Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 37: Queen Consort, Reine Consort

Ngọc Liên khẽ nhấp một ngụm trà, rồi khẽ đặt tách sứ mảnh mai xuống án thư, như thể để dòng dư âm của câu chuyện vừa rồi lắng lại trong làn hơi nhạt tỏa lên. Nàng ngẩng mặt, ánh mắt hướng về hai đứa trẻ vẫn còn đượm vẻ căng thẳng, đôi tay nhỏ siết chặt vì những hình dung quá đỗi cay nghiệt về số phận người phụ nữ trong vương quyền. Nàng mỉm cười, nụ cười dịu dàng như nắng đầu xuân, khẽ chạm vào vầng trán đang vẩn đục những băn khoăn chưa thể gọi tên: "Thật ra thì... nếu so với việc làm nữ hoàng, chị thấy mình hợp làm một hoàng hậu hơn."

"Hoàng hậu?!" - Cả hai đồng thanh thốt lên, mắt tròn xoe như vừa nghe thấy một điều kỳ lạ. "Nghĩa là... làm vợ vua?"

Ngọc Liên gật đầu, đôi mắt sâu thẳm khẽ nheo lại vì ánh nắng chiếu xiên qua khung cửa sổ: "Đúng. Làm hoàng hậu - nghĩa là làm vợ, nói đúng hơn là làm người vợ. Nếu đem so với việc một mình ngồi trên ngai vàng, cô độc giữa trăm quan ngàn việc, thì chẳng phải kiếm được một người đàn ông xứng đáng để ngồi cùng trên ngai vị ấy, cùng san sẻ gánh nặng và lạnh giá của quyền lực, vẫn là lựa chọn tốt đẹp hơn sao?"

Nàng nhìn thẳng vào mắt hai đứa trẻ, giọng nàng êm như gió thoảng qua rặng liễu nhưng lại cất chứa một lý lẽ khó ai bác bỏ: "Thử nghĩ xem, nếu làm hoàng hậu, chị không hề đi ngược lại với thiên chức của người phụ nữ, mà ngược lại, còn thuận theo quy luật mà thế giới này đã an bài cho một người đàn bà từ ngàn đời. Làm vợ. Làm mẹ. Là người giữ lửa trong một mái nhà. Không ai có thể gièm pha một người phụ nữ đang sống đúng với bổn phận và chức phận của mình. Không ai có thể kết tội một người đàn bà không tranh quyền, không lấn lướt, chỉ đứng sau mà vun đắp - lặng lẽ nhưng không kém phần vĩ đại."

"Làm hoàng hậu," nàng nói tiếp, "cũng có nghĩa là được tha miễn khỏi những vai trò vốn sinh ra để dành cho đàn ông - cầm quân, giết giặc, đưa ra những mệnh lệnh sát phạt quyết đoán giữa chiến trường máu lửa. Một người phụ nữ như chị, chân yếu tay mềm, tâm hồn nhạy cảm và thiên về cảm xúc - nếu gồng mình lên làm vua, chẳng khác nào dùng cánh sen mong manh đỡ lấy ngàn thác đổ, cuối cùng cũng chỉ tự giày xéo chính mình mà thôi. Chị sẽ chẳng cần chịu đựng những ánh mắt khinh khỉnh, những lời dị nghị rằng đàn bà biết gì chuyện binh thư, rằng đàn bà thì lo chuyện bếp núc, không nên can thiệp quốc sự. Những lời đó, nếu có, sẽ phải dành cho chồng chị - người sẽ thay chị đứng mũi chịu sào. Còn chị, chỉ cần vững vàng nơi hậu cung, giữ lửa trong tâm hồn người đàn ông ấy."

Nàng dừng lại một lát rồi thở ra một hơi dài, sâu và bình thản: "Làm hoàng hậu, chị sẽ không cần phải trả giá bằng thân thể để giữ quyền lực. Sẽ không phải ngồi đó như một kĩ nữ thượng hạng, để từng đoàn đàn ông quyền thế luân phiên qua lại, đến với mình chỉ vì ngai vàng, danh vọng hay tiền bạc. Chị không muốn biến trái tim mình thành một kỹ viện xa hoa mà người ghé đến chỉ vì lợi ích, rồi đi. Và sau tất cả, bản thân chỉ còn là một nữ hoàng mục ruỗng, không biết đâu là yêu thật, đâu là kẻ đến để lợi dụng."

Rồi nàng khẽ cười, một nụ cười buồn nhưng thanh thản: "Nếu có thể chọn, sao không làm vợ của một người duy nhất? Một người đàn ông yêu chị bằng trái tim chứ không bằng ngai vàng. Một người sẵn lòng che chắn cho chị khỏi những gièm pha, gánh vác những trách nhiệm mà phụ nữ không cần phải mang, để chị được làm một người vợ đúng nghĩa. Được yếu đuối, được nũng nịu, được làm mẹ của những đứa con đáng yêu - không phải tự tay hi sinh thiên chức ấy để đổi lấy ngai báu lạnh lẽo, cô độc và đầy máu tanh."

Hai đứa trẻ im lặng, lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng gió thở dài ngoài khung cửa. Chúng hiểu rằng Ngọc Liên không chỉ đang nói về một vai trò, một danh xưng, mà là một lựa chọn nhân sinh. Một con đường mà chị chọn để giữ vẹn nguyên bản chất đàn bà trong tâm hồn - dịu dàng mà kiên cường, âm thầm mà bao dung. Và chúng biết, trong thế gian đầy rẫy thị phi, giữa bao cuộc tranh đoạt ngai vàng và lòng người, chỉ có một người phụ nữ như thế, mới thật sự đủ sức nâng đỡ trái tim của một vị vua... bằng tình yêu. Không cần ngôi vị, không cần vương miện. Chỉ cần một người đàn ông thật lòng. Và một mái nhà. Thế là đủ.

Ngọc Liên lặng lẽ khép lại quyển sách cổ, tay nàng mân mê viền bìa đã sờn mép như thể đang chạm vào từng mảnh ký ức của tiền nhân để lại, rồi cất giọng dịu dàng nhưng đầy chắc nịch, chất giọng của một người đã từng nghĩ, từng ngẫm và từng khước từ không ít thứ mà bao kẻ khác khao khát. Nàng nói tiếp, như một lớp trầm tích khác trong lý lẽ mà nàng vẫn đang chầm chậm truyền vào lòng hai đứa trẻ kia: "Làm hoàng hậu, chị không cần phải khoác lên mình những bộ giáp nặng nề đến mức chưa chắc đã đứng vững nổi, chứ chưa nói tới việc di chuyển hay lăn xả giữa chiến trường. Những bộ áo giáp sắt lạnh, to lớn và cứng nhắc ấy không dành cho vóc dáng mềm mại và khung xương thanh mảnh của người phụ nữ như chị. Chúng vốn được sinh ra để ôm trọn cơ thể của đàn ông - những chiến binh sinh ra cho chiến trường."

"Chị không cần lăm le vũ khí mà chính tay mình cũng chưa chắc đã cầm được quá vài khắc mà không kêu mỏi. Chị càng không cần phải lao đầu vào chém giết quân thù giữa khói lửa, giữa tiếng thét xé tai, giữa mùi máu tanh lẫn bùn đất, nơi có thể sụp đổ chỉ sau một trận pháo nổ, nơi xác người chồng chất và lời cầu khẩn rơi rớt vào hư vô. Chị không phải chịu cảnh lang bạt, rày đây mai đó như những tướng quân ngoài trận, sống không ngày mai, hôm nay còn cười đùa bên chiến hữu, ngày mai đã hoá xác không đầu chôn vội dưới cát bụi. Không phải chịu những đêm không ngủ, nằm bên lửa trại lạnh lẽo, tai lắng từng tiếng động vì biết đâu mai này không còn được sống sót quay về."

Nàng khựng lại một thoáng, như thể chính mình cũng tưởng tượng thấy khung cảnh đó mà cảm thấy nghẹn lại nơi cổ họng. Rồi nàng nói tiếp, lần này chậm rãi hơn, giọng đượm vẻ chua xót và chân thành: "Các em biết không, chiến trường là nơi rèn nên những người đàn ông mạnh mẽ nhất, nhưng đồng thời cũng là nơi vắt kiệt tâm hồn họ, nơi để lại những thương tích vô hình không thể hàn gắn. Có bao nhiêu người từng trải qua chiến tranh mà khi trở về không mang theo một phần của cái chết trong lòng? Bao nhiêu người trong số họ đã sống mãi mãi với những hình ảnh không thể xua đi - đồng đội chết ngay bên cạnh, tiếng gào khóc, tiếng thịt xé ra dưới lưỡi gươm, ánh mắt cầu xin cuối cùng trước khi trút hơi thở. Đó là những nỗi đau mà ngay cả những người đàn ông mạnh mẽ nhất cũng không dễ gì vượt qua được."

Cả hai cậu bé lặng người, rồi chợt lên tiếng hỏi, ngập ngừng mà nghiêm túc: "Thật sự... phụ nữ còn yếu cả về tâm lý sao ạ?"

Nàng gật đầu, không ngần ngại, không quanh co: "Phải, đó là sự thật. Phụ nữ - bản chất sinh ra với tâm hồn mềm yếu hơn, dễ xúc động, dễ rơi nước mắt, dễ tổn thương và dễ dồn nén cảm xúc. Tạo hóa cho họ thiên hướng chăm lo, nuôi dưỡng và cảm nhận, không phải để chiến đấu. Chính vì vậy mà rất nhiều phụ nữ khi rơi vào cảnh bi thương không thoát ra được, sinh ra bệnh tâm lý, trầm cảm, tuyệt vọng... điều mà đàn ông - dù tổn thương - vẫn dễ có cơ hội bước qua hơn. Đàn ông có thể giải tỏa qua rượu, qua trận đánh, qua sự im lặng. Phụ nữ thì không. Họ nuốt vào lòng, đè nén, và tan vỡ."

Nàng ngả nhẹ lưng vào ghế, ánh mắt vẫn giữ nguyên sự điềm đạm. "Nên làm một hoàng hậu," nàng tiếp tục, "chị không cần phải gánh những thứ đó. Chị có thể yên ổn ở trong cung vàng điện ngọc, đợi chồng trở về từ những trận chiến khốc liệt, để chăm sóc, hỏi han, lau đi những vết thương cả thể xác lẫn tâm hồn. Là chốn trở về, là người giữ lửa, là mái nhà bình yên đón bước chân phong trần của người đàn ông trở về từ bão giông. Chị không phải mặc giáp, không phải dầm mưa dãi nắng, không phải đứng giữa gươm đao, không phải làm tướng, không phải chịu cảnh sống chết trước mặt, mà cũng chẳng cần thu phục quân tâm bằng sức mạnh và dũng lược như một vị vua. Việc đó, là của chồng chị. Giống như Dương Vân Nga - bà ấy chọn đứng sau, để Lê Hoàn làm vua, làm tướng, và gánh lấy tất cả những gì mà một người phụ nữ không thể - và không nên - mang vác."

"Thực ra," nàng nói, khẽ nghiêng người về phía trước, giọng trầm hơn, "ngay cả nơi ở giữa vua và hoàng hậu cũng phần nào phản ánh bản chất khác biệt giữa đàn ông và đàn bà. Đàn ông có thể sống trong lều trại, ăn uống đạm bạc, ngủ trên đất, không cần gối êm chăn ấm. Họ mạnh mẽ, họ không cần nhiều tiện nghi để tồn tại. Nhưng phụ nữ thì khác - phụ nữ cần mái nhà, cần bốn bức tường vững chắc bao bọc, cần ánh đèn vàng ấm áp và mùi thơm của nến, cần sự yên tĩnh để ru lòng mình vào giấc ngủ. Phụ nữ không thể sống cuộc đời màn trời chiếu đất, không thể làm bạn với gió rét sương mù như đàn ông. Vì chúng ta được sinh ra để làm nơi trú ẩn, không phải người đi chinh phục."

Nàng ngẩng đầu, ánh mắt ánh lên thứ ánh sáng dịu dàng và đầy nữ tính - ánh sáng của một người biết rõ mình là ai, cần gì và muốn đi đến đâu. "Chị chọn làm hoàng hậu," nàng khẳng định, "bởi chị muốn sống một cuộc đời không cần gồng mình lên như đàn ông. Một đời mềm mại mà vẫn cao quý. Một đời làm người phụ nữ đúng nghĩa - hiền hậu, trí tuệ, vững vàng, và được yêu."

Ngọc Liên ngước mắt nhìn Arthur, khẽ nghiêng đầu khi nghe cậu bé hỏi bằng giọng ngây thơ mà lại như cất lên từ một chốn rất sâu trong lòng: "Vậy... còn điều gì khiến chị muốn làm một hoàng hậu thay vì làm nữ hoàng nữa không?" Câu hỏi không hề mang vẻ chất vấn, mà như một lời gợi mở để người phụ nữ trước mặt họ tiếp tục mở lòng, tiếp tục cho họ được hiểu thêm về thế giới nội tâm mềm mại, uyển chuyển nhưng đầy lý trí của một nữ nhân từng bước đi giữa sóng gió triều chính.

Nàng mỉm cười, không vội vàng trả lời ngay mà nhấp một ngụm trà nhạt đã nguội trong chén, rồi nhẹ nhàng cất tiếng, như thể đang kể một câu chuyện cổ tích mà bản thân là nhân vật chính: "Chị đã từng nói lúc nãy với các em rằng phụ nữ như hoa, sinh ra để được nâng niu, chiều chuộng, để sống trong hương thơm, gấm vóc chứ không phải để lăn lộn trong bùn máu chiến trường. Và chị vẫn giữ nguyên điều đó. Về bản chất, phụ nữ sinh ra là để được yêu thương, để được chở che, để là người khiến cho người đàn ông phải nâng trong tay như nâng trứng, hứng như hứng hoa, mới có thể sống thọ, sống yên bình được."

Nàng khẽ thở dài rồi nói tiếp, mắt hơi xa xăm như nhìn vào một điều gì đó đang xảy ra tận đâu đó trong cõi quá khứ hoặc tương lai: "Nếu một người phụ nữ không có được sự chở che ấy, nếu họ sống trong một thế giới quá khắc nghiệt, quá lạnh lẽo, hoặc bên cạnh họ là người đàn ông không biết yêu thương, không đủ bao dung, không đủ nhẫn nại... thì họ sẽ buộc phải trở nên mạnh mẽ, trở nên cứng rắn để tồn tại. Nhưng sự mạnh mẽ đó... là một vết nứt. Không ai muốn phải trở thành sắt đá nếu đã từng là tơ liễu. Đa phần những nữ hoàng trên đời này, suy cho cùng, cũng chỉ là những bông hoa đã bị gió quật đến tơi tả, đến mức chẳng thể mong chờ bàn tay ai nâng niu nữa, nên buộc phải mọc gai như xương rồng mà thôi."

Cả hai gật gù, vẻ trầm tư hiện rõ trên nét mặt. Chúng còn quá trẻ để hiểu hết nỗi cô đơn của một người phụ nữ quyền lực, nhưng cảm xúc thì vẫn đang gõ cửa. Arthur thì thở ra một tiếng thật khẽ, còn Francis chỉ lặng lẽ nhìn nàng với ánh mắt như sóng ngầm.

Ngọc Liên cười khẽ, nhẹ giọng: "Thế nên... thay vì trở thành một nữ vương đơn độc trên ngai vàng lạnh lẽo, chị lại nghĩ sẽ tốt hơn nhiều nếu được làm hoàng hậu - người ngồi bên cạnh vua, được dựa vào một người đàn ông mạnh mẽ và xứng đáng, được cùng nhau chia sẻ vị trí cao quý ấy, cùng nhau đi qua những ngày vinh quang lẫn u tối của triều đại."

Nàng dừng một chút rồi tiếp: "Làm hoàng hậu, chị còn có thể sống cuộc đời đúng như thiên chức người nữ nhân. Không phải gồng mình ra chiến trường, không phải học cách ra lệnh cho binh tướng hay đứng trước ba quân hô khẩu lệnh. Không cần giấu đi những cảm xúc của bản thân chỉ để giữ hình tượng cứng rắn trước triều thần. Chị sẽ được sống đúng với bản chất của mình - dịu dàng, chăm lo, yêu thương, tạo nên mái ấm và trở thành hậu phương."

Nàng cười tủm tỉm, tinh nghịch nói thêm, "Còn một điều nữa... nếu làm hoàng hậu, khác với ông chồng bụi bặm suốt ngày bận rộn trong doanh trại, mặt đầy bụi, người dính máu, râu ria xồm xoàm, có khi cả tuần không tắm vì bận đánh giặc, thì chị có thể ngâm mình trong bồn tắm thả đầy cánh hoa mỗi ngày, được người hầu chải tóc bằng lược ngà, được xức hương thơm lên tóc, được mặc lụa là, gấm vóc mỗi ngày, mà mối bận tâm lớn nhất là hôm nay nên mặc váy màu gì, phối với trâm gì, có nên mặc đồ đôi với chồng hay không?"

"Đồ đôi á?" Cả hai cậu bé tròn mắt nhìn nhau, rồi cùng đồng thanh kêu lên đầy ngạc nhiên: "Chị định mặc cùng màu với vua á? Còn chọn hoa văn giống nhau nữa sao?"

Ngọc Liên bật cười, ánh mắt sáng lên như một cô gái tuổi xuân thì, "Ừ chứ sao, đó là những suy nghĩ rất đỗi đời thường nhưng lại rất ngọt ngào của người phụ nữ khi sống trong hôn nhân hạnh phúc. Khi yêu ai đó thật lòng, người ta muốn gắn bó với người ấy cả trong những điều nhỏ nhặt nhất - từ sắc áo, từ nếp tóc, từ chiếc trâm cài... để thể hiện sự liên kết, để tự dặn lòng và nhắc khẽ với người kia rằng: ta là của nhau."

Francis phá lên cười, Arthur cũng không nhịn được mà cười theo, nhưng ánh mắt cả hai đều ánh lên sự thích thú rất thật. Trong lòng chúng, viễn cảnh một ngày nào đó - khi đã là bậc quân vương - được cùng nàng so màu áo, được nàng ghé sát hỏi nhỏ: "Hôm nay ta mặc giống nhau nhé?"... thật sự khiến chúng có thêm động lực để nỗ lực bước tới ngai vàng. Không phải vì ngai vàng, mà vì nàng.

Ngọc Liên thấy hai đứa trẻ cứ cười mãi, liền giả vờ nghiêm mặt trách yêu: "Hai đứa đúng là chưa hiểu gì về phong tình cả! Đó là thứ tình thú nhỏ bé mà các cặp vợ chồng yêu nhau sẽ gìn giữ như báu vật. Chị mà không nói thì còn lâu hai đứa mới hiểu phụ nữ cần gì và nghĩ gì đấy!"

Cả hai nghiêng đầu, vẻ mặt vẫn tươi rói nhưng ngoan ngoãn gật đầu thưa vâng. Chúng cười, nhưng trong lòng đã thầm nghĩ: "Vâng, sau này chị chỉ dạy cho tụi em... nhưng không phải với tư cách chị đâu, mà là... vợ cơ."

Dĩ nhiên, chúng không ngốc đến mức nói thẳng điều đó ra. Chỉ là trong ánh mắt sói con kia, cái mong ước ấy đang cháy âm ỉ.

Còn Ngọc Liên thì vẫn ung dung, không hề hay biết rằng chính những lời đùa vui nhẹ nhàng ấy, những nụ cười và ánh mắt nàng đang trao, lại là từng chiếc bẫy nhỏ mà nàng - với lòng tin tưởng quá đỗi - đã vô tình tự dấn thân vào. Không đề phòng, không cảnh giác, nàng cứ thế bước dần vào một mê lộ tinh vi do chính hai con sói con khoác áo cừu kia bày ra. Một cái bẫy không phải để hại nàng, mà là để giữ nàng - mãi mãi.

Và thế là trong ánh nắng xuân nhàn nhạt của buổi chiều, khi mặt trời đã ngả về bên kia đỉnh điện, ba bóng người - một thiếu nữ kiều diễm và hai cậu thiếu niên đang tuổi lớn - vẫn ngồi bên nhau trong điện Quốc Mẫu phủ, giữa những tràng đối đáp đùa vui mà trong từng lời, từng câu đã thấp thoáng những ẩn tình không thể gọi tên. Ngọc Liên thì cứ tưởng mình đang dạy dỗ hai cậu em trai bé nhỏ về đạo lý làm người, về thiên chức của nữ nhân trong một xã hội do nam giới định hình, về sự yên ổn và thuần hậu của một cuộc đời an phận, về những giá trị truyền thống mà nàng một lòng tôn thờ và muốn gìn giữ. Nàng ngỡ mình đang giảng dạy những điều đơn sơ mà đúng đắn, là khuyên bảo những đứa trẻ vô tư, chưa biết mùi đời. Nàng không hề biết - hay đúng hơn là không muốn nhìn thấu - những ánh mắt soi mói mà dịu dàng, những cái nhìn chăm chú mà không hề ngây thơ của hai thiếu niên ngồi đối diện.

Francis, kẻ luôn bông đùa và tưởng như hời hợt nhất, lại là kẻ giấu trong đáy mắt mình những cơn sóng ngầm. Cậu ngắm nàng không khác gì kẻ đang chiêm bái một thánh nữ, nhưng trong thâm tâm, lại là kẻ đang đặt kế hoạch chiếm hữu một tượng thần - không phải để phá hủy, mà để cất giấu riêng cho mình. Còn Arthur, kẻ luôn tỏ ra chín chắn và nghiêm túc, lại là người âm thầm nung nấu một mộng tưởng dài lâu. Cậu không nói, nhưng từng lời nói của nàng đều được cậu ghi vào tâm khảm, từng suy nghĩ về nữ nhân, từng câu khẳng định về việc không làm vua, từng lời thề không trở thành nữ hoàng - tất cả đều được Arthur coi như những lời nguyền thiêng liêng mà cậu, bằng mọi cách, sẽ không để bị phá vỡ.

Bởi nếu nàng mà thay đổi... nếu một ngày nàng bất ngờ quay lưng với tất cả những gì mình từng thốt ra hôm nay, và thực sự bước chân lên ngai vàng, thì chính hai người - Francis và Arthur - sẽ là kẻ đầu tiên phản bội lại cả thiên hạ, chỉ để lật đổ ngai vị đó. Không phải vì chính trị, không phải vì dân tộc, mà vì người phụ nữ mà họ yêu thương và tôn thờ không thể trở thành một Võ Tắc Thiên thứ hai. Họ sẽ không để nàng sống cô độc giữa biển người mà không ai dám yêu, không để thân thể nàng trở thành công cụ, không để trái tim nàng hóa đá trên ngai báu lạnh lẽo.

Ngọc Liên vẫn không hay biết điều đó. Nàng còn đang mải đắm mình trong những ý tưởng về một cuộc sống làm hoàng hậu thanh bình, về những tấm áo đôi, về trâm cài cùng sắc, về nến thơm và những chiều ngâm hoa trong bồn tắm có mái che bằng gấm. Nàng không biết rằng khi nàng nói những điều đó bằng giọng nhẹ như tơ và ánh mắt dịu dàng như suối chảy đầu xuân, thì trong lòng hai cậu bé kia, từng lời, từng nét đều trở thành sự thật đã được định đoạt.

Và từ khoảnh khắc ấy trở đi - chính giây phút nàng nói mình chỉ muốn làm một người vợ, một hiền thê - nàng đã vô tình biến mình thành chiếc ngai thực sự trong tim hai đứa trẻ kia. Ngai vàng của một đế quốc không cần vương miện, không cần quyền lực, chỉ cần một cái gật đầu và nụ cười của nàng - là đủ để khiến hai quốc gia hùng mạnh nhất châu Âu tương lai này cam nguyện cúi đầu, quy phục dưới chân nàng, chỉ để được nàng xưng là "phu quân". Và cuộc chiến giành lấy vị trí đó - một người chồng của "hoàng hậu không ngai" - cũng từ đây mà bắt đầu, âm thầm nhưng khốc liệt, dịu dàng mà tàn bạo, trong chính trái tim thơ ngây của hai con sói non chưa mọc nanh mà đã biết cười ngọt.

Chỉ mình nàng là không biết. Hoặc... chưa muốn biết.

Và câu chuyện lại được tiếp tục, như một dòng suối ngầm không bao giờ cạn, khi lần này Francis là người lên tiếng. Cậu không còn là đứa trẻ bông đùa với vẻ mặt ngỗ nghịch thường ngày, mà là một thanh niên đang bước từng bước vào vùng cấm linh thiêng của cảm xúc - nơi những câu hỏi không còn đơn giản là để thỏa mãn trí tò mò. Giọng cậu hạ thấp, mềm hẳn đi, như phủ lên lời mình một lớp nhung mỏng, pha giữa một chút ngập ngừng, một chút dỗi hờn vu vơ, và một thứ tình cảm chưa kịp gọi tên: "Vậy còn điều gì nữa không, chị? Điều gì khiến chị vẫn một mực chọn làm hoàng hậu, mà không bao giờ nghĩ tới việc bước lên ngôi nữ hoàng? Những điều chị nói từ nãy đến giờ... với tụi em vẫn chưa đủ. Em muốn hiểu hết suy nghĩ trong lòng chị, không phải vì lý trí, mà là vì chính con người thật của chị - người phụ nữ thật sự đang ngồi trước mặt em đây."

Arthur cũng chẳng nói gì thêm, chỉ gật đầu, đôi mắt xanh biếc như hồ nước mùa thu dõi theo nàng chăm chú. Không chớp. Không rời. Ánh mắt ấy, nếu nàng nhìn kỹ, sẽ nhận ra trong đó có cả những lớp sóng ngầm - vừa tôn kính, vừa đắm say, vừa sở hữu. Bởi họ đều biết, những điều nàng sắp nói không chỉ là một câu trả lời vu vơ cho trò chuyện cuối buổi trà, mà là bản tuyên ngôn âm thầm của một nữ nhân về cách nàng chọn để sống - giữa một thế giới xô bồ mà nếu không đủ bản lĩnh, phụ nữ sẽ bị nuốt chửng.

Ngọc Liên hơi mỉm cười, nụ cười ấy như giọt sương mai vương trên cánh hoa đào sắp nở, vừa mềm mại, vừa mang theo một lớp sương mỏng của sự từng trải. Nàng khẽ nghiêng người, một tay nâng tách trà đã nhạt, tay còn lại đưa lên vén nhẹ làn tóc dài vắt qua vai, một động tác giản đơn nhưng đủ khiến hai trái tim non dại phải khựng lại. Rồi nàng chậm rãi cất lời, giọng nàng trầm lại, nhưng không yếu đuối - trái lại, từng tiếng như cắm chặt vào lòng người: "Còn chứ. Còn rất nhiều điều. Nhưng có lẽ điều sâu thẳm nhất mà chị từng giữ trong lòng, là một hoàng hậu - hơn hẳn một nữ hoàng - ở chỗ nàng ấy không phải chống chọi một mình với thế giới. Nàng có một người đàn ông để chở che, một vòng tay đủ rộng để nàng tựa vào khi gió nổi giông lên. Không cần gồng mình đeo giáp, không cần bày mưu tính kế để sống sót giữa một triều đình đầy rẫy âm mưu của bọn đàn ông lắm quyền, nhiều miệng và không chút nể nang với phụ nữ."

Nàng dừng một chút, đưa mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi ánh nắng hoàng hôn rơi nghiêng qua mái điện, trải một dải sáng vàng lên bậc đá cẩm thạch như dệt lụa. Trong ánh nhìn ấy, có cả niềm tin và nỗi buồn. Rồi nàng lại nói tiếp, giọng nàng thoảng qua như gió nhưng lạnh lùng đến rợn người: "Một nữ hoàng, cho dù quyền lực tới đâu, nhưng nếu nàng chỉ dựa vào xác thịt để thu phục lòng người, thì thứ nàng có không phải là sự trung thành. Mà chỉ là sự quy phục giả dối, gắn với dục vọng nhất thời. Những kẻ từng qua giường nàng sẽ nhìn nàng không bằng mắt của một bề tôi, mà như của một kẻ đã từng chiếm hữu thân thể nữ chủ - và sự kính nể không bao giờ sinh ra từ đó. Trái lại, một người vợ, nếu chọn đúng người đàn ông tử tế, thì sự ràng buộc hôn nhân, lời thề dưới mái nhà thánh và sự che chở được định danh bằng cả pháp lý lẫn luân thường sẽ khiến nàng trở thành một nữ nhân bất khả xâm phạm. Không vì sắc mà được trọng, mà vì danh, vì nghĩa, vì phẩm giá."

Nàng thở dài, rất khẽ, đủ để hai cậu bé vẫn đang lặng yên mà nghe được từng mạch cảm xúc vỡ ra trong lòng nàng: "Một nữ hoàng, khi bước ra triều, phải mang theo ngàn lớp phòng bị. Vì nàng biết, trong mỗi ánh mắt dõi theo mình, có kẻ đang ngầm cười cợt, có kẻ đang thì thầm to nhỏ về những gì hắn từng thấy - hay tưởng tượng - dưới lớp hoàng bào ấy. Có kẻ, thậm chí, không ngần ngại nhìn nàng như một chiến tích của đàn ông, như một con mồi đã qua tay bao kẻ để ngồi được vào ngai vàng. Còn một hoàng hậu - nàng là vợ của vua. Ai dám vấy bẩn danh tiếng của nàng? Ai dám động tới danh dự của nàng? Không ai. Vì nàng đã được định vị bởi vương quyền của chồng mình - và sự tôn nghiêm ấy, không một kẻ vô liêm sỉ nào dám vượt qua."

Arthur khẽ nhíu mày, gương mặt lạnh lại, hai bàn tay siết thành nắm đấm đặt trên đầu gối. Francis thì chẳng còn cười cợt như thường ngày, mắt đỏ hoe nhưng giọng cứng rắn đến rợn người: "Nếu là em, và có kẻ dám nhìn chị như vậy, em sẽ lột sạch quan tước hắn, lôi hắn ra giữa sân triều và cho người moi mắt hắn trước mặt bá quan văn võ." Arthur gằn giọng: "Không chỉ moi mắt. Mà còn phải cắt lưỡi. Rồi dập nát từng ngón tay hắn, để hắn không bao giờ còn dám viết hay ký bất cứ gì trên đời. Và nếu hắn từng chạm tay vào chị... thì từng khúc xương tay sẽ bị nghiền ra tro, từng mạch máu phải rút cạn. Mạng sống của hắn - là cái giá cho một ánh nhìn bất kính."

Ngọc Liên bật cười. Nhưng tiếng cười ấy không còn chỉ là vui vẻ thường nhật - mà như một khúc ngân trong vắt giữa vực sâu, mang theo cả niềm biết ơn, xót xa và xúc động. Nàng nhìn hai đứa, mắt ánh lên sự dịu dàng, rồi nói chậm rãi: "Các em biết không, điều các em vừa nói... không phải là ảo tưởng. Mà là phản ứng nguyên thủy, bản năng của một người đàn ông khi người mình yêu bị xúc phạm. Bởi vì với đàn ông, vợ là danh dự. Là tất cả. Đặc biệt là đàn ông có quyền. Quyền càng lớn, thì người đàn bà đi bên cạnh càng phải được bảo vệ kỹ hơn bất cứ ai."

Nàng dừng lại, rồi nghiêng đầu, ánh mắt bỗng trở nên sắc hơn như muốn thử lòng: "Nếu một ngày, chị - với danh nghĩa hoàng hậu - trở về, đôi mắt đỏ hoe, người run rẩy và kể với hai em rằng có kẻ đã lăng nhăng buông lời xúc phạm, dám dùng ánh mắt gợi ý, dám mượn rượu giả say để chạm tay vào lưng áo chị, thì hai em sẽ làm gì?"

Arthur nghiến răng: "Giết." Francis thở ra một tiếng dài, nhưng cười nhếch môi: "Trước khi giết, phải bắt hắn quỳ giữa triều. Phải để hắn nói ra từng lời đã thốt. Rồi để cả triều đình biết hắn đã phạm vào ai. Sau đó mới cắt lưỡi, moi mắt, róc thịt hắn ra từng lớp. Làm gương cho cả cái triều đình khốn nạn đó hiểu: hoàng hậu của tụi này - không ai được chạm tới. Dù chỉ là một ánh nhìn."

Ngọc Liên không nói gì nữa. Bởi nàng biết - những gì nàng cần nghe, đã nghe đủ. Và những điều nàng không dám nghĩ đến... lại đang hiện rõ trước mắt. Hai đứa trẻ trước mặt nàng không còn là những cậu em nhỏ nhắn, vui tính, hồn nhiên như nàng vẫn tưởng. Trong đôi mắt trong veo ấy đã thấp thoáng những ngọn lửa âm ỉ - thứ lửa chỉ chờ một cái chạm nhẹ sẽ thiêu cháy cả thiên hạ. Lửa ghen. Lửa yêu. Và lửa sở hữu.

Còn nàng, vẫn tưởng mình làm chị. Vẫn tưởng mình chỉ đang chia sẻ một khát vọng bình dị về cuộc đời an yên, về một người chồng tử tế, một mái nhà không bão giông. Nàng không hay biết, rằng chỉ cần một lời, một cử chỉ, một nụ cười khẽ thôi - đã có thể vô tình dựng nên trong lòng hai đứa trẻ kia một cơn sóng thần, mà nếu dâng lên... sẽ chẳng ngai vàng nào cứu nổi nàng. Trừ phi - nàng chịu ở yên bên một trong hai đứa. Và gọi chúng là chồng.

Khi tiếng cười của Ngọc Liên vừa dứt, trong khoảng lặng sau cùng ấy, cả hai cậu bé không còn nói gì. Chúng ngồi yên, ánh mắt tưởng như đang suy ngẫm về một lời giảng dạy nhẹ nhàng, nhưng thật ra là đang âm thầm tính toán - một thứ tính toán kỳ lạ, đầy bản năng chiếm hữu - cái bản năng vốn vẫn ngấm ngầm chảy trong máu những kẻ sinh ra để trở thành đế vương. Không ai dạy chúng điều đó, nhưng chúng hiểu, bằng trực giác của kẻ nắm quyền lực trong tương lai, rằng nếu đã gọi một người phụ nữ là "hoàng hậu của mình," thì không thể chia sẻ nàng với ai khác, dù chỉ là một ánh nhìn.

Và trong im lặng, chính Arthur là người suy ngẫm sâu hơn hết. Hắn, một đứa trẻ có vẻ ngoài điềm đạm và lễ độ, nhưng trong lòng từ sớm đã được giáo dục bằng thứ học thuyết đế quốc lạnh lùng - một quốc gia muốn tồn tại phải kiểm soát, một ngai vàng muốn vững chắc phải có một "vương hậu" để thiết lập tính chính danh. Từ ánh nhìn ấy, hắn không chỉ thấy nàng là người phụ nữ hắn yêu, mà còn là biểu tượng cho một triều đại hắn muốn dựng nên - một mẫu hậu, một biểu tượng uy nghiêm mà nếu hắn có được, sẽ khiến toàn thể triều thần phải quỳ gối thần phục. Không chỉ vì nàng đẹp, mà vì nàng thanh cao, thông tuệ, và đã chối bỏ ngai vàng nữ đế để chọn làm vợ. Một sự lựa chọn... đáng để hắn dốc cả đời mình mà bảo vệ.

Còn Francis - hắn không suy nghĩ nhiều như Arthur. Bởi với hắn, tình cảm luôn là điều gì đó bốc cháy, như rượu mạnh trong máu, như pháo hoa vừa chạm thuốc nổ. Hắn không nghĩ xa như lập quốc hay kiến triều, nhưng hắn biết một điều: nếu để mất nàng vào tay bất kỳ ai - kể cả Arthur - thì cả vương triều tương lai hắn dựng nên sẽ chỉ còn là vỏ rỗng. Không ngai vàng nào đủ ấm nếu thiếu nàng. Không ngai vàng nào có nghĩa nếu nàng ngồi bên kẻ khác. Thứ tình cảm đó, ban đầu chỉ là cảm mến, ngưỡng mộ, giờ đây đã bắt đầu hình thành một vùng độc chiếm nguy hiểm. Không có khái niệm "chia sẻ" trong lòng một vị vua.

Mà cả hai... đều đang lớn lên. Và sớm muộn gì, sẽ có ngày chúng đủ tuổi để gây chiến - không phải bằng kiếm hay gươm, mà bằng quyền lực, bằng chiến lược, bằng cả thế lực quốc gia sau lưng. Và thứ đang bị đặt giữa ván cờ, không phải ngai vàng, không phải lãnh thổ... mà là một người phụ nữ - đang ngồi trước mặt, tay vẫn nâng tách trà nguội, mà lòng thì chẳng hề hay biết.

Ngọc Liên vẫn nghĩ mọi chuyện đơn thuần là một cuộc trò chuyện giáo huấn dịu dàng giữa người chị và hai đứa em nhỏ tuổi. Nàng vẫn tin rằng mình có thể giúp chúng hiểu thế nào là một người phụ nữ lý tưởng trong xã hội nam quyền, một hình mẫu nhu hòa mà cũng đầy trí tuệ - đủ để truyền cảm hứng chứ không gây sợ hãi. Nhưng nàng không biết... chính vì thế mà nàng trở thành một phần thưởng hoàn hảo.

Không phải một "nữ hoàng" quyền thế khiến kẻ khác gờm ghè. Mà là một "hoàng hậu" hiền đức, khiến người ta thèm khát giữ làm của riêng.

Và với hai đứa trẻ kia - hai đứa vốn không hề ngây thơ như nàng tưởng - thì không có khái niệm "cùng yêu." Chỉ có "ta được, kẻ kia mất."

Một cuộc chiến... không tuyên bố. Không huyết chiến. Không máu đổ. Nhưng là một cuộc chiến thật sự - bắt đầu từ ánh mắt, từ sự im lặng kéo dài, từ mỗi lần chúng cùng tranh nhau cầm tay nàng để dìu bước, từ mỗi lần vô tình chạm ánh mắt nhau mà thấy một tia ghen ngầm lóe lên như mũi dao chưa rút khỏi vỏ.

Một cuộc chiến sẽ kéo dài... cho đến khi nàng chọn một người.
Hoặc... không ai cả.

Và nếu vậy - nếu không có ai được chọn - thì có thể... thế giới này sẽ đổ máu. Không phải vì ngai vàng. Mà vì một người phụ nữ từ chối làm nữ vương, chỉ mong làm vợ.

Mà tiếc thay, điều đơn giản nhất... lại là điều nguy hiểm nhất.

Ngọc Liên khẽ cười, một nụ cười vừa thoáng nét tinh quái, vừa ẩn chứa sự đắc ý của người đã thấu hiểu quy luật sâu xa nhất trong cõi đời này. Nàng nghiêng đầu, ánh mắt lấp lánh, như thể vừa phát hiện ra một bí mật giản dị mà sâu sắc đến ngỡ ngàng, rồi thong thả lên tiếng, giọng điềm nhiên nhưng không giấu nổi vẻ mỉa mai nhẹ nhàng như gió thoảng: "Mà thật ra, các em biết không... quyền lực của một hoàng hậu, nếu hiểu cho đúng, cũng chẳng thua kém gì một vị quân vương. Nghe có vẻ lạ tai, nhưng nghĩ kỹ mà xem, một hoàng hậu - trên danh nghĩa - tuy dưới một người, nhưng thực tế lại ở trên vạn người. Mà cái người ở trên nàng... chính là người chồng của nàng. Mà nếu người chồng ấy yêu nàng, quý nàng, đặt nàng trong tim... thì có khác gì nàng đã nắm giữ trái tim của cả một đế quốc đâu?"

Nàng nói, ánh mắt thoáng ý cười nhưng đầy ý tứ, khiến Arthur và Francis bất giác nhìn nhau, rồi đồng loạt quay lại chăm chú nghe tiếp. Ngọc Liên chậm rãi tiếp lời, ánh nhìn xa xăm như đang chiêm nghiệm cả ngàn năm lịch sử đẫm mùi son phấn và máu tanh: "Xưa nay thiên hạ vẫn bảo hậu cung không được can dự triều chính, hoàng hậu không được bước chân vào chính sự. Nhưng nói cho vui tai thôi, chứ thử hỏi có mấy ông vua từng làm ngơ trước những lời thủ thỉ bên tai người vợ mỗi đêm? Triều thần can gián cả trăm điều, vua còn có thể kháng chỉ, nhưng người đầu ấp tay gối mới thỏ thẻ đôi ba câu đã khiến hoàng đế thay đổi ý định. Bởi vì sao? Bởi vì đàn ông, dù có mạnh mẽ, cứng cỏi đến đâu, dù ngồi trên ngai vàng, nắm binh quyền thiên hạ trong tay... thì vẫn là đàn ông. Mà đàn ông là loài sinh vật kỳ lạ, trí thì có thể sắt thép nhưng tim lại mềm yếu như lụa. Họ có thể đấu đá cả triều đình, có thể tuyên chiến với thiên hạ, nhưng lại không dám chống lại một lời dỗi hờn, một giọt nước mắt, hay một nụ cười lẳng lặng mà ngọt như rượu của người đàn bà họ yêu."

Nàng cúi xuống, xoay nhẹ tách trà trong tay như đang khuấy động những tầng lớp ký ức và chân lý đã được lịch sử chứng minh hàng trăm lần, rồi cất giọng chậm rãi: "Trong lịch sử, có thiếu gì những nữ nhân khiến đế vương phải nghiêng nước nghiêng thành? Điều Thuyền khiến Lã Bố quay giáo chém Đổng Trác. Đát Kỷ khiến Trụ Vương bỏ cả xã tắc, đốt xương sống bách quan để mua vui cho ái phi. Tây Thi, Dương Quý Phi... ai chẳng khiến một đấng quân vương đổi cả giang sơn chỉ vì một nụ cười? Thế nên dân gian mới có câu: anh hùng khó qua ải mỹ nhân. Mà đã là 'mỹ nhân' của hoàng đế thì đâu cần phải làm vua để nắm quyền? Một ánh mắt, một cái nghiêng đầu, một lời thở than... cũng có thể khiến cả triều đình long đong chao đảo."

Nàng dừng lại, ánh nhìn trở nên sắc bén hơn, như muốn rạch toạc cả lớp mặt nạ mà thế gian hay dùng để tô vẽ cho những từ như "vị trí", "ngai vàng" hay "quyền lực tối cao". Rồi nàng hạ thấp giọng, nhưng từng từ như vết dao nhỏ mà sắc bén: "Cho nên, nếu một người hoàng hậu đủ thông minh, đủ mềm mại và biết rõ đâu là điểm mạnh của mình - sự dịu dàng, sự tinh tế, sự hiểu lòng người và sự yếu mềm được thiên nhiên ban tặng - thì nàng hoàn toàn có thể khiến vua theo ý mình mà không cần nói to một tiếng, không cần đưa ra một mệnh lệnh. Nàng không cần làm vua, không cần tranh giành quyền lực như đàn ông, cũng không cần dấn thân vào chốn triều chính đầy hiểm độc. Nàng chỉ cần chiếm lấy một người - người nắm vững thiên hạ - là đã nắm luôn vận mệnh của thiên hạ ấy trong tay."

Đôi mắt nàng ánh lên vẻ ranh mãnh: "Thế mới nói, nữ hoàng thì phải quy phục cả trăm nghìn người đàn ông, phải đối diện với muôn vàn ánh mắt soi mói, ganh ghét, phải đánh đổi cả danh tiết và thể xác để đổi lấy lòng trung thành của những kẻ chẳng thật tâm yêu nàng. Còn hoàng hậu - nàng chỉ cần chinh phục một người mà thôi. Một người duy nhất. Mà người ấy, nếu đã yêu nàng, thì dù cả triều đình phản đối, hắn vẫn sẽ bảo vệ nàng đến cùng. Đó là quyền lực mềm. Một thứ quyền lực không cần vung kiếm, không cần ra lệnh, không cần ngồi trên ngai vàng... nhưng vẫn khiến cả thiên hạ phải cúi đầu. Và đặc biệt là, không ai có thể công khai chống đối hay ganh ghét với một người vợ được vua yêu - vì đó là lẽ thường, là đạo vợ chồng, là quy luật mà không ai có thể công kích."

Ngọc Liên mỉm cười, nụ cười nửa như đùa nửa như thật: "Cho nên, làm nữ hoàng mà chi? Để rồi bị dòm ngó, bị ghen tị, bị soi từng bước đi, từng kẻ tình nhân, từng vết tích trên thân thể? Làm hoàng hậu chẳng phải thanh thản hơn sao? Không cần đấu đá, không cần sắm vai kẻ thống trị, không cần gồng mình lên thành một người khác... chỉ cần sống đúng là mình, là một người đàn bà yêu chồng, thương con, giữ gìn gia phong, lại có thể khiến chồng mình - tức vua - làm theo ý mà không bị ai dị nghị. Đó mới là bản lĩnh thật sự của phụ nữ."

Arthur im lặng, nhưng bàn tay đang đặt trên đầu gối đã siết lại thành nắm đấm. Francis cũng chẳng buông lời trêu chọc như thường lệ. Trong mắt cả hai, nàng không còn là "chị" như khi mới bắt đầu buổi trò chuyện. Nàng là hình ảnh của một vương hậu lý tưởng - không cần ngai vàng để trị quốc, mà chỉ cần trái tim để chinh phục kẻ trị vì. Và một người đàn ông nếu đã yêu một người như thế... thì có lẽ cả đời cũng không thể yêu thêm ai nữa.

Ngọc Liên, không biết rằng khi nàng nói ra những lời ấy bằng giọng điệu nhẹ nhàng và bình thản, cũng chính là lúc nàng đẩy hai đứa trẻ kia sâu hơn vào một cuộc chiến mà kết cục là không thể cùng chung. Một bên sẽ thắng, một bên sẽ mất. Còn nàng - vẫn sẽ là hoàng hậu, nhưng là hoàng hậu của ai... thì lịch sử chưa ghi. Nhưng điều chắc chắn là - người đó, sẽ không cho phép bất kỳ ai khác dám mơ về nàng. Dù chỉ là trong mộng.

Arthur nghe xong tất cả những lời đầy sắc sảo của Ngọc Liên về sự mềm mại nhưng quyền uy của một người hoàng hậu thông minh, chợt cau mày, hỏi một cách không giấu nổi mối băn khoăn vẫn âm ỉ trong lòng: "Nhưng nếu nhà vua... không yêu cô ta thì sao? Không phải khi ấy, hoàng hậu ấy sẽ mất trắng à? Không có tình cảm của vua, thì quyền lực cũng đâu còn ý nghĩa nữa?" Câu hỏi ấy khiến cả Francis cũng phải gật đầu tỏ ý đồng tình, trong ánh mắt cậu bé thấp thoáng vẻ lo lắng. Bởi vì trong sâu thẳm, dù là trẻ con, chúng cũng hiểu được rằng một người phụ nữ sống trong cung mà không được yêu thương thì chẳng khác nào chim bị nhốt trong lồng son, đẹp đấy, cao quý đấy... nhưng cô độc và lạnh lẽo đến nghẹt thở.

Ngọc Liên không vội trả lời. Nàng bật cười khẽ, nụ cười như cánh hoa lay động trong gió xuân, vừa dịu dàng vừa chua chát, rồi ánh mắt nàng sáng lên một cách ranh mãnh khi nói: "Câu hỏi hay lắm. Đáng lý chị nên nói từ sớm mới phải." Nàng ngừng một chút, rồi tiếp lời với giọng điệu thong thả nhưng đầy vẻ tự tin, như thể đang kể lại một quy luật muôn đời bất biến: "Nếu đã không yêu thì một người phụ nữ không nên ngồi yên đó mà đợi số phận run rủi cho mình hạnh phúc. Làm hoàng hậu mà không có tình yêu thì phải tự hỏi xem bản thân đã sai ở đâu. Có lẽ là do chưa biết cách tấn công đúng chỗ, chưa biết lúc nào nên tiến, lúc nào nên lui. Đàn ông là đá - cứng cỏi, khô khan - nhưng phụ nữ là nước. Uyển chuyển, dịu dàng, tinh tế. Và các em đã nghe câu 'nước chảy đá mòn' chưa? Một trái tim dù băng giá đến đâu, nếu ngày ngày được sưởi ấm bằng sự dịu dàng, tận tụy và bao dung thì sớm muộn gì cũng tan chảy thôi."

Francis chau mày, nhưng lại nhanh chóng giơ tay như đứa trẻ hiếu kỳ, hỏi thêm, giọng nửa đùa nửa thật nhưng cũng mang một phần thật lòng: "Nhưng... nếu người phụ nữ ấy xấu đến mức không ai dám nhìn, xấu đến mức đàn ông cũng chạy mất dép thì sao?" Nói rồi cậu nhún vai, cố nhịn cười nhưng ánh mắt lại lấp lánh tinh nghịch. "Ý em là xấu... đến phát sợ ấy, thì có 'nước' cỡ nào cũng chẳng ai muốn bị ướt đâu."

Ngọc Liên bật cười khanh khách, nàng thản nhiên đáp: "Thế thì phải mời hoàng hậu Chung Vô Diệm trả lời thay chị rồi." Nói xong, nàng đặt nhẹ tách trà xuống bàn và bắt đầu kể, giọng đều và trầm, như tiếng trống từ lòng lịch sử vọng về.

"Chung Vô Diệm, tên tuổi nổi danh trong sử sách, được biết đến là một trong tứ đại xú nữ của Trung Hoa cổ đại. Người đời mô tả nàng có trán dô, mắt sâu, mũi hếch, chân to, lưng gù, tóc thưa, da đen, cổ to như trống đồng, bụng phệ như thương gia, xương cổ thì trơ gầy như tre mục. Tóm lại, một dung mạo đủ khiến bao người vừa nhìn đã khiếp vía, thậm chí chẳng ai dám lại gần, huống chi là yêu. Ấy thế nhưng... trời không tuyệt đường sống ai. Nàng lại là nữ đệ tử duy nhất của Quỷ Cốc Tử - một bậc kỳ tài trong thiên hạ, thầy của những nhân vật kiệt xuất như Tô Tần, Trương Nghi, Tôn Tẫn, Bàng Quyên, Bạch Khởi, Lã Bất Vi... và hàng loạt danh thần, mưu sĩ lẫy lừng."

Giọng nàng trầm xuống, ánh mắt thoáng nét xót xa như thể đang nhìn thấy bóng dáng của người phụ nữ ấy cô độc bước trong những ánh mắt khinh bỉ của thế gian: "Dù tài giỏi tuyệt luân, Chung Vô Diệm vẫn sống trong mặc cảm, đau khổ vì bị chế giễu, chê bai, 40 tuổi vẫn không ai hỏi cưới. Mẹ nàng nhìn con héo hắt từng ngày, lòng đau như cắt. Một hôm, bà đánh liều khuyên con: 'Tuyên Vương nước Tề đang tuyển mỹ nhân. Con cứ thử đi.' Chung Vô Diệm giật mình, tưởng mẹ mình đùa. Nhưng người mẹ vẫn kiên định: 'Con thử can gián vua, khuyên điều hay lẽ phải, biết đâu... sẽ thay đổi được vận mệnh cả nước lẫn cuộc đời mình.'"

Và nàng kể tiếp, với giọng đầy cảm xúc: "Chung Vô Diệm nghe lời mẹ, quyết định tiến cung. Bị lính canh mắng nhiếc, xua đuổi vì quá xấu, tưởng nàng là ăn mày. Nàng chỉ vào bảng chiêu tuyển mà nói: 'Ở đây viết rõ - nữ nhân chưa chồng đều có quyền ứng tuyển. Vậy ta có sai không?' Không ai cãi nổi lý lẽ ấy, nàng được cho vào. Khi gặp nàng, Tuyên Vương kinh hãi tưởng gặp quỷ, suýt té xỉu. Nhưng khi ông ta hỏi nàng có điểm gì xứng là mỹ nhân, nàng điềm nhiên đáp rằng: 'Bên ngoài thành nước Triệu đang đem quân xâm lược, trong khi bệ hạ chỉ lo hoan lạc, bỏ bê quốc sự. Thần thiếp thật lòng thấy lo cho xã tắc.' Câu nói ấy, vừa như lưỡi dao lạnh lẽo, vừa như tia lửa cháy bùng giữa đám tro tàn - khiến Tuyên Vương giật mình thức tỉnh."

Ngọc Liên ngước nhìn hai cậu bé đang há hốc mồm nghe như nuốt từng chữ, rồi nhẹ giọng kết: "Và nhờ trí tuệ, sự chính trực và lòng trung thành, nàng không chỉ khiến vua tin tưởng mà còn được lập làm hoàng hậu. Từ một người phụ nữ bị cả thế gian cười nhạo, nàng trở thành người nắm tay hoàng đế cai trị thiên hạ, phò tá vua, dẹp loạn, ổn định triều cương. Dung mạo không làm nên giá trị của một người phụ nữ, mà chính bản lĩnh, nhân cách và tâm hồn mới là thứ khiến một trái tim - dù chai sạn nhất - cũng phải cúi đầu."

Francis và Arthur im lặng. Không ai cười nữa. Trong mắt hai đứa trẻ giờ đây là ánh sáng lạ kỳ - vừa là sự kính phục, vừa là sự thấu hiểu. Và có lẽ, một tia gì đó - rất mong manh nhưng mạnh mẽ - vừa được gieo vào tim chúng: rằng vẻ đẹp không phải là thứ duy nhất khiến một người phụ nữ đáng được yêu. Và rằng, chỉ cần đủ thông minh, đủ dũng cảm và đủ lòng kiên định, thì kể cả số phận - nếu muốn - cũng sẽ phải thay đổi.

Ngọc Liên nghiêng người về phía hai đứa trẻ, đôi mắt sâu lắng ánh lên vẻ dịu dàng pha chút nghiêm nghị. Nàng chậm rãi hỏi, như muốn khóa lại toàn bộ những gì vừa thổ lộ bằng một dấu chấm lặng lẽ nhưng sắc sảo: "Vậy hai đứa đã hiểu chưa? Làm một hoàng hậu, nhan sắc là điều cần, nhưng không phải điều quan trọng nhất. Và càng không đủ." Nàng dừng một chút, ánh mắt ánh lên vẻ từng trải đầy thấu suốt. "Một người hoàng hậu mà chỉ dựa vào vẻ đẹp, không có tài không có đức, thì cũng chỉ là bình hoa. Giống như Triệu Phi Yến, sắc nước hương trời, mê hoặc đế vương nhưng cuối cùng lại trở thành nguyên nhân khiến cả triều đại nhà Hán suy sụp. Một vẻ đẹp rực rỡ nhưng thiếu nội dung, thì cũng chỉ như đóa hoa dại sớm nở tối tàn, khi gió đổi chiều là rơi rụng, bị quên lãng giữa chốn cung đình lạnh lẽo."

Nàng khẽ lướt tay qua tách trà, vẫn chưa uống giọt nào nhưng làn hương như muốn giữ lại điều nàng vừa nói. "Còn một hoàng hậu như Chung Vô Diệm, dù bị thiên hạ gọi là xú nữ, chẳng ai dám nhìn đến lần thứ hai, nhưng chính nàng mới là người đủ đức đủ tài để an bang tế thế. Dẫu không được sủng ái vì nhan sắc, nhưng vẫn được trọng dụng vì trí tuệ và lòng trung thành. Cho nên nhớ kỹ: Nhan sắc chỉ là một yếu tố cần, nhưng chưa bao giờ là yếu tố đủ cho một người phụ nữ muốn đứng bên cạnh một đấng quân vương."

Nàng cười, nhưng nụ cười ấy không chỉ là sự đùa vui - nó chất chứa một điều gì đó rất đỗi kiêu hãnh và khôn ngoan: "Và nếu một người phụ nữ thông minh như Chung Vô Diệm thật sự muốn, thì nàng ta vẫn sẽ khiến một người đàn ông trao ngôi vị hoàng hậu cho mình mà chẳng cần mở miệng xin, chẳng cần đấu đá giành giật. Bởi vì có một điều các em nên biết: Khi một người phụ nữ chạm tới được tâm trí của một người đàn ông bằng trí tuệ của mình, thì quyền lực đến với nàng là lẽ tự nhiên."

Nàng chậm rãi kể tiếp như đang dắt hai đứa trẻ đi qua từng nấc thang âm vang trong lịch sử: "Chị kể câu chuyện về Chung Vô Diệm không phải vì bà ấy nổi tiếng vì xấu, mà vì bà ấy là minh chứng cho một điều: không cần tình yêu cũng có thể trở thành hậu cung mẫu nghi thiên hạ nếu như có đủ bản lĩnh. Khi ấy, bà ấy chỉ tham gia tuyển mỹ nhân, chứ nào có ý định tuyển hoàng hậu. Vậy mà Tuyên Vương nước Tề - một kẻ vốn dâm dật, say mê mỹ sắc - lại tự mình phong nàng làm hậu. Vì sao? Vì ông ta nhìn ra ở nàng có một trí tuệ mà không mỹ nhân nào khác có được, và quan trọng hơn: một người đồng minh đắc lực để giữ vững ngai vàng. Có thể ông ta háo sắc, nhưng không ngu ngốc. Đàn ông quyền lực luôn biết rõ nên giữ ai bên mình."

Cả Arthur và Francis lúc này đều trầm ngâm, ánh mắt dần lắng lại như hai mặt hồ vừa thôi dậy sóng. Sự ngây thơ lùi dần sau vầng trán cao của hai đứa trẻ sinh ra là hiện thân của vương quyền. Chúng không còn cười đùa như lúc nàng kể về chuyện váy áo hay phối đồ cùng chồng. Mỗi đứa như đang ngẫm ngợi điều gì lớn lao và sâu sắc hơn - điều có thể sẽ đi theo chúng suốt cuộc đời.

Rồi Ngọc Liên hơi nghiêng người, ánh mắt trở nên sáng rỡ khi nàng đột ngột đổi giọng, như khẽ ngân lên: "All of the kings had their queens on the throne."
("Tất cả các vị vua đều có một nữ hoàng ngồi bên ngai vàng của họ.")

Nàng ngừng một thoáng, rồi đọc lại lần nữa - lần này bằng thứ tiếng Pháp trầm bổng như một khúc thánh ca:
"Tous les rois avaient leurs reines sur le trône."
("Tất cả các vị vua đều có nữ hoàng của họ ngồi trên ngai vàng.")

Nàng nhìn xoáy vào mắt hai cậu bé, như thể muốn gieo vào đó một hạt giống thiêng liêng của lời hứa: "Một người đàn ông, nếu thực sự yêu một người phụ nữ, và nếu anh ta đủ quyền lực để khiến điều đó thành hiện thực... thì chắc chắn anh ta sẽ trao danh vị của mình cho người ấy chứ không phải người mà anh ta không yêu. Bất kể là vua chúa hay kẻ thường, khi đã yêu đủ sâu, họ sẽ không bao giờ để người phụ nữ của mình chịu thiệt thòi hay bị đem ra đùa cợt giữa thiên hạ."

Nàng cười tươi rói, ánh mắt cong cong như vầng trăng non, rồi giả vờ nói đùa mà như không đùa: "Vậy sau này, nếu hai em thật sự trở thành vua nước Anh và Pháp... thì có phong chị làm hoàng hậu không đấy?"

Arthur và Francis không cần suy nghĩ. Như thể từ trong tim, câu trả lời đã có từ lâu, cả hai cùng đáp - lần lượt bằng ngôn ngữ mẹ đẻ, với giọng đầy quả quyết và chân thành không chút do dự.

Arthur nói bằng thứ tiếng Anh trang nghiêm mà cháu trai của một gia tộc hoàng gia thấm nhuần:

"The crown belongs to you."

Francis đáp bằng tiếng Pháp như một câu thề từ trái tim:

"La couronne t'appartient."
("Ngai vị và vương miện đó thuộc về chị.")

Ngọc Liên phá lên cười, một tràng cười thanh thoát như chuỗi ngọc lăn trên nền đá hoa cương. Nàng nói đùa, nhưng lại thấy tim mình xao động: "Hai đứa giỏi lắm. Chị cũng nóng lòng muốn được đội thử xem vương miện hoàng hậu Anh và Pháp khác nhau thế nào. Biết đâu... lại hợp đến không ngờ."

Đó hoàn toàn chỉ là một câu đùa. Một câu đùa không ai để tâm. Không ai có thể tưởng tượng được rằng một ngày nào đó, nó sẽ trở thành sự thật.

Và chỉ sợ... đến khi điều ấy thành hiện thực, chính Ngọc Liên - người con gái luôn mạnh mẽ và khôn ngoan ấy - sẽ là người đầu tiên run rẩy trước chiếc vương miện ấy. Vì có lẽ, nàng chưa bao giờ chuẩn bị cho khoảnh khắc mình thật sự được ngồi lên bảo tọa hoàng hậu của hai đế quốc - mà vốn dĩ, nàng chỉ nghĩ là trò đùa của hai đứa trẻ từng cùng nàng ngồi nghe chuyện trong một buổi chiều xuân bình yên tưởng như không bao giờ kết thúc.

---
Tro bụi của năm tháng xưa cũ như tan hòa vào làn sương nhạt buổi sớm, khi thành London còn mờ ảo trong lớp màn ẩm ướt của một ngày trọng đại chưa kịp rạng. Trên nền trời âm u vẽ bằng màu xám đặc trưng của xứ sương mù, tiếng chuông trầm hùng từ tháp chuông cổ kính của tu viện Westminster bỗng vang lên - không vội vã, không phô trương, mà ngân dài như tiếng thở nặng nề của lịch sử. Âm thanh ấy lan qua các mái vòm, xuyên qua các ngõ ngách gạch đá, vọng xuống lòng đất như tiếng gõ cửa nơi an nghỉ của tổ tiên. Mỗi hồi chuông như một lời triệu hồi - triệu hồi linh hồn của những vương triều đã từng ngự trị mảnh đất này, từ William the Conqueror đến Elizabeth đệ nhất, từ những ngọn giáo đẫm máu đến những lời thề thốt dưới vòm đá linh thiêng.

Không phải mọi buổi sáng đều như thế. Hôm nay, nước Anh đang chứng kiến một giờ khắc định mệnh - nơi lịch sử được viết tiếp không phải bằng mực, mà bằng huyết thống, bằng nghị lực, bằng một trái tim đã trải qua thăng trầm và vẫn không khuất phục trước thời gian. Ngày mà một cái tên tưởng chừng đã ngủ quên trong truyền thuyết, lại một lần nữa được thốt lên với sự trang nghiêm của vương quyền: Arthur.

Tu viện Westminster - thánh đường của những đời vua - nằm trầm mặc như một chứng nhân cổ đại, nơi mỗi viên đá, mỗi phiến cột đều mang theo hơi thở của vương triều và tàn tro của các triều đại đã tắt. Những cột đá bám rêu phong chở nặng thời gian, những ô kính màu được ghép từ bàn tay thợ thủ công hàng trăm năm trước, giờ đây đón lấy những tia sáng đầu tiên của bình minh. Ánh sáng ấy, lọc qua lớp kính vàng, đỏ, lam, lục, trải lên nền đá thiêng liêng một dải ngân hà huyền ảo - nơi mà chỉ những bước chân được định đoạt bởi vận mệnh mới có thể bước tới.

Và nơi ấy, chàng trai trẻ tuổi đang bước đi - từng bước, từng nhịp - không vội, nhưng chắc chắn. Arthur - hậu duệ của những dòng máu hoàng gia đã từng vắt qua chiến tranh, chính biến, và cả những khoảng lặng trầm mặc của lịch sử - giờ đây đã không còn là cái bóng bên lề của quyền lực. Chàng bước đi không phải như một người đến để xin ơn, mà như một người trở về với định phận. Không có tiếng hô vang, không có lời tung hô vội vã, chỉ có sự trầm lặng tôn nghiêm vây quanh - sự trầm lặng chỉ dành cho những khoảnh khắc có thể thay đổi cả một dòng lịch sử.

Dưới chân chàng là phiến đá Westminster - nơi từng đón nhận bước chân của bao đời vua khi quỳ gối thề nguyện trung thành với Thiên Chúa và đất nước. Phiến đá ấy, lạnh lẽo mà linh thiêng, như đang thì thầm bằng hơi thở cổ xưa: "Đây là con đường của bậc đế vương - hãy bước đi và đừng ngoảnh lại." Không một bậc thềm nào là vô nghĩa. Mỗi bước chân của Arthur đều như đánh thức ký ức tổ tiên - những linh hồn cao quý đang nhìn xuống và dõi theo. Trên đầu chàng chưa đội vương miện, nhưng ánh mắt - đôi mắt xanh lục bảo sắc lạnh - đã phản chiếu khí phách của một đấng quân vương chân chính. Ánh mắt ấy không chỉ soi sáng bởi những ô kính màu rực rỡ, mà còn bừng lên từ chính ý chí được tôi luyện qua năm tháng sống trong bóng tối của âm mưu, trong thử thách của tình cảm không tên và trong khắc khoải của một lý tưởng chưa từng buông bỏ.

Tiếng đại phong cầm bỗng ngưng bặt - như cả thiên giới cũng đang nín thở. Trong khoảng lặng ấy, một hàng dài giáo sĩ áo lễ trắng chậm rãi tiến lên từ cuối đại điện, mang theo những biểu tượng thiêng liêng của quyền vương. Trước tiên là hương - đàn hương Syria cổ được đốt trong lư hương bạc, khói trắng mờ mờ lan khắp gian điện như hơi thở của thiên thần. Rồi là dầu thánh - thứ dầu được chế tác công phu từ ô-liu ép nguyên chất, hòa cùng hoa nhài, hoa cam từ vườn thánh Jerusalem, được đựng trong bình thánh tịnh, chỉ dành riêng cho nghi lễ xức phong của quân vương được chọn. Mỗi nguyên liệu là một biểu tượng: sự tinh khiết, sự tha thứ, và ánh sáng của sự sống thiêng liêng.

Vị Tổng Giám mục Canterbury - người đứng đầu Giáo hội Anh quốc, cũng là người đại diện cho sự kết nối giữa ngai vàng và Đức Chúa - bước lên. Ông già, tay run, không phải vì tuổi tác, mà vì sự ý thức sâu sắc về khoảnh khắc mình đang làm chứng. Trước ông là Arthur - đang quỳ, đầu cúi, bàn tay đặt chéo lên ngực trong một tư thế vừa khiêm nhường vừa vững vàng. Không phải một kẻ van xin quyền lực, mà là một người sẵn sàng gánh lấy cả gánh nặng của nó.

Giọng ngài Giám mục vang lên - trầm, nhưng rõ ràng - bằng ngôn ngữ La Tinh cổ:
"Accipe unctionem sanctam... ut sis benedictus sicut David rex."
("Hãy nhận lấy dầu thánh... để được chúc phúc như vua David xưa.")

Giọt dầu đầu tiên nhỏ xuống trán Arthur, như ánh sáng Thiên Chúa nhỏ xuống xác phàm. Rồi đến ngực, rồi đến hai tay - mỗi nơi được xức là một nơi giao kết giữa trời và người. Dầu thánh, mang tính thiêng và không thể tẩy xóa, như khắc lên thân thể chàng một bản khế ước - không phải chỉ với đất nước, mà với lịch sử, với linh hồn của dân tộc.

Arthur ngẩng đầu lên. Mái tóc vàng hơi rối, nay thấm nhẹ dầu thánh, lấp lánh như được chải bằng tia nắng. Đôi mắt ấy, vẫn là đôi mắt của chàng, nhưng nay sâu thẳm hơn, sáng rực hơn - như biển cả trong đêm bị ánh trăng soi chiếu. Trong ánh mắt ấy, không còn là chàng trai ngơ ngác năm nào, mà là Arthur - hậu duệ của Plantagenet và Tudor, nhưng đồng thời cũng là biểu tượng tái sinh của vị vua trong truyền thuyết - người đã từng rút thanh gươm khỏi đá và được cả xứ sở công nhận.

Sau nghi thức xức dầu, chàng được khoác lên mình hoàng bào. Bên trong là áo trắng - biểu tượng của sự tinh tuyền và chân chính. Bên ngoài là áo choàng nhung đỏ viền vàng - màu của máu, của lửa, của sự sống và quyền lực. Họa tiết được thêu tay bằng chỉ vàng thật, biểu trưng cho các quốc gia thuộc Anh quốc, như để nhắc rằng trên vai Arthur là không chỉ một ngai vàng, mà là vận mệnh của cả liên hiệp.

Giờ đây, chàng không còn là con người của một triều đại - mà là Arthur, biểu tượng của một khởi nguyên mới, một nhà vua vừa bước qua ngưỡng cửa của phàm tục để bước vào cõi thiêng - nơi vương miện, quyền trượng và lịch sử hòa làm một với trái tim người. Và nước Anh, trong buổi sớm ấy, đã chọn được vị vua của mình - không chỉ bằng lễ nghi, mà bằng sự thừa nhận thầm lặng của cả trời đất.

Và rồi, khi dầu thánh đã thấm qua từng lớp da thịt như thấm qua tầng tầng lớp lớp của định mệnh, khi áo choàng đỏ viền vàng đã phủ lên thân thể đã được thánh hóa bởi nghi lễ cổ truyền, Arthur đứng dậy - trong tiếng ngân vang nhẹ nhàng của bản thánh ca cổ kính "Zadok the Priest" - khúc nhạc chỉ cất lên duy nhất trong những buổi lễ đăng quang của nước Anh. Từng nốt nhạc, từng tiếng hòa âm như tiếng nhịp tim của vương triều sống dậy, như tiếng gọi của thế kỷ vọng về từ mái vòm cao vút của tu viện Westminster - nơi đất thiêng chứng giám cho lời thề thiêng. Và rồi, nghi thức trao các biểu tượng vương quyền bắt đầu - không phải như một cuộc phô trương quyền lực, mà như một nghi lễ thiêng liêng mang hình hài tuyên thệ, nơi từng vật phẩm được trao không đơn thuần là trang sức vương giả, mà là gánh nặng và minh chứng cho mối tương giao giữa nhà vua và Thiên giới.

Trước tiên là quyền trượng - cây trượng dài bằng vàng ròng, khảm những viên hồng ngọc và lam ngọc tỏa sáng như lửa thiêng bị dồn nén trong lòng đất ngàn năm, chóp đỉnh là viên kim cương Cullinan I - viên ngọc lớn nhất từng được tìm thấy, từng thuộc về những vương triều đã thành tro bụi. Một vị giám mục bước ra, nâng quyền trượng bằng cả hai tay, ánh mắt không rời khỏi Arthur.
"This is the Rod of Equity and Mercy," ông nói, giọng vang lên như lời khấn nguyện. "Hold it not to rule by fear, but to guide with justice."
("Đây là quyền trượng của sự công minh và khoan dung. Hãy nắm giữ nó không phải để cai trị bằng sự sợ hãi, mà để dẫn dắt bằng lẽ công bằng.")
Arthur đưa tay phải ra, đón lấy cây trượng như đón lấy ngọn giáo của niềm tin mà cả vương quốc gửi gắm. Khi chàng nắm lấy nó, một tia nắng từ ô kính cao rọi xuống, dọc theo thân trượng, ánh lên như lưỡi chớp giữa chính điện - ánh sáng của công lý đang chuyển giao cho người được chọn.

Tiếp theo là quả cầu hoàng gia - khối cầu bằng vàng ròng, gắn cây thập tự trên đỉnh, biểu tượng cho vương quyền đặt dưới sự cai trị tối thượng của Thiên Chúa. Một linh mục mang quả cầu bằng đôi găng lụa trắng tinh khiết tiến đến, quỳ một gối trao lên cho Arthur.
"Receive this orb, set under the cross," ông tuyên xưng, "that you may remember your power is under God."
("Hãy nhận lấy quả cầu này, biểu trưng cho thế giới đặt dưới cây thánh giá, để ghi nhớ rằng quyền lực của con người chỉ là sự ủy thác từ Thiên Chúa.")
Arthur đón lấy bằng tay trái - bàn tay tượng trưng cho trái tim - và cúi đầu. Không phải cúi vì trọng lượng vàng ròng, mà vì trọng lượng của lòng tin và tín điều. Trong khoảnh khắc ấy, quả cầu không chỉ là hình cầu thuần túy - nó là biểu tượng của thế giới Kitô giáo, và Arthur đã đón nhận không chỉ ngai vàng, mà còn là sứ mệnh cao cả vượt qua cả cương giới và thời đại.

Rồi là thanh kiếm nghi lễ - thanh kiếm được dâng trên chiếc đệm nhung đỏ thẫm như máu đông của lịch sử, với cán kiếm khảm đá quý, lưỡi kiếm được rửa sạch bằng nước thánh, đã nghe lời cầu nguyện. Một vị quý tộc già dặn tiến lên, khuỵu gối, nâng kiếm bằng hai tay.
"This is the Sword of State," ông xưng tụng, "to protect the realm, not to conquer. To strike not in vengeance, but in defense of the law."
("Đây là thanh kiếm quốc gia, để bảo vệ vương quốc chứ không phải để xâm chiếm. Để vung lên không vì thù hận, mà vì sự công chính.")
Arthur đưa tay đỡ lấy, ánh mắt chàng không chớp. Trong lưỡi thép sắc lạnh ấy, ánh sáng phản chiếu khiến người ta liên tưởng đến ánh sáng lướt trên thanh gươm Excalibur khi rút ra khỏi đá - thanh kiếm huyền thoại từng khởi đầu một kỷ nguyên huy hoàng.

Tiếp đến là nhẫn đăng cơ - chiếc nhẫn bằng vàng mộc mạc nhưng dày dặn, xỏ vào ngón tay đeo nhẫn của Arthur như một lễ kết hôn thiêng liêng với đất nước.
"Receive this ring," vị giám mục ngỏ lời, "a pledge of your marriage to this nation, that neither betrayal nor time may part you."
("Hãy nhận lấy chiếc nhẫn này, như một lời thề hôn phối giữa nhà vua và quốc gia - để từ nay, không sự phản bội hay thời gian nào có thể chia lìa các ngươi.")
Không một lời nói đáp lại, nhưng ánh nhìn của Arthur đã nói thay tất cả - ánh nhìn của một lời hứa trung thành, một lời thề gắn bó suốt đời với từng thớ đất, từng tiếng thở của thần dân nước Anh.

Sau cùng, là một chiếc găng tay trắng - thứ không mang giá trị vật chất cao, nhưng lại là biểu tượng của sự thanh cao, chính trực và không vấy bẩn bởi quyền thế. Một vị hiệp sĩ già - người duy nhất còn sống đã từng phục vụ ba triều vua - tiến lên, chậm rãi đeo găng vào tay trái của Arthur.
"Wear this glove," ông nói bằng giọng khản đặc của người đã sống quá nhiều thời đại, "that your hand remain pure - never to harm the innocent, never to grasp the gold of the poor, nor shake the hand of the treacherous."
("Hãy mang chiếc găng này để giữ cho tay người luôn thanh sạch - không làm hại người vô tội, không tham lạm của cải người nghèo, và không bắt tay với kẻ phản trắc.")

Và thế là, khi tất cả các biểu tượng đã được trao, Arthur đứng giữa chính điện Westminster - không phải như một cá nhân, mà như một ngọn đuốc - ngọn lửa đầu tiên của kỷ nguyên mới. Không còn chỉ là hậu duệ của các triều đại, mà là hiện thân sống động của chính vương quyền - thứ quyền lực không đến từ chính trị, mà từ đức tin và sự thừa nhận của lòng người. Và nước Anh, trong khoảnh khắc lặng như nín thở ấy, đã có vua. Không phải vì ngai vàng cần một người ngồi, mà vì đất nước đã tìm được một linh hồn để đặt trọn niềm tin, để gửi gắm ước vọng, để viết tiếp khúc ca vương quốc bằng chính ánh sáng thiêng của một triều đại được dựng nên từ lòng người.

Tổng Giám mục Canterbury, với bước chân chậm rãi nhưng đầy uy nghi, tiến đến bên ngai vàng, nơi Arthur đang quỳ - dáng quỳ thẳng thớm như một hiến tế sẵn sàng, như một con người đã đoạn tuyệt với cái tôi để gánh lấy vận mệnh của đất nước. Trong tay ngài là vương miện Thánh Edward - biểu tượng tối cao và linh thiêng bậc nhất của vương quyền nước Anh. Chiếc vương miện ấy không phải là một món trang sức quyền quý, mà là một thánh vật - được giữ riêng trong Tháp London, chỉ được mang ra duy nhất trong lễ đăng quang. Trên đỉnh là cây thánh giá bằng vàng, đính viên ngọc đỏ như giọt máu thiêng từ đức tin, được bao quanh bởi những viên sapphire, topaz, ngọc lục bảo... lấp lánh trong ánh sáng mờ nhạt của buổi sớm tinh khôi, như một vầng tinh tú đang chậm rãi hạ xuống đỉnh đầu người được chọn.

Khi lời cầu nguyện trang nghiêm ngân lên từ miệng Tổng Giám mục -
"May you be a faithful King, who rules with mercy and truth, with strength and humility, under God and before the people."
("Nguyện người là một vị vua trung tín, cai trị bằng lòng nhân từ và sự thật, bằng sức mạnh và khiêm nhu, dưới Thiên Chúa và trước toàn dân.")
- giọng ông trầm, chậm rãi, mang theo âm điệu cổ xưa như thể hàng thế kỷ đang hồi sinh trong một khoảnh khắc, mọi người trong tu viện Westminster như nín thở. Sự thinh lặng thiêng liêng bao phủ chính điện, chỉ còn nghe thấy tiếng nhịp tim thầm thì của lịch sử.

Chiếc vương miện được nâng cao, và rồi - trong một khoảnh khắc như nghìn năm - được nhẹ nhàng đặt xuống mái tóc vàng rối của Arthur. Tia sáng vàng nhạt chiếu rọi qua lớp kính màu, ánh lên từng đỉnh chóp của vương miện, tạo thành một vầng hào quang lấp lánh. Và khi ấy, toàn thể giáo đường như run lên dưới một làn sóng cảm xúc không lời - không phải tiếng vỗ tay, không phải tiếng gào thét, mà là sự thổn thức thầm lặng của linh hồn quốc gia đang trỗi dậy để chào đón một triều đại mới - một triều đại được sinh ra từ đức tin, từ hoài vọng và từ khát vọng được tái sinh.

"I now proclaim you His Majesty, King Arthur the Second, by the Grace of God, King of the United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland."
("Tôi tuyên bố ngài là Đức Vua Arthur Đệ Nhị, bởi ơn Thiên Chúa, Quốc vương của Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland.")

Và rồi - tiếng vỗ tay vang dội như sấm động trong thánh đường. Từ trên cao, những tiếng đại phong cầm bùng nổ như hồi trống chiến thắng. Tiếng kèn đồng vang lên rền rĩ, tràn xuống như một cơn mưa kim khí từ thiên giới, hòa cùng tiếng hô vang của cả giáo sĩ, quý tộc, và dân chúng đang đứng chật bên ngoài quảng trường:
"God save the King! God save the King!"
("Xin Chúa phù hộ Đức Vua!")

Âm thanh ấy vang vọng, xoáy sâu vào mái vòm cổ kính, len qua từng cột đá rêu phong, vọng xuống từng phiến đá nơi những bậc quân vương đã yên nghỉ, như lời hứa thề trước linh hồn tổ tiên rằng một triều đại mới - chính trực, công minh, và kiên cường - đã thật sự bắt đầu.

Arthur đứng dậy. Trên đầu chàng là vương miện thánh, trên vai là áo choàng đỏ thẫm viền vàng, tay trái nắm chắc quả cầu quyền lực tượng trưng cho thế giới đặt dưới Thiên Chúa, tay phải cầm quyền trượng công lý - thanh trượng vàng mà ánh sáng đang lướt qua từng biểu tượng như đánh thức sự sống. Trong ánh nhìn của chàng không còn sự ngỡ ngàng non trẻ, cũng không còn vết tích cay đắng của quá khứ từng bị đẩy ra bên lề chính trị và hoài nghi. Giờ đây, trước mắt thần dân và Thiên Chúa, Arthur không còn là một chàng trai mang danh vương tử - chàng đã là một vị vua thực thụ, một hiện thân sống động của sự phục sinh vương quyền nước Anh.

Chàng không nói gì. Không cần. Bởi chính sự hiện diện của chàng - giữa thánh đường ngập ánh sáng và tiếng nhạc thiên đình - đã là một tuyên ngôn. Một triều đại mới đã khai sinh. Và nước Anh, trong khoảnh khắc ấy, đã có vua - không chỉ bằng lễ nghi, mà bằng linh hồn quốc gia đồng lòng hòa nhịp cùng vầng trán ấy, đôi mắt ấy, bàn tay ấy - và giấc mơ ấy: giấc mơ rằng vương quyền có thể một lần nữa là hiện thân của công lý, của ân sủng, và của lòng dân.

Sau khi nghi lễ long trọng kết thúc, trong tiếng đại phong cầm vừa dứt và dư âm thánh ca vẫn còn vương lại giữa những vòm đá cao vút, Arthur bước chậm rãi tới Edward's Chair - chiếc ngai đá Scone cổ kính, được tạc bằng đá sa thạch từ thế kỷ XIII, biểu tượng tối cao và thiêng liêng nhất của vương quyền nước Anh. Bao đời quân vương đã ngồi nơi đây để được công nhận là người thừa kế chính danh của ngai vàng - và giờ đây, đến lượt Arthur. Chiếc ngai không có đệm nhung, không khảm vàng, không đính ngọc. Chỉ là đá thô - nhưng chính sự giản dị đến khắc khổ ấy lại khiến nó trở thành chiếc ngai quyền lực nhất của một quốc gia, một nền văn minh, một lịch sử kéo dài hàng nghìn năm.

Khi Arthur ngồi xuống ngai đá, toàn thể vương quốc chính thức có một vị vua - không chỉ bằng danh xưng, mà bằng nghi lễ, bằng huyết thống, và bằng ánh nhìn của ngàn năm lịch sử đang hướng về chàng. Chàng - giờ đã trở thành chính danh quân vương của Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland, với toàn quyền và trách nhiệm của một bậc quân vương thánh hóa. Nhưng trong khoảnh khắc ấy - khoảnh khắc mà cả nước Anh đang vang dội lời tung hô "God Save the King!" - Arthur lại nhìn về phía chiếc ngai nhỏ hơn đặt bên cạnh ngai vàng của mình: ngai vị dành cho Hoàng hậu.

Chiếc ngai ấy nằm phía tay phải, hơi thấp hơn một bậc, được đặt bên dưới vòm đá nơi ánh sáng Thiên Chúa hắt nghiêng qua lớp kính màu rọi xuống, như một vầng sáng mơ hồ đang chờ đợi ai đó bước tới và ngồi vào. Nhưng hôm nay, nó trống rỗng. Lặng thinh. Lạnh lẽo.

Và khi ánh mắt Arthur chạm vào chiếc ngai đó, tất cả những người có mặt trong thánh đường Westminster - từ các giám mục cao cấp, đến các quý tộc uy nghi, đến hàng ngàn người dân đang theo dõi lễ đăng quang qua màn hình truyền hình trực tiếp - đều hiểu: dù Arthur đã có trong tay tất cả - vương miện của Thánh Edward, quyền trượng, quả cầu quyền lực, lòng dân, sự công nhận của giáo hội và huy hoàng của một đế chế - thì vẫn còn một điều chàng chưa có. Một người phụ nữ xứng đáng để cùng chia sẻ vinh quang ấy, để không phải đứng phía sau, không phải cúi đầu vâng phục, mà để ngồi bên cạnh - hiên ngang, kiêu hãnh và thấu hiểu.

Không phải một giai nhân chỉ biết cười e ấp sau lớp voan mỏng. Không phải một con cờ chính trị được dàn xếp bởi các liên minh hoàng tộc. Càng không phải là một cái bóng dịu dàng, ngoan ngoãn ngồi làm cảnh bên ngai vàng. Mà là một trái tim. Một trí tuệ. Một linh hồn.

Một người con gái đã từng ngồi giữa hai đứa trẻ ngây thơ trong phủ đệ rộng lớn, nơi tiếng chim sẻ hót vang bên bức tường dây thường xuân, và thủ thỉ nói về sự cao quý của vai trò hoàng hậu - không phải là một ngôi vị cao sang, mà là một sứ mệnh. Một người từng khiến hai hiện thân hùng mạnh nhất của châu Âu - nước Anh và nước Pháp - phải ghen tuông, tranh đoạt, cãi vã nhau không ngừng chỉ để đổi lấy một cái gật đầu, một ánh mắt của nàng. Một người đã từng nói với đôi mắt sáng, giọng thản nhiên như gió mát rằng: "Làm hoàng hậu không mệt như làm nữ hoàng. Bởi một người vợ thì biết khi nào cần ngồi phía sau để giữ thế, và khi nào cần đứng trước để gánh thay."

Nàng - người từng cho rằng quyền lực không phải thứ cần phải chinh phục, mà là thứ cần xứng đáng được tin trao. Nàng - người có thể không bao giờ xuất hiện với hào quang, nhưng luôn mang theo một thứ ánh sáng bền bỉ: ánh sáng của thấu hiểu, của kiên cường, của thứ tình yêu không ồn ào mà bền chặt đến mức có thể chống lại cả lịch sử.

Nhưng hôm nay, nàng chưa xuất hiện. Cánh cửa nơi nàng phải bước ra vẫn khép. Chiếc vương miện dành cho hoàng hậu vẫn được nâng trên chiếc đệm nhung đỏ, chờ đợi đôi bàn tay run run đón lấy định mệnh của chính mình. Và Arthur - dẫu đã vượt qua mọi lời nguyền, mọi âm mưu, mọi cuộc chiến - giờ đây, lại phải ngồi một mình trên ngai vàng của tổ tiên mà tim nghẹn lại khi nhìn sang bên phải: nơi lẽ ra nàng phải ngồi.

Ngai vàng không khiến Arthur sợ hãi - hắn đã từng đối mặt với bóng tối và cả sự cô độc trong cung đình lạnh lẽo. Nhưng ngai vị Hoàng hậu, hôm nay, với chàng lại là một vết khuyết hiển hiện - một khoảng trống không ai che giấu được, một vị trí lạnh lẽo hơn cả ngai vàng của kẻ cô đơn. Và chính vì thế, dù cả vương quốc đang tung hô tên chàng, thì ánh mắt Arthur vẫn khẽ chùng xuống - không phải vì nặng gánh triều chính, mà vì trái tim chàng đang chờ người phụ nữ duy nhất có thể bước ra, đặt tay lên tay chàng, ngồi xuống bên cạnh - và lấp đầy khoảng trống thiêng liêng nhất trong ngày trọng đại nhất của một đời quân vương.

Khi ánh sáng từ vòm kính màu cao vút hắt nghiêng xuống đôi vai phủ hoàng bào đỏ thẫm, ánh nắng sớm rọi qua những mảng kính ghép cổ kính của tu viện Westminster như đang vẽ lại một thiên sử ca sống động bằng những sắc vàng lấp lánh và đỏ thẫm huy hoàng. Giữa lúc cả triều thần còn đang nín thở vì dư âm trầm hùng của lễ đăng quang, Arthur - giờ đây đã là Arthur Đệ Nhị, Quốc vương của Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland - đột ngột quay đầu lại. Đôi mắt xanh lục bảo lặng như mặt hồ mùa đông, nhưng giọng nói bật ra thì sắc bén như lưỡi gươm vừa tuốt khỏi vỏ:

"Bring forth the Queen's Crown."
("Mang vương miện của Hoàng hậu ra đây.")

Một thoáng sững sờ bao trùm cả thánh đường. Âm thanh duy nhất nghe thấy là tiếng áo lễ khẽ sột soạt trong không khí, rồi một cận thần bước ra - gương mặt thất sắc, động tác lúng túng - nâng trên đôi tay chiếc gối nhung đỏ thẫm viền chỉ vàng, nơi đặt vương miện của Hoàng hậu.

Chiếc vương miện nhỏ xinh, nhưng từng chi tiết đều được chế tác như dành riêng cho một cái đầu nhỏ nhắn, một khuôn trán thanh tú, một người con gái đến từ phương Đông xa xôi. Khác hẳn với những vương miện nặng nề của châu Âu, chiếc vương miện này mảnh mai mà sắc sảo, được khảm ngọc lục bảo - thứ đá quý mang màu của mắt Arthur - xen kẽ với kim cương trắng thuần khiết. Dưới ánh nắng nghiêng rọi từ vòm kính cao, vương miện ấy tỏa sáng không rực rỡ, mà lấp lánh như ánh nước trên mặt hồ trong một buổi sớm sương giăng - dịu dàng, bí ẩn nhưng tuyệt đối thu hút.

Đó không phải là vương miện cho bất kỳ nữ nhân nào. Đó là vương miện cho một người duy nhất.

Arthur không để thời gian chờ lâu. Chàng nhìn thẳng về phía Tổng Giám mục Canterbury - người đang giữ quyền hành thiêng liêng của Giáo hội trong nghi lễ phong vương - và nói bằng giọng trầm, từng chữ phát ra như đóng xuống nền đá thánh điện:

"Proceed with the Coronation of the Queen."
("Tiến hành lễ phong hậu.")

Tổng Giám mục lảo đảo. Đôi tay đang giữ quyển nghi lễ run lên, như thể vừa nghe một điều báng bổ. Ông ngẩng đầu, giọng thất thanh:
"Your Majesty... the Queen is not present. Such a rite has never been done-"
("Muôn tâu bệ hạ... Hoàng hậu không có mặt. Chưa từng có lễ phong hậu nào như vậy-")

Arthur nhìn thẳng vào mắt ông. Một cái nhìn khiến bất kỳ ai từng bước ra từ bóng tối chính trị cũng phải lùi bước. Giọng chàng không lớn, nhưng sắc lạnh như băng hà:
"Then today will be the first. History is written by the brave."
("Vậy thì hôm nay sẽ là lần đầu tiên. Lịch sử được viết bởi những kẻ dám làm.")

Cả đại điện như chao đảo. Những tiếng xì xào, những tiếng ghế xê dịch, vài quý tộc đứng bật dậy - phản đối không kịp thành lời. Một người chắp tay gắt gao, một người khác nghiến răng, môi mím lại thành đường chỉ. Nhưng tất cả đều bị sự uy nghi của Arthur giam chặt lại - như thể Westminster giờ đây không còn là nơi của luật lệ cổ xưa, mà là nơi chàng định nghĩa lại luật lệ bằng chính ý chí và ánh mắt của mình.

Và thế là, một nghi lễ chưa từng có tiền lệ được tiến hành - phong hậu cho một người không hiện diện, không có mặt trong điện thờ, không mặc lễ phục, không quỳ dưới vòm đá thiêng để nhận lấy vương miện. Nàng không bước ra từ cánh cửa phía sau, nhưng tên nàng đã được viết sẵn trong trái tim một người - và giờ đây, được xướng vang như một tuyên cáo thiêng liêng của cả triều đại.

Tổng Giám mục Canterbury, run rẩy nhưng vẫn cúi đầu trước mệnh lệnh, bước đến ngai vị bên phải - chiếc ngai thấp hơn, đặt cạnh ngai vàng, được phủ lụa tím hoàng hậu. Ông nâng chiếc vương miện bằng hai tay, giọng trầm và nặng nề cất lên:

"In the name of God, I now crown Her Majesty, Queen Line Kirkland, rightful Queen Consort of the United Kingdom."
("Nhân danh Thiên Chúa, ta nay đội vương miện cho Nữ hoàng Line Kirkland, chính danh Hoàng hậu của Vương quốc Liên hiệp.")

Và ngay sau đó, tên nàng được xướng vang:
"God Save the Queen!"
("Xin Chúa phù hộ Nữ hoàng!")

Tiếng hô vang lên như sấm, dội vào các vòm đá, xuyên qua lớp kính màu, trào ra khỏi những bức tường đá cổ kính. Cả hàng trăm người trong thánh đường - giáo sĩ, quý tộc, binh lính - đồng loạt quỳ xuống, như thể nàng đang thật sự có mặt ở đó, như thể nàng chính là hiện thân sống động của vương quyền nữ giới nước Anh. Và chiếc vương miện, thay vì được đội lên đầu nàng, được đặt trang trọng trên ngai Hoàng hậu, lặng lẽ tỏa sáng như một lời hứa chờ đợi.

Dưới kia, ở góc thánh điện, một bàn nghi lễ được vội vã bày ra. Các giám mục - sắc mặt trắng bệch - đang run tay viết giấy hôn thú hoàng gia. Từng dòng mực đỏ được viết bằng ngòi lông ngỗng chấm mực máu tượng trưng cho sự hiến thân và cam kết thiêng liêng. Arthur bước đến. Chàng đưa quả cầu quyền lực và quyền trượng cho cận thần, rút lấy bút, không chần chừ - ký vào phần của mình bằng một nét bút cứng rắn, thẳng thớm, không vương một nét do dự.

Khi đến phần tên của nàng, các giám mục hoảng hốt:

"Your Majesty... this requires the bride's own hand and consent..."
("Muôn tâu, việc này cần chính tay cô dâu ký vào và phải có sự chấp thuận...")

Arthur ngẩng đầu, mắt chàng sáng lên như gươm phản chiếu ánh nến:
"Her silence is not refusal. It is patience. And my word is her shield."
("Sự im lặng của nàng không phải là từ chối. Đó là nhẫn nại. Và lời ta là khiên chắn cho nàng.")

Và rồi - chàng ký thẳng vào phần của nàng. Không cần chờ. Không cần xin phép. Không cần xác nhận. Vì chàng biết, chỉ có một người được định sẵn để trở thành Hoàng hậu của triều đại này. Và nếu hôm nay nàng chưa đến - thì luật pháp, thánh chỉ và cả Thiên Chúa sẽ là người đưa nàng đến.

Tổng Giám mục cầm lấy giấy hôn thú, đóng dấu bằng con dấu hoàng gia với tiếng cộp lạnh lẽo như định mệnh. Rồi tuyên bố:
"Their Royal Marriage is sealed before the Church and the Crown. By this deed, they are husband and wife - King and Queen."
("Cuộc hôn nhân hoàng gia này đã được xác lập trước Giáo hội và ngai vàng. Bằng văn bản này, họ là vợ chồng - là Vua và Hoàng hậu.")

Arthur khẽ mỉm cười. Một nụ cười nhẹ, không phải nụ cười của một người đàn ông vừa cưới được người phụ nữ mình yêu, mà là nụ cười của một quốc vương đã chiến thắng số mệnh. Dù nàng chưa xuất hiện, nàng đã là vợ hắn - trước triều thần, trước dân chúng, trước Giáo hội và cả Thiên Chúa. Không một ai, không một thế lực nào có thể tách tên nàng ra khỏi vương miện kia, khỏi ngai vị kia, khỏi trái tim của nước Anh đang đập trong lồng ngực chàng.

Nàng sẽ đến. Nhưng kể cả nếu không - nàng đã thuộc về hắn rồi.

---

Dưới ánh sáng dịu dàng rọi xuống từ những khung kính màu rực rỡ của cung điện Louvre, với vòm điện nguy nga phủ rèm nhung lam thẫm thêu chỉ vàng hình hoa diên vĩ - biểu tượng bất tử của hoàng gia Pháp - triều đình đang bước vào buổi thiết triều đầy vẻ trang nghiêm, nhưng cũng âm thầm ẩn chứa sự hỗn loạn khó định hình. Tại trung tâm chính điện, ngai vàng quốc vương được đặt cao hơn một bậc so với hàng ghế quần thần - nơi lưu giữ ánh hào quang lịch sử và mùi hương xa hoa của quyền lực, nơi từng vị quân vương nước Pháp ngồi đó như để khẳng định ngôi vị được Thượng đế ấn chứng. Và hôm nay, người đang ngồi vắt chân nơi ấy là Francis Đệ Nhị - hay đúng hơn, Francis "kẻ tiếm đoạt" - kẻ đã viết lại thời đại bằng ánh nhìn phóng túng và đôi tay nhuốm đầy mưu lược, với dáng ngồi lười nhác như thể cả thế giới chỉ là khúc nhạc jazz buồn hắn đang ngẫu hứng nghêu ngao giữa khán phòng loang màu kính màu lộng lẫy.

Tấm áo choàng thêu hoa diên vĩ vàng óng, viền lông chồn tuyết trắng muốt, rũ dài trên bậc đá cẩm thạch như dòng máu hoàng tộc đổ xuống nền đá lạnh. Áo giáp mềm ánh bạc bên trong phản chiếu ánh nắng yếu ớt lọc qua cửa kính hoa hồng, khiến toàn thân hắn như tỏa sáng - không phải thứ ánh sáng thánh thiện của bậc thiên tử, mà là quầng sáng của kẻ từng nếm trải mọi sắc thái trần gian: dục vọng, chiến thắng, phản bội, đam mê. Hào quang đó trói buộc hắn như một sợi xích vinh quang, đẹp đẽ nhưng không kém phần hiểm độc.

Trên mái tóc vàng hoe mềm mại như lụa, vương miện bằng vàng ròng nạm ngọc quý lấp lánh như phản chiếu từng mặt đối lập trong tâm hồn hắn - ngạo nghễ và chán chường, hoang dại và toan tính, như thể được khắc họa từ bàn tay của một họa sĩ lãng mạn chưa kịp hoàn tất tuyệt tác. Gương mặt hắn là tổng hòa của vẻ đẹp trai Pháp - góc cạnh nhưng vẫn mềm mại, lãng tử mà kiêu kỳ; ánh mắt xanh thẫm như biển hồ - sóng sánh, nồng nàn, dễ khiến người ta say đến tê dại. Tay phải hắn nắm hờ quyền trượng hoa diên vĩ bằng vàng, đỉnh là ba cánh hoa đang nở - biểu tượng của một nước Pháp thuần túy và kiêu hãnh. Nhưng điều khiến triều thần nghẹn lời không phải là sắc vóc hay quyền uy bề ngoài, mà là phong thái ấy - cái kiểu ngồi nghiêng như chán đời, như thể ngai vàng chỉ là ghế tạm để hắn ngả lưng sau cuộc chơi dài chưa dứt.

Trước mặt hắn, hàng loạt đại thần đang lớn tiếng tranh cãi, người thì tha thiết, kẻ thì hăm hở, ai cũng đưa ra những bức họa chân dung công nương quý tộc khắp châu Âu - từ Habsburg đến Tudor, từ Lorraine đến Savoy - kèm theo danh sách của hồi môn, gia thế và chính sách liên minh béo bở nếu nhà vua chịu thuận lòng.

"Votre Majesté, la princesse Amélie de Savoie est d'une beauté rare et possède une dot impressionnante. Elle pourrait renforcer nos liens avec l'Italie!"
("Muôn tâu Bệ Hạ, công chúa Amélie xứ Savoy có nhan sắc hiếm có và của hồi môn hậu hĩnh. Nàng có thể giúp củng cố liên minh với nước Ý!")

"Et la duchesse Charlotte d'Autriche - jeune, instruite, pieuse. Elle est parfaite pour être Reine de France!"
("Nữ công tước Charlotte của Áo - trẻ trung, thông minh, ngoan đạo. Nàng là lựa chọn hoàn hảo để làm Hoàng hậu nước Pháp!")

Francis vẫn tựa người vào ngai, mắt nửa khép nửa mở, ngón tay thong thả gõ nhịp lên tay vịn như đang chờ bản giao hưởng buồn bã trong lòng mình dứt nốt cuối. Một lão đại thần tóc bạc, tay run run, giơ lên bức họa của công nương xứ Lorraine, run giọng trình tấu:

"Votre Majesté, la Duchesse Isabelle est réputée pour sa vertu, sa douceur et surtout... sa richesse inestimable."
("Muôn tâu Bệ Hạ, công nương Isabelle nổi tiếng đức hạnh, dịu dàng và trên hết... là gia tài kếch xù.")

Francis nhếch môi, ánh mắt chậm rãi liếc qua khuôn mặt của lão quan rồi dừng ở bức họa kia, như đang chiêm ngưỡng tham vọng qua nét cọ của người họa sĩ. Giọng hắn bật ra, khẽ khàng mà như lưỡi dao:

"Douceur et richesse ? Hélas, je crains de m'endormir dans les bras de l'ennui."
("Dịu dàng và giàu có ư? Than ôi, trẫm e rằng mình sẽ ngủ gục trong vòng tay của sự nhàm chán.")

Không ai dám phản bác. Bởi lúc ấy, ánh mắt nhà vua đã rời khỏi những bức họa kia, mà dừng lại ở chiếc ngai phụ bên cạnh - ngai vị hoàng hậu đang bị bỏ trống. Trên lớp nhung tím óng ánh, một chiếc vương miện nhỏ nhắn lặng lẽ nằm yên, đính những viên kim cương cắt sắc như giọt lệ, đá Saphire xanh như mắt người và hồng ngọc ở chính giữa cháy rực như trái tim đỏ lửa. Nó không thuộc về bất kỳ ai trong số các công nương được đề cử. Nó là vương miện của một người duy nhất - người mà hắn đã định đoạt từ trước cả khi đội vương miện cho chính mình.

Francis gõ nhịp lên tay ngai như đánh dấu thời khắc của một bản hòa âm đang dần khởi sự trong tâm trí. Giọng nói uể oải nhưng rõ ràng vang lên:

"Et si je ne veux ni Amélie, ni Charlotte, ni aucune de ces dames?"
("Vậy nếu trẫm không muốn Amélie, không muốn Charlotte, không muốn bất kỳ vị tiểu thư nào trong số đó thì sao?")

"Votre Majesté... une alliance politique est essentielle!"
("Muôn tâu Bệ Hạ... một liên minh chính trị là điều cốt yếu!")

Francis mỉm cười như thể vừa nghe một trò đùa kém duyên trong buổi dạ yến.

"Et s'il existe déjà une alliance plus précieuse que toutes celles-là - celle que mon cœur a choisie?"
("Và nếu đã có một liên minh còn quý giá hơn tất cả - một liên minh mà trái tim trẫm đã chọn thì sao?")

Sự im lặng rơi xuống như tấm màn nhung dày trong chính điện. Không ai dám hỏi. Bởi ánh mắt hắn nhìn chiếc vương miện kia đủ để tất cả hiểu rằng, cuộc tuyển hậu chưa bắt đầu đã kết thúc.

"Elle n'est pas encore là..." - hắn nghĩ thầm, mắt vẫn không rời khỏi chiếc vương miện.
("Nàng vẫn chưa ở đây...")

"Mais elle viendra. Elle doit venir. Car ce trône ne sera complet qu'avec elle à mes côtés."
("Nhưng nàng sẽ đến. Nhất định nàng sẽ đến. Bởi ngai vàng này chỉ trọn vẹn khi có nàng bên cạnh.")

Nụ cười hắn nở nhẹ - ngọt như rượu vang, thâm trầm như bóng tối và hiểm như mũi tên không thấy được từ đâu. Trong tâm trí hắn, một kế hoạch đã khởi động. Một ván cờ không theo quy tắc. Một cuộc tuyển hậu mà kết cục đã định sẵn từ thời niên thiếu - khi hắn và nàng còn là hai đứa trẻ bàn luận vể vua và hậu dưới chiều xuân thuở nào.

Chỉ khác rằng, lần này, hắn không còn là người lắng nghe nữa.

Ngai vàng vẫn chờ. Vương miện vẫn trống. Và hắn - Francis Đệ Nhị của nước Pháp - đã sẵn sàng dùng tất cả quyền lực, mưu lược và nếu cần... cả trái tim, để đưa nàng về. Không chỉ làm hoàng hậu nước Pháp, mà làm nữ vương trong trái tim hắn - và không một công chúa nào có thể thay thế điều đó.

Một cận thần trẻ tuổi lấy hết dũng khí hỏi:
"Votre Majesté souhaite... convoquer quelle dame pour la liste des prétendantes au trône?"
("Muôn tâu Bệ hạ... Người muốn triệu ai vào danh sách các ứng viên cho ngai vị Hoàng hậu ạ?")

Francis không đáp. Hắn chỉ nhẹ nhàng nhấc vương miện hoàng hậu lên, xoay một vòng trong tay, ngắm từng viên đá quý như đang nhìn thẳng vào kí ức, rồi đặt lại đúng chỗ cũ, bước xuống ngai. Khi đến gần ngai phụ, hắn khẽ cúi đầu, như thì thầm với chính mình:

"Cette couronne ne mérite qu'une seule tête... Et cette tête, elle me hante jour et nuit."
("Chiếc vương miện này chỉ dành cho một chiếc đầu duy nhất... Và chiếc đầu ấy, ám ảnh ta ngày đêm.")

Hắn quay lại, vuốt nhẹ mái tóc vàng rối bời, ánh mắt mơ màng mà kiên định, rồi cất tiếng:

"Dites-moi ce que vous voulez. Proposez-moi mille visages, mille noms... Mais je n'ai besoin que d'elle."
("Các ngươi cứ đưa ra ngàn khuôn mặt, ngàn cái tên... Nhưng trẫm chỉ cần nàng mà thôi.")

Toàn thể triều đình hiểu rằng: ngai vị hoàng hậu đã có chủ, dù nàng chưa bước chân vào cung điện. Và định mệnh - hoặc là dục vọng sâu kín nhất của nhà vua - sẽ đưa nàng về, dù nàng đang ở đâu trong cõi trời Âu bao la. Không vì nàng là người đẹp nhất, mà vì nàng là người duy nhất hắn không thể thay thế. Và lần này, Francis thề sẽ không để chiếc ngai kia phải chờ thêm một mùa đông nào nữa.

Ngay khoảnh khắc ấy, khi lời cuối cùng vừa rơi khỏi môi - thứ thanh âm như vang lên từ đáy một ly rượu vang lâu năm, nồng đượm và quyết liệt - cả triều đình chưa kịp hoàn hồn thì Francis đã xoay người. Hắn bước nhanh, dứt khoát, như một cơn gió băng qua đại sảnh dát vàng. Không còn dáng vẻ lười nhác, mỉa mai, không còn ánh nhìn ngạo nghễ như đang thưởng thức một vở kịch nhảm nhí - mà là ánh mắt của một kẻ sắp lên đường đi chinh phục, không phải giang sơn, mà là người con gái duy nhất hắn từng nguyện dùng cả ngai vàng để đánh đổi.

Francis dừng bước giữa thềm điện, rồi bất ngờ giơ tay ra sau đầu, tháo vương miện bằng vàng ròng khỏi mái tóc vàng mềm như nhung. Hắn không trao lại cho ai, mà đặt thẳng xuống chiếc ngai phụ vẫn còn trống, ngay bên cạnh chiếc vương miện hoàng hậu. Hai vương miện - một lớn, một nhỏ - nằm cạnh nhau trên lớp nhung tím, như một lời tuyên bố không lời: nơi nàng thuộc về, chính là ở đó, bên hắn, chứ không phải đâu khác trong thiên hạ.

Không chờ đợi, hắn nắm lấy cổ áo choàng thêu hoa diên vĩ, giật tung lớp lông chồn tuyết trắng muốt phủ kín vai và để nó rơi xuống nền đá cẩm thạch trong tiếng rì rầm kinh ngạc của quần thần. Chỉ còn lại lớp áo giáp mềm ánh bạc ôm sát cơ thể, Francis quay sang một cận thần trẻ tuổi, ánh mắt sáng như lưỡi kiếm đã tuốt khỏi vỏ:

"Préparez les chevaux. Ouvrez les grilles du palais. Que mes gardes soient prêts. Maintenant."
("Chuẩn bị ngựa. Mở cổng cung. Báo vệ thân tín tập hợp. Ngay bây giờ.")

Câu nói như tiếng sấm giữa chính điện, khiến các quan thần giật mình, nhưng không ai dám cản. Bởi không ai trong số họ từng thấy quốc vương hành động như vậy - như thể đang khởi động một chiến dịch quân sự, mà kẻ địch không phải một vương quốc, mà là số phận.

Francis bước xuống thềm điện, chiếc quyền trượng vàng lấp lánh vẫn còn trong tay. Nhưng đến bậc đá cuối cùng, hắn dừng lại, nhìn nó hồi lâu, rồi buông tay. Quyền trượng rơi xuống nền đá phát ra âm thanh vang vọng, như tiếng khóa xiềng đứt tung, như âm thanh cuối cùng của ngai vàng đang mất đi kẻ thống trị để nhường chỗ cho một kẻ tình nhân. Hắn không cần quyền trượng để ra lệnh. Hắn chỉ cần ý chí của chính mình để đoạt lại điều duy nhất hắn chưa có: nàng.

"Je pars. Pas en roi, mais en homme."
("Ta lên đường. Không phải với tư cách một vị vua, mà là một người đàn ông.")

Tiếng vó ngựa đã bắt đầu vang lên từ ngoài sân điện. Quân cận vệ thân tín của Francis - những kỵ sĩ áo lam huy hiệu diên vĩ thêu tay - xếp hàng trước cổng lớn cung điện, gươm sáng chói, ánh mắt nghiêm nghị. Chiếc xe song mã đen tuyền chờ sẵn, bánh xe bọc sắt chạm trổ hoa văn hoàng gia, phủ vải nhung tím đậm, viền chỉ vàng rực rỡ.

Francis không ngoảnh đầu lại. Hắn lên ngựa - không phải vào xe - và giục ngựa lao ra khỏi sân điện trong tiếng hô kinh động cả hoàng cung:

"Ouvrez la voie. Je vais chercher ma Reine."
("Tránh đường. Ta đi đón Hoàng hậu của mình.")

Gió rít lên dưới vó ngựa, cuốn theo những mảnh ánh sáng cuối cùng của buổi chiều tàn. Bỏ lại sau lưng ngai vàng trống, bỏ lại sau lưng triều đình rối loạn, bỏ lại sau lưng chiếc áo choàng lông chồn và quyền trượng quyền lực - Francis phóng ngựa như kẻ đi cướp vợ, như một kỵ sĩ đã buông cả vinh quang để đổi lấy một cái đầu nhỏ nhắn xứng đáng với chiếc vương miện kia. Và hắn thề - bằng trái tim, bằng cả đất nước, bằng chính linh hồn mang tên nước Pháp - rằng nàng sẽ trở về. Không phải như một tù binh, mà như người duy nhất xứng khoác lên vai chiếc áo choàng nhung tím viền lông cáo, thêu hoa diên vĩ bằng chỉ vàng - biểu tượng không chỉ của nước Pháp, mà của tình yêu duy nhất mà hắn nguyện khuất phục.

Nàng sẽ về. Và chỗ trống bên cạnh ngai vàng sẽ không còn cô độc.

Vì lần này, Francis không xin. Hắn đoạt.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com