CHAPTER 14: Gió Thì Thầm
Buổi chiều thành phố như một tấm kính mờ. Ánh nắng nhạt nhòa, phản chiếu lờ nhờ trên mặt gương phủ bụi của một căn phòng từng tràn ngập ánh sáng, giờ chìm trong lặng im đến rợn người. Tiếng đồng hồ treo tường vẫn đều đặn, nhưng từng nhịp tích tắc như vỡ ra trong không gian, chậm rãi và đơn độc. Hiếu đứng lặng trước bức tranh chim, ánh mắt dừng lại nơi dòng chữ mà Tú để lại — giờ đã hơi nhòe đi, nhưng vẫn hiện rõ từng nét như một vết rạch nhỏ trên mặt kính:
"Không phải ai trong lồng cũng là chim. Và không phải con chim nào cũng muốn hát."
Hắn đã đọc đi đọc lại câu ấy cả trăm lần. Có lúc gằn giọng, có lúc thì thầm như thể gọi tên ai trong mộng. Hắn chạm tay lên từng nét mực, tưởng chừng có thể lần theo đó mà tìm ra manh mối. Nhưng câu chữ không cho hắn điều gì. Chỉ để lại cảm giác hụt hẫng, như khi một nốt nhạc bị cắt ngang giữa bản giao hưởng dang dở.
Căn biệt thự như phòng trưng bày, với từng bức tranh được treo theo tỷ lệ vàng, từng ánh đèn được chỉnh đúng góc 45 độ, từng món nội thất bọc da được lau chùi không vết bụi... Giờ đây hoang phế đến đáng sợ. Những tấm rèm trắng bám bụi, ghế bành bị kéo lệch, giá sách đổ nghiêng như bị ai đó quật ngã trong cơn thịnh nộ. Nhưng không có trận gió nào cả. Chỉ có một người, một kẻ từng tự hào là "nghệ sĩ theo chủ nghĩa hoàn mỹ", đang lần đầu tiên không thể sắp xếp nổi những mảnh cảm xúc vỡ vụn trong đầu mình.
Hắn không ăn, không ngủ. Những cốc cà phê cạn đáy trên bàn, khô khốc như cổ họng hắn. Hắn bắt đầu nghi ngờ chính bản thân — nghi ngờ sự "hoàn hảo" mà hắn luôn theo đuổi.
Tú từng hỏi: "Nếu một bức tranh không hoàn hảo theo mắt em, nhưng lại khiến người ta muốn khóc, thì nó có giá trị không?"
Khi ấy, Hiếu chỉ cười lạnh: "Cảm xúc là thứ rác rưởi dễ bị thao túng nhất. Nghệ thuật không phải là nước mắt."
Giờ thì hắn khóc.
Không ồn ào. Không nức nở. Chỉ là nước mắt chảy dài trên khuôn mặt không còn trang điểm chỉn chu, rơi xuống mép giấy thấm thành những vết loang. Vệt loang ấy như một thứ gì đó vừa rạn ra, vừa mở ra — có thể là nỗi đau, cũng có thể là sự thật.
Mười tám tuổi, Hiếu từng được cha dẫn vào một căn phòng trưng bày những bức tượng La Mã cổ. Cha nói: "Hoàn mỹ không phải là cảm xúc. Nó là trật tự. Con hãy học cách nhìn thấy sự hỗn loạn trong mắt người khác để biết cách sửa nó."
Từ đó, Hiếu học cách chỉnh từng sợi tóc, từng nếp áo, từng lời nói — và sau này là từng cái gật, từng nét vẽ của người yêu. Hắn yêu cái đẹp. Nhưng cái đẹp hắn yêu, hóa ra chỉ là phản chiếu của chính mình.
Nhưng bây giờ....Tú không còn trong phản chiếu đó nữa.
Đêm xuống, Hiếu trở về căn studio từng là nơi Tú vẽ. Mọi thứ vẫn nguyên như cũ, nhưng im lặng đến rợn người. Những bức tranh chưa hoàn chỉnh nằm nghiêng ngả. Một ống bút khô quắt. Một mẩu giấy nhớ còn dính trên bảng:
"Chim vẽ lần tới — nên để nó nhìn thẳng vào mắt người xem."
Câu chữ đơn giản, nhưng Hiếu đọc đi đọc lại. Lần đầu tiên, hắn hiểu rằng Tú đã nhìn thẳng vào hắn từ lâu, còn hắn — suốt bao lâu nay — chỉ nhìn thấy chính mình trong đôi mắt người khác.
Hiếu khụy xuống sàn, như người vừa rơi từ tầng thượng của một lâu đài bằng kính.
Hiếu mở lại những đoạn ghi âm cũ. Một trong số đó, hắn chưa từng để ý — một buổi tối, Tú vừa vẽ vừa ngân nga giai điệu một bài hát lạ, chất giọng khàn, hơi đục như hơi thở của người sắp khóc.
Trong đoạn cuối, Tú lẩm bẩm:
"... có một nhà ga không tên... nếu một ngày anh biến mất, hãy tới đó, nhưng không để tìm anh... chỉ để hiểu mình."
Tim Hiếu chững lại. Hắn tua đi tua lại đoạn ghi âm. "Nhà ga không tên"?
Hắn lục lại những phác thảo cũ, bản đồ địa phương, những hình ảnh Tú từng chụp. Rồi như có ánh sáng lóe lên — trong một bức tranh vẽ cảnh hoàng hôn bên đường tàu, có dòng mực nhỏ ở góc dưới cùng: "Yên Khê - nơi từng hứa sẽ một ngày nào đó quay trở lại."
Yên Khê — một thị trấn cũ, nơi đó rất yên bình và trong lành, nằm sâu trong thung lũng mù sương, không có gallery, không có báo chí, chỉ có tiếng suối và rừng cây. Đó từng là nơi Tú ở với mẹ khi mẹ anh còn sống. Trước khi cưới Hiếu, nơi này luôn là nơi gợi nguồn cảm hứng cho Tú. Nếu chính nơi đó là điểm đến, thì có thể...
Hiếu đứng dậy. Hắn chưa từng tin vào thứ gọi là "chữa lành". Nhưng giờ đây, hắn biết, nếu còn một cơ hội — thì nó nằm ở đó, ở nơi mà cậu bé Tú vui vẻ, và người đàn ông Tú có lẽ đang quay lại để "chữa lành".
Hắn lần theo những dấu vết cuối cùng: hóa đơn xe ôm, vị trí điện thoại được định vị lần cuối, lịch sử tìm kiếm trên trình duyệt... Những hành động vụng về của kẻ không biết yêu bằng trái tim, chỉ biết điều khiển bằng lý trí. Tất cả đưa hắn đến một cái tên: Yên Khê.
Nếu đúng là nó thì anh sẽ tìm được Tú. Và anh muốn kiểm chứng tất cả những điều đó. Tìm Tú và giữ anh bên hắn....mãi mãi.
* * *
Ở Yên Khê, trời ngả xám. Những đám mây như treo lơ lửng sát mặt đất. Ga nhỏ nằm lọt thỏm giữa hai dãy đồi phủ thông, mái ngói đỏ sậm phủ đầy rêu, tường gạch xám loang lổ vết thời gian. Không có tiếng loa, không có đám đông, không có tiếng gọi tàu. Chỉ có vài con mèo hoang nằm ngủ dưới băng ghế gỗ và mùi khói tàu loang trong gió núi lạnh buốt.
Tú thuê một căn phòng trọ nhỏ, nằm bên triền dốc đá, hướng về thung lũng. Căn phòng đơn sơ, thậm chí nghèo nàn. Nhưng đối với anh, đây là lần đầu tiên anh cảm thấy thở được. Không còn ai chỉnh sửa tranh cậu. Không ai bắt cậu thay đổi bố cục, không ai nói "Để em làm mẫu, anh chưa hiểu nghệ thuật đâu". Chỉ còn anh, một chiếc bàn gỗ cũ, chiếc bút chì than đã mòn, và những mảnh giấy sờn góc.
Anh vẽ. Vẽ như kẻ chết đuối chạm được mặt nước. Vẽ chim. Vẽ gió. Vẽ bàn tay không bị điều khiển. Vẽ cả nỗi nhớ không tên, lẩn khuất sau vành tai mỗi sáng tỉnh dậy.
Anh vẽ như kẻ vừa thoát khỏi đám cháy. Vẽ những khoảng trống từng bị lấp đầy bởi tiếng phán xét. Có lần anh vẽ một đôi bàn tay — không phải bàn tay nắm chặt, mà là bàn tay mở ra, nhẹ nhàng thả một con chim về phía chân trời.
Trong một trang giấy, Tú vẽ một con chim đứng một mình trên mái nhà, giữa bầu trời mênh mông, không có lồng, không có ánh mắt kiểm soát. Và bên dưới, anh viết dòng chữ nhỏ bằng bút than:
"Không phải ai rời đi cũng là bỏ chạy. Có người đi để được sống."
* * *
Ở thành phố, Hiếu lên chuyến tàu rạng sáng. Chuyến tàu mang số hiệu 172. Hắn không mang theo bản phác thảo nào, không portfolio, không thư mời triển lãm. Chỉ có một vali nhỏ, và trong đó là cuốn sổ vẽ cũ của Tú — cuốn sổ mà anh từng vẽ hắn khi đang ngủ, nét chì dịu dàng và chân thật hơn bất kỳ bức chân dung nào mà hắn từng được trưng bày.
Tiếng tàu gầm lên khi bánh sắt lăn trên đường ray, kéo dài như lời nhắc nhở. Hắn ngồi một mình trong toa hạng hai, xung quanh chỉ có vài hành khách gật gù ngủ. Trong suốt hành trình, hắn không nói một lời. Ánh mắt dõi qua cửa sổ toa tàu, nhìn từng khe núi trôi qua, bóng đêm vỡ thành mảnh vụn giữa ánh sáng leo lét từ đầu máy. Mỗi trạm dừng là một khoảnh khắc của sự dằn vặt, là một câu hỏi mà hắn tự gặng mình: Liệu còn kịp không?
Trong đầu hắn hiện về giọng Tú: "Anh thấy cái đẹp không chỉ nằm ở bố cục. Mà ở cảm giác." Khi ấy, Hiếu chỉ khịt mũi. Nhưng bây giờ, hắn chợt thấy sợ hãi. Không phải vì sợ cô đơn. Mà vì sợ rằng mình sẽ không bao giờ cảm nhận được cái đẹp ấy nữa nếu không còn Tú.
Tàu đến ga Yên Khê lúc hoàng hôn vừa tắt. Gió vùng cao táp vào mặt lạnh buốt, cắt qua lớp áo dạ hắn mặc vội. Hiếu kéo vali băng qua sân ga trống trải, mỗi bước chân đều như lạc vào một thế giới khác. Thị trấn như một bức tranh thủy mặc: đồi xanh xám, mái ngói cũ, ánh đèn vàng đổ bóng dài trên đường đá.
Hắn hỏi người dân về một chàng trai hay vẽ. Một bà cụ chỉ về sườn dốc:
"Có đó. Nó thuê trọ ở đầu dốc. Cả ngày ngồi vẽ ngoài ban công. Ít nói, mà đẹp trai như diễn viên."
Hiếu gần như chạy. Khi đến nơi, căn phòng trọ khóa cửa. Chủ trọ nói:
"Nó đi rồi. Sáng nay. Mang theo một cuộn tranh, bảo là đủ rồi, giờ phải đi tiếp."
"Đi đâu?" — Hiếu hỏi, gần như không thở được.
"Không nói. Nhưng tôi thấy trong tranh, có người đứng trước ga tàu. Tranh này... nhẹ nhàng, mà buồn."
Hiếu đứng lặng. Lặng đến mức nghe rõ tiếng chuông gió va vào nhau ở căn phòng bên cạnh. Hắn ngước nhìn ban công nơi Tú từng ngồi vẽ — nơi giờ chỉ còn một vệt màu loang trên lan can gỗ, và một chiếc khăn len xám bị gió cuốn rơi trên nền xi măng — chiếc khăn mà hắn từng đưa cho Tú trong lần đầu đông lạnh buốt.
Trong túi áo, Hiếu lần ra một tờ giấy rách — bản đồ thị trấn, hắn tìm thấy sau bức tranh ở studio của Tú. Ở góc dưới, có một biểu tượng nhỏ mà hắn chưa từng để ý: một con chim đang bay qua vách núi, bên cạnh chữ viết tay của Tú: "Gió Thì Thầm."
Là một quán cà phê? Một nơi trú ẩn? Hay một lời nhắn?
Hắn không cần nghĩ lâu. Bước chân đã đưa hắn đi. Qua những bậc đá mòn, qua rừng tre xào xạc. Và nơi cuối con đường, ánh sáng lấp ló từ một căn nhà gỗ thấp, treo chuông gió bạc mờ:
"Quán cà phê Gió Thì Thầm."
* * *
Trong quán, Tú đang ngồi một mình. Cốc trà gừng còn ấm. Gió thổi nhẹ, cuốn vài sợi tóc vướng trên trán. Anh không cầm bút, chỉ nhìn ra cửa như thể đang chờ một điều gì đó không rõ ràng.
Trên bàn, cuốn sổ vẽ để mở. Bức tranh cuối cùng là một người đàn ông, đứng trước một cánh cửa chưa khép. Gương mặt mơ hồ — không rõ nét, nhưng ánh mắt mang một vẻ khắc khoải quen thuộc.
Và bên dưới, bằng nét chữ than nhỏ. Tú viết:
"Cảm giác này yên bình đến lạ kì. Một cảm giác nhẹ nhàng mà thư thái. Không hoàn hảo. Không kiểm soát."
Ngoài hiên, chuông gió khẽ ngân. Và phía bên kia khung cửa, một bóng người đang bước tới, lặng lẽ, như thể chính gió đã dẫn đường cho hắn.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com