Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Ngoại truyện: Est-ce que je peux t'aimer ?

Nhân dịp kỷ niệm Ngày Quốc khánh Canada (1/7), mình muốn dành riêng chương này cho Matthew Williams – hiện thân của một quốc gia luôn dịu dàng, kiên nhẫn, và âm thầm cống hiến mà chẳng bao giờ đòi hỏi được ghi nhận.

Matthew không ồn ào, không rực rỡ, không tranh giành ánh sáng với ai, nhưng lại là người luôn ở đó – lặng lẽ, bền bỉ, và thủy chung đến nghẹn lòng. Hắn là hiện thân của sự tử tế bị lãng quên, của một tình yêu giấu kín không bao giờ buông bỏ, và là nhân vật mà mình… yêu quý sâu đậm hơn mình từng nghĩ.

Mong rằng, năm nay, Matthew sẽ không còn cô đơn nữa.
Mong rằng, sẽ có một người – dù cả thế giới không nhìn thấy – vẫn luôn thấy hắn, vẫn gọi hắn là “chồng”, và nắm lấy tay hắn như lời thề không bao giờ buông.

Nếu bạn cũng yêu quý hắn, nếu chương truyện này khiến bạn thấy chạm đến trái tim – hãy để lại bình luận, để mình có thêm động lực viết tiếp chương mừng sinh nhật của người anh trai luôn rực rỡ (và đôi khi phiền toái) của hắn – Alfred F. Jones – ngày 4/7 sắp tới nhé 🇺🇸✨

Cảm ơn bạn vì đã đọc đến đây. Và chúc mừng sinh nhật, Matthew.
Chúng tôi thấy anh. Chúng tôi không quên.

Matthew ngủ thiếp đi bên cạnh Ngọc Liên trong căn phòng cưới của họ giữa lòng Ottawa, nơi cửa sổ mở ra hướng đồi tuyết ngập tràn ánh trăng bạc. Nàng nằm cạnh hắn, hơi thở đều đặn như lời ru mùa đông dịu dàng, còn hắn – trong cơn mơ nửa thực nửa hư – lặng lẽ trôi về một nơi khác, xa xăm hơn, lạnh hơn, cô đơn hơn...

Trong giấc mơ, hắn thấy tuyết rơi... rơi mãi. Tuyết trắng, dày, im lặng. Một mảng đỏ rực đột ngột xé ngang khung cảnh, như một vệt màu duy nhất còn sống sót giữa thế giới trắng xóa ấy. Đó là vạt áo cưới thêu chỉ bạc hình chiếc lá phong mềm mại. Trên mái tóc đen tuyền búi gọn lên, nàng cài một chiếc trâm đơn sơ hình lá phong. Nàng quay đầu lại nhìn, đôi mắt hổ phách sáng lấp lánh dưới trời tuyết, cười với hắn. Một nụ cười khiến hắn muốn vĩnh viễn bị lạc trong cơn bão này, miễn là còn thấy nàng.

Hắn đưa tay ra, định gọi nàng – nhưng tiếng gọi nghẹn lại trong cổ, vỡ ra thành một câu đã lặp đi lặp lại trong tim hắn suốt nhiều mùa lễ hội:
“Est-ce que je peux t’aimer ?”
(Tôi có thể yêu em không?)
Chỉ thế thôi. Một câu hỏi không ai trả lời, vì chính hắn cũng chẳng dám thốt ra. Như một cái bóng đi theo phía sau người khác quá lâu, hắn đã quên mất mình cũng có quyền mơ về một thứ hạnh phúc riêng.

Khung cảnh tan ra như sương, và hắn thấy mình đang đứng trước cánh cổng dinh thự Kirkland – uy nghi, lạnh lẽo, cửa sổ mờ sương, rèm kéo kín. Nhưng hắn không phải là Matthew trưởng thành với bộ quân phục đỏ ngày nay, mà là một cậu nhóc chibi – nhỏ bé, lạc lõng – với ánh mắt tím ngơ ngác và bím tóc vàng nhạt buộc vội. Làm một linh hồn nhìn lại chính mình, hắn cảm thấy tim mình co thắt. Cậu bé ấy – chính là hắn – ngày đó được trao về tay Arthur như một món hàng thuộc địa. Arthur đã có Alfred, đứa trẻ khỏe mạnh, sáng sủa, tràn đầy năng lượng – nên chẳng còn ánh nhìn nào dành cho Matthew. Đôi khi Arthur có gọi hắn lại, nhưng giọng luôn lẫn lộn: “Alfred? À... không phải. Còn cậu là... Canada, đúng không?” Và rồi Arthur quay đi, không đợi câu trả lời.

Hắn sống lặng lẽ trong dinh thự đó như một cái bóng – hiện diện mà vô hình, cất tiếng mà không ai đáp. “Tệ thật,” hắn thì thầm, đứng nhìn bản thân đang thu mình bên cửa sổ, tay cầm chiếc lá phong ép khô, tưởng tượng nó là một người bạn duy nhất.

Nhưng rồi nàng xuất hiện.

Không phải trong vai một tiên nữ từ truyện cổ tích như hắn thường mơ, mà là... vợ của Arthur. Người phụ nữ duy nhất trong dinh thự nhìn thấy hắn. Không – là nhìn thẳng vào mắt hắn, khiến hắn biết mình đang thật sự hiện hữu. Nàng mang một đôi mắt hổ phách – thứ màu vàng ấm áp nhất hắn từng thấy – và mái tóc đen nhánh như màn đêm chưa từng biết đến tuyết. Khi nàng bước qua hành lang, tay cầm đèn lồng, hắn núp sau cột gỗ – thói quen của một kẻ đã quen sống không ai để ý. Nhưng nàng dừng lại, nghiêng đầu nhìn hắn, hỏi rất khẽ:
“Em trốn ta làm gì vậy?”

Hắn bối rối, chỉ tay vào chính mình, rồi lắp bắp: “Chị... thấy em à?”

Nàng mỉm cười, cúi xuống ngang tầm mắt hắn, nhẹ nhàng đáp:
“Không thấy em thì ta đã nhầm em với ai được chứ?”

Hắn đứng chết lặng. Không phải vì câu nói ấy quá sâu sắc, mà vì lần đầu tiên trong đời, có người gọi hắn là em – chứ không phải “cái bản sao của Mỹ” hay “thằng bé kia”.

Từ giây phút đó, thế giới của hắn bắt đầu nhuộm màu. Mỗi lần nàng đi ngang qua, hắn lại lén dõi theo. Mỗi lần nàng ngồi trong vườn đọc sách, hắn ngồi xa xa, chỉ để nghe tiếng lật trang. Và lần đầu tiên, hắn thấy mình muốn được hiện diện – không phải như một phần mở rộng của ai khác, mà là chính mình, chỉ để... có thể yêu nàng.

Line luôn chăm sóc hắn như một người mẹ hiền, một người chị dịu dàng, và đôi khi – như một người thầy nghiêm khắc không nương tay. Nàng không chiều chuộng hắn như Alfred thường được, nhưng mỗi ánh nhìn, mỗi cử chỉ của nàng đều chất chứa một sự quan tâm lặng lẽ, bền bỉ. Dù không thể gọi tên cảm giác đó lúc ấy, hắn – cậu nhóc Matthew ngày xưa – vẫn nhận ra rằng nàng chú ý đến mình nhiều hơn Alfred. Không phải vì hắn đòi hỏi, càng không phải vì hắn giỏi giang nổi bật gì. Chỉ là... nàng thấy hắn, thật sự thấy, từ trong cái cách hắn khẽ bước đi bên tường đến dáng ngồi ôm gối lắng nghe những cuộc trò chuyện người lớn không mời.

Những ngày trong dinh thự Kirkland trôi qua êm đềm, lạnh lẽo theo kiểu của một mùa đông kéo dài mãi mãi – nếu không có nàng. Chính nàng đã mang hơi ấm đến, theo đúng nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khi Arthur bận rộn không nhớ hắn đã ăn chưa, nàng để lại cho hắn phần bánh ngọt được úp kín cẩn thận. Khi hắn đánh vần sai từ tiếng Anh khó nhằn, nàng dạy lại bằng tiếng Pháp, bằng ánh mắt kiên nhẫn mà không hề chán nản. Và điều làm hắn nhớ nhất: nàng chưa bao giờ gọi nhầm tên hắn.

Ngay cả khi hắn và Alfred mặc giống hệt nhau – sơ mi trắng, nơ xanh, tóc vàng buộc lệch, mắt xanh tím lấp lánh – nàng vẫn luôn phân biệt được. Hắn từng tò mò hỏi nàng, thậm chí là khẩn thiết:
“Sao chị không bao giờ nhầm em với anh ấy? Ngay cả Arthur cũng chẳng phân biệt nổi…”

Nàng cúi xuống, chạm nhẹ vào gò má hắn, cười hiền như thể đang kể một bí mật cổ tích:
“Vì trực giác của ta luôn mách bảo... em là em.”

Hắn không hiểu hết câu nói ấy vào thời điểm đó. Nhưng kể từ khoảnh khắc ấy, hắn không còn là một cái bóng lang thang vô danh trong hành lang đá lạnh. Hắn là Matthew. Là đứa trẻ được nàng kể chuyện cho nghe mỗi đêm trước khi ngủ, bằng giọng Pháp mềm như tuyết tan: nào là truyện về những con cáo thông minh, những con gấu cô độc, những anh chàng lạc giữa rừng tuyết và tìm được nhà nhờ vào trái tim. Đôi khi nàng hát ru – những bài ru xứ lạ mà hắn không hiểu lời, nhưng lại thấy ngủ ngon hơn bất kỳ cái ôm nào.

Và hắn lớn lên – không phải bằng chiều cao hay tuổi tác – mà bằng tình cảm ngưỡng mộ, yêu thương, thứ cảm xúc dịu dàng len vào lòng như một dòng suối ngầm, không ồn ào nhưng luôn chảy. Giống như Francis, mẫu quốc đầu tiên từng bồng hắn trên tay và đặt tên cho hắn bằng chất giọng mùi mẫn: “Mon petit Mathieu…” Nhưng Francis yêu hắn theo kiểu hoa lệ, còn nàng – Line – yêu hắn bằng sự hiện diện không bao giờ phai mờ. Không cần phô trương, không cần gọi to, không cần khẳng định – chỉ cần ở đó, là hắn thấy đủ.

Hắn – trong giấc mơ – nhìn lại cậu bé ấy ngồi nép bên ghế nệm, gối đầu lên chân nàng và ngủ thiếp đi khi nàng chưa kể xong câu chuyện. Mái tóc vàng phủ nửa má, tay vẫn còn ôm quyển sách. Nàng không đẩy ra, chỉ vuốt tóc hắn nhẹ như sợ đánh thức một điều gì quá mong manh.

Đó cũng là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời hắn.

“Ước gì mình không lớn nữa,” hắn – người đã trưởng thành – thầm nghĩ khi đứng lặng phía sau, nhìn cậu nhóc mình ngày xưa ngủ gục bên nàng. Và rồi – như một lời thì thầm xuyên qua tầng tầng giấc mơ – hắn lại hỏi, rất khẽ, rất buồn:
“Est-ce que je peux t’aimer ?”

Tôi có thể yêu em không?
Tôi – không phải một đứa trẻ, không phải cái bóng của Alfred, không phải thuộc địa của Arthur.
Mà là tôi – Matthew – người từng được nàng đặt tay lên má và nói rằng: em là em.

Thời gian trôi đi, hắn và Alfred lớn nhanh, phát triển theo cái cách thần tốc và điên rồ chỉ có ở những kẻ đang cố chứng minh điều gì đó. Không phải vì họ muốn trở thành quốc gia hùng mạnh – mà là vì họ muốn trở thành người đàn ông duy nhất nàng có thể dựa vào. Matthew từng nghĩ rằng, nếu mình cao thêm một chút, mạnh hơn một chút, cứng rắn hơn một chút... thì ánh mắt nàng nhìn hắn sẽ không còn là cái nhìn dịu dàng đầy bao dung của một người chị, một người mẹ, một người đã từng ôm hắn vào lòng và ru ngủ bằng những câu chuyện cổ tích ngây ngô. Hắn muốn nàng nhìn hắn như một người đàn ông, như một người có thể đứng cạnh, không phải nép sau.

Nhưng thật tệ, khi ngày nàng nói lời từ chối cầu hôn của Alfred – ngay sau khi anh ấy giành được độc lập và đánh bại Arthur – lại là ngày hắn biết, mọi hy vọng của hắn đều vô nghĩa. Nàng không tức giận. Không trách móc. Không vung tay hay tát vào mặt Alfred như hắn từng hình dung. Thay vào đó, nàng trở nên hoảng loạn, sợ hãi và gần như gục ngã.

“Không… không thể nào... không thể như thế được… Alfred, sao em lại làm vậy?!”

Giọng nàng vỡ ra như một tấm gương thủy tinh bị ném xuống nền đá, tan tành và sắc lẻm. Vết thương trên bả vai vẫn đang chảy máu nhưng nàng không để ý. Nàng chỉ bấu lấy vai Alfred, run rẩy, không còn nhận ra đâu là máu, đâu là nước mắt.

“Ta đã sai ở đâu? Chị em thì không thể yêu nhau... Ta không hề có ý đó… không hề! Em đã hiểu lầm rồi... Chúng ta chỉ là gia đình thôi, là chị em thôi! Sao em lại... tại sao…?”

Hắn đứng trong góc, không thốt nên lời. Cổ họng nghẹn lại như có một bàn tay vô hình siết chặt. Trong một khoảnh khắc, hắn cảm thấy muốn phát điên. Vì nàng không hiểu. Vì nàng vẫn khờ dại đến thế. Vì nàng vẫn nghĩ mọi thứ đơn giản như cái thời bọn họ còn là hai đứa trẻ con chạy loanh quanh trong dinh thự Kirkland. Nàng không biết – hoặc cố tình không muốn biết – rằng cả hắn và Alfred đã từ rất lâu không còn xem nàng là "chị gái" nữa. Không còn là “vợ của Arthur” trong tấm danh nghĩa ngột ngạt ấy. Không còn nghĩ về nàng như một hình mẫu luân lý cần gìn giữ.

Không. Họ chỉ muốn được ở bên nàng – theo cách một người đàn ông yêu một người phụ nữ. Theo cách của một quốc gia sẵn sàng đạp đổ mọi khuôn mẫu chỉ để giữ nàng lại bên mình.

Matthew mà hắn nhìn thấy chỉ siết chặt nắm tay. Móng tay cắm sâu vào da đến bật máu nhưng chẳng hề thấy đau. Điều khiến hắn mệt mỏi không phải là Alfred – kẻ dám nói ra điều hắn còn chưa kịp ngỏ. Mà là nàng – vẫn ngốc nghếch, vẫn tin rằng yêu là phải đúng chuẩn mực, rằng tình yêu của một quốc gia cần phải mang gương mẫu, đạo lý, và mối quan hệ máu mủ cần được giữ vẹn toàn như cổ tích.

Thật mệt mỏi. Khi nàng vẫn cứ bảo vệ Arthur – người chẳng bao giờ thực sự xem nàng là gì ngoài một vật sở hữu. Nàng luôn miệng đòi quay lại bên hắn ta, mặc kệ Alfred vừa vì nàng mà tuyên chiến với cả thế giới, mặc kệ Matthew đang đứng ở đây, không nói một lời, nhưng cả trái tim đã rách nát như lá phong héo úa trong mùa đông cuối cùng.

Matthew quay mặt đi. Không phải vì yếu đuối. Mà vì hắn lúc đó biết – nếu tiếp tục nhìn nàng như thế, hắn sẽ chẳng thể kìm được mình nữa. Sẽ nói ra những lời mà sau này cả hai sẽ hối hận.

Nhưng sâu trong lòng, một giọng nói vẫn vang lên, lặp đi lặp lại, không ngơi nghỉ trong lòng hắn và cả Matthew:

“Est-ce que je peux t’aimer ?”

Tôi có thể yêu em không?

Dù em chẳng bao giờ nhìn tôi như một người đàn ông?
Dù em vẫn mù quáng trong giấc mộng tên là “đạo lý”?
Dù em chưa bao giờ chọn tôi...

...Tôi vẫn có thể yêu em chứ?

Thời gian không chờ một ai, cứ thế trôi đi, mang theo những câu chuyện mà dần dần đã trở thành lịch sử. Những cuộc chiến đẫm máu, những hiệp ước xé nát bản đồ thế giới, những vùng đất bị đổi chủ, và những con người bị lãng quên – tất cả đều gắn tên hắn, Alfred và nàng. Họ không chỉ là nhân chứng, mà là chứng nhân sống – những hiện thân quốc gia buộc phải khắc ghi từng mất mát, từng quyết định sai lầm, từng giây phút định mệnh trong dòng chảy bất tận của loài người. Hắn học cách nhớ, Alfred học cách hành động, còn nàng… nàng học cách biến mất.

Sau ngày từ chối lời cầu hôn của Alfred, nàng lặng lẽ rời khỏi sân khấu thế giới. Không thông báo. Không giãi bày. Không để lại cho hắn dù chỉ một lời giải thích. Chỉ là… biến mất, như một đoạn chương bị xé khỏi cuốn sách. Và hắn biết, nàng không biến mất vì chán ghét Alfred, càng không phải vì sợ hãi tình cảm của hắn. Nàng biến mất vì tự trách, vì không thể hiểu nổi từ khi nào tình cảm chị em trong sáng giữa ba người họ đã biến chất đến không còn nhận ra.

Còn Alfred – hắn không dễ dàng chấp nhận từ chối. Matthew biết rất rõ điều đó. Anh trai hắn – người đã dùng sức mạnh để giành lấy độc lập, dùng vũ lực để đối đầu Arthur, dùng lòng tự tin để thuyết phục thế giới – sẽ không bao giờ để nàng rời đi dễ như vậy. Matthew cũng không biết giữa họ đã thương lượng những gì, đã nói với nhau điều gì, có nước mắt không, có đau lòng không. Bởi hắn không muốn biết. Không muốn nghe bất kỳ câu chuyện nào của nàng bên cạnh một người đàn ông khác – kể cả khi người đó là Alfred, anh trai song sinh của hắn.

Chỉ biết một ngày nọ, Alfred đã đến gặp hắn, khuôn mặt đắc thắng, tay cầm tờ giấy hôn thú in dấu quốc huy và mực đỏ chói. Hắn giơ lên như chiến lợi phẩm, như một tuyên ngôn toàn thắng, như một đòn giáng vào những kẻ từng nghi ngờ hắn.

“Xem này, Mattie. Cô ấy đã ký. Tự tay ký vào đây.”

Hắn im lặng. Không phản ứng. Chỉ nhìn vào dòng chữ ký cong cong, nét mực run nhẹ – nét chữ của nàng. Hắn nhận ra ngay, vì từng ngày nàng dạy hắn viết tiếng Pháp, tay nàng cũng hay run như thế. Cả mùi mực thơm cũng quen thuộc như khi nàng viết thiệp mừng ngày lễ cho hắn.

Matthew nhìn lại mình khi đó – trong gương, trong ký ức, hay trong giấc mơ – trông đáng thương và tội nghiệp đến mức chính hắn cũng không muốn nhớ lại. Một người đàn ông trưởng thành, một quốc gia có chủ quyền, một hiện thân không thua kém ai… lại phải mím môi giả vờ cười, khen Alfred thông minh, có tầm nhìn, khiến Arthur phải đỏ mặt tía tai vì thằng em trai từng phản bội giờ đã cướp đi cô vợ của nước Anh.

“Chúc mừng anh. Giỏi lắm, Alfie.”
Hắn đã nói như thế. Miệng cười. Mắt cười. Mọi thứ đều đúng quy tắc. Nhưng bàn tay... bàn tay hắn run rẩy đến mức phải giấu vào túi áo, các đốt ngón trắng bệch vì siết quá chặt.

Hắn ghen. Hắn phẫn nộ. Hắn đau.

Và tệ nhất – không một ai hay biết.

Không một ai biết, kể cả Alfred, rằng hắn đã yêu nàng từ trước cả khi biết tình yêu là gì. Rằng hắn đã giữ lại từng bông hoa nàng tặng, từng trang sách nàng kể, từng bài hát nàng hát ru hắn thời còn là một nhóc con không ai nhớ tên. Rằng hắn đã từng khao khát lớn nhanh chỉ để có thể đứng cạnh nàng như một người đàn ông thật sự, không còn bị gọi là “em” hay “bé Mattie” nữa.

Nhưng giờ thì sao? Hắn vẫn là bé Mattie. Người đứng ngoài cuộc đời nàng. Người nhìn nàng mặc váy cưới – không phải trên lễ đường, mà trên tờ giấy kết hôn không tình yêu, không lời thề nguyền, không nhẫn cưới, không hoa.

Hắn quay đi. Cũng như nàng từng quay lưng với thế giới. Chỉ khác là… nàng rời đi để quên, còn hắn sống tiếp để nhớ.

Và mỗi khi nhắm mắt, câu hỏi ấy vẫn lặng lẽ trở lại như một bản nhạc buồn vang giữa tuyết trắng:

“Est-ce que je peux t’aimer ?”
Tôi có thể yêu em không?
Dù em đã là vợ trên giấy của người khác?
Dù tình yêu của tôi chẳng bao giờ được viết tên lên bất kỳ văn kiện chính thức nào?
Tôi vẫn có thể yêu em… phải không?

Hắn vẫn sống. Vẫn tồn tại. Vẫn mang hình hài của một quốc gia – có quốc kỳ, quốc ca, lãnh thổ, quân đội – và vẫn lặng lẽ tham gia vào mọi biến cố đẫm máu trong lịch sử loài người. Hắn đã đổ máu ở các chiến trường xa lạ, đã góp phần vào chiến thắng của Đồng Minh, đã sát cánh bên nước Anh trong Thế chiến thứ nhất, bên nước Mỹ trong Thế chiến thứ hai. Hắn từng dẫm lên xác lính trong những trận chiến mà người ta chỉ nhớ tên Churchill, Roosevelt hay Stalin – nhưng không một ai nhắc đến hắn, dù chỉ một dòng nhỏ trong sách giáo khoa.

Canada – cái tên ấy hiếm khi được viết hoa trong dòng chảy thời gian. Hắn là cái bóng tàng hình trong G7, là thành viên âm thầm góp phần giữ hòa bình, là đồng minh bền bỉ luôn đúng giờ, luôn đóng góp, luôn không làm phiền. Nhưng người ta chỉ nhận ra sự hiện diện của hắn khi nhầm lẫn hắn với Alfred. Từ người thường cho tới nguyên thủ, từ báo chí đến tài liệu ngoại giao – hắn luôn là “Mỹ mặc áo khác”, giống như cái cách Arthur năm xưa từng nhìn hắn và thốt lên: “Alfred à? À… không phải.”

Dù vậy, hắn vẫn tiếp tục đóng vai trò của mình – một đồng minh trung thành đứng sau Mỹ, như cái cách một đứa em sinh đôi không thể nào buông bỏ huyết thống và tình thân, dù biết người anh ấy sẽ chẳng bao giờ ngoái đầu nhìn lại. Hắn ở đó, trong các chiến dịch, trong các thỏa thuận, trong các buổi họp hậu trường, trong những lần cần người đứng sau dọn dẹp mớ hỗn độn mà kẻ khác tạo ra.

Mỗi năm, vào ngày 1 tháng 7 – Quốc khánh Canada – chẳng ai tổ chức rầm rộ. Không có pháo hoa truyền hình trực tiếp. Không có lời chúc mừng từ các lãnh đạo thế giới. Người ta mải mê chuẩn bị cho Quốc khánh Mỹ ngày 4 tháng 7, huy hoàng và chói lọi, với băng rôn đỏ trắng xanh phủ kín mọi phương tiện truyền thông.

Nhưng vẫn có một điều khiến hắn không thể buông bỏ, không thể tuyệt vọng, không thể từ bỏ thế giới này…

Những tấm thiệp.
Những món quà nhỏ.
Gửi đến đúng ngày. Không trễ, không thiếu.
Giấy viết tay, nét chữ nghiêng nghiêng mềm mại mà hắn không thể nào quên – nét chữ của nàng.
Không đề người gửi, không ghi lời hoa mỹ – chỉ có một câu:

“Ta nhớ em, Matthew.”

Và hắn… hắn đã khóc. Không ầm ĩ, không tiếng nức nở. Chỉ lặng lẽ úp mặt vào tấm thiệp, đôi vai run lên như khi còn nhỏ bị cảm lạnh, bàn tay siết chặt như sợ mất.
Vì chỉ có nàng – chỉ có nàng – vẫn không quên hắn.
Dù cả thế giới đã quên mất hiện thân của Canada là ai.

Thế nhưng nàng vẫn không xuất hiện. Vẫn vắng mặt trong các cuộc họp Liên Hợp Quốc, G20, Hội nghị thượng đỉnh – như thể nàng đã tan vào hư vô, biến mất khỏi lịch sử hiện tại. Hắn bắt đầu nghĩ… có lẽ nàng đã thật sự chọn cách rời khỏi thế giới này. Như một hiện thân không còn quốc gia để gắn bó. Như một linh hồn từ chối hiện thực.

Cho đến ngày hôm đó.

Một cuộc họp kín giữa các cường quốc. Phòng họp lạnh, ghế da lớn, ánh sáng mờ mịt và không khí căng thẳng như sắp có chiến tranh lạnh lần nữa. Hắn đến đúng giờ, lặng lẽ như mọi khi, chọn ghế sát mép, lưng thẳng, không gây chú ý. Nhưng Ivan – hiện thân của Nga – bước vào trễ, với dáng đi bành trướng và khí thế áp đảo. Hắn liếc qua chiếc ghế Matthew đang ngồi – không nhìn thấy ai – và ngồi phịch xuống như thể đó là một chỗ trống.

Tiếng động mạnh khiến cả phòng giật mình. Hắn bị đè bẹp giữa ghế da và cơ thể nặng như đá tảng của Ivan, nghẹt thở đến mức không kêu lên được. Mọi người nhìn quanh, chỉ thấy Nga vừa ngồi vào chỗ… không ai thấy gì khác thường.

Cho đến khi một giọng nói vang lên – thanh nhưng kiên quyết, mềm nhưng đầy uy lực:

“Anh đang đè lên người ta đó, Ivan.”

Không khí trong phòng đóng băng. Ivan quay lại – và lần đầu tiên, trông hắn thật sự bối rối.

Nàng đứng đó.

Bước vào trong bộ váy xanh lam, cổ cao, ánh mắt hổ phách không hề né tránh, tóc xõa mềm và trâm cài hoa sen cài lệch sau tai.

Nàng đã trở lại.

Vì hắn.

Không phải vì nước Anh. Không phải vì Alfred. Không phải vì chính trị hay địa lý.
Mà là vì nàng thấy hắn bị đè lên như một cái ghế. Và nàng không cho phép điều đó xảy ra.

Matthew – trong hình hài mờ nhạt như một bóng ma giữa hội trường quốc tế – ngước lên. Hắn thấy nàng đang nhìn hắn, đôi mắt như xưa, ánh nhìn như xưa, giống hệt ngày nàng che mưa cho hắn trong vườn Kirkland mà không một ai khác trông thấy.

Giây phút ấy, hắn biết… nàng chưa bao giờ thôi quan tâm đến hắn.
Từ thuở thơ ấu. Cho đến bây giờ.
Nàng chỉ đang chờ đúng lúc để quay lại. Và nàng đã quay lại, không phải vì nghĩa vụ… mà vì Matthew.

Hắn khẽ chạm tay lên trán, thở một hơi thật dài, để mặc nước mắt trào ra – không vì đau, không vì nhục, mà vì hạnh phúc.

Lần này, hắn không bị quên nữa.
Không bởi nàng. Không bởi chính mình. Không bởi thế giới.

Chỉ có một câu vang lên như tiếng chuông ngân từ trái tim hắn:

“Em vẫn luôn thấy ta, phải không… Line?”

Tuyết lại rơi. Lần này không phải trong mơ.

Sau hội nghị, hắn trở về căn phòng được sắp xếp riêng cho các nguyên thủ – tầng cao nhất của khách sạn, hướng ra quảng trường Ottawa đang rực sáng cờ đỏ lá phong. Căn phòng im ắng đến mức hắn có thể nghe thấy tiếng gió rít qua khe cửa sổ, và cả tiếng nhịp tim mình vang vọng trong lồng ngực rỗng tuếch.

Hắn cởi áo khoác, tháo kính, đặt chiếc trâm cài áo hình lá phong nhỏ lên bàn – món quà nàng từng tặng hắn nhân dịp sinh nhật năm mười tám tuổi đầu tiên sau khi trở thành một quốc gia chính thức. Hắn nhìn nó hồi lâu, ngón tay run lên như muốn giữ lại một điều gì sắp trượt khỏi lòng bàn tay.

Hắn không khóc. Không như những lần trước. Mắt hắn ráo hoảnh, như một dòng sông đã khóc đến cạn khô. Chỉ ngồi đó, nhìn ánh sáng mờ nhòe qua lớp kính, và tự hỏi liệu nàng có còn nhớ hắn hay không… dù hôm nay nàng vừa xuất hiện để bảo vệ hắn.

Một tiếng gõ cửa rất khẽ.

Không cần hỏi, hắn biết là ai. Không ai khác gõ cửa phòng hắn bằng nhịp điệu ba chậm một nhanh như thế – thói quen từ thuở nàng dạy hắn cách gõ cửa để không làm người khác giật mình.

Hắn đứng dậy, bước đến mở cửa. Nàng đứng đó – không váy dạ hội, không trâm vàng, chỉ là Line trong chiếc áo khoác lông dài màu tro xám, cổ tay áo lem chút băng tan. Mái tóc đen của nàng xõa ra, hơi rối, và má nàng đỏ lên vì lạnh.

Nàng không nói gì. Chỉ đưa cho hắn một cốc sứ trắng, bốc khói nghi ngút. Hắn cầm lấy, nhận ra mùi si-rô lá phong nóng hổi thơm ngọt lan ra trong không khí.
Mùi của nhà. Mùi của ký ức. Mùi của nàng.

“Ta xin lỗi.” Nàng nói nhỏ, gần như thì thầm. “Vì đã biến mất quá lâu.”

Hắn không đáp. Chỉ ngồi xuống, hai tay ôm cốc như sưởi ấm một điều gì đó mong manh trong lồng ngực. Line ngồi đối diện, không cố giải thích, không cố biện minh. Cả hai chỉ lặng yên như thế, như thể cả thế giới ngoài kia đã ngừng quay và chỉ còn lại hai người họ trong căn phòng nhỏ phủ tuyết.

Một lúc lâu sau, khi si-rô đã nguội, hắn mới khẽ ngẩng lên, mắt vẫn tránh nhìn nàng, nhưng giọng nói không còn run rẩy nữa.
“Line… lần này, ta không muốn chỉ yêu em trong im lặng nữa.”

Nàng nhìn hắn. Hắn vẫn không nhìn lại, mắt dán vào cốc si-rô trong tay, như thể sợ rằng nếu ngước lên, nàng sẽ tan biến lần nữa. Nhưng nàng không biến mất. Trái lại, nàng khẽ nghiêng người, đưa tay chạm nhẹ vào gò má hắn – cái chạm đầu tiên sau hơn một thế kỷ lặng im.

“Nếu ta không muốn em biến mất nữa,” hắn nói tiếp, “thì em… có thể ở lại không?”

Line mỉm cười. Không phải nụ cười lịch thiệp nàng thường dành cho các nguyên thủ, mà là nụ cười ngày xưa – khi nàng kể chuyện cổ tích cho hắn, khi hắn còn là một cậu nhóc chibi nép bên rèm cửa dinh thự Kirkland, đôi mắt tím mở to ngơ ngác.

“Ta vẫn ở đây, Mattie,” nàng đáp khẽ, “và ta sẽ không đi đâu nữa.”

Hắn bật cười – tiếng cười nhẹ như gió lướt qua tuyết – rồi đặt cốc xuống bàn, siết tay nàng vào lòng bàn tay mình. Lần này, hắn không buông ra nữa.

Có rất nhiều chuyện đã xảy ra sau đó – giữa hắn và nàng – những chuyện mà lịch sử có thể ghi lại bằng ngôn từ, bằng hình ảnh, bằng những bản tin chính trị đầy ngôn từ chính xác đến lạnh lẽo. Nhưng hắn thì không. Hắn không nhớ từng buổi họp báo, từng cái bắt tay ngoại giao, từng dòng khen ngợi đầy sáo rỗng mà các quốc gia gửi đến. Thứ duy nhất hắn còn nhớ rõ, và sẽ nhớ đến khi kết thúc vòng đời của một hiện thân quốc gia… chính là khoảnh khắc nàng bước vào lễ đường rừng Algonquin và trở thành vợ hắn.

Nàng xuất hiện từ cuối lối đi xuyên qua rừng phong rực lửa, nơi mùa thu trút xuống từng chiếc lá như lời chúc phúc cổ xưa của đất trời. Chiếc váy cưới nàng mặc không phải kiểu châu Âu cầu kỳ với đăng ten nặng trĩu, mà là váy trắng dài thêu tay toàn bộ họa tiết lá phong – mỗi chiếc khác nhau như từng kỷ niệm giữa họ, trải dọc từ cổ áo đến gấu váy, như thể nàng đang gói cả rừng Algonquin vào thân thể mình, bước đến trao cho hắn trọn vẹn.

Bó hoa cưới nàng cầm – gọi là hoa thì hơi gượng – vì thực chất là một bó kết từ những chiếc lá phong đỏ rực, được ép lại bằng chỉ bạc mảnh đính sợi lông hạc – thô mộc, cổ kính, nhưng mang vẻ đẹp siêu thực. Đó chính là trái tim hắn, bốc cháy từ bao thế kỷ trước, và nay bày ra trước mặt nàng mà không còn gì che giấu.

Mái tóc đen nhánh nàng xõa nhẹ sau lưng, cài một chiếc trâm lá phong đỏ, nổi bật như một vệt lửa giữa khu rừng đầy nắng thu. Tấm khăn voan mỏng phủ đầu, thêu quốc huy Canada bằng chỉ ánh bạc, run nhẹ trong gió như đang sống. Mỗi bước nàng tiến lại gần, hắn chỉ thấy thế giới xung quanh tan dần – không còn truyền thông, không còn đại biểu, không còn hiến pháp hay lễ tân – chỉ còn hắn, và nàng, và tiếng gió thổi qua rừng phong đang cúi đầu.

Và rồi, đến khoảnh khắc hắn nâng tay nàng, trao cho nàng chiếc nhẫn cưới – không phải vàng, không phải đá quý hào nhoáng – mà là một chiếc nhẫn gắn viên kim cương tím mang màu mắt hắn, được chính phủ Canada khai thác tại vùng phía Bắc và chế tác riêng cho hôn lễ này. Khi viên đá ấy lấp lánh giữa ánh nắng rừng, hắn bỗng sợ đến nghẹt thở… vì hắn nhận ra điều kỳ diệu này đang thật sự xảy ra.

Dưới sự chứng kiến của đại diện chính phủ, các nhà ngoại giao, truyền thông quốc tế và hơn cả – những cánh rừng phong đã sống cùng hắn cả đời – nàng đã nói “vâng.” Và rồi, không phải theo nghi thức chuẩn phương Tây, cũng chẳng theo kiểu vội vã lễ hội, mà là một cái hôn chậm rãi, trang trọng nhưng nồng nàn – như thể hai linh hồn quốc gia vừa hoàn tất một giao ước thiêng liêng vượt mọi giới hạn chính trị, đạo lý và lịch sử.

Hắn – Matthew – không nhớ sau đó người ta vỗ tay hay quốc ca vang lên thế nào. Hắn chỉ đứng đó, mắt mở to, và trái tim run lên như một đứa trẻ không dám tin món quà mình cầu xin trong mơ nay lại được trao thật sự.

Phía sau khung cảnh lộng lẫy ấy, như một tấm màn hư ảo, hắn – vẫn chỉ là hình ảnh cũ kỹ của chính hắn trong quá khứ – đứng bên mép rừng. Hắn nhìn nàng, nhìn Matthew, nhìn đôi nhẫn cưới lấp lánh, rồi thốt lên thầm lặng:

“Không thể nào... đây không thể là thật...”

Vì hắn – một quốc gia bị quên lãng, luôn tàng hình, luôn nhầm lẫn với Alfred – làm gì dám mơ đến hạnh phúc này? Làm gì dám nghĩ sẽ có một ngày cô gái năm xưa cài trâm lá phong, kể chuyện cổ tích ru hắn ngủ… lại trở thành vợ hắn, trước mặt cả thế giới?

Nhưng nàng đã đến.
Đã nắm tay hắn.
Đã nói “vâng.”
Và khi nàng nhìn hắn bằng ánh mắt hổ phách dịu dàng không thay đổi qua bao thế kỷ, hắn biết… hắn sợ đây chỉ là một giấc mơ.

“Mattie… Mattie…”

Có tiếng ai đó gọi hắn trong màn sương mỏng của giấc mơ đang tan dần, giọng nói ấy như kéo hắn từ cơn mê trở về thực tại. Hắn mở mắt. Ánh sáng nhè nhẹ từ ngọn đèn ngủ phủ bóng dịu dàng lên khuôn mặt quen thuộc đang nghiêng về phía hắn – mái tóc đen buông xõa, làn da ấm, hơi thở đều đặn nhưng có chút khàn nhẹ vì vừa tỉnh giấc. Đôi mắt hổ phách ấy vẫn đẹp như trong mộng, chỉ là giờ đang vương chút ngái ngủ và lo lắng.

Line – nàng đang ở đây, nằm cạnh hắn, quàng tay qua người hắn như thể sợ hắn lại trượt về cơn ác mộng khi nãy.
“Anh lại nằm mơ à?” – nàng hỏi, giọng khàn khàn, dịu mà lo.

Hắn chưa kịp đáp thì nàng đã kéo hắn sát hơn, như thể muốn ôm trọn lấy cơ thể đang lạnh đi của hắn.
“Có phải lại gặp ác mộng không?” – nàng hỏi tiếp, lần này là tiếng thì thầm ngay bên tai.

Hắn lắc đầu khẽ, môi mím lại, cố nuốt tiếng thở dài. “Không có gì cả. Chỉ là… một giấc mơ thôi, không đáng bận tâm.” – hắn nói, trong khi tay kia đưa lên lau đi giọt nước mắt vừa kịp khô nơi khóe mi. Nhưng hắn không lừa được nàng – cũng như không thể tự lừa mình.

Giấc mơ ấy… quá đẹp. Đẹp đến mức không thật. Một đám cưới trong rừng phong đỏ, nơi nàng bước về phía hắn trong bộ váy trắng thêu lá phong, cài trâm đỏ rực và trao nhẫn cưới mang màu mắt hắn. Mọi thứ đều hoàn hảo – đến mức hắn ngỡ đó chỉ là ảo ảnh được sinh ra từ khát khao quá lớn của một kẻ luôn tự ti, luôn sợ không xứng đáng có hạnh phúc.

Vậy nên khi tỉnh dậy, hắn vẫn chưa dám tin – rằng nàng thật sự là vợ hắn, rằng hắn đã không còn mơ.

Line không nói thêm gì, nhưng nàng vẫn không buông tay, vẫn siết chặt hắn trong vòng ôm như che chắn khỏi bóng tối còn sót lại nơi tâm trí. Nàng vùi mặt vào vai hắn, hơi thở phả lên cổ, dịu dàng, ấm áp, thật như mùa thu trong rừng Algonquin.

“Chồng à…” – nàng gọi.
“Chồng ơi…” – nàng lại gọi, lần này nhỏ hơn, như một làn gió thở.
“Chồng của ta…” – nàng lặp lại, lần này chỉ là lời thì thầm không hướng tới tai ai, chỉ để xua đi ám ảnh vẫn bám víu trên đôi vai đang run lên khe khẽ.

Hắn không trả lời, chỉ nằm yên, để nàng ôm như ngày xưa hắn còn là một đứa trẻ chibi run rẩy trong hành lang dinh thự. Nhưng khác là lần này, hắn không còn thấy mình nhỏ bé, không còn bị lãng quên, bởi nàng đã gọi hắn – bằng một danh xưng mà cả thế giới này chưa từng dành cho hắn trọn vẹn:

“Chồng.”

Cứ thế, hắn để mặc mình chìm vào vòng tay nàng, trong tiếng thì thầm êm như gối tuyết, trong hơi thở lượn lờ nơi xương quai xanh, và trong một sự thật duy nhất đủ khiến mọi ác mộng tan biến:

Nàng vẫn ở đây. Là vợ hắn. Và hắn không cần phải mơ nữa.

Hắn siết nàng nhẹ hơn một chút, như thể sợ rằng nếu nói ra giấc mơ vừa rồi thì tất cả sẽ vỡ tan như tuyết dưới ánh nắng đầu ngày. Nhưng Line vẫn kiên nhẫn nằm đó, vòng tay ôm lấy hắn không rời, lắng nghe từng hơi thở dồn dập, từng nhịp tim không đều của hắn đang cố nén lại thứ cảm xúc vốn đã quá lâu không dám thốt ra.

“Ta mơ thấy em… bước vào lễ đường…” – hắn khẽ nói, giọng run nhưng không còn nghẹn – “Trong rừng Algonquin, với váy trắng và trâm lá phong đỏ, với bó hoa được kết từ những chiếc lá đỏ như chính trái tim ta. Em cười… gọi ta là chồng, và ta đeo nhẫn cưới cho em. Tất cả đều quá đẹp, đến mức ta không dám tin… sợ rằng đó chỉ là một ảo ảnh do khát vọng tạo thành. Vì… ta chưa từng tin mình xứng đáng có được em.”

Line không ngắt lời hắn, chỉ khẽ gật đầu, tay nàng vuốt nhẹ tấm lưng hắn như ngày còn nhỏ nàng vỗ về khi hắn sợ bóng tối trong dinh thự. Nàng lặng im, chờ đến khi hắn trút xong tất cả sự lo lắng, tủi hờn, tự ti và tổn thương trong lòng – rồi mới khẽ ngẩng lên, môi chạm vào trán hắn như một lời thánh hóa.

“Vì thế,” nàng thì thầm, “nên hôm nay càng đặc biệt.”

Nàng nắm tay hắn, kéo hắn rời khỏi giường – một cách nhẹ nhàng, không ép buộc, như thể dắt một đứa trẻ ra khỏi giấc mơ xấu và dẫn thẳng đến sự thật đẹp đẽ hơn bất kỳ điều gì hắn từng tưởng tượng. Căn bếp nhỏ đã sẵn sàng bữa sáng – bánh xốp phủ si-rô lá phong, cà phê nóng, và một chiếc thiệp cũ kỹ đặt giữa bàn.

Hắn nhận ra nét chữ của nàng, vẫn là dòng chữ ấy, vẫn là lời chúc mỗi năm:

Mừng sinh nhật em, người mà ta luôn thấy – dù cả thế giới không thấy.
Matthew ta vẫn luôn nhớ tới em.”
Năm nào nàng cũng viết như vậy, kể cả trong những năm nàng biến mất, thiệp vẫn được gửi đều.

Còn hắn? Lần đầu tiên sau bao năm, hắn cũng chuẩn bị quà cho nàng – một chiếc trâm nhỏ bằng gỗ phong hắn tự làm, khắc quốc huy Canada phía sau, đơn sơ nhưng chứa trọn trái tim hắn. Khi nàng mở ra, ánh nhìn nàng ngập trong cảm động, không vì giá trị món quà mà vì hắn đã thật sự quay lại – không còn là bóng ma âm thầm lặng lẽ như xưa.

Họ ăn sáng. Cười. Trao thiệp. Trao quà. Rồi cùng nắm tay bước ra ngoài phố, nơi lễ hội Quốc khánh đã bắt đầu. Lá phong cờ vẫy rợp trời, người dân tụ tập đông nghẹt quảng trường, nhạc vang lên khắp các con phố. Nhưng giữa tất cả sự náo nhiệt ấy, hắn chỉ thấy một người – nàng – là mùa thu của riêng hắn, là rừng Algonquin sống trong ánh mắt nàng, là tổ quốc trong tim hắn, là nơi hắn trở về.

Và rồi, khi chùm pháo hoa đầu tiên vút lên trời – rực rỡ, rạng ngời, và nổ tung trong sắc đỏ trắng như chính quốc kỳ của hắn – hắn quay sang, khẽ đặt tay lên má nàng.
Nàng cười. Không cần nói.

Hắn cúi xuống, môi chạm môi nàng giữa hàng ngàn ánh mắt, giữa tiếng reo hò, giữa tiếng quốc ca đang ngân vang trong đêm.

Hắn biết, Quốc khánh năm nay không giống những năm trước.

Vì từ hôm nay trở đi, hắn sẽ không còn một mình.

Sẽ không còn cô đơn. Không còn ẩn mình sau lưng người khác. Không còn là cái bóng.

Bởi bên cạnh hắn… là nàng.

Và hắn cũng biết, câu hỏi ấy – câu hỏi bằng tiếng Pháp mà hắn từng thì thầm không ai đáp,

“Est-ce que je peux t’aimer ?”
“Em có cho phép ta yêu em không?”

…nay không cần phải hỏi nữa.

Vì hắn biết, nàng đã luôn trả lời:

“Oui.”
Vâng. Ta cho phép.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com