Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Nghề nghiệp

Nghề nghiệp
1. 留学生【líuxuéshēng】lưu học sinh
2. 学生【xuéshēng】học sinh
3. 秘书【mìshū】thư kí
4. 教授【jiàoshòu】giáo sư
5. 校长【xiàozhǎng】hiệu trưởng
6. 先生【xiānshēng】tiên sinh
7. 护士【hùshi】y tá
8. 经理【jīnglǐ】giám đốc
9. 演员【yǎnyuán】diễn viên
10. 司机【sījī】tài xế
11. 服务员【fúwùyuán】nhân viên phục vụ
12. 记者【jìzhě】phóng viên
13. 警察【jǐngchá】cảnh sát
14. 工程师【gōngchéngshī】kỹ sư
15. 大夫【dàifu】bác sĩ
16. 同事【tóngshì】đồng nghiệp
17.上班【shàngbān】đi làm
18.下班【xiàbān】tan ca
19. 总裁 【zǒngcái】 tổng tài

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com