Chương 3
Từ ngày tôi chuyển đến, xóm có bốn nhà chúng tôi nằm gọn trong một góc khu đô thị đang còn dang dở. Nếu đi hết con ngõ nhỏ sẽ gặp ngay một ngã tư rất rộng, trải nhựa phẳng lặng như mặt hồ, nhất là vào những buổi trưa nắng không một bóng người.
Chính ở ngã tư đó, thằng Tí từng kể cho tôi nghe về một người đàn ông kỳ lạ. Nó bảo ông ấy bị thần kinh, ngày nào cũng đi lang thang một mình, không giày dép, không nói năng. Ông ta cứ quanh quẩn giữa ngã tư, vừa đi vừa liếm nước bọt rồi chùi vào áo mình – cái áo lúc nào cũng ướt sũng như vừa dầm mưa. Mỗi lần nói đến, Tí đều hạ giọng, ra vẻ bí ẩn như thể đang kể chuyện ma.
– Mày tưởng mày sống ở đây lâu hơn tao mà lại bịa linh tinh hả?
– Đâu có, lần này tao nói thật đấy! Tao nghe nói, ông ấy còn nhổ nước miếng vào cái chảo cơm của bà mẹ đang nấu dở, xong cả nhà ăn, rồi khùng giống ổng luôn! Xong nhá...
Thằng Tí vẫn miệt mài kể, còn tôi chẳng thèm nghe nữa. Ban đầu, tôi chẳng tin. Vì Tí mà kể chuyện đáng sợ thì mười phần hết chín là nó bịa ra để hù tôi. Nhưng đến khi tôi đủ lớn để được phép ra ngã tư một mình, tôi đã thấy ông ấy thật – đúng như lời nó nói. Không phải chuyện ma, cũng chẳng phải lời đồn.
Lần đầu tiên tôi nhìn thấy ông ấy, tôi sợ đến cứng cả chân. Ông đứng giữa ngã tư, áo ướt đẫm như vừa ngâm nước, vừa đi vừa liếm nước bọt rồi lau lên ngực áo. Không nói gì cũng không nhìn ai. Nhưng cái cách ông ta đứng đó, chỉ cần nhìn qua thôi cũng khiến tôi chỉ muốn quay đầu bỏ chạy ngay. Tôi hốt hoảng chạy về xóm, gọi ba đứa Chip, Linh, Mèo ra để kể:
– Tao... tao thấy ông ấy thật rồi!
– Ông nào? – Linh trố mắt hỏi, tay còn cầm nửa cái bánh mì đang ăn dở.
– Cái ông đi lang thang ở ngã tư ấy! Ông áo ướt, liếm nước miếng, cái áo nhìn như dính nhão cả người ấy!
Chip gãi đầu:
– Là cái ông mà Tí kể á hả?
– Ừ! Tao tưởng nó bịa... ai dè có thiệt! Tao thấy rõ luôn, ông ấy đứng giữa đường, đi vòng vòng như đang tìm gì đó... mà mặt thì... mặt ghê lắm.
Mèo nghe tới đó đã rúc sát lại tôi, thì thầm:
– Ông ấy có nhìn mày không?
Tôi gật đầu, nuốt nước bọt cái ực:
– Có. Nhìn chằm chằm luôn. Nhìn không chớp mắt. Mà không biết nhìn cái gì. Như kiểu nhìn xuyên qua người tao luôn á...
Chip rùng mình, kéo tay áo lên che cổ:
– Trời ơi nghe rợn da gà. Tao nghe Tí nói lâu rồi mà không tin đâu, tưởng nó bịa như mấy lần kể chuyện ma.
– Không đâu – Linh ngắt lời – Mẹ tao cũng thấy ổng đó. Ổng lúc nào cũng đi lang thang, không mang giày dép, áo ướt nhẹp như dầm mưa. Người lớn cũng sợ, chứ không chỉ mình trẻ con.
Mèo sụt sùi nói nhỏ:
– Người ta đồn... nếu ai bị ông ấy... phun nước miếng vào... là sau này cũng bị giống ông ấy luôn đó...
Tôi nghe tới đó thì muốn xỉu luôn tại chỗ:
– Cái gì? Thật á? Rồi sao, rồi giờ tao sao?
– Mày có bị phun không? – Chip hốt hoảng.
– Không... nhưng mà ổng nhìn tao ghê lắm... như kiểu định tới gần.
– Ối giời ơi – Mèo bịt miệng – May đấy! Không là giờ Mây đang lau nước miếng vào áo rồi!
Tôi trợn mắt:
– Thôi thôi! Từ giờ đừng ai bắt tao ra đó nữa. Tao ở nhà, đói cũng chịu!
Linh nhìn tôi, ngồi xuống cạnh, thở dài:
– Nhưng mẹ mày không chịu đâu. Mẹ tao bảo tao cũng phải học tự đi chợ, tự qua ngã tư. Lớn rồi mà.
Tôi phụng phịu:
– Biết là lớn... nhưng tao chưa muốn bị đuổi như đuổi gà đâu...
Mèo bĩu môi:
– Ông ấy mà đuổi thì chạy không kịp đâu. Nghe Tí kể có hôm ổng rượt cả đám học sinh cấp hai đó. Rượt tới tận đầu phố!
Tôi run run:
– Thế thì lần sau tao chạy thẳng vào chợ, trốn sau mấy cái rổ rau là chắc nhất!
Chip cười phá lên:
– Mày khùng, sao không chui luôn vô cái chuồng gà ấy!
– Con Chip! – Cả đám đồng thanh la lên, rồi lăn ra cười.
Thật ra không phải lần nào ông cũng đuổi. Nhưng có hôm, đang lom khom chọn bó rau muống ở sạp đầu ngõ, tôi nghe tiếng dép quệt lẹt xẹt sau lưng. Quay lại đã thấy ông lao về phía mình. Tôi hét toáng rồi cắm đầu chạy, tay xách túi trứng vung vẩy, tim đập thình thịch như sắp nhảy khỏi cổ họng. Có hôm không thoát kịp, tôi trốn đại vào một ngõ nhỏ, nín thở nép sau xe rác, người run như cầy sấy.
Tôi về nhà mặt cắt không còn giọt máu, bị mẹ mắng vì đánh vỡ trứng, nhưng chẳng dám kể thật chuyện gì xảy ra. Tôi chỉ biết là, mỗi lần phải đi qua ngã tư ấy, tôi luôn rảo bước thật nhanh – như thể bóng ông đang chờ sẵn sau vạch sơn trắng, chỉ đợi tôi tới là lao ra rượt như chó đuổi gà.
Giờ nghĩ lại, tôi không thấy sợ ông nữa... mà thấy tội.
---
Cả xóm tụi tôi khi ấy nhà nào cũng có ít nhất một "đồng minh" để chơi cùng, trừ nhà bác Oanh. Như tôi đã kể, hai người con gái của bác đều đã học đại học, lớn hơn chúng tôi cả chục tuổi. Tôi gần như chẳng bao giờ thấy mặt hai chị, dù biết họ vẫn sống trong nhà. Có lẽ thời điểm đó, "đại học" đối với tôi giống như một chiều không gian khác – chẳng mấy khi xuất hiện trong thế giới của bọn trẻ.
Thế nhưng, điều đó không có nghĩa là tôi không trò chuyện với bác Oanh. Bác là người lớn hiền hậu, lúc nào cũng mặc áo hoa, buộc tóc gọn phía sau, và luôn mở cổng vào buổi sáng sớm để phơi nắng. Dù nhà không có trẻ con đồng lứa, nhưng nhà bác lại có hai "người bạn" đặc biệt khiến tôi mê tít: một chú chó tên Misa và một con mèo tên Mimi.
Misa là chú chó phốc sóc vàng nâu nhỏ nhỏ, ngoan ngoãn và thân thiện. Tôi nghe bác kể, chú được người quen tặng khi còn bé xíu, giờ lớn lên cứ quanh quẩn trước sân, vẫy đuôi với bất kỳ ai đi ngang qua – miễn là không ồn ào quá. Còn Mimi thì lại là một "nàng công chúa" thực thụ: bộ lông trắng muốt, mắt vàng, đi đứng nhẹ tênh, và tuyệt đối không cho ai chạm vào nếu nó không thích. Bác nói con mèo ấy là của một chị gái nhà bác, gửi nuôi tạm rồi quên luôn. Thế là Mimi nghiễm nhiên trở thành chủ nhỏ trong nhà, lười biếng nằm sưởi nắng trên bậu cửa, thỉnh thoảng mới "hạ cố" bước xuống đất vài bước rồi lại quay về.
Tôi thích lắm. Nhưng không phải đứa nào cũng thích chó mèo như tôi, nên chỉ có tôi cứ rảnh là kéo sang cổng bác, nhìn Misa chạy, ngắm Mimi liếm lông, rồi thi thoảng còn bày trò nói chuyện "dịch ngôn ngữ chó mèo". Bác Oanh lúc đầu hay đùa: " Cái Mây thích động vật hơn cả bác rồi!". Nhưng sau quen, bác bắt đầu kể chuyện – về lúc Misa còn nhỏ, về lúc Mimi mới bị lạc một lần rồi tự tìm đường về. Mỗi câu chuyện đều được bác kể bằng giọng nhẹ nhàng, đều đều, như kiểu trời nắng vừa đủ, gió vừa đủ – không gay gắt mà cũng không nhạt nhẽo.
Vậy nên, dù nhà bác chẳng có ai để chơi cùng, tụi tôi vẫn rất hay lảng vảng quanh sân nhà bác Oanh – một phần vì Misa và Mimi, một phần... chắc cũng vì bác giống như một khung cửa sổ ấm áp giữa một góc xóm vốn vắng người lớn tử tế ngồi yên nghe trẻ con nói đủ thứ chuyện vớ vẩn trên đời.
Tôi sang nhà bác Oanh nhiều đến mức, một thời gian sau, bác chẳng còn coi tôi là "đứa trẻ hàng xóm nhà bên" nữa. Bác bắt đầu giao cả Misa cho tôi dắt đi dạo, rồi đứng từ trong cổng cười:
— Mây cho nó chạy vòng quanh xóm, nhưng nhớ đừng để nó rượt bọn kia quá đà đấy!
Tôi thì khoái chí lắm. Misa không to, nhưng lại chạy nhanh và cực kỳ nghe lời tôi. Tôi sẽ vừa chạy vừa hét vang cả xóm, trong khi đám còn lại — Mèo, Linh, Chip — la oai oái rồi tản ra bốn phương tám hướng như bầy chim sẻ.
— Á! Đại ca thả chó kìa!
— Nó đang đuổi tao! Nó đuổi tao!
— Misa tha cho tao với!
Misa lưỡi thè ra, đuôi quẫy tít mù, trông chẳng có vẻ gì là "đe dọa", nhưng bọn nó cứ chạy bán sống bán chết làm tôi cười không ngớt. Tôi thì chưa bao giờ sợ những sinh vật nhiều lông. Không hiểu sao, từ bé tôi đã thấy chó, mèo, thậm chí là thỏ hay chuột nhắt, đều dễ thương như nhau cả.
Có lẽ vì vậy mà bác Oanh quý tôi. Thi thoảng, bác gọi tôi sang chơi riêng, dúi cho tôi cái bánh rán mới chiên hay miếng kẹo cứng mùi me thơm lựng. Có lần tôi sang đúng lúc bác đang tắm cho Misa, thế là đứng lại xem luôn.
Misa khi tắm khác hẳn lúc bình thường. Nó không còn ngoan ngoãn chạy theo tôi nữa, mà vùng vằng nhảy lên nhảy xuống trong cái chậu to bác đặt ở góc sân. Bác cười bảo:
— Mỗi lần tắm là như đánh trận. Mây nhìn mà học nhé, sau này nuôi chó thì biết.
Tôi gật gù đứng xem, rồi chưa kịp rút ra được gì thì Misa vẫy mạnh một cái, cả đám xà phòng và nước văng tung tóe lên người tôi. Áo tôi đầy những bọt trắng và lông chó, còn bác thì cười như nắc nẻ:
— Thế là xong! Misa chọn Mây làm đồng đội rồi đấy!
Tôi cũng cười, không giận. Làm sao có thể giận nổi một chú chó thông minh lại biết đùa, vẫy đuôi như thể đang trêu chọc, rồi lè lưỡi nhìn tôi với ánh mắt vừa ngây ngô vừa ranh mãnh. Nhưng có lẽ, điều tôi không thể giận nổi hơn cả là cái cảm giác ấm áp mỗi khi bước qua cánh cổng nhà bác Oanh — nơi chẳng có gì đặc biệt, mà lại dịu dàng đến lạ.
Chỉ cần đặt chân vào sân là nghe tiếng dép bác lẹp xẹp trên nền gạch, mùi dầu gió phảng phất, và cái cách bác luôn nghiêng người nhìn tôi qua cặp kính cận, cười:
— Lại qua chơi hả, cái con bé này... Misa, ra chào Mây đi con.
Tôi sẽ ngồi bệt xuống bậc thềm, tay gãi lưng Misa, lưng áo dính lông cũng mặc, và đôi khi còn gác cằm lên cái bụng mềm mềm của nó. Mimi thì nằm vắt vẻo trên bậu cửa, cái đuôi ve vẩy uể oải như đang đánh nhịp cho một khúc nhạc không lời. Mỗi lần tôi chìa tay ra, nó sẽ lười biếng liếc nhìn rồi ngoảnh đi – kiểu mèo sang chảnh, chẳng thèm chơi với nhóc lấm lem.
Bác Oanh thường ngồi trong nhà, tiếng chổi quét nhẹ, tiếng ấm nước reo khe khẽ, rồi tiếng bát đũa leng keng khi bác chuẩn bị đồ ăn. Lâu lâu, bác dúi cho tôi một cái bánh rán nóng hổi vừa nhấc khỏi chảo, phần vỏ giòn rụm, phần nhân đậu xanh còn dẻo quánh.
— Nhai chậm thôi, coi chừng bỏng đấy — bác nói mà giọng lúc nào cũng từ tốn như gió đầu chiều.
Tôi ăn rồi gật đầu, vừa nhai vừa nhìn Misa nằm dài lim dim dưới chân. Lúc đó tôi không biết gọi tên cái cảm giác ấy là gì, chỉ thấy trong lòng nhẹ tênh – như thể có một góc xóm nhỏ đang tách biệt khỏi phần còn lại của thế giới. Không tiếng la hét, không những trò nghịch ngợm, không cả tranh giành vai siêu nhân đỏ hay xanh — chỉ có nắng chiều vàng ruộm, bóng cây đổ dài, và hơi thở đều đều của Misa bên cạnh.
Giờ nghĩ lại, có lẽ những buổi chiều ngập nắng ấy chính là phần yên bình nhất trong tuổi thơ tôi. Một phần tuổi thơ không ồn ào, không náo nhiệt, nhưng lặng lẽ len vào trí nhớ như mùi bánh rán thoảng qua ngõ, như tiếng mèo khẽ kêu lúc trở mình trong giấc ngủ, như ánh mắt dịu dàng của người lớn mà ta chẳng thể nào quên được dù đã lớn khôn.
Nhưng rồi, như mọi thứ trong cuộc sống, cả những điều đẹp đẽ nhất cũng không thể giữ mãi ở một hình dạng cũ.
Khi con gái lớn nhà bác Oanh lấy chồng và sinh em bé, mọi thứ trong nhà bác bắt đầu thay đổi. Căn bếp ít vang tiếng cười hơn, những buổi chiều bác không còn ngồi quạt nan kể chuyện, và Misa – chú chó tôi từng xem như bạn thân – cũng dần bị để ý vì rụng lông quá nhiều.
"Nhà có trẻ con, phải sạch sẽ hơn," bác nói, giọng đều đều không biểu cảm, như thể đang kể một chuyện không liên quan đến mình. Vài hôm sau, tôi nghe tin Misa đã được bác cho người ta mang đi.
Tôi không hỏi đi đâu, cũng chẳng dám hỏi ai. Chỉ biết, từ ngày đó, góc sân vắng hơn, bậc thềm lạnh hơn, và mỗi khi bước qua cổng nhà bác, tôi vẫn vô thức đảo mắt tìm một bóng lông xù nằm duỗi chân dưới nắng.
Mimi – con mèo kiêu kỳ như một quý cô nhỏ của xóm – rời đi theo một cách mà chẳng ai ngờ tới. Hôm ấy, nó ra khỏi nhà như mọi ngày: thong thả bước qua bậu cửa, khẽ vẫy cái đuôi dài mượt mà rồi lẩn vào đám cỏ dại sau vườn, không một tiếng kêu.
Điều đó vốn dĩ rất bình thường với một con mèo – chúng hay đi lang thang, đi rồi lại về, đi cả ngày rồi buổi chiều sẽ leo lên mái nhà nằm tắm nắng. Nhưng lần đó, Mimi không quay lại.
Bác Oanh vẫn chờ, ngày đầu tiên thì gọi vài tiếng, ngày thứ hai thì cầm đèn pin rọi vào những góc vườn nhỏ. Đến ngày thứ ba, bác im lặng. Rồi đến một buổi chiều âm u, bác tìm thấy Mimi – xác nó cuộn tròn trong một bụi cây thấp, cách nhà không xa, như thể nó chỉ muốn ngủ yên một chút và chẳng bao giờ dậy nữa.
Không ai rõ chuyện gì đã xảy ra. Có người bảo nó bị lạnh mưa, người lại nói nó bị lạc, không tìm về được. Còn tôi thì nghĩ... có lẽ nó già rồi. Và như bao con mèo khác, nó chọn cách tự rút lui khỏi thế giới, trong lặng lẽ và cô đơn.
Bác kể chuyện ấy với tôi bằng một giọng thản nhiên, như đang nói về chuyện thời tiết:
— Chắc nó đi xa rồi, già mà... mèo hay thế, chẳng biết được.
Tôi gật đầu, không hỏi gì. Nhưng từ hôm đó, tôi để ý: bác không còn mở cửa sổ mỗi sáng sớm như trước nữa. Bác cũng không còn đặt bát cơm nhỏ ở góc bậu cửa. Và chiếc gối mềm Mimi thường nằm phơi nắng đã được gấp lại, đặt gọn gàng trên kệ như một vật cũ.
Bác không nói gì thêm. Nhưng tôi thấy rõ cái cách bác ngồi rất lâu trên chiếc ghế gỗ trước hiên nhà, mắt dõi ra con ngõ vắng – nơi mà bóng một con mèo trắng nhỏ sẽ chẳng bao giờ trở lại. Có khi bác ngồi im đến tận khi chiều tắt nắng, tay mân mê chiếc khăn lau bàn, mắt cứ mơ màng như thể đang tìm một điều gì đó đã lạc mất từ lâu.
Tôi không biết gọi tên cảm xúc đó là gì, lúc ấy tôi vẫn còn quá nhỏ. Nhưng tôi nhớ rất rõ – đó là lần đầu tiên tôi cảm thấy buồn mà không có lý do cụ thể. Không phải buồn vì bị mắng, không phải vì mất đồ chơi hay thua một trò chơi, mà là nỗi buồn nhè nhẹ, len vào lòng như hơi sương, khiến tôi lặng người.
Mỗi lần đi ngang qua nhà bác, tôi lại ngoái đầu nhìn vào bậu cửa trống không, như thể còn mong thấy Mimi nằm lim dim ở đó, đôi mắt nửa khép nửa mở như đang cười khẩy trước thế giới. Nhưng rồi tôi lại quay đi thật nhanh, vì tôi biết – cũng như Misa, như những buổi chiều có bánh rán thơm nức, như chính tuổi thơ tôi ở xóm nhỏ ấy – Mimi cũng đã là một phần của những ký ức không thể trở lại.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com