
Vương Diệu ôm đứa trẻ vào lòng, trong lòng dâng lên một niềm xúc động khó tả. Đứa trẻ vẫn còn quá nhỏ, quá yếu ớt, nhưng chàng biết rằng, với tình yêu và sự chăm sóc của chàng, đứa trẻ này sẽ lớn lên và trở thành một quốc gia mạnh mẽ, giống như cách mà chàng đã từng được nuôi dưỡng hàng ngàn năm trước. Chàng sẽ dành tất cả những gì tốt đẹp nhất cho đứa bé này, để nó không phải chịu đựng những tháng ngày khổ sở như chàng từng trải qua.
"Một quốc gia non trẻ cần sự che chở và bảo vệ," Vương Diệu thầm nghĩ. "Ta sẽ không để bất kỳ quốc gia nào phải chịu cảnh cô độc như ta từng trải qua." Chàng mỉm cười, nụ cười chứa đựng niềm hy vọng và quyết tâm. Đứa trẻ trong tay chàng là tương lai, là sự khởi đầu mới, và chàng sẽ là người đồng hành cùng nó trên con đường dài phía trước.
Vương Diệu ôm đứa bé trong lòng, ánh mắt dịu dàng như nước. Đứa trẻ nhỏ nhắn vẫn còn đang say ngủ, gương mặt hồng hào, bình yên. Chàng nâng niu, cẩn trọng như thể chỉ sợ một chút lơ là sẽ làm tổn thương tiểu bảo bối. "Nắm trong tay sợ vỡ, ngậm trong miệng sợ tan", chàng thật sự lo lắng không biết phải chăm sóc thế nào cho đứa nhỏ mới sinh. Đứa bé này chính là tiểu quốc gia sơ sinh của chàng - Âu Lạc, tương lai sẽ trở thành Việt Nam của chúng ta.
Sau khi đứa trẻ ra đời, Vương Diệu mang về nhà, nhưng với hơn ngàn năm sống cô đơn một mình, chàng chưa bao giờ trải nghiệm thiên chức làm cha. Mọi thứ quá mới mẻ, lóng ngóng và đầy lo lắng. "Làm thế nào để chăm sóc được một quốc gia sơ sinh?" - câu hỏi này cứ văng vẳng trong đầu chàng, khiến chàng thêm bối rối. Chàng sợ rằng nếu mình không cẩn thận, đứa bé sẽ bị tổn thương.
Sau một hồi suy nghĩ, Vương Diệu quyết định địu đứa trẻ trong giỏ trúc, đeo sau lưng và xuống núi tìm sự giúp đỡ từ những người có kinh nghiệm. Đoạn đường đèo dốc khó khăn cũng không thể cản bước chàng, bởi điều chàng lo lắng nhất là làm sao để tiểu bảo bối được chăm sóc tốt nhất.
Khi xuống đến đầu làng, chàng gặp được một nhóm phụ nữ đang tụ tập chuyện trò bên đường. Nhìn thấy chàng, một trong số họ liền hỏi:
"Cậu Diệu, xuống núi chơi à? Mọi chuyện trên núi vẫn tốt cả chứ? Nếu có việc gì cần giúp cứ nói, chúng tôi là hàng xóm láng giềng, đừng ngại."
Vương Diệu gật đầu cảm ơn, trả lời với sự bối rối:
"Chuyện nhà cháu vẫn ổn cả. Nhưng không biết ở đây có ai biết chăm sóc trẻ sơ sinh không? Cháu muốn nhờ chút ạ."
Cả đám phụ nữ liền rộn ràng hẳn lên, ai cũng muốn giúp đỡ. Một cô thím sốt sắng nói:
"Trẻ sơ sinh à? Ở đâu? Mau cho chúng tôi xem bé thế nào!"
Vương Diệu cúi xuống nhẹ nhàng mở nắp giỏ trúc, nói với giọng dè dặt:
"Bé nằm trong giỏ của cháu đây, các cô các thím bình tĩnh để cháu bế ra."
Nhưng một thím lớn tuổi trong nhóm nhanh chóng trách mắng:
"Cậu đúng là thanh niên chưa có con, chẳng hiểu chuyện gì cả! Da dẻ trẻ sơ sinh rất non nớt, nếu không may bị thương sẽ rất lâu lành. Cậu bỏ bé trong giỏ trúc, nhỡ bé quơ tay quơ chân vào thành giỏ rồi bị thương thì sao?"
Thím vừa trách vừa nhanh nhẹn bế đứa trẻ từ trong giỏ ra. Vương Diệu bị mắng đến mức đầu muốn to ra, nhưng chỉ biết cười khổ và cúi đầu. Chàng không dám cãi, chỉ lặng lẽ nghe.
Thím nọ nhẹ nhàng kiểm tra, thấy rằng chàng đã lót vải mềm dưới giỏ và quấn thêm nhiều quần áo giữ ấm cho bé, liền cười nói:
"Cũng may là cậu còn biết lót vải ấm cho bé. Xem ra cậu cũng có thể trở thành cha hiền chồng đảm đấy, nhưng nhớ rút kinh nghiệm lần sau nhé!"
Bị một đám phụ nữ lớn tuổi trong làng mắng xơi xơi, quốc gia già nhất thế giới là Vương Diệu tủi thân muốn khóc. Nhưng chàng cũng phải thừa nhận rằng mình không có kinh nghiệm, nên chỉ biết gật đầu như giã thóc.
Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng và xác định bé không bị thương, họ trả đứa nhỏ lại cho Vương Diệu, động viên:
"Cậu nên tập bế bé cho quen dần, không sau này lại không biết bế con thì khổ!"
Một thím khác liền tò mò hỏi:
"Bé con này cậu tìm ở đâu mà bụ bẫm đáng yêu thế? Đừng nói đây là con cậu nhé! Mà cậu cũng nên lấy vợ sinh con rồi chứ. Nhà tôi có cháu gái xinh đẹp, đảm đang, để tôi giới thiệu cho cậu làm quen nhé."
Những lời hỏi thăm rộn ràng, tư vấn chuyện mai mối của các thím làm Vương Diệu đau đầu. Chàng thầm nghĩ: "Hai người phụ nữ và một con vịt đã tạo thành cái chợ. Thế mà các hoàng đế nước mình lại có thể sống với ba ngàn mỹ nhân, thật không hiểu nổi." Chàng cười khổ, tự nhủ rằng cuộc đời mình chỉ cần một thê tử là đủ, tham lam quá chắc chắn sẽ không tốt.
Đúng lúc ấy, một cụ già quắc thước với râu tóc bạc phơ tiến tới. Cụ là bồ chính - chức danh người đứng đầu làng, có nhiệm vụ trông coi và giải quyết các vấn đề liên quan đến làng xã.
"Cậu Diệu tới chơi à? Đường xa vậy mà không thấy mệt à?"
Cụ bồ chính vừa nói vừa tươi cười, nhưng ánh mắt vẫn tràn đầy uy nghiêm. Cụ quay sang đám phụ nữ:
"Mấy bà này, chuyện chung thân đại sự của cậu Diệu không phải thứ để bàn tán đâu. Mọi người hết việc rồi hả? Mau về đi."
Sau khi đám đông giải tán, cụ bồ chính quay lại nói với Vương Diệu:
"Thầy Diệu đã đến rồi, mau vào nhà tôi nghỉ ngơi uống miếng nước. Để tôi làm tròn chức trách chủ nhà."
Vương Diệu mỉm cười, gật đầu đồng ý:
"Vậy làm phiền cụ bồ chính rồi."
Cụ già được Vương Diệu gọi là bồ chính vui vẻ dẫn chàng về nhà mình. Chàng vừa cõng giỏ trúc, vừa bế đứa trẻ con trong lòng đi theo sau ông lão. Hai người cứ vậy đi qua cổng làng, được tạo thành từ những lũy tre dày đặc, tới một ngôi nhà đầu thôn.
Ít ai ngờ rằng một vị bồ chính, người quản lý cả một thôn xóm với quyền hành và tiếng nói trong làng, lại sống trong ngôi nhà tranh vách đất bình dị, không khác gì những ngôi nhà xung quanh. Trong nhà cũng chỉ có những vật dụng thô sơ cũ kỹ, mang đậm dấu ấn của thời gian. Dù cảnh nhà nghèo nàn, đơn sơ nhưng không hề ngăn nổi thịnh tình tiếp đãi của vị chủ nhà.
Cụ bồ chính rót cho Vương Diệu một chén nước trà, rồi hỏi:
"Không biết thầy Diệu đến thăm lần này là vì chuyện gì? Hay là có tin tức gì mới?"
Vương Diệu cẩn thận đặt đứa trẻ vào lòng, đáp:
"Lần này cháu đến là có chuyện liên quan đến đứa nhỏ này. Vương Diệu tôi tay chân vụng về, không biết chăm sóc đứa bé như thế nào, nên muốn nhờ ông và mọi người trong làng giúp đỡ."
Cụ bồ chính gật đầu, nụ cười tươi rói hiện rõ trên gương mặt:
"Thầy đừng khách khí, thầy đã giúp chúng tôi rất nhiều rồi. Cả làng này nên mang ơn thầy vì tài chữa bệnh của thầy mới đúng. Để tôi gọi bà nhà tôi ra chăm đứa trẻ giúp thầy một lát, bà ấy đã sinh hai đứa con cho tôi, rất có kinh nghiệm chăm sóc, nên thầy cứ yên tâm. Tiện thể, tôi cũng có chuyện muốn trao đổi với thầy."
Ông gọi vọng vào trong buồng:
"U ơi, đâu rồi, ra đây tôi nhờ chút chuyện!"
Một bà lão từ trong nhà đi ra, vui vẻ nói:
"Mình gọi gì, có việc gì vậy? Ồ, hóa ra thầy Diệu đến chơi à? Quý hóa quá! Tôi còn chưa có dịp cảm ơn cậu về bài thuốc chữa phong thấp đâu. Uống vào liều xương khớp tôi đã tốt lên rồi. Nay cậu đến chơi thì ở lại nhà tôi ăn bữa cơm nhé."
Vương Diệu đáp với lòng cảm kích:
"Dạ, tôi đến thăm bồ chính có chút việc, còn chuyện cơm nước cứ để sau đi ạ."
Bà lão phẩy tay:
"Tuy nhà tôi không có gì nhưng đãi cậu bữa cơm rau dưa đạm bạc thì vẫn có, cậu ở lại cho ông nhà tôi vui. Ông ấy hay nhắc tới cậu lắm. Con cái chúng giờ lớn khôn rồi, đứa thì đi lập nghiệp tận Cổ Loa, đứa thì lấy chồng xa tận mấy làng, thi thoảng Tết nhất mới về thăm. Ở nhà chỉ có hai ông bà già cả chúng tôi. Chả mấy khi có khách khứa đến chơi, thôi thì cậu ở lại thêm chút cho chúng tôi mừng."
Vương Diệu không thể từ chối lòng nhiệt tình của bà lão, đành gật đầu đồng ý.
Bà lão tiếp tục, trong khi ông bồ chính cười rạng rỡ:
"Còn đứng đó huyên thuyên làm gì? Mau lại đây nghe thầy Diệu có chuyện muốn nhờ này."
Bà lão tiến gần, ánh mắt ánh lên sự tò mò khi nhìn thấy trong lòng chàng là một đứa trẻ.
"Ôi trời ơi, từ xa tôi còn tưởng cậu mang theo bọc thuốc hay đồ gì đó, không ngờ là cậu ôm trẻ con tới chơi. Đứa trẻ này cậu lấy ở đâu vậy? Trông mặt mũi thật đáng yêu."
Vương Diệu cảm thấy hơi ngượng ngùng nhưng quyết định nói khéo:
"Hôm nay tôi lên núi hái thuốc thì phát hiện ra đứa trẻ bị treo trên một ngọn cây, nên đã đem về."
Lời nói của chàng không phải là hoàn toàn bịa đặt, vì quốc gia sơ sinh thực sự đã nằm trong cành sen trên núi. Bà lão nghe vậy liền chạnh lòng:
"Đáng thương cho một đứa trẻ đáng yêu như vậy, không hiểu sao lại có bà mẹ nào nhẫn tâm bỏ rơi con giữa nơi hoang sơn dã lĩnh, rừng thiêng nước độc như thế. May mà cậu Vương Diệu đây đi qua cứu giúp, nếu không thì... Aizzz, thật tội nghiệp cho đứa trẻ!"
Trên trời, Âu Cơ đứng trên đỉnh cao nhìn xuống, theo dõi tất cả những gì đang diễn ra bên dưới, lòng nàng đau như cắt. Nàng gục đầu vào vai phu quân mình, nước mắt lăn dài:
"Thiếp đâu phải là thứ sài lang hổ báo có thể nhẫn tâm ngay cả với chính đứa con ruột của mình, chàng à. Con gái thiếp, khúc ruột thiếp sinh ra, làm sao thiếp không đau lòng được? Nhưng chỉ vì mong muốn tốt nhất cho tương lai của con mà thiếp đành phải nhẫn tâm làm vậy."
Lạc Long Quân vòng tay ôm trọn người vợ kết tóc se duyên, nhẹ nhàng an ủi:
"Ta biết, nàng là người mẹ hiền từ nhất trong thiên hạ, và ta hiểu nỗi khổ của nàng. Ta chỉ mong khi Liên trưởng thành, con sẽ không oán trách chúng ta vì đã đặt lên vai nó trọng trách quá lớn."
Âu Cơ lau nước mắt, giọng đầy lo âu:
"Trở thành một quốc gia nghe thì vinh quang và tự hào thật đấy, nhưng đồng nghĩa với nó là cả chặng đường đầy gian truân, khó khăn. Con gái chúng ta sẽ phải gánh vác trọng trách tồn tại cùng non sông, chứng kiến từng thăng trầm của lịch sử. Đất nước này, từ khi sinh ra đã được định trước sẽ đối mặt với nhiều cuộc xâm lược từ các cường quốc. Liên sẽ phải kiên cường chiến đấu để bảo vệ tự do và độc lập. Nếu như Liên là con trai như Vương Diệu, thì thiếp còn có thể an lòng phần nào, nhưng con bé chỉ là một nữ tử, thiếp sợ rằng nó sẽ không đủ sức gánh vác."
Lạc Long Quân trầm ngâm, ánh mắt xa xăm:
"Liên mang trong mình huyết mạch của tiên phượng và thần long. Số mệnh từ khi sinh ra đã khác biệt, không giống người thường. Những thử thách đau thương sẽ giúp con ta trở thành một quốc gia kiên cường, khiến cả thế giới phải kiêng dè, kính nể. Nàng yên tâm, tất cả đều nằm trong kế hoạch của ta, không có gì phải lo lắng."
Dù nghe lời chồng, Âu Cơ vẫn không yên tâm, lòng nàng vẫn còn băn khoăn về người nuôi dưỡng con gái mình:
"Thiếp hiểu chuyện này, nhưng còn Vương Diệu thì sao? Hắn liệu có đủ sức để chăm lo cho con gái chúng ta?"
Lạc Long Quân khẽ cười, ánh mắt đầy tự tin:
"Người Hán có dã tâm và lòng tham không đáy, nhưng Vương Diệu thì khác. Tuy hắn là quốc gia hùng mạnh của Hoa Hạ, nhưng nhân phẩm rất tốt, điều này ta có thể cam đoan. Hơn nữa, Vương Diệu còn có tiền duyên sâu nặng với con gái chúng ta. Nếu hắn phát hiện ra vết bớt hồng liên trên tay Liên, chắc chắn sẽ không làm hại nàng, mà trái lại, sẽ toàn tâm toàn ý bảo vệ nàng."
Âu Cơ ngạc nhiên hỏi:
"Chàng nghe được điều gì rồi à? Nói thiếp nghe!"
Lạc Long Quân khẽ mỉm cười, kể lại:
"Không có gì quá bí mật. Mẹ ta, Long Nữ, từng kể về chuyện Vương Diệu khi còn nhỏ đã được một nữ tử phàm trần mang tên Liên chăm sóc. Giữa họ nảy sinh tình cảm, nhưng vì nàng là người phàm nên không thể sống lâu bên cạnh cậu ta. Trước khi qua đời, nàng đã để lại vết bớt hồng liên làm dấu hiệu để kiếp sau gặp lại. Suốt mấy chục năm qua, Vương Diệu đi khắp nơi tìm kiếm nàng."
Âu Cơ giật mình, đôi mắt sáng lên:
"Thật sao? Vết bớt trên tay con gái chúng ta cũng là hồng liên, chẳng lẽ...?"
Lạc Long Quân gật đầu:
"Đúng vậy. Khi hắn đem Liên xuống núi, ta đã âm thầm nhìn con gái chúng ta một lát. Trên tay Liên có vết bớt hồng liên y hệt như Long Nữ đã kể. Nàng thử nghĩ xem, nếu Vương Diệu phát hiện ra chuyện này, liệu cậu ta sẽ đối xử với con gái chúng ta như thế nào?"
Âu Cơ bật cười:
"Chắc chắn hắn sẽ cung phụng nàng như nữ vương, hận không thể hái sao trên trời xuống để đổi lấy một nụ cười."
Lạc Long Quân gật gù, giọng đầy hóm hỉnh:
"Đúng thế, nhưng đáng tiếc cho Vương Diệu là con gái chúng ta không chỉ có mỗi mình cậu ta làm phu quân đâu."
Âu Cơ ngạc nhiên hỏi tiếp:
"Chàng lại nhìn thấy gì nữa? Nói cho thiếp nghe!"
Lạc Long Quân khẽ thở dài, đôi mắt trở nên sâu lắng hơn:
"Con gái chúng ta mang số đào hoa, một mình nàng sẽ có nhiều phu quân, mỗi người đều là quốc gia hùng cường. Đào hoa chi mệnh, nhất thê đa phu. Nàng sẽ phải đối mặt với nhiều lựa chọn, và không phải ai cũng dễ dàng trở thành ý trung nhân của nàng."
Âu Cơ bất ngờ, rồi nàng cười phá lên:
"Vậy thiếp phải lo liệu cho con bé thật tốt rồi. Để thiếp đi vơ vét nốt số của cải, vàng bạc, kim loại, than đá,... sau này tạo thành của hồi môn cho con gái dùng, để nó trở thành phú bà giàu nứt đố đổ vách. Khi gả đến nhà chồng, các cường quốc khác dù giàu có cỡ nào cũng không dám khinh thường con bé."
Lạc Long Quân bật cười, ngăn nàng lại:
"Nàng khéo lo xa quá, nhưng không sợ bọn quốc gia khác nhòm ngó cướp bóc sao?"
Âu Cơ hóm hỉnh đáp:
"Chàng nói rồi còn gì! Cướp xong rồi cuối cùng cũng chẳng phải quay về cho con gái mình. Nhân dân có câu 'Của chồng công vợ', 'Lọt sàng xuống nia', dù là cho con rể cũng là cho con gái, chẳng mất đi đâu cả!"
Lạc Long Quân gật đầu hài lòng:
"Nàng nói đúng, thật không hổ danh là người phụ nữ thông minh nhất đất nước. Được rồi, ta cũng sẽ cùng con trai ra biển xây thêm vài quần đảo ngoài biển Đông, làm đất nước của con thêm rộng lớn và phong phú."
____
Trong nhà bồ chính, không khí trầm lặng bao phủ. Lúc này, chỉ còn lại Vương Diệu và cụ bồ chính đáng kính đang ngồi nhàn nhã thưởng trà. Hương trà tỏa ra thơm ngát, thoang thoảng mùi thảo mộc của miền núi, khiến tâm hồn chàng như dịu lại giữa những ngày tháng rong ruổi tìm kiếm.
Vương Diệu nhẹ nhàng nhấp một ngụm trà, để hương vị đọng lại trên đầu lưỡi rồi từ từ trôi xuống cổ họng, mang đến cảm giác thoải mái, thư thái. Chàng đặt chén trà xuống bàn, mắt nhìn vào cụ bồ chính và hỏi:
"Không biết cụ để cụ bà lánh đi là có chuyện gì muốn nói với tôi?"
Cụ bồ chính nheo mắt, khẽ cười rồi nghiêng người về phía trước, giọng nói nhỏ nhưng đầy quyết tâm:
"Chuyện quốc gia đại sự liên quan đến đất nước chúng tôi, mà thầy chắc cũng đã nghe ít nhiều. Tôi không muốn khiến bà nhà thêm lo lắng nên mới để bà ấy lánh đi một lúc. Già rồi, tôi biết ít chuyện nhưng không phải ai cũng có thể hiểu lòng mình, chỉ có những người như thầy mới có thể thấu."
Vương Diệu khẽ gật đầu, cảm nhận sâu sắc tấm lòng trung thành của cụ:
"Tình cảm chân thành của hai người thực khiến Vương mỗ tôi cảm động. Thế sự này xoay vần, nhưng tấm lòng sắt son của các cụ thật đáng khâm phục."
Cụ bồ chính cười mộc mạc, nhưng trong đôi mắt cụ lại ánh lên nỗi niềm sâu kín:
"Có gì đâu, thầy. Tôi với bà ấy đã cùng nhau trải qua hai lần thay triều đổi đại, cùng sống qua những tháng ngày chiến tranh tăm tối, cơm không đủ ăn, áo không đủ mặc. Nghĩ cũng buồn cười, khi đã tưởng rằng những năm cuối đời sẽ được an hưởng tuổi già, vui vầy bên con cháu, lại không ngờ rằng đất nước tôi, dân tộc tôi, mấy trăm năm giữ vững độc lập giờ lại trở thành một phần quận huyện của nhà Tần, bị coi là dân Man Di."
Cụ thở dài, ánh mắt đượm buồn:
"Cả đời tôi đã để bà ấy chịu khổ nhiều rồi. Giờ đây, chỉ mong những ngày tháng cuối đời của bà ấy được thanh thản, không còn phải lo nghĩ."
Vương Diệu trầm ngâm:
"Thế cục biến hóa thật khó lường, chuyện ngày mai không ai biết được. Tôi với ngài đều là những người dân áo vải, chỉ mong mưu cầu một cuộc sống bình yên, tìm một con đường sống giữa thế gian hỗn loạn này."
Cụ bồ chính gật đầu, giọng cụ nặng trĩu lo âu:
"Đúng là như vậy, nhưng cái khó là ở chỗ ấy. Tần Đế lại tiếp tục sai đưa thêm dân Hán sang đây, bắt sống chung với người Việt. Nếu họ tốt được như thầy, thì dân chúng đâu có kêu than oán thán đến thế? Nhưng đằng này, họ còn ép người Việt lấy chồng lấy vợ Hán. Cậu nói xem, dòng giống con Lạc cháu Hồng của chúng tôi, liệu có còn giữ được bao đời nữa?"
Nghe đến đây, lòng Vương Diệu chùng xuống. Chàng biết rõ chính sách của nhà Tần, và cảm nhận sâu sắc nỗi đau mà dân tộc Việt đang phải chịu đựng. Chàng cầm chén trà, nhấp thêm một ngụm rồi lên tiếng, giọng trầm ấm nhưng đầy quyết tâm:
"Nhà Tần ngang ngược, tàn bạo như thế, sớm muộn cũng bị lật đổ. Con cháu cụ sẽ đời đời tự hào về dòng máu Lạc Hồng chảy trong tim mình, mà đấu tranh giành lại độc lập cho đất nước. Dân tộc Âu Lạc không đời nào chịu khuất phục mãi mãi đâu, cụ hãy tin ở tôi."
Cụ bồ chính lặng người trước lời nói của Vương Diệu. Một thoáng xúc động hiện lên trên gương mặt già nua, cụ khẽ rơi nước mắt, những giọt nước mắt của niềm tin và hy vọng:
"Nếu con cháu chúng tôi có thể sống tự do trên mảnh đất của mình, tôi dù có phải sống nhờ, ở đậu trên quê hương cũng không còn gì hối tiếc nữa. Sống làm gì, nếu không thể ngẩng cao đầu là người Việt."
Vương Diệu nhìn cụ già trước mặt, trong lòng bỗng dâng lên một niềm thương cảm. Những giọt nước mắt của cụ không chỉ là của một người già, mà là của cả một dân tộc, một quốc gia đang khao khát tự do, khao khát được đứng vững trên đôi chân mình.
Đêm hôm đó, Vương Diệu cùng với cụ bồ chính ngồi bên bàn, nâng chén rượu trong ánh đèn dầu mờ ảo. Trăng treo cao trên bầu trời, tạo nên không gian tĩnh lặng và ấm cúng trong ngôi nhà tranh mộc mạc. Mỗi người cầm một ly rượu trong tay, lặng lẽ nhấm nháp vị nồng ấm của men rượu dân dã, họ đắm chìm vào những suy nghĩ riêng.
Một người, cụ bồ chính, uống để ăn mừng cho hy vọng dân tộc Âu Lạc còn tồn tại, để được chứng kiến ánh sáng của ngày mai dù tương lai vẫn còn mịt mờ, gập ghềnh. Một người khác, Vương Diệu, lại mừng rỡ vì sau hơn một ngàn năm tìm kiếm, cuối cùng chàng đã gặp lại nàng - Liên, người mà chàng đã mong mỏi, chờ đợi qua bao nhiêu kiếp.
Cụ bồ chính nâng ly đầu tiên, giọng khàn khàn nhưng hân hoan:
"Cạn chén cùng thầy Diệu! Cũng là cái duyên cái nợ, nhờ trời cao vẫn còn nhân từ để dân tộc chúng tôi có ngày hôm nay. Từ lúc người Hán đến, lòng dân luôn chao đảo, nhưng tôi vẫn tin rằng sẽ có ngày con cháu chúng tôi vùng dậy, tự hào về dòng máu Lạc Hồng trong tim."
Vương Diệu cười khẽ, giơ cao ly rượu đáp lại:
"Chính thế. Cụ hãy tin, dù thế gian này có biến động đến đâu, tinh thần người Việt sẽ không bao giờ bị dập tắt. Đất nước các cụ tuy nhỏ bé, nhưng tinh thần của người dân nơi đây lớn mạnh chẳng kém bất kỳ quốc gia nào."
Hai người cùng cười lớn, rượu trong ly chẳng mấy chốc mà cạn. Cứ thế, họ cạn chén, hết chén này tới chén khác, mỗi lời nói thêm một chút chân tình, thêm một niềm tin vào tương lai.
Thế nhưng, cụ bồ chính đã già, không thể chịu nổi sức mạnh của rượu nữa, chỉ sau hai chung đã gục đầu xuống bàn.
Vương Diệu nhìn thấy cảnh đó thì bật cười, chàng vẫn ngồi đó, tay khẽ vỗ nhẹ lên vai cụ già:
"Cụ bồ chính quả là người có tâm can lớn, nhưng rượu này chỉ là thứ nhỏ bé mà đã gục ngã thế này sao?"
Chàng nâng chung rượu lên tự thưởng thêm vài chén, nhưng dù uống bao nhiêu, Vương Diệu vẫn chưa hề cảm thấy mình say. Là một quốc gia đã hơn ngàn năm tuổi, chàng tự nhận rằng lòng mình đủ rộng lớn chứa cả dòng sông Hoàng Hà, việc uống rượu đối với chàng chẳng khác nào uống nước lã. Vài chai rượu là chuyện nhỏ, sao có thể làm chàng say nhanh như thế được?
Thực ra, Vương Diệu cũng cảm thấy hơi chuếnh choáng, nhưng lý trí vẫn còn tỉnh táo, đủ để nhận biết mọi việc xung quanh. Khi trời đã khuya, chàng liền nói lời cáo từ với bồ chính phu nhân, dặn bà chăm sóc cụ bồ chính cho thật tốt. Sau đó, Vương Diệu ôm lấy tiểu quốc gia - đứa trẻ còn đang say giấc trong giỏ trúc, rồi vội vàng quay trở về ngọn núi nơi chàng đang tạm trú.
Lúc chạy băng qua con đường núi quanh co, miệng chàng lẩm bẩm:
"Liên ơi, Liên à, đời này kiếp này nàng đừng mong thoát khỏi tay ta. Ta đã tìm kiếm nàng hơn một ngàn năm, không lý nào lại để nàng rời xa ta lần nữa."
Chàng không biết rằng trong khoảnh khắc ấy, trái tim của chàng đang thực sự rung động mãnh liệt. Khi đến nơi, chàng nhẹ nhàng đặt tiểu quốc gia xuống, khẽ vén tay áo đứa trẻ lên để kiểm tra. Ánh trăng chiếu rọi xuống, rọi lên đôi tay nhỏ nhắn, trắng trẻo.
Và chính lúc ấy, Vương Diệu khựng lại. Trên mu bàn tay của đứa trẻ, một dấu bớt hồng liên mờ mờ hiện ra. Chàng sững sờ, đôi mắt mở to như không dám tin vào điều mình vừa nhìn thấy.
"Vết bớt... vết bớt hồng liên..."
Vương Diệu lập tức ngồi thẳng dậy, trái tim chàng đập loạn nhịp. Đây chính là dấu hiệu mà chàng đã tìm kiếm suốt bao nhiêu năm qua, cái bớt hồng liên mà nàng đã hứa hẹn kiếp sau sẽ gặp lại nhau. Chàng bàng hoàng, xúc động đến mức không thể tin vào mắt mình.
"Liên... là nàng thật sao?" Chàng thì thầm.
Chàng không thể nhầm được. Đứa trẻ này, tuy nhỏ bé và vô tội, nhưng lại mang dấu hiệu của nàng, của Liên. Trái tim Vương Diệu rộn ràng, chàng nâng bàn tay nhỏ bé của đứa trẻ lên mà nhìn thật kỹ, trong lòng trào dâng một niềm vui không gì tả nổi.
"Liên, cuối cùng ta đã tìm thấy nàng rồi..."
Chàng ngồi đó thật lâu, ánh mắt không rời khỏi vết bớt. Trong lòng chàng, bao nhiêu năm chờ đợi, kiếm tìm đã được đền đáp. Nàng đã quay lại, đã trở về bên chàng dù chỉ là dưới hình hài một tiểu quốc gia non trẻ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com