BÁO CÁO KHÁM NGHIỆM TỬ THI SỐ 01/2025 PY-HCM
BÁO CÁO KHÁM NGHIỆM TỬ THI SỐ 01/2025/PY-HCM
Thời gian nhận báo: 02:14, ngày 12 tháng 03 năm 2025
Địa điểm hiện trường: Căn hộ 12B, Chung cư Hòa Bình, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Người khám nghiệm: Bác sĩ pháp y Trần Hải An — Phòng Kỹ thuật Hình sự, Sở Công an TP. HCM
Người chứng kiến: Trung úy Nguyễn Trung Duy — Đội Điều tra trọng án, PC02
Tôi tới hiện trường vào lúc 02:14. Căn hộ khóa từ trong (deadbolt engaged), cửa chính không có dấu vết cậy phá rõ ràng; camera hành lang đang ở chế độ ghi nhưng khung thời gian hai giờ sáng chỉ có bóng người lướt qua hành lang, không dừng lâu trước cửa 12B. Hàng xóm cho biết họ nghe tiếng gõ cửa lúc khoảng 01:58; một số nói có tiếng bước chân rời đi sau đó. Hiện trường được phong tỏa theo quy tắc bảo toàn chứng cứ.
Thi thể nằm trên giường trong phòng ngủ; trạng thái phân hủy: early decomposition / phân hủy nhẹ, nhưng có những dấu hiệu bất thường về mô bề mặt và pH môi trường xung quanh. Danh tính nạn nhân ban đầu chưa xác định do khuôn mặt một phần đã biến dạng do mô trương và một số tổn thương bề mặt không rõ nguyên nhân. Trang phục còn tương đối nguyên, không có vết máu văng tự do ra xung quanh. Trên cổ tay có một vết tiêm đã lành miệng; không tìm thấy kim tiêm ở hiện trường. Móng tay, tóc, răng được thu thập.
Tôi bắt đầu khám nghiệm ngoài tại hiện trường theo trình tự: quan sát tư thế tử thi, ghi nhận dấu livor mortis (postmortem hypostasis), kiểm tra rigor mortis (cứng tử thi), đo nhiệt độ cơ thể (algor mortis), và thu thập mẫu ban đầu (máu, dịch thủy tinh (vitreous humor), mẫu dạ dày, mẫu mô bề mặt). Mỗi mẫu được niêm phong theo chuỗi chứng cứ (chain of custody).
Quan sát lâm sàng ban đầu (external exam):
Tư thế: nằm ngửa (supine), chi trên hơi co, chi dưới duỗi. Không thấy dấu vết vật lộn trên nền sàn.
Da: skin slippage (lột da) cục bộ ở vùng bụng dưới và đùi; bề mặt da ở mức một vài vùng nhẵn bóng, bóng, ít mùi thối điển hình của putrefaction. Màu sắc da có vùng nhợt, một vài đốm hoen tím ở vùng lưng (livor mortis cố định không hoàn toàn theo quy luật trọng lực).
Rigor mortis: mức độ trung bình; các cơ ở hàm/khuỷu gập lại; chưa có co cứng toàn thân hoàn toàn — ủng hộ postmortem interval ước tính bước đầu khoảng 24–48 giờ, nhưng chỉ số này cần phối hợp với xét nghiệm dịch thủy tinh và nhiệt độ môi trường.
Các dấu thương bề mặt: vết tiêm nhỏ ở mặt trước cẳng tay phải (antecubital fossa) đã lành miệng; vết trầy xước mảnh ở cổ, nghi do tiếp xúc với vật sắc nhưng không đủ bằng chứng là nguyên nhân tử vong. Không thấy vết đâm, vết dao, hay tổn thương xương rõ rệt.
Môi trường xung quanh: phát hiện vệt ẩm trên nền gạch phòng tắm và mùi thoáng của một hoá chất hăng. Thử pH bề mặt sơ bộ bằng giấy quỳ cho thấy giá trị bất thường (không nằm trong khoảng pH sinh lý trung tính), cần gửi mẫu để xác định chính xác theo phòng hóa phân tích.
Trong phòng mổ, tôi thực hiện khám nghiệm ở khu vực chuyên dụng. Tôi ghi âm lời mô tả, chụp ảnh tổng thể và cận cảnh, và tiến hành khám nghiệm trong theo trình tự: khoang ngực, khoang bụng, hộp sọ. Các quan sát mô học sơ bộ được ghi lại, mẫu mô được cố định và gửi xét nghiệm histology.
Khám nghiệm trong (internal exam) — nhận định sơ bộ:
Phổi: có hiện tượng pulmonary edema (phù phổi) ở mức độ nhẹ tới vừa; phổi ướt, nặng hơn bình thường, không có tụ máu lớn trong khoang màng phổi. Phù phổi có thể phản ánh suy hô hấp cấp hoặc là hậu quả của tác nhân ức chế hô hấp (ví dụ opioid hoặc thuốc ức chế trung tâm hô hấp), nhưng cũng có thể do nguyên nhân tim mạch.
Tim: kích thước bình thường, không thấy thủng hay tổn thương cơ tim rõ rệt; cơ tim có một vài mảng xơ/vữa nhỏ (chronic changes), không phải là biểu hiện tổn thương cấp tính gây tử vong ngay lập tức.
Gan, thận: không thấy tổn thương hoại tử cấp tính; mẫu mô gan được lưu giữ để xét nghiệm độc chất đối chiếu.
Dạ dày: chứa thức ăn đã tiêu hoá một phần (nghi ngờ ăn vài giờ trước khi mất), phù hợp với stomach contents analysis để ước lượng thời điểm ăn.
Mô bề mặt: một số vùng có biểu hiện protein denaturation (mô đông cứng cục bộ), tế bào mô học bị biến tính trên tiêu bản — dấu hiệu có thể do can thiệp hóa học (chemical alteration) hoặc do nhiệt, cần xét nghiệm hóa học chuyên sâu.
Trong quá trình khám nghiệm, một loạt chỉ điểm cho thấy phân biệt phân hủy tự nhiên (putrefaction) và ảnh hưởng do tác nhân hóa học là cần thiết: sự vắng mặt của mùi thối điển hình, skin slippage cục bộ nhưng không theo hình thái của giai đoạn bloat nặng, cùng với pH bề mặt bất thường và vết ăn mòn hóa học ở mép quần áo phòng tắm — tất cả cho thấy khả năng thi thể đã chịu can thiệp hóa chất hoặc được xử lý bằng chất bảo quản.
Tôi đưa ra các nhận định chuyên môn sơ bộ (working impressions) để phục vụ điều tra:
1. Chemical alteration / can thiệp hóa chất: các dấu hiệu lâm sàng và mô học phù hợp với thi thể bị can thiệp bằng một hoặc một số tác nhân hóa học: có thể là chất bảo quản làm chậm phân hủy (embalming / formaldehyde / formalin fixation), hoặc các tác nhân oxy hóa/kiềm/axit đã làm thay đổi cấu trúc mô (ví dụ biểu hiện tương tự saponification khi tiếp xúc kiềm mạnh như NaOH/KOH, hoặc ăn mòn khi tiếp xúc axit mạnh như H₂SO₄/HNO₃). Việc xác định chính xác loại chất cần phân tích hóa học chuyên sâu (GC-MS, LC-MS, ICP-MS) và đo pH mẫu môi trường; đây là bước bắt buộc trước khi kết luận.
EmbAlming (formalin / formaldehyde): nếu có, mô sẽ giữ cấu trúc tế bào hơn so với phân hủy đồng thời tạo mùi đặc trưng (aldehyde). Điều này có thể làm sai lệch ước tính thời gian tử vong và ảnh hưởng đến phân tích độc chất.
Alkaline hydrolysis / saponification (NaOH/KOH effect): biểu hiện da bóng, mô mỡ bị hòa tan, DNA có thể bị phân huỷ tương đối, khó khăn cho nhận dạng qua mô mềm; thường để lại pH cao và dấu vết kiềm trên bề mặt hiện trường.
Acid damage (H₂SO₄, HNO₃): mô có màu sẫm, ăn mòn bề mặt; xương có thể bị tổn hại bề mặt, để lại vết ăn mòn.
Oxidizing agents / bleaching (H₂O₂, NaClO, ClO₂): có thể gây tẩy trắng mô, bề mặt bong tróc, dấu vết oxy hóa.
Organic solvents (acetone): làm khô mô, hòa tan lipid — dấu vết dung môi có thể phát hiện bằng phân tích hóa.
Enzymatic degradation: nếu có dấu hiệu proteolysis cục bộ khác với putrefaction hẳn hoi, cần xét đến enzym xử lý/ngoại sinh.
2. Nguyên nhân tử vong (preliminary): các dấu hiệu lâm sàng sơ bộ cho thấy khả năng tử vong do suy hô hấp cấp (respiratory failure) hoặc ngộ độc ức chế hô hấp (ví dụ opioid hoặc thuốc tiêm đường tĩnh mạch). Phù phổi và dấu vết tiêm ở cẳng tay phải hỗ trợ giả thuyết này, nhưng cần kết quả độc chất học để khẳng định. Không có dấu hiệu chấn thương gây tử vong (stabbing/bleeding) rõ rệt.
3. Danh tính: do mô có mức độ biến đổi, định danh bằng khuôn mặt có thể khó; cần kết hợp dấu răng (dental records), dấu vân tay (if available), DNA từ xương hoặc mô sâu. Mẫu móng và tóc đã được thu thập.
Tôi trao đổi nhanh với Trung úy Nguyễn Trung Duy về các bước tiếp theo: gửi mẫu sang phòng độc chất để phân tích các nhóm thuốc gây ức chế hô hấp; gửi mẫu mô và mẫu bề mặt sang phòng hóa phân tích để xác định tồn dư hóa chất kiềm/axit/oxi hóa/dung môi (methods such as GC-MS / LC-MS / ICP-MS sẽ được sử dụng), và nếu DNA bị degraded thì chuẩn bị lấy mẫu xương để phân tích. Tôi nhắc đội hiện trường thu thập mẫu pH bề mặt, vết tinh thể/đốm trên gạch và mẫu nước rửa sàn để xét nghiệm.
— “Anh có thấy dấu vết hoá chất ở chỗ nào không?” — tôi hỏi khi đóng gói evidence. Giọng tôi chậm rãi, chuyên môn.
Duy gật. Từ góc nhìn của anh, việc phát hiện dấu vết hóa chất không chỉ là chuyện mô học mà là manh mối về hiện trường: có thể kẻ xử lý thi thể đã cố tình làm sai lệch thời gian tử vong hoặc làm hỏng dấu vết. Anh nhìn vào vết ố trên sàn phòng tắm và lên tiếng:
— “Ở phòng tắm có vệt màu khác, quần áo ở cạnh bồn tắm có chỗ lạ. Hàng xóm thấy ai đó mang thùng vào trước giờ mất. Nếu đúng, người xử lý có dụng cụ để ‘xử lý’ thi thể.”
Tôi không trả lời ngay bằng cảm xúc; thay vào đó đưa ra hướng nghiệp vụ:
— “Gửi mẫu hoá phân tích nồng độ pH, tìm cation/anion đặc trưng. Nếu phát hiện kiềm mạnh (Na⁺, K⁺ tương ứng NaOH/KOH) hoặc anion sulfát/nitrat mạnh, báo cáo sẽ ghi nhận. Và độc chất học cần GC-MS để tìm opioid hay thuốc mê tĩnh mạch.”
Không khí giữa chúng tôi ngắn gọn; nghiệp vụ đặt lên trước mọi điều khác. Nhưng hành động của Duy — đặt túi tài liệu lên bàn và đứng gần tôi trong im lặng — là một chi tiết nhỏ, đủ để tôi cảm nhận được một dạng bảo vệ im lặng. Tôi trả lại cho anh một cái nhìn thoáng, hoạt bát như thói quen để phá vỡ sự nặng nề: một nụ cười nhỏ, một câu châm chọc về việc uống cà phê sau ca.
Khi các mẫu được chuyển, chiếc túi evidence dán kỹ, chúng tôi rút lui khỏi phòng mổ. Trước khi rời, Duy hỏi thêm về một cái vòng bạc nhỏ tìm thấy dưới cổ nạn nhân; tôi khẳng định đã niêm phong và ghi chú. Trước khi lên xe, anh đứng ngoài hành lang, nhìn lên bầu trời mưa nhạt qua cửa sổ khu chung cư.
Ở góc nhìn của anh — người đàn ông ít nói nhưng quan sát — Duy nhớ về các hồ sơ cũ mà anh từng lục soát: một danh sách bệnh viện nhỏ vùng Lâm Giang, một vài báo cáo mất trẻ sơ sinh đã bị khép lại do bằng chứng thiếu tính liên tục. Khi tôi chụp lại tấm ảnh bản ghi trên tay nạn nhân (một mẩu giấy có chữ “Hồ sơ 47”), ánh mắt Duy khựng lại.
— “47,” anh lẩm bẩm, như đọc một con số đã in sâu trong ký ức. Giọng anh bình tĩnh, nhưng mắt có sự khác biệt: không phải cái lạnh thường trực, mà là một nếp nhăn của quan tâm.
Tôi không hỏi thẳng; công việc đòi hỏi phải tuần tự. Nhưng trong đầu tôi lưu lại chi tiết: nếu thi thể đã bị can thiệp hoá học, mục tiêu có thể là làm sai lệch thời gian tử vong, phá huỷ bằng chứng entomology (dấu tích côn trùng), hoặc phá huỷ DNA. Tất cả những hành động đó không phải chỉ nhằm che giấu một vụ giết người đơn lẻ mà có thể che dấu một chuỗi hồ sơ phức tạp.
Trên đường trở về bệnh viện, tôi nhắn lại văn bản tóm tắt: gửi mẫu máu cho độc chất học, gửi mẫu mô cho phòng hoá phân tích, yêu cầu phòng pháp y chuẩn bị xét nghiệm pH, GC-MS và PCR DNA trên xương nếu cần. Duy lái xe im lặng, thỉnh thoảng nhìn vào túi evidence trên ghế sau như để bảo đảm nó còn nguyên vẹn. Ánh đèn đường vẽ những đường ướt trên kính chắn gió; thành phố ngủ nhưng chúng tôi vẫn làm việc, bởi với chúng tôi, hồ sơ chưa khép.
Kết thúc buổi làm việc, báo cáo sơ bộ được lưu: working diagnosis là suspected chemical alteration with possible toxicant-induced respiratory failure — nghĩa là nghi ngờ có can thiệp hóa học và khả năng tử vong do chất gây ức chế hô hấp. Kết luận cuối cùng sẽ phụ thuộc vào kết quả phòng xét nghiệm GC-MS / LC-MS / histology / toxicology và các kiểm tra nhận dạng.
Trước khi rời phòng mổ, tôi đặt một tờ ghi chú vào hồ sơ: “Hồ sơ 47 — follow up: check Bệnh viện Nhi Lâm Giang archive; check missing infants registry 1994–1996; contact entomology team if insect activity inconsistent.” Tôi biết, một con số không tự nhiên nằm trong túi quần nạn nhân. Có những hồ sơ bị chôn vùi bởi thời gian và sự vô tâm; có những người dám mở lại chúng và phải trả giá.
Duy đứng bên cửa, nhìn tôi cột blouse lại. Anh chỉ nói một câu, giọng khô:
— “Cẩn thận với hồ sơ này. Nếu nó đúng, chúng ta không chỉ đối mặt một vụ giết người.”
Tôi đáp nhẹ, theo vị trí nghề nghiệp: — “Gửi mẫu, chờ kết quả. Mọi thứ phải có cơ sở khoa học.” Và trong lòng, mỗi trang mô trải ra là một lời hẹn với sự thật — dù người sống hay người chết có muốn nói hay không.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com