Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 40: Sự Thật

Rừng đào lại rơi thêm một vài cánh hoa trôi man mác giữa không trung, gió xuân lướt qua nhẹ như hơi thở vừa thức dậy sau giấc mộng dài. Ánh nắng ngả nghiêng trên nền đất như lớp lụa mỏng phủ kín trời, lấp lánh từng hạt sáng nhỏ như bụi hoa đào vừa được trời ban phép nhiệm màu. Giữa khung cảnh ấy, Ngọc Liên ngồi nghiêng bên gốc đào cổ thụ, thân hình thướt tha như vầng trăng lặng soi bóng nước. Tay nàng khẽ đặt lên đầu gối, đôi mắt nhìn xa xăm - nơi từng tầng hoa đào lùi dần vào dĩ vãng, như đang gợi lại một cõi ký ức không tên, thăm thẳm và u tịch.

Arthur ngồi bên phải, trầm mặc đến độ tưởng như đã hoá đá, còn Francis - như mọi lần - tựa người hơi nghiêng, ánh mắt mơ màng, nhưng không rời khỏi nàng dù chỉ trong khoảnh khắc.

"Các em biết không..." - giọng nàng nhẹ như khói, vắt ngang qua gió - "Có những đoạn nhân duyên, từ lúc bắt đầu đã biết là vô vọng... nhưng con người ta, lạ lắm, vẫn cứ bước đi trọn vẹn như thể đang tiến về một lễ cưới được khắc tên trên trời. Đó là đoá hoa thứ ba - mối tình do cha mẹ chọn cho Bạch Thiển, mà chưa bao giờ hỏi xem nàng có muốn hay không."

Nàng mỉm cười, một nụ cười buồn mà không đắng, êm dịu như một tấm khăn lụa đã cũ - vẫn còn hương nhưng không còn ấm.

"Ngày ấy, nàng và tứ ca du ngoạn hồ Động Đình. Nước hồ tĩnh lặng như mặt gương trời, cỏ lau cao ngang vai lắc lư như vẫy tay chào. Trong đám cỏ đó, họ phát hiện một con mãng xà nhỏ, thân mình tơi tả, máu thấm đỏ từng tấc đất, thoi thóp hơi tàn. Không ai biết vì sao nó bị hành hạ đến vậy - chỉ biết lúc ấy, trong mắt nàng, nó là một sinh linh đáng thương. Nàng năn nỉ tứ ca mang về Thanh Khâu."

Arthur nghiêng đầu, chân mày hơi cau lại, còn Francis nheo mắt, ánh nhìn đã nhuốm nỗi quan tâm.

"Con mãng xà đó - tuy còn non, nhưng đã tu thành tinh. Nó có thể tạm hiện hình người, dù chưa hoàn chỉnh. Nàng đặt tên là Thiếu Tân. Suốt hai năm, nàng ngày ngày sắc thuốc, đun cháo thảo mộc, truyền khí linh, chăm sóc từng hơi thở. Khi vết thương lành, Thiếu Tân nguyện ở lại để báo ân. Lúc đó, cha mẹ nàng đã bế quan, động Hồ Ly do tứ ca quản lý. Và Thiếu Tân - dù là linh xà - cũng được phân cho làm tỳ nữ quét dọn. Nhưng ai cũng hiểu, đó là để có lý do ở bên nàng."

Ngọc Liên khẽ cười, như thể chính mình đang hoá thân thành thiếu nữ năm nào. "Thời ấy, động Hồ Ly làm gì có người hầu. Mọi việc từ giặt áo, nấu cơm đến quét sân đều do một tay Bạch Thiển đảm đương. Nhưng từ khi có Thiếu Tân, nàng như cá gặp nước, chẳng màng về nhà nữa. Hết lui tới chỗ đại ca luyện kiếm, rồi lại ghé viện nhị ca nghe ngâm thơ, có lúc còn nằm lăn dài trên thảm cỏ trong viện tam ca để nghe kể chuyện cổ. Nhưng nơi nàng lui tới nhiều nhất, chính là khu rừng đào mười dặm, nơi giống với chốn ta đang ngồi hôm nay, và người nàng thường tìm đến - là một nhân vật đặc biệt."

Francis khẽ ngẩng đầu. "Là ai?"

Ngọc Liên gật khẽ. "Chiết Nhan - con phượng hoàng đầu tiên được sinh ra từ thuở khai thiên lập địa. Được Phụ Thần đích thân nuôi dưỡng, địa vị từng cao hơn cả Thiên Quân ngày nay. Nhưng lạ lắm, ông ấy rất trẻ con, và cực kỳ thẳng thắn. Lúc nàng được đưa đến ra mắt, ông chỉ nhíu mày rồi nói với cha nàng: 'Cô nương này là do nương tử ngươi mới sinh thêm à? Trông nhỏ quá.'"

Arthur bật cười, âm thanh vang lên giữa trời xuân như một nét cắt lặng lẽ. "Một vị tiên mà lại vô tư đến thế ư?"

"Chính sự vô tư ấy mới khiến ông ấy trở thành người duy nhất được toàn thể Thanh Khâu coi là thân quyến," nàng đáp. "Nghe kể, năm xưa Chiết Nhan từng cầu thân mẹ nàng. Sính lễ chất đầy mấy ngọn núi. Nhưng mẹ nàng lại đem lòng thương cha nàng - một hồ ly thô mộc chẳng biết nói lời hoa mỹ. Thế là Chiết Nhan và cha nàng đánh nhau một trận long trời lở đất. Đánh xong, lại kết nghĩa huynh đệ. Năm sau, cha nàng rước mẹ nàng bằng kiệu tám người khiêng, còn mời chính Chiết Nhan làm chủ hôn."

"Về sau, Bạch Thiển và bốn người ca ca đều phải gọi ông là 'bá phụ'. Nhưng Chiết Nhan tuyệt đối không nhận mình đã già. Ai dám gọi ông là 'ông', sẽ bị ghi hận suốt một vạn năm. Thế nên nàng thường gọi lén là 'tiểu thúc phụ', ông lại cười vang thích thú."

Francis chống cằm, môi nhếch nhẹ, như đang hình dung một phượng hoàng bất lão ngang tàng. Arthur thì trầm ngâm, ánh mắt dần có thêm chiều sâu - như thể câu chuyện đang thắp sáng những mảnh ký ức chưa từng thuộc về hắn, nhưng lại khiến tim hắn lay động lạ kỳ.

"Thời gian ấy - thanh xuân ấy - cứ thế trôi đi nhẹ nhàng như mây trắng. Hai năm sau, cha mẹ nàng trở về, nói đã định sẵn hôn sự cho nàng. Vị hôn phu là Tang Tịch - lúc đó vẫn là hoàng tử con cưng của Thiên Quân, chưa bị biếm xuống Bắc Hải."

Ngọc Liên hơi ngừng lại, ánh mắt rơi vào một điểm mơ hồ giữa không gian.

"Chuyện đính hôn được công bố khắp bốn bể tám cõi. Lễ vật dâng về chất đầy Thanh Khâu. Thần tiên các lộ kéo đến thăm hỏi, lời chúc tụng vang cả núi non. Ai cũng tin rằng nàng sẽ trở thành Thiên Hậu. Nhưng không ai hay... chính khoảnh khắc đó, vận mệnh đã bắt đầu rẽ sang một ngả khác."

Một cơn gió nữa lại lướt qua, nâng nhẹ vạt áo nàng như muốn vén lên tấm màn quá khứ. Mái tóc Ngọc Liên khẽ tung bay, toả ra mùi hương dịu nhẹ như gỗ đàn và hoa lê đầu mùa.

Rừng đào lại khẽ lay, như lắng nghe theo từng nhịp kể của nàng. Francis hơi nhích lại gần, chống tay lên gối, ánh mắt rực sáng như ngọn nến vừa được thắp. Arthur thì vẫn lặng im, nhưng cánh tay khoanh trước ngực đã dần thả lỏng, lòng hắn như có điều gì chùng xuống - một điều khó gọi tên, chỉ biết rằng mỗi lời nàng kể như một sợi chỉ đang lặng lẽ khâu vào tim người nghe, từng mũi chỉ mềm mại mà sâu sắc.

Ngọc Liên mỉm cười - nụ cười dịu dàng như hoa ngậm sương - rồi nhẹ nhàng tiếp lời:

"Hai huynh muội lúc ấy như thể đang trốn cưới. Sau mấy hôm bị chúc tụng đến hoa cả mắt, Bạch Thiển than thở rằng nếu còn một tiên nhân nữa mang tráp trầm hương đến nói lời chúc phúc thì nàng sẽ phát điên mất. Tứ ca khi ấy cũng bực không kém - vốn ghét ồn ào, lại bị các tộc trưởng của tứ hải bát hoang kéo đến chất vấn đủ điều về hôn sự, về sính lễ, về ngày giờ lành. Thế là chẳng ai bảo ai, hai huynh muội lẳng lặng buộc lại tay nải, mỗi người mang theo một cái bọc nhỏ, rồi trốn khỏi Thanh Khâu lúc tảng sáng, đáp một đám mây nhỏ bay thẳng đến rừng đào của Chiết Nhan."

Gió thoảng qua, nàng đưa tay vuốt nhẹ lọn tóc bên má, đoạn nói tiếp:

"Rừng đào mười dặm khi ấy yên ả đến lạ. Mùa ấy hoa nở rộ, trắng hồng như tuyết nhuộm nắng. Chiết Nhan - như thường lệ - chẳng màng hỏi han tại sao cả hai lại đột ngột xuất hiện, chỉ đưa cho mỗi người một bầu rượu và một giỏ đào rồi nói: 'Ngủ trưa xong thì nhớ hái cho ta ít cánh đào rụng, ta ướp trà.'"

"Cả hai ở đó ba ngày. Bạch Thiển cứ nằm dài ra tảng đá ấm nắng mà ngủ, khi tỉnh thì ăn đào, chán đào thì bắt bướm, hết bướm thì nằm nghe Chiết Nhan kể chuyện thời thượng cổ. Nàng nói sau này nghĩ lại, khoảng thời gian ấy là những ngày nhàn tản nhất đời nàng - chẳng ai hỏi cưới gả, chẳng ai bàn chuyện phò mã, chẳng ai đàm tiệc trà cưới - chỉ có hoa, rượu và giấc ngủ trưa."

Francis bật cười khe khẽ: "Nghe như một bài thơ sống động vậy."

Ngọc Liên khẽ gật. "Nhưng... chuyến trốn ấy lại sinh chuyện."

Nàng ngừng lại, môi chỉ hơi động như sắp thở dài nhưng lại kìm lại được. Giọng kể dịu đi một nhịp, trở nên trầm hơn - không bi lụy, chỉ là bình thản như một hồi trống xa:

"Ngày thứ tư, hai người quyết định quay về. Trên đường về, nàng còn bảo tứ ca rằng sẽ nướng mấy quả đào ướp rượu đem biếu nhị ca. Nhưng khi đặt chân đến động Hồ Ly, trước mắt họ lại là một cảnh tượng hoàn toàn khác. Cả động phủ phủ bụi mỏng - như thể có ai đó vừa rời đi không lâu. Những chậu linh thảo nàng trồng bên thềm bị khô héo, sạp gỗ ngoài sân bị gió đánh ngã, ngay cả cái chuông đồng treo trước cửa cũng đã rỉ nửa và không còn vang nổi tiếng nào."

Francis cau mày. Arthur thì siết nhẹ tay áo.

"Thiếu Tân không còn ở đó nữa. Nàng gọi mãi không có ai đáp. Tứ ca vào trong kiểm tra, rồi trở ra đưa nàng một phong thư. Một phong thư niêm phong bằng ấn trên Thiên cung, nét mực xanh lam, chữ viết nghiêng nghiêng nhưng rõ ràng - là bút tích của Tang Tịch."

Nàng ngẩng lên, ánh mắt như gió chiều thổi qua mặt hồ:

"Lá thư... là thư từ hôn."

Nàng chống khuỷu tay lên bàn, bàn tay mảnh mai đỡ lấy cằm như thể đang chìm trong vai diễn của một đào hát nổi danh đất Thục, rồi bất chợt nhướng mày, miệng há rộng, mắt mở to thành hai đồng tử ngạc nhiên như thể vừa chứng kiến một tội đồ trời tru đất diệt vừa bị lôi đầu ra giữa pháp trường. Giọng nàng cao vút, nửa run rẩy, nửa như thể đang khóc than cho một bi kịch không ai muốn chứng kiến:
"Tang Tịch... chàng thật sự... dám viết thế này ư? Dám viết lá thư từ hôn cho ta giữa khi thiên giới đang chuẩn bị đại yến?!"

Rồi nàng giả vờ đứng bật dậy, áo tay phất lên như một làn mây trắng, khuôn mặt hoá thành lớp mặt nạ hoàng gia bị xé toạc bởi xúc cảm tột độ. Mắt nàng trợn tròn, miệng vẫn mở hình chữ O tròn vo, rồi nàng bắt đầu đi qua đi lại, lẩm bẩm từng câu từng chữ của bức thư huyền thoại kia bằng giọng run run đầy thảm thiết:

Thiên giới - ngày mười bảy tháng đào nở, niên thứ ba mươi mốt dưới triều Thiên Quân

Kính gửi: Thanh Khâu Đế cơ, Thượng tiên Bạch Thiển

Thiển Đế cơ,

Đêm nay, trời không mưa, trăng treo đầu ngọn liễu, gió lặng như tờ, cảnh thanh nhã mà tâm ta như tơ vò.

Nàng vung tay như thể tay mình đang cầm lá thư từ hôn bằng lụa xám tro thêu kim tuyến - loại lụa chỉ dùng trong tang sự, như một lời ám chỉ. Gương mặt nàng khi thì biến thành sự sửng sốt tột độ, khi lại trở nên đờ đẫn như thể linh hồn Bạch Thiển bị rút đi một nửa khi nàng đọc tiếp: "Ta ngồi nơi tẩm điện, tay cầm bút, lòng mang tội. Lá thư này - dù chỉ vài trang giấy lụa, mực son viết vội - nhưng mỗi chữ là một nhát cắt, mỗi lời là một vết thương. Ta viết cho nàng - người ta từng xem là vị hôn thê, là thiên mệnh phối ngẫu, là Đế cơ của Thanh Khâu mà ta từng hứa với bản thân sẽ phụng thờ trọn đời.

Cuộc hôn sự giữa ta và nàng, vốn do Thiên Quân cùng Đế quân Bạch Chỉ định ra. Lễ đã công bố, thiệp đã gửi, thần tiên bốn biển đều chúc tụng, xem như một mối giao hảo đại cát giữa Thiên tộc và Hồ tộc. Làm sao ta dám trái? Làm sao dám phụ? Từ ngày đó, ta đã tự răn mình - phải nghiêm cẩn, phải học cách trở thành một phu quân xứng với danh vị Đế cơ.

Thế nhưng... có những điều không thể điều khiển bằng lý trí. Có những nhịp tim, một khi rung lên, thì vạn lễ nghi cũng không thể trấn áp nổi.

Kể từ khi Thiếu Tân - người tỳ nữ dưới trướng nàng - khi ngày ngày ta theo lệnh Thiên đế đến đến thăm nàng nhưng không gặp được, đã rung động trước người tỳ nữ chỉ làm mọi việc, tiếp đãi khách nhân theo bổn phân mà một tỳ nữ phải làm, từ chén trà buổi sớm, đến khăn ấm cuối ngày, sự hiện diện của nàng ấy như sương đêm thấm vào đất, âm thầm mà mãnh liệt. Ta không hiểu lòng mình thay đổi từ bao giờ. Chỉ biết, mỗi ngày vắng bóng nàng ấy, lòng ta như khuyết mất một phần ánh sáng.

Ban đầu ta cho rằng chỉ là cảm mến. Rồi dần, ta bắt đầu đợi một nụ cười, mong một lần chạm tay áo, xao động vì một ánh nhìn e ấp. Đó không phải là thứ ta nên có. Cũng không phải là thứ ta dám nhận.

Ta đã thử né tránh. Đổi người. Lẩn trốn. Ra ngoài thiên cung nhiều hơn, về muộn hơn, giữ khoảng cách lễ nghi. Nhưng tình cảm, càng ép càng trỗi dậy. Như nước thủy triều, dẫu ngăn thế nào rồi cũng dâng.

Nếu hôm nay vẫn giữ hôn ước, ngày đại lễ, ta khoác áo cưới rồng phượng bước đến bên nàng... thì người đứng trên kiệu hoa ấy, không còn là một vị hoàng tử đường đường chính chính - mà chỉ là một kẻ mang gương mặt dối trá.

Một hôn sự như thế, với ta là tội lỗi. Với nàng, là vũ nhục.

Ta - không cam tâm.

Bởi thế, hôm nay, ta bất chấp danh phận, địa vị, và cả thể diện của bản thân... cúi đầu viết bức thư này, xin được từ hôn.

Lúc nói đến từ này, nàng bước đến sát hai đứa trẻ con đang ngồi xem nàng biểu diễn, khẽ giơ tay giả vờ như Tang Tịch đang đưa thư cho mình, rồi nàng buông một tiếng như một câu hỏi cho chính mình:
"Từ... hôn..."

Ngay khoảnh khắc đó, nàng làm mặt ngơ, ngửa cổ ra sau như thể Bạch Thiển đang ngất đi tại chỗ, bàn tay buông rơi "lá thư" tưởng tượng và thân hình mềm mại đổ vật xuống ghế trường kỷ như cánh hoa đào vừa rụng giữa đêm trăng.

Hai đứa trẻ bật cười phá lên, tiếng cười ngây thơ vang vọng khắp sảnh như tiếng chuông bạc lan trong sớm mai, còn nàng - sau khi "hồi tỉnh" - lại ngồi dậy, vỗ tay tự khen mình:
"Diễn thế mà không có đạo diễn là phí cả tài năng trời cho, đúng không? Không thua gì đế cơ Bạch Thiển chính hiệu đâu!"

Cả ba cười nghiêng ngả, mà đâu hay, trong lòng nàng vẫn lưu luyến ánh mắt si tình ấy - ánh mắt của Tang Tịch khi viết từng nét bút ấy, từng lời đoạn tuyệt ấy... không phải là vô tình, mà là bất lực. Một nỗi bất lực đẹp đến xé lòng, đẹp như trăng treo đầu ngọn liễu đêm ấy. Rồi nàng tiếp tục đọc tiếp:

Ta biết mình đang phá bỏ một lời hứa đã định từ thiên giới. Biết mình đang khiến nàng, một Đế cơ tôn quý, mang danh bị bỏ rơi. Ta biết chứ. Nhưng càng biết, lòng càng không đành.

Thiển Đế cơ, nàng là minh châu của rừng đào, là phượng hoàng ngạo thế mà ngàn năm Hồ tộc mới sinh ra một người. Trí tuệ hơn người, cốt cách thanh cao, tâm hồn như trăng thu. Một người như nàng, xứng với một đấng phu quân thật sự - người có thể đặt nàng nơi cao nhất trong lòng, chứ không phải là ta - kẻ đã để trái tim mình rơi vào một đoạn tình lỡ.

Ta không biện minh, càng không cầu thứ tha. Chỉ xin nàng hiểu: tình cảm của ta dành cho Thiếu Tân - tuy không cao quý, nhưng là chân thật. Nàng ấy, tuy thân phận thấp hèn, chỉ là một tỳ nữ, nhưng trong lòng ta, lại như giọt sương ban sớm - nhỏ nhoi mà tinh khiết, khiến ta không thể buông bỏ.

Ta sẽ chịu mọi điều tiếng. Mọi khinh miệt từ chư thần. Ta sẽ chịu trách nhiệm với nàng ấy, với quyết định của mình, và với tội lỗi ta gây ra cho nàng - Thiển Đế cơ. Nếu cần, ta nguyện quỳ trước điện Bạch Hồ ba ngày ba đêm, chỉ mong nàng nguôi giận, không vì kẻ hèn này mà vướng bận lòng.

Ta không mong được tha thứ. Chỉ mong, từ nay về sau, nàng sẽ gặp được người thật sự xứng với mình - người mà khi nhìn nàng, lòng không dao động vì ai khác.

Một lạy biệt duyên,
Một đời mang tội.

Tang Tịch
Nhị hoàng tử Thiên giới

Ngọc Liên đặt ché trà xuống mặt bàn đá lạnh, đôi mắt long lanh như phủ một màn sương mờ, rồi khẽ ngẩng đầu nhìn hai đứa trẻ đang chăm chú quan sát. Ánh nắng tà dương len qua lớp rèm lụa thêu, đổ dài trên vạt áo nàng, soi sáng gương mặt thanh tú đang ẩn giấu một nỗi buồn man mác. Nàng hỏi, giọng nhẹ như tiếng gió đầu thu nhưng đủ để chạm đến tận đáy tim người nghe: "Nếu hai đứa là Bạch Thiển, sau khi đọc lá thư từ hôn này của Tang Tịch, các em sẽ cảm thấy thế nào?"

Francis là người lên tiếng trước. Cậu nghiêng đầu, ánh mắt như một hồ nước tĩnh lặng vừa bị ném vào một hòn sỏi, khẽ gợn sóng. Francis cất giọng, pha lẫn chút tinh nghịch thường ngày nhưng đượm buồn hiếm thấy: "Nếu là em, chắc em sẽ buồn lắm... Buồn không phải vì bị từ hôn đâu, mà vì người ấy viết thư trong một đêm trăng thanh gió mát như thế, mà lại không đến thẳng mà nói cho em biết. Cảnh đẹp như thế, lại là cảnh của chia ly, nghe như rút tơ tim vậy... Em thấy Tang Tịch giống như một kẻ hèn nhát, trốn tránh cảm xúc của mình, gửi thư mà không dám đối diện. Như vậy có xứng đáng với một người như Bạch Thiển không? Dù là yêu, hay là từ bỏ, cũng nên dũng cảm mà nhìn nhau lần cuối cùng."

Arthur thì im lặng lâu hơn. Cậu ngồi đó, hai tay siết nhẹ gấu áo, mắt nhìn chằm chằm vào vết mực đỏ đã khô nơi cuối bức thư như đang đọc những điều không viết thành lời. Cuối cùng, Arthur chậm rãi lên tiếng, từng lời như những viên đá nhỏ rơi vào đáy lòng: "Chị à, nếu là em... em không biết nữa, em nghĩ em sẽ thấy tức. Không phải tức giận vì bị từ hôn, mà là cảm giác bị coi thường. Người ta nói thương em, người ta nói mỗi chữ là một nhát cắt, là một nỗi dằn vặt... nhưng tại sao lại chọn cách dễ dàng nhất là rút lui? Yêu thì phải chịu trách nhiệm với yêu chứ. Em sẽ thấy mình bị biến thành một vai diễn trong bi kịch người ta tự viết rồi tự khóc, tự kết thúc, còn em chỉ là khán giả bất đắc dĩ. Em sẽ đứng dậy, đi tìm người ấy và hỏi cho rõ ràng. Em không cam lòng chỉ đọc một bức thư rồi im lặng buông tay."

Ngọc Liên lặng người nghe, đôi mắt nàng lúc ấy sáng như thể chứa cả hai luồng cảm xúc đối lập của hai đứa trẻ - một là nỗi buồn trong trẻo như ánh trăng rơi xuống mặt nước, hai là ngọn lửa âm ỉ cháy nơi đáy lòng, âm thầm mà dữ dội. Nàng mỉm cười, bàn tay khẽ vuốt mái tóc mềm của Francis, rồi chạm nhẹ lên vai Arthur như lời khen ngợi vì sự sâu sắc của hai đứa trẻ. "Chị rất vui vì các em không chỉ hiểu câu chuyện mà còn hiểu cả lòng người," nàng nói khẽ, "điều đó quan trọng hơn mọi lễ nghi hay hình thức."

Ngọc Liên cười nhẹ, khóe môi cong lên như nụ mai đầu xuân khẽ hé trong sương sớm, ánh mắt lấp lánh một tia ngạc nhiên dịu dàng xen lẫn chút hài hước thoảng qua như một làn gió thoảng giữa chiều tà. Nàng nghiêng đầu, nhìn hai đứa trẻ đang im phăng phắc, như thể vừa được kéo ra khỏi một cơn mộng mà dư âm vẫn còn quẩn quanh nơi khóe mắt. Giọng nàng vang lên chậm rãi, từng tiếng như những giọt nước rơi vào bề mặt phẳng lặng của mặt hồ ký ức: "Nói tóm gọn lại, dù các em có suy nghĩ như thế nào khi đặt mình vào vị trí của Bạch Thiển và cảm nhận theo cách của nàng, thì cuối cùng... cả hai đều thấy kỳ lạ, có phần nực cười đúng không? Một hôn sự được chính Thiên Quân tuyên cáo giữa toàn thể tam giới, uy nghiêm và long trọng đến thế, lại có thể khép lại chỉ bằng một lá thư, vài lời biện minh được rút ra từ đáy lòng một nam tử vốn không đủ can đảm nhìn thẳng vào hậu quả do chính tay mình gây ra."

Lời nói vừa dứt, căn phòng chợt chìm vào một khoảng lặng mềm như nhung. Hai đứa trẻ lúc trước còn cười cợt, còn hóm hỉnh mỉa mai cái sự ngớ ngẩn của bức thư tình buồn cười kia, thì giờ lại chẳng thể cười nổi. Ánh mắt của Francis hơi cụp xuống, như đang cố né tránh một hình ảnh không nên hiện ra trong đầu, còn Arthur thì lặng thinh, đôi tay siết nhẹ nơi gấu áo, không phải vì lạnh mà vì một nỗi xót xa dâng lên tự đáy tim. Vì khi nghĩ đến tâm trạng của một nữ tử bị vị hôn phu từ hôn và ruồng bỏ... chỉ vì hắn đã trót yêu tì nữ hầu hạ của chính nàng - người mà nàng tin tưởng, sống cùng, có lẽ từng sẻ chia những câu chuyện nhỏ trong lúc chải tóc, rót trà - thì quả thật, chẳng khác nào một cái tát lạnh buốt vào lòng kiêu hãnh và phẩm giá của nàng cả. Một đòn giáng thẳng, tàn nhẫn, và không chút nhân tình.

Ngọc Liên khẽ nhắm mắt lại, như thể đang vén tấm rèm ký ức phủ đầy những áng văn cũ kỹ để bước trở về với câu chuyện nàng đã từng đọc không biết bao nhiêu lần. Lần nào cũng vậy, mỗi khi gấp lại trang cuối, trong lòng vẫn còn đọng lại một cảm giác khó gọi thành tên, không phải bi thương, cũng chẳng hẳn là tiếc nuối, mà là một thứ yên lặng sâu xa - như gió nhẹ thổi qua cánh rừng đào, khiến cánh hoa rơi xuống mà chẳng ai hay. Nàng chậm rãi mở mắt, ánh nhìn trong veo nhưng không hề lạnh lẽo, mà như mặt nước giếng cổ soi bóng trăng - trầm mặc, uyên nguyên. Rồi bằng giọng kể dịu dàng, trầm ấm như tiếng đàn tì bà gảy nhẹ lúc canh khuya, nàng nói: "Bạch Thiển khi ấy còn quá trẻ, hai em ạ. Mới chỉ là một nữ tử có tất cả mọi thứ từ thân phận, địa vị đến danh vọng và được gia đình bảo bọc quá kĩ chưa từng bước chân ra khỏi lồng son để thử biết hương vị của thế gian. Nàng có thể đã từng trải qua một hai mối tình non nớt - những mối tình chẳng đi đến đâu, chỉ đủ để lại một vài vết xước nhẹ tênh trong tim, như cánh hoa vô tình lướt qua làn da chứ chưa hẳn là vết thương máu thịt. Khi ấy, nàng chưa thực sự hiểu được giá trị của hôn nhân. Với nàng, đó đơn thuần là một sự sắp đặt - một trách nhiệm hơn là một chọn lựa từ trái tim. Nàng nghe theo cha mẹ, như bao người con gái khác trong dòng dõi cao môn hiển tộc, tin rằng duyên phận rồi sẽ đến sau khi cưới, chứ chẳng phải là thứ cần thiết phải có trước."

Ngọc Liên dừng lại một chút, mắt nhìn xa xăm như đang dõi theo một cánh chim lạc bay qua bầu trời của những năm tháng cũ. "Vì vậy," nàng nói tiếp, "nàng không thấy việc bị từ hôn là điều gì quá ghê gớm. Bạch Thiển chưa gặp vị hôn phu ấy bao giờ, cũng chẳng có cảm tình gì đặc biệt với người được gọi là chồng sắp cưới của mình. Trong tâm nàng, chuyện hôn sự này có cũng được, không có cũng không sao. Chị tin rằng, nếu hôm ấy Tang Tịch đến nói lời từ hôn trực tiếp trước mặt, nàng cũng sẽ chỉ khẽ gật đầu và quay đi, nhẹ tênh như một cơn gió không đủ sức lay động nhành liễu."

Ngọc Liên đưa tay nâng tách trà, nhấp một ngụm rồi đặt xuống, ánh mắt nhìn hai đứa trẻ giờ đã không còn vẻ tinh nghịch như mọi khi, mà thay vào đó là nét đăm chiêu như đang nghiền ngẫm từng lời. Nàng mỉm cười nhè nhẹ, lòng trào dâng một thứ cảm xúc khó gọi tên - vừa như tự sự, vừa như đối thoại với hai linh hồn non trẻ đang học cách thấu hiểu lòng người: "Thời gian Thiếu Tân sống cùng nàng thực ra không dài. Cho dù có sinh ra chút tình cảm tỷ muội thì cũng chỉ là mỏng manh như sợi khói ban sớm, chứ không thể gọi là sâu sắc. Mà hơn cả, Bạch Thiển là người có tư tưởng tiến bộ. Nàng từng nói, chúng sinh đều bình đẳng - kể cả thần tiên hay yêu tộc. Đến cả súc vật trong rừng còn được tự do lựa chọn bạn đời cho mình, thì cớ sao một người lại không được quyền chọn lấy kẻ mà trái tim mình hướng đến? Vì lẽ đó, nàng không trách Tang Tịch. Nàng không giận. Nàng chỉ thấy tiếc - tiếc cho một người đã chọn cách bỏ đi thay vì đối diện với cảm xúc thật của mình."

Bên ngoài khung cửa, rừng đào lại rơi thêm một cánh hoa, nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất như một lời thì thầm từ quá khứ vọng về. Cánh hoa rơi lặng lẽ, không một tiếng động, nhưng lại khiến lòng người xao xuyến. Và trong đôi mắt của Arthur cùng Francis lúc này là một điều gì đó rất lạ - thứ cảm xúc không thể gọi tên chỉ bằng ngôn ngữ. Không phải giận, không hẳn là thương, mà là một sự đồng cảm sâu xa - dành cho một nữ tử tên Bạch Thiển, người đã chọn buông tay không oán không hận, người đã nhìn cuộc từ hôn như một nhành hoa tàn giữa mùa nở rộ, chấp nhận nó như một lẽ tất nhiên, không vùng vẫy, không níu kéo. Và cũng là sự đồng cảm dành cho người phụ nữ đang ngồi trước mặt họ - Ngọc Liên - người đã gói trọn câu chuyện bằng chất giọng dịu như gió xuân, bằng ánh mắt thấm đẫm tinh túy của những trăm năm nhân duyên đã cũ, người không chỉ kể lại một câu chuyện xưa, mà còn dạy họ cách lắng nghe lòng người, cách nhìn ra điều đẹp đẽ trong những gì tưởng như là đổ vỡ.

Francis vẫn ngồi yên, dáng người bất động như một pho tượng bán thân được tạc bằng thứ ánh sáng vàng nhạt cuối chiều. Bàn tay cậu đặt nơi đùi đã siết lại từ lúc nào không hay, làn da mảnh khảnh ấy như đang gồng lên giữ một điều gì đó chưa thành hình trong lồng ngực. Ánh mắt cậu, dù vẫn dõi theo Ngọc Liên, không còn là ánh nhìn của một thiếu niên tò mò lắng nghe một câu chuyện cổ, mà đã thành ánh mắt của kẻ đang lặng lẽ soi chiếu chính lòng mình qua tấm gương của một người đi trước. Đôi mắt ấy đẹp - một vẻ đẹp buồn và sâu như khung trời sau mưa, khi mây đã tan mà hơi nước còn vương trên mi, như có như không. Không biết từ lúc nào, trong lòng cậu đã nổi sóng. Một thứ xao động vừa lạ lẫm vừa thân quen - giống như khi đứng trước một bức tranh quá đẹp, đến độ không biết nên lùi lại chiêm ngưỡng hay tiến tới mà hỏi ai đã vẽ nên nó.

Một lúc lâu sau, Francis khẽ thở ra. Tiếng thở ấy nhẹ như một cơn gió rón rén len qua kẽ lá trong rừng đào, dịu dàng mà cũng chở theo một quyết ý âm thầm. Giọng cậu vang lên, không còn mang vẻ tếu táo thường nhật, mà đằm xuống, chín lại như quả ngọt chín giữa mùa thu: "Nếu là em... em sẽ không chọn cách ra đi như Tang Tịch đâu, chị ạ."

Cậu ngẩng đầu, ánh mắt màu lam thẫm như nước sông Seine mùa đông đón lấy ánh hoàng hôn nhuộm mật ong phủ khắp căn phòng. Nhưng đôi mắt ấy không sáng lên bởi sự bướng bỉnh hay ngang ngạnh, mà bởi một thứ ánh sáng hiếm hoi - ánh sáng của một người trẻ lần đầu chạm tay vào lòng can đảm. "Em không chắc mình có thể yêu sâu đậm như thế. Có khi cả đời cũng chưa từng gặp một người khiến mình rung động đến mức đó. Nhưng nếu một ngày em gặp được... nếu trái tim em thực sự hướng về ai đó, thì dù là đúng hay sai, em sẽ không im lặng. Em sẽ nói rõ. Em sẽ đứng trước mặt người ấy và thừa nhận - cho dù người ấy có giận, có tổn thương, hay thậm chí có khinh thường em đi chăng nữa. Bởi vì ít nhất, em đã sống thật với chính mình. Em không để sự hèn nhát cướp đi tiếng nói của trái tim mình."

Ngọc Liên khẽ động trong một nhịp thở. Trong đôi mắt nàng ánh lên một vẻ ngạc nhiên dịu dàng, như thể vừa chứng kiến một đoá hoa đào nở trái mùa giữa tiết lập thu. Không phải vì lời nói ấy quá lớn lao, mà vì nó quá thật - một thứ sự thật mộc mạc đến từ tận đáy lòng, khiến người nghe không khỏi dừng lại mà lắng. Nàng gật đầu, động tác nhẹ nhàng như nhành liễu khẽ lay trước gió, giọng nói cũng mềm như một sợi tơ trời vắt qua vai áo: "Em nói đúng, Francis à. Tình yêu không nhất thiết phải hoàn hảo, nhưng nó cần một trái tim dũng cảm. Người ta có thể yêu sai, có thể chọn nhầm, nhưng không thể sống giả. Dám thừa nhận tình cảm của mình - dù là yêu thương hay buông bỏ - đều là biểu hiện của một tâm hồn mạnh mẽ, một người không trốn chạy khỏi chính mình."

Francis hơi cúi đầu, không hẳn vì ngượng, mà vì trong lòng dâng lên một thứ cảm giác kỳ lạ - sự tự hào thầm lặng. Cậu không cần chị khen ngợi, nhưng ánh mắt dịu dàng ấy đã khiến cậu cảm thấy mình vừa được công nhận - không còn là đứa trẻ chỉ biết pha trò hay lẩn tránh bằng những câu đùa cợt, mà là một người đang bắt đầu học cách hiểu và bước vào thế giới phức tạp của những điều thật - tình cảm thật, lựa chọn thật, và hệ quả thật.

Ánh mắt cậu lướt qua cây đào ngoài hiên - nơi một cánh hoa vừa mới rụng. Cánh hoa ấy rơi xuống mà không ai đỡ, nhưng nó đã từng nở rộ rực rỡ trên cành, từng hứng trọn ánh nắng và gió trời, từng phô bày vẻ đẹp không giấu giếm giữa vạn vật. Cậu khẽ mỉm cười. Có lẽ, sống như cánh hoa kia mới là điều đáng sống - dù ngắn ngủi, dù đơn độc, nhưng không tiếc nuối. Và cậu, Francis - cũng muốn sống như thế.

Còn Arthur khẽ chau mày, ánh mắt từ nãy vẫn chăm chú theo dõi từng cử động nhỏ của Ngọc Liên và từng biến chuyển sắc thái trên gương mặt Francis. Cậu không nói gì ngay, nhưng trong mắt đã sớm cuộn lên một dòng suy nghĩ sâu sắc - một thứ suy tư không đơn giản là phản biện, mà là sự giằng co giữa hai bờ: lý trí và tình cảm. Rồi như không thể kìm nén thêm nữa, Arthur nghiêng người về phía trước, giọng trầm và chậm rãi, từng chữ như được lựa chọn cẩn trọng để không làm tổn thương bất kỳ điều gì đang mỏng manh trong không khí: "Nhưng... nếu nói ra lại khiến người mình yêu đau lòng thì sao ạ? Nếu việc thành thật giống như cách Tang Tịch viết thư từ hôn Bạch Thiển - làm đối phương tổn thương, làm họ sụp đổ, thậm chí xúc phạm đến lòng tự trọng của họ - thì liệu có nên nói ra không?"

Ánh mắt Arthur không có sự nghi hoặc ngây thơ thường thấy ở người trẻ, mà là ánh mắt của một người đã bắt đầu hiểu rằng, đôi khi chân thật cũng có thể trở thành một nhát cắt. Cậu không hỏi để tranh luận, mà là đang tự vấn chính mình qua hình hài của một câu hỏi tưởng chừng đơn giản. Ngọc Liên im lặng một thoáng. Nàng nhìn cậu thật lâu, trong mắt hiện lên một sự cảm thông sâu sắc - không phải với câu hỏi, mà với người đang mang câu hỏi ấy trong lòng. Đôi bàn tay nàng đặt trên gối áo khẽ siết lại, như thể chính nàng cũng từng đi qua đoạn ngã ba ấy - nơi im lặng là một sự hèn nhát, mà nói ra lại có thể giết chết một đoạn tình.

Nàng đáp, giọng đều đặn, êm như nước chảy qua đá, nhưng lại ẩn chứa một tầng sâu thăm thẳm mà không thể thấu hiểu hết chỉ bằng một lần nghe: "Em nói đúng. Có những sự thật không phải cứ nói ra là sẽ tốt hơn. Có những lời, một khi đã được thốt thành tiếng, sẽ như mũi tên rời dây - không thể thu lại. Chị hiểu nỗi sợ của em, Arthur à. Nhưng em biết không... có khi, chính sự im lặng mới là điều tàn nhẫn hơn tất thảy."

Nàng ngước mắt nhìn về phía xa, nơi ánh tà dương đang nhuộm vàng những tán đào cuối mùa, rồi nói tiếp, giọng chậm hơn, nhẹ hơn, như sợ làm tan đi điều gì đó mỏng mảnh giữa ba người: "Người bị bỏ lại trong im lặng sẽ sống mãi trong muôn vàn giả định. Họ sẽ tự hỏi: 'Có phải mình không đủ tốt? Có phải mình bị coi thường? Có phải người ấy chưa từng yêu mình thật lòng? Hay tệ hơn... phải chăng mình vẫn còn trong tim họ mà họ không dám đối diện?' Và thế là họ hy vọng, họ chờ đợi, họ tự viết nên những kịch bản đẹp đẽ để bám víu... để rồi tự gặm nhấm chúng như một lời nguyền. Trong khi đó, một lời dứt khoát - dù là từ chối, là nói rằng 'ta đã không còn yêu nàng nữa', hay 'trái tim ta đã đổi khác' - giống như một nhát kéo cắt đứt tấm vải mơ hồ. Đau thật, nhưng rõ ràng. Và vì rõ ràng, họ có thể rời đi. Họ biết: 'À, mọi thứ đã chấm dứt. Mình không nên tiếp tục mong chờ, không nên vướng bận. Mình đã từng được yêu - và giờ thì không còn nữa.' Đó là một nỗi đau có hình thù, có điểm kết thúc. Còn nỗi đau do im lặng gây ra - nó âm ỉ, dai dẳng, như một căn bệnh mãn tính... không biết bao giờ mới khỏi. Bởi thế, đau ngắn còn hơn đau dài."

Francis lúc này quay sang nhìn Arthur, vẻ mặt xen lẫn đồng tình và bất ngờ. Cậu không nghĩ Arthur - người thường tỏ ra lạnh lùng và lý trí - lại có thể mang trong lòng một nỗi lưỡng lự tinh tế đến thế. Arthur khẽ mím môi khi bắt gặp ánh nhìn ấy, rồi cúi đầu, không nói gì. Cậu đang nghĩ về chính mình - không phải về tình yêu mà trong cuộc sống hàng ngày, khi đối mặt với những việc cá nhân bao lần mình đã im lặng, không phải vì không có gì để nói, mà vì sợ rằng lời nói sẽ làm mọi thứ vỡ tan, và cũng vì không đủ chắc chắn rằng sự thật của mình là điều người khác nên nghe.

Ngọc Liên nghiêng đầu, mái tóc xõa nhẹ như tơ, giọng nàng lúc này không còn là một lời giảng dạy, mà là một sự thủ thỉ dịu dàng: "Nói ra không phải để làm tổn thương. Cũng không phải để đòi hỏi điều gì hay mong rằng đối phương sẽ thay đổi. Mà là để chính em không sống trong day dứt, không để sau này phải quay lại tự trách mình vì đã không thành thật. Đôi khi, sự thiếu dứt khoát lại là điều tàn nhẫn nhất trong một mối quan hệ. Em có thể không yêu ai đó nữa - đó là quyền của trái tim. Nhưng nếu em không nói ra, em đã cướp đi quyền buông bỏ của người kia. Một lời thừa nhận - dù là nói hết yêu - cũng có thể khiến một trái tim đau mà vẫn thấy ấm. Vì ít ra, họ đã được biết rõ, được khép lại. Khi ấy, cuộc chia ly không còn là một bi kịch bỏ dở, mà là dấu chấm hết tròn trịa cho một khúc tình ca đã hát xong cung cuối cùng."

Ngoài hiên, gió lại lướt qua rặng đào, vài cánh hoa rơi nghiêng trong ánh sáng đỏ thẫm của hoàng hôn, nhẹ nhàng như một hơi thở cuối cùng tiễn biệt một mùa yêu đã qua. Trong khoảnh khắc ấy, không ai nói thêm lời nào. Chỉ có lòng mỗi người là đang âm thầm tiếp tục đoạn đối thoại với chính mình - nơi những câu hỏi như "nên nói hay nên im lặng" đã vượt ra khỏi phạm vi ngôn từ, để trở thành hành trình đi tìm chính bản ngã trong yêu thương.

Arthur thở ra thật khẽ sau những lời cuối cùng của Ngọc Liên, như thể cậu không muốn chính mình cũng nghe thấy tiếng thở ấy. Cậu cúi đầu, mắt dán vào khoảng trống giữa hai bàn chân, vai khẽ rũ xuống - một tư thế mà từ trước đến nay, Francis chưa từng thấy nơi cậu. Không còn là Arthur của những phản biện sắc sảo, của cái cau mày mỗi khi bắt gặp điều không đúng. Trong khoảnh khắc ấy, cậu không giống một người đang tranh luận để thắng, mà như một người đang tìm một chốn lặng để đặt xuống gánh nặng trong lòng - gánh nặng của những điều chưa từng nói ra, và cũng chưa từng có ai hỏi đến.

Rồi, thật chậm rãi, Arthur đứng dậy. Không một lời báo hiệu, không cần sự cho phép. Cậu chỉ khẽ nhấc mình lên như một cơn gió thoảng rời khỏi mái hiên - nhẹ tênh, nhưng không hề vô hình. Ngọc Liên và Francis đưa mắt nhìn theo, nhưng không ai cất tiếng gọi. Bởi họ đều hiểu - có những khoảnh khắc, người ta không cần một lời an ủi hay níu kéo. Người ta chỉ cần được một mình, để tự trò chuyện với phần thật nhất của mình mà chưa kịp lắng nghe.

Arthur bước ra hiên. Ánh chiều lúc này đã đỏ đậm hơn khi nãy, trải dài xuống bậc tam cấp như một tấm thảm gấm nhuộm màu tà dương. Gió mơn man lùa qua mái tóc cậu, lay động nhẹ nhàng như một bàn tay vô hình đang vuốt ve vầng trán vướng bao suy tư. Cây đào trước sân khẽ lay trong gió. Hoa rụng - không rầm rộ như mưa, mà chậm rãi, lặng lẽ, từng cánh một - như thể mỗi cánh là một kỷ niệm rơi ra khỏi trí nhớ, một lời chưa kịp nói thành lời, một cảm xúc chưa từng dám gọi tên.

Cậu cúi xuống, bàn tay chậm rãi nhặt lấy một cánh hoa vừa rơi xuống đất. Cánh hoa nhỏ, mềm như lụa non, vẫn còn vương chút hương thanh nhẹ như bóng hình một người đã đi xa mà tim vẫn chưa chịu buông. Arthur ngắm nó rất lâu. Trong lòng cậu vang lên một âm thanh trầm đục, không rõ là tiếng gió hay là tiếng lòng mình: Đã bao lần mình im lặng? Đã bao lần để cánh hoa rơi mà không hề đưa tay đỡ?

Và cậu bắt đầu tự hỏi - đã bao lần mình do dự, không dám nói ra điều mình thực sự nghĩ, chỉ vì sợ lời nói của mình làm người khác tổn thương? Vì sợ rằng giọng điệu của mình, cái cách thẳng thừng, cộc cằn mà chẳng biết uốn lời, sẽ khiến ai đó đau lòng, hay ghét bỏ? Arthur biết - cậu luôn sống với lớp vỏ cứng, với vẻ ngoài lạnh lùng và ngữ điệu sắc bén như dao. Nhưng ẩn sâu bên trong là một tâm hồn quá sợ làm người khác tổn thương đến mức thà im lặng, thà chịu hiểu lầm còn hơn nói điều đúng một cách sai.

Nhưng giờ đây, đứng dưới hoàng hôn, giữa rừng đào rơi rụng và ký ức của câu chuyện tình cũ ấy, Arthur chợt nhận ra: có những sự thật cần được nói ra. Không phải vì nó dễ nghe, không phải vì nó đẹp đẽ, mà vì nó cần thiết. Câu chuyện về Bạch Thiển không đơn thuần chỉ là một mối tình đẫm lệ. Đó không chỉ là bài học về lòng dũng cảm, về sự dứt khoát cần có trong tình cảm mà còn là cách đối nhân xử thế trong cuộc sống hàng ngày. Thà đau một lần, còn hơn kéo dài một vết thương không tên đến vô tận. Thà nói ra một câu khiến đối phương khóc hôm nay, còn hơn im lặng để họ tự huyễn hoặc cả một đời.

Francis lúc này bước đến gần cửa hiên. Cậu không vượt qua bậu cửa, không gọi Arthur quay lại. Cậu chỉ đứng đó, lặng yên, như một nhân chứng cho khoảnh khắc lặng sâu của người bạn thân thiết. Trong tay Arthur là cánh hoa đã rơi - cậu vẫn không nói gì, nhưng ánh mắt ấy, ánh mắt vừa mềm yếu vừa cứng rắn như sương đêm trên thép lạnh, đã nói thay tất cả: một lời chưa nói, một trái tim chưa chịu thừa nhận, một mối tình chưa từng thắp sáng.

Ngọc Liên không lên tiếng. Nàng chỉ nhẹ nhàng đặt tay lên trang sách đang mở, mắt dõi theo bóng dáng đang đứng quay lưng về phía mình - một bóng dáng cô độc, nhưng không hề yếu đuối. Nàng hiểu - có những câu chuyện không thể kể trước mặt người khác, có những vết nứt chỉ có thể tự mình vá lại bằng thời gian và sự can đảm. Có những lời - trước khi thốt ra với người khác - phải được nói cho chính mình nghe trước.

Gió lại lướt qua. Và lần này, cánh hoa trong tay Arthur rơi xuống một lần nữa. Nhưng cậu không cúi xuống nhặt lại nữa.

---

Arthur trở lại khi ánh hoàng hôn đã ngả sang một màu nâu mật ong đậm, như lớp men thời gian chầm chậm phủ lên vạn vật, khiến mọi thứ nhuốm một vẻ mộng mị vừa như thực, vừa như mơ. Cậu bước vào phòng, dáng đi không vội vã nhưng toát lên sự dứt khoát - như thể cậu vừa vượt qua một quãng đường rất dài, không phải bằng đôi chân, mà bằng những suy tư chưa từng được nói thành lời. Trong tay cậu là một cánh hoa mới - không phải cánh hoa cũ đã rơi xuống từ buổi chiều, mà là một cánh hoa còn vương hơi ấm của mặt trời, được hái lên từ chính nơi những trăn trở vừa dẫn cậu đi qua.

Cậu tiến đến bàn, nơi Ngọc Liên đang ngồi trong không gian lặng như mặt hồ đầu thu. Cậu đặt cánh hoa xuống trước mặt nàng - không nói, không giải thích, không vòng vo. Với người ngoài, hành động ấy có thể quá giản đơn, nhưng với ba người trong căn phòng này, họ đều hiểu: đó không chỉ là một cánh hoa, mà là một câu hỏi chưa thành tiếng, một lời mở đầu cho một hành trình mới mà Arthur vừa can đảm bước vào.

Cậu đứng thẳng người, mắt hướng thẳng vào ánh nhìn của Ngọc Liên. Đôi mắt xanh lục bảo lúc này không còn xao động, không còn né tránh hay mờ đục bởi những bối rối ban nãy. Nó tĩnh, nhưng sâu - như mặt hồ đã ngưng sóng, không phải vì yên ổn, mà vì cuối cùng cũng đã chạm tới đáy. Rồi cậu cất tiếng - chậm rãi, rõ ràng, từng chữ như được mài giũa từ chính lớp vỏ đã bắt đầu nứt ra bên trong cậu:
"Chị... làm sao để nói sự thật mà không làm người ta đau?"

Câu hỏi ấy vang lên không lớn, nhưng vang vọng như tiếng chuông ngân giữa buổi chiều không gió. Nó không chỉ là lời thỉnh cầu gửi đến người đối diện, mà còn là một lời thú nhận: rằng cậu đã sợ, đã ngần ngại, đã bước qua bao nhiêu khoảnh khắc mà lẽ ra nên nói, nhưng lại chọn im lặng. Và giờ đây, cậu muốn học cách cất lên tiếng nói ấy - không phải để gột rửa áy náy, mà để trở thành một con người khác: người dám đối diện với hậu quả của sự thành thật.

Ngọc Liên nhìn cậu rất lâu. Trong mắt nàng ánh lên sự cảm thông pha lẫn một niềm tự hào âm thầm - thứ ánh sáng chỉ những người từng đi qua nhiều nỗi đau mới có thể dành cho một người trẻ vừa dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Nàng không trả lời ngay, chỉ nhẹ nhàng đưa tay vuốt cánh hoa vừa được đặt xuống. Ngón tay nàng lướt qua từng cánh mỏng như đang vỗ về không chỉ câu hỏi, mà cả trái tim đang run lên vì can đảm của người đặt nó xuống.

Một lúc sau, nàng mỉm cười, nụ cười dịu dàng như nắng cuối thu rơi nghiêng bên khung cửa. Giọng nàng trầm lại, nhẹ như tiếng đàn đá ngân lên từ lòng núi:
"Chị không nghĩ có cách nào để nói ra sự thật mà không khiến người ta đau, Arthur à. Bởi vì sự thật - tự bản thân nó - đã là một vết cứa. Dù em có dùng lời dịu dàng nhất, hay giọng điệu nhẹ nhàng nhất... thì nó vẫn là một lưỡi dao. Nhưng điều duy nhất em có thể làm, là đặt lưỡi dao ấy vào tay người kia bằng tất cả sự tôn trọng. Không lẩn tránh, không ngụy biện. Hãy nhìn thẳng vào mắt họ và nói: 'Đây là sự thật - và tôi xin lỗi nếu điều đó khiến bạn đau. Nhưng tôi muốn bạn được biết nó từ chính tôi.'"

Nàng dừng lại một chút, rồi tiếp:
"Chính sự chân thành ấy, sự can đảm không trốn chạy ấy, sẽ là lớp băng làm dịu đi mũi dao sắc lạnh. Và đôi khi, điều khiến người ta tổn thương nhất không phải là sự thật... mà là cách sự thật được che giấu."

Francis vẫn ngồi yên, lắng nghe từng lời, từng nhịp thở. Đôi mắt cậu dừng lại nơi cánh hoa trên bàn - và cậu nhận ra điều gì đó đã thực sự thay đổi. Không chỉ là cánh hoa ấy - mà là người đã hái nó. Một người đã bắt đầu biết cách thốt nên sự thật bằng chính giọng nói đã từng sợ hãi nó nhất.

Arthur vẫn đứng đó, bàn tay buông thõng bên người, ánh mắt chưa rời khỏi gương mặt Ngọc Liên. Trong lòng cậu khi ấy không còn giông bão, cũng không còn sóng ngầm. Chỉ là một khoảng lặng sâu, như bầu trời sau cơn mưa dài - yên bình đến mức mọi thanh âm của thế giới đều bị nuốt vào bên trong. Và trong khoảng lặng ấy, một câu hỏi kế tiếp dần hình thành, chậm rãi và trĩu nặng như sương đêm đọng lại nơi chóp lá đào sau một ngày dài nắng cháy. Cậu chợt cất giọng - thấp hơn, khẽ hơn, nhưng mang theo nhiều tầng ý nghĩa hơn cả câu hỏi ban đầu:
"Vậy... nếu họ không tha thứ thì sao chị? Nếu em đã thành thật, đã nói ra tất cả, mà người ấy vẫn không tha thứ, vẫn không muốn nhìn mặt em nữa... thì điều đó có đáng không?"

Ngọc Liên hơi khựng lại. Không phải vì bất ngờ, mà vì nàng biết - đây mới chính là nỗi sợ thật sự đang trú ngụ trong lòng cậu. Câu hỏi ban nãy chỉ là bề nổi, là lớp vỏ mỏng cho một điều sâu hơn rất nhiều: nỗi sợ bị từ chối, bị quay lưng, bị xóa khỏi thế giới của một người từng quan trọng. Sợ rằng thành thật không cứu được một mối quan hệ đã rạn, không đủ để vá lại điều gì đã đứt, không đủ để giữ lại một người đang dần bước ra khỏi đời mình.

Nàng không vội trả lời. Đôi mắt dịu dàng như dòng nước đầu nguồn lặng lẽ nhìn cậu - ánh nhìn của một người từng đi qua chính ngã rẽ ấy, từng lạc, từng mất mát, từng đứng trước một người không tha thứ, và cuối cùng vẫn học được cách bước tiếp. Một lúc sau, nàng khẽ gật đầu, giọng trầm và đều, như tiếng chuông gõ khẽ vào thành gốm cổ:
"Có thể họ sẽ không tha thứ, Arthur à. Có thể em sẽ mất người bạn, người cộng sự, người yêu, hay cả một người thân thiết nào đó - mãi mãi. Nhưng nếu em đã nói bằng tất cả lòng thành, nếu em thực sự muốn đối diện thay vì né tránh... thì điều đó vẫn xứng đáng. Bởi vì tha thứ là quyền của người nhận, còn thành thật là nghĩa vụ của người mang lỗi."

Nàng ngừng lại, tay vươn về phía cánh hoa đào cậu mang về. Những ngón tay thon dài khẽ vuốt dọc theo từng đường gân mảnh trên cánh hoa - như đang đọc một bản kinh cũ, vừa dịu dàng, vừa trang nghiêm:
"Em không thể ép ai tha thứ cho mình. Cũng không thể buộc họ phải hiểu ngay. Nhưng em có thể trao cho họ sự thật - để họ được lựa chọn cách phản ứng, để họ được quyền biết, thay vì bị giam trong một im lặng không rõ ràng mà chính em cũng không tin là đúng."

Giọng nàng dịu xuống như một làn gió giữa mùa chuyển tiết:
"Thành thật không phải là chiếc chìa khóa vạn năng mở mọi cánh cửa. Nhưng nó là điều duy nhất em có thể làm để biết rằng mình đã không trốn chạy. Có thể họ sẽ giận, sẽ xa lánh, sẽ không muốn nhìn thấy em trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Nhưng nếu trong họ còn một chút thiện ý, một chút công bằng với chính cảm xúc của mình - thì đến một lúc nào đó, họ sẽ nhớ lại: 'Ngày ấy, cậu ấy đã nói thật với mình.' Và dù cho sự thật ấy từng khiến họ tổn thương, họ vẫn sẽ hiểu - họ đã được đối xử bằng sự tôn trọng."

Nàng dừng lại một chút, rồi khẽ thở ra, ánh mắt dõi về phía rặng đào ngoài hiên đang đón lấy ánh hoàng hôn cuối cùng của ngày:
"Còn nếu họ không bao giờ tha thứ... thì ít nhất, em vẫn còn chính mình - một Arthur đã từng dũng cảm, đã từng đối diện, và đã không sống trong hối tiếc. Tha thứ của người khác là một món quà, Arthur à. Nhưng sự thật của chính mình mới là nền tảng để em tiếp tục sống mà không cúi đầu."

Francis khi ấy khẽ xoay mặt đi, như thể muốn giấu đôi mắt đang ươn ướt. Cậu không nói gì, chỉ lặng lẽ gật đầu - một cái gật đầu chậm rãi, đầy thấu hiểu. Arthur vẫn đứng im, đôi mắt cúi thấp như đang nghiền ngẫm điều gì sâu sắc lắm. Rồi... cậu khẽ gật đầu.

Chỉ một cái gật đầu - mà như thể một tảng đá lâu năm vừa rơi khỏi ngực. Nhẹ. Mà sâu.

Ngọc Liên lúc ấy mới nhẹ nhàng nói tiếp, giọng chị không trách móc, cũng không nặng tính triết lý. Chỉ là lời thủ thỉ dịu dàng của một người chị đang nói với hai đứa em vẫn còn chưa đủ trải đời:
"Chị hiểu... ở tuổi này, có lẽ cả hai đứa vẫn chưa thực sự biết tình yêu là gì. Cũng chưa từng có người yêu cũ hay vị hôn thê như Bạch Thiển để phải đắn đo xem nên từ chối như thế nào cho khỏi tổn thương, như Tang Tịch đã từng làm. Nhưng qua câu chuyện ấy, chị mong rằng hai em có thể rút ra cho mình một điều - không chỉ cho tình yêu, mà cho cả cuộc sống thường ngày: rằng sự thật, dù có đau, vẫn xứng đáng được nói ra. Và rằng, can đảm để thành thật không phải là làm người khác vui lòng, mà là không né tránh chính mình."

Không ai nói gì thêm. Bên ngoài, ánh chiều tà đã rút khỏi bậc thềm đá. Chỉ còn lại căn phòng phủ một màu trầm dịu, nơi ba con người - ba tâm hồn - đang lặng lẽ gói gém cho riêng mình một bài học: Sự thật, nếu được nói ra đúng lúc và bằng cả lòng tôn trọng, sẽ không bao giờ là vô ích.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com