Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 38: Chiến Thắng

Dưới vòm trời phương Nam dày đặc mây xuân, khi những cơn mưa bụi lất phất trùm lên mái ngói đỏ của Hoa Lư cổ thành, Ngọc Liên đang cùng hai đứa trẻ Arthur và Francis trải qua một cái Tết muộn dịu dàng. Trong lòng núi đá vôi vững chãi, nơi khói trầm lan nhẹ giữa tiếng chuông chùa ngân vang từ xa, nàng vẫn giữ cho mình vẻ bình tĩnh đến gần như siêu thoát, như thể thế sự bên ngoài không thể lay chuyển tâm hồn đang trú ẩn trong sự thanh tịnh. Thế nhưng chính vào lúc tưởng như thanh bình nhất ấy, chiến trường ngoài kia lại đang nổi lên một cơn sóng ngầm dữ dội mà mắt thường chẳng thể thấy.

Sau thất bại nặng nề tại sông Lục Đầu, toàn bộ khí thế của quân Tống như thể bị rút cạn chỉ sau một đòn. Tướng Tôn Toàn Hưng - người từng được triều đình kỳ vọng như trụ cột cho chiến dịch Nam chinh - vốn là một lão tướng giàu kinh nghiệm nơi biên cương, nhưng cũng vì từng trải mà trở nên quá cẩn trọng, đa nghi. Khi trở về đóng quân tại Hoa Bộ, thay vì tận dụng thời cơ để phản công, hắn lại cố thủ, viện đủ mọi lý do để từ chối tiến binh. Nào là địa hình phức tạp, nào là lương thảo không đủ, nào là quân sĩ chưa ổn định tinh thần sau thất bại. Nhưng lý do lớn nhất mà hắn vin vào, chính là lời biện hộ rằng đang chờ Lưu Trừng - đô đốc hải quân Tống - đưa viện binh thủy quân từ Quảng Tây sang để "tiến quân một thể". Một cái cớ khéo léo đến mức dù Vương Diệu có giận dữ đến đâu cũng không thể lập tức buộc tội được.

Chính sự chần chừ này khiến Vương Diệu - Trung Đức Hầu, tổng chỉ huy toàn chiến dịch - như ngồi trên đống lửa. Từ Giao Châu hành doanh, nơi đặt đại bản doanh chính bên sông Bạch Đằng, hắn liên tục gửi công văn thúc ép, thậm chí đích thân chỉ thị cho Hầu Nhân Bảo, phó tướng thân tín, triệu Tôn Toàn Hưng tiến binh. Nhưng giữa thực địa mênh mông, một viên tướng đang nắm trong tay mấy vạn quân, một khi không muốn nhấc chân thì chẳng một ai có thể khiến hắn bước. Vậy là giữa lúc Vương Diệu khao khát một cú đấm sấm sét vào lòng đất Hoa Lư thì nội bộ ba đạo quân Tống lại rơi vào cảnh chia rẽ, mạnh ai nấy giữ, không ai dám liều.

Thời gian lặng lẽ trôi. Tháng Giêng với lời thề chiến thắng đã qua, tháng Hai chật chội vì nghi ngờ và lương cạn cũng theo đó tan vào gió. Sang đầu tháng Ba năm 981, tiết trời phương Nam chuyển sang nồm ẩm, từng cơn mưa phùn nhẹ như khói phủ mờ lối đi. Trên khắp các cánh đồng ngập nước, bùn non quyện chặt lấy từng bước chân lính Tống. Không có chiến trận lớn nào xảy ra, nhưng từng đêm, từng đêm, những toán quân lạ - phần là nghĩa binh Đại Cồ Việt, phần là dân binh địa phương - như ma quỷ hiện về trong sương mù, đột nhập vào trại, đốt kho, phá cầu, đâm lén lính gác rồi rút đi trong tích tắc. Mỗi một nhát chém không đáng kể, nhưng khi tích lại hàng chục, hàng trăm, nó trở thành một lưỡi dao cùn nhưng dai dẳng cắt vào tâm lý binh sĩ Tống, khiến tinh thần họ rệu rã, sợ hãi, mất phương hướng. Không biết kẻ thù là ai, đến từ đâu, bao giờ sẽ đánh - chính sự vô hình ấy khiến họ kiệt sức trong cơn mộng mị.

Trong trại Giao Châu, Hầu Nhân Bảo - từng là cánh tay phải của Vương Diệu - bắt đầu lộ vẻ hoài nghi. Những cuộc họp giữa y và Vương Diệu ngày càng ngắn ngủi, ngày càng nặng nề bởi những lời trách cứ không thành lời. Mỗi tin báo từ tiền tuyến giờ đây chỉ làm tăng thêm tuyệt vọng. Quân không tiến được, lương không tiếp kịp, hậu cần bị cắt, dân địa phương thì không ngừng kháng cự. Một chiến dịch được khởi đầu bằng kiêu hãnh đang lặng lẽ mục rữa trong bùn đất và sương xuân.

Trái lại, tại Hoa Lư, mỗi tin báo ấy lại như gỡ một nếp nhăn khỏi gương mặt Lê Hoàn. Mỗi bước ông đi trên hành lang là một nhịp đập kiên định hơn cho niềm tin vào vận nước. Khi thám mã báo rằng Giao Châu hành doanh đã bị tập kích tới ba lần chỉ trong bảy ngày, Tôn Toàn Hưng vẫn không nhúc nhích, Lê Hoàn ngẩng đầu lên trời cười lớn: "Trời đang giúp ta thật rồi! Mọi chuyện không đi theo thư trá hàng, nhưng lại xảy ra đúng y như thế!" Ánh mắt ông khi nhìn về phía Ngọc Liên - người đang ngồi lặng lẽ bên bàn đồ, tay lật từng trang ghi chép - đã không còn là ánh mắt nghi ngờ. Đó là ánh mắt của một chiến tướng dành cho bậc kỳ thủ, là sự thừa nhận của người nắm đao trước đôi mắt người nắm bàn cờ. Ông thốt lên: "Hóa ra trong lúc ta còn mài gươm đợi giặc, nàng đã sớm cắm cờ trên bàn cờ rồi." Ngọc Liên chỉ khẽ mỉm cười: "Thần không cắm cờ, chỉ biết lùi một bước, giữ lại sinh lực cho tổ quốc. Mưa sẽ đến, đầm sẽ hóa bùn lầy. Khi kẻ địch chôn chân trong đầm, đó mới là lúc chúng ta bước ra."

Phía bên kia, Vương Diệu - hiện thân của Hoa Hạ, kẻ từng dấy binh dẹp loạn khắp miền nam Trung Hoa, người từng hiểu sâu từng tấc đất Giao Chỉ - vẫn không thể làm gì hơn ngoài việc chứng kiến từng mắt xích trong kế hoạch của mình rơi rụng từng cái. Hắn là kẻ đầu tiên cảnh giác với bức thư trá hàng do Ngọc Liên soạn, là người duy nhất nhận ra đằng sau từng nét chữ mềm mỏng ấy là một lời thách thức ẩn sâu. Nhưng dù có thông tuệ đến đâu, hắn cũng không thể xoay chuyển lòng trời. Hắn đã thúc, đã dụ, đã đe, đã chửi mắng các tướng dưới quyền, nhưng tất cả những gì nhận được chỉ là sự câm lặng, trì hoãn, và những bước chân dẫm trong bùn mà chẳng biết đang đi về đâu.

Chiều hôm đó, trên gò đất cao nhìn xuống sông Bạch Đằng, mưa phùn giăng như màn lụa, Vương Diệu đứng một mình. Hắn nhìn về phương Nam - nơi núi non Hoa Lư ẩn hiện trong sương - và thầm hiểu rằng trận chiến này đã không còn trong tay mình nữa. Lá thư trá hàng từng bị hắn xé nát, từng bị khinh miệt như một trò hề, giờ đây lại trở thành lời tiên tri nghiệt ngã nhất. Không phải vì nó khiến quân Tống chủ quan, mà vì nó chính là mồi lửa thắp lên sự chia rẽ, gieo vào lòng các tướng Tống mầm hoài nghi. Và chính mầm hoài nghi ấy mới là kẻ giết chết một đạo quân.

Hắn nhắm mắt. Mùi tanh của đất, của máu, của xác người trôi dạt từ những trận phục kích thất bại theo gió sông mà phả lên từng hơi thở. Nếu có ai bên cạnh, có lẽ sẽ nghe thấy hắn lẩm bẩm một câu: "Quả nhiên... mưu sự tại nhân, hành sự tại thiên." ("Việc đời người có thể tính, nhưng thành hay bại lại là ở trời.")

Một câu mà năm xưa hắn từng nói với Ngọc Liên, khi nàng còn là cô bé hay thắc mắc vì sao Hoa Hạ không thể nuốt trọn phương Nam. Khi ấy, hắn cười mà rằng: "Vì ta chưa ra tay." Còn bây giờ, hắn đã ra tay, đã dùng cả binh thư, lược pháp, mưu sâu kế hiểm, đã dốc toàn lực và dẫm chân lên đất Giao Chỉ, vậy mà vẫn không đổi được thiên mệnh.

Phía xa, trong cung điện bằng ngọc chưa kịp hoàn thiện giữa lau sậy Bạch Đằng, bóng chim phượng vàng rực in lên tấm bình phong. Vương Diệu quay lưng bước vào, áo choàng đỏ như vệt máu loang trong chiều sương, nhưng ánh mắt hắn vẫn sáng - ánh sáng cuối cùng còn sót lại của một kẻ đã chạm đỉnh cao quyền lực, và giờ đang đối diện với nỗi thật bại không đến từ kẻ thù, mà từ trời.

Và trong ánh sáng ấy, thấp thoáng một cái tên khiến tim hắn như bị xé ra từng mảnh - Ngọc Liên. Người con gái từng bé nhỏ trong mắt hắn, nay đã dùng một hòn sỏi nhỏ - là bức thư - để gây ra những vòng sóng đủ sức làm vỡ tung một đạo quân. Người đã dạy cả triều đình Tống một bài học rằng: có những cuộc chiến không cần đao kiếm, không cần máu chảy đầu rơi, mà vẫn khiến đối phương rút lui không kèn không trống.

Nếu đây là lần thứ hai Vương Diệu thất bại tại Bạch Đằng, thì hắn biết - sẽ không có lần thứ ba. Vì nơi đây, có một người luôn biết đợi. Và tiếc thay, người đó - không phải hắn.

Khi ánh tà dương từ từ rơi xuống những tầng mái cong uốn lượn của kinh thành Hoa Lư, mặt sân rồng vẫn còn in dấu những bước chân nặng trĩu của các tướng lĩnh vừa rời khỏi cuộc nghị sự tại điện Long An. Cả triều đình vừa trải qua những ngày dài rúng động bởi chiến sự, và dường như trong gió cuối xuân phảng phất giữa hàng liễu rủ bên thành vẫn còn vương chút dư âm khẩn trương chưa kịp tan. Không khí đất nước đang trong trạng thái lặng im đáng ngờ - một sự tĩnh lặng như mặt hồ trước cơn bão, mà người biết nhìn sâu mới cảm được những lớp sóng đang chuyển động ngầm phía dưới.

Giữa khoảng sân vắng ấy, Ngọc Liên chậm rãi bước ra. Nàng mặc một chiếc áo dài màu trầm, viền thêu hoa sen trắng, vừa mộc mạc mà vẫn thanh nhã như chính con người nàng - tĩnh lặng bên ngoài nhưng trong sâu là cả một vầng xoáy ngầm đầy ý chí và tính toán. Ánh mắt nàng, sau nhiều giờ bàn việc với Lê Đại Hành và các vị đại thần, vẫn ánh lên vẻ sắc sảo không lẫn vào đâu được - cái nhìn của một người không chỉ đọc hiểu thế cờ, mà còn nắm trong tay vận nước như cầm chỉ đỏ nối mạng trời.

Bước chân nàng vừa rời khỏi bậc đá xanh, phía sau đã có hai bóng nhỏ lặng lẽ theo sau: Francis và Arthur - hai đứa trẻ mang trong mình hình hài phương Tây, nhưng đã quá đỗi quen thuộc với mùi chiến sự phương Nam. Dù mang vóc dáng thiếu niên, cả hai đều là những linh hồn từng chứng kiến bao lần đổi thay của các quốc gia lớn nhỏ trên bản đồ thế giới, và giờ đây, trên mảnh đất Đại Cồ Việt này, chúng lại một lần nữa phải chứng kiến những bài học của vận mệnh.

Francis ngước nhìn bóng lưng chị gái, miệng không giấu được cảm xúc thán phục chân thành: "Chị thật sự quá đáng nể. Nếu không phải có người nói thì chẳng ai có thể ngờ rằng lá thư trá hàng ấy - dù không đánh lừa được Vương Diệu - lại chính là viên đá đầu tiên khiến toàn bộ thế cờ Tống lung lay. Và nhất là, chính việc chị khuyên Bệ hạ không đánh trả sau trận Hoa Bộ mới là quyết định xoay chuyển cục diện."

Arthur gật đầu theo, nhưng giọng lại đượm vẻ trầm tư, như thể đã nghiền ngẫm rất lâu: "Nếu khi đó, chúng ta để cảm xúc dẫn dắt mà trút cơn giận lên Hầu Nhân Bảo, thì không những đổ thêm máu vô ích, mà còn làm lộ ra toàn bộ ý đồ. Chị đã chọn nhẫn - không phải vì sợ, mà vì hiểu rằng ta cần giữ lực lượng cho trận quyết chiến thực sự. Nhờ vậy mới đủ sức cầm cự tại Lục Đầu, mới khiến Tôn Toàn Hưng sợ mà không dám hội binh. Và cũng chính nhờ thế, thế trận lưỡng đầu giáp công thủy - bộ mà quân Tống bày sẵn đã trở nên vô dụng."

Ngọc Liên vẫn không quay lại. Nàng chỉ khẽ dừng bước dưới gốc cây long não cổ thụ, mắt nhìn về phương Nam, nơi những dãy núi Lam Sơn nhòa dần trong sương chiều. Trên làn da mịn như gốm trắng, nét trầm tư như được khắc bằng những đêm thức trắng cùng bản đồ và sổ sách. Giọng nàng vang lên, không cao, không gấp, nhưng dày và sâu như tiếng trống đất trời: "Chị không bất ngờ khi Vương Diệu không mắc mưu thư trá hàng. Hắn là kẻ từng dạy chị binh pháp thuở bé, đâu dễ bị đánh lừa bằng vài lời hoa mỹ. Nhưng chính vì biết hắn tinh tường, nên chị chọn cách im lặng. Không phủ nhận, không xác nhận, không tấn công - để hắn tự rơi vào vòng nghi ngờ. Trong chiến trận, 'tĩnh' trước 'động' mới là nhát kiếm hiểm nhất. Không cần chém, chỉ cần để đối phương tự đâm vào mình bằng chính lòng ngờ vực của hắn."

Nàng quay lại, nhìn hai đứa em, ánh mắt không còn sắc lạnh mà dịu xuống, nhưng trong sâu thẳm vẫn là sự từng trải của người mang trên vai một đất nước. "Ta có tính toán, nhưng cũng là đang đánh cược. Ta tin rằng trong nội bộ quân Tống có mâu thuẫn. Vấn đề chỉ là làm sao để chúng tự bộc lộ. Nếu ta đánh Hầu Nhân Bảo, Tôn Toàn Hưng sẽ buộc phải hợp binh cứu viện, thế là kế hoạch 'giằng co nội bộ' vỡ tan. Nhưng nếu ta lùi, không đánh, Tôn Toàn Hưng sẽ vin vào cớ để trì hoãn, giữ quân lại chờ thủy binh. Mà quân Tống thì không thể chờ mãi - vì gạo sẽ hết, nước sẽ cạn, tinh thần sẽ sụp. Và như vậy, chính chúng sẽ tự trói tay nhau lại."

Francis reo lên: "Thì ra, thắng trận này không nằm ở nơi trận địa, mà nằm ở khoảng trống giữa hai đạo quân Tống không thể hợp nhất! Và cũng không nằm ở gươm giáo, mà ở sự nhẫn nại và hiểu người!"

Arthur mím môi, giọng lặng lẽ như tự nhủ: "Lá thư ấy không phải mưu mẹo, mà là chiếc gương - để soi rõ bộ mặt thật của kẻ địch. Và khi sự thật hiện ra, chúng đã tự vấp ngã trên đường chúng dựng."

Ngọc Liên khẽ xoa đầu hai đứa, tay mềm mà ý vững. Nụ cười nàng nở nhẹ - không phải nụ cười của kẻ vừa thắng một ván cờ, mà là nụ cười của người hiểu rõ cái giá của mỗi quyết định. Giọng nàng hạ xuống, như một lời dạy truyền đời: "Chiến tranh không phải để phô diễn anh hùng. Nó không dành cho kẻ thích được ca tụng vì một lần đánh thắng. Nó là nơi quyết định vận mệnh của hàng triệu sinh linh. Một sai lầm, một phút nông nổi, có thể là hàng vạn xác chết. Ta không cần tiếng vỗ tay, càng không cần báo đáp. Ta chỉ muốn các em - và cả những đứa trẻ khác - không phải lớn lên trên tro tàn chiến địa, không phải trưởng thành giữa những tiếng khóc mẹ tìm con, vợ tìm chồng."

Cả hai đứa nhỏ đứng lặng, không ai nói thêm điều gì. Mặt trời đã xuống tới chân trời sau dãy Tràng An, nhuộm đỏ nền trời phía sau bóng áo tím của người phụ nữ mang hình hài non sông. Nàng lặng lẽ quay lưng, bước về phía nội cung - nơi còn chờ đợi nàng những bản đồ chưa hoàn tất, những lời dặn dò chưa viết xuống, và cả những đêm dài chưa có hồi kết. Nhưng phía sau nàng, hai hiện thân của châu Âu - hai linh hồn non trẻ đang học làm người trong một thời đại đầy giông gió - đã dõi theo không chớp mắt.

Và chính trong giây phút ấy, không cần giáo huấn, không cần binh thư, không cần máu đỏ nhuộm bãi sông, cả hai đã cùng nhận ra một bài học sống còn trong chính trị và chiến tranh: Đôi khi, sự vĩ đại không nằm ở trận thắng oanh liệt, mà nằm ở lựa chọn không đánh - và dám đứng vững trong im lặng. Vì chỉ kẻ nào hiểu được cái giá của chiến thắng, mới xứng đáng là người giữ gìn hoà bình.

Mãi đến ngày 11 tháng 4 năm 981, sau những tháng dài chờ đợi, viện binh từ phương Bắc mới lần lượt kéo đến. Đạo thủy quân tăng viện do Lưu Trừng chỉ huy, vốn khởi hành từ vùng biên viễn Quảng Tây, băng qua một hành trình gian nan dọc theo các tuyến sông lớn, cuối cùng cũng tới được Bạch Đằng và nhập vào lực lượng chính của Hầu Nhân Bảo đang đóng tại Giao Châu hành doanh. Đây được xem là sự hợp binh trọng yếu nhằm tái lập thế trận cho quân Tống sau chuỗi ngày lúng túng, cầm chừng và chia rẽ.

Không lâu sau, đạo lục quân do Trần Khâm Tộ chỉ huy cũng tiến vào từ hướng khác, như một mũi giáp công thứ ba được kỳ vọng sẽ xoay chuyển cục diện chiến trường đã bắt đầu nghiêng về phía Đại Cồ Việt. Trần Khâm Tộ, dưới sự hậu thuẫn của Tôn Toàn Hưng, lập tức được cử làm mũi chủ công tiến thẳng vào tuyến phòng thủ trung lưu của quân Đại Cồ Việt. Với sức mạnh dồn dập của viện binh và ưu thế bất ngờ, Trần Khâm Tộ đã thành công trong việc chọc thủng tuyến phòng thủ, mở đường tiến quân tới Tây Kết - một vùng ven sông Hồng, ngày nay thuộc huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.

Chiến thắng bất ngờ ấy đã khiến tinh thần quân Tống như được hồi sinh. Trong các trại binh, những tiếng hò reo mừng rỡ rộ lên sau nhiều tháng trời nặng nề và mệt mỏi. Trần Khâm Tộ được ca ngợi như vị tướng đầu tiên đặt bàn chân Tống quân sâu vào lòng châu thổ sông Hồng. Vương Diệu, từ nơi đóng đại bản doanh, lập tức chỉ thị hướng mũi tấn công tiếp theo về Đại La - thủ phủ cũ và là trung tâm đô hộ xưa kia của Giao Chỉ - với niềm tin mãnh liệt rằng, nếu chiếm được Đại La, toàn bộ hệ thống phòng ngự của Đại Cồ Việt sẽ sụp đổ. Trong mắt họ, Hoa Lư chỉ là một tòa thành ẩn khuất giữa núi non, còn Đại La - bên bờ sông Nhị, nơi giao thương trù phú - mới là "trái tim" thật sự của vùng đất phương Nam.

Nhưng niềm vui thắng trận ấy chưa kéo dài được bao lâu, thì một đòn đánh âm thầm nhưng chí tử đã ập tới - từ một người mà ít ai nghĩ tới: Đại sư Khuông Việt, vị quốc sư vốn nổi danh là biểu tượng của từ bi, của đạo hạnh, nay lại là linh hồn của một trận phục kích hiểm hóc nhất trong toàn bộ cuộc kháng chiến chống Tống năm ấy.

Từ nhiều tuần trước, Lê Hoàn đã tiên liệu bước đi tiếp theo của quân Tống. Bằng trực giác của một tướng lão luyện và sự mẫn tiệp của người cầm vận nước, ông hiểu rõ rằng quân Tống sẽ bỏ qua Hoa Lư mà tiến chiếm Đại La trước, bởi đó mới là nơi gắn với biểu tượng cai trị và có giá trị chiến lược sâu sắc. Chính vì thế, ông đã bí mật phái Đại sư Khuông Việt đi trước, dẫn đầu một đạo quân thiện chiến, kết hợp với hào trưởng địa phương, nhằm tổ chức một trận địa phục kích tại vùng Bình Lỗ - nơi ngã ba sông nước, điểm giao cắt của các tuyến đường thủy huyết mạch nối từ Đại La ra các vùng trung du Bắc Bộ.

Trên đường hành quân, Đại sư Khuông Việt dừng chân tại làng Tó - nay thuộc xã Tả Thanh Oai, huyện Thường Tín, Hà Nội - một vùng đất ven sông Nhuệ hiền hòa mà đầy nghĩa khí. Tại đây, ông hội kiến với các bô lão địa phương, huy động dân binh, chuẩn bị lương thảo, rồi từ đó vượt sông Hồng, xuôi theo dòng sông Cà Lồ để tiến đến địa bàn Bình Lỗ - nơi ông đã lựa chọn từ trước là điểm then chốt cho một trận đánh định mệnh.

Bình Lỗ chính là thành trì mà Lê Hoàn dựng lên để đánh quân Tống nằm ở vùng đất chiến lược - không quá gần kinh thành Đại La để bị kiểm soát, nhưng đủ gần để trở thành vành đai phòng ngự. Địa hình nơi đây có hệ thống sông ngòi đan xen, đồng bằng lẫn đồi thấp, nhiều bãi lau, bờ tre, thuận tiện cho việc ẩn quân và mai phục. Sông Hữu Ninh - một nhánh của sông Cà Lồ, được cho là chảy nối từ Bình Lỗ ra sông Cầu - là trục thủy lộ chính trong trận đánh này.

Quân Đại Cồ Việt dưới sự chỉ huy của Khuông Việt đã biến cả vùng đồng bằng thành một trận đồ đầy bẫy ngầm và cung thủ. Dưới mặt đất là hầm chông, bên rìa sông là bãi sình giả, trên bờ là chiến binh ngụy trang trong áo nâu thợ cày, dưới ghe là đòn chông đợi sẵn. Không một ngọn cờ, không một hồi trống, tất cả như nông dân đang cấy hái, nhưng thực chất là một đạo quân rình rập, căng như dây đàn.

Và rồi khi quân Tống tiến vào thành Bình Lỗ, lòng ngạo mạn của kẻ vừa thắng trận khiến chúng rơi vào đúng chiếc bẫy được dựng lên bởi trí tuệ và lòng nhẫn nại. Quân Đại Cồ Việt ào ra như lũ, từ trong ruộng, từ dưới bờ, từ ghe thuyền. Tên bay như mưa, lửa cháy như sấm, tiếng hô sát địch vang vọng khắp vùng sông nước. Quân Tống chưa kịp tổ chức đội hình, đã hoảng loạn tháo chạy.

Trong Thiền Uyển tập anh - bộ sách ghi chép tiểu sử các thiền sư danh tiếng và đồng thời phản ánh đời sống Phật giáo gắn liền với lịch sử - đã để lại một ghi chép súc tích nhưng lột tả đầy đủ sự dữ dội của trận đánh: "Quân giặc kinh hãi, rút về giữ sông Hữu Ninh, lại thấy sóng gió nổi lên, giao long nhảy nhót, giặc bèn tan vỡ." Lời ghi ấy, dù mang tính biểu tượng, nhưng rõ ràng phản ánh một trận đại bại diễn ra trên dòng Hữu Ninh - nơi dòng sông như nổi sóng, đất trời nghiêng ngả, và thế nước Đại Việt dâng cao như thần long trỗi dậy.

Trần Khâm Tộ, khi đang đóng quân ở Tây Kết, nghe tin đại bại, lập tức hạ lệnh rút quân. Nhưng đường rút không còn thuận lợi như trước. Các con đường thủy quanh vùng - vốn từng là nơi quân Tống tự tin đi qua - nay đã trở thành mê lộ của sự sợ hãi. Từ Ngòi Ác, cầu Cửa Ma, Đầm Lâu... khắp nơi đều vang vọng tiếng quân dân Đại Việt truy kích. Và dọc theo dòng sông nhỏ hẹp ấy - nay gần như đã bị bồi lấp - người dân vẫn còn nhớ mãi một nấm mồ kéo dài, gọi là "Bờ Xác," nơi xác quân Tống chồng chất lên nhau thành từng lớp. Những cái tên địa danh ấy, không phải ngẫu nhiên mà thành - đó là ký ức của một trận huyết chiến in hằn vào tâm khảm đất trời.

Từ trận đánh tại Bình Lỗ, một chương sử đã được viết bằng máu và trí tuệ. Nó không phải chiến thắng đơn thuần của giáo mác hay sức mạnh quân số, mà là thắng lợi tuyệt đối của sự chuẩn bị kỹ lưỡng, của chiến lược đúng đắn, của lòng dân đồng lòng và của một quốc sư - một nhà tu hành - biết rằng bảo vệ đạo không thể rời khỏi việc giữ gìn đất nước. Và từ dòng sông nhỏ Hữu Ninh, một âm vang vang vọng mãi: rằng một dân tộc dù nhỏ bé nhưng nếu kiên cường và biết mình là ai, thì không một đạo quân nào có thể dập tắt được khát vọng sống và lòng yêu nước đã thấm vào từng tấc đất, từng giọt nước, từng nhành lau sậy quê nhà.

Sau thất bại nghiêm trọng tại phòng tuyến Bình Lỗ - nơi quân Tống bị đánh tan tác bởi trận phục kích do quốc sư Khuông Việt chỉ huy, Hầu Nhân Bảo bị bắt sống và sau đó bị xử trảm - toàn bộ thế cờ của quân Tống ở Giao Chỉ lập tức rơi vào hỗn loạn. Đạo thủy quân chủ lực từng là niềm hy vọng của Vương Diệu giờ đây chỉ còn là một tàn binh rệu rã, tổn thất nặng nề cả về tinh thần lẫn binh lực, quay trở lại hạ lưu sông Bạch Đằng trong thế tiến thoái lưỡng nan, như con thuyền không bến giữa cơn sóng ngầm lịch sử.

Cùng lúc đó, liên quân Lưu Trừng - Tôn Toàn Hưng được lệnh tiến quân đến thôn Đa Ngư, hy vọng hợp binh và mở một mũi giáp công mới. Nhưng khi đến nơi, trước mặt họ chỉ là đồng nước trống không. Chủ quân Đại Cồ Việt đã rút đi, không để lại bất kỳ dấu vết nào ngoài sự im lặng chết chóc của một vùng đất chờ sấm sét. Không tìm được đối phương để giao chiến, lại lo sợ bị phục kích, hai vị tướng này - vốn đã thiếu niềm tin lẫn nhau từ đầu - vội vã kéo quân về cố thủ ở vùng Hoa Bộ. Đạo quân của họ, vốn đã lúng túng từ những tháng đầu năm, nay càng trở nên rời rạc, mỏi mệt, tựa như cánh tay đã bị chặt lìa khỏi thân thể trung tâm.

Ở hướng khác, cánh quân bộ do Trần Khâm Tộ chỉ huy - từng tạm thời giành được thắng lợi tại Tây Kết - sau thất bại tại Bình Lỗ cũng rơi vào tình trạng bị cô lập nghiêm trọng. Không còn ai yểm trợ từ phía Đông, không còn thông tin từ phía thủy binh, toàn bộ đạo quân này như lạc lõng giữa vùng trung lưu sông Hồng, giữa những cánh đồng ngập nước và vô số làng mạc vừa yên bình lại vừa bí ẩn, nơi mà không ai biết lúc nào sẽ xuất hiện một mũi tên hay một đoàn binh dân quân địa phương từ trong lũy tre bất chợt xông ra. Nếu bị truy kích, đạo quân này rất dễ bị tiêu diệt hoàn toàn, và Trần Khâm Tộ hiểu rõ điều đó.

Riêng cánh quân thủy của Hầu Nhân Bảo, sau trận đại bại tại Lục Giang, giờ chỉ còn là cái bóng của chính nó. Sinh lực tiêu hao, phương tiện chiến đấu hư hỏng nặng, hệ thống chỉ huy rối loạn, không còn giữ được thế trận liên kết với các cánh quân khác. Từng chiếc thuyền, từng đơn vị rơi rớt như lá rụng đầu đông, mất phương hướng và dễ bị bóp nghẹt từng mảnh. Toàn bộ ý đồ ban đầu của Tống triều nhằm chia mũi tiến công để tiêu diệt chủ lực quân Đại Cồ Việt giờ đây tan tành. Thay vì bao vây đối phương, họ lại rơi vào cái thế bị chia cắt, cô lập, không thể phối hợp và mất dần kiểm soát cục diện.

Trong khi quân Tống dần rơi vào mê cung hoảng loạn, tại Hoa Lư, Lê Đại Hành lặng lẽ chuẩn bị cho trận đánh cuối cùng - một đòn quyết định, nhằm chấm dứt toàn bộ mối hiểm họa từ phương Bắc. Ông không phô trương, không ra lệnh tấn công ồ ạt, mà bí mật gia cố lực lượng, dàn quân vào các vị trí then chốt dọc theo một khúc sông hiểm yếu trên sông Bạch Đằng - nơi từng chứng kiến chiến công của Ngô Quyền đánh bại Nam Hán năm 938, và giờ đây lại một lần nữa được chọn làm chiến địa quyết định vận mệnh quốc gia.

Các đội quân tinh nhuệ được phân tán thành từng toán, ẩn mình trong các ngách sông, trong rừng sú vẹt, trong lòng các làng cổ dọc bờ sông. Bãi cọc ngầm được cắm dày dưới mặt nước, chỉ chờ thủy triều rút là biến khúc sông thành một bẫy răng sắt. Lê Đại Hành đã tính toán từng thời điểm con nước, từng cơn gió, từng lối rút của địch. Ông không chỉ chuẩn bị một trận đánh, mà là dựng lên một cái bẫy khổng lồ, có thể nuốt trọn bất kỳ đạo quân nào lỡ bước tiến vào.

Ngày 28 tháng 4 năm 981, trời trong, nước rút - trận quyết chiến trên sông Bạch Đằng bùng nổ.

Quân Đại Cồ Việt xuất hiện bất ngờ, đánh mạnh vào một cánh quân nhỏ, rồi bất ngờ rút lui. Chiến thuật "giả bại" được Lê Đại Hành triển khai một cách nhuần nhuyễn. Quân Đại Cồ Việt rút lui có trật tự, nhưng tạo cảm giác thất thế. Các thuyền chiến của Hầu Nhân Bảo tưởng địch đang tháo chạy, lập tức mở hết tốc lực truy kích. Vương Diệu - kẻ từng dày dạn chiến trường, đã nhìn thấy điều bất thường - lập tức khuyên Hầu Nhân Bảo cẩn trọng, nhắc lại tiền lệ bi kịch của Hoằng Tháo năm xưa cũng trên khúc sông này. Nhưng trong cơn hưng phấn, Hầu Nhân Bảo gạt phắt lời khuyên, cho rằng chiến thắng đã gần kề, nếu chần chừ sẽ để mất thời cơ. Y ra lệnh tổng công kích, dồn toàn bộ thủy binh đuổi theo địch vào khúc sông uốn lượn hiểm trở - nơi mà y không hề hay biết, chính là trung tâm của trận địa mai phục được chuẩn bị từ nhiều tuần trước.

Và rồi, khi đoàn chiến thuyền lọt hẳn vào trận địa, khi thủy triều vừa xuống đến mức thấp nhất, những hàng cọc nhọn ẩn dưới mặt nước bắt đầu lộ ra như những chiếc răng thú khổng lồ. Từ hai bên bờ, từ sau các lùm cây, từ trong lòng các con rạch nhỏ, quân Đại Cồ Việt đồng loạt tràn ra. Tiếng tù và vang lên như sấm, cờ hiệu giăng khắp sông, và lưỡi giáo từ khắp nơi đồng loạt chém tới.

Cuộc chiến biến thành cuộc tàn sát. Thuyền chiến Tống mắc vào cọc, vỡ toác, lính Tống bị đẩy xuống nước, bị bắn từ hai bên bờ, bị chém ngay trên boong thuyền. Những thuyền lớn bị cắm chặt vào bãi cọc, không thể xoay trở, trở thành miếng mồi cho cung thủ Đại Việt bắn từ khoảng cách gần. Những thuyền nhỏ bị lùa dồn vào nơi hẹp, nơi nước xoáy và dòng chảy lắt léo khiến chúng không thể quay đầu. Từ khắp các ngả, quân Đại Cồ Việt ào tới như sóng, chặn mọi đường rút, đánh vào mọi điểm yếu.

Giữa cơn hỗn loạn ấy, Hầu Nhân Bảo tử trận. Không ai biết rõ y chết thế nào - trên thuyền, dưới sông, hay trong tay quân dân Giao Chỉ - chỉ biết rằng khi trận đánh kết thúc, xác y không còn được tìm thấy nguyên vẹn, và đại kỳ Tống triều từng phấp phới trên sông Bạch Đằng đã bị đốt cháy giữa đêm.

Lưu Trừng - viên tướng từng mang theo mộng vọng phục hưng Giao Châu cho Tống triều - sau khi chứng kiến cảnh thảm bại của toàn bộ chiến thuyền, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc dẫn đám tàn quân tháo lui ra biển. Không khải hoàn, không binh lệnh, không trống trận, chỉ là những chiếc thuyền tan tác trôi về phương Bắc như những hồn ma thất thểu giữa đại dương. Cả chiến dịch Nam chinh năm 981 - với tất cả tính toán, tự mãn, binh lực và tham vọng của Tống triều - cuối cùng khép lại trong máu và nước lạnh của khúc sông mang tên Bạch Đằng, nơi chưa từng dung tha bất kỳ đạo quân xâm lược nào từ phương Bắc.

Và một lần nữa, như định mệnh lặp lại, Bạch Đằng lại trở thành khúc bi tráng - nơi kẻ giữ đất sống, kẻ xâm lăng bỏ mạng. Và lịch sử Đại Cồ Việt, từ đấy, viết thêm một chương hào hùng bằng máu của địch, bằng trí tuệ của người, và bằng lòng dân chưa từng khuất phục.

Trong cơn tàn cuộc bi thảm trên sông Bạch Đằng, giữa cảnh nước máu hòa nhau cuộn đỏ một khúc sông lịch sử, không phải ai cũng rơi đầu nơi mũi giáo hay tan xác dưới bãi cọc. Có kẻ, nhờ sự từng trải và lòng đa nghi được mài sắc qua năm tháng, đã nhìn thấu mưu kế mà kẻ khác ngỡ chỉ là bước lùi. Vương Diệu - Trung Đức Hầu, kẻ từng ngang dọc khắp chiến trường phương Nam, năm xưa là người dựng nên kế hoạch Nam chinh với mộng thu phục toàn cõi Giao Chỉ, năm nay lại một lần nữa phải nếm trái đắng, nhưng không vì thế mà để mất mạng.

Rút kinh nghiệm từ bài học đẫm máu của Hoằng Tháo cách đây bốn mươi ba năm - vị tướng Tống từng bị dụ vào trận địa cọc gỗ tại chính khúc sông này và tử trận trong cảnh hỗn loạn - Vương Diệu khôn ngoan tránh đi cùng chiến thuyền với Hầu Nhân Bảo. Trong lúc cục diện còn đang mơ hồ, hắn đã lặng lẽ theo đoàn thuyền của Lưu Trừng, giữ khoảng cách với trận chiến đang bùng lên dữ dội phía thượng lưu. Và khi tin tức về cái chết của Hầu Nhân Bảo lan ra như cơn gió độc, Vương Diệu không do dự, lập tức thúc thuyền rút về phương Bắc. Hắn thoát được, nhưng cái mạng giữ được không đồng nghĩa với danh dự không bị vấy bẩn. Trận Bạch Đằng năm 981 trở thành vết nhơ thứ hai trong đời binh nghiệp của hắn - vết nhơ mà dù giấu kỹ đến đâu cũng không thể tẩy sạch khỏi sử sách và lòng tự tôn bị thương tổn đến tận xương tủy.

Trên đường về, giữa đêm tối và sóng biển lạnh lẽo, không ai nghe được những gì hắn thầm lẩm nhẩm, nhưng có người kể rằng trong lúc gió thổi vù qua cột buồm, hắn đã gằn từng tiếng: "Chưa hết! Chưa xong đâu! Ta sẽ còn trở lại. Thất bại này... không phải đoạn kết!"

Trong khi đó, tin Hầu Nhân Bảo tử trận truyền tới đại doanh như một lưỡi kiếm vô hình chém đứt nốt sợi dây níu giữ tinh thần vốn đã rệu rã của toàn bộ quân Tống. Ở Hoa Bộ, Tôn Toàn Hưng - kẻ đã nhiều lần lấy cớ trì hoãn tiến binh, nay không còn lý do nào để cố thủ. Sự thật hiện ra trần trụi trước mắt: tuyến tiến công bị bẻ gãy, viện binh thất bại, chủ soái tử trận, thế liên hoàn tan vỡ. Trong cơn hoảng loạn, Tôn Toàn Hưng không kịp hội ý cùng Vương Diệu hay Lưu Trừng, lập tức ra lệnh rút quân, hối hả tháo chạy khỏi Hoa Bộ như chạy khỏi một đám cháy. Binh lính Tống kéo nhau qua sông, rời trại trong đêm, giẫm đạp lên nhau, bỏ lại cả quân nhu, vũ khí, lương thảo. Một cuộc rút lui không kèn không trống, không hàng ngũ - đúng hơn là một cuộc tháo chạy đúng nghĩa.

Cùng thời điểm ấy, đạo quân bộ do Trần Khâm Tộ chỉ huy đóng ở Tây Kết - vốn đã bị cô lập sau thất bại của các cánh quân khác - nghe tin dữ thì lập tức sinh biến. Không đợi lệnh, Trần Khâm Tộ ra quyết định rút quân trong tâm trạng cực kỳ hoảng hốt. Nhưng đường lui lúc này đã bị quân Đại Cồ Việt tính toán từ trước. Từng nhóm dân binh, từng cánh quân cơ động đã được bố trí sẵn ở các ngả đường từ Tây Kết về biên.

Khi đoàn quân của Trần Khâm Tộ bắt đầu lui binh qua các tuyến đê ven sông và bờ ruộng, cũng là lúc các đội phục kích của Đại Cồ Việt đồng loạt phát động truy kích. Trận truy sát kéo dài suốt nhiều dặm đường, từ Tây Kết qua vùng đồng bãi, qua các làng cổ, đến tận vùng trung du ven rừng. Gươm chém không ngơi nghỉ, tên bắn như mưa. Binh lính Tống chết la liệt dọc các đường rút. Hơn quá nửa đạo quân Tây Kết bị tiêu diệt. Trần Khâm Tộ may mắn thoát thân, nhưng không còn mang theo được gì ngoài một nhóm tàn binh rách rưới, xơ xác.

Trong những đợt truy quét đó, một trong những tướng lĩnh cao cấp của Tống - Triệu Phụng Huân - bị bắt sống tại trận. Viên tướng này vốn là người từng có công ở vùng Lưỡng Quảng, được điều xuống Giao Chỉ làm phó tướng cho chiến dịch, nhưng vận mệnh không cho ông ta cơ hội rút về. Khi bị bắt, ông vẫn mặc giáp sắt, mặt mày đầy bụi và máu, không rõ của mình hay của binh sĩ. Dù bị giải về Hoa Lư như một tù binh, ông vẫn giữ im lặng, không hề biện hộ, chỉ cúi đầu, ánh mắt nặng trĩu như chấp nhận số phận.

Ở hướng khác, tướng Quách Quân Biện - một trong những người từng giữ vai trò chủ lực trong đợt đột phá Tây Kết, khi biết đạo quân của mình không còn chỗ dựa, lập tức tổ chức rút lui bằng một lộ trình vòng sang vùng trung du: từ Tây Kết qua Sóc Sơn, Phổ Yên, ngược lên hướng bắc theo đường rừng hướng về Vũ Nhai - nơi ông hy vọng có thể hội binh với lực lượng tiếp ứng từ biên giới nếu còn sót lại. Đoạn đường này hiểm trở, xuyên qua núi rừng và lòng suối, lại đi trong tình trạng thiếu lương, thiếu ngựa, tinh thần quân lính sa sút đến tận đáy. Nhưng Quách Quân Biện vẫn cố gắng duy trì đội hình, giữ lại chút kỷ cương còn sót.

Tuy vậy, Lê Đại Hành đã không bỏ sót bước đi nào của địch. Khi Quách Quân Biện dẫn quân rút lên, lập tức có các toán quân cơ động nhẹ truy sát theo đường vòng. Từ sau lưng, dân binh và quân chính quy đánh chặn từng cụm. Từ phía trước, các hào trưởng bản địa phối hợp đánh chặn tại các đèo hiểm. Và khi Quách Quân Biện tới Vũ Nhai - nơi tưởng như là ngưỡng cửa cuối cùng để vượt thoát về đất Tống - thì toàn bộ lối rút đã bị chặn.

Trận bắt giữ diễn ra nhanh chóng. Quách Quân Biện, sau một hồi kháng cự tuyệt vọng, cuối cùng cũng bị vây bắt. Khi bị trói giải về, ông không oán trách, chỉ thì thầm với người áp giải một câu, được truyền miệng về sau: "Chúng ta không thua vì không có binh, mà thua vì không hiểu lòng người."

Chiến dịch xâm lược Đại Cồ Việt năm 981 chính thức kết thúc bằng chuỗi thất bại không thể cứu vãn. Toàn bộ các cánh quân Tống - từ thủy đến bộ, từ Đông sang Tây - đều bị đánh tan, bị tiêu diệt hoặc bắt sống. Những kẻ thoát được thì hoảng hốt trốn chạy, mang theo nỗi nhục nhã trở về triều đình Khai Bảo. Không một mũi giáp công nào đạt mục tiêu. Không một tướng lĩnh nào giữ được khí thế ban đầu. Và cũng không một lời "khai hóa văn minh" nào còn có thể che giấu được bản chất của một cuộc xâm lược thất bại thảm hại.

Trong bóng tối tịch mịch nơi rừng núi biên thùy, khi những người lính Tống cuối cùng rút về phía Bắc, họ có lẽ đã ngoái đầu lại nhìn một lần cuối - nơi mảnh đất phương Nam tưởng chừng nhỏ bé, man di - nhưng lại sở hữu thứ mà triều đình của họ không thể ngờ tới: một ý chí sống còn bén hơn gươm, vững hơn núi, thâm sâu hơn cả trận đồ. Và trên bãi sông Bạch Đằng, nơi mà nước và máu đã từng hòa lẫn không biết bao nhiêu lần, một lần nữa ghi nhớ cái tên: Đại Cồ Việt - đất của những kẻ thà chết chứ không làm nô lệ.

---

Tin chiến thắng lớn tại sông Bạch Đằng, nơi chủ soái Hầu Nhân Bảo tử trận, quân Tống bị tiêu diệt, bắt sống hoặc phải tháo lui tán loạn, như cơn gió xuân tràn về mọi nẻo đường Đại Cồ Việt. Từ kinh đô Hoa Lư cho đến tận các làng mạc ven sông, miền thượng du xa xôi hay những cánh đồng châu thổ trù phú, tin báo truyền đi bằng kèn trống, cờ hiệu, bằng tiếng chiêng vang từ đình làng và tiếng người reo hò vang vọng khắp núi đồi. Những người mẹ ôm con hát khúc dân ca xưa cũ, những cụ già đốt nén hương khấn trời đất linh thiêng, cảm tạ tổ tiên vì một lần nữa đã che chở cho con cháu giữ vững non sông.

Triều đình mở yến khánh chúc mừng chiến thắng, cờ xí đỏ rợp đường thành, rượu được ban phát, tiếng đàn ca trỗi lên trong điện Long An, nơi các quan văn võ kính cẩn dâng biểu tấu chúc mừng lên Lê Đại Hành - người được tôn xưng như vị "tái sinh quốc mạch." Đám trẻ con chạy theo sau kiệu lệnh sứ, reo vang hai chữ "thắng rồi!", những người lính còn sống sót trở về được dân làng dâng tặng cơm nắm, nước chè, hoa quả. Trong các ngôi chùa, tiếng chuông ngân nga ba hồi chín tiếng - khắp nơi, từ đạo quan đến người thường, ai cũng có phần trong niềm hân hoan ấy.

Thế nhưng, giữa tất cả không khí ấy - trong một góc hành lang vắng gió của nội điện Hoa Lư, Ngọc Liên ngồi lặng lẽ nhìn ra xa. Trước mặt nàng là khoảng trời đỏ rực hoàng hôn, phía sau là những tràng pháo tay mừng thắng lợi vọng về từ sân lớn. Trên tay nàng là một mảnh lụa được thêu bài sấm của một vị thiền sư từng gửi đến: "Thủy tẫn bình sinh tâm vị tẫn" - "Nước đã cạn nhưng lòng chưa yên."

Khi sứ giả bước vào, quỳ xuống dâng tin chiến thắng, giọng run run: "Bẩm Quốc Mẫu, giặc Tống đã tan, Hầu Nhân Bảo tử trận, Vương Diệu và Lưu Trừng đã chạy về phương Bắc. Thiên hạ đã an, bệ hạ truyền ban đại yến toàn quốc." Nàng gật đầu, đôi mắt vẫn không đổi sắc, chỉ thản nhiên như nghe một khúc kinh sáng đã tụng trăm lần.

Francis - cậu bé có trái tim nhạy cảm và tâm hồn bay bổng - đứng gần đó, mắt tròn xoe, hỏi một cách ngây thơ mà ngập tràn cảm xúc: "Chị không thấy vui sao? Tất cả mọi người đều đang vui... Đất nước đã yên rồi mà!"

Ngọc Liên khẽ quay sang, ánh mắt nàng không hề lạnh, mà như mặt nước hồ thu - trong veo mà sâu thẳm. Giọng nàng nhỏ nhưng chắc như lưỡi gươm đặt trên nền đá: "Vui, nhưng niềm vui này không trọn vẹn. Vì chị biết, đây không phải là dấu chấm hết cho mộng xâm lược của Trung Hoa đâu, Francis ạ. Hắn - kẻ đã bày mưu xâm lăng - sẽ không dừng lại. Dù hôm nay thua, nhưng mai sau, hắn sẽ lại gom binh, lại tìm cớ, lại dấy cờ chinh phạt. Hắn sẽ còn quay lại... nhiều lần... để giành lại những gì hắn đã mất, kể cả ta."

Câu cuối cùng nàng nói, không rõ là nói cho Francis nghe, hay là tự mình đối thoại với một bóng hình đã khuất trong sương Bắc. Giấc mộng cướp lại nàng của Vương Diệu - kẻ từng mang dã tâm nuốt trọn phương Nam, từng mơ đưa nàng trở về đất Hoa Hạ như một chiến lợi phẩm sống - nay đã tan tành cùng xác thuyền trên bãi cọc Bạch Đằng. Nhưng nàng hiểu, giấc mộng ấy sẽ không chấm dứt cùng một cái chết, bởi nó không nằm trong tim một người, mà nằm trong dòng máu của cả một triều đại.

Arthur, đứng phía sau, nắm chặt bàn tay, trầm giọng: "Vậy tức là... phải chuẩn bị cho một ngày nữa, khi giặc lại sang?"

Ngọc Liên quay lại, gật đầu: "Không phải chuẩn bị cho một ngày, mà là cả đời. Vì giữ được đất không chỉ trong chiến thắng, mà còn trong sự tỉnh táo sau mỗi chiến công. Một quốc gia chỉ thất bại khi nó ngủ quên trong vinh quang.

Gió xuân thổi qua tán cây long não già nơi góc điện, cánh hoa gạo đỏ bay qua bậc thềm đá xanh rêu phủ, như nhắc lại từng giọt máu đã đổ để có được khắc giờ bình yên này. Và trong ánh mắt của Ngọc Liên - người phụ nữ đã đánh cược toàn bộ sinh mệnh cho sự tồn vong của đất nước - không có men say của chiến thắng, mà chỉ còn lại sự tỉnh thức của kẻ luôn biết rằng: Hòa bình... chỉ là một hơi thở ngắn giữa hai tiếng trống trận.

---

Trận chiến đã kết, thúc nhưng với triều đình nhà Tống thì chưa thực sự là vậy. Dựa theo ghi chép trong Tục Tư Trị Thông Giám Trường Biên của sử thần Lý Đào, sau thất bại trong cuộc chinh phạt Đại Cồ Việt, triều đình Tống đã xử trị nghiêm khắc những tướng lĩnh chịu trách nhiệm. Lưu Trừng - người từng giữ vai trò then chốt trong việc điều động thủy quân từ Quảng Tây - cùng Giả Thực bị quy tội làm rối loạn quân cơ, làm tổn hại thanh danh thiên triều, nên đều bị xử trảm, bêu đầu tại chợ Ung Châu để răn đe. Tôn Toàn Hưng - tướng trấn thủ Hoa Bộ, vì án binh bất động, không chịu tiếp ứng, bị quy là cố tình trì hoãn chiến sự gây ra đại bại - cũng bị bắt giam rồi chịu án tử. Những tướng lĩnh cấp cao khác như Trần Khâm Tộ, Hác Thủ Tuấn, Thôi Lượng đều bị giáng chức, tước bỏ quyền chỉ huy và đưa về triều xét hỏi. Toàn bộ chiến dịch Nam chinh năm 981, từ một ván cờ được tính toán kỹ lưỡng, cuối cùng lại kết thúc bằng một thảm bại mang tính quốc sỉ, khiến cả triều đình Tống chấn động. Vua Tống đổ lỗi cho việc chỉ huy lỏng lẻo, sự phối hợp rời rạc, và đặc biệt là việc coi thường sức kháng cự của Giao Chỉ - vốn từ lâu bị xem là phiên thuộc yếu thế - nay lại khiến cả đại quân Tống phải cuốn cờ rút lui, để lại hàng nghìn xác quân trôi nổi trên các con sông phương Nam, làm nhơ nhuốc quốc uy.

Còn ở bên Đại Cồ Việt, sau chiến thắng, khi khói lửa dần tắt, đất nước bước vào thời kỳ an định, vua Lê Hoàn mở đại triều giữa hoàng cung Hoa Lư để luận công ban thưởng, tuyên dương những người đã góp sức cứu quốc độ trong cơn nguy biến. Bầy tôi đông đủ quỳ chầu, cùng nhau dâng tôn hiệu cho nhà vua: "Minh Càn Ứng Vận Thần Vũ Thăng Bình Chí Nhân Quảng Hiếu Hoàng Đế", một mỹ hiệu gom đủ thiên mệnh, võ công, nhân đức và uy nghi - như kết tinh xứng đáng cho một vị vua đã lèo lái đất nước vượt qua hiểm họa diệt vong. Trong điện rợp cờ vàng và tiếng trống đồng trầm hùng, từng người, từng công trạng được xướng danh, như một bài ca khải hoàn không lời dành cho những kẻ đã hiến trọn sinh mệnh mình cho đại nghĩa.

Ngự giá chậm rãi nâng chén rượu ban ân, ánh mắt nhà vua rơi về phía Thái úy Phạm Cự Lạng - người đã chỉ huy đạo Uy Dũng quân xuất phát từ Hoa Lư, mở đường đánh thốc lên bờ Bắc sông Lục Giang. Trận giữ Lục Giang ấy, không đơn giản là một trận tuyến, mà là mấu chốt sinh tử giữa việc thủ hay vỡ toàn tuyến phòng thủ phía Đông. Giữa đêm sương giá lạnh, quân của Phạm Cự Lạng cầm cự từng ngày từng giờ trước sức ép của quân Tống, giữ vững thế chân vạc trong chiến cục. Nay, ông được ban thêm chức "Trấn Hải Đại Tướng Quân", được phép mở phủ riêng tại khu vực phòng tuyến cũ để trấn an dân chúng.

Bên cạnh ông là Trần Công Tích, một lão tướng không nhiều lời, nổi danh khắp miền Bắc với tài bày binh bố trận như thần. Trong cuộc chiến vừa qua, ông đã chỉ huy một cánh quân lặng lẽ đón đầu đạo binh đột kích từ phía Nghĩa Đô - vị trí án ngữ sát thành Đại La, nếu vỡ Nghĩa Đô là kẻ địch như mở cổng mà tràn xuống kinh đô. Trần Công Tích không chỉ giữ được Nghĩa Đô, mà còn khéo léo thuyết phục được dân chúng địa phương lập rào chắn, dựng lũy, tự tay góp sức bảo vệ xóm làng, như một bức tường dân binh tự phát nâng đỡ cho quân triều đình.

Ở mặt trận sông Hải Triều, Lê Long Kính - hoàng tử thứ chín của Lê Hoàn - tuy tuổi trẻ nhưng đã thể hiện sự gan dạ và mưu lược, được trao quyền chỉ huy giữ vững bờ Bắc con sông hiểm yếu, nơi tưởng như chỉ là tuyến phòng hờ nhưng lại trở thành nơi then chốt khi quân Tống tìm đường vòng xuống phía Nam để đánh úp. Dưới trướng hoàng tử là những vị tướng tài giàu kinh nghiệm như Phùng Phường, Đào Trực, Hoàng Vĩnh Chu, Đào Công Mỹ, Phạm Quảng, Đào Thành, Phạm Minh, Nguyễn Triệt, Vũ U, Đào Hồng, Đặng Xuân, mỗi người phụ trách một vị trí, phối hợp ăn ý như các mạch máu vận hành một thân thể cường tráng. Vòng phòng thủ do họ dựng nên không phải chỉ là một hàng rào, mà là cả một hệ thống chằng chịt với lũy tre, ụ đất, trạm canh và tuyến vận tải ngầm, khiến bất kỳ bước tiến nào của quân Tống cũng đều bị phát hiện và phản công.

Giữa hàng trăm công thần đó, cũng không thể không kể đến các bậc cao tăng như Pháp Thuận và Ngô Chân Lưu - những vị sư không chỉ giỏi thiền định mà còn uyên thâm binh pháp và thiên văn. Họ đã dự bàn nhiều kế sách trong triều, đặc biệt là việc sử dụng thủy lộ, đoán biến thời tiết để tạo thế "trời giúp người" trong trận Bạch Đằng. Đại sư Khuông Việt, tuy tuổi đã cao nhưng vẫn thân chinh góp sức trong trận đánh thành Bình Lỗ - nơi địa thế hiểm trở, cần sự phối hợp giữa nhân tâm và quân pháp. Nhưng tất cả các sư đều từ chối nhận thưởng. Trong buổi lễ ban ân, khi vua Lê Hoàn thân chinh đứng dậy nâng ly rượu mời các sư, họ chỉ cúi đầu từ tốn nói: "Thần là người ngoài thế tục, há lại nhận phần thưởng của trần ai?" Tiếng nói của họ lặng như thiền, nhưng khiến trăm quan trong triều đều cúi đầu kính phục.

Và rồi, ánh mắt nhà vua chậm rãi dừng lại nơi Ngọc Liên, người đàn bà vốn không mang chức quan, không giữ ấn tín triều đình, không chỉ huy binh mã, nhưng lại là người khiến ông phải day dứt và nể phục nhất. Suốt toàn bộ chiến cục, nàng không hề ra trận, không hề cầm giáo, nhưng lại là người nắm được nhịp tim và hơi thở của đất nước. Lá thư trá hàng nàng viết, nước cờ tâm lý nàng bày, sự im lặng đúng lúc, sự chậm rãi đầy toan tính và niềm tin vững như sắt đá của nàng đã khiến cả cục diện đảo chiều. Nếu nói mỗi tướng là một cánh tay, thì nàng chính là trái tim không ngừng đập giữ nhịp cho cả thân thể quốc gia.

Nhưng khi nhà vua thân chinh xướng tên, chuẩn bị ban sắc chỉ vinh danh, nàng chỉ đứng dậy, cúi đầu hành lễ rồi từ chối. Giọng nàng thanh đạm, nhưng rõ ràng, vang giữa đại điện:
"Thần là hiện thân của đất nước, máu thịt thần từ giang sơn mà nên. Bảo vệ xã tắc là trách nhiệm không thể đòi khen thưởng. Kẻ mang sứ mệnh gánh vận quốc gia, thì công lao, nếu có, cũng là của tổ tiên dân tộc, không phải của riêng thần. Thần không dám nhận phần thưởng mà đáng lý dành cho những người đã đổ máu nơi chiến trường."

Cả triều rơi vào tĩnh lặng. Vua Lê Hoàn chỉ nhìn nàng hồi lâu, ánh mắt ông không còn cứng rắn như lệnh ban hành, mà ánh lên chút gì đó trầm ngâm, man mác, như một người lính sau trận chiến, cuối cùng cũng hiểu rằng vũ khí mạnh nhất không phải gươm giáo, mà là một tấm lòng trung trinh bất động giữa dòng chảy trăm mưu ngàn kế. Ông khẽ thở dài, không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ gật đầu.

Ông biết, từ khoảnh khắc này, khi chiến sự đã lắng xuống, khi không còn lý do để bắt tay, thì nàng - người nữ nhân từng vì nước mà gác hiềm khích riêng, từng gác lại nỗi hận soán ngôi, từng nhẫn nhịn cùng ông hợp sức giữ nước - sẽ không còn tiếp tục vai diễn ấy nữa. Những gì cần nhẫn, nàng đã nhẫn xong. Những gì vì quốc gia, nàng đã làm trọn. Và từ nay, mối giao hòa giữa ông và nàng - nếu còn - sẽ chỉ là bức bình phong mờ ảo, treo giữa hai ngả đường khác biệt. Ông là vua - còn nàng, vẫn là hiện thân - nhưng cũng là một trái tim tự do không khuất phục. Một cơn gió không ai giữ nổi. Một vì sao không ai sai khiến. Và một người phụ nữ, từ nay không còn lý do gì để giấu đi ánh nhìn thật của mình đối với ông.

Khi yến tiệc đại triều đang giữa hồi cao trào, tiếng sáo trúc hòa trong tiếng trống đồng rộn rã, muôn ánh đèn lồng rực sáng phản chiếu lên những bức tường gỗ lim chạm rồng phượng trong đại điện Hoa Lư, thì nàng - Ngọc Liên - lại lặng lẽ bước đi. Không một tiếng kèn đưa tiễn, không thị vệ theo sau, không khăn áo lộng lẫy. Trong dáng người gầy guộc mà vẫn giữ nguyên phong thái đoan nghiêm ấy là một cõi tâm tư đã khép. Nàng bước qua những dãy hành lang uốn lượn, nơi mỗi phiến đá đều in dấu bao biến cố từng xảy ra trong những năm tháng chập choạng giữa hai triều đại, bước đi không ngoảnh lại, như thể tất cả những vinh quang, tất cả những tán dương hôm nay chẳng hề liên quan gì đến nàng - người đã từng là xương sống của cả một cuộc phục hưng đất nước. Nhưng giữa đường, bước chân nàng bỗng khựng lại. Trước mặt, dưới ánh trăng non mờ nhạt chiếu qua tầng mây bảng lảng, là một bóng người khác - Dương Vân Nga. Không còn là thái hậu của nhà Đinh năm xưa, người phụ nữ đó giờ khoác trên mình y phục tía thêu song phượng, đầu đội mão miện cẩn ngọc, chính danh là Đại Thắng Minh Hoàng hậu của triều Lê - người đã từng ngồi trên bảo tọa thái hậu giữa thế trận quyền lực, và giờ lại một lần nữa đứng ở vị trí mẫu nghi thiên hạ, nhưng cho một triều đại khác, một người đàn ông khác.

Trong giây lát, cả hai đứng lặng nhìn nhau. Gió xuân thổi qua những nhành ngọc lan trắng đã chớm nở ven tường, hương thơm thanh khiết ấy như gợi lại một điều gì đó xa xôi - những tháng ngày cùng nắm tay chèo lái vận mệnh quốc gia giữa bão giông, khi vua mất, giặc đến, triều đình rối loạn, và chỉ còn lại mấy người đàn bà nơi hậu cung đứng ra giữ lấy long thể non trẻ cùng cơ đồ chưa định hình. Dương Vân Nga cuối cùng là người phá vỡ sự im lặng. Giọng bà không còn cao sang, không còn quyền uy, mà là một tiếng hỏi nhẹ nhàng như sương sớm:
"Lê Ngọc Liên... ngươi không thể tha thứ cho chàng hay sao?"

Ngọc Liên không trả lời ngay. Nàng khẽ dừng bước, nghiêng đầu, ánh mắt nhìn về một điểm xa xăm nào đó sau bức tường thành. Một lúc sau mới cất giọng, chậm rãi nhưng đầy kiên quyết: "Những gì muốn nói với Lê Hoàn... ta đã nói rồi." Và trong câu nói đó không còn chút oán giận, không trách móc, mà là một sự buông tay bình thản đến lạnh lùng - như thể tất cả đã được cân nhắc, đã được quyết định, và sẽ không bao giờ có sự hồi tâm.

Dương Vân Nga nghe thế thì khẽ cụp mi mắt. Bà ta nhớ lại câu cuối cùng trước khi rời khỏi sân chầu hôm ấy, giọng nàng khi đó không cao không thấp, không tức giận mà cũng chẳng lạnh lùng - chỉ là một sự thản nhiên như thể đã nhìn thấu hết cõi đời: "Từ nay thiên hạ đổi chủ, nhà Lê nắm quyền. Chuyện trên triều ta cũng chẳng muốn quản nữa. Mặc các người lo liệu."

Một câu nói đơn giản, không hơn không kém, nhưng đủ để khép lại cả một chương sử mà nàng từng là người chấp bút. Và cũng từ chính câu nói ấy, từ buổi sáng hôm đó, triều đình Đại Cồ Việt - vốn từng quen với những bước đi âm thầm mà dứt khoát của nàng - bỗng trở nên vắng lặng. Những buổi thiết triều thiếu đi bóng người đàn bà từng khiến bá quan văn võ phải cúi đầu, những bản mật chiếu không còn nét chữ mềm mại nhưng sắc sảo, những cuộc tranh luận không còn lời lẽ nhẹ nhàng mà có sức xoay chuyển cả cục diện. Nàng lui về trong im lặng, để lại một sân khấu quyền lực nơi chỉ còn lại những người từng cho rằng mình đủ sức lèo lái giang sơn.

Tất cả đều hiểu rằng nếu không có họa xâm lăng từ phương Bắc, nếu quân Tống không ồ ạt kéo sang như con sóng dữ cuối mùa đông, thì Ngọc Liên chắc chắn đã không bao giờ lộ diện thêm lần nào nữa. Nàng sẽ vẫn im lặng, vẫn để cho cơn sóng chính trị tiếp tục cuộn trào theo hướng nó muốn, không màng đến ngai vàng, cũng chẳng buồn cứu vớt một triều đại từng bị chính những bàn tay tham vọng làm cho rạn vỡ.

Nhưng khi đất nước lâm nguy, nàng đã bước ra. Không phải như một hoàng hậu, cũng không phải như một nguyên phi, càng không phải với tư cách của một người từng yêu - mà như một hiện thân của vận mệnh đất nước. Nàng nắm lấy vận cờ không phải vì muốn giành lại quyền, mà vì muốn giữ lại mạch sống của sông núi.

Và giờ đây, khi chiến thắng đã định, khi giặc phương Bắc đã rút về bên kia biên giới trong thảm bại, khi kinh đô Hoa Lư lại một lần nữa sáng đèn, và triều đình nhà Lê vững như thành đá, thì cũng là lúc nàng - người đàn bà từng góp phần xoay chuyển càn khôn - quay lưng rút lui. Không ai tiễn đưa. Không ai dám giữ lại. Vì ai cũng biết, nàng chưa từng tha thứ.

Không phải nàng giận - bởi giận là cảm xúc của kẻ còn kỳ vọng. Không phải nàng thất vọng - vì thất vọng là dành cho người từng tin tưởng. Nàng chỉ đơn giản là không thể tha thứ. Không thể tha thứ cho người đàn ông từng ngồi dưới chân Đinh Tiên Hoàng mà thề trung thành, rồi sau lưng lại âm thầm vẽ ra một ván cờ truất phế. Không thể tha thứ cho kẻ đã thao túng triều thần, nắm lấy binh quyền, dựng nên một vở kịch ngụy trung, lợi dụng chính tình thế rối ren của đất nước để đoạt lấy ngai vàng. Không thể tha thứ cho người đã từng đẩy cả triều đình Đại Cồ Việt đến bên bờ vực - khi những nghi án về cái chết của Đinh Tiên Hoàng và thái tử Đinh Liễn vẫn chưa từng được sáng tỏ, và chỉ có một người được lợi sau tất cả: Lê Hoàn.

Nàng biết rõ từng chi tiết, từng âm mưu. Nhưng nàng đã chọn im lặng. Chọn buông tay khi nước nhà cần một bàn tay dẫn dắt. Và nàng cũng chính là người đã đứng ra vá lại từng mảnh vỡ, đánh lừa cả một đạo quân Tống bằng thư trá hàng tưởng chừng non yếu, bày ra thế trận im lặng khiến quân địch lún sâu vào bùn lầy tự chuốc lấy diệt vong.

Nhưng nàng không vì thế mà quay lại triều đình sau chiến thắng của quân dân Đại Cồ Việt. Ngọc Liên không tranh ngôi, không cầu quyền. Nàng từng có thể nắm giữ thiên hạ nếu muốn, nhưng nàng chỉ giữ lấy phần cao quý của chính mình - đó là lòng kiêu hãnh không cúi đầu trước bất kỳ vương quyền nào, và sự thanh sạch trong tâm tưởng không để bị ô uế bởi trò chơi chính trị đầy máu và nước mắt.

Phía trước nàng lúc này, chỉ còn là rặng núi đá vôi xám bạc phủ mờ trong làn sương cuối xuân - trầm mặc, bình yên, như một phần máu thịt của đất nước đã trải qua bao thăng trầm cùng nàng. Còn phía sau, trong đại điện rực rỡ sắc màu và nhạc lễ, nơi có ngai vàng, có bầy tôi xướng tụng, có vua mới đang ngồi vững như bàn thạch, là một thế giới mà nàng không còn thuộc về.

Trong khoảng không mờ nhạt giữa hai thế giới ấy - nơi tiếng sáo đã nhòa đi, nơi lòng người vừa rũ bỏ giông bão - có một người con gái lặng lẽ rời đi.

Không khóc. Không ngoái đầu. Không để lại một lời nào. Bởi đôi khi, sự ra đi lặng lẽ lại vang hơn mọi tiếng sấm. Và lịch sử, kể từ giây phút đó, đã không còn ghi tên nàng ở phần "ngự trị" - mà sẽ khắc ghi nàng ở phần "cao quý." Bởi ngai vàng có thể truyền đời, nhưng khí phách và lòng trung trinh - chỉ một người như nàng mang được trong tim.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com