Chương 23: Arthur Ra Đời
Quả đúng như nàng dự đoán.
Chưa đầy mười năm sau, vào năm 874, loạn lạc đã nổ ra khắp nơi như sóng ngầm xô đổ đê điều đã mục nát.
Giá muối không ngừng leo thang, các mặt hàng thiết yếu trở thành xa xỉ. Binh biến bùng lên ở khắp các trấn, các phủ. Người dân lương thiện không còn nơi bấu víu, khi mà quan lại thì bán ruộng cướp đất, cường hào thì cấu kết chiếm cả bờ bãi mưu sinh. Thiên tai nhân họa nối tiếp, mất mùa hoành hành, sưu thuế lại tăng cao — dân chúng chỉ còn một con đường sống: trở thành giặc cướp.
Trong bối cảnh ấy, Hoàng Sào – một người buôn muối nghèo khổ xuất thân từ Sơn Đông – đã tụ nghĩa cùng các phu phen, binh lính đào ngũ và những kẻ khốn cùng, dựng cờ khởi nghĩa. Ngọc Liên khi ấy đứng trên thành Đại La, nhìn về phương Bắc, ánh mắt như xuyên thấu màn sương mù thời đại.
Nàng biết… thời cơ đang đến gần.
Khởi nghĩa Hoàng Sào, ban đầu chỉ là một tiếng gào thét nơi đồng hoang, chẳng mấy chốc đã trở thành cuồng phong đập tan bao thành lũy. Trường An – trái tim của Đại Đường – bị công phá. Kinh thành của thiên tử rơi vào tay tặc khấu. Triều đình rệu rã, đế vương mất sạch uy tín, các tướng quân chia quyền, các trấn tự trị, lòng người tan tác như đất sau lũ.
Hoàng Sào cũng như An Lộc Sơn năm xưa, tự xưng là hoàng đế, lập quốc hiệu Đại Tề, niên hiệu Kim Thống. Nhưng vận số thiên hạ đâu phải thứ cứ muốn là lấy được. Nàng không cần xem thiên tượng cũng biết: ngôi vị ấy không thuộc về hắn.
Và đúng như vậy — chưa đầy một thập kỷ sau khi nổi dậy, Hoàng Sào bị chính thuộc hạ sát hại, rồi đem thủ cấp hàng quân Đường như một cách vớt vát lòng trung để mong được tha chết.
Khởi nghĩa thất bại. Nhưng Đại Đường thì cũng không còn là Đại Đường.
Sau cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào (874–884), triều Đường bước vào giai đoạn suy kiệt đến tận gốc rễ. Từ trung ương đến địa phương, bộ máy hành chính mục nát, quân đội rã rời, lòng dân tán loạn. Chu Ôn, một cựu tướng khởi nghĩa từng phục vụ dưới trướng Hoàng Sào, sau này hàng Đường, dần dần vươn lên thành bá chủ một phương, rồi đến năm 907, tự xưng hoàng đế, lập nên nhà Hậu Lương, chính thức kết liễu triều đại kéo dài gần 300 năm của nhà Đường.
Trong cơn cuồng phong lịch sử ấy, ở phương Nam — nơi xa xôi cách trở, thường bị xem nhẹ như rìa biên giới — một người Việt lặng lẽ nổi lên, không bằng gươm đao, không bằng binh biến, mà bằng sự điềm tĩnh và trí tuệ kiệt xuất. Người đó chính là Khúc Thừa Dụ.
Chuyện xảy ra vào khoảng năm 905, khi Tiết độ sứ Tĩnh Hải quân lúc bấy giờ là Độc Cô Tổn, một viên quan người Hán không cùng bè phái với Chu Ôn, bị Chu tìm cách trừ khử. Ông ta bị đày ra đảo Hải Nam rồi ám sát, kết thúc một cách chóng vánh như thể để lại khoảng trống sẵn sàng cho một thế lực mới nổi lên.
Khi tin tức còn chưa kịp truyền về Trường An, khi trung ương vẫn đang rối bời giữa việc dựng lại triều cũ hay công nhận triều mới, Khúc Thừa Dụ — một hào trưởng lớn ở Giao Châu — đã nhanh tay chiếm lấy thủ phủ Đại La.
Không có đổ máu. Không có chiến sự. Không có khởi nghĩa.
Chỉ là một cú chiếm quyền khéo léo — như thể mảnh đất này vốn dĩ phải thuộc về người Việt.
Khúc Thừa Dụ lúc đó đã có sẵn thanh danh vững vàng. Là người khoan hậu, nhân nghĩa, hay giúp đỡ dân nghèo, ông được lòng dân từ lâu. Dưới trướng ông là hàng trăm họ tộc bản địa, các dòng họ lớn trong vùng đều kính trọng và quy thuận.
Ngay khi vừa nắm được quyền, ông đã ra tay ổn định dân sinh, hạ thuế, bỏ các hình phạt khắc nghiệt, cho dân thời gian phục hồi sản xuất, khuyến khích buôn bán và lập lại trật tự trong vùng. Không những thế, Khúc Thừa Dụ còn vô cùng khéo léo về mặt đối ngoại.
Thay vì cắt đứt quan hệ với triều đình như một lời thách thức, ông chủ động viết biểu xin “tuân mệnh thiên tử”, yêu cầu triều đình Hậu Lương phong mình làm Tiết độ sứ Tĩnh Hải quân.
Chu Ôn — người đang bận củng cố triều đình mới, chưa kịp gài người mới xuống phương Nam — lập tức phê chuẩn.
Một con cờ tưởng vô danh lại đi một nước cờ cao tay đến mức vừa giành được quyền thực tế, vừa có được danh phận hợp pháp.
Năm 906, Chu Ôn chính thức phong Khúc Thừa Dụ làm Tiết độ sứ, lại ban thêm tước Đồng bình chương sự — một danh vị cao quý trong hàng ngũ quan lại, chẳng khác gì công nhận An Nam là một phiên quốc tự trị.
Chỉ một năm sau, vào năm 907, nhà Đường chính thức bị diệt. Cũng từ đó, triều đình phương Bắc không còn đủ sức can thiệp sâu vào An Nam. Dưới sự trị vì của họ Khúc, mảnh đất này lần đầu tiên sau hơn một ngàn năm Bắc thuộc, bắt đầu bước vào thời kỳ độc lập tự chủ.
---
Khúc Thừa Dụ không chỉ là một nhà chính trị sắc bén mà còn là người đầu tiên trong lịch sử Việt Nam hiện đại hóa được tư tưởng cai trị: độc lập thực chất, thần phục hình thức, ổn định lâu dài.
Không cần đao kiếm, không cần xưng đế, ông dùng trí tuệ và sự yêu dân để mở đường cho cả dân tộc.
Ngọc Liên khi ấy — dù đã rút vào bóng tối, để người đời tự định vận — vẫn âm thầm dõi theo từng bước đi của người đàn ông mang họ Khúc ấy, trong lòng khẽ thở ra:
“Không phải là kẻ mạnh nhất mới thay được vận nước. Mà là người đúng lúc, đúng chỗ… và có tấm lòng với nhân dân.”
Trong suốt hai mươi năm sau đó, kể từ năm 907 đến năm 927, Tĩnh Hải Quân bước vào một giai đoạn tự chủ chưa từng có trong dòng chảy lịch sử dân tộc Việt. Đó là thời kỳ ba đời nhà họ Khúc cha truyền con nối, lần lượt đảm nhận chức Tiết độ sứ, nắm thực quyền cai trị, điều hành vùng đất này với danh nghĩa vâng mệnh triều đình phương Bắc, nhưng thực chất là hoàn toàn độc lập.
Khúc Thừa Dụ — người mở đầu thời đại ấy — sau khi mất, truyền lại quyền lực cho con là Khúc Hạo, người không chỉ kế tục sự ổn định mà còn đẩy mạnh cải cách hành chính, chia lại đơn vị hành chính, lập ra sổ hộ khẩu, nhẹ thuế, khoan hình — đúng nghĩa một vị minh quân.
Tiếp đó là Khúc Thừa Mỹ, người dù không được lòng nhà Nam Hán, nhưng vẫn kiên trì giữ thành, khiến Tĩnh Hải quân giữ vững vùng đất giữa thời đại loạn ly, không để giặc ngoài xâm phạm.
Trong khi đó, ở phương Bắc — Trung Hoa chìm trong thời kỳ được gọi là “Ngũ Đại Thập Quốc.”
“Ngũ Đại” là năm triều đại lớn kế tiếp nhau tại Trung Nguyên: Hậu Lương, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Hán và Hậu Chu.
“Thập Quốc” là mười nước lớn cát cứ khắp bốn phương, ai nấy dựng cờ xưng đế, mưu toan đại nghiệp nhưng chỉ thêm phần chia rẽ.
Trung Hoa đại lục lúc ấy không còn là một đế chế thống nhất, mà như một bức tranh bị xé làm mười lăm mảnh, không mảnh nào ghép nổi vào nhau.
Trong bối cảnh đó, Vương Diệu — kẻ từng mưu cứu triều Đường trong vô vọng — lặng lẽ lui vào bóng tối.
Sau cú ngã ấy, hắn không còn là “người điều hòa vận mệnh Trung Hoa”, mà chỉ là một chiến binh mỏi mệt giữa cơn loạn thế không lối ra.
Hắn đã không thể cứu lấy Trường An. Thì làm sao còn đủ sức kiểm soát một vùng đất xa xôi như An Nam — vốn chỉ là một “phủ ngoại biên” trong mắt triều đình xưa?
Và Ngọc Liên — người từng trói sợi Bạch Tơ đầu tiên vào tay hắn — hiểu điều đó hơn ai hết.
Nàng không trách hắn. Cũng không buồn. Chỉ lặng lẽ đốt một nén nhang mỗi năm vào ngày Trường An thất thủ.
Còn bản thân nàng thì... sau bao năm bôn ba giữa âm mưu và máu lửa, giờ đây lại có thể thong thả bước đi trên đất Đại La, đưa tay đón nắng, thảnh thơi như thể chưa từng vướng vào mười mối nhân duyên định mệnh.
Ba đời nhà họ Khúc trụ vững như trụ đá giữa sóng dữ, không chỉ gìn giữ cương vực, mà còn ngăn được họa binh đao từ phương Bắc.
Đặc biệt là những lần quân Nam Hán dòm ngó, Khúc gia đã khéo léo ngoại giao, ứng phó, thậm chí tránh được cả đổ máu.
Và nhờ đó… Ngọc Liên có thời gian. Một thứ xa xỉ đối với kẻ mang thiên mệnh.
Nàng dành từng khoảnh khắc ấy cho Francis — “đứa trẻ không bình thường,” người mang danh nghĩa là em nuôi, nhưng đã dần lớn lên như một phần trái tim nàng.
Trong sân phủ, giữa những buổi chiều Đại La nắng nhẹ, nàng ngồi dệt từng đường lụa bằng tơ thần năm xưa được tặng, vừa dạy Francis đọc cổ văn, vừa lặng lẽ dõi theo từng chuyển biến trong cục diện phương Bắc.
Bởi nàng biết… sóng chưa dừng. Chỉ là đang lùi một nhịp thật sâu.
Nói đến việc dạy Francis đọc, dù cậu bé vẫn chưa biết nói, nàng vẫn kiên trì mỗi ngày, như thể gieo từng hạt giống chữ nghĩa xuống mảnh đất tâm hồn bé con.
Bé Francis ngồi ngoan ngoãn trong lòng nàng, đôi mắt xanh thẳm ngẩng lên nhìn người phụ nữ đang cười dịu dàng trước mặt. Với người khác, nét cười ấy là nắng sớm. Nhưng với cậu… nó là tất cả thế giới.
Cậu không hiểu hết những câu chữ nàng đọc, nhưng lại hiểu rất rõ… cảm xúc của nàng.
Khi nàng vui, trời như sáng hơn. Khi nàng cười, tim bé con đập loạn như có trống hội trong ngực.
Và rồi, không rõ từ đâu, không rõ vì sao… cậu bé đưa hai tay nhỏ xíu ôm lấy cổ nàng, áp má vào vai nàng, thì thầm:
“Je t’aime.”
Giọng nói non nớt, nhẹ như hơi gió, nhưng rơi vào tai nàng lại như tiếng chuông giữa đêm hè tĩnh lặng.
Ngọc Liên khựng lại.
“Có phải nhóc vừa… mở miệng nói chuyện đúng không?”
Cậu bé vẫn giữ nguyên tư thế, lần nữa thốt lên:
“Je t’aime.”
Lần này, giọng rõ hơn, ánh mắt long lanh như đang mong đợi một phép nhiệm màu.
Nàng sững người một thoáng, rồi bừng tỉnh. Trong mắt nàng, đây là lời nói đầu tiên của đứa trẻ nàng chăm bẵm suốt bao năm. Nàng không để tâm đến ngôn ngữ, chỉ vui mừng vì Francis cuối cùng cũng biết nói.
“Nhũ mẫu! Mau tới xem! Fran biết nói rồi!”
Nàng đặt “cóc con” xuống tay thị nữ rồi hớn hở chạy đi báo tin, như một đứa trẻ khoe quà với người lớn. Áo nàng phấp phới trong gió chiều, bóng dáng khuất dần qua hành lang phủ lớn.
Francis ngồi đó, bất động.
Trong đôi mắt xanh lam là một nỗi buồn không tên, pha lẫn hụt hẫng.
Cậu bé ngơ ngác nhìn theo nàng — người con gái duy nhất chiếm giữ trái tim cậu, người duy nhất mà cậu từng… “yêu”.
Nhưng có lẽ... tình yêu đầu đời ấy đã không đến được trái tim người nhận.
Vì với nàng, đó chỉ là một câu bập bẹ ngây thơ. Nhưng với cậu—đó là lời tỏ tình.
Một lời tỏ tình ngây ngô, nhưng xuất phát từ tận đáy tâm hồn non nớt mà đã già hơn tuổi mình.
Một giọt nước mắt lặng lẽ lăn dài trên gò má cậu—khuôn mặt xinh đẹp tựa thiên thần.
Thị nữ bối rối nhìn cậu, vừa dỗ dành vừa lo lắng:
“Thiếu gia mau nín đi. Tiểu thư sẽ sớm quay trở lại mà…”
Nhưng cậu không khóc lớn, không la hét như những đứa trẻ khác.
Chỉ lặng lẽ rơi lệ.
Ánh mắt cậu khiến người phụ nữ chợt rùng mình. Cảm xúc ấy… không giống một đứa trẻ. Nó giống một người trưởng thành, vừa nếm trải thất bại đầu tiên trong tình trường.
Cô tự lắc đầu, cố gạt đi cái cảm giác kỳ lạ ấy:
“Mình nghĩ linh tinh gì vậy… chỉ là trẻ con thôi mà…”
Cuối cùng, khi Francis thiếp đi vì mệt, nàng đắp lại chăn, khép cửa rồi lặng lẽ lui ra. Trong lòng vẫn mang một chút hoang mang mà chẳng thể gọi tên.
Chỉ có trời biết — điều nàng thấy không phải ảo giác.
Francis – quốc gia của tình yêu – đã nếm trải lần đầu biết yêu, cũng là lần đầu biết đau.
Nhưng cậu sẽ không từ bỏ.
Vì tình yêu, với cậu, không phải trò đùa. Nó là bản chất. Là bản thể. Là điều khiến cậu được sinh ra trong hình hài một quốc gia biết mỉm cười khi yêu và rơi lệ khi không được đáp lại.
Nước mắt đầu đời ấy không làm cậu gục ngã.
Nó chỉ là… khởi đầu cho một tình yêu kéo dài cả nghìn năm.
Từ sau cái ngày Francis nói lời đầu tiên, trong phủ Đại La bỗng trở nên rộn ràng khác thường. Nhũ mẫu vui mừng, thị nữ xúm xít kể lại, ai nấy đều trầm trồ trước việc thiếu gia nhỏ tuổi đã biết nói—lại còn nói bằng tiếng ngoại bang xa lạ.
Ngọc Liên thì vẫn cười tươi mỗi khi nhắc tới chuyện đó, thường trêu đùa cậu bé bằng cách hỏi:
“Fran yêu ai mà lại nói câu ấy hả?”
Cậu bé lúc ấy chỉ im lặng mỉm cười, không nói thêm lần nào nữa.
Không phải cậu quên.
Mà là vì… cậu đã nói rồi, mà nàng không hiểu.
Từ sau hôm đó, Francis bắt đầu có những hành vi kỳ lạ — nhưng không phải kiểu nghịch ngợm của trẻ con.
Thay vào đó, cậu thường lặng lẽ ngồi bên hồ nước sau phủ, tay cào cát, vẽ lại gương mặt của nàng bằng những đường nét ngô nghê nhưng đầy nỗ lực.
Có hôm trời mưa, đất bùn loang lổ, cậu vẫn ngồi đó. Gió thổi bay cát, cuốn mất hình vẽ, nhưng cậu không khóc.
Chỉ lặng lẽ làm lại.
Khi có người hỏi, cậu chỉ khẽ nói một chữ:
“Elle.”
(“Nàng ấy.”)
Rồi chẳng giải thích gì thêm.
Càng ngày, Francis càng khiến người trong phủ cảm thấy khó hiểu và cảm động lẫn lộn. Cậu ít nói, ít cười, nhưng mỗi lần thấy bóng Ngọc Liên từ xa đi qua hành lang, ánh mắt cậu liền sáng lên như hồ thu phản chiếu ánh trăng.
Một buổi sáng nọ, thị nữ vào phòng, phát hiện cậu đã xếp từng cánh hoa sen khô thành hình trái tim, để ngay cạnh gối. Còn trong tay cậu là một mảnh khăn lụa trắng, nơi có vẽ nét mặt thiếu nữ với dòng chữ nguệch ngoạc:
“Mon amour.”
(“Tình yêu của tôi.”)
Ngọc Liên khi đó, chỉ nghĩ đó là trò ngây thơ trẻ con, liền bật cười vu vơ:
“Fran lại nghịch vẽ ai thế này?”
Cậu bé nhìn nàng, đôi mắt ươn ướt, nhưng vẫn cười, một nụ cười đau lòng không thuộc về một đứa trẻ.
Bởi nàng mãi mãi không biết — gương mặt trên khăn ấy là chính nàng.
Cũng như nàng không hề biết, mỗi lần nàng đi xa khỏi phủ, cậu đều thẫn thờ ngồi trước nến thắp suốt đêm, như đang đợi một ngôi sao quay về quỹ đạo.
Cậu không làm ầm ĩ. Không gào khóc. Không đòi hỏi.
Vì Francis — sinh quốc của tình yêu — đã bắt đầu học được một điều quan trọng nhất trong tình cảm:
Yêu, là biết chờ.
Từ sau ngày Francis bập bẹ nói ra từ “Je t’aime”, mọi người trong phủ Đại La bắt đầu xì xào bàn tán.
Ngọc Liên thì bán tín bán nghi, vừa thấy buồn cười, vừa bất lực. Nàng đã thử nhiều lần dạy cậu đọc chữ Hán, viết cổ văn, vậy mà câu đầu tiên thốt ra lại là tiếng Pháp — ngôn ngữ của một tương lai chưa ai đoán định.
Hôm ấy, trong sân sau phủ, Liên ngồi dưới bóng tre, Francis tựa đầu vào đùi nàng, ngoan ngoãn như một con mèo con nhỏ.
Bỗng nhiên, cậu ngẩng đầu lên, mắt trong veo, đôi môi nhỏ xíu khẽ thốt:
“Line, je t’aime.”
Ngọc Liên giật mình, chau mày:
“Có phải nhóc lại đang gọi sai tên chị nữa rồi không?”
Nàng nhéo nhẹ má cậu, vầng má vẫn còn mềm mịn mùi sữa:
“Đã nói bao nhiêu lần rồi, chị tên là Liên, không phải Line! Mà cái từ ‘Je t’aime’ đó, chị cũng đã nói rồi đúng không? Không phải từ để dùng bừa bãi đâu nhé!”
Cậu bé ngơ ngác, như thể chưa hiểu sai ở đâu.
Liên bèn ngồi thẳng dậy, giảng giải bằng giọng dỗ dành pha lẫn cảnh báo:
“‘Je t’aime’ là từ rất đặc biệt. Nhóc chỉ được phép nói với người thật đặc biệt thôi. Nếu cứ nói lung tung với ai cũng thế, thì sau này sẽ bị coi là… đào hoa, lăng nhăng đấy!”
“Đào hoa, lăng nhăng?” Francis nghiêng đầu, học theo như một chú vẹt nhỏ.
“Ừ. Đó là từ chỉ những người hay đùa giỡn với tình cảm, thích bắt cá nhiều tay. Người như vậy không ai yêu quý thật lòng đâu.”
“Vậy… Line cũng không thích người như thế?”
Liên mỉm cười, xoa đầu cậu bé:
“Ừ. Ngay cả chị cũng không thích. Nên Fran hứa với chị là sau này đừng trở thành người như thế nhé.”
Nàng cười khẽ. Trong lòng dù có phần nghi ngờ, vẫn không thể ngăn được cảm giác ấm áp lan dần. Nhưng nàng cũng biết—Francis là sinh quốc đại diện cho tình yêu. Trong nguyên bản, cậu lớn lên trở thành một kẻ đào hoa, lãng tử, đôi khi còn… khá biến thái.
"Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời."
Liên không mong thay đổi cậu bé.
Nàng chỉ hy vọng: nếu gieo được vài hạt giống tử tế từ sớm, thì sau này, cậu sẽ chọn trở thành một con người tốt hơn.
Với Francis, nàng không đóng vai một bà mẹ. Mà là một người dẫn đường. Một người gieo mầm.
Cậu bé nghe xong không nói gì ngay. Một lúc sau, giọng nhỏ nhẹ thốt ra như gió thổi qua hoa cúc:
“Fran sẽ không trở thành người lăng nhăng đâu… Fran sẽ trở thành người mà Line thích.”
Câu trả lời ấy khiến Ngọc Liên bật cười sảng khoái:
“Được! Vậy chị sẽ chờ xem nhóc lớn lên sẽ thành người thế nào! Nhưng trước tiên… mau lớn đi đã!”
Nói rồi nàng đứng dậy, cõng cậu nhóc sau lưng, bước vào trong phủ.
“Francis nặng thật đấy. Chị có cảm giác sắp không bế nổi nữa rồi!” — nàng vừa đi vừa than, mồ hôi rịn ra trên trán.
“Line sẽ làm được! Fran chỉ muốn được Line bế thôi!” — cậu bé níu chặt cổ nàng, giọng quả quyết như một lời thề.
“Nhớ nhé, sau này lớn rồi phải đền đáp chị đấy. Ít nhất cũng phải bế chị được thì mới là đàn ông thực thụ!”
“Fran có thể bế Line… suốt đời cũng được!”
“Cả đời thì hơi nhiều, chị không cần nhiều đến vậy đâu.”
“Không! Phải là cả đời cơ!”
“Nếu nhóc giữ lời được thì chị rất mong chờ đó…”
Tiếng cười lanh lảnh của hai người vang lên giữa sân phủ, vang vọng qua dãy mái ngói rêu phong, hòa cùng ánh chiều buông vàng rực trên nền trời thành Đại La.
Những ngày êm đềm ấy, lặng lẽ trôi qua.
Như cánh hoa trôi trên sông, không ai hay biết —
Một tình cảm nhỏ bé nhưng chân thành, đã âm thầm nảy mầm.
Mùa thu năm ấy đến sớm hơn thường lệ. Lá bàng ngoài hiên chuyển vàng từ cuối tháng Bảy, gió sông Tô Lịch mang theo mùi hương nhàn nhạt của hoa sữa, quyện cùng mùi giấy mực từ thư phòng của Ngọc Liên.
Trong căn nhà nhỏ lợp mái âm dương ấy, hai bóng hình thường xuyên quấn lấy nhau như thể chẳng ai có thể tồn tại thiếu người kia: một thiếu nữ mang thân phận sinh quốc, và một cậu bé đang lớn lên với trái tim đã biết rung động từ lúc chưa biết viết tên mình.
Francis dạo này chăm đọc sách hơn trước. Không phải vì cậu thích cổ văn—mà vì mỗi lần học chăm, Liên lại thưởng cho cậu một miếng bánh nếp ngọt hoặc vài cái xoa đầu dịu dàng khiến lòng cậu như tan ra.
Có lần, nàng hỏi:
“Fran học hành chăm như thế, sau này định làm gì?”
Cậu ngẫm nghĩ một lúc, rồi thật thà đáp:
“Làm người trưởng thành, để bảo vệ Line.”
Nàng phì cười:
“Line là ai mà cần bảo vệ dữ vậy?”
“Là người Fran yêu nhất.” — câu trả lời vang lên nhỏ nhẹ nhưng chắc nịch như lời thề non hẹn biển.
Nàng cười mãi không thôi. Nhưng không biết rằng, với cậu bé, đó không phải câu nói trẻ con, mà là cả một định hướng sống.
Những buổi tối, khi ánh trăng hắt xuống sân đá ong loang lổ bóng tre, Liên thường trải chiếu giữa sân, kể chuyện cổ tích Việt Nam cho Francis nghe. Từ sự tích trầu cau, đến chuyện Sơn Tinh – Thủy Tinh, hay Thánh Gióng cưỡi ngựa sắt bay về trời.
Francis luôn hỏi:
“Tại sao các anh hùng trong truyện đều phải xa người mình yêu?”
Ngọc Liên khựng lại mỗi lần nghe câu ấy.
Nàng không biết trả lời sao cho đúng. Bởi đôi khi, trong chính những truyền thuyết nàng từng góp mặt — chia ly chính là định mệnh.
Nhưng rồi nàng vẫn dịu giọng:
“Vì họ có lý tưởng lớn hơn cả tình yêu. Nhưng Fran không nhất thiết phải như vậy. Fran có thể chọn yêu thôi, cũng đã là một điều dũng cảm rồi.”
Cậu bé nhìn nàng, đôi mắt xanh ánh trăng lấp lánh:
“Vậy Line sẽ chọn gì?”
Ngọc Liên lặng người.
Một lúc sau, nàng mỉm cười buồn:
“Chị đã lỡ chọn con đường không quay đầu được nữa rồi.”
Francis không nói gì. Chỉ khẽ kéo tay nàng nằm xuống cạnh mình, ôm chặt nàng bằng đôi tay bé nhỏ.
“Vậy để Fran quay đầu thay Line.”
Những tháng ngày ấy, như mây trời trôi qua đỉnh núi — nhẹ, nhưng in dấu.
Không ai trong họ biết, rằng cuộc sống êm đềm này sắp đi đến rìa của một chương truyện mới.
Chỉ có cậu bé Francis — mỗi lần ôm nàng ngủ, đều thì thầm trong mơ:
“Fran sẽ lớn thật nhanh… để yêu Line cho đàng hoàng.”
---
Đảo Anh – tháng Bảy năm 927.
Khi trời vừa hửng sáng trong một ngày u ám hiếm hoi của mùa hè xứ sương mù, vào ngày 12/7, các quốc vương của xứ Anh đã tề tựu về Eamont Bridge, vùng Cumbria, để làm nên một bước ngoặt trọng đại: công nhận Æthelstan là vị vua tối cao của người Anglo-Saxon – người đầu tiên xưng vương toàn cõi nước Anh.
Lúc ấy, trong các sử sách, tất cả đều nhắc về lễ sắc phong, về khúc khải hoàn chính trị, về những dấu ấn đầu tiên của một quốc gia hợp nhất.
Nhưng không có cuốn sử nào viết về người đàn bà đang quằn quại trong một hang đá ẩm ướt tại ngoại ô London – người cũng đang sinh ra một phần hồn vía của nước Anh.
Tên nàng là Dahlia.
Dahlia – sinh quốc cổ đại của Albion, người phụ nữ mang trong mình bản thể đầu tiên của đất đảo Anh, cũng là người sinh ra ba đứa con: Scotland, Ireland và Wales.
Và giờ đây, khi nước Anh chuẩn bị thành hình trong lịch sử, nàng… lại một mình đối diện với sự khai sinh đau đớn cuối cùng: đứa con út, đại diện cho nước Anh thống nhất.
Bên trong hang, hơi lạnh, gió thổi hun hút, nhưng mồ hôi vẫn chảy đầm đìa trên gương mặt của Dahlia. Từng lọn tóc nâu đỏ sẫm dính bết vào thái dương, ướt mượt vì mồ hôi và nước mắt. Gương mặt nàng giờ chỉ còn là một tấm vải nhăn nhúm của đau đớn, môi mím chặt, hàm răng cắn chặt vào nhau đến bật máu để không bật thành tiếng hét.
Nàng đã từng sinh nở ba lần – đau đớn, cô đơn, nhưng chưa bao giờ… mệt mỏi đến vậy.
“Ngươi… lại là kẻ đến sau cùng… phải không?” – nàng thì thầm với cái bụng đang gồng lên từng cơn như sóng trào.
“Ngươi... là kết tinh của mọi thứ đã cũ và sắp thành.”
Tử cung nàng co thắt, cơn đau dồn dập, máu ứa ra.
Đứa trẻ này... nằm trong bụng nàng suốt chín trăm năm.
Chín trăm năm ẩn nhẫn, chín trăm năm hoài thai, chín trăm năm để đợi đúng thời điểm lịch sử gọi tên.
Dahlia co người lại, hai tay bấu vào đá ướt, móng tay gãy rướm máu, từng cơ bắp gồng lên, căng đến muốn rách.
Không có ai bên cạnh nàng. Không có tiếng người, không có hơi ấm, không có bàn tay nắm lấy bàn tay.
Ba đứa con – Scotland, Ireland, và Wales – đã tất tả chạy đi tìm bà đỡ. Nhưng nàng biết… chúng có thể sẽ không về kịp.
Lại một lần nữa… nàng sinh nở một mình.
Có ai hiểu được – giữa những dòng sử vang danh của các vương triều, lại có một “người mẹ của quốc gia” bị lịch sử lặng lẽ lãng quên?
Dahlia từng mơ – một giấc mơ đơn giản, rất con người – rằng sẽ có ai đó ngồi cạnh mình trong lúc vượt cạn, nắm tay nàng, gọi tên nàng, thì thầm vỗ về rằng “mọi thứ rồi sẽ ổn.”
Nhưng không có ai.
Chỉ có tiếng gió hú trong hang, mùi máu tanh trộn lẫn mùi rêu đá, và tiếng tim đập rời rạc của một sinh quốc đã cạn dần sinh lực.
Nước mắt tràn ra khỏi hốc mắt đã hõm sâu vì mệt mỏi.
“Lần này…” nàng thì thầm, “…ta không sinh ra một vùng đất.”
“Mà sinh ra… cả một vận mệnh.”
“Dahlia, dì vẫn ổn chứ?”
Một giọng nói quen thuộc vang lên, kéo Dahlia từ cơn đau quặn bụng trở về thực tại. Một bóng người bé nhỏ lao vội vào, rẽ qua làn mưa gió đang gào rú bên ngoài, tiến lại gần và siết chặt lấy bàn tay đang run rẩy của nàng.
Từng đợt gió mạnh rít gào ngoài miệng hang, cuốn theo tiếng mưa nặng hạt trút xuống ầm ầm như muốn đánh sập cả bầu trời. Dưới âm thanh cuồng loạn của thiên nhiên, tim Dahlia thắt lại. Trong đầu nàng chỉ còn một mối lo:
“Ba đứa trẻ kia… Allistor, Lan, Dylan… liệu có tìm được chỗ tránh bão an toàn không? Có bị ướt? Có ngã? Có lạnh?”
Nỗi lo ấy quặn lấy lòng một người mẹ đang trong thời khắc sinh tử.
Khi nàng còn đang mê mải giữa những câu hỏi không lời đáp, giọng nói vừa rồi lại vang lên – gấp gáp, run rẩy, mà tha thiết vô cùng:
“Dahlia, dì nhìn cháu đi… dì còn nhận ra cháu không?”
Dahlia cố mở to đôi mắt nặng trĩu vì mệt mỏi. Trước ánh sáng mờ nhạt trong hang đá, nàng thoáng nhìn thấy một đôi mắt nâu ánh vàng – một ánh mắt đã từng soi rọi cả thanh xuân nàng ở một thế giới khác.
“Liên… có phải… là Liên không?”
Giọng nàng khàn đặc, nhưng trong trẻo như tiếng chuông bạc vỡ giữa mưa gió. Bàn tay nàng run rẩy siết lấy bàn tay cô gái kia, như thể chỉ cần buông ra, nàng sẽ chìm vào hư vô mãi mãi.
“Phải, là cháu đây!” – Ngọc Liên mỉm cười, dù giọng vẫn còn nghẹn ngào. “May mà dì vẫn còn tỉnh táo.”
Nhưng Dahlia, trong một thoáng tỉnh lại, bỗng bật cười yếu ớt, giọng vang lên như hơi gió cuối ngày:
“Ba đứa nhóc kia đâu rồi? Allistor, Lan, Dylan... sao lại để dì một mình sinh con thế này?”
Ngọc Liên vội trấn an:
“Chúng đã đi tìm bà đỡ. Nhưng trời nổi giông lớn, chắc còn lâu mới quay lại được!”
Dahlia gật đầu khẽ, rồi rên lên đau đớn. Toàn thân nàng co rút, tay siết chặt lấy đá ẩm. Ngọc Liên không nói thêm lời nào, nhanh chóng lấy từ trong túi vải một miếng sâm núi đã nghiền sẵn, cẩn thận nhét vào miệng nàng:
“Dì hãy ngậm lấy. Là sâm hoang vùng Bắc Sơn, có thể giúp dì hồi sức để vượt cạn.”
Nói rồi, Liên cúi người xuống, tay nhẹ đặt lên bụng Dahlia đang gồ cao như một ngọn sóng dội. Nét mặt nàng bỗng trở nên nghiêm trọng.
“Dì đã đau thế này bao lâu rồi?”
“Gần một ngày... A—”
Cơn gò tử cung lại kéo đến, như bão cuộn trong bụng, khiến toàn thân Dahlia cong lại vì đau đớn.
Ngọc Liên giật mình. Tay nàng run lên khi cảm nhận rõ từng đợt gò tử cung dồn dập cách nhau chưa đến ba phút.
“Không ổn…” – nàng thầm nghĩ.
“Sản phụ đau suốt một ngày mà thai chưa lọt, giờ gò dồn dập, mà vẫn không thấy dấu hiệu sắp sinh rõ rệt...”
Một từ hiện lên trong đầu nàng như sấm đánh ngang tai:
“Khó sinh.”
Ở thời hiện đại, chuyện sinh nở đã có y học, bác sĩ, phòng mổ, thuốc men, máy móc hỗ trợ. Người mẹ khi vượt cạn có thể ngồi yên, ngả đầu vào người thân và chờ con chào đời trong vòng tay của cả một ê-kíp chuyên nghiệp.
Nhưng tại đây, trong bóng tối ẩm mốc của hang đá giữa rừng nước Anh thời cổ đại, một người phụ nữ đơn độc đang đối diện với cửa tử.
Vượt cạn, thời này, là đánh cược với sinh mệnh.
Giữ được mẹ mất con. Giữ được con, mất mẹ. Mất cả hai.
Hoặc, nếu may mắn lắm… mới có thể gọi là “mẹ tròn con vuông.”
Ngọc Liên cảm thấy tay mình toát mồ hôi.
Nàng hít sâu, áp tay lên trán Dahlia, run run khẽ gọi:
“Dì à, xin dì hãy cố thêm chút nữa. Không ai trong chúng ta cho phép dì ngừng lại tại đây cả…”
Thấy tình hình ngày càng nguy cấp, Ngọc Liên luống cuống đến mức không còn nghĩ được gì khác ngoài hét lên trong đầu:
“Hệ thống! Mau nhìn đi! Tại sao Arthur vẫn chưa chào đời hả?!”
Tiếng hệ thống đáp lại bằng giọng lạnh tanh, vô cảm, như được lập trình để không rung động trước bất kỳ tai họa nào:
“Phân tích tình hình: thai nhi hiện tại đang ở tình trạng lệch ngôi thai.”
“Lệch... lệch cái gì cơ?” – Liên nghệt mặt.
“Lệch ngôi thai. Cụ thể là: ngôi mông.”
“Tức là thai nhi đang quay ngược đầu, phần mông hoặc hai chân sẽ ra khỏi cơ thể mẹ trước thay vì phần đầu như bình thường.”
Giọng nói vẫn đều đều, ngắt quãng như từng dòng dữ liệu đọc ra từ kho y khoa thế giới:
“Thông thường, ngôi mông chiếm khoảng 3–4% các ca sinh, và được xem là một dạng sinh khó, đi kèm nguy cơ tử vong cao cho cả mẹ và con.”
Liên trợn tròn mắt:
“Nghiêm trọng vậy sao?! Thế ở thời hiện đại thì làm thế nào?”
> “Ở thời hiện đại, ngôi mông thường được chỉ định sinh mổ để đảm bảo an toàn cho cả hai bên. Nhưng ở đây, thời cổ đại, không có bác sĩ, không có phòng mổ, không có gây tê, không có dụng cụ hỗ trợ. Tình trạng hiện tại: nguy cấp.”
Liên toát mồ hôi lạnh.
“Thế nếu cứ kéo dài thì sao?”
“Mẹ: đang trong tình trạng suy kiệt nghiêm trọng do mất máu kéo dài. Ý chí sinh con đang suy giảm, dẫn tới nguy cơ buông bỏ. Tử cung co thắt nhiều nhưng không đủ lực đẩy thai nhi ngược ra ngoài.”
“Con: đang bị kẹt phần thân trên, chân đã tụt xuống nhưng đầu còn mắc lại. Nếu không lấy ra kịp trong vòng 20–30 phút tới, sẽ bị ngạt trong tử cung do thiếu oxy. Tình trạng: nguy cơ tử vong cao.”
“Vậy không có cách nào ‘mẹ tròn con vuông’ sao?”
“Xác suất rất thấp.”
“Nếu tiến hành hỗ trợ đúng kỹ thuật: có thể cứu một trong hai. Nếu chậm trễ hoặc sai lệch: cả hai sẽ tử vong. Xác suất thành công nếu cô tự đỡ đẻ, chưa qua đào tạo y khoa, là dưới 20%.”
Lời hệ thống như từng mũi kim đâm vào tim. Nhưng Liên chỉ thấy... Arthur. Arthur còn chưa kịp ra đời. Arthur – ông chồng hờ nàng vẫn nhận vơ từ mấy kiếp trước – chẳng lẽ lại chết từ trong bụng mẹ sao?
Nghĩ vậy khiến nàng nghiến răng:
“Dù chỉ còn 1% tôi cũng sẽ làm! Nói tôi phải làm gì!”
Hệ thống vẫn bằng giọng máy móc không cảm xúc:
“Bước một: trấn an sản phụ. Cô ấy đang trong trạng thái kiệt sức và buông bỏ ý chí sinh nở.”
“Bước hai: massage tử cung từ ngoài bụng. Dùng tay vuốt dọc vùng bụng dưới từ rốn xuống xương mu để kích thích thai nhi đổi tư thế hoặc đẩy tiếp.”
“Bước ba: khi thấy hai chân thai nhi lộ ra, hãy giữ chắc, nhẹ nhàng kéo ra theo chiều cong của ống sinh. Tuyệt đối không giật mạnh, tránh rách cổ tử cung.”
“Bước bốn: nếu đầu bị kẹt, dùng hai ngón tay tạo khoảng trống quanh miệng âm đạo để mở rộng đường ra. Nếu cần thiết, luồn ngón tay kéo cằm thai nhi để đẩy ra ngoài.”
Liên nuốt nước bọt.
“Tôi… tôi không phải bác sĩ, tôi chỉ là một con bé biết tưới cây và làm thơ thôi mà!”
“Tưới cây không cứu được sinh quốc. Làm thơ không cứu được mạng người. Cô có thể khóc sau. Giờ làm đi.”
Lời hệ thống lạnh như băng, nhưng lại khiến trái tim cô chấn động.
Nàng cúi xuống, nắm lấy tay Dahlia đang lạnh dần, run rẩy lay gọi:
“Dahlia, nghe cháu đi… Dì không được bỏ cuộc! Arthur vẫn đang chờ ra đời. Dì không thể để cậu bé chết ngạt như vậy được!”
Dahlia thở hổn hển, gương mặt đã tái mét, mồ hôi và nước mắt hòa lẫn, nhưng khi nghe đến tên “Arthur”, nàng gắng mở mắt:
“…Con… của ta… phải sống…”
Liên đặt tay lên bụng nàng, bắt đầu thực hiện những thao tác mà hệ thống hướng dẫn, vừa làm vừa run, vừa khấn thầm:
“Làm ơn đi Arthur… Làm ơn đừng chết…”
Ngoài kia, cơn giông bão gào rú như điềm báo của vận mệnh đang đổi chiều. Mưa xối xả quất vào vách đá rì rào như tiếng trống trận thiên nhiên. Bầu trời xám xịt như muốn sập xuống.
Còn trong hang… nơi sinh quốc cổ đại Dahlia đang giành giật từng hơi thở cuối cùng… một sinh linh khác đang vùng vẫy tìm đường đến với thế giới.
Ngọc Liên gắng giữ bình tĩnh.
Hai chân đứa trẻ đã lộ ra – ngón chân bé xíu xanh tái vì lạnh và thiếu khí.
Nàng nắm lấy, bàn tay run run, kéo nhè nhẹ theo chiều cong tự nhiên như hệ thống chỉ dẫn.
Dahlia rên lên đau đớn.
Cả thân thể nàng căng cứng, cổ tử cung co bóp yếu ớt như ngọn lửa sắp tắt.
“Dahlia, cố lên… Dì làm được mà! Chỉ một chút nữa thôi!” – Liên hét lên, nước mắt hòa lẫn mưa lạnh, trượt xuống má nàng.
“Đường sinh môn mở không hết. Cổ tử cung sưng. Nguy cơ rách tử cung.” – hệ thống lạnh lùng thông báo.
“Im đi!” – Liên gào lên – “Đây không phải lúc dọa tôi!”
Lúc ấy, một bàn tay yếu ớt chạm vào tay cô.
Dahlia, mắt mở hé như tấm rèm mỏng cuối cùng, thở dốc:
“…Cứu… lấy con ta…”
Ngọc Liên nghẹn lại. Không phải vì lời đó – mà vì ánh mắt ấy.
Một ánh mắt… cam chịu. Bình thản. Thanh thản.
Như thể người mẹ ấy đã biết… mình sẽ không còn đi tiếp đoạn đường này.
Liên cắn môi. Nàng đặt hai tay quanh miệng tử cung, mở rộng lối đi, dùng hai ngón tay luồn vào… tìm được cằm đứa trẻ.
“Tôi nắm được rồi… Arthur, ra đi… con phải sống.”
Một cú kéo nhẹ, một cơn gò cuối cùng từ Dahlia, và…
Một tiếng khóc vang lên.
Chói lói. Non nớt.
Nhưng… là tiếng khóc của sự sống.
Đứa bé trai tím tái, nhăn nhúm, nhưng vẫn sống. Vẫn thở. Vẫn hét vang cả hang đá.
Liên bật khóc, ôm lấy sinh linh nhỏ bé vào lòng, nhanh chóng dùng áo choàng bọc lại, giữ ấm.
“Arthur… con sống rồi… ngươi thật sự đã đến rồi…”
Nàng quay sang gọi Dahlia… nhưng chỉ thấy đôi mắt đã nhắm nghiền.
Môi nàng còn mấp máy – nhưng không còn phát ra âm thanh nào nữa.
Ngọc Liên nhào đến, lay nhẹ vai nàng:
“Dahlia! Dì ơi! Dì nghe cháu không?”
Không đáp lại.
Lồng ngực đã ngừng phập phồng. Bàn tay không còn siết chặt.
Dahlia – sinh quốc cổ đại của nước Anh – đã lìa đời.
Trong chính khoảnh khắc Arthur – nước Anh mới – vừa chào đời.
Bên ngoài, sấm nổ rung chuyển. Nhưng không ai biết, trong lòng đất ẩm ướt của nước Anh, một trang sử đã lật.
---
Ngọc Liên quỳ gối, ôm lấy đứa bé vào lòng, nghẹn ngào:
“Dahlia… con của dì đã sống. Dì có nghe thấy không?”
Đứa trẻ khóc ngằn ngặt, bàn tay nhỏ bấu vào áo nàng. Ánh mắt đen nhánh mở ra lần đầu tiên – ánh mắt của một kẻ mang số mệnh vua.
Không ai nói một lời. Nhưng bầu trời ngoài kia… mưa đã bắt đầu ngớt.
Gió vẫn gào, nhưng trong lòng hang… một nhịp đập mới đã cất tiếng chào thế giới.
Trong cơn mơ dài bất tận ấy, Dahlia thấy mình đang lạc bước giữa một vùng sương trắng mịt mù. Và trong làn sương ấy, một người đàn ông xuất hiện — vẫn là dáng dấp quen thuộc, ánh mắt dịu dàng mà nàng đã từng khắc ghi cả một đời.
Henry. Người chồng đã khuất của nàng.
Trên tay chàng là một đứa trẻ sơ sinh bọc trong tã vải. Đứa nhỏ ngủ ngoan trong lòng cha, khuôn mặt phảng phất những đường nét của nàng và của cả người đàn ông đang ôm nó. Chàng nhìn nàng, ánh mắt ngập tràn yêu thương mà đau đáu nuối tiếc.
“Nàng đừng lo,” Henry thì thầm, “Ta sẽ mang đứa bé này đi cùng. Ta sẽ không để nó phải chịu khổ trên trần gian nữa.”
“Không, Henry — không được! Đó là con của chúng ta! Chàng không thể mang con đi như thế được, làm ơn…”
Dahlia vừa khóc vừa chạy theo, bàn tay nàng quờ quạng trong vô vọng, cố giật lại sinh linh nhỏ bé bị ôm chặt trong vòng tay thần chết. Nhưng bóng dáng Henry càng lúc càng xa, rồi biến mất trong làn sương trắng, để lại nàng gào thét trong tuyệt vọng giữa màn đêm nuốt chửng.
Rồi, nàng tỉnh dậy.
Cả người vẫn run rẩy vì dư âm cơn mơ. Cổ họng khô khốc, từng hơi thở nặng nhọc. Nhưng bên cạnh nàng… là một thiếu nữ đang mỉm cười, tay bồng đứa trẻ sơ sinh.
“Ngọc Liên… đây là… con ta sao?” – giọng nàng khàn đặc, như tiếng gió khô quét qua cánh đồng trụi.
“Đúng vậy, dì nhìn xem. Bé con giống dì lắm.”
Dahlia cười yếu ớt, gắng nhấc tay chạm lên vầng trán nhỏ xíu của đứa bé, nơi vài sợi tóc vàng nhạt mỏng như sương mai mới mọc lơ thơ.
“Màu tóc này… giống cha thằng bé lắm…”
Nhắc đến đó, khóe mắt nàng đỏ hoe. Nỗi nhớ về Henry như sóng ngầm ùa về. Dù biết mình không nên khóc, vẫn không thể ngăn được những giọt nước mắt rơi lặng lẽ.
Liên siết tay nàng:
“Dì đừng khóc, mới sinh xong khóc nhiều không tốt cho cơ thể đâu.”
Dahlia khẽ lắc đầu, ánh mắt dịu lại:
“Không sao… Ta chỉ… xúc động. Lúc vượt cạn, ta cứ nghĩ sẽ không bao giờ được nhìn thấy mặt con…”
“Giờ nhìn thấy rồi, ta cảm thấy… đã đủ.”
Rồi nàng quay sang Liên, ánh mắt cảm kích:
“Liên à… cám ơn con. Dù không phải ruột thịt, con đã không bỏ rơi ta… cảm ơn vì đã cứu lấy con trai ta…”
“Dì đừng khách sáo… đây là điều con nên làm.”
Liên mỉm cười, ôm đứa trẻ thành thạo như một người mẹ thứ hai. Và khi nàng nâng Arthur lên, ánh mắt Dahlia trở nên xa xăm.
Cô gái ấy… tuổi chỉ chừng con trai nàng, nhưng ánh mắt lại dịu dàng, kiên định như thể đã đi qua hàng thế kỷ.
Nếu… nếu một ngày nào đó con trai nàng lớn lên, có được một người vợ như Liên — hiền lành, bản lĩnh, giàu lòng trắc ẩn… thì dù nàng có rời khỏi thế gian, cũng có thể yên lòng mà nhắm mắt.
Nàng định mở miệng nói, thì một cơn đau bất ngờ quặn lên từ hạ thân.
Máu – từng vệt đỏ thẫm, rỉ ra như dòng sông cạn vỡ bờ.
Ngọc Liên lập tức phát hiện:
“Không ổn rồi… máu ra quá nhiều!”
“Cảnh báo: sản phụ bị băng huyết sau sinh.”
“Nếu không xử trí kịp thời, nguy cơ tử vong là cực kỳ cao.”
Hệ thống vang lên, lần này không còn đều đều như máy nữa – mà gần như sốt ruột.
“Sao lại thế? Rõ ràng đỡ đẻ xong rồi mà?!”
“Do chuyển dạ kéo dài. Tử cung co bóp kiệt sức, không thể co hồi lại để cầm máu. Không có oxytocin. Không có bác sĩ. Không có kháng sinh. Không có băng ép tử cung. Không có gì hết ngoài niềm tin và một đứa trẻ.”
Liên chửi thề trong đầu, rồi bất chấp tất cả, dùng tay đè lên bụng Dahlia, cố gắng cầm máu.
“Dì không được chết… còn bé con đang chờ dì…”
Dahlia cắn môi, gắng nhấc tay run rẩy lên lau nước mắt cho cô bé:
“…Ta… sẽ cố… cố hết sức… Nhưng… nếu không thể…”
“Dì đừng nói vậy!”
“…Ta… còn chưa kịp đặt tên cho con trai út… Ta… chưa thể ra đi như thế…”
Liên siết chặt tay nàng, nước mắt tràn mi:
“Dì hãy đặt tên con là Arthur… theo tên vị vua huyền thoại của nước Anh — người sẽ thống nhất xứ sở này, đưa tên tuổi của Anh Quốc vươn ra thế giới.”
Ánh mắt Dahlia dịu lại.
Nàng nhìn đứa con của mình – sinh linh vừa chào đời, còn đỏ hỏn nhưng mang trên vai một số mệnh dài hơn nghìn năm.
Nụ cười cuối cùng, mong manh như tia nắng cuối ngày, nở trên gương mặt đã tái nhợt:
“Arthur… Artie… Cái tên này… thật sự rất xứng với con ta…”
Dahlia khẽ rên lên, thân thể gồng lên một nhịp, rồi lại buông xuống như tấm vải rách giữa gió chiều. Mắt nàng đã lờ mờ, hơi thở đứt quãng, nhưng vẫn cố nắm lấy tay Liên, giọng thều thào:
“Liên… hãy lấy giúp ta một thứ… ở trong ngực áo… Ta có điều này muốn căn dặn…”
Ánh mắt nàng không còn sắc bén, nhưng vẫn ánh lên nét mong chờ, thiết tha như một ngọn lửa yếu ớt trước lúc tắt. Liên không nỡ khước từ.
Nàng lần tay vào lớp áo ướt sũng mồ hôi của sản phụ, cẩn thận rút ra một chiếc khăn tay cũ kỹ đã phai màu. Trong lớp vải ấy, lộ ra một chiếc vòng ngọc lục bảo được gói ghém cẩn thận. Dưới ánh sáng lờ mờ của hang đá, viên ngọc ánh lên sắc xanh thẫm trong trẻo, đẹp đến rợn người. Dù không phải người hiểu biết nhiều về trang sức, Liên cũng biết đây là một vật phẩm có giá trị cực kỳ lớn.
Ánh mắt Dahlia yếu ớt nhưng sáng ngời khi thấy Liên đang ngần ngại. Nàng nắm lấy tay cô bé, khẽ khàng, nhưng đầy dứt khoát:
“Đây là tín vật đính ước… giữa ta và Henry – cha của đứa trẻ. Ta… muốn con giữ lấy nó.”
Liên giật mình lắc đầu:
“Một vật quý giá như thế… con không thể nhận được!”
(Đùa chứ, nàng còn chưa biết xử lý cái nhẫn hổ phách to đùng của La Mã cổ đại kia ra sao, giờ thêm chiếc vòng ngọc lục bảo này nữa chắc nàng phá sản vì phí bảo quản mất!)
"Tại sao các quốc gia cổ đại cứ thích tặng mình mấy món đồ đắt xắt ra miếng vậy không biết..." – cô lẩm bẩm trong đầu, nhưng không nỡ nói ra.
Dahlia dường như cũng hiểu được ý định từ chối ấy, chỉ khẽ cười, giọng yếu dần:
“Liên… ta không bảo con giữ làm của. Chiếc vòng này… là tín vật… chỉ dành cho vợ của Arthur. Là con dâu chưa gặp mặt của ta…”
Nói đến đó, nàng khẽ ho khan, môi đã tái đi.
“Nếu ta không còn… con hãy đưa nó cho Arthur khi nó lớn. Nói với nó rằng… hãy trao chiếc vòng này… cho người con gái nó yêu nhất, muốn bên cạnh cả đời… giống như Henry đã từng làm với ta…”
Liên cắn môi, nước mắt rưng rưng:
“Vâng… con hứa với dì.”
Nàng nhẹ nhàng nhét chiếc vòng vào tay đứa bé. Arthur chớp mắt nhìn vật thể lạ trong tay, mân mê một lúc như đang tò mò, rồi lại vô tư đặt nó vào tay Liên như thể món đồ chơi vừa không hợp khẩu vị.
Dahlia nhìn thấy vậy, ánh mắt mỏi mệt lại dâng lên một nụ cười nhỏ, như một cánh hoa cuối cùng bung nở giữa mùa đông:
“Xem ra… Artie của ta rất hợp con. Như thế… ta yên tâm được phần nào…”
“Dì đừng nói như vậy.” – Liên siết tay nàng, mắt đỏ hoe – “Dì phải sống… để chăm sóc con trai… để chứng kiến bọn trẻ trưởng thành. Arthur và ba anh em sẽ ra sao nếu không còn dì ở bên?”
Dahlia khẽ lắc đầu, mắt đã trĩu xuống.
“Điều ta lo lắng nhất… là Allistor, Alan và Dylan… sẽ oán hận Arthur vì sự ra đi của ta.”
“Tụi nhỏ yêu ta nhiều, nhưng cũng rất cứng đầu… Ta sợ chúng sẽ trút hận lên em út. Artie bé bỏng sẽ thiệt thòi lắm…”
Nàng quay lại nhìn Liên, đôi mắt đã nhòe đi vì lệ nhưng vẫn mang theo một tia tha thiết, van lơn, khẩn cầu:
“Liên… ta cầu xin con… nếu ta không qua khỏi, hãy thay ta chăm sóc… bảo vệ Arthur… cho đến khi nó đủ lớn để tự đi trên đôi chân của mình…”
Trước ánh nhìn yếu ớt mà đầy tình mẫu tử ấy, Liên không còn lời nào để từ chối. Tim nàng nghẹn lại. Nàng muốn nói rằng: dù không có lời trăn trối này thì nàng cũng đã định làm vậy rồi. Nhưng... nàng biết, điều duy nhất người mẹ này cần lúc này là một lời hứa.
“Con hứa với dì… sẽ nuôi dạy Arthur nên người… sẽ nhìn thấy cậu ấy trưởng thành, yêu ai đó bằng cả trái tim và sống thật hạnh phúc.”
Dahlia nở nụ cười dịu dàng, gật đầu thật khẽ. Trong khoảnh khắc ấy, mọi mệt mỏi đều được gột sạch.
Hơi thở của nàng chậm lại. Mắt nhắm dần, bàn tay từng run rẩy nắm lấy tay Liên giờ buông nhẹ. Trên gương mặt nàng… là sự bình thản tuyệt đối.
Dahlia ra đi.
Không tiếng gào khóc. Không lời oán trách.
Chỉ còn lại một nụ cười như giấc mộng vừa khép lại.
Cơn mưa cuối cùng cũng ngớt. Ánh sáng yếu ớt của buổi chiều tà xuyên qua những kẽ mây rách, rọi xuống khu rừng vẫn còn đọng lại mùi ẩm mốc, lá mục và máu.
Ngọc Liên vẫn ngồi đó, ôm Arthur trong lòng, chiếc vòng ngọc lục bảo giấu trong lớp khăn lụa đã ngả màu. Trên vách hang đá, Dahlia nằm yên, gương mặt thanh thản như đang ngủ một giấc ngắn, không ai nỡ đánh thức.
Tiếng bước chân gấp gáp vang lên trong rừng.
Rồi ba bóng người — Allistor, Al và Dylan — lao vào hang như cơn gió lốc. Áo choàng ướt sũng, khuôn mặt ai nấy đều hoảng loạn, lấm lem bùn đất.
“Mẹ!!!” – Allistor hét lên đầu tiên, giọng vỡ ra như sấm rền.
Cả ba cùng nhào đến bên xác mẹ.
Dylan — người nhỏ tuổi nhất trong ba anh — quỳ sụp xuống, lay vai bà, nước mắt rơi lã chã:
“Mẹ… tỉnh dậy đi… con xin mẹ mà… mẹ đừng bỏ tụi con…”
Không ai đáp lại. Chỉ có bàn tay bà vẫn lạnh dần, và mùi máu sắt gỉ trộn trong mùi đất ẩm bao quanh không gian nhỏ hẹp ấy.
Alan đứng lặng, môi mím chặt. Nhưng khi nhìn thấy ngực mẹ không còn phập phồng, vẻ kiêu ngạo thường ngày sụp đổ hoàn toàn, nhường chỗ cho nỗi trống rỗng của một đứa trẻ lần đầu hiểu rằng có những lời xin lỗi sẽ không bao giờ được nghe.
Ngọc Liên siết Arthur trong tay, lặng lẽ đứng dậy.
Không một lời.
Bầu không khí đặc quánh lại. Chỉ còn tiếng khóc nức nở của Dylan và ánh mắt đỏ hoe của Allistor khi nhìn thấy… đứa trẻ trong tay nàng.
“Đó là gì?” – Allistor hỏi, giọng cộc lốc, nhưng run nhẹ.
Liên bước đến, nhẹ nhàng:
“Đây… là Arthur. Em út của các cậu.”
Ba người sững sờ.
Dylan ngẩng đầu lên trước. Cậu nhìn đứa trẻ đỏ hỏn đang ngọ nguậy trong khăn lụa, đôi mắt nhắm nghiền, môi khẽ mím như chưa quen với thế giới này.
“Em sao…?” – Dylan thì thầm, giọng nghẹn lại.
Alan lại nhìn theo cách khác – ánh mắt không giấu được sự nghi kỵ.
“Tại sao mẹ lại chết… mà thằng bé thì còn sống?”
Câu hỏi ấy như nhát dao cắt vào không khí, lạnh và tàn nhẫn.
Allistor nhíu mày, nhìn thẳng vào Liên:
“Ai đỡ đẻ?”
Liên đáp, không chớp mắt:
“Tôi.”
Ngọc Liên cắn răng. Nàng muốn gào lên rằng nàng đã cố hết sức, rằng nàng là người duy nhất ở đó khi cả ba anh em đều biến mất vào mưa bão. Nhưng nàng không nói.
“Tôi đã hứa với Dahlia… rằng sẽ chăm sóc Arthur thay bà ấy.”
“Không cần!” – Alan gắt lên – “Đó là chuyện của gia đình tôi, không đến lượt người ngoài xen vào!”
Arthur cựa mình trong tay nàng, khẽ khóc. Ngọc Liên dịu giọng:
“Nếu cậu bé có thể chọn, cậu ấy đã chọn để mẹ sống thay vì chính mình.”
Allistor bước đến, nhìn em trai một lúc lâu. Bàn tay thô ráp của anh chạm vào trán Arthur – một cái chạm ngập ngừng.
Rồi, anh quay đi. Không nói một lời.
Alan gằn giọng:
“Cô cứ chăm nó đi, nếu cô muốn. Nhưng đừng mong tụi tôi sẽ chấp nhận thằng bé dễ dàng như vậy.”
Dylan vẫn ngồi lại bên xác mẹ, thì thầm một điệp khúc:
“Mẹ ơi… mẹ đừng đi mà… con chưa nói lời chào mẹ nữa…”
Cả hang động đắm trong một nỗi yên lặng đè nén.
Đứa trẻ đã ra đời, nhưng không có tiếng reo mừng.
Một vương quốc được sinh ra, nhưng lại mất đi người khai sinh.
---
Trời Anh Quốc ngày hôm ấy xám như tro.
Không mưa, không nắng – chỉ là màu trời lặng lẽ phủ bóng xuống khu rừng cổ xưa nơi nàng nằm lại.
Lễ an táng diễn ra đơn sơ trong yên tĩnh.
Không có người phúng viếng, không có tế lễ hay điếu văn.
Chỉ có một nấm mộ nhỏ đào vội dưới tán cây sồi già, nơi từng chứng kiến bao thế hệ nước Anh chuyển mình – và giờ, chứng kiến một nữ sinh quốc cổ đại lặng lẽ ra đi.
Dahlia được bọc trong tấm áo choàng trắng bạc ngả màu, chính là áo nàng từng khoác khi nước Anh còn chưa có tên trên bản đồ. Ngọc Liên lau sạch vết máu và bụi đất trên mặt nàng, đôi mắt không còn khóc, nhưng đỏ hoe đến ám ảnh.
Arthur nằm yên trong vòng tay nàng, thi thoảng nấc nhẹ – như linh cảm được một phần hồn vía mình vừa bị lấy đi.
Allistor và Dylan là người đặt mẹ vào huyệt.
Alan thì đứng lặng phía sau, không chạm tay, không cúi đầu, nhưng ánh mắt cậu cứ dán chặt vào người đã khuất
Ngọc Liên cắm một nhành hương thảo lên mộ – loài cây mà Dahlia từng trồng để xua tà và giữ kỷ niệm. Nàng lặng lẽ thì thầm:
“Mong linh hồn dì yên nghỉ. Con hứa sẽ thay dì chăm sóc Arthur… đến ngày cậu bé đủ sức đứng trên đôi chân của chính mình.”
Dylan run rẩy đặt một viên đá nhỏ hình trái tim bên bia mộ. Cậu thì thầm:
“Con xin lỗi… vì không kịp về… Con sẽ kể với em con rằng mẹ từng tuyệt vời đến thế nào.”
Allistor cúi đầu, không nói lời nào. Nhưng khi nắm đất đầu tiên được rải xuống, anh lặng lẽ đưa tay lên ngực – vị trí trái tim – và chạm khẽ.
Đó là kiểu vĩnh biệt của những người Scotland – không lời, chỉ là sự thừa nhận lặng lẽ: "Ta đã mất mẹ."
Sau khi chôn cất xong, ba anh em đứng im rất lâu bên mộ. Không ai khóc to, nhưng nỗi đau của họ như hòa vào đất đá, hòa vào gió thổi rì rào qua rừng sồi – như một khúc thánh ca u uẩn của dòng máu sinh quốc.
Ngọc Liên là người cuối cùng rời mộ.
Nàng quay lại nhìn lần cuối.
Nơi đó – không còn là một phần rừng rậm vô danh.
Mà là nơi yên nghỉ của người phụ nữ đã dâng cả trái tim, cả thân xác, và cả linh hồn cho một đất nước mang tên: Anh Quốc.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com