Chương 22: Thành Đại La
Hai năm nữa trôi qua nhanh như một cái chớp mắt, khiến chính Ngọc Liên cũng giật mình khi nhận ra "cóc nhỏ" ngày nào giờ đã biết bò khắp nơi, miệng thì mọc mấy chiếc răng sữa trắng ngà, cười lên là thấy cả vầng mặt trời nhỏ xíu nơi gương mặt búng ra sữa.
Sáng hôm đó, nàng đang thong thả ngồi trong vườn hoa sau phủ, một tay vặt từng trái nho mong nước, một tay lật sách đọc chậm rãi thì nghe tiếng thốt lên từ phía sau:
"Tiểu thiếu gia trộm vía càng ngày càng bụ bẫm, cũng ngày càng trở nên giống người!"
Nàng không ngẩng đầu, chỉ nhẹ nhàng phản bác: "Đứa nhỏ này đâu phải do ta sinh mà giống ta được chứ? Ngươi chỉ khéo miệng thôi!"
Cô thị nữ trẻ tuổi cười khúc khích, không vì bị trách mà chùn bước: "Nô tì không nói ngoa đâu ạ! Khuôn miệng ngài ấy khi cười quả thật rất giống tiểu thư. Hôm trước ma ma còn bảo, hai người lúc cười giống hệt chị em ruột đó!"
Ngọc Liên thoáng chững lại một chút, đặt quyển sách xuống, tò mò hỏi lại: "Thật sao?"
"Thật mà! Mỗi lần tiểu thiếu gia cười, má lúm sâu hoắm như ngài, miệng nhỏ nhếch nhẹ lên ở khóe trái-y chang!"
Nàng bật cười, rồi vỗ tay gọi: "Fran, lại đây nào!"
Đứa bé đang bò quanh bụi hoa cách đó mấy bước nghe thấy giọng nàng liền vui vẻ ngẩng đầu, bỏ món đồ chơi đang cầm dở, hai tay chống lên đất rồi bò phăm phăm về phía nàng, miệng "ga ga" cười như chuông bạc, nước miếng lấp lánh nơi khóe miệng.
Francis bò đến ôm lấy chân nàng, đầu nhỏ dụi dụi như con mèo con, đôi mắt xanh ngọc mở to ngập tràn tín nhiệm. Nàng nhìn bộ dáng "chân chó lấy lòng" của nhóc con mà suýt nữa cười lăn ra đất, dùng khăn tay thêu tỉ mỉ lau mép cho cậu bé, rồi bế cậu đặt ngồi vào lòng, giọng mang theo tia trêu chọc:
"Ê, tiểu mỹ nam, cười cái cho bản cung xem nào!"
Vốn là nàng học được mấy trò trêu chọc thiếu nữ đài các trong phim truyền hình thời hiện đại, nay đem áp dụng ngược với một đứa bé trai vừa cai sữa, quả thực không giống ai. Nhưng nàng thích, thế là được.
Francis không hiểu nàng đang nói gì, nhưng thấy nàng cười, cậu cũng cong mắt cười theo, đến nỗi hai mắt híp lại, má phúng phính rung rung, nước miếng lại tràn ra như suối.
"Ôi trời ơi, đúng là cái khuôn miệng nhỏ này y hệt ta thật." - nàng vừa cười vừa cảm thán, dùng mũi cụng nhẹ vào trán cậu bé. "Không biết sau này sẽ làm bao cô điêu đứng vì cái miệng cười ngọt chết người này đây?"
Lời nói chỉ là câu đùa lúc vui miệng, nhưng đâu ai biết-đôi khi chính những lời thoảng qua ấy lại hóa lời tiên tri, vận vào đời một người.
Cậu bé Francis ấy, sau này thực sự sẽ trở thành một trong những sinh quốc đào hoa bậc nhất lịch sử, khiến không biết bao nhiêu tâm hồn phải vấn vương. Mà đôi mắt lấp lánh kia, nụ cười rạng rỡ kia, trong suốt cuộc đời hắn, chỉ duy nhất một người có thể khiến nó sáng như ban đầu-chính là nàng.
Ngọc Liên bế bổng cậu bé đặt ngồi gọn trên đùi mình, cánh tay ôm lấy tấm lưng nhỏ nhắn, đầu cậu tựa vào lòng nàng như một thói quen hình thành từ lúc mới sinh.
Cảm nhận sức nặng chắc nịch, nàng thoáng ngạc nhiên. So với hai năm trước khi nàng mới bọc cậu trong lớp chăn dày mà cẩn thận ôm về, thân thể này giờ đây đã nặng hơn rất nhiều. Vai tay cứng cáp, bụng tròn như trống nhỏ, cặp đùi béo múp không khác gì củ sen non, từng khớp ngón tay mềm mại nhưng lực siết đã rõ ràng.
"Không uổng công ta hai năm qua khổ cực nuôi nhóc." - nàng khẽ lẩm bẩm, cúi xuống hôn nhẹ lên mái đầu thơm mùi sữa.
Nhưng trong lòng, nàng biết rõ: không chỉ là nuôi nấng, mà dần dần, cậu bé này đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc đời nàng, như một tia sáng nhỏ trong những ngày dài giăng kín bí mật.
Và liệu nàng có thể giấu được cậu mãi? Hay một ngày nào đó, Francis sẽ phải đối diện với thân thế thật sự của mình-và cả thế giới đang chờ đợi hắn?
Vương ma ma khẽ cúi người dâng lên chung trà ấm, đôi mắt già nua ánh lên một tia trìu mến hiếm có:
"Tiểu thư bế thiếu gia khéo quá! Nếu đại nhân thấy ắt hẳn sẽ rất vui cho xem."
Ngọc Liên chỉ cười nhạt, bưng chén trà lên nhìn sương mỏng bay là là trên mặt nước, ánh mắt dường như không đặt vào trà mà rơi vào nơi nào xa xăm tận chân trời:
"Hắn chắc chắn sẽ không trở về trong năm nay đâu..."
Giọng nàng nhẹ như khói, vừa bình thản vừa chất chứa điều gì đó không thể gọi thành tên.
Ma ma thoáng khựng lại, chưa kịp đáp thì đã thấy tiểu thư nhắm mắt một thoáng, rồi mở ra thật chậm như đang che giấu nỗi niềm sau đôi mi cong:
"Đại Đường... đang ở đoạn cuối của một triều đại rồi."
Ánh mắt nàng như soi vào đáy chén trà, thấy được những biến động chốn triều chính ngàn dặm xa.
"Trong chưa đầy hai mươi năm đã thay đến ba vị vua. Từ Mục Tông ham chơi, Kính Tông nông nổi, Văn Tông nhu nhược rồi Vũ Tông bá đạo... Ai cũng là bù nhìn để bọn hoạn quan và Ngưu - Lý hai đảng tranh đoạt lẫn nhau, làm hao tổn quốc lực không khác gì rút móng vuốt của mãnh hổ."
Nàng đặt nhẹ chung trà xuống bàn, như sợ làm kinh động đứa trẻ đang ngủ say trong lòng.
"Vương Diệu... hắn từng là người cùng Thái Tông chinh đông dẹp bắc, mở mang giang sơn. Huy hoàng bao nhiêu, tâm huyết bao nhiêu... Bây giờ lại tận mắt chứng kiến Đường triều rệu rã từng ngày. Nếu là ta, ta cũng chẳng nỡ buông tay mặc kệ."
Giọng nàng khẽ run, nhưng gương mặt vẫn lạnh nhạt, như đang nói chuyện của người khác.
"Tiểu thư..." Vương ma ma khe khẽ gọi.
"Không cần an ủi ta." - nàng cắt lời, quay đầu nhìn ra cửa sổ, nơi ánh nắng mùa thu cuối cùng trong năm đang lặng lẽ rơi trên thềm gạch phủ rêu.
"Ta không trách hắn... Thế sự như thế, quốc gia như thế, ta hiểu."
"Nhưng..." - nàng siết nhẹ tay quanh Francis đang ngoan ngoãn ngủ say trong lòng - "ta chỉ... mỏi mệt."
Ma ma không dám đáp lời.
Ngọc Liên khẽ cười, giọng như gió thu thổi qua rặng liễu:
"Cuối năm rồi, bà hãy bảo bọn nha hoàn bắt đầu chuẩn bị Tết đi. Tuy không chắc hắn có trở về, nhưng... Tết vẫn là Tết."
Vương ma ma nhẹ giọng "vâng", nhưng chưa kịp lui thì đã nghe tiểu thư thở dài thật khẽ:
"Ta dặn ngươi chuẩn bị trước... nhưng năm nay, e rằng ta vẫn sẽ đón năm mới một mình thôi."
Vương ma ma đi khỏi mới dám thở ra thật dài.
Bà theo hầu nàng từ lúc nàng mới đặt chân tới Trường An, từng chứng kiến bao gió sương, bao lần đối đầu hiểm họa. Đến tận bây giờ, bà vẫn không hiểu tại sao người con gái tưởng như mỏng manh như cánh hoa kia lại có thể kiên cường đến thế.
Ngoài mặt luôn nói cứng, luôn tỏ ra không màng sống chết kẻ khác...
Nhưng chỉ có những người gần gũi mới biết, tâm nàng mềm như đậu hũ, dễ tổn thương như cánh mai đầu xuân.
Mỗi lần Tết đến, nếu Vương đại nhân không về, nàng đều u sầu, im lặng hơn hẳn. Ngồi trước án thư đến khuya không ngủ, hoặc nhìn hoa tuyết bay ngoài hiên đến tận canh ba.
Và năm nay, bà biết... lại là một cái Tết như thế nữa.
Nhưng bà cũng biết, một người như nàng - nếu đã chờ được hai năm, sẽ có thể chờ thêm một năm nữa.
Bởi người như Ngọc Liên... không chỉ mạnh mẽ, mà còn thủy chung như chính tên của nàng vậy.
Trong căn phòng yên tĩnh, Ngọc Liên ngồi một mình bên giá sách bằng gỗ đàn hương, ánh sáng từ cửa sổ chiếu lên làn tóc mây đen óng, khiến nàng mang dáng vẻ của một người vừa uyển chuyển vừa trầm mặc. Ngón tay thon nhỏ lật nhẹ từng trang sách cổ, nhưng ánh mắt nàng đã không còn bám vào con chữ. Tâm trí nàng đang lạc về những năm tháng gần đây - những biến động chính trị và tôn giáo dường như không liên quan đến nàng, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến người nàng yêu thương nhất.
Nàng chậm rãi hạ cuốn sách xuống, cầm chén trà đã nguội trong tay, mắt hướng về ô cửa, nơi những chiếc lá cuối cùng của mùa thu đang lay lắt rơi xuống mặt đất.
"Năm nay... Vương Diệu khó có thể trở về..."
Nàng đã từng nói như vậy với Vương ma ma. Đó không phải là lời than thở, mà là một sự thật nàng đã sớm lường trước. Bởi vì nàng biết rõ, Vương Diệu - một người từng cùng Thái Tông trải qua bao trận mạc, góp công không nhỏ dựng nên giang sơn nhà Đường - làm sao có thể an tâm khi nhìn thấy triều đình rơi vào cảnh suy tàn bởi một tên hoàng đế u mê và độc đoán.
---
Mấy năm gần đây, Đường Vũ Tông đắm chìm trong sự ngạo mạn và bạo ngược, không chỉ thiên vị đạo giáo một cách mù quáng mà còn ra sức đàn áp Phật giáo - tôn giáo từng được xem là quốc giáo, từng che chở tâm linh cho hàng triệu dân chúng khắp Đại Đường.
Lệnh triệt phá hàng loạt chùa chiền được ban xuống như sấm sét giữa trời quang: tăng ni không có thực tu bị bắt hoàn tục, tượng Phật bị đập phá, chuông đồng bị nung chảy, tài sản bị tịch thu, đất đai bị sung công. Những tu sĩ nước ngoài - những người từng mạo hiểm vượt muôn trùng biển cả để hoằng pháp - cũng bị trục xuất không thương tiếc.
"Sự kiện này... thật giống với cơn biến Phật giáo ở miền Nam Việt Nam năm 1963." - nàng bất giác nghĩ, rồi lắc đầu nhẹ - dù thời đại có khác nhau, nhưng khi chính quyền đàn áp đức tin của dân chúng, điều đó luôn dẫn đến hệ quả khôn lường.
Ngay cả ở thế kỷ 21 - nàng nhớ, các xung đột tôn giáo tại Tây Nam Á, Nam Á, thậm chí cả châu Phi vẫn diễn ra không ngừng. Người ta nhân danh thần thánh để giết chóc, hay nhân danh chính trị để hủy hoại đức tin.
Phật giáo ở Trung Hoa thịnh vượng không phải ngẫu nhiên. Đó là kết quả của cả một thời kỳ nhà Đường cởi mở, sùng đạo và biết lấy lòng dân. Một phần công lớn thuộc về những vị đại thần như Vương Diệu - người đã dốc lòng sưu tầm kinh điển, bảo vật, cho xây dựng chùa chiền và truyền bá tư tưởng từ bi vào đời sống chính trị.
"Một người thông minh sẽ biết cách dùng tôn giáo để củng cố quyền lực. Một kẻ ngu ngốc sẽ xem đức tin như kẻ thù."
Nàng thì thầm câu ấy, không dành cho ai, nhưng mỗi từ đều như rơi vào đáy lòng.
Ngọc Liên hiểu rõ hơn ai hết: ở thời đại mà "thần quyền" - sự kết hợp giữa niềm tin tâm linh và quyền lực chính trị - còn là trụ cột cho xã hội phong kiến, thì bất kỳ sự đàn áp nào cũng là đòn phản chủ.
Từ Moses đến Muhammad, từ các vua Trung Hoa tự xưng Thiên tử đến các Đế vương châu Âu mặc áo choàng thiêng liêng của Giáo hoàng... tất cả đều hiểu rõ giá trị của đức tin.
Vậy mà Vũ Tông - kẻ đang ngồi trên ngai vàng - lại chỉ lo bào chế tiên dược, mơ tưởng trường sinh, mà không biết rằng mình đang chặt đứt chính rễ cây dựng nên quyền lực đế chế.
Ngọc Liên chép miệng, trong lòng có chút chế giễu:
"Nghe nói hắn còn tin lời đạo sĩ, lạm dụng tiên đơn để giữ mãi tuổi xuân... Nếu hắn thực sự chết vì trúng độc, e là trời cũng chẳng muốn giữ hắn lại lâu hơn."
Nàng bật cười, không hề thương xót.
Rồi lại nhớ đến Vương Diệu - người vẫn đang ở bên kia chiến tuyến, dốc sức bảo vệ từng mảnh tinh thần cho dân chúng, từng cột trụ cho niềm tin vào một đạo lý sống thiện lương.
"Chàng ấy... tính kiên trì thực đáng để người khác cúi đầu bái phục."
Ngọc Liên vuốt ve trang sách vẫn còn mở dở, nơi vẽ hình một vị Bồ Tát đang tọa đài sen, ánh mắt từ bi không rời thế gian. Nàng nhìn xuống tiểu Francis đang nằm ngủ trong chiếc nôi gần bên, môi chú bé khẽ mím như đang mơ điều gì đó.
"Vương Diệu, chàng cố gắng giữ lấy ánh sáng cho thế gian này, còn ta... sẽ giữ lấy ngọn lửa nhỏ bé trong căn phòng này cho đến khi chàng trở về."
Nàng tự nhủ, lặng lẽ khép sách, rồi bế đứa trẻ lên vào lòng, như ôm lấy hy vọng, như thắp sáng một góc yên bình giữa giông bão thời cuộc.
Ở phương xa, nơi hoàng cung Trường An lạnh lẽo giữa những ngày cuối năm, Vương Diệu đang cúi mình trước án thư ngập đầy tấu chương, mắt thâm quầng vì nhiều đêm không ngủ. Dưới ánh nến leo lét, từng dòng chữ nhỏ trên giấy trúc như nhòe đi trong mệt mỏi. Hắn xoa trán, tay cầm bút dừng lại giữa chừng, ánh mắt trầm mặc không rõ đang suy tính điều gì.
Ngoài cửa, tuyết bắt đầu rơi.
Bầu trời xám xịt càng khiến gian thư phòng càng thêm quạnh quẽ. Một cơn gió lùa qua khe cửa khiến ánh nến chập chờn rồi tắt ngấm, nhưng Vương Diệu dường như chẳng bận tâm. Trong lòng hắn, sự bất an còn lớn hơn cả cơn lạnh đang len lỏi qua lớp áo bào.
Gần một năm nay, hắn sống trong cảnh phải thỏa hiệp từng bước với hoạn quan, gián điệp trong cung, và cả đám nịnh thần đang thao túng triều đình dưới danh nghĩa phò tá Đường Vũ Tông - một hoàng đế trẻ nhưng đầy mộng tưởng điên rồ.
Vũ Tông không chỉ ghét Phật giáo đến mức điên cuồng, mà còn ngày càng tin tưởng mù quáng vào các đạo sĩ cầu tiên luyện đơn. Hắn cho dựng riêng một "Tịnh cung" giữa hậu cung để luyện thuốc trường sinh. Tin rằng chỉ cần uống đúng số lượng và phương pháp, hắn có thể hóa thần, trường sinh bất tử, vượt cả thần linh trong truyền thuyết.
Nhưng Vương Diệu biết rõ - loại "tiên đơn" đó là hợp chất của thủy ngân, lưu huỳnh và các chất cực độc.
Với y thuật của mình, hắn từng chứng kiến một viên quan trẻ chết thảm chỉ sau ba hôm dùng thử "đơn dược" ban thưởng từ hoàng thượng - da vàng, nôn ra máu, gân cốt như bị thiêu cháy từ trong ra ngoài.
Vậy mà Vũ Tông vẫn không tin, ngày càng lạnh lùng và loạn trí, đến mức ban chiếu hạ sát cả những danh tăng và học giả phản đối "luyện đan". Tội danh là "tà đạo phá khí vận thiên triều".
Vương Diệu mím môi. Hắn biết triều đình này đã mục ruỗng, mà hắn cũng chỉ là một thanh xà nhà bị mối mọt gặm nhấm, nếu không chống đỡ thì sập đổ là điều không tránh khỏi.
Hắn đã định rút lui. Đã muốn về bên nàng.
Nhưng nhìn những tấu sớ cầu cứu từ các vùng phiên trấn, những đạo sĩ cầu thần niệm chú đến mức kiệt sức, và những tín đồ Phật giáo bị đày đi biên ải - hắn lại không thể buông.
Hắn nhớ đến người con gái mang tên một loài ngọc, nhớ đến đôi mắt nâu ánh vàng nhìn hắn như soi thấu tận tim gan, nhớ đến ngày nàng cười rộ lên trong tuyết và bảo sẽ đợi hắn về mỗi mùa Tết.
"Ta vẫn chưa thể về..." hắn thầm nghĩ, "nhưng nàng hãy đợi ta thêm một năm, chỉ một năm nữa thôi."
...
Trong khi đó, tại hậu cung...
Đường Vũ Tông ngồi trong Tịnh cung, mình mặc đạo bào thêu hình rồng đang bay qua vầng nhật nguyệt. Hắn cười ngây dại, tay ôm chặt một lọ ngọc chứa chất dịch đỏ sẫm - "thần đơn" vừa được luyện xong từ 13 xác rắn và một quả đan thất luyện bảy ngày bảy đêm.
"Trường sinh... là của ta... Thiên mệnh... là của ta..." - Hắn lẩm bẩm như mê sảng.
Đêm hôm đó, Vũ Tông uống viên tiên đơn cuối cùng.
Và ba ngày sau, trong cung loan truyền tin dữ - hoàng đế bạo bệnh qua đời, mặt đen tím, mắt trợn trừng như thấy ma quỷ đến đón.
Triều đình đại loạn.
Vương Diệu, vừa nhận tin, chỉ khẽ nhắm mắt lại - "Cuối cùng thì cũng đến..."
Dưới ánh nắng nhạt đầu xuân, phủ của Ngọc Liên chìm trong vẻ tĩnh mịch đến lạ lùng.
Không có tiếng pháo, không có tiếng đàn sáo mừng xuân rộn ràng như những năm trước. Đám thị nữ đi lại rón rén, không dám làm phiền tiểu thư - người suốt sáng mồng Một chỉ ngồi lặng lẽ bên án thư, bên cạnh là tách trà sen nguội lạnh từ lâu.
Năm mới.
Nàng lại đón Tết một mình.
Trên bàn nhỏ, một bộ áo khoác ngoài màu xanh trầm đã được chuẩn bị kỹ càng - là áo Vương Diệu từng mặc khi cùng nàng đi dạo xuân năm ngoái. Nàng không cho ai cất đi, vẫn để nguyên đó như một dấu hiệu... của chờ đợi.
Liên rút ra một phong thư viết dở, đầu thư viết: "Chàng à, hôm nay là giao thừa..."
Nhưng những dòng sau đó vẫn còn bỏ trống.
Nàng không biết phải viết gì.
Bởi tâm nàng đã chai sạn. Chờ đợi quá nhiều, thất vọng quá nhiều, đến mức chẳng còn biết phải vui buồn thế nào nữa.
Cũng như những năm trước, nàng ngồi ôm Francis - giờ đã lớn hơn nhiều, đôi mắt xanh trong ngơ ngác nhìn nàng. Thằng bé vẫn chưa hiểu ý nghĩa của ngày Tết, chỉ thấy nàng hôm nay đặc biệt im lặng, lại không kể truyện như mọi khi.
"Liên... Tết là gì?" Francis hỏi, giọng ngọng nghịu, khuôn miệng nhỏ nhắn khiến trái tim nàng thắt lại.
Nàng ôm cậu bé vào lòng, nhẹ đáp:
"Là ngày đoàn tụ. Nhưng không phải ai cũng có người để đoàn tụ đâu..."
Chính vào trưa mồng Ba Tết, tin tức từ Trường An được một cánh chim đưa về:
"Ngày Canh Thân tháng Giêng năm Đại Trung thứ nhất (846), Đường Vũ Tông Lý Viêm băng hà tại Tịnh cung, thọ 32 tuổi. Người kế vị là Lý Thầm - tức Đường Tuyên Tông."
Nàng cầm thư, ánh mắt khẽ động.
Cuối cùng, tin ấy cũng tới.
Vị hoàng đế cuồng tín, bạo ngược, kẻ từng ra tay tàn sát giới tu hành và lạm dụng tiên đan đến mức loạn trí, cuối cùng cũng đã tự hủy hoại chính mình bằng thứ mà hắn mê đắm.
Mà triều Đường... thì đã kiệt quệ.
Tuy vậy, tin Đường Tuyên Tông lên ngôi vẫn như một ngọn gió mới thổi vào lòng triều đình lẫn lòng nàng. Vị tân đế được đồn là sáng suốt, biết dùng hiền tài, đã bắt đầu khôi phục lại một số lễ nghi cổ, ân xá tù nhân, mời các danh tăng trở về, và từng bước chỉnh đốn triều chính.
Một thời kỳ phục hưng ngắn ngủi của Đại Đường tưởng như đang bắt đầu - như ngọn đèn cháy bùng lên trước khi tắt hẳn.
Nàng biết, lúc này Vương Diệu đang tất bật với công cuộc "vớt vát" cuối cùng cho triều đại.
Tự dưng, nàng bật cười - một nụ cười mặn chát.
"Vẫn là... không thể về ăn Tết cùng ta."
Nàng ngửa mặt nhìn trời, giọng thản nhiên:
"Thôi thì, ta sẽ lại một mình... chờ thêm một năm nữa."
Giữa sân phủ, những cánh mai cuối mùa rơi xuống, phủ lên vai áo nàng một lớp vàng mỏng như sương.
Gần chiều mùng Ba Tết, khi mặt trời đã lặn quá lưng núi và hoàng hôn bắt đầu nhuộm đỏ cả bầu trời phương Tây, thì một tín vật nhỏ bọc trong lụa đỏ được người cưỡi khoái mã mang đến phủ của Ngọc Liên.
Bức thư được trình lên bằng hai tay, kèm theo lời kính cẩn:
"Đại nhân có lời dặn: vật này giao tận tay tiểu thư, không ai được phép mở trước."
Nàng vừa bế Francis trên tay vừa khẽ nhíu mày.
Nhẹ tay mở lớp lụa bọc, bên trong là một chiếc ngọc bội cũ, có hình khắc hoa sen và một chữ "Liên" được chạm trổ tinh xảo bằng thủ pháp của người miền Trung Nguyên. Đó là ngọc bội năm xưa nàng từng đưa cho Vương Diệu để làm vật định ước khi hắn lần đầu xuất chinh.
Nay ngọc bội trở lại.
Nhưng điều khiến nàng ngẩn người không phải chỉ vì tín vật... mà vì một mảnh giấy nhỏ đi kèm. Trên đó chỉ vỏn vẹn một câu viết tay, bằng nét chữ quen thuộc như khắc sâu vào ký ức:
"Ta nợ nàng một mùa xuân. Hãy đợi ta trở về."
Bàn tay nàng khẽ siết lại, tim đập mạnh như đánh trống. Francis trong tay cũng tròn mắt nhìn nàng, như cảm nhận được luồng khí ấm vừa ùa về giữa tiết trời cuối đông.
Nàng áp chiếc ngọc bội lên trán mình.
"Vậy chàng còn nhớ... thật sự vẫn còn nhớ."
Dù không thể về ăn Tết, dù lời hứa mỗi năm đều không trọn, nhưng tín vật ấy đã nói thay tất cả: Chàng vẫn nghĩ đến nàng - giữa trăm công ngàn việc, giữa một triều đại đang thoi thóp.
Cơn gió đầu xuân thoảng qua, mang theo hương mai phảng phất.
Nàng mỉm cười, ôm Francis thật chặt.
"Chúng ta sẽ chờ... thêm một năm nữa cũng chẳng sao."
Tối hôm đó, lần đầu tiên trong suốt mấy năm, phủ của nàng có tiếng pháo nhỏ, do thị nữ vụng trộm đốt mừng "tiểu thư có tâm tình tốt trở lại".
Còn nàng, vẫn ngồi thêu bên cửa sổ, đặt ngọc bội ngay cạnh khung thêu, như để nhắc mình:
Người ta yêu thật lòng... thì dù xa xôi mấy, vẫn sẽ quay lại.
Dưới nắng xuân nhẹ nhàng rọi qua khung cửa sổ, Liên đang ngồi thêu dở bức tranh mẫu đơn bên bàn thêu, từng mũi kim thanh nhã, ngón tay lướt nhẹ như đang gieo từng ý thơ lên tấm vải trắng.
Vậy mà, trong lúc nàng vừa cúi xuống định xỏ sợi chỉ mới thì-
Một cảm giác... kỳ quái bỗng truyền tới từ vùng ngực.
Nàng thoáng sững người.
Theo phản xạ, cúi đầu nhìn xuống - liền thấy bàn tay mũm mĩm của Francis đang thản nhiên đặt lên ngực mình như thể đó là gối dựa mềm mại nào đó trong giấc mộng trẻ thơ.
Khuôn mặt thiên thần kia lại còn cười toe toét, đôi mắt xanh lấp lánh vô tội, miệng còn mơ hồ kêu "A a...!" như đang thích thú khám phá một vùng đất mới.
Liên nhấc vạt áo, lặng lẽ bắt lấy bàn tay "phạm tội" của nhóc con, mặt đỏ lên như vừa bị thiêu cháy.
"Giang sơn khó đổi, bản tính khó dời... khá khen cho mi, còn chưa đầy ba tuổi đã dám sàm sỡ bổn cung!"
Giọng nàng hờn dỗi mà vẫn buồn cười, không nặng không nhẹ, nhưng ánh mắt thì như đang nhìn một tên... biến thái đội lốt thiên thần.
Francis dường như không hiểu nàng đang giận, lại vung vẫy tay bị bắt giữ và nhân lúc nàng lơ đễnh... bàn tay thứ hai kia tiếp tục đặt lên "vị trí mẫn cảm" một cách rất tự nhiên!
"Cóc con đáng chết!" Nàng suýt nữa thì gào lên.
Không những thế, cái miệng nhỏ xíu của cậu còn lấp lánh nước dãi, hai mắt nhìn... vòng một của nàng với ánh nhìn đầy nghi vấn và thích thú khiến nàng rùng mình.
Ngọc Liên, một phượng tiên sống gần nghìn năm, bất tử bất lão, từng gặp đủ dạng người - vậy mà chưa từng có ai dám...
Nàng nghiến răng. Nếu không phải nhóc này còn quá nhỏ, nàng thề sẽ đá cho một cú bay khỏi phủ!
Đúng lúc nàng đang phân vân nên vứt "cóc nhỏ" vào đâu cho mát mẻ đầu óc thì Vương ma ma - vú nuôi già lâu năm, bước vào đúng lúc bắt gặp cảnh tượng "đầy xấu hổ" kia.
Bà vừa tròn mắt, vừa ho khan vài tiếng rồi bình thản như không có chuyện gì xảy ra:
"Tiểu thư... chuyện này, e là... tiểu thiếu gia đói rồi ạ."
Liên trừng mắt: "Hả?!"
Ma ma cười nhẹ, ánh mắt đầy từng trải:
"Trẻ con sơ sinh, nếu coi ai là mẹ thì sẽ có bản năng tự nhiên như thế. Dù không được bú sữa từ tiểu thư, nhưng trong tiềm thức... có vẻ thiếu gia đã xem người là mẫu thân rồi."
Liên đông cứng tại chỗ.
"Mẹ?... Ta?... Là mẹ?"
Bà gật đầu chắc nịch:
"Vâng. Thiếu gia dường như rất thân thiết với người, luôn quấn quýt không rời, nay lại có phản xạ như thế... hẳn là xem người như mẫu thân rồi."
Liên nghe xong mà vừa bối rối vừa thở phào nhẹ nhõm. Thì ra tên nhóc con không phải là "mầm móng biến thái" như nàng nghĩ...
Nàng thở dài một hơi, nâng nhóc con đang cười toe toét lên, nhẹ vỗ vào lưng cậu:
"Chỉ được lần này thôi đấy! Sau này mà còn giở trò như vậy thì bản cung sẽ cho ngươi... ngủ chuồng!"
Francis ngước mắt nhìn nàng, rồi mếu máo vì không được ôm tiếp, hai tay vẫy vẫy như thể không nỡ rời đi.
Liên đành cau mày, nhanh tay nhét đứa trẻ vào vòng tay của ma ma:
"Bế nó đi đi! Đi pha sữa, đừng để đói đến mức nhận nhầm cả người!"
Ma ma cười khẽ, ôm tiểu thiếu gia rời đi, để lại tiểu thư nhà mình đỏ mặt, tay run run chỉnh lại y phục - còn lòng thì không biết nên tức, nên buồn cười hay... thấy ấm áp nữa.
Dù gì, bị một đứa trẻ xem là mẹ, hóa ra cũng không quá tệ.
Mà đôi lúc... lại có chút... ngọt ngào đến khó hiểu.
Dưới nắng xuân phơn phớt nhàn nhạt bên khung cửa sổ, Ngọc Liên lặng lẽ nhìn theo bóng nhũ mẫu đang ôm Francis rời khỏi phòng. Vạt áo dài của bà già khẽ phất nhẹ, in đổ bóng dài trên nền đá lát, trong khi đôi chân bé xíu của cóc nhỏ vung vẫy trong không trung như đang phản đối sự chia ly.
Hai cánh tay mũm mĩm kia không ngừng vẫy vùng, ánh mắt xanh biếc như mặt hồ sâu thẳm dán chặt lên nàng, mang theo vẻ ngơ ngác không cam tâm rời đi, khiến lòng Liên nhói lên một nhịp lạ.
Nàng khẽ nhíu mày, cất tiếng hỏi:
"Đứa trẻ này... bình thường cũng hay bám người như vậy sao?"
Nói tới đây, nàng đưa khăn tay lên che nửa mặt như thể che giấu điều gì - hay che đi sự bối rối đang lan khắp má. Hình ảnh hành vi "bất chính" vừa rồi của cóc con Francis như phim tua ngược quay lại trong đầu. Ngay cả nàng - một phượng tiên sống hơn trăm năm - cũng phải đỏ mặt trước trò nghịch dại của thằng bé chưa đầy ba tuổi.
"...Hơn nữa, nó... cũng hay đụng chạm lung tung lên người các ngươi như vậy ư?" Nàng hỏi, giọng thấp đi, mang theo chút ngượng ngùng bất thường.
Nhũ mẫu đang bước chậm liền khựng lại. Bà quay đầu nhìn nàng, có phần ngạc nhiên:
"Bẩm tiểu thư, không đâu ạ. Tính tình của tiểu thiếu gia từ nhỏ đã rất ngoan, ngoan đến mức có đôi khi còn... trầm tĩnh quá so với lứa tuổi."
"Thế là sao?"
"Ý nô tì là... ngài ấy không giống như những đứa trẻ khác hay quấn người, hay khóc hay đòi ôm ấp. Thường ngày chỉ thích chơi một mình, lặng lẽ và hiếm khi chịu để ai bế nếu không phải do chính tay tiểu thư."
Liên nhíu mày, vẫn còn bán tín bán nghi.
Nhũ mẫu hiểu được ánh nhìn dò xét ấy, bèn dừng chân hẳn lại, nhẹ nhàng cúi người đặt Francis đứng xuống đất:
"Mời tiểu thư xem thử thì sẽ hiểu."
Francis vừa được đặt xuống, khuôn mặt phụng phịu ngay lập tức bộc lộ sự bất mãn. Hai tay nhỏ xíu khoanh trước ngực, bước chân chôn chặt, nhất định không ôm lấy nhũ mẫu như mọi khi.
Ánh mắt bé xíu ấy vẫn đang nhìn nàng - không khóc, không la, chỉ nhìn. Nhưng lại mang theo một thứ cảm xúc vừa cố chấp vừa ủy khuất, giống như một chú chó con bị bỏ rơi giữa trời đông, chỉ biết dõi theo người mình muốn ở cạnh nhất.
Liên thoáng giật mình. Hành vi rõ ràng như thế, sự khác biệt quá rõ rệt. Tại sao nhóc con lại chỉ "động thủ" với một mình nàng, mà đối với người khác thì lại thu người cứng đờ, không một chút thân thiết?
Nàng lặng người nhìn đứa trẻ nhỏ xíu, rồi thấp giọng hỏi:
"Chuyện này là sao?"
Nhũ mẫu mỉm cười, khẽ thở ra:
"Tiểu thư, đứa trẻ dù còn nhỏ nhưng tâm trí đã sớm có phân biệt. Thiếu gia... có lẽ đã xem người là mẫu thân rồi đấy."
"Mẫu thân?" Liên tròn mắt.
"Phải. Trẻ con vốn rất nhạy bén trong việc cảm nhận tình thương. Chúng biết rõ ai là người thật sự quan tâm, chăm sóc, và sẽ sinh ra cảm giác yên tâm, thân thuộc. Chính vì vậy... mới vô tư, tự nhiên thể hiện tình cảm."
Liên đưa tay day trán, không biết nên thở dài hay thở phào. Rốt cuộc thì thằng nhóc này chỉ "sàm sỡ" mỗi nàng, là vì... yêu quý nàng ư?
Được rồi, thiên thần, đẹp trai, ngoan ngoãn, lại đáng yêu đến mức thu phục cả người già trong phủ... đúng là "bảo bối trời sinh".
Chẳng những có mị lực, còn biết "tấn công đúng người".
Nàng hừ nhẹ:
"Thế mà ta cứ tưởng nó là tên tiểu sắc quỷ đội lốt thiên sứ..."
Nhưng ánh mắt Francis lại khiến nàng không nỡ giận lâu. Thằng nhóc kia cứ đứng đó mà nhìn, ánh mắt vừa buồn vừa trách móc, khiến lòng nàng mềm ra như nước xuân tan chảy.
Nàng bất đắc dĩ nhún vai, thì thầm trong đầu:
"Được rồi, bản cung bị nhóc ăn hết sạch thể diện, xem như... thua vậy."
Nhìn cóc con đang bị dắt đi xa dần, Liên không nhịn được lẩm bẩm:
"Chờ ngươi lớn rồi... ta nhất định tống cổ ngươi về nước. Đừng hòng động tay động chân thêm lần nào nữa."
Nhưng ánh mắt lại không rời được bóng lưng nhỏ kia.
Lòng nàng khẽ run. Liệu... có thật nàng sẽ nỡ buông tay?
Câu hỏi ấy, chính nàng cũng không dám trả lời.
Ngọc Liên quay về chỗ cũ, nhưng tay vẫn khẽ nắm lấy chiếc khăn tay đã bị vò nhàu. Ánh mắt nàng hướng ra cửa sổ, nhìn theo dáng nhũ mẫu và Francis đã khuất sau rặng trúc non. Một mảnh trời lặng gió, yên tĩnh đến lạ. Không gian như lắng xuống, chỉ còn tiếng tim đập khe khẽ, đều đặn nhưng hơi rối loạn của chính nàng.
Nàng không hiểu tại sao, rõ ràng chỉ là một đứa trẻ, nàng cũng không có ý định giữ nó lại mãi bên mình... Nhưng mỗi lần nghĩ tới việc phải buông tay, lòng lại nhói lên từng đợt.
"Ta đã sống lâu đến vậy rồi, chứng kiến bao cuộc phân ly, bao sự ra đi... Nhưng tại sao lại vì một đứa trẻ mà trở nên do dự thế này?"
Nàng khẽ thở dài, áp lòng bàn tay lên ngực mình, nơi trái tim đập nhẹ một cách kỳ lạ. Dường như đã có điều gì đó thay đổi. Không phải vì đứa trẻ kia gọi nàng là mẫu thân, cũng không phải vì nó đẹp như thiên thần.
Mà là bởi vì... khi ở bên cạnh Francis, nàng thấy mình được cần đến.
Là một sinh quốc mang thân phận đặc biệt, nàng từ lâu đã quen với việc bị theo đuổi, lợi dụng, trở thành công cụ cho những cuộc liên minh chính trị. Nhưng Francis - đứa bé ấy - nó chỉ cần nàng như một người mẹ. Một vòng tay, một tiếng hát, một ánh mắt dịu dàng.
Chỉ vậy thôi.
Có phải vì điều đó quá đơn giản... nên mới khiến nàng xúc động đến vậy?
Nàng chưa từng sinh con. Nàng không biết cảm giác làm mẹ là gì. Nhưng bây giờ, mỗi khi nhìn Francis, nàng lại thấy như máu mủ ruột thịt - không phải vì hắn là quốc gia, mà vì hắn là đứa bé nàng đã tự tay chăm sóc, từng ngày từng tháng, từ lúc còn đỏ hỏn cho đến khi biết bò, biết gọi, biết cười.
"Francis... sau này ngươi lớn, sẽ đi mất. Nhưng liệu có nhớ được bản cung không?"
Ánh nắng lặng lẽ rọi lên khung cửa, đậu nhẹ trên sợi chỉ đỏ quấn nơi cổ tay nàng - sợi dây của định mệnh. Không ai nhìn thấy nó đang rung lên nhè nhẹ.
Nàng không để ý.
Nhưng hệ thống thì thấy.
[Tín hiệu cảm ứng tơ duyên lần thứ hai - ổn định.]
[Cảnh báo: Mối liên kết giữa sinh quốc Pháp và Huyết Hồn Duyên Chủ đang hình thành.]
Giọng nói máy móc vang lên trong không gian trống rỗng.
Ngọc Liên vẫn thẫn thờ tự hỏi:
"Liệu ta... có thể nuôi nổi một quốc gia không?"
"Và liệu một ngày nào đó... ta có thể buông bỏ được đứa trẻ này không?"
Câu trả lời, vẫn chưa có. Nhưng có lẽ... nàng đã sớm biết.
Ở trong phòng, sau khi Francis bị bế đi, Ngọc Liên vẫn ngồi lặng trước khung cửa sổ. Vạt nắng nghiêng chiếu qua làn rèm mỏng, phủ một lớp sáng nhàn nhạt lên bờ vai nhỏ gầy của nàng. Bàn tay khẽ siết lấy khăn tay đã bị vò nhăn lúc nãy - như một hành động vô thức mà chính nàng cũng không hiểu rõ.
"Chẳng lẽ ta thực sự mềm lòng với một đứa nhóc hai tuổi?"
Nàng nhủ thầm, cố phủ nhận những cảm xúc đang trỗi dậy trong lòng. Nhưng lại không hề hay biết rằng, "cóc con" đáng yêu trong mắt nàng - đứa trẻ vừa sàm sỡ nàng không chút ngại ngùng - lại mang trong mình một số phận hoàn toàn khác biệt.
Francis - sinh quốc Pháp - mà nàng từng biết trong nguyên tác vốn là một tên lãng tử trăng hoa, suốt ngày tung tăng đi khắp năm châu bốn bể, không ai là không biết đến tiếng tăm biến thái của hắn. Một kẻ lười biếng nhưng phong độ, lãng mạn nhưng trêu người, dẻo miệng và... ưa động tay động chân với tất cả các quốc gia trên thế giới.
Ấy thế mà - trong thế giới này - "cóc con" Francis lại là một sinh linh đầy thanh nhã.
Hắn mang vẻ ngoài thuần khiết như thiên thần, tính tình tĩnh lặng, chững chạc một cách lạ kỳ so với tuổi. Hắn không thích khóc nháo, không thích ồn ào, và - điều quan trọng nhất - hắn ưa sạch sẽ đến mức phát cuồng.
Francis của thế giới này ghét bẩn, ghét mùi lạ, thậm chí còn ghét bị đụng chạm bởi người lạ. Hắn không cho phép ai bế ngoài nhũ mẫu hoặc nàng. Cũng không cho phép bất kỳ ai chạm tay vào mặt, vào tóc hay vào người hắn - trừ nàng.
Chỉ nàng.
Hành vi sàm sỡ vụng trộm vừa rồi - tưởng như bản năng vô thức của một đứa trẻ - nhưng lại là dấu hiệu sớm nhất cho sự "độc quyền tình cảm" mà Francis sẽ dành cho nàng trong những năm tháng sau này.
Hắn là một tên sói con đội lốt thiên thần.
Nhưng nàng còn chưa biết điều đó.
Và nàng càng không thể biết rằng - không chỉ Francis.
Mà còn tám kẻ khác - tám sinh quốc đại diện cho tám dân tộc, tám nền văn minh, tám cường quốc huy hoàng trên thế giới - cũng đều mang trong mình một dấu hiệu kỳ quái như vậy.
Từ thuở ấu thơ đến khi trưởng thành, họ đều sống thanh sạch, không gần nữ sắc, mang dáng vẻ điển nhã quý phái như các quý ngài trời sinh. Thậm chí từng khiến bao nữ quốc, nam quốc ngưỡng mộ vì sự điềm đạm, lễ độ, cấm dục đến mức gần như là thánh nhân.
Thế nhưng...
Chỉ cần nàng xuất hiện.
Chỉ cần nàng vô tình lướt qua ánh mắt họ.
Thì tất cả những vỏ bọc đó sẽ rạn vỡ - như chiếc mặt nạ được khắc tỉ mỉ suốt trăm năm chỉ để che giấu cho thứ bản năng điên rồ đang nằm trong đáy sâu linh hồn.
Bọn họ - như lũ sói đói lâu năm - bị thu hút bởi thứ gì đó trên người nàng. Là khí tức? Là bản năng? Là sự thanh thuần như hương hoa lạ? Hay... là vì nàng đã vô tình trói định nhân duyên của mười quốc gia từ thuở sơ khai, chỉ bằng mười sợi Bạch Tơ Âm định mệnh?
Không ai dám chắc. Kể cả chính nàng cũng không biết.
Chỉ biết rằng:
Mỗi lần một người trong số họ đến gần nàng - ánh mắt sẽ trở nên nguy hiểm. Tay sẽ không còn giữ lễ. Và tâm - đã không còn là của quốc gia nữa - mà là của một người đàn ông mang trái tim của dã thú.
Ngọc Liên không hay biết.
Nhưng số phận nàng - tựa như một miếng thịt cừu non ngọt ngào, thơm mềm và hấp dẫn - được bày giữa rừng sói. Một miếng thịt có thể khiến mười con sói tưởng như đã được thuần hóa trở lại thành mãnh thú.
Và câu hỏi lớn nhất chưa có lời giải đáp:
Là nàng trói họ - hay là họ... đã trói nàng từ kiếp nào?
---
Dưới bóng cây bạch đàn đang chuyển vàng lá vào cuối thu, Ngọc Liên nhẹ tay thả vài hạt thức ăn xuống hồ cá. Đàn cá tranh nhau đớp nước, tạo thành những vòng sóng lan dần trên mặt nước phẳng như gương.
Ánh mắt nàng phản chiếu trong mặt hồ lặng, nơi hình ảnh gợn sóng ấy như khắc sâu vào tâm trí - giống như thời cuộc ngoài kia: tĩnh lặng giả tạo nhưng ẩn giấu đầy sóng ngầm.
Nàng chậm rãi cất tiếng:
"Diệu à, đến giờ mà chàng vẫn chưa nhận ra khung cảnh thiên hạ thái bình mà chàng thấy tất cả đều là giả dối ư?
Mặt hồ đang phẳng lặng kia kì thực vẫn luôn tồn tại sóng ngầm tranh đấu, cục diện hiện tại mới chỉ là tạm thời..."
Gió thu hiu hắt, cuốn theo những mảnh lá vàng rơi nhẹ trên mặt nước. Bàn tay nàng vô thức chạm vào chiếc vòng bện từ Bạch Tơ Âm trên cổ tay - sợi tơ định mệnh ràng buộc giữa nàng và Vương Diệu, kẻ đã vì giang sơn mà bỏ nàng lại một mình nơi quê nhà suốt nhiều năm trời.
"Nửa năm hương lửa đương nồng
Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương."
(Nguyễn Du - Truyện Kiều)
Lòng nàng không trách, cũng không buồn nhiều như trước nữa. Nàng hiểu - từ ngày hắn lựa chọn con đường phụng sự thiên hạ, thì tình cảm cá nhân đã trở thành thứ xa xỉ, là điều phải gác lại phía sau.
Từ khi Tuyên Tông lên ngôi năm 846, Đại Đường như có lại ánh bình minh sau cơn giông tố. Trong suốt mười ba năm trị vì, ông dẹp đảng phái, chấn hưng chính sự, được sử gia đời sau gọi là "Tiểu Thái Tông", ngụ ý nhắc đến thời hưng thịnh rực rỡ của Đường Thái Tông Lý Thế Dân thuở trước.
Vương Diệu - một mưu sĩ lừng danh, tất nhiên đã sớm nhận ra cơ hội này. Hắn không thể đứng ngoài lúc Đường triều đang trỗi dậy từ đống tro tàn. Hắn chọn ở lại, tiếp tục dốc toàn lực phụ tá vị tân hoàng đế, mong tạo lại một thịnh thế cuối cùng cho Đại Đường.
Thế nhưng... Liên biết rõ hơn ai hết, ánh dương ấy chỉ là ráng chiều cuối cùng trước khi bóng đêm phủ trùm.
"Mọi việc đều đã đủ, chỉ còn thiếu... gió Đông."
Nàng cười, môi khẽ nhếch lên, ánh mắt sắc lạnh.
Câu nói ấy - vọng từ ba trăm năm trước, là lời Gia Cát Lượng từng thốt ra trong trận Xích Bích, khi mưu kế đã thành nhưng vẫn chờ một cơn gió thuận trời để phóng hỏa.
Với nàng, cơn gió ấy chính là thời cơ cuối cùng.
Vì nàng hiểu, chỉ có những biến động mang tính lịch sử như Loạn An Sử mới đủ sức khiến một đế chế nghìn năm như Đại Đường phải lung lay tận gốc.
"Chỉ chờ một kẻ như An Lộc Sơn... Một kẻ dám đảo điên trật tự."
Vương Diệu còn đó, gánh trên vai gốc rễ của cả triều đại. Hắn - là trụ cột sống của Đường triều. Dù Đường có mục nát đến đâu, chỉ cần còn hắn, nó sẽ không sụp đổ.
Bởi vậy, Ngọc Liên biết: muốn tự do, muốn thấy nước Việt thoát khỏi xiềng xích phong kiến phương Bắc, không chỉ cần thiên thời, địa lợi, nhân hòa - mà còn cần kẻ dẫn lửa, một biến động làm rung chuyển tất cả.
Và nàng đã đặt cược vào một cái tên - Hoàng Sào.
Một kẻ xuất thân từ dân đen, từng là tiều phu, từng là muối dân khổ sở vùng Sơn Đông. Một kẻ trong tương lai sẽ đốt sạch Trường An, khiến thiên tử phải chạy trốn, và mở ra thời kỳ rối loạn kéo dài đưa nhà Đường vào hồi kết.
"Ta không thể giết nhà Đường, nhưng... ta có thể chờ."
Nàng siết chặt vòng Bạch Tơ trên tay. Gió thổi nhẹ qua hàng trúc, tiếng lá lao xao như câu hứa vọng về tương lai.
Liên tiếp tục dõi mắt nhìn mặt hồ phản chiếu ánh nắng cuối xuân. Đàn cá lượn quanh, tranh nhau từng mảnh vụn bánh mì nàng vừa thả xuống, khiến mặt nước lăn tăn rung động, như lòng nàng khi nghĩ đến những biến động sắp tới của thời cuộc.
"Thiên hạ này, phải loạn thêm một lần nữa thì mới có người bừng tỉnh khỏi mộng," nàng lẩm bẩm, ánh mắt lạnh đi một thoáng, rồi dịu lại, ôn nhu như nước. Dưới bề mặt bình yên ấy, trong lòng nàng đang âm thầm lên kế hoạch.
Với một đế quốc già cỗi đang đứng trên bờ vực, nàng biết, chỉ cần một cơn gió lớn thổi qua là có thể khiến nó đổ sụp. Nhưng muốn làm được điều đó, phải có thế lực. Phải có người. Phải có một ngọn lửa chờ được mồi.
Vậy nên từ hơn chục năm nay, nàng đã âm thầm vun đắp một mạng lưới nằm sâu trong lòng đất - không phải chỉ là xưởng dệt bình thường, mà là nơi ngụy trang của một hệ thống "quốc nhân" nàng âm thầm huấn luyện. Những người trẻ tuổi, đa phần xuất thân từ các tộc Việt hoặc các gia đình từng bị dồn nén bởi thế lực phiên trấn, được nàng đưa về nuôi dạy như con cháu, không chỉ dạy nghề mà còn giảng nghĩa đạo, cho học chữ, học binh pháp, học cách đọc hiểu thiên thời - nhân tâm.
Nàng dạy họ nhớ về cội nguồn, về những khúc ca bản địa bị lãng quên, về lịch sử bị bóp méo trong sách dạy của triều đình Trung Nguyên. Và rồi, nàng truyền cho họ một lời thề:
"Khi thời cơ đến, các ngươi sẽ là người làm chủ trên chính mảnh đất của mình."
Còn bây giờ, nàng vẫn giữ vững dáng vẻ một tiểu thư yếu đuối, nhàn nhã bên hồ cá, ôn nhu uống trà, dịu dàng bế trẻ.
Để bất kỳ kẻ nào theo dõi cũng không thể ngờ rằng, chính nàng - người phụ nữ ấy - mới là kẻ đang ươm mầm cho một cơn phong ba lớn nhất mà Đại Đường sẽ phải đối diện trong những thập niên sắp tới.
Và Hoàng Sào - cơn gió loạn nàng trông chờ - chỉ là phần nổi của một khối băng trôi đã được nàng sớm nhận ra và chuẩn bị từ lâu.
Nàng mỉm cười. Trong lòng, là một ngọn lửa... âm ỉ nhưng chưa từng lụi tắt.
---
Bẵng đi hai mươi năm, kể từ ngày đặt chân đến đất Giao Châu, Ngọc Liên cùng Francis đã sống bình lặng tại thành Đại La - vùng đất linh thiêng hội tụ cả linh khí trời đất lẫn vận mệnh chưa thành hình của một quốc gia.
Năm 866, nàng rốt cuộc cũng chờ được một nhân vật nàng vô cùng trông ngóng: Cao Biền, vị tiết độ sứ lắm tài nhiều tật, người Hán nhưng lại đóng một vai trò lớn trong việc kiến thiết và củng cố thành Đại La - nơi sau này sẽ trở thành kinh đô của nước Việt.
Nếu phải kể công, thì có lẽ nàng vẫn phải nể hắn một tiếng. Dù cho hắn từng cả gan trấn yểm long mạch trên chính thân thể nàng - sinh quốc chưa được thừa nhận - thì cũng không thể phủ nhận một điều: nếu không có hắn, thành Đại La sẽ không thể vững chắc đến vậy.
Thực chất, kế hoạch xây dựng Đại La đã được nàng sắp xếp từ rất sớm, khi âm thầm giao kèo với thần Long Đỗ - Thành hoàng Thăng Long, vị thần hộ mệnh của kinh thành nghìn năm sau này - rằng: nếu Cao Biền là người được lựa chọn bởi triều đình để kiến thiết nơi đây, thì nàng sẽ không ngăn cản. Đổi lại, Long Đỗ phải âm thầm phù trợ, giúp thành được dựng vững theo mạch phong thủy tốt nhất cho đất Việt, kể cả khi nàng không thể ra mặt vì sợ lộ thân phận.
Đêm ấy là một đêm mùa hạ, trăng thanh gió mát, thích hợp làm chuyện xấu.
Liên địu Francis - cục nợ nhỏ vẫn chưa rời vú mẹ - tránh khỏi tai mắt hạ nhân mà rời phủ, tiến về đền Bạch Mã. Thật ra nàng không định đem "cóc nhỏ" theo, nhưng nếu không muốn nghe tiếng "cóc con" khóc nháo đến kinh thiên động địa thì chỉ còn cách... mang theo.
Mặc dù nàng chẳng muốn tí nào, nhưng cũng đành chịu.
Đền Bạch Mã khi ấy vừa mới hoàn thành. Mùi vôi vữa mới xây vẫn ngai ngái vương trên từng phiến tường gạch. Nằm tại phường Hà Khẩu, tổng Đông Thọ, huyện Thọ Xương, phủ Hoài Đức - nơi sau này là phố Hàng Buồm (Hà Nội) - ngôi đền nhỏ này là minh chứng cho tài năng phong thủy kỳ lạ của Cao Biền.
Liên bước qua cổng tam quan. Trong đền, bệ thờ cao, tường thần sơn son thếp vàng, khói hương nghi ngút, ánh nến lung linh chiếu lên pho tượng Long Đỗ oai nghi, đầy thần lực.
Nàng nhìn một lượt rồi gật đầu - Cao Biền làm ăn không tồi.
Liên cắm hương. Hành động thuần thục như người đã làm nghìn lần. Lưng nàng cõng đứa bé vàng hoe như ánh nến, đôi mắt xanh thẫm đang tò mò ngó nghiêng mọi thứ xung quanh, tay thì quàng chặt cổ nàng như một con bạch tuộc bám trụ sinh mệnh.
Francis hồi bé... không ngờ lại thích bám người đến thế.
Liên thử gỡ tay cậu bé ra, nhưng chưa đầy năm giây sau "cóc nhỏ" lại dính lên vai nàng như chưa từng bị đuổi. Hai người mắt lớn trừng mắt nhỏ, cuối cùng nàng đành thở dài... đầu hàng.
Nhưng có điều khiến nàng không ngờ tới: Francis nhìn nàng với ánh mắt long lanh đầy dịu dàng, như một mặt hồ thu phản chiếu bóng hình nàng - một ánh nhìn chẳng hề thuộc về đứa trẻ một tuổi.
Nàng không khỏi vuốt mi tâm, nghi ngờ bản thân đang ảo giác.
"Không thể nào... một đứa trẻ sơ sinh sao có thể...?"
---
Tại thời khắc ấy, bên trong đền, pho tượng thần Long Đỗ bỗng phát ra một hơi thở nhẹ, gần như một sự hồi đáp cho sự xuất hiện của nàng.
Liên siết chặt Francis trong vòng tay, vừa như trấn an cậu bé, vừa như muốn nhắn gửi một điều gì đó cho chính linh khí nơi đây: "Cao Biền đã làm tốt. Giờ đến lượt ta làm phần việc của mình."
Ánh nến trong đền bất chợt chao đảo, hệt như gió vừa lướt qua - nhưng không có một khe cửa nào mở, không một làn gió thực sự lướt vào. Khói hương đang cuộn lại bỗng giãn ra, rồi tụ thành từng đợt như những làn sương quấn lấy chân cột, chân bệ, rồi bồng bềnh như tơ trời giữa lòng đêm.
Liên nín thở.
Francis cũng cảm nhận được điều gì đó. Cậu bé giật mình, quay ngoắt sang pho tượng trước mặt. Đôi mắt xanh thẫm mở to, bám chặt lấy vai nàng, nhưng không khóc - chỉ sững sờ như thể linh hồn nhỏ bé ấy vừa nhìn thấy thứ gì vượt ngoài tầm hiểu biết trẻ thơ.
Một tiếng bước chân nhẹ vang lên từ chính giữa lòng đền.
Tượng thần Long Đỗ khẽ run rẩy.
Một luồng sáng dịu nhẹ lan ra như trăng rọi nước, rồi... thân ảnh quen thuộc ấy bước ra từ giữa khói hương.
Vẫn là dáng người ấy - một lão nhân áo vàng, mũ tía, hốt ngọc trong tay, mái tóc bạc dài chấm lưng, râu như sương giăng đầu sóng. Ông bước ra khỏi pho tượng, không phát ra âm thanh nào, nhưng cả không gian như lặng hẳn đi vì sự hiện diện ấy.
Ông dừng lại trước mặt hai người.
Liên liền cúi đầu hành lễ, giọng dịu dàng mang chút mỉa mai thân mật:
"Thần quân quả thật giữ dáng không đổi nhỉ? Hai mươi năm rồi, vẫn uy nghi như lần đầu gặp mặt."
Thần Long Đỗ bật cười:
"Ngươi thì khác gì? Ta đã tưởng tiểu nha đầu dám mắng Nguyệt Lão sẽ bị cắt thiên mệnh sớm. Ai dè giờ lại đi tế thần."
Ông nghiêng đầu nhìn Francis.
Cậu bé, thay vì khóc thét như trẻ con thường thấy khi đối mặt với khí tức thần linh, lại chỉ mở to mắt nhìn ông chằm chằm, bàn tay nhỏ vô thức siết chặt lấy tà áo của Liên.
"Thằng bé này..." - thần Long Đỗ trầm ngâm - "nó không phải người thường."
Liên gật đầu, không nói, chỉ nhẹ nhàng vuốt mái tóc mềm của Francis.
Rồi nàng hạ giọng, ghé bên tai cậu thì thầm:
"Francis, em nhìn đi. Đây là vị thần đầu tiên chị gặp khi đặt chân đến đất Giao Châu. Người đã chứng giám cho vận mệnh thành Đại La. Là một phần hồn cốt của đất nước này..."
Nàng quay sang thần Long Đỗ, mỉm cười như dỗ dành trẻ nhỏ:
"Đây là thần Long Đỗ. Là Thành hoàng hộ quốc, linh thần của cả kinh kỳ trong tương lai."
Francis vẫn không nói gì, chỉ mở to mắt, rồi... chậm rãi đưa bàn tay nhỏ xíu ra chạm vào tay áo vàng của thần nhân trước mặt.
Thần Long Đỗ không tránh.
Dưới ánh nến vàng soi bóng ba người - một vị thần linh, một nữ sinh quốc và một đứa bé không phải đứa bé - không khí trong đền Bạch Mã như vừa nồng đượm vừa trầm lắng. Thần Long Đỗ nhìn Ngọc Liên, ánh mắt chan chứa cả tò mò lẫn quan hoài:
"Ngươi đến đây làm gì?"
Giọng ông trầm đục, như vọng từ lòng đất trăm năm.
Ngọc Liên cúi đầu, nhẹ giọng:
"Tôi đến để xem lại lời hứa năm nào đã được thực hiện đến đâu."
Câu trả lời không rõ buồn hay vui, chỉ như tiếng thở dài lặng lẽ của một kẻ đã đứng nhìn vận mệnh xoay vần suốt hai mươi năm dài.
Thần Long Đỗ vuốt râu, gật đầu khẽ khàng, ánh mắt đăm chiêu nhìn ra phía cửa đền như có thể thấy toàn bộ thành Đại La trải rộng trước mắt.
"Tên họ Cao đó... quả thực đã giúp ngươi xây thành."
"Thành cao 2,6 trượng, chân thành rộng 2,5 trượng. Bốn mặt tường thành cao 5,5 thước, dựng lên 55 lầu vọng gác, 6 cửa ngõ ra vào cùng 3 hào nước và 34 con đường. Chưa kể hắn còn đắp cả đê vòng ngoài dài 2.125,8 trượng, đê cao 1,5 trượng, rồi làm thêm hơn 400.000 gian nhà."
Ông hít một hơi dài như đang ngấm từng con số ấy vào máu thịt linh hồn mình.
"Nhờ công trình kiến trúc đồ sộ này mà bộ mặt thành Đại La thay đổi rất lớn. Bắt đầu ra dáng một kinh đô của muôn đời rồi."
Ngọc Liên khẽ mỉm cười, mắt vẫn nhìn đứa trẻ trong lòng - kẻ vốn chẳng phải kẻ bình thường.
"Phải cảm tạ ơn phước của thần mà nhờ đó hắn mới xây được thành."
Thần Long Đỗ bật cười khe khẽ.
"Ngươi cũng biết chuyện thành xây đi xây lại vẫn bị sụt ở vùng sông Tô Lịch, nên tên Cao Biền đó phải dùng thuật trấn yểm?"
Liên đáp, không một chút do dự:
"Tôi biết chứ. Nếu không được ngài cho phép thì hắn dám tự tiện trấn yểm sông được sao?"
Ánh nhìn nàng xoáy sâu vào thần nhân trước mặt, như một nhát gươm lụa xuyên màn sương mờ. Không có sự tức giận, chỉ có hiểu biết - và nỗi xót xa tĩnh lặng của một người biết rõ mình là mảnh đất bị trấn chứ không phải là kẻ trấn yểm.
Thần Long Đỗ gật đầu chậm rãi:
"Quả là không có gì trốn được khỏi mắt ngươi."
Rồi ông nghiêng đầu, ánh nhìn bỗng dịu lại như một người cha già nhìn đứa con đã trưởng thành trước thời cuộc:
"Giờ thành đã xây xong. Dự định tiếp theo của ngươi là gì?"
Ngọc Liên khẽ rũ vai, ánh mắt dõi qua ô cửa gió, nơi trăng hạ lửng lơ bên mái ngói đền xưa:
"Ăn no... ngồi chờ tự do thôi."
"Ngày ấy... dường như đang cách tôi rất gần."
Giọng nàng hờ hững như cơn gió lướt nhẹ qua đêm hạ, nhưng trong ánh mắt, có một tia sáng lặng lẽ lóe lên - tia hy vọng mỏng manh của một kẻ bị trói buộc suốt bao năm dài giữa thiên mệnh và lòng người.
Thần Long Đỗ không đáp. Ông chỉ lặng lẽ đứng đó, ánh mắt dõi theo thiếu nữ đang bế một đứa bé, nhìn họ như nhìn hai vì sao nhỏ đang le lói giữa bầu trời chưa kịp rạng đông.
Đêm Đại La yên ắng. Nhưng trong sự tĩnh lặng ấy, vận mệnh đã bắt đầu khẽ xoay chuyển.
Thần Long Đỗ đứng lặng, ánh mắt phủ sương như gió đêm sông Tô. Ông nhìn Ngọc Liên vẫn là bộ dáng ấy - đôi mắt thăm thẳm ôm lấy thế gian, bờ vai gầy nhưng chưa từng cúi xuống trước mệnh trời, bước chân khoan thai mà mỗi bước đều dẫm lên tầng tầng vận khí quốc gia.
Vẫn là nàng...
Hai mươi năm trôi qua, nàng chẳng thay đổi là bao. Nhưng lòng ông thì khác.
Ông nhớ lại một đêm rất lâu trước đó, khi còn đứng trên điện Nguyệt Hồng giữa thiên giới, đối diện Nguyệt Lão đang ôm đầu thở dài, râu tóc rối bời như sắp hóa thành mây xám.
Khi ấy, chính ông đã nói ra câu đó:
"Nếu đến lúc ấy, ngươi cần người trấn giữ huyết ấn... cứ gọi ta một tiếng."
Và rồi Nguyệt Lão giao cho ông một trách nhiệm mà ngay cả thần nhân cũng phải e ngại:
"Ngươi hãy trông chừng nàng."
Chỉ bốn chữ thôi, nhưng như vạn tầng xiềng xích. Vì "nàng" ấy... không phải phàm nhân, cũng chẳng phải tiên. Nàng là điểm hội tụ của mười quốc gia, là Huyết Hồn Duyên Chủ, là lời nguyền đi lại giữa trời đất.
Ông biết rõ:
Nếu nàng ngã xuống - là cả một vùng trời sụp đổ.
Nếu nàng yêu sai - là huyết mạch quốc gia sẽ đoạn.
Nếu nàng bị tổn thương - sẽ có những kẻ vì nàng mà chết không kịp trối.
Làm sao có thể "trông chừng" một kẻ như thế mà không thấy trái tim mình lạnh dần đi vì nặng nề?
Nhưng giờ, nhìn nàng lặng lẽ cắm hương, vuốt tóc đứa trẻ, rồi cúi đầu hành lễ như một cô gái bình thường giữa ngàn năm hỗn loạn... ông bỗng thấy mọi lời than thở của Nguyệt Lão khi xưa, mình đều hiểu cả.
"Chúng ta không sợ nàng chết..."
"...chúng ta chỉ sợ nàng sống - mà mỗi ngày đều tự trách mình vì kéo theo máu và nước mắt của kẻ khác."
Thần Long Đỗ khẽ thở dài.
Ngọc Liên ngẩng lên, bắt gặp ánh nhìn ấy, chậm rãi hỏi:
"Ngài đang nghĩ gì vậy?"
Ông không trả lời ngay. Một lúc sau mới cất tiếng, giọng già hơn mọi lần nàng từng nghe:
"Ta đang nghĩ... ta nên bảo vệ ngươi bằng cách nào đây, khi chính bản thân ngươi cũng không chịu buông tha cho mình?"
Nàng sững người, rồi bật cười - nụ cười như tiếng chuông vỡ trong đêm.
"Ngài không cần bảo vệ tôi. Chỉ cần khi tôi ngã xuống, có người nhặt lại phần tàn dư... là đủ rồi."
Câu nói nhẹ như gió thoảng. Nhưng trong lòng thần nhân, nó lại rơi xuống nặng như đá tảng.
Ông biết... lời hứa với Nguyệt Lão không phải bảo vệ một người sống, mà là bảo vệ ý chí chưa chịu tàn lụi, cả khi nàng không còn sức mà sống nữa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com