Chương 35: Ăn Tết
Ngày 30 tháng Giêng năm 981, bầu trời phương Nam như trĩu nặng hơi sương và mùi khói lửa chiến tranh chưa kịp tan sau trận Bạch Đằng đầu tiên thì một cánh quân khác, hùng hậu và lầm lũi, rẽ sóng đất trời mà tiến đến.
Đó là lục quân nhà Tống do Tôn Toàn Hưng - viên tướng kỳ cựu từng trải qua nhiều chiến dịch ở phương Nam - đích thân chỉ huy. Hắn mang theo niềm kiêu hãnh của Trung nguyên, bước chân nặng trĩu sắt thép, hừng hực khí thế tiến vào một vùng đất mà bản đồ Tống triều gọi là "Hoa Bộ" - nơi có nhiều người gốc Hoa sinh sống, nằm gần con sông lịch sử từng chứng kiến những huyết lệ triều Ngô.
Hoa Bộ, dẫu chỉ là địa danh nhỏ, nhưng trong lúc bấy giờ, lại mang ý nghĩa chiến lược lớn lao: là ngã ba của các tuyến tiếp tế, vừa là cửa ngõ tiến sâu vào trung tâm Đại Cồ Việt, vừa là nơi lục quân có thể hợp binh cùng thủy quân tại Bạch Đằng.
Chính nơi này, trận đánh khốc liệt thứ hai của chiến dịch xâm lược đã nổ ra. Bình minh chưa kịp ló rạng, tiếng tù và đã dội lên từ bên kia sông, như tiếng thú dữ tru rống gọi đàn.
Quân Đại Cồ Việt - vốn đã kiệt sức sau trận Bạch Đằng và vẫn chưa phục hồi đầy đủ - buộc phải cắt quân lên chặn đường tiến của Tôn Toàn Hưng. Quân số vội vã tập hợp chưa đầy vạn, phần lớn là quân địa phương, dân binh mới được bổ sung, chưa thuần thục phối hợp. Họ dựng phòng tuyến tại ven làng, rải rác ở các lũy tre, cố giữ thế trận giữa bốn bề áp lực.
Tôn Toàn Hưng thì không vội. Hắn điều chỉnh hàng ngũ theo địa hình, bày trận "hồ trảo" - vuốt hổ - tức ba gọng kìm bao vây, từng bước một áp sát vào đội hình quân Đại Cồ Việt.
Cung thủ được lệnh bắn yểm trợ từ xa, rồi bộ binh hạng nặng tràn lên xung phong, dùng thuẫn và giáo dồn ép từng đoạn chiến hào. Từ phía sau, tiếng pháo hiệu phất lên như chém rạch trời, kỵ binh nhà Tống từ hai bên sườn đồng loạt đánh ập vào đội hình đã rệu rã của Đại Cồ Việt.
Trận chiến kết thúc chỉ trong một buổi sáng. Quân Đại Cồ Việt thất thủ, hàng ngũ tan vỡ, người ngựa giẫm đạp nhau giữa đống tro bụi lẫn máu. Theo sách Tục Tư trị thông giám trường biên của Lý Đào chép lại, quân Tống đã đánh tan "hơn vạn quân Giao Chỉ, chém được 2.345 đầu giặc." Số còn lại bỏ chạy về phía Nam, kéo dài tuyến phòng thủ về phía Xạ Sơn và An Lạc.
Chiến trường sau trận chiến như một cảnh tượng của tận thế: cờ xí cháy dở nằm lẫn với thi thể và vũ khí vương vãi khắp nơi. Lửa cháy từ những ngôi nhà tranh bị đốt, khói bốc cao cuộn vào bầu trời xám xịt như đang than khóc cho những linh hồn vừa ngã xuống. Máu nhuộm đỏ cả khúc sông, dòng nước lạnh lẽo cuốn trôi những thi thể vô danh xuôi về phía biển cả.
Quân Tống hân hoan reo hò chiến thắng, nhưng cũng không khỏi rùng mình trước sự ngoan cường của kẻ địch, dù quân lực rõ ràng yếu thế hơn nhưng họ vẫn đánh trả hết sức mãnh liệt, từng tấc đất đều đổi bằng máu xương, từng bước tiến của quân Tống đều phải trả giá bằng rất nhiều sinh mạng binh sĩ.
Tôn Toàn Hưng đứng trên cao điểm nhìn xuống chiến trường đã nhuộm máu, gương mặt lạnh lùng không chút dao động. Hắn biết chiến thắng này tuy quan trọng nhưng chỉ là bước đầu tiên trong hành trình gian khổ tiến sâu vào đất phương Nam.
Dù đã đánh tan đội quân địa phương, nhưng hắn hiểu rõ trận chiến thật sự vẫn còn ở phía trước, khi quân Tống hội quân tại Bạch Đằng, cùng Hầu Nhân Bảo tạo nên thế gọng kìm siết chặt vòng vây, đánh tan quân chủ lực Đại Cồ Việt, bước tiếp trên con đường chinh phục mà triều đình đã giao phó.
Nhưng sâu trong đáy mắt hắn, một tia lo âu khẽ lóe lên rồi vụt tắt, bởi hắn cũng biết rõ một điều: quân Đại Cồ Việt dẫu thất bại, nhưng chưa từng thực sự tan rã.
Đằng sau những lớp sương mờ kia, có một ý chí quật cường vẫn luôn bền bỉ tồn tại, sẵn sàng vùng dậy bất kỳ lúc nào, và đó mới là điều khiến hắn - một viên tướng dày dạn trận mạc - cảm thấy bất an hơn bao giờ hết.
---
Trong khi lửa chiến trường Hoa Bộ vẫn còn âm ỉ cháy trên từng bờ bụi và lòng người phương Nam chưa kịp nguôi ngoai vết thương vừa hứng chịu, thì tin dữ lại tiếp tục truyền về kinh thành Hoa Lư như một nhát gươm thứ hai bổ xuống lòng quân dân chưa kịp hồi sức. Thám mã khẩn cấp về báo: Hầu Nhân Bảo đang ráo riết tập hợp binh mã, chuẩn bị đánh chiếm trọn khúc sông Bạch Đằng và toàn bộ các làng mạc xung quanh. Họ đã dựng trại, đốt đuốc suốt đêm để thiết lập một hành doanh lâm thời mang tên "Giao Châu hành doanh," chuẩn bị cho cuộc phối hợp toàn diện giữa quân thủy và quân bộ, thọc sâu vào nội địa Đại Cồ Việt.
Trong nội phủ Hoa Lư, vừa rút bề từ chiến trường, Lê Hoàn mặt tái đi khi nghe tin. Trận Hoa Bộ thua tan tác đã khiến ông mất đi hơn một vạn quân, phần lớn là lính mới vừa được tuyển dụng, còn chưa kịp huấn luyện chu đáo. Giờ lại nghe tin sông Bạch Đằng - tuyến thủy lộ chiến lược từng là niềm kiêu hãnh của Đại Cồ Việt từ thời Ngô Quyền - sắp rơi vào tay giặc, ông như người bị bóp nghẹt nơi lồng ngực, khí huyết trào dâng lên tận đầu, suýt nắm chặt chuôi kiếm dựng nơi cạnh ngai. Không khí trong điện như ngưng đọng, chỉ còn tiếng thở gấp và những ánh mắt nhìn nhau lo lắng.
"Lá thư trá hàng chẳng mang lại gì cả," một tướng lĩnh nói, giọng khản đặc vì tức giận, "Chúng không tin, hoặc đã đoán được mưu kế rồi!"
"Chúng ta đánh tiếp đi, không thể để mất thêm một tấc đất nào nữa!" - một người khác đập mạnh bàn, đứng phắt dậy.
Lê Hoàn siết nắm tay, ánh mắt long lên trong cơn giận dữ xen lẫn tuyệt vọng. Ông biết rất rõ: nếu để mất sông Bạch Đằng, cũng đồng nghĩa với việc đánh mất tuyến thủy lộ huyết mạch nối liền Hoa Lư với vùng duyên hải, cũng như các tuyến tiếp viện từ các quận huyện đồng bằng Bắc Bộ. Nếu để quân Tống đóng trại ở đó lâu dài, không khác gì kề lưỡi dao lên cổ kinh thành. Nhưng trong lòng ông cũng hiểu: quân đội hiện tại đã cạn sức, mất tinh thần sau hai trận thua lớn, đánh tiếp chỉ như đưa thân vào chỗ chết.
Giữa lúc đó, giọng nữ trầm ấm vang lên từ phía sau cánh rèm. Ngọc Liên bước ra, tay vẫn cầm bản đồ địa hình vừa xem dở, ánh mắt nàng không hoảng loạn như đám tướng sĩ, mà lại tỉnh táo lạ thường. Nàng nhẹ nhàng bước tới, nhưng giọng nói thì dứt khoát như tiếng lệnh: "Không thể đánh trận này. Nếu tiếp tục xung trận ở Bạch Đằng ngay lúc này, Đại Cồ Việt chỉ có nước tận diệt."
Cả điện im bặt. Không ít tướng lĩnh chau mày, muốn phản bác, nhưng lại ngại thân phận nàng là Quốc Mẫu - người không chỉ là biểu tượng đạo lý, mà còn là một trí tuệ đã từng định hình nhiều cục diện quân sự quan trọng từ thời Đinh Tiên Hoàng. Lê Hoàn khẽ gật đầu, nhường lời.
Nàng đặt bản đồ lên bàn, chỉ tay vào các vị trí then chốt: "Chúng ta vừa thất bại ở Hoa Bộ. Quân chính đã mất. Dân binh vừa tập hợp chưa đủ sức chiến. Hậu phương thì còn hỗn loạn. Nếu nay đem quân đánh thủy lộ Bạch Đằng, không khác gì đưa toàn bộ phần còn lại của quốc lực ra nướng dưới đòn tập kích của địch. Họ sẽ nhân cơ hội này, không chỉ đánh một mà đánh ba - ba mũi giáp công từ sông, từ bộ và từ các làng xung quanh. Ta sẽ chết toàn lực."
Lê Hoàn trầm ngâm: "Nhưng nếu không đánh, để mất sông Bạch Đằng, chẳng phải ta mất tuyến huyết mạch sao?"
"Thà mất một nhánh sông hơn mất toàn bộ sinh lực quốc gia," Ngọc Liên đáp, rồi nàng chậm rãi tiếp lời: "Bọn Tống đánh, lập doanh ở Bạch Đằng, tất cả chỉ để tiến tới phối hợp với cánh quân của Tôn Toàn Hưng. Vậy thì ta hãy chờ. Cứ để chúng đóng trại, cứ để chúng nghĩ rằng ta bất lực thật sự. Ta sẽ cho người thâm nhập, quan sát, theo dõi xem Tôn Toàn Hưng có nhập doanh cùng Hầu Nhân Bảo hay không. Nếu không, chứng tỏ nội bộ chúng còn rạn nứt hoặc đang chia quân. Nếu có, thì khi hai đạo quân hợp binh chính là lúc bộc lộ hết điểm yếu, vì chúng sẽ phải chia lương, chia trách nhiệm, kéo dài tuyến tiếp tế, lộ rõ đường tiến binh. Đó mới là lúc chúng ta ra tay."
Một tướng lĩnh giọng đầy nghi hoặc: "Nhưng như vậy chẳng phải là... khoanh tay đứng nhìn giặc vào nhà sao?"
"Không," Ngọc Liên nghiêm giọng, "Đó là đợi rắn chui ra khỏi hang, rồi chặt đứt đầu nó. Khi rắn vẫn còn nấp, thì chỉ cần một vết xước cũng khiến nó quay lại cắn chúng ta. Nhưng khi nó bò ra giữa đồng trống, ta mới có thể đánh một nhát dứt điểm."
Nàng bước đến gần Lê Hoàn, ánh mắt sâu thẳm nhưng không run rẩy: "Ta biết Bệ hạ không muốn cúi đầu, cũng không muốn người đời nói rằng mình không đánh để giữ nước. Nhưng xin hãy nhớ, giữ nước không phải lúc nào cũng bằng máu. Có những lúc, cần nhẫn nhịn lui bước một nhịp, để tung cú phản đòn kết liễu. Quân ta đang thiếu, lòng dân đang loạn, đánh lúc này chỉ đổ thêm máu vô ích."
Lê Hoàn im lặng hồi lâu. Trong lòng ông, tự tôn như đang giãy giụa. Nhưng cuối cùng, ông khẽ buông một hơi dài, bàn tay thả lỏng khỏi chuôi kiếm. Ông quay sang các tướng: "Truyền lệnh - rút toàn bộ quân ở tuyến Bạch Đằng về tuyến phòng ngự trung tâm. Án binh bất động. Bí mật theo dõi từng động tĩnh của Giao Châu hành doanh và cánh quân Tôn Toàn Hưng. Lập kho lương ở Xạ Sơn, An Lạc. Củng cố doanh trại, bổ sung quân số."
Các tướng lĩnh cúi đầu lĩnh mệnh, lòng tuy còn hoài nghi nhưng không thể phản bác gì thêm. Bởi tất cả đều hiểu: lần này, sống còn không nằm ở ngọn giáo, mà nằm ở từng bước tính toán chính xác như cờ vây trên bàn cờ máu. Và bàn tay đang âm thầm đặt từng quân cờ ấy - chính là nàng, Ngọc Liên - người phụ nữ từng khiến cả một đời đế chế phương Bắc phải nhìn lại mình trong gương.
---
Ngày tất niên năm Canh Thìn - tức mồng Bảy tháng Hai năm 981 - khi trời đất vừa rục rịch chuyển mình tiễn một năm loạn lạc để đón lấy một năm mới chưa biết sẽ nhuốm màu hòa bình hay máu lửa, thì phương Bắc lại trỗi dậy hồi trống tiến công lần nữa. Sau chuỗi thất bại liên tiếp của Đại Cồ Việt tại Bạch Đằng và Hoa Bộ, sau thời gian ngắn nghỉ binh tại Giao Châu hành doanh, quân Tống lại một phen thừa thắng xông lên, lần này không chỉ là những cuộc thử thách chiến lược mà là một mưu đồ chiếm đoạt thực sự. Kế sách của Tôn Toàn Hưng và Hầu Nhân Bảo nay đã rõ ràng - họ muốn đánh thẳng vào Đại La, lấy thủ phủ xưa của Giao Châu làm bàn đạp, khống chế đồng bằng Bắc Bộ, rồi từ đó tiến sâu vào Hoa Lư, kết thúc dứt điểm chiến dịch xâm lược. Nếu thành công, cục diện sẽ đảo chiều và Đại Cồ Việt sẽ như thân rồng bị chém đứt ở cổ - ngã quỵ từ trung tâm.
Dưới sự chỉ huy của hai viên tướng dày dạn trận mạc, đại quân Tống chia làm hai cánh: thủy quân do Hầu Nhân Bảo điều khiển từ Giao Châu hành doanh men theo sông Kinh Thầy, còn lục quân do Tôn Toàn Hưng lĩnh suất được vận chuyển bằng thuyền, đi theo đường thủy, hướng đến hợp lưu nơi sông Kinh Thầy nhập vào sông Lục Đầu. Cả hai đại quân hùng dũng tiến vào vùng đất mà từ thời Triệu Đà đến nhà Ngô, nhà Đinh đều coi là yết hầu - trung tâm của vùng đất phía Nam, nơi khống chế toàn bộ các huyết mạch giao thông đường thủy lẫn đường bộ. Vùng đất ấy, xưa kia gọi là Long Biên, nay là Đại La.
Nhưng thời thế đã khác. Đại Cồ Việt không còn là một dải đất vô chủ giữa thiên hạ nữa. Nhờ kế sách của Ngọc Liên - người phụ nữ được ví như viên ngọc trấn quốc - mà Lê Đại Hành đã kiên nhẫn không đánh khi chưa đủ lực. Hành động đó không chỉ giữ lại được tàn binh, mà còn nuôi dưỡng nội lực quốc gia, tích lũy lương thảo, tái lập doanh trại, và huấn luyện đội quân mới theo chế độ tuyển binh nghiêm ngặt. Một mùa xuân ngắn ngủi đã giúp quân ta hồi phục thần tốc, mà chính quân Tống cũng không thể ngờ rằng những người lính Giao Chỉ có thể phục sinh mạnh mẽ như lúa sau cơn lụt.
Tin trinh sát về cánh quân Tống đang tiến vào sông Lục Đầu lập tức được báo về Hoa Lư. Không chần chừ, Lê Đại Hành thân chinh dẫn đại quân tiến lên phía Bắc, cùng ba danh tướng Trần Công Tích, Trần Bảo Trung và Trần Minh Khiết, dựng thành tuyến phòng ngự kiên cố trải dài từ Đại La đến bờ Nam sông Lục Đầu. Tại đây, quân Đại Cồ Việt đóng trại ở Phù Lan - một vị trí hiểm yếu có thể khống chế toàn bộ luồng di chuyển của thuyền bè. Dọc hai bên sông, các bãi cọc nhọn đã được đóng sẵn, ẩn mình dưới làn nước như những bầy rồng gác cửa, chờ phút chấn động để tung lên xé nát bụng thuyền kẻ địch.
Trận Lục Đầu diễn ra đúng vào ngày cuối cùng của năm - khi thiên hạ còn đang nhóm lửa nấu bánh chưng, mài dao mổ lợn, thì cả vùng cửa ngõ phương Bắc lại rền vang tiếng tù và, tiếng pháo hiệu, tiếng binh khí va chạm và tiếng người thét gào xé tan màn sương mỏng. Thủy quân Tống từ phía Bắc tràn xuống, dàn thế bao vây, tìm mọi cách đổ bộ để lập doanh trại bên bờ Nam, còn lục quân thì chia mũi tiến công đánh thọc vào hai bên cánh của phòng tuyến Việt. Nhưng quân Đại Cồ Việt không nao núng. Nhờ sự chỉ huy chặt chẽ của Lê Đại Hành, các tướng phân phối lực lượng giữ từng khúc sông, từng trạm gác, lập đài canh, đưa kình ngư lặn xuống kiểm tra cọc ngầm, bố trí cung thủ ở các lũy tre, cử thuyền nhỏ di chuyển linh hoạt giữa các chi lưu nhằm tạo thế bao vây ngược nếu địch lọt vào. Mỗi đoạn sông, mỗi bãi cát, mỗi bờ lau đều đã trở thành một pháo đài di động.
Trong ba ngày giao tranh khốc liệt, quân Tống liên tục tìm cách đột phá, nhưng đều thất bại trước sự kiên cường và linh hoạt của quân Đại Cồ Việt. Có lúc thủy quân địch tràn vào sát trại Phù Lan, nhưng bị cung thủ từ trên cao và rào tre quây đánh ngược khiến phải rút lui trong hỗn loạn. Lúc khác, lục quân Tống định mở vòng vây bọc hậu thì bị một đội thuyền mai phục từ sông nhỏ đổ ra, chặn đầu cắt đuôi, khiến hàng trăm tên lính bị dồn xuống sông làm mồi cho cá. Nhiều đoạn sông đổi màu trong chốc lát, không phải vì hoa đào ngày Tết, mà vì máu chảy đỏ từng khúc nước. Cây cầu gãy sập, doanh trại địch tan hoang, thuyền chiến bị cọc nhọn xé toang bụng, binh sĩ chết chìm, chết trôi, vũ khí trôi dạt hai bên bờ.
Sau trận đại chiến ấy, quân Tống tổn thất nặng nề - không chỉ người, mà cả khí thế. Quân số hao hụt, quân lương cạn kiệt, chiến thuyền hỏng hóc, vũ khí mất mát, sĩ khí tụt dốc không phanh. Trong các trại lính, tiếng than khóc xen lẫn tiếng rên rỉ của thương binh. Lúc này, Hầu Nhân Bảo và Tôn Toàn Hưng không còn cách nào khác ngoài việc buộc phải rút lui về Giao Châu hành doanh gần sông Bạch Đằng, để tái tổ chức lại quân lực. Từ đây, sông Lục Đầu được người dân Đại Cồ Việt gọi với cái tên mới đầy tự hào: Đồ Lỗ - "Đồ" là giết, "Lỗ" là chỉ giặc phương Bắc - sông đã giết giặc, máu Lỗ tan vào nước Việt.
Trận chiến sông Lục Đầu không chỉ là một trận thắng đơn thuần, mà là trận thắng xoay chuyển cục diện. Nó cắt đứt thế tiến công hợp quân của hai cánh đại quân Tống, giữ vững cửa ngõ Đại La, và khiến lòng quân Đại Cồ Việt trỗi dậy sau những tháng ngày hoài nghi, đau thương. Ngay cả trong điện Hoa Lư, khi nghe tin báo, Ngọc Liên chỉ khẽ nghiêng đầu nói: "Lòng kiên nhẫn, nếu đặt đúng chỗ, chính là lưỡi kiếm bén nhất chặt đứt mọi ngạo mạn." Và Lê Đại Hành, người từng nuốt cay vì phải án binh không động binh, giờ mới dám buông một hơi thở thật dài - lần đầu tiên, ông cảm thấy lòng mình thanh thản như một người làm cha vừa giữ được mái nhà khỏi bão tố. Nhưng ông biết, đây chưa phải là hồi kết. Còn nhiều trận đánh phía trước, còn nhiều mạng sống sẽ lên đường, và còn rất nhiều cạm bẫy phía chân trời chưa rạng.
Song với chiến thắng Đồ Lỗ - họ đã biết cách để tồn tại. Và một khi đã sống sót được trước nanh vuốt hổ báo, Đại Cồ Việt sẽ không bao giờ là con mồi ngoan ngoãn nữa.
---
Tin thắng trận từ chiến địa sông Lục Đầu truyền về phủ Quốc Mẫu như ánh rạng đông xua tan màn sương u uất phủ kín mảnh đất kinh kỳ suốt nhiều tuần qua. Trong khoảnh khắc nghe xong lời báo tin, Ngọc Liên - người con gái mang gánh vận quốc gia trên vai - mới khẽ thở ra một hơi nhẹ nhõm, như thể vừa trút được một khối đá nặng đè ép lồng ngực bao ngày đêm không thể ngủ yên. Nét mặt nàng vẫn giữ vẻ điềm tĩnh, nhưng ánh mắt ánh lên thứ xúc cảm hiếm hoi, có phần run rẩy - bởi giờ khắc ấy, nàng biết mình đã đặt đúng niềm tin vào lòng dân tộc, vào nhẫn nại và vào trí mưu, không đánh vội trong phút nóng nảy mà nuôi binh để chờ thời, không liều lĩnh dồn binh máu đổ đầu xuân mà âm thầm dựng nền phản công.
Phải, nàng đã làm đúng - và bây giờ, chiến thắng đã đến như đóa mai nở muộn trong gió rét cuối mùa.
Ngay lập tức, nàng truyền lệnh mở tiệc lớn trong phủ. Cờ xí được treo khắp các hành lang, đèn lồng được treo cao từ hiên ngoài đến tận hậu viện, pháo được lệnh bắn vang bầu trời kinh đô. Lũ tiểu thái giám và cung nữ không giấu được vẻ mặt hồ hởi chạy khắp các gian phòng, người treo tranh, kẻ bày hoa, ai nấy như bừng tỉnh khỏi giấc mộng ảm đạm kéo dài suốt những ngày đầu năm. Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, phủ Quốc Mẫu lại sáng rực như ánh xuân chưa từng bị chiến tranh che lấp.
Bởi suốt Tết năm ấy - Tết năm Canh Thìn đầy tang thương - phủ đệ Ngọc Liên như một ngôi miếu thờ câm lặng. Không ai dám treo câu đối đỏ, không ai dám đốt pháo, cũng chẳng có bàn thờ nào bày mâm cúng Giao Thừa đúng nghĩa. Trong khi ngoài kinh thành, người người còn cố gắng gượng để gói chiếc bánh chưng, thắp một nén hương tiễn năm cũ, thì trong phủ của người phụ nữ là hiện thân đứng đầu đất nước, chỉ có bóng đèn leo lét cháy trong thư phòng. Nơi đó, nàng ngày đêm miệt mài bên bản đồ địa hình, bên những tấu chương quân tình, ghi chú từng dòng kế sách, tính từng con số lương thực, binh sĩ, kỵ binh, thủy binh, đo từng đoạn sông, dựng từng thế trận phòng ngự. Thậm chí, đêm Giao Thừa, khi pháo hoa kinh thành xa xa vọng về những tràng ngắt quãng, nàng cũng không ngẩng đầu. Bàn tay vẫn nắm lấy thước kẻ vạch ra những vòng vây phòng thủ quanh Đại La, miệng lẩm bẩm: "Nếu ta là Toàn Hưng, ta sẽ chọn đánh vào sông Lục Đầu. Nhưng nếu ta là Hầu Nhân Bảo, ta sẽ chờ sát Tết để bất ngờ xuất binh..."
Và giữa gian phòng u ám ấy, hai đứa trẻ Arthur và Francis cũng chỉ biết im lặng ngồi ở bên góc bàn. Không cãi nhau, không chạy nhảy, không reo hò như trẻ con đáng tuổi của chúng. Suốt nhiều ngày Tết, dù trong rương có sẵn áo mới may từ lụa Hà Đông, dù được ban cho bánh chưng và bánh giày thượng hạng, hai đứa cũng chẳng buồn ngó tới. Bởi chúng biết, không ai trong phủ có lòng dạ để ăn Tết khi chiến sự vẫn đang ngút trời khói lửa. Cả Arthur lẫn Francis đều rất sợ, không phải sợ thua giặc, mà sợ nhìn thấy bóng dáng chị gái mình - Trấn Quốc Thái Bình Quốc Mẫu Ngọc Liên - lặng lẽ đến lạnh lùng, như một pho tượng đá giữa mùa xuân, chẳng còn chút hơi thở dịu dàng của nữ nhân mà chỉ còn ánh mắt sắc như gươm, dõi về phương Bắc mỗi lần nghe tin quân Tống lại áp sát thêm vài dặm.
Nhưng hôm nay, mọi thứ đã khác.
Khi pháo nổ vang, khi rượu được rót, khi bàn tiệc được bày với nem công chả phượng, canh măng bóng cá, chè trôi nước rắc hoa bưởi, và hương mai thơm ngát phảng phất giữa gian nhà lớn, Arthur và Francis mới dám chạy ùa tới bên Ngọc Liên, ríu rít như hai chú sẻ con lâu ngày bị nhốt trong lồng. Arthur cười vang: "Cuối cùng cũng được ăn Tết rồi! Chị ơi, chị cho em mặc áo mới nhé?" Francis chạy ngay ra hiên treo lồng đèn, miệng không ngớt: "Tết đến rồi! Em có thể nghịch pháo chưa, hử chị?"
Ngọc Liên lúc ấy mới quay đầu lại nhìn hai đứa em. Nét mặt nàng lần đầu tiên trong nhiều tháng qua hiện lên nụ cười - không phải nụ cười gượng gạo để an lòng người, mà là nụ cười thật sự, mang theo cả mỏi mệt và sự giải thoát. Nàng gật đầu, rồi khẽ xoa đầu hai đứa nhỏ:
"Phải rồi... Các em đã đợi đủ lâu. Ăn Tết thôi."
Và Tết ấy - dù đến muộn, dù vất vả, dù dồn nén - vẫn là một cái Tết mà cả phủ Quốc Mẫu ghi nhớ mãi. Không chỉ vì chiến thắng đầu tiên đã đến, mà vì trong ánh mắt của ba người - một người chị gánh quốc gia và hai đứa trẻ mang linh hồn hiện thân - tất cả đều hiểu rằng: đất nước này, dù có rơi vào lửa đạn, vẫn sẽ tìm được mùa xuân cho mình - miễn là còn lòng người không khuất phục.
Sau tiệc tết linh đình mở ra như một khúc ca trẩy hội muộn màng, không khí trong phủ Quốc Mẫu rộn ràng như tiếng trống làng vọng giữa chiều xuân. Trong gian chính điện, bàn tiệc đã dọn, bát đũa đã rửa sạch, hương trầm đã ngún dần, nhưng lòng người chưa vơi hân hoan. Ngọc Liên sau khi tiếp đãi mọi người trong phủ, lui về tẩm thất thay xiêm y. Nàng chọn một bộ áo tết mới, làm từ gấm lĩnh màu thanh thiên, viền chỉ kim tuyến hình hoa sen tám cánh, tay áo dài tha thướt như nước xuân chảy trôi. Trâm ngọc cài đầu, thoa phấn nhẹ, son môi hồng - nàng không tô điểm lòe loẹt, nhưng mỗi bước đi đều toát lên vẻ thanh quý như gió lành đầu năm thổi qua vườn ngọc.
Hai cậu nhóc Arthur và Francis cũng được nàng gọi đến thay áo mới. Arthur mặc áo lụa màu lam sẫm, trên thêu hình kỳ lân trông vừa uy nghi vừa nghịch ngợm. Francis thì áo đỏ tía, đường kim tinh tế, tay áo lồng bàn tay nhỏ xíu như muốn ôm cả một năm vui vẻ vào lòng. Cả hai vừa thay xong áo mới đã hí hửng nhảy chân sáo quanh chị gái, khiến cả phủ rộn vang tiếng cười sau bao tháng ngày trầm mặc.
Ngọc Liên cho bày giấy đỏ, bút lông, nghiên mực. Dưới bóng hoa mai trước sân, nàng ngồi xuống chiếc bàn gỗ lim và nhẹ nhàng trải giấy. Arthur cầm mực, Francis đưa giấy, còn nàng thì nắn nót từng nét chữ:
"Tân niên khải thái xuân tràn lộc
Vạn lý thanh vân nhật chở ân"
("Năm mới khởi sắc xuân đầy lộc
Muôn dặm mây lành nắng đượm ân")
Chữ vừa viết xong, pháo đã được chuẩn bị sẵn. Lệnh một tiếng, cả dãy pháo dài như con rồng đỏ rực được đốt bên hiên. Tiếng nổ giòn vang dội, mùi khói pháo hoà quyện với mùi trầm, mùi bánh trái, mùi áo mới - tạo nên thứ hương vị Tết không thể nào nhầm lẫn, vừa rực rỡ vừa thấm đẫm nỗi hoài niệm đất trời.
Ngọc Liên mở chiếc hộp gỗ quý, bên trong đựng sẵn những phong bao bằng lụa điều được gắn ấn tỷ của phủ. Nàng lần lượt trao tận tay từng người hầu cận, lính gác, gia nhân lâu năm... mỗi người một bao lì xì nho nhỏ, nhưng nét mặt ai cũng rạng ngời như được ban tặng kho báu. Arthur và Francis thì ríu rít đòi "lì xì chị", khiến Ngọc Liên bật cười, nhẹ nhàng dúi vào tay mỗi đứa một bao nhỏ chứa đồng tiền vàng khắc hoa mai: "Cho các em giữ lấy, làm của khai xuân."
Rồi ba người cùng ngồi lại chơi bài tam cúc - trò chơi dân gian mà nàng vẫn gìn giữ như một phần hồn cốt Tết quê hương. Arthur vụng về đánh sai luật, Francis thì nhăn nhó vì thua liền ba ván, còn nàng chỉ mỉm cười, ung dung như một kỳ thủ trăm trận trăm thắng. Tiếng hò reo, tiếng vỗ bàn vang lên giữa buổi trưa ấm nắng, khiến cả phủ Quốc Mẫu như hồi sinh.
Nhưng niềm vui ấy không chỉ gói trong sân phủ. Sau giờ Ngọ, Ngọc Liên dẫn hai cậu nhóc rời phủ, đích thân đi chúc Tết người xung quanh. Đầu tiên là đến các phủ quan lại trung tâm, nơi những gia thần kỳ cựu trong triều đang tề tựu. Ở đâu ba người cũng được đón tiếp như ánh sáng đầu xuân, người người chắp tay cúi mình, thưa chào Quốc Mẫu, hai vị tiểu công tử, và lần lượt dâng trà bánh, câu chúc lành. Ngọc Liên không quên đáp lại bằng những lời chúc sâu sắc: "Cầu chúc năm mới, quốc thái dân an, tướng sĩ đồng lòng, thần dân vững chí, nước nhà hanh thông." Câu nào cũng là lời gửi gắm cho vận nước, nhưng cũng là sự an ủi ấm lòng cho từng người dân giữa thời loạn.
Điểm đến cuối cùng là hoàng cung.
Ba người tiến vào trong tiếng trống khai xuân và hương khói ngào ngạt nơi chính điện. Lê Đại Hành - trong hoàng bào đơn sơ nhưng gọn gàng - đang ngồi cùng các đại thần. Vừa thấy Ngọc Liên cùng hai hiện thân bước vào, sắc mặt nhà vua bừng sáng. Ngọc Liên bước đến, cúi mình thi lễ:
"Thần nữ và hai em đến dâng lời chúc xuân đầu năm. Chúc bệ hạ long thể an khang, quốc vận hưng thịnh, dẹp tan giặc dữ, dựng nghiệp muôn đời."
Lê Hoàn bật cười sang sảng, vỗ tay lớn: "Hay, hay lắm! Lời chúc của Quốc Mẫu hôm nay quý hơn ngọc ngà châu báu! Bổn vương được nghe câu này là an lòng ba phần!"
Rồi ông đích thân truyền nội quan mang ra ba hộp quà lớn, bọc gấm thêu kim phượng, bên trong đầy những vật quý: 1 tráp đựng đầy ngọc trai vùng Thanh Hóa, một cặp ngà voi từ Champa, và tráp đựng lễ vật cổ có khắc dấu triều đình. "Gọi là lì xì đầu năm," ông cười nói, "cho ba người có thêm hỉ sự trong lòng, vững tâm mà vì nước!"
Francis suýt xoa, Arthur tròn mắt, còn Ngọc Liên chỉ mỉm cười nhẹ, cúi đầu đáp lễ. Nhưng ai cũng thấy, hôm đó ánh mắt nàng long lanh như mặt nước hồ Xuân - không phải vì vàng bạc ngọc ngà, mà bởi mùa xuân của Đại Cồ Việt cuối cùng đã tìm về, không phải bằng cánh én, mà bằng trái tim của người giữ nước.
Và như thế, giữa năm Canh Thìn giông bão, có một ngày Tết muộn - nhưng đẹp đẽ, thiêng liêng và đầy ý nghĩa như một lời hứa: rằng dân tộc này, đất nước này, vẫn có thể đón một mùa xuân yên vui sau bể dâu, miễn là còn người giữ vững niềm tin.
Cỗ xe lớn rời khỏi cổng cung trong tiếng vó ngựa nhịp nhàng gõ trên nền đá, mặt trời đầu xuân hắt bóng ba người dài trên mặt đường phủ nắng mật. Trên xe, bên cạnh ba người, là hàng loạt lễ vật quý giá được ban xuống từ chính tay hoàng đế - nào tráp vàng khảm ngọc, nào ngà voi trắng muốt choán gần nửa thớt xe, nào gấm vóc phương Nam, nào rượu quý đất Bắc. Mùi hương trầm tỏa ra từ hòm trầm hương Lạng Sơn thơm dịu cả khoang xe như một cánh tay vô hình vỗ về sau những ngày dài áp lực. Nhưng đáng chú ý hơn cả là nét trầm mặc và suy tư trên gương mặt hai cậu bé. Francis và Arthur, tuy tuổi còn nhỏ, nhưng đã theo Ngọc Liên đủ lâu để hiểu rằng trong chính trường, không có điều gì là ngẫu nhiên. Sự hậu đãi hôm nay từ một người như Lê Hoàn, người từng bị nàng công khai quở trách giữa sân rồng vào đúng ngày đăng cơ, ắt phải có nguyên do sâu xa hơn việc chúc Tết theo lễ tục thông thường. Cả hai đưa mắt nhìn nhau, rồi cùng quay sang phía nàng, đồng thanh hỏi: "Sao ông ta lại vui như thế? Không phải lúc trước chị và ông ấy có hiềm khích rất lớn à?"
Ngọc Liên đang dựa nhẹ vào thành xe, mắt nhìn lơ đãng qua rèm gấm, gió xuân lùa hờ vào làm bay một sợi tóc vương trên trán. Nàng nghe câu hỏi, khẽ mỉm cười, không phải nụ cười chế giễu, cũng chẳng là mỉa mai, mà là thứ mỉm cười sâu thẳm như người vừa nhìn thấy một cơn bão tan giữa mênh mông trời đất. Nàng khẽ nghiêng đầu, chậm rãi cất lời, giọng nói vừa như kể chuyện vừa như đang giảng một bài học quý báu cho hai tâm hồn non trẻ đang háo hức muốn hiểu:
"Thái độ hoan hỉ hôm nay của Lê Hoàn không phải là thứ vui mừng hời hợt mà các em thường thấy ở người vừa được chúc mừng đầu năm. Đó là một niềm vui được gột rửa sau bao tháng ngày đeo trên vai gánh nặng của một vị quân vương mới lên ngôi giữa muôn trùng nghi kỵ. Đó là niềm vui khi người ta thấy ánh sáng rọi vào cuối con đường tưởng chừng đi mãi mà không thấy lối ra. Là nỗi nhẹ nhõm xen lẫn sự kính phục, như một người suýt chìm trong nước nay được ai đó vớt lên, cho thở một hơi mà nhìn lại chính mình."
Nàng ngừng lại một chút, đưa mắt nhìn xuống cặp ngà voi đang xếp gọn bên dưới, ánh mắt không giấu được nét suy tư. Nàng lại tiếp tục, lần này giọng trầm hơn, như đang gạt qua lớp hồi ức nặng nề:
"Trước Tết, triều đình không khác gì một cái chảo lửa. Các em không tưởng nổi đâu - tướng sĩ thì rầu rĩ sau mỗi thất trận, quần thần thì râm ran bàn lùi, kẻ thì đòi phản công để giữ thể diện, người thì muốn hòa vì sợ mất mạng. Còn vua - ông ấy thì bị mắc kẹt giữa danh dự một triều vua mới dựng và thực tế bi thương của binh lực đang rệu rã. Lúc ấy, nếu ông ta nghe theo họ mà tấn công liều mạng, thì cả nước sẽ cùng chết. Nhưng nếu ông ta cứ co mình chịu nhục, thì quốc thể sẽ tan như tro trong gió. Cái ranh giới đó - mong manh đến nỗi chỉ cần lệch một lời là lụi."
Nàng đặt tay lên gối, ngón tay mảnh khảnh khẽ miết đường gấm như đang dò lại đường biên của những lựa chọn khi xưa.
"Và giữa lúc đó, ta đã chọn không đánh. Ta đã nói với ông ấy: 'Không đánh cũng là một cách đánh. Miễn là quân ta còn thở được, thì ta còn có thể chọn thời cơ. Mà chọn đúng thời cơ mới là cách đánh của kẻ làm chủ thời thế.'"
Francis tròn mắt, Arthur gật đầu khe khẽ, chăm chú như đang nghe vị sư phụ đầu xuân kể về một trận đồ kỳ ảo. Ngọc Liên nhìn hai em, môi nàng không cười mà ánh mắt thì sáng dịu, nói tiếp:
"Và thời cơ ấy - rốt cuộc đã đến. Trận Lục Đầu không phải chỉ là một thắng lợi của gươm giáo, mà là chiến thắng của tầm nhìn. Là cái thắng của sự kiên nhẫn biết lùi để tiến. Là minh chứng rằng Đại Cồ Việt không run sợ, mà là đang dưỡng lực. Mà ai đã giữ được thế cờ cho đến ngày đó? Là ta - người phụ nữ mà ông ấy từng cho là ngang ngược, cứng đầu, thậm chí là mối họa trong triều."
Nàng khẽ khép mi mắt, thở ra một hơi rất khẽ rồi quay sang hai cậu bé, giọng nhỏ nhưng rõ ràng từng chữ:
"Vậy nên hôm nay, những lời chúc xuân ông ấy đón nhận từ ta, không chỉ là nghi lễ. Mà là một lời cảm tạ - từ một người từng nghĩ ta là kẻ chướng mắt, nay nhận ra ta là người giữ được đại cục. Những thứ ông ấy ban cho ta và các em hôm nay - đừng tưởng là ngà voi, là vàng bạc. Đó là sự thừa nhận. Là một vị quân vương thừa nhận rằng ngai vàng của ông ta không thể trụ vững nếu thiếu một người phụ nữ không mang kiếm, không đeo mũ miện, nhưng có thể ngồi giữa trận đồ mà khiến thiên hạ lặng im."
Cả hai đứa trẻ không nói gì. Chúng ngồi lặng, ánh mắt ánh lên vẻ trưởng thành hơn tuổi, như thể những lời vừa rồi của chị gái không chỉ là một câu chuyện kể, mà là một lời khắc tâm truyền thụ.
Trên con đường trở về phủ, tiếng vó ngựa vẫn đều đều, gió xuân vẫn khe khẽ lùa vào rèm xe, và trong lòng ba người, một mùa Tết không chỉ là khởi đầu của năm mới - mà còn là minh chứng rằng, trong cơn binh lửa ngút ngàn, trí tuệ và lòng kiên định có thể cứu lấy cả một triều đại. Và niềm tin - có thể làm một vị vua cúi đầu trước một người đàn bà, nếu người đó biết vì nước mà nhẫn, vì dân mà nhìn xa trông rộng.
Khi cỗ xe đã rời khỏi cổng thành, qua khỏi khu dân cư đông đúc nơi tiếng pháo xuân còn rải rác văng vẳng, và đi dần vào vùng ngoại ô yên tĩnh hơn, gió sớm buổi mùng ba tháng Giêng khẽ lùa vào khe rèm, mang theo hương cỏ dại và mùi đất mới cày sau đêm giao thừa. Trong khoang xe, Francis và Arthur vẫn giữ nét mặt trầm tư sau câu chuyện về Lê Hoàn. Cả hai không phải là những đứa trẻ bình thường, bởi từ thuở bé đã lớn lên trong kinh thành đầy biến động, theo chân Ngọc Liên qua biết bao cuộc họp mật, bao đêm bàn mưu tính kế, nên ánh mắt của hai cậu bé sớm đã có chiều sâu vượt quá tuổi thiếu niên. Nhưng dẫu vậy, chúng vẫn là những đứa trẻ - vẫn mang sự tò mò tự nhiên của người học trò trước những điều chưa tỏ tường.
Francis ngẩng lên hỏi trước, giọng pha chút dè dặt: "Vậy... chị tha thứ cho Lê Hoàn rồi sao? Cho những chuyện ông ta đã làm trước kia..."
Ngọc Liên nghe xong, không trả lời ngay. Nàng quay đầu nhìn qua khung cửa xe, nơi những hàng tre xao xác lướt ngược lại trong nắng nhạt, rồi mới chậm rãi thốt ra:
"Không, chị không tha thứ. Chị không thể nào tha thứ cho những gì ông ta đã làm."
Giọng nàng không giận dữ, cũng không chua chát, mà lại mang một vẻ thản nhiên đến buốt lạnh - thứ thản nhiên của người đã khắc nỗi đau vào tim như khắc đá, không còn sục sôi nhưng chưa từng quên.
"Ông ta đã soán ngôi, đã từng là kẻ đứng sau cái chết đầy mờ ám của Tiên Hoàng, đã từng lợi dụng triều thần, thao túng quân đội, và suýt nữa đẩy triều đình vào tay phương Bắc chỉ vì ham quyền lực. Làm sao chị có thể coi như chưa từng thấy những điều đó? Nhưng..."
Nàng dừng lại, tay khẽ vuốt dọc gấm áo như thể đang chạm vào một vết thương cũ, rồi cất lời chậm rãi:
"...nhưng bây giờ là lúc đất nước lâm nguy. Giặc ngoài đã vào đến Lục Đầu, quân ta vừa mới hồi sức sau hai trận thua. Trong tình thế ấy, chuyện cá nhân dù đau đến mấy, dù hận đến đâu, cũng phải gác lại. Bởi nếu Lê Hoàn thua trận, không phải chỉ có ông ta chết - mà là chị, là hai đứa, là dân chúng từ thôn quê đến kinh thành, là cả Đại Cồ Việt cùng xuống vực. Đó là lưỡng bại câu thương, là đục nước béo cò, là rước họa vào nhà để người phương Bắc thu lợi. Làm sao chị có thể để cái tôi của mình phá nát cả giang sơn này?"
Arthur hơi cúi đầu, chép miệng: "Vậy là... chị buộc phải chọn hợp tác, dù ghét ông ta đến thế?"
Ngọc Liên khẽ gật, đôi mắt vẫn không rời cảnh vật ngoài xe:
"Chị không thích cách làm người của Lê Hoàn. Ông ta tính toán, thực dụng, và sẵn sàng loại bỏ bất cứ ai cản đường mình. Nhưng ông ta là người đang nắm giữ binh quyền, là người lãnh đạo quốc gia trên danh nghĩa. Còn chị - dù là Quốc Mẫu, là hiện thân, vẫn chỉ là người đứng sau. Trong cơ chế điều hành quốc gia, hiện thân và quân chủ là hai đầu mũi tên trên một cung. Có thể nhìn ngược hướng, nhưng không thể bắn lệch nhau. Một bên là linh hồn quốc gia, một bên là bàn tay điều hành. Gắn bó mật thiết, không thể tách rời. Dù có là nước lửa, cũng phải nấu cùng một nồi cơm cho bá tính."
Francis gật gù, ánh mắt trầm tư. Cậu hỏi tiếp:
"Nhưng... nếu sau này Lê Hoàn lại phản bội lần nữa thì sao? Lúc ấy chị sẽ làm gì?"
Ngọc Liên quay sang nhìn cậu bé, trong ánh mắt nàng ánh lên một tia sắc lạnh hiếm thấy - không phải của sự tàn độc, mà là của quyết đoán:
"Nếu ông ta phản bội thêm một lần nữa, chị sẽ không do dự. Khi quốc gia đã qua cơn nguy biến, khi cơ đồ không còn treo lơ lửng bên bờ vực, thì kẻ nào gây họa sẽ phải trả giá. Kể cả là vua. Nhưng không phải bây giờ. Bây giờ, chúng ta đang ở cùng một thuyền. Thuyền ấy đang bị bão đánh, sóng vỗ tứ bề, thì người nào cầm chèo vẫn phải được tin tưởng - ít nhất là cho đến khi vượt qua giông gió."
Arthur cúi đầu thật thấp, như thể vừa học được một điều quan trọng hơn cả sách vở. Francis thì khẽ tựa đầu vào gối xe, mắt hướng trần, vẻ mặt đăm chiêu. Trong khoang xe, sự im lặng kéo dài, nhưng đó là thứ im lặng sâu sắc - im lặng của kẻ đang lớn lên từ bên trong, đang hiểu ra cái giá của quyền lực, của nghĩa vụ, và nhất là của sự nhẫn nhịn mà chỉ người gánh thiên hạ trên vai mới hiểu được.
Bên ngoài, con đường về phủ đã hiện rõ dần. Ánh nắng xuân chiếu vàng những ngọn tre, những nếp nhà lợp lá thấp thoáng sau bụi cây. Và trong lòng ba người, mùa xuân không chỉ là Tết - mà là một khoảng lặng tạm thời giữa những cơn cuồng phong của thời cuộc. Một mùa xuân để gác thù riêng, giữ lấy cờ nghĩa. Một mùa xuân để dạy cho hai đứa trẻ kia hiểu rằng: có khi sức mạnh lớn nhất không nằm ở việc giáng một đòn chí mạng, mà nằm ở khả năng kiềm chế, gấp lại con dao trong tay, để một ngày mai đâm đúng chỗ, đúng người, vì đại cục.
Chiếc xe ngựa vẫn lăn bánh đều đặn giữa con đường đất lẫn đá vụn phủ kín ánh nắng xuân. Không khí trong xe vẫn chưa vơi đi vẻ trang nghiêm sau cuộc trò chuyện. Arthur vẫn ngồi thẳng lưng, mắt chăm chăm nhìn về phía trước, còn Francis thì hơi nghiêng đầu, trầm ngâm như đang nghiền ngẫm từng lời chị vừa nói. Nhưng rồi như không thể kìm được nỗi thắc mắc đang cồn cào trong lòng, Francis quay sang hỏi khẽ, giọng vẫn mang vẻ trẻ thơ pha lẫn nỗi ngờ vực: "Vậy... hiện thân như chúng ta cũng vẫn phải chịu sự ràng buộc bởi người làm vua sao? Chị từng nói chúng ta là tinh thần của quốc gia cơ mà..."
Ngọc Liên nhìn cậu em một lúc, ánh mắt nàng vừa dịu dàng vừa nghiêm nghị, rồi khẽ gật đầu: "Về mặt cơ chế thì đúng vậy, Francis. Hiện thân là hiện thân của quốc gia, mà quốc gia lại do một người đứng đầu điều hành - người đó có thể là vua, là tướng lĩnh, là lãnh đạo tối cao. Trên danh nghĩa, chúng ta phải hợp tác với người đó để điều hành và bảo vệ đất nước này. Nhưng..."
Nàng nhấn giọng, tay nhẹ vén mớ tóc mai bị gió thổi lòa xòa ra sau tai, giọng nói chuyển thành trầm tĩnh, cứng cáp:
"Chúng ta không phải nô bộc. Không phải người hầu con ở. Càng không phải công cụ để các 'sếp' sử dụng rồi vứt bỏ. Dù là vua hay hoàng hậu, dù là danh thần hay khai quốc công thần, tất cả bọn họ - dù sống được trăm năm, thì cũng là người phàm. Còn chúng ta - hiện thân - là hình ảnh sống của quốc gia, là gốc rễ, là cốt cách được sinh ra cùng với đất nước này. Một khi ta còn tồn tại, thì non sông này còn. Ngược lại, nếu một ngày nào đó, tất cả hiện thân đều biến mất, thì đất nước ấy sẽ là cái xác không hồn."
Arthur lắng nghe, mắt sáng lên. Francis chớp mắt vài cái rồi hỏi tiếp: "Vậy... nếu người đứng đầu làm sai thì sao? Chúng ta không có quyền ngăn ông ta lại ư?"
Ngọc Liên mỉm cười nhạt, nụ cười ấy không mang ý giễu cợt mà chứa đựng một sự từng trải sâu sắc: "Đó là điều mà những người làm vua luôn lo sợ nhất. Một hiện thân có thể chấp nhận một người làm chủ, nhưng chỉ khi người ấy xứng đáng. Ngay cả chị - tại lễ đăng cơ của Lê Hoàn - đã không quỳ lạy, không tung hô. Bởi lúc đó, ông ta chưa khiến chị tin tưởng. Chị không nhìn thấy được nơi ông ấy một vị minh quân. Đó không phải là sự hỗn xược hay ngạo mạn, mà là một lời tuyên bố âm thầm: hiện thân không phục, thì quốc mệnh chưa thuận."
Nàng ngừng lại, mắt ánh lên một tia hoài niệm:
"Ngày xưa, chính Vương Diệu là người đã dạy chị điều đó. Khi chị còn nhỏ, từng hỏi vì sao hắn - người mạnh mẽ như thế - lại ẩn mình, không chịu về triều. Hắn cười và nói: 'Một hiện thân không nên đi phò một kẻ bất xứng. Thà ẩn mình mà giữ vững linh hồn quốc gia, còn hơn để bản thân bị nhuốm bẩn bởi một triều đình vô đạo."
Arthur và Francis đều ngây người.
Ngọc Liên lại tiếp tục, giọng nói giờ đã đanh thép như tiếng kiếm va vào khiên:
"Thậm chí, có những hiện thân còn âm thầm giết chính người đứng đầu nếu thấy ông ta gây họa lớn cho đất nước. Lịch sử không ghi lại những chuyện đó, nhưng đằng sau những cuộc chính biến, nhiều khi chính là bàn tay của hiện thân điều khiển. Chúng ta không phải bù nhìn. Chúng ta có quyền - quyền lựa chọn, quyền phò tá hay khước từ, quyền cứu lấy linh hồn quốc gia khỏi tay kẻ bất nhân bất nghĩa."
Francis nuốt khan, vẻ mặt vẫn còn sững sờ. Arthur thì cúi đầu trầm ngâm, như đang cân nhắc trọng lượng của những lời chị vừa nói.
Ngọc Liên nhìn cả hai lần lượt, ánh mắt nàng giờ như một lưỡi kiếm sáng rực giữa ánh nắng sớm:
"Chị nói điều này để hai đứa ghi lòng tạc dạ: đừng bao giờ để ai - dù là vua - xem thường các con. Các em không phải thần tử. Các em là tinh thần của đất nước này. Và vì thế, các vua chúa, các tướng lĩnh, các lãnh đạo sẽ luôn tìm cách lôi kéo, mời mọc, thậm chí sợ hãi các em. Không phải vì các em có binh quyền - mà vì các em có quốc khí. Có lòng dân. Có ý trời."
Rồi nàng đưa tay vỗ nhẹ lên vai mỗi đứa một cái, giọng chùng xuống dịu dàng:
"Đừng để bị lợi dụng. Đừng để bị ép buộc phục vụ cho một triều đại không xứng đáng. Hãy giữ vững lòng mình, đừng để những lời dụ dỗ ngọt ngào hay ánh sáng phù phiếm của quyền lực khiến các em lầm lạc. Và khi đã chọn người mình phò tá, thì phải nhìn cho thật rõ. Thấy họ có tâm, có tầm, có lòng vì dân vì nước, thì hãy đem hết sức mà giúp. Nhưng một khi họ sai, các em cũng phải là người dám lên tiếng đầu tiên. Không ai có thể trói buộc linh hồn của một quốc gia."
Xe rung nhẹ khi đi qua một ổ gà. Gió lại ùa vào mang theo hương nhang còn vương vất từ những đền miếu hai bên đường. Bầu không khí trong khoang xe không còn u ám hay trĩu nặng nữa, mà là một sự tỉnh thức - như thể hai đứa trẻ ấy vừa bước thêm một bước vào tuổi trưởng thành. Chúng đã hiểu: làm hiện thân là một vinh dự, nhưng cũng là một gánh nặng không thể trút bỏ. Và hơn hết, đó là quyền năng - một quyền năng không ai có thể ban cho hay tước đi, chỉ cần biết mình là ai mà không lầm đường.
Chiều muộn buông xuống như một tấm lụa sẫm màu phủ lấy mái ngói phủ rêu và những dãy hành lang vắng lặng của phủ Quốc mẫu. Bầu trời sau Tết mang theo làn gió xuân còn vương chút rét mướt, len lỏi qua từng tán cây, lùa vào những cánh cửa gỗ đã khép hờ. Tiếng bánh xe ngựa vừa dừng lại trước cổng phủ, cánh cửa xe mở ra, Ngọc Liên bước xuống trước, váy áo khẽ lay động theo nhịp gió, theo sau là hai tiểu hiện thân tóc vàng - Francis và Arthur - cả hai đều không còn vẻ hồ hởi như khi đi, mà nét mặt trầm mặc, đôi mắt mở to không phải vì hiếu kỳ mà vì còn đang chìm sâu trong dòng suy nghĩ.
Ngọc Liên biết, những lời nàng vừa nói trong xe, dẫu là sự thật hiển nhiên, lại chẳng dễ gì nuốt trôi đối với hai đứa nhỏ vốn đã quen với khuôn mẫu cũ kỹ mà nhân loại dựng lên về mối quan hệ giữa hiện thân và người cầm quyền. Nhất là khi cả hai lớn lên trong một nền văn hóa nơi mà việc trung thành tuyệt đối với chính phủ gần như được xem là thánh chỉ, là cội nguồn của danh dự, nơi hiện thân chỉ được phép cúi đầu nhận lệnh, tuyệt không được phản kháng, càng không bao giờ được nghĩ đến chuyện chất vấn "sếp" của mình. Ở thế giới Hetalia mà chúng từng sống, hiện thân nào dám bất tuân thánh chỉ ắt sẽ bị quy tội vô lễ, thậm chí là phản quốc. Không một ai dạy chúng về tự tôn của một quốc gia - mà chỉ dạy về trung thành với cơ chế.
Nàng không trách chúng. Ngược lại, lòng Ngọc Liên càng thêm thương xót. Bởi điều khiến một hiện thân yếu đuối nhất không phải là sự thiếu vắng ích lợi hay quyền lực, mà là khi linh hồn họ bị bóp méo ngay từ lúc mới hình thành - bị đổ đầy những giáo điều về phục tùng, về phục vụ, về thân phận thấp hơn con người. Những điều ấy, nếu không bị đánh bật ra sớm, sẽ ăn sâu vào tư duy, trở thành dây xích vô hình trói buộc linh hồn vĩnh cửu vào sự lệ thuộc vô điều kiện.
Một hiện thân - linh hồn sinh ra từ lòng đất, từ máu của hàng vạn thế hệ đã ngã xuống để dựng nên quốc thổ - nếu để bị điều khiển bởi một con người chỉ sống vỏn vẹn vài chục năm, thì đó là điều phi lý đến nhức nhối. Nàng từng nghĩ đến điều đó rất nhiều, mỗi đêm gác tay lên trán nhìn trần nhà, nàng vẫn luôn day dứt: tại sao những linh hồn quốc gia lại phải cúi đầu trước những kẻ mà chính họ từng dẫn dắt, từng cứu rỗi qua bao mùa binh biến?
Bởi đó là hệ thống. Một hệ thống được con người dựng nên để biến hiện thân thành bù nhìn hữu danh vô thực. Chữ "chủ - tớ" trong mối quan hệ giữa một linh hồn quốc gia và một kẻ cầm quyền vốn chỉ là trò đùa khiên cưỡng, thậm chí là sự xúc phạm không thể tha thứ. Ngọc Liên từng thấy bao triều đại lên voi xuống chó, từng chứng kiến những vua chúa say máu, những quyền thần phản nghịch, những cuộc lật đổ triều đình giữa đêm như gió đổi hướng như mới vừa rồi của Lê Hoàn và Dương Vân Nga. Để nêu ví dụ thì có rất nhiều bởi nàng đã thấy không chỉ ở nước mình mà còn ở Trung Hoa nơi Vương Diệu là hiện thân, trong quá trình bị đô hộ 1000 năm phương Bắc.
Nếu tất cả hiện thân đều phải trung thành tuyệt đối, không được phản kháng, không được hoài nghi, thì bao nhiêu triều đại thối nát đã kéo cả quốc gia xuống đáy vực thẳm từ lâu rồi.
Không. Nàng phải dạy cho Arthur và Francis - khi các em vẫn còn đang hình thành nhân cách - rằng chúng có thể, và cần phải, giữ lấy lòng tự tôn của mình. Một hiện thân có quyền lựa chọn người mình sẽ phò tá. Có quyền khước từ một kẻ bất tài. Có quyền rút lui khỏi triều đình, thậm chí ra tay với chính người mình từng gọi là "sếp" nếu hắn gây tổn hại đến đất nước.
Chẳng phải đó mới là sự cân bằng tối hậu sao? Một quốc gia không thể chỉ vận hành bằng một bàn tay. Nó cần sự phối hợp, tương hỗ và giám sát giữa ba yếu tố nền tảng: chính quyền hữu hình - người đang nắm quyền lực, trí lực ẩn hiện - tức là các hiện thân nắm giữ ký ức và linh hồn quốc gia, và nhân dân - những người sống, lao động, và chịu hậu quả từ mọi quyết định. Đó là "tam quyền phân lập" ở tầng sâu nhất - tầng của bản chất quốc gia.
Nàng không cần Arthur và Francis trở thành những đứa trẻ ngỗ ngược, chống đối tất cả. Nàng chỉ cần chúng hiểu rằng phò tá không phải là nô lệ. Sự trung thành chỉ có giá trị khi nó được dâng hiến cho một người xứng đáng. Còn không - thì một linh hồn quốc gia hoàn toàn có thể lựa chọn con đường riêng của mình, không phải bằng phản kháng hung hăng, mà bằng sự tỉnh táo, bất khuất, và lòng yêu nước không bị nhiễm độc bởi quyền lực.
"Các em là ký ức sống của dân tộc mình," nàng thầm nhủ, mắt nhìn theo hai bóng nhỏ đang đi trước, dáng vẻ vừa vững chãi vừa mong manh. "Các em không sinh ra để phục tùng. Các em sinh ra để dẫn đường."
Và với nàng, việc mình đang làm - dẫu có đi ngược với tư duy của cả một thế giới - cũng chỉ là trả lại phẩm giá cho những linh hồn đã đồng hành cùng non sông từ buổi hồng hoang. Dạy cho chúng biết cúi đầu trước người xứng đáng, chứ không phải vì danh vị. Ngẩng cao đầu khi cần, dám nói "không" khi lương tâm mách bảo. Bởi nếu không, hiện thân chỉ là một con rối - có tuổi thọ dài hơn con người, nhưng linh hồn lại bị bẻ cong như một đứa trẻ ngoan bị dạy sai từ nhỏ.
"Arthur, Francis..." - nàng khẽ gọi khi cả ba đã bước vào đến hiên nhà. Hai đứa quay lại nhìn nàng, ánh mắt vẫn còn vấn vương nhiều suy nghĩ.
"Đừng sợ khi phải chọn con đường khó. Đừng vội cúi đầu khi người khác bảo các em phải phục tùng. Các em không phục vụ ai cả. Các em sẽ phò tá - và chỉ phò tá - người xứng đáng."
Bên ngoài, gió xuân thổi qua hàng mai đã trổ bông vàng rực. Cánh hoa nhỏ bay lượn trong không trung như những linh hồn đang thì thầm điều gì đó với đất trời. Và ở nơi ấy, giữa hiên nhà phủ Quốc mẫu, ba bóng hình - một lớn, hai nhỏ - lặng im đứng giữa thời cuộc, giữa những trận gió đổi thay, nhưng lòng đã vững như núi. Bởi từ hôm nay, hai hiện thân trẻ ấy sẽ không còn là những đứa trẻ phục tùng lặng lẽ nữa. Chúng đã bắt đầu học cách làm người - làm người mang linh hồn của cả một dân tộc.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com