Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 33: Đăng Cơ Hí

Trong những ngày đầu triều chính còn chưa kịp ráo nước sau tang lễ Tiên hoàng và Đinh Liễn, tiếng xì xào đã như lửa âm ỉ lan khắp triều đình: rằng Dương thái hậu - người góa phụ quyền cao chức trọng - không những lui tới cùng Thập đạo tướng quân Lê Hoàn một cách quá mức thân mật, mà còn toan ban cho hắn quyền lực vượt ngoài khuôn phép, phong làm Phó vương, nắm giữ đại quyền quân sự, tự do ra vào cung cấm như thể thiên tử đã chết, triều cục chỉ còn là cái xác rỗng chờ bị chiếm đoạt. Những lời đồn ấy thoạt đầu chỉ là dao động nhỏ nơi lòng người, nhưng theo từng ngày từng khắc, bóng của Lê Hoàn trên điện ngày một lớn, bóng của Đinh Toàn - cậu bé ấu chúa - lại ngày càng lu mờ. Đến một ngày, ngay cả ánh mắt của những kẻ từng một lòng vì nhà Đinh cũng bắt đầu hoài nghi: rằng giang sơn này, rốt cuộc là của ai?

Nguyễn Bặc, người đại thần vào sinh ra tử từ thuở loạn lạc cùng Đinh Tiên Hoàng, người đã từng đạp tuyết, phá giặc, dựng cờ lau lên ngôi vua với bao máu đổ, giờ đây đứng lặng giữa sân phủ, tay nắm chặt bức thư mật vừa nhận từ trạm gác Hoa Lư - thư báo tin Lê Hoàn đã chính thức được Dương thái hậu ban chiếu làm Phó vương, cầm trọn binh quyền mười đạo. Ông không nói, nhưng thân thể già nua bỗng run lên nhẹ. Không phải vì sợ - mà vì giận. Giận vì tấm lòng trung cang nay lại trở thành thứ lố bịch giữa ván cờ quyền lực, giận vì bao máu xương ông và đồng liêu từng đổ xuống để dựng nên Đại Cồ Việt, giờ đang bị kẻ khác thản nhiên ngồi lên, mượn danh "giúp vua" để dần nuốt trọn long ấn.

"Lê Hoàn sẽ bất lợi cho nhụ tử," ông trầm giọng trước các tướng lĩnh thân tín, mắt không còn sắc lạnh mà đượm vẻ tang thương. "Chúng ta chịu ơn dày của nước, nếu không tính kế tước quyền hắn, giữ yên xã tắc, thì còn mặt mũi nào trông thấy Tiên đế ở suối vàng nữa?"

Không cần nhiều lời hơn. Một ánh mắt thôi, cũng đủ để những người từng vào sinh ra tử dưới cờ họ Đinh hiểu được quyết tâm của Nguyễn Bặc. Đinh Điền, Phạm Hạp, Đỗ Quang, Lý Phả, Lý Quốc, Trình Minh, Võ Trung... tổng cộng hai mươi lăm vị đại thần tận trung với nhà Đinh - không ai lùi bước. Bọn họ biết, dẫu bị mang danh phản nghịch, dẫu có tan xương nát thịt, nhưng nếu không ra tay, ngôi vua sẽ rơi vào tay kẻ tiếm quyền, và cờ lau năm nào sẽ trở thành vết nhơ muôn đời không rửa sạch.

Cuộc khởi binh bắt đầu trong bóng đêm, nhưng tinh thần thì sáng như tuyết đầu mùa. Hai mũi quân - một đường thủy, một đường bộ - được lập nên. Nguyễn Bặc cùng Đinh Điền kéo quân từ châu Ái (nay thuộc Thanh Hóa), thẳng hướng Hoa Lư mà tiến. Lương thảo đã sẵn, binh sĩ đều là người cũ trung nghĩa, lòng người như lửa, khí thế như sóng trào.

Tin tức các cựu thần nhà Đinh đồng loạt dấy binh khởi nghĩa lan đến phủ Trấn Quốc vào một buổi chiều lặng gió, khi sương mù đầu xuân vừa tan khỏi vòm trúc ngoài hiên. Bầu trời vẫn xám lạnh, chưa có dấu hiệu hồi xuân, và ánh sáng trong thư phòng chỉ nhờ vào ngọn đèn lưu ly cháy âm ỉ bên án thư. Arthur ngồi đối diện Ngọc Liên, tay mân mê một quân cờ vây màu đen bằng cẩm thạch, đặt lặng trên bàn cờ chưa ai phá thế. Cậu nhìn nàng, giọng trầm tư nhưng không giấu nổi sự lo lắng: "Chị nghĩ ba người họ hợp sức lại có đánh bại được Lê Hoàn không?"

Ngọc Liên khẽ nghiêng đầu, ánh mắt vẫn dõi vào chén trà đang nghi ngút khói, đôi môi nàng cong nhẹ, một nụ cười chua chát: "Ai dà... cái này rất khó suy đoán. Nhưng nếu so sánh dựa trên thực lực, thì Lê Hoàn không hoàn toàn chỉ là một kẻ vô dụng mặc người ta nắn bóp."

Nàng ngẩng đầu, ánh nhìn chuyển dần sang khung cửa sổ đang hắt ánh sáng yếu ớt cuối ngày. "Nếu là một cuộc chiến một chọi ba, ai thắng ai thua còn chưa thể lường trước được..."

Nàng nói vậy, nhưng trong lòng đã rõ. Lê Hoàn - kẻ được phong Thập đạo tướng quân - vốn không chỉ là người biết nắm thời cơ, mà còn là bậc kỳ tài cầm binh. Ngọc Liên không ưa gì ông ta, nhưng không thể phủ nhận: một người như thế, đặt vào vị trí vương giả, đủ khiến nàng có thể ngẩng đầu tự hào nếu một ngày phải đối mặt với "người cũ" Vương Diệu - người đàn ông phương Bắc đã từng đặt nền móng triều đình Tống hùng mạnh.

Nàng không tôn thờ Lê Hoàn, nhưng nhìn thấy nơi ông ta một thứ phẩm chất mà người cầm quyền phải có - quyết đoán, ngoan cường, và tuyệt không dung thứ cho phản loạn.

Trong lúc ấy tại Hoa Lư, Dương thái hậu hay tin, nét mặt trắng bệch đi nhưng vẫn giữ vẻ đoan trang. Bà ta cho triệu Lê Hoàn đến hậu điện, nhìn hắn với ánh mắt đầy ngụ ý, rồi nói:

"Bọn Bặc nổi loạn. Quan gia hãy còn thơ ấu, cáng đáng sao nổi giữa lúc quốc gia lắm nạn này! Ông nên tính đi..."

Lê Hoàn chắp tay, môi mím chặt, nhưng giọng nói không hề run:

"Tôi đây làm Phó vương, quyền giữ việc nước, dù sống chết cũng xin gánh lấy trách nhiệm."

Hắn lập tức cho điều động binh mã, phân phối các lữ đoàn tinh nhuệ, dựng chướng ngại, đóng trại tại các tuyến đường huyết mạch dẫn về kinh sư. Hắn vốn là người giỏi dùng binh, từng đánh đông dẹp bắc, quen thủy chiến lẫn bộ chiến như lòng bàn tay. Khi quân Nguyễn Bặc kéo đến Tây Đô, Lê Hoàn đã sắp xếp xong thế trận. Hai bên giao tranh dữ dội, nhưng quân họ Đinh không địch nổi binh lực đông đảo và chiến thuật hiểm hóc của Lê Hoàn. Nguyễn Bặc và Đinh Điền buộc phải rút, đem toàn lực ra đánh thủy chiến như trận cuối cùng cứu vãn tình thế.

Nhưng Lê Hoàn đã tính trước. Hắn chờ gió lớn, rồi nhân thế gió bắc nổi lên, phóng lửa đốt toàn bộ thuyền chiến của địch. Biển lửa bốc cao giữa đầm nước, khói mù cả bầu trời châu Ái. Lửa nuốt cả hy vọng. Đinh Điền bị chém chết tại trận. Nguyễn Bặc thân mình bị thương, bị bắt sống, trói vào cũi lớn đưa về kinh đô, cả vùng trung châu tang tóc trong lòng người trung quân.

Khi về tới đại điện, Lê Hoàn cho mở cũi, dẫn Nguyễn Bặc đến trước triều đình. Quân thần hai hàng, không ai dám lên tiếng. Lê Hoàn đứng dậy, mắt không lộ sát khí, nhưng lời nói như dao sắc:

"Đấng Tiên đế mắc nạn, thần và người đều căm giận. Ngươi lại nhân lúc tang tóc rối ren, đứng đầu làm giặc! Đạo tôi con đâu có như thế?"

Nguyễn Bặc không đáp. Ông chỉ nhìn Lê Hoàn - cái nhìn không phải hối hận hay sợ hãi, mà là nỗi xót xa tận cùng: vì đã không thể giữ được lời thề với Tiên đế, không thể bảo vệ ngôi nhà mà mình cùng ông từng dựng nên từ cờ lau lửa máu. Ông không quỳ, không van xin. Mặt trời chiều nghiêng, bóng ông đổ dài như bóng của một triều đại đã đến hồi tàn.

Lê Hoàn không đợi thêm, hạ lệnh chọn ngày xử chém.

---

Tin Lê Hoàn đánh bại các cựu thần nhà Đinh ở Tây Đô không khiến nàng kinh ngạc. Vẻ mặt Ngọc Liên khi tiếp nhận báo cáo vẫn bình tĩnh đến lạnh lẽo, thậm chí không thốt ra lời nào, chỉ khẽ gật đầu như thể đã chờ đợi. Trái ngược với nàng, trong cung Hoa Lư, Dương thái hậu thì không thể che giấu nụ cười đắc thắng, tựa như một con chim công vừa dẫm lên tro tàn kẻ đối địch. Bà ta điềm nhiên cho người thay rèm đỏ trong điện, thắp thêm trầm hương, không khí đầy vẻ hoan hỉ của kẻ vừa dẹp được loạn.

Nhưng đâu đó, trong lòng dân chúng và những người quan sát, tiếng thở dài chưa kịp dứt thì thêm một hung tin ập đến. Lưu Cơ và Trịnh Tú - hai trụ cột còn sót lại của triều Đinh - bị phục kích tại Bãi Vàng. Cả hai cùng hai bộ tướng thân tín chiến đấu đến cùng, giết được bốn danh tướng của Lê Hoàn, máu loang cả khúc sông Hoàng Long. Nhưng cuối cùng, họ không thoát khỏi vòng vây. Tám người ngã xuống. Hoa Lư tang thương. Nhân dân đau đớn, sau này lập đền "Bát Long Tự" ngay phía đông Bãi Vàng để thờ phụng, an ủi linh hồn những người đã chết vì giữ một triều đại đang hấp hối.

Và rồi, đến lượt Nguyễn Bặc - người trung nghĩa, người từng mang cờ lau dựng nên quốc thống - bị bắt, đóng cũi gông đưa về Hoa Lư chờ hành hình.

Vào đêm cuối cùng trước giờ tử, Ngọc Liên lặng lẽ một mình vào ngục tối thăm ông. Không có tùy tùng, không nghi trượng, chỉ là một người đàn bà khoác áo lụa lam, mũ trùm thấp, tay cầm đèn, bước vào nơi tối tăm hôi lạnh đầy mùi sắt gỉ và máu cũ.

Nguyễn Bặc lúc ấy gầy rộc, ánh mắt tuy lặng nhưng không vỡ. Khi nhận ra bóng dáng người bước vào, ông gượng ngồi dậy, vẫn giữ tư thế đoan chính.

"Trước đây khi giao bản đồ các đồn binh, kho lương và trạm giao liên dọc các đạo phía Nam và trung châu," nàng lên tiếng, giọng không trách móc, không giận dữ, chỉ là nỗi xót xa của một người đã nhìn thấy trước kết cục. "Ta đã từng khuyên các ngươi đừng nên động vào họ Lê đó. Và chính ngươi cũng hiểu... làm phản là đường cùng. Nếu các người nghe ta, thì đã không dẫn đến kết quả ngày hôm nay."

Nguyễn Bặc cười khẽ, giọng khàn nhưng vẫn rõ ràng như chuông đồng: "Thần cả đời này tuyệt đối không thờ hai đời chủ. Lê Hoàn từ lâu đã cấu kết với ả độc phụ lăng loàn họ Dương kia hợp mưu hòng cướp đoạt ngôi báu. Chúa công hiện vẫn còn thơ dại, chỉ trách chúng thần vô năng đã đánh không lại, còn rơi vào kết cục này."

Ngọc Liên bước chậm lại gần, ánh đèn chiếu lên khuôn mặt nàng, phản chiếu nỗi mỏi mệt như đã chôn giấu suốt bao năm: "Định Quốc công, ta biết ông là trung thần. Nhưng vận mệnh nhà Đinh... sớm đã tận. Việc các ông làm, chỉ giống như dã tràng xe cát. Kẻ mạnh hơn, toan tính xa hơn, sẽ luôn nắm được thế cờ - dù ta có chấp nhận hay không."

Bên ngoài vọng lại tiếng trống canh ba. Sát giờ hành hình. Ngọc Liên biết mình không thể ở lâu. Nàng xoay người, định rời đi thì tiếng gọi của Nguyễn Bặc khẽ vọng lên, như tiếng đá rơi xuống lòng hồ tĩnh mịch:

"Nương nương!"

Nàng dừng lại.

"Dù nhà Đinh không còn... nhưng ít nhất, hãy duy trì một tia huyết mạch cuối cùng của Đinh gia."

Ngọc Liên quay đầu lại, mắt nàng không rơi lệ, nhưng lòng nàng đau như cắt. Nàng chậm rãi gật đầu, từng lời chắc như khắc đá: "Được. Ta sẽ làm thế. Định Quốc công... ta cùng với người dân sẽ không quên công lao của ông và mọi người đâu."

Có lẽ ngay chính nàng khi thốt ra câu nói ấy nơi ngục tối, nơi ánh sáng đã tắt và số phận đã định đoạt, cũng không thể ngờ rằng bao nhiêu thế kỷ sau, lời ấy lại hóa thành định ngôn, như một khúc triều cổ ngân vang trong lòng dân tộc: "Định Quốc công... ta cùng với người dân sẽ không quên công lao của ông đâu." Một câu nói không được khắc vào bia đá, không lưu trong đại tự điển chính thống, nhưng đã chạm tới huyết mạch của lịch sử, lưu luyến trong tâm khảm người Việt như lời nguyền thiêng giữa cõi nhân gian và cõi linh thiêng. Và chính lời thề ấy - đơn độc giữa nhà ngục u tối - đã hóa thành khí thiêng sông núi, trải suốt từ đời này qua đời khác, truyền đến Hoa Lư ngày nay, nơi mộ phần các bậc trung thần nhà Đinh vẫn được người dân chắt chiu hương khói, và đền thờ các ông vẫn sáng nhang hơn cả những kẻ từng đoạt ngôi giữa cơn loạn thế. Phải chăng đó chính là minh chứng rõ ràng và rúng động nhất cho cách nhân dân chọn để tưởng niệm và gửi gắm lòng mình? Không phải bằng việc tô tượng đắp vàng mà là bằng thơ truyền khẩu, bằng tục lễ thờ phụng lặng lẽ mà trường cửu. Một dân tộc không có quyền viết sử sẽ viết bằng ký ức, truyền qua miệng thế hệ này tới thế hệ khác, và những vần thơ như "Bặc, Điền, Cơ, Tú hiên ngang. Trịnh, Lưu sau lại Bãi Vàng hy sinh..." chính là di chỉ sống của một nền ký ức tập thể. Thơ ấy không gọt giũa trau chuốt như áng văn chương bác học, nhưng lại mang khí phách trùng trùng, ẩn chứa một loại bi tráng rất riêng - thứ bi tráng chỉ dành cho những người dám thí thân vì đại nghĩa mà không cần kèn trống vang danh.

Bốn chữ "Trung quán nhật nguyệt" - lòng trung sáng suốt như mặt trời mặt trăng - không phải là câu đối trang trí, mà là di ngôn thấm máu. Chính sử cũng không dám dùng lời hồ đồ để mạt sát những kẻ bại trận, trái lại, Ngô Sĩ Liên - một sử thần tinh anh bậc nhất của quốc sử Việt Nam - đã viết những dòng cảm khái lay động lòng người: "Việc khởi binh ấy không phải là làm loạn mà là một lòng phò tá họ Đinh, đánh Hoàn không được mà chết, đấy là đúng chỗ... là bề tôi tử tiết." Trong một xã hội chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tư tưởng trung quân ái quốc, một lời biện giải như thế dành cho người đã chết dưới tay triều đại mới, phải chăng chính là đỉnh cao của sự công tâm và minh triết trong đánh giá lịch sử? Bởi điều chân chính không chết theo triều đại, điều có thể sống cùng dân tộc không phải là ngai vàng, mà là khí phách. Và bởi thế, dù Lê Hoàn là bậc đại tướng thao lược, dù ông có công mở vận Tiền Lê, thì sau hơn một nghìn năm, các đền thờ ông vẫn không đông đảo bằng số đền thờ các bậc trung thần nhà Đinh. Dân gian không lầm. Họ chọn tấm gương đạo đức hơn là kẻ cầm quyền, họ cúi đầu trước người chết đúng lý hơn là trước người sống đúng thế.

Ở Hoa Lư, không phải chỉ có đền vua Đinh hay vua Lê mới có người viếng, mà chính những ngôi đền nhỏ thờ Nguyễn Bặc, Đinh Điền, Phạm Hạp, Trịnh Tú mới ấm hương khói hơn cả. Bởi vì nơi đó không thờ vương, mà thờ trung. Không thờ thắng bại, mà thờ khí tiết. Và những bài thơ vô danh lưu truyền trong dân gian, trong đó có bài thơ dài nhắc tên từng vị tứ trụ đại thần nhà Đinh - "Điền quân sự tham mưu Ngoại Giáp, Bặc đứng đầu đền đáp nghĩa ân..." - lại hóa thành đại tự ký thay thế cho mọi văn bia đá ngọc của những người khác. Không cần đến lễ sắc phong rình rang, không cần nghi lễ tuyên dương, dân gian đã tự mình phong thánh cho những người họ cảm thấy xứng đáng. Tình cảm ấy không thể cưỡng, không thể áp đặt, cũng không thể xoá bỏ.

Có người hỏi, vì sao bại tướng lại được thờ hơn thắng quân? Vì sao người chết vì triều cũ lại được nhớ hơn kẻ sáng lập triều mới? Câu trả lời nằm ở sự phân định rạch ròi giữa thắng thế và chính nghĩa. Cái trước là biến thiên, cái sau là bất biến. Và dân tộc này chưa bao giờ ngợi ca kẻ mạnh chỉ vì họ mạnh, mà chỉ tôn kính kẻ nào giữ vững được nghĩa trung giữa gió loạn. Bởi vậy, lời thề "ta cùng với người dân sẽ không quên công lao của ông đâu" của Ngọc Liên năm xưa - vốn tưởng chỉ là một lời tiễn biệt - đã thực sự trải dài thành một dòng sống bất tuyệt trong tâm khảm người Việt. Không phải chỉ một đời, mà là cả thiên thu sau đó, đất nước này vẫn thầm lặng giữ gìn những đốm lửa ấy trong lòng: những đốm lửa cháy không vì danh lợi, mà vì nhân nghĩa và tiết liệt - những thứ không chết theo thời gian.

---

Khi nàng bước ra khỏi cổng ngục, mưa xuân lất phất rơi. Không ai đón, không ai tiễn. Nhưng cả đất trời hôm đó, dường như nghiêng mình trước một kẻ trung nghĩa sắp về với cát bụi.

Ngày hôm sau, Nguyễn Bặc bị xử trảm trước sân triều. Lê Hoàn không ra mặt. Dương thái hậu không ban chiếu tha. Chỉ có trời đất làm chứng cho một người trung thần, chết không nhục, không oán, không thẹn.

Và Ngọc Liên, khi nghe tiếng chiêng báo hiệu hành hình vang lên, vẫn ngồi trong thư phòng phủ Trấn Quốc, tay cầm bút vạch một dấu son lên bản đồ mới: một dòng đỏ, uốn lượn từ sông Mã đến sông Hồng, rồi dừng lại nơi có ba chữ khắc đậm: Hoa Lư - Tử Huyết Lộ.

Nàng biết, triều đại cũ đã chết. Nhưng vận nước chưa tàn. Và nàng - người giữ huyết mạch của đất trời - vẫn còn sống. Còn thở là còn đấu. Còn nhìn là còn nhớ. Và nếu phải dùng máu để dựng lại một vận mệnh mới... thì nàng sẽ không ngần ngại viết lại lịch sử từ bàn tay nhuốm máu ấy.

Phạm Hạp khi hay tin, lòng rúng động, biết đại sự không thành, tinh thần suy sụp. Ông bỏ trốn về làng Cát Lợi, Bắc Giang. Nhưng Lê Hoàn không buông tha. Hắn lệnh cho kỵ binh đuổi theo. Chẳng bao lâu sau, Phạm Hạp bị bắt, cũng đưa về kinh sư, giam chờ xét tội.

Cứ như thế, một loạt trung thần nhà Đinh bị giết, bị bắt, bị tan rã. Đám cựu tướng từng cùng nhau chiến đấu dựng nước, nay mỗi người một số phận. Trên triều, Lê Hoàn chính thức bước vào vai trò "nắm triều chính phò vua nhỏ", nhưng ai cũng hiểu: ngai vàng từ hôm nay đã đổi chủ.

Chỉ còn duy nhất một người - đứng ngoài máu tanh, nhưng giữ chặt niềm tin chưa dập tắt: Ngọc Liên - Quốc Mẫu, sinh quốc, người vẫn dõi theo từng bước chân quyền lực ấy. Từ sau trận chém Nguyễn Bặc, nàng không xuất hiện trước điện, nhưng thư phòng phủ Trấn Quốc luôn sáng đèn suốt đêm. Bản đồ vẫn trải ra. Sử sách vẫn được lật từng trang. Trong lòng nàng, mạch máu của Đại Cồ Việt chưa ngừng chảy, dù từng người trung liệt đã ngã xuống. Bởi vì nàng biết - trong bóng tối dày đặc ấy, nếu không còn ai giữ lửa... thì cả một dân tộc sẽ lụi tàn.

Và lịch sử, vẫn chưa kết thúc. Đây mới chỉ là khúc dạo đầu cho cơn bão lớn nhất sắp kéo tới: quân Tống đang rục rịch tiến biên giới, tìm cớ diệt một triều đình đang rối loạn.

Người nắm thiên hạ không phải kẻ đoạt được ngai vàng. Mà là kẻ khiến dân tộc vượt được cơn nạn lửa binh... hoặc, là người khiến chính lịch sử phải run rẩy gọi tên.

---

Tháng Bảy, năm Thiên Phúc thứ nhất, dưới tiết trời oi nồng, khi nỗi đau mất vua cha chưa kịp nguôi, khi xương máu của những trung thần nhà Đinh còn chưa ráo trên cọc gỗ và pháp trường chưa nguội lửa hành hình, thì phương Bắc lại lăm le mở rộng nanh vuốt. Sau khi nhận thư từ Hầu Nhân Bảo - tên Thái thường Bác sĩ bề ngoài văn nhã nhưng dã tâm thâm độc - tâu xin chớp thời cơ phương Nam rối loạn, trẻ thơ nối ngôi, cốt nhục nhà Đinh bị diệt, họ Lê vừa dựng cờ, họ Dương vừa buông xiêm... Tống Thái Tông lập tức phê chuẩn, cho triệu tập binh mã bốn phương, chuẩn bị đại cuộc nam chinh. Hầu Nhân Bảo được phong Giao châu lục lộ thủy lộ Chuyển vận sứ - danh xưng nghe như chỉ lo việc lương thảo nhưng kỳ thực là toàn quyền quân vụ vùng biên viễn, ngang nhiên tự xưng Tổng chỉ huy. Bên cạnh y, các chức tước từ Đô bộ thư, Phó sứ, Tướng quân, Thứ sử lần lượt được phân bổ, một lần dàn binh như thế cho thấy Tống triều không hề xem Giao Châu như một phiên trấn mà đã coi đây là cửa ngõ phương Nam cần thu phục. Trong vô số cái tên lạnh lùng đầy chức sắc đó, nổi bật lên một người không cần danh hàm gì cũng khiến lòng người phương Nam phải rúng động - Vương Diệu - kẻ từng nuôi dưỡng nàng, người từng ôm nàng qua những năm tuyết trắng sơn đầu, từng nhìn nàng trưởng thành từ một thiếu nữ chập chững giữa chính trường máu lạnh, cho tới khi nàng vươn lên làm Quốc Mẫu - nay lại đứng về phía kẻ địch.

Lá thư gửi tới không hề dùng ngôn ngữ triều đình, không có lệnh dụ, không có sớ biểu, chỉ là một bức thư tay, nét mực Tống sắc lạnh như ánh gươm nhưng lại phủ lên bằng một tầng tình ý lả lơi đáng khinh bỉ. "Nay chín châu bốn biển đã yên, chỉ còn Giao Châu của nàng ở xa tít cuối trời... Nàng định theo ta về, hay cứng đầu định chờ ta khiến nàng chịu khuất phục? Ta đang chuẩn bị xe ngựa, binh lính, cờ lệnh, chiêng trống... nếu nàng quy hàng ta sẽ nương tay, nếu trái mệnh thì ta đánh. Theo hay không, lành hay dữ, nàng tự nghĩ lấy." Giọng điệu ấy không khác gì một tối hậu thư được bọc trong nhung lụa, nhưng thứ nhung lụa ấy lại là thứ dùng để trói chặt những kẻ khờ khạo, không phải dành cho người như Ngọc Liên.

Trong khoảnh khắc cầm lá thư ấy, tay nàng run lên từng chập, không phải vì sợ hãi, mà vì giận dữ dâng đến tận đỉnh đầu. Làn môi mím chặt, ánh mắt sắc như dao, nàng khẽ khàng ngồi xuống ghế, bàn tay trái giữ chặt tờ thư, bàn tay phải siết nắm lại đến khi các khớp trắng bệch. Nàng không đọc thành tiếng, nhưng từng câu chữ cứa sâu vào tâm can như từng nhát dao của kẻ phản bội. Không chỉ là phản quốc - mà là phản tình. Một kẻ đã từng đứng bên nàng lúc nàng chưa là ai, từng hứa cùng nhau giữ đạo, từng nói sẽ không làm điều gì trái với lương tâm - vậy mà nay dám ngang nhiên đem thiên binh vạn mã uy hiếp nàng, không chỉ uy hiếp bằng quân sự mà còn bằng thứ "tình cũ giăng lưới mới."

Nàng gằn giọng, từng từ phun ra như dội lửa: "Con trâu già chết tiệt đó, thử đánh nhau xem ai sợ ai." Không còn là lời nói của một người đàn bà - mà là khí phách của một người giữ mệnh cho cả một vùng trời phương Nam. Trong lòng nàng, một sự tỉnh ngộ đã rạch đôi tất cả: rằng thứ tình cảm xưa cũ đã chết từ lâu, rằng Vương Diệu ngày ấy không còn - người đang viết thư nay chỉ là một bóng ma mang hình hài của người nàng từng thương. Và một khi đã nhìn rõ chân diện, nàng cũng chẳng cần lưu luyến điều gì.

Từ đó, nàng ra lệnh triệu các trụ cột quân đội, chuẩn bị thế trận từ biên giới phía Bắc đến tận Trường Yên. Đường sông, đường bộ, trạm giao liên, kho lương, binh khí - tất cả đều được huy động. Trong mắt nàng không còn là một cuộc chiến giữ nước, mà là trận quyết tử để rửa nhục riêng, giữ danh cho muôn dân, và dạy cho kẻ từng ngồi cùng mâm hiểu rằng: "Ngươi có thể biết ta khi yếu đuối, nhưng không thể đo được ta khi đứng thẳng."

Và chính khoảnh khắc ấy, vận mệnh của cả một quốc gia bắt đầu dịch chuyển, không chỉ bởi bước chân binh lính Tống đã lăn bánh, mà bởi vì người đàn bà ngồi trong đại điện phương Nam đã không còn nhân nhượng. Trận chiến sắp tới sẽ không còn là chuyện của tình cảm hay chính trị nữa - mà là định mệnh va chạm giữa hai kẻ từng quen, nay mang trong tim hai nửa thế giới không thể hòa hợp. Một trận chiến không thể tránh. Một cuộc chia tay bằng gươm giáo. Và một hồi kết mà chỉ lịch sử mới có thể phân xử ai đúng ai sai, nhưng lòng dân sẽ mãi nhớ ai đã đứng thẳng mà không khuất phục.

---

Tin dữ về cuộc nam chinh của nhà Tống tựa một đám mây đen kéo tới phủ trùm cả trời Nam, chưa bao giờ triều đình Hoa Lư lại chìm trong trạng thái rúng động đến thế. Các trạm báo cấp báo dồn dập, từ biên giới phía Bắc, từ những vùng hiểm yếu như Lạng Sơn, Cao Bằng, từ cả những thuyền chở lương bị chặn dọc đường thủy về Trường Yên. Từ điện Đại Hành, Thái hậu họ Dương - người vẫn nắm giữ quyền chính danh nghĩa dưới danh nghĩa "nhiếp chính" cho ấu chúa Đinh Toàn - triệu tập các đại thần, ban chỉ sai Lê Hoàn - Phó vương đang thống lĩnh quân đội - phải tức tốc chọn những dũng sĩ dày dạn kinh nghiệm ra nghênh chiến. Lê Hoàn khi đó tiến cử Phạm Cự Lạng - một trong những tướng lĩnh kiêu dũng, dày công trận mạc, lên làm Đại tướng quân, chịu trách nhiệm hiệu triệu quân sĩ, tổ chức binh lương, bày bố chiến tuyến, chuẩn bị cho đại cuộc chống xâm lược.

Thế nhưng trong khoảnh khắc vận nước treo lơ lửng giữa quyết tâm và ngờ vực, giữa lòng trung với nhà Đinh và niềm tin mới đặt vào Lê Hoàn, một sự việc đã xảy ra, làm thay đổi toàn bộ cục diện lịch sử. Khi triều đình còn đang nhóm họp, chưa kịp thảo xong phương án phòng ngự thì từ thôn Đào Lâm - nơi được dùng làm điểm tập kết - Phạm Cự Lạng đã triệu tập các tướng sĩ trọng yếu, bao gồm cả chỉ huy các đạo thủy quân, kỵ binh, bộ binh, rồi giữa tiếng trống dồn dập và cờ xí rợp trời, ông mặc giáp trụ chỉnh tề, đứng trước hàng ngũ binh sĩ đông nghịt, dõng dạc tuyên bố: "Thưởng người có công, giết kẻ trái lệnh là phép sáng để thi hành việc quân. Nay chúa thượng còn trẻ thơ, chúng ta dẫu hết sức liều chết để chặn giặc ngoài, may có chút công lao, thì có ai biết cho? Chi bằng trước hãy tôn lập ông Thập đạo làm Thiên tử, sau đó sẽ xuất quân thì hơn."

Lời nói như một mũi tên bắn thẳng vào tim lịch sử. Trong chớp mắt, mọi ánh mắt đồng loạt dõi về Lê Hoàn - người được gọi là Thập đạo tướng quân - vị thống soái từng vào sinh ra tử, trấn áp các đạo binh, trị thủy khơi ruộng, vỗ yên các vùng vừa loạn. Không ai cất lời phản đối. Không ai dám đứng dậy bảo vệ quyền kế thừa của vị ấu quân đang còn chơi trong viện sau điện. Trái lại, một tiếng hô "Vạn tuế!" vang lên, rồi tiếp theo là trăm ngàn tiếng hô khác nối tiếp như sóng vỗ. Quân sĩ, binh lính, tướng lĩnh... không một ai phản đối. Cảnh tượng ấy là một cuộc "soán ngôi" không dùng gươm giáo mà dùng... lòng người đã chuyển hướng.

Nội phủ Hoa Lư khi đó trở thành một sân khấu cho một cuộc chuyển giao quyền lực kỳ lạ nhất trong lịch sử nước Việt: không có phản loạn, không có máu đổ, không có tử thương. Phạm Cự Lạng và các tướng mặc giáp trụ bước vào cung, trật tự như đang tiến hành một nghi lễ long trọng. Khi họ đến trước mặt Thái hậu họ Dương, ánh mắt nàng lặng lẽ quét qua tất cả. Dưới lớp áo vương triều, nàng có lẽ cũng biết rằng mình đã không còn cách nào quay lại, rằng bàn cờ đã đi đến lúc phải chọn một bên để giữ lấy cục diện.

Bà ta im lặng một thoáng, rồi quay người truyền lệnh thị tùng lấy long cổn - chiếc áo chỉ dành cho thiên tử - đem khoác lên người Lê Hoàn. Bằng động tác ấy, bằng sự chấp thuận ấy, bà ta đã trao cho ông quyền tối thượng, chấm dứt kỷ nguyên của nhà Đinh, chính thức mở ra triều đại Tiền Lê. Không có lễ đăng quang trọng thể, không có nghi trượng truyền ngôi, nhưng cái gật đầu của Thái hậu, tiếng hô "vạn tuế" của quân sĩ, và chiếc long cổn khoác lên người Thập đạo tướng quân là quá đủ để hợp pháp hóa toàn bộ biến cố.

Ngô Thời Sĩ trong Việt sử tiêu án sau này đã phẫn nộ ghi lại:
"Bặc - Điền vì nước liều mình,
Cớ sao Cự Lượng tán thành mưu gian?"

Một câu thơ, hai vế đối lập, tóm gọn cả hai chiều của lịch sử. Một bên là tiết liệt trung nghĩa chết theo nhà Đinh, một bên là trí thức thiên thời dồn lực cho người đủ sức cầm cự. Phạm Cự Lạng không chết, ông sống, và ông chọn bên người mạnh để giữ nước. Nhưng lòng người hậu thế vẫn luôn day dứt. Dẫu chiến công ông có lớn đến đâu, dẫu ông là một trong những vị tướng đem lại chiến thắng vang dội trước quân Tống không lâu sau đó, thì vết nhơ "soán ngôi" vẫn mãi còn ghi trong thơ phú và sử sách.

Lịch sử là con dao hai lưỡi, kẻ làm nên nghiệp lớn chưa chắc đã được khen, người chết vì đạo lý chưa chắc đã được cứu. Nhưng giữa lòng dân, giữa đền miếu và thơ truyền khẩu, người ta vẫn gọi Nguyễn Bặc, Đinh Điền là "trung liệt", còn Phạm Cự Lạng mãi mãi là người khiến một triều đại kết thúc không bằng chiến loạn, mà bằng tiếng vạn tuế của lòng người đã đổi hướng. Và chính sự đổi hướng đó, dù hợp lý đến mấy, vẫn là một vết gãy không thể lành giữa lý trí và đạo nghĩa.

Dưới vòm trời rợp cờ xí, khi tiếng hô "vạn tuế" còn chưa lắng hẳn, tiếng vó ngựa xa xa như chấn động lòng người. Giữa bao nhiêu ánh mắt đang chăm chú hướng về lễ điện, một đoàn người chậm rãi tiến vào. Dẫn đầu là một nữ nhân dáng nhỏ nhắn nhưng oai nghi lẫm liệt, khí chất vương giả tỏa ra từng bước chân như thấm vào lòng đất. Nàng không vội vàng, không khoa trương, nhưng mỗi bước đi đều khiến sàn đá rung nhẹ, âm hưởng như vọng từ cung khuyết cửu trùng. Trong khung cảnh ấy, người ta chỉ có thể nín thở, không dám thốt thành lời.

Người vừa đến là Đinh Ngọc Liên - Quốc mẫu đương triều. Nàng mặc bộ lễ phục nghi trượng chỉ dành riêng cho những dịp đại lễ như lễ tế trời, phong hậu, đăng cơ hoặc đại tang - loại lễ phục được xưng là địch y, đắt giá và kỳ công hơn cả long bào của hoàng đế. Toàn bộ thân áo dệt từ gấm tía ánh lam - màu chỉ những vị tôn quý nhất mới được dùng - lớp gấm như ngậm sương, ẩn hiện trăm đôi chim trĩ, được thêu thủ công bằng chỉ vàng óng ánh, trải dài từ vai đến gấu áo. Đường viền cổ và tay áo được viền đỏ, thêu phượng hoàng vũ hóa bay lượn giữa hoa sen cách điệu - biểu tượng của thuần khiết và minh triết, ngụ ý người mặc không chỉ quyền quý mà còn đủ đức độ gánh vác vận nước. Trước khi được khoác lên bộ địch y đó, nàng đã phải trải qua sáu lớp áo lót bằng lụa tơ tằm, từ lớp trong cùng bó sát đến lớp ngoài cùng xếp nếp đều đặn, đủ để chỉ một cử động nhẹ cũng phát ra tiếng sột soạt như ngọc va chạm.

Đai lưng làm từ the xanh nhạt, thêu phượng vàng thiếp bằng tay, gắn chín viên bảo thạch xếp đối xứng, xen giữa là bốn mảnh hoàng kim nguyên phiến hình lá đề, toát lên vẻ sang trọng chưa từng có. Hai dây kết dài buông xuống tận gấu áo, đung đưa mỗi lần nàng bước đi, nhẹ như mây lướt. Đặc biệt nhất là chiếc mũ phượng đỉnh cao quyền uy đội trên đầu nàng. Được làm từ trúc sơn cứng như đá quý, phía trên gắn chín con chim trĩ bằng ngọc phỉ thúy xanh ngọc bích, miệng ngậm chuỗi trân châu rủ xuống tận bờ vai trắng như tuyết. Xen giữa là bốn trâm vàng khắc phượng, điểm xuyết hồng ngọc, mã não, đông châu, tất cả ánh lên như ánh hoàng hôn vừa chạm nước. Mười hai đóa hoa sen đính khắp đỉnh mũ - mỗi đóa như khắc tinh xảo từ bạch ngọc và lưu ly - hòa cùng viền mũ là hoa mẫu đơn thêu nổi, đính thêm chuỗi đông châu trắng mịn từ Nam Hải. Chính giữa sau gáy là bốn lá mấn thêu phượng uyển chuyển, rủ xuống lưng, tâm điểm là viên đông châu đại lớn bằng ngón tay cái - vật từng được xem là báu vật chỉ có ở quốc khố các nước lớn.

Riêng hôm nay, nàng cố tình cài lên mũ một đóa hoa quỳnh trắng ngà thêu chỉ kim tuyến - loài hoa đại diện cho vẻ đẹp thanh nhã mà kiêu bạc, từng bị Dương thái hậu ghét bỏ. Hành động đó không cần lời nói cũng đủ khiến ai hiểu cũng rùng mình - đây là sự thách thức, là lời tuyên bố ngấm ngầm rằng: dù triều đình này đã thay chủ, nhưng nàng vẫn là người ngồi trên cả những thế lực mới. Dưới lớp vạt áo chạm đất, là đôi hài the tím thêu vân hạc bằng chỉ vàng, mũi hài đính một con phượng ngậm lưu châu, sáng rực khi bước qua ánh nắng đầu sân. Trên tay nàng là một thanh ngọc khuê - biểu tượng cho quyền lực chính trị và địa vị cao quý - phần đuôi quấn gấm ngũ sắc, tung bay nhẹ khi gió lướt qua. Bóng nàng uy nghi, sánh ngang hàng cung nhân rước kiệu, mà khí thế thì vượt trội, như mẫu nghi từ thiên giới hạ phàm.

"Thái hậu, triều thần, tướng sĩ... và..." - nàng nhoẻn cười, môi phớt hồng như giễu cợt - "cả ông vua mới lập của chúng ta nữa."

Dương thái hậu lập tức quát: "Đinh Ngọc Liên, ngươi đừng có coi thường kỉ cương phép nước."

"Ta làm sao?" - nàng nghiêng đầu, ánh mắt liếc về phía hai đứa trẻ đứng cạnh rồi xoa đầu chúng, nụ cười bất giác bật thành tiếng - "Chưa đầy một năm đã thay tới hai ông vua. Xem ra triều đình bây giờ chẳng khác gì trò hề để hai đứa nhóc này giỡn chơi cả!"

Phạm Cự Lạng hét lớn: "Làm càn!"

Nàng không thèm quay đầu, chỉ nói nhẹ như gió: "Phạm Đại tướng quân. Anh trai ông - Phạm Hạp - bị xử tử bởi chính tay người ông đang phò tá. Thân xác còn chưa lạnh, ông đã hân hoan giơ tay tôn người giết ruột thịt mình làm vua... thật đáng ngưỡng mộ lòng trung trọn vẹn của ông đấy."

Lời nàng như roi quất thẳng vào mặt kẻ kia. Phạm Cự Lạng nắm chặt chuôi kiếm, ánh mắt đỏ lên nhưng không thốt nổi một lời. Sự im lặng của ông ta chỉ càng khiến Ngọc Liên thêm phần đắc thắng, và khiến bao người nhìn nhau trong thinh lặng.

"Ta thật sự thấy buồn khi không được mời đến tham dự..." - nàng nói, giọng đầy tiếc nuối, dáng vẻ như một nữ nhân bị bỏ rơi giữa tiệc cưới của kẻ cũ. Hai đứa trẻ - Francis và Arthur - cảm nhận rõ được sự uất ức ấy, liền mỗi đứa nắm một tay nàng, mím môi đầy tức giận. Nàng cúi nhìn hai con, mắt ánh dịu dàng, rồi nói: "Nếu đã thế, chúng ta nên về thôi."

"Quốc mẫu, xin ngài dừng bước. Chúng ta không hề có ý đó." - giọng tân hoàng đế Lê Hoàn cất lên, ngập ngừng.

"Ra là tân đế." - nàng quay lại, đôi mắt như soi thấu tâm can - "Kể cũng tài, không biết từ bao giờ một việc hệ trọng như lập tân quân lại chẳng cần thông qua người đại diện quốc gia. Ngọc tỉ chưa giao, sắc chỉ chưa phê, mà ông đã ngồi ghế vàng. Có khác nào đoạt vị?"

Lê Hoàn định đáp, nhưng nghẹn lời, chỉ cúi đầu. Sau một thoáng, Ngọc Liên rút trong tay áo ra ngọc tỉ - báu vật tượng trưng cho vương quyền - và nhẹ nhàng đặt nó lên tráp. "Ngai vàng này ông có thể ngồi, nhưng sẽ không nhận được lời chúc phúc của ta."

"Nhưng chuyện này..." - Lê Hoàn lắp bắp.

"Ta đồng ý công nhận ông là vua mới của nước Nam, nhưng làm thế nào ông có được ngôi vị này, ta và ông đều biết rất rõ. Giở thủ đoạn để lên ngôi thì đừng mong được người khác kính trọng."

Nàng liếc qua Dương thái hậu, rồi nói lạnh băng: "Từ nay thiên hạ đổi chủ, nhà Lê nắm quyền. Chuyện trên triều ta cũng chẳng muốn quản nữa. Mặc các người lo liệu."

"Quốc mẫu!" - tiếng gọi vang lên, nhưng nàng chỉ cười nhạt.

"Nay là ngày lành tháng tốt, tân đế đăng cơ, bản cung xin mượn danh Quốc mẫu nước Đại Cồ Việt tiên đoán một quẻ."

"Mời nói!" - Lê Hoàn ngập ngừng.

"Vận nước ngắn ngủi, tồn tại chưa đầy ba mươi năm. Nay Chúa công làm cách nào để lên ngôi, đời sau cũng sẽ có người làm y như thế. Tranh quyền đoạt vị, cuối cùng đều hóa hư không."

"Ngươi nguyền rủa trẫm?"

Nàng cười vang: "Đấy là sự thật. Ác giả ác báo nào có chừa một ai?"

Dương thái hậu quát: "Người đâu, bắt ả lại!"

Giáo mác giơ cao, cung tiễn giương thẳng. Nhưng giữa vòng vây, nàng cùng hai đứa trẻ vẫn đứng vững, ánh mắt không hề lay chuyển. "Bằng vào các ngươi, cũng mộng tưởng bắt giết được ta?"

"Dừng tay!" - Lê Hoàn hét lớn - "Để Quốc mẫu bình an hồi phủ."

Nàng nhìn ông ta, lạnh lùng: "Tâm của kẻ làm vua, hóa ra cũng có phần bao dung. Đáng tiếc... người đời sau sẽ nhớ công ông giữ nước, nhưng cũng không bao giờ quên chuyện ông 'lấy mẹ góa, hiếp con côi' để giành ngôi."

Nói rồi nàng quay bước, tà áo gấm dài phủ đầy sân rồng, để lại sau lưng một triều đình lặng ngắt như tờ. Cảnh tượng hôm ấy, khí thế của nàng, xiêm y nàng mặc, lời nàng nói... đã trở thành huyền thoại từ chính khoảnh khắc nàng xoay người rời đi.

Đi được vài bước, dưới ánh dương đang dần trải vàng trên bậc đá nơi lễ điện, nàng dừng lại. Vẫn dáng uy nghi lộng lẫy trong bộ địch y gấm thêu trăm chim trĩ, mũ phượng ngọc ngà trĩu nặng, ánh sáng phản chiếu nơi chuỗi trân châu rủ xuống hai bên má làm khuôn diện nàng càng thêm thánh khiết - nhưng ánh mắt lại ánh lên tia sắc sảo, lạnh lùng như kiếm bén chạm vỏ. Bàn tay nhỏ nhắn khẽ nâng lên, không phải để sửa lại lễ phục, mà chỉ khẽ chạm vào đóa hoa quỳnh đang cài chếch trên mũ miện, giống như một cử chỉ vô tình song lại ẩn giấu sự khiêu khích cố ý. Một cái chạm khẽ mà như vỗ thẳng vào mặt người đàn bà đang đứng kia - kẻ từng nhổ bỏ cả một giống hoa chỉ vì không chịu nổi việc sắc đẹp của mình bị lấn át trong một đêm trăng. Ngọc Liên vẫn không ngoảnh đầu lại, ánh mắt nhìn về phía trước, nhưng giọng nàng thì nhẹ như gió mà đủ sức khiến lễ điện lặng đi trong tích tắc: "Dương Vân Nga à, bà có biết nhân gian có lưu truyền câu thơ: Môi son rừng rực, mặt hoa rờn rờn. Mắt kia sao mọc cờn cờn. Cổ kia đã trắng lại tròn hân hân. Hoặc người ta còn tán tụng dung nhan bà khiến cả đất trời thiên nhiên rúng động: Đồi đông điểm ngọc, đồi tây mây vàng. Suối trong tựa ánh nguyệt tràn. Mây ngồi xổm, cá lượn đàn lên mây. Chim kề mỏ, bướm xỏ mày. Bao nhiêu suối chảy thành cây đàn cầm... Vẻ đẹp ấy quyến rũ và đầy tính tứ đến mức khiến Quốc mẫu ta đây cũng phải hổ thẹn đó. Giá mà gương mặt bản cung bớt đoan chính đi một chút thì tốt biết mấy."

Câu nói vừa dứt, cả cung điện như chìm vào im lặng. Không khí trở nên đặc quánh, căng như dây cung. Dương Thái hậu nghiến răng siết môi, hai tay giấu trong tay áo rộng đang run lên từng đợt. Chưa kịp cất lời phản bác, Arthur - đứa nhỏ tuy tuổi còn thơ song ánh mắt lại sắc như gươm rút khỏi vỏ - đã bước lên trước một bước, nắm tay nàng rồi ngẩng đầu cao giọng buột miệng: "Ai dám nói dung mạo của chị không xinh đẹp chứ? Thay vì đôi mắt lúng liếng đưa tình với gương mặt đầy lẳng lơ, dâm đãng kia thì người phụ nữ có gương mặt phúc hậu, đoan chính càng thích hợp hơn để cưới về nhà làm nguyên phối chính thê." Dương thái hậu tức nghẹn họng, mặt đỏ như gấc chín, bàn tay trong tay áo khẽ run nhưng không thể phản bác một chữ nào.

Ngọc Liên khẽ nghiêng đầu, dùng ánh mắt dịu dàng nhìn Arthur, giọng cười như chuông bạc giữa sân rồng: "Lời trẻ thơ tuy non dại song không phải không có lý!" Rồi nàng nhẹ nhàng nói thêm, giọng đầy châm biếm nhưng ngọt như mía lùi: "Sau này ta sẽ lưu ý với người đời sau tạc những bức tượng mô tả chân thực nhất về dung mạo của Thái hậu khi còn sống nhé. Phải tạc sao cho thần sắc kia sống động, gợi cảm đến mức thiên địa cũng phải dao động, để hậu thế không hiểu lầm về chân dung bậc mẫu nghi thiên hạ."

Và những lời mỉa mai mà Ngọc Liên để lại nơi cung điện hôm ấy tưởng chừng chỉ là một thoáng châm biếm vụt qua, thế nhưng thời gian đã khiến chúng trở thành sự thực, thành sấm ngôn vĩnh cửu lặng lẽ khắc sâu vào tâm thức dân gian suốt hàng thế kỷ sau đó. Khi hậu thế quay đầu nhìn lại, thì hình ảnh Dương Thái hậu - người đàn bà từng ngồi ngang ngai bên hai vị vua, từng được tôn vinh là mẫu nghi thiên hạ - lại hiện lên không phải trong hào quang, mà trong sắc đỏ ngượng ngùng đến mức ám ảnh được đắp nổi ngay trên pho tượng thờ bà, một điểm dị thường chưa từng xuất hiện trong nghệ thuật điêu khắc chân dung các hoàng hậu, công chúa từ trước tới nay.

Trong khi những pho tượng hậu cung tôn quý khác cùng thời như Hoàng hậu Trịnh Thị Ngọc Trúc hay Công chúa Lê Thị Ngọc Duyên ở chùa Bút Tháp đều mang nước da trắng ngà như ngọc, khuôn diện đoan trang, nhã nhặn với lớp phấn xương mịn màng phủ đều từ mặt tới tay, toát ra vẻ tĩnh tại, trong sạch và đức hạnh, thì riêng pho tượng của Dương Vân Nga lại bị tạc với đôi má đỏ rực, khác biệt đến nỗi ai nhìn vào cũng không thể không băn khoăn, xôn xao bàn tán. Sắc đỏ ấy không phải do thời gian hay biến chất của chất liệu, mà là một chủ ý đầy ẩn ý - một lời nhận xét không thành văn của thế gian gửi tới người đàn bà từng bước qua hai đời đế vương, từng gối chăn với hai họ Đinh - Lê, từng khoác lên long bào làm chủ chính sự nhưng cũng từng gieo sóng gió vào lòng hậu thế bằng những quyết định vượt khuôn thước luân thường.

Dân gian bảo rằng bà đỏ mặt vì xấu hổ, vì trong lòng còn canh cánh vụng trộm với vị tướng họ Lê mà cuối cùng lại nên duyên cầm sắt. Có kẻ cười cợt rằng Thái hậu khi sống còn có thể biện minh cho quyết định của mình, nhưng khi chết rồi, thần hồn đã rời khỏi cõi trần, thì lớp má hồng trên tượng kia là vết tích của nỗi thẹn thùng không sao tẩy rửa. Lại cũng có truyền thuyết kể rằng mỗi đêm trăng, người gác đền nhìn thấy gương mặt pho tượng của bà dường như càng thêm đỏ, như thể dưới ánh trăng kia, lớp phấn ấy không thể che đậy được nỗi bất an và hổ thẹn của một linh hồn không yên giấc. Đến cả nghệ nhân tạc tượng - người xưa nay vẫn giữ sự tôn kính tối cao đối với các bậc hậu cung - cũng không thể nào làm ngơ trước tiếng nói thầm lặng của lịch sử và lòng dân, đành khắc vào đó một sắc đỏ khiến người xem phải giật mình, phải lặng người.

Lại có cách lý giải sâu xa hơn từ trong thâm căn văn hóa: bởi dân gian vẫn luôn truyền tụng câu "đa mao hồng diện", chỉ những người phụ nữ có nhiều lông tơ và mặt đỏ là những người có ham muốn xác thịt cao, ám chỉ sự phóng túng, lẳng lơ - mà với đạo lý Nho gia và chuẩn mực phụ nữ xưa, đó là điều khó dung tha. Một người đàn bà dẫu có công nhưng không giữ tiết hạnh, thì thiên hạ vẫn có cách nhắc nhở. Họ không dùng lời, không dùng luật, mà dùng nghệ thuật, dùng tượng gỗ, dùng sắc máu đỏ in mãi vào tượng bà - như một bài học muôn đời gửi gắm đến các thế hệ phụ nữ về sau: rằng trong cái lẽ trị quốc và an bang, bổn phận làm vợ vẫn là nền móng để người đàn bà bước lên vinh hiển. Bước lệch khỏi ranh giới ấy, dù danh vọng có cao đến mấy, lòng dân vẫn không quên chê trách.

Vậy nên, khi Ngọc Liên - với cốt cách chính khí và gương mặt đoan nghiêm như tượng tiên nữ - từng châm biếm rằng sẽ lưu ý để đời sau khắc họa chân dung Dương Thái hậu chân thực nhất, thì lời ấy không những thành sự thật mà còn trở nên ám ảnh đến rợn ngợp. Trong ánh nhìn soi xét của hậu thế, bức tượng Dương Vân Nga ngày nay vẫn sừng sững, nhưng không toát lên vẻ tôn nghiêm trọn vẹn như những pho tượng hậu cung khác. Nó vừa là nơi ngưỡng vọng công lao, lại vừa là một bài học luân lý khắc cốt ghi tâm. Vẻ đẹp khuynh thành và bản lĩnh chính sự của bà không ai chối cãi, nhưng chính vì lựa chọn đánh đổi chữ "tiết" để lấy đại cuộc, nên bà mãi mãi không thể nào được tạc thành một biểu tượng toàn vẹn. Mỗi người đi qua đền, nhìn vào má đỏ kia, đều ít nhiều ngẫm nghĩ - và mỗi sự ngẫm nghĩ ấy lại là một lần nhân tâm lên tiếng, như lời nhắc rằng: người phụ nữ dẫu có quyền, có tài, thì đức vẫn là nền tảng, là linh hồn của phẩm giá.

Và phải chăng vì vậy, Ngọc Liên - người con gái chưa từng bước lên ngai vàng nhưng luôn bước đi với khí phách của mẫu nghi - vẫn mãi đứng vững trong lòng dân như một hình tượng không tì vết. Cũng là người phụ nữ của quyền lực, cũng là người từng đứng giữa biến cố cung đình, nhưng nàng giữ vẹn tròn đức độ và danh tiết, để khi lịch sử soi xét, chỉ thấy một đóa sen nở giữa ao lầy, còn mọi loài hoa đêm - dẫu có quyến rũ, có ngát hương - vẫn không tránh khỏi ánh mắt soi rọi của trời cao.

---

Cả triều thần câm lặng. Đám binh lính dọc hai bên bậc thềm tay nắm chặt giáo mà không dám động đậy, như bị một loại uy thế vô hình áp chế đến mức không dám hô hấp mạnh. Lần nhập cung này, nàng - cùng hai đứa trẻ kia - không chỉ bước ra khỏi chính điện một cách bình an, mà còn mang theo toàn bộ sĩ khí, thanh thế, và thể diện của kẻ đứng trên tất thảy. Họ toàn thắng - trên mọi phương diện.

Bỏ lại phía sau những con người vẫn còn đứng chết trân giữa nghi trượng cung đình, ánh mắt ngỡ ngàng, tâm trí hỗn loạn không thể xua đi. Chỉ một lát sau, thông cáo truyền khắp thiên hạ: Lê Hoàn lên ngôi hoàng đế, đổi niên hiệu là Thiên Phúc, giáng phong Đinh Toàn làm Vệ vương. Một triều đại mới bắt đầu. Nhà Tiền Lê chính thức được thành lập. Song đối với nhiều người - nhất là những người hôm ấy chứng kiến màn nghênh ngang đầy ngạo khí giữa lễ điện kia - thì đó chưa phải là khởi đầu. Đó là kết cục của một chuỗi phản bội, tiếm quyền, dối lừa được bọc trong vỏ ngoài mỹ lệ của "cơ trời," của "trăm họ quy tâm." Và người phụ nữ ấy - người từng là mẫu nghi thiên hạ - đã dùng một đóa hoa quỳnh để nói lên tất cả. Một đóa hoa từng bị đày khỏi cố hương vì sắc và hương khiến lòng người động loạn, giờ đây lại hiên ngang khoe nở trên vầng miện của một vị quốc mẫu không ngai, như thể kêu gọi trời đất hãy ghi nhớ: cái gì từng bị đạp xuống, nếu đủ bản lĩnh, sẽ ngẩng đầu trở lại - đẹp hơn, kiêu hãnh hơn, và tàn nhẫn hơn bao giờ hết.

Bước chân nàng thong thả, từng tiếng giày chạm đá như khắc vào nền đá cổ kính những lời sấm truyền không lời. Đoạn hành lang dài dẫn ra cổng chính cung điện, nơi gió sớm thổi qua cũng phải dừng lại e dè, không dám làm rối vạt áo gấm xanh đang tung bay theo từng bước chân Quốc mẫu. Ngọc khuê trên tay nàng khẽ nghiêng, ánh ngọc phản chiếu ánh trời như vệt sáng cuối cùng quét ngang chính sự triều đình đã quá vấy bẩn. Trên vầng miện, đóa hoa quỳnh vẫn lặng lẽ nở rộ, như một lời thách thức với cả định mệnh, với người đàn bà đã từng nhổ tận gốc hoa ấy khỏi quê hương mình vì không chịu nổi sự ganh đua ngấm ngầm của thiên nhiên.

Francis bước bên trái, Arthur bên phải, tay hai đứa nhỏ vẫn nắm chặt tay nàng, như thể không muốn buông ra, như thể chỉ cần lơi một nhịp sẽ bị cuốn trở lại cái cung đình ấy - nơi giờ đây không còn vua cha, không còn sự ấm áp của những bàn tay họ từng quen thuộc, chỉ còn những kẻ mượn danh đại nghĩa để cướp lấy ngai vàng rồi khoác lên mình xiêm y của thiên tử một cách trơ tráo. Francis ngoái đầu nhìn lại, ánh mắt xanh u uẩn, trong khi Arthur thì nheo mắt, hàm dưới cắn chặt, như muốn ghi khắc từng gương mặt đã xuất hiện trong lễ đăng cơ ấy để đời sau đòi lại công đạo.

Đằng sau lưng họ, tiếng kèn nhã nhạc vang lên - buổi lễ đăng cơ vẫn tiếp diễn, song với những người chứng kiến, màn kịch đã bị xé toang từ khi nàng cất bước vào điện. Không phải chỉ bởi sự kiêu sa của lễ phục, không chỉ vì đôi mắt như ẩn như hiện lửa giận, cũng không phải vì giọng nói sắc như gươm lướt qua cổ họng triều thần - mà bởi vì nàng nói những điều không ai dám nói. Trong triều đình đầy mưu mô và lừa lọc, một kẻ không còn quyền hành lại dám thẳng mặt chỉ trích, dám lật mặt từng kẻ, từng việc, từng chiêu trò mà cả ngàn kẻ cúi đầu im lặng.

Chính điều đó mới khiến kẻ đang ngồi trên ngai rồng cảm thấy lạnh sống lưng. Chính điều đó khiến Thái hậu họ Dương dù đã đội vương miện, khoác hoàng bào, vẫn chỉ cảm thấy lòng mình trống rỗng như ngồi trên đống lửa. Bởi dù thế nào, bà ta cũng biết rằng, từ giờ trở đi, mỗi khi nhắc đến lễ đăng cơ năm Thiên Phúc nguyên niên, người ta sẽ không nhớ đến long cổn của Lê Hoàn, cũng không nhớ đến bài chiếu giáng phong Đinh Toàn, mà chỉ nhớ đến một nữ nhân đã rực rỡ như dải ngân hà giữa ban ngày, kiêu hãnh sải bước giữa hàng trăm quân sĩ, và để lại một lời tiên tri khiến hậu thế cũng phải rùng mình: "Nay Chúa công làm cách nào để lên ngôi, đời sau cũng có người làm y như thế. Tranh quyền đoạt vị, tất cả rồi cũng hóa hư không thôi."

Không ai lên tiếng đính chính, không ai đủ sức phản bác. Bởi họ biết - và ngay cả người trên ngai vàng cũng biết - nàng nói đúng. Vận nước ấy, dù đang sáng, cũng đã bị gieo vào một chu kỳ nhân quả mà rồi lịch sử sẽ lặp lại. Chẳng khác gì cách một loài hoa bị vùi dập vẫn có thể nở lại, càng đẹp hơn xưa. Như hoa quỳnh.

Bên ngoài cung điện, gió lùa qua những cột cờ cao vút. Một mảnh khăn đỏ từ đầu cờ rơi xuống, cuộn theo gió bay về phía núi rừng xa tít. Đó có thể là điềm lành, cũng có thể là điềm gở. Nhưng lúc này, giữa thinh không bao la, chỉ có ba bóng người một lớn hai nhỏ hòa làm một vệt dài cô ngạo rời khỏi nơi từng là trung tâm quyền lực của cả một triều đại. Người ta nói lịch sử do kẻ thắng viết ra. Nhưng có những kẻ, không cần viết, vẫn khiến lịch sử khắc tên họ trên bia đá.

Và trong lòng nhiều người - hôm đó, chính nàng mới là chủ nhân thật sự của lễ đăng cơ kia. Không ngai, không ngọc tỉ, không chiếu phong - nhưng là kẻ nắm giữ lẽ phải, chính khí và ánh sáng - thứ mà dù ba ngàn binh lính cũng không thể cướp đi.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com