Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 5

Tôi được đưa về quê ngoại vào một mùa hè oi ả năm ấy. Mẹ bảo cho tôi về chơi với các anh chị dưới quê cho trải nghiệm cuộc sống dưới đó, nhưng tôi nghe loáng thoáng qua giọng bà ngoại thì biết: mẹ đang mang thai. Thì ra lý do thật sự mẹ đưa tôi về quê là để tiện đi khám, siêu âm và nghỉ ngơi. Tôi sắp có em. Mọi người trong nhà nói như thể đó là một tin vui rất lớn, còn tôi thì vui theo kiểu riêng của mình.

Tôi từng mong có em đến phát điên. Không hiểu sao hồi đó tôi bị ám ảnh bởi ý nghĩ phải có một đứa em gái cho bằng được. Tôi còn nhớ mình đã từng dúi đầu vào gối cầu nguyện, năn nỉ mẹ như kiểu:
— Mẹ ơi, đừng để con có em trai. Con chỉ muốn em gái thôi. Một đứa ngoan ngoãn giống cái Mèo nhà cô Hiền ấy.

Chuyện là ở xóm, cô Hiền – mẹ của Linh và bé Mèo – luôn được tụi tôi tôn làm kiểu mẫu lý tưởng về "mẹ có con gái ngoan." Linh lúc nào cũng khoe khoang:

— Con Mèo ngoan lắm. Tao với nó chẳng cần ai chơi cùng, 2 chị em tự bày trò cả ngày. Tao kêu cái gì nó cũng làm theo.

Tôi nghe mà phát hờn. Ừ thì tính tôi chẳng hiền như con gái người ta, cũng chẳng dịu dàng mà chơi búp bê hay mặc váy hồng. Nhưng tôi thề là nếu có một đứa em gái, tôi sẽ đào tạo nó. Sẽ dạy nó chơi siêu nhân, sẽ chia cho nó một chỗ ngồi đặc biệt trong mấy trận chiến giả tưởng tụi tôi bày ra. Nó sẽ là "đệ tử chân truyền" của tôi giống như thằng Quạ với Tèo, và tôi sẽ không để ai bắt nạt nó. Nghĩ đến thôi cũng thấy sung sướng như có thêm một đồng minh.

Còn nếu là em trai ư? Thôi xong luôn. Chỉ cần nghĩ đến thằng Tí – cái thằng con trai thứ hai nhà bác Tuyến chuyên rủ tôi chọc chó, trèo cây, bày trò phá làng phá xóm – tôi đã muốn bỏ cuộc. Một đứa như Tí mà trở thành em trai ruột thì chắc tôi chỉ còn nước dọn ra sống riêng cho yên thân.

Thế là cả mùa hè đó, tôi vừa chơi ở quê vừa hồi hộp nghĩ đến "đứa em gái tương lai." Mỗi lần mẹ gọi điện lên, tôi lại thủ thỉ:

— Em gái nhé mẹ, chứ không phải con trai đâu đấy...

Tôi nói bằng giọng nửa đùa nửa thật, nhưng trong lòng thì cầu mong dữ lắm – như thể số phận của cả tuổi thơ tôi đang phụ thuộc vào cái kết quả siêu âm ấy vậy.

---

Còn về quê ư? Với tôi, đó là một miền ký ức mênh mang, nhuốm màu vàng của lúa, màu xanh của trời và một thứ màu không gọi tên được – màu của sự yên tĩnh lạ lùng trong những tháng hè dài bất tận.

Quê ngoại của tôi nằm ở vùng ngoại ô Hà Tây cũ – một vùng đất thuần nông, hiền lành và yên ả, khi ấy vẫn là một tỉnh tách biệt, chưa sáp nhập vào Hà Nội. Con đường về quê ngày đó chưa có cao tốc, chỉ có những con quốc lộ đầy khói bụi, tiếng còi xe khách và những quán nước ven đường lúc nào cũng có bóng người ngồi. Mỗi lần mẹ đưa tôi về, là một chuyến đi dài như đi xa thật xa khỏi thế giới thành thị quen thuộc.

Nơi ấy, kỳ thực không phải là "quê hương" theo đúng nghĩa. Tôi sinh ra ở quê nội, cái nơi mà mọi giấy tờ khai sinh, hộ khẩu đều ghi rõ. Nhưng không hiểu vì sao, lòng tôi vẫn luôn hướng về mảnh đất này – nơi có bà ngoại, có mẹ, có một phần tuổi thơ tôi lặng lẽ lớn lên trong tiếng gió thổi qua đồng.

— Hè nay về ngoại nhé, ở dưới đó vui lắm, có anh, có chị, tha hồ chạy nhảy.

Tôi lúc nào cũng gật đầu không cần suy nghĩ. Không phải vì lời rủ, mà vì chính cảm giác quen thuộc mà nơi đó mang lại. Quê ngoại của tôi không có gì quá đặc biệt – không có biển, cũng chẳng có núi – nhưng lại có đủ mọi thứ khiến một đứa trẻ như tôi có thể vui suốt cả mùa hè mà không biết chán.

Ở đó có những con đê dài rêu phủ, trơn trượt sau mỗi trận mưa lớn, nơi mà mẹ tôi hay kể rằng, mỗi khi bão về, nước dâng ngập ruộng, người lớn phải đi đắp đê để giữ lấy đất, lấy nhà. Tôi từng ngồi trên vai cậu, tay cầm cái chong chóng giấy, miệng hát linh tinh trong lúc cậu đạp xe chạy dọc theo đê. Gió thổi tóc bay rối tung, mắt thì nheo lại vì nắng, còn tim thì đập rộn ràng như thể mình đang phiêu lưu thật sự.

Ở quê còn có những cánh đồng lúa bát ngát, trải dài tới tận chân trời. Vào mùa lúa chín, tôi từng lạc giữa ruộng, bị màu vàng óng của lúa đánh lừa mà đi quá xa bờ. Tiếng cười của bọn trẻ con từ xa vọng lại như tiếng gọi từ một chiều ký ức khác – trong trẻo, nhưng mơ hồ như giấc mơ cũ.

Cây cối ở quê cao lạ thường. Có những gốc đa, gốc gạo mà tôi phải ngửa cổ mới nhìn hết tán lá. Rễ cây chồi lên mặt đất như những con rắn nằm ngủ, khiến tôi vừa sợ vừa thích thú. Mỗi chiều mát, tôi lại ngồi bệt dưới gốc cây, gỡ dép, chơi với đất, hoặc ngắm mấy con kiến bò trên thân cây mà tưởng tượng ra những cuộc chiến siêu nhân trong đầu.

Nhà bà tôi nằm trong một xóm nhỏ, yên tĩnh và biệt lập. Đó là một mảnh đất có hai căn nhà sát nhau: một của ông Khâm – hàng xóm chính là em trai của ông ngoại tôi, và một của ông Ngân – ông ngoại tôi. Hai căn nhà tách biệt nhưng lại nằm sát vách, chung một sân nhỏ ở giữa. Mỗi chiều, bà tôi lại quét sân, gom lá, còn tôi thì ngồi ở bậc hiên, chân đung đưa, tay cầm cái bánh mới mua, nghe bà kể chuyện về ngày xưa.

Cái sân nhỏ ấy – mùa nắng thì rát chân, mùa mưa thì trơn trượt – lại là trung tâm của mọi hoạt động. Ở đó, tôi từng rượt đuổi với lũ trẻ trong xóm, từng té ngã rồi được bôi dầu gió, từng chơi chuyền bằng sỏi, chơi ô ăn quan bằng gạch. Không cần tivi, không cần điện thoại, chỉ cần một hòn gạch, vài cục đá, là có thể vui cả buổi chiều.

Mỗi lần tôi về quê, niềm vui lớn nhất là được chơi cùng đám anh chị họ tầm tuổi. Mỗi đứa một tính, một vẻ, nhưng đều thân thuộc và gần gũi như ruột thịt.

Mẹ tôi là con thứ hai trong nhà, còn có một bác trai và một cậu út. Cả ba người lớn lên trong cùng một mái nhà lợp ngói cũ, với nền đất nứt nẻ vào mùa khô và thấm nước mưa vào mùa bão. Nhưng mỗi người, như số phận đã định sẵn, lại rẽ về một hướng rất khác nhau.

Bác trai và cậu tôi, dù hiền lành và thương con, nhưng chưa bao giờ có điều kiện để đi xa khỏi lũy tre làng. Nhà nghèo, sách vở thiếu, thầy cô cũng chẳng thể theo sát. Thời đó không ai ép phải học đến cùng – mà cũng chẳng có niềm tin rằng học nhiều sẽ thay đổi được gì. Cậu tôi, người nhỏ nhất, lại càng thiệt thòi – không tiếp thu nhanh như người khác, và dễ chán nản. Cuối cùng, cả bác và cậu đều bỏ học giữa chừng, theo người ta đi làm thuê từ rất sớm.

Chỉ có mẹ tôi là khác. Không thông minh, bà luôn nói vậy – nhưng chăm chỉ đến mức khiến người ta phải nể phục. Những câu chuyện mẹ kể về thời còn là cô bé mười tuổi, tối tối chong đèn dầu học bài, hay gò lưng chép vở mượn bạn dưới ánh sáng nhập nhoạng từ sân kho lúa, nghe như chuyện của ai khác – lạ mà đầy kiêu hãnh.

Mẹ không có điều kiện đi học thêm, càng không có ai kèm cặp. Tất cả đều là tự học – từ những bài Toán nhức đầu cho đến những bài Văn mà bà bảo "chẳng biết bắt đầu từ đâu". Ngoài giờ học, mẹ vẫn phải làm việc nhà như bao đứa trẻ quê khác: băm bèo, nấu cơm, giặt giũ, phụ ông bà lo việc đồng áng. Có thời gian rảnh, mẹ cùng người lớn trong làng đi bóc vỏ vải thuê – một nghề lắt lay mà ai cũng từng trải qua trong thời nghèo khổ. Ngồi bên đống vỏ vải dính mủ, tay rớm đỏ, mẹ kể rằng từng đồng tiền kiếm được đều được dành dụm để đóng học phí.

Và rồi những nỗ lực ấy không uổng phí. Mẹ đỗ thủ khoa kỳ thi vào cấp ba – điều mà cả làng khi ấy ai cũng nhắc tới như một điều kỳ lạ. Không lâu sau, mẹ nhận được giấy báo đỗ đại học trên thành phố – mở ra một cánh cửa hoàn toàn khác cho cuộc đời.

Hồi nhỏ tôi nghe mẹ kể mà không hiểu hết ý nghĩa của chuyện đó. Chỉ thấy vui vì "mẹ từng học giỏi", thế thôi. Nhưng khi lớn dần lên, sống giữa thành phố, chứng kiến bao áp lực của học hành và cuộc sống, tôi mới bắt đầu hiểu: để đi được từ căn nhà tranh ở một xóm nhỏ đến giảng đường đại học thành phố, mẹ tôi đã không chỉ cần chăm chỉ – mà còn phải rất kiên cường. Và cũng nhờ có mẹ mạnh mẽ như vậy, mà tôi mới có mặt trên đời, mới có được những mùa hè về quê, những chiều chơi cùng anh chị, và cả những mảnh ký ức đang dần hiện ra như vệt nắng cuối ngày vắt ngang qua hiên cũ.

Nhà bác tôi có ba người con: anh Huy – con cả, chị Thi và cô út Trúc, khi ấy vẫn còn là một đứa bé đỏ hỏn, quấn tã nằm trong nôi.

Anh Huy, nếu phải so sánh, thì chắc là bản nâng cấp của thằng Tí phá xóm tôi – không phải phá kiểu trẻ con bồng bột, mà là phá kiểu có chiến lược. Anh nghĩ ra đủ thứ trò nghịch: từ ném đá chuồng gà hàng xóm, rút ống nước để xịt khắp sân, vào cả nhà, cho đến lén giấu cá kho của bà trong hốc tường "cho mèo ăn". Không có ngày nào trong xóm mà không có tiếng gọi thất thanh:

— Huy, mày làm cái gì đấy?!

— Huy, lại đây bà bảo!

— Huy, có tin bố vụt không?!

Bác tôi thường xuyên phải cầm roi rượt anh chạy vòng quanh sân, vừa chạy vừa la:

— Cho mày phá nữa này!

— Lần sau mà còn giở trò là khỏi ăn cơm!

Nhưng roi vọt, dọa nạt bao nhiêu cũng chẳng làm anh sợ. Cứ vài hôm lại y như cũ. Tệ hơn nữa, mỗi khi bị phát hiện, anh chẳng ngại "báo" luôn chị Thi đi cùng – dù chị chẳng liên quan gì, chỉ vô tình xuất hiện đúng lúc.

— Tại Thi bảo con làm!

— Cả cái Thi cũng nghịch chung nữa!

Và thế là chị Thi – nạn nhân bất đắc dĩ – cũng bị mắng oan hoặc ăn đòn oan. Mỗi lần bị như vậy, chị lại quay sang tôi, giọng chán nản:

— Ghét anh Huy lắm!

Tôi gật gù phụ họa, dù cũng không ghét anh là mấy – thật ra chỉ thấy buồn cười.

Chị Thi là người tôi thân nhất ở quê, có lẽ là hơn tất cả mọi người lúc đó. Chị bằng tuổi tôi, nhưng tính cách thì điềm đạm, khéo léo và chín chắn hơn hẳn. Có khi tôi nghĩ, chị giống như phiên bản thu nhỏ của mẹ tôi ngày trước – như lời bà hay kể. Trong khi tôi lóng ngóng, vụng về, chỉ thích nghịch đất với vẽ bậy lên tường, thì chị đã biết chăm em Trúc rất giỏi: thay tã, ru ngủ, dỗ khi khóc, tất cả đều thành thạo như người lớn.

Tôi lúc nào cũng chạy theo chị, bị chị sai vặt, được chị chỉ cách gấp áo, lau mặt cho em, rồi cả dạy tôi hát ru nữa – dù tôi thường lạc nhịp, quên lời, làm Trúc tỉnh ngủ mà khóc oang cả nhà. Chị chẳng mắng, chỉ thở dài, rồi dỗ em lại từ đầu.

Chị Thi không chỉ giỏi trông em, mà còn có một "bí kíp" riêng trong việc nấu nướng cho bọn trẻ. Tất nhiên không phải nấu nướng kiểu người lớn đâu – mà là những món vặt trẻ con rất đỗi quen thuộc, như bánh rán bằng bột mì pha đường, xúc xích chiên phồng giòn hay mấy kiểu "mẹo vặt" để ăn vặt cho no bụng hơn dù đồ ăn chẳng nhiều.

Tôi lúc nào cũng là đứa đứng kế bên, gật gù đầy vẻ hiểu chuyện, mắt dõi theo từng động tác của chị.

— Mây nhìn kỹ nha, đừng để bột dính vào chảo nhiều quá đó, dễ khét lắm!

— Còn cái này nè, phải chờ dầu sôi mới thả xúc xích vô, không là nó dai ngắt luôn!

Tôi nghe rất chăm chú, nhưng đến khi bắt tay vào làm thì... luôn luôn có gì đó xảy ra. Có hôm tôi làm rớt trứng, có hôm xúc xích của tôi cháy thành que than, có khi lại lỡ tay đổ luôn cả tô bột xuống đất. Chị Thi chỉ biết đứng thở dài, rồi cười bất lực:

— Trời đất, thôi đứng im đi coi chị làm! Mây vụng ghê á!

Tôi chỉ cười khì, le lưỡi nép sang một bên, tiếp tục ngắm chị rán bánh – dầu sôi lách tách, mùi thơm ngọt ngào bốc lên làm bụng tôi cồn cào. Chị hay cắt đôi bánh ra, chia phần lớn hơn cho tôi, rồi nói như một người lớn thực thụ:

— Nhớ ăn chậm chậm thôi nha, nóng đó. Với... để dành tí nữa ăn chung với thằng Nguyên.

Tôi đâu có chậm lại được. Tôi là đứa hồn nhiên, háu đói, lại vụng về hơn chị Thi. Hồi đó, tôi chẳng nghĩ nhiều, chỉ thấy chị giỏi quá. Nhưng giờ nhìn lại, tôi mới hiểu: tuổi thơ của chị Thi đã sớm bị chia sẻ bởi trách nhiệm – trong khi tuổi thơ của tôi, vẫn đầy nghịch ngợm và tự do như một cánh diều chưa buộc dây. Và cũng nhờ chị, tôi mới học được thế nào là sự dịu dàng, là chăm sóc, là tình cảm không cần nói bằng lời.

Thằng Nguyên – con trai của cậu tôi – nhỏ hơn tôi một tuổi rưỡi, mà trông còn nhỏ hơn thế nhiều. Nó gầy nhom, xương vai gồ lên rõ dưới lớp áo mỏng, nước da ngăm ngăm như đã quen sống dưới nắng. Không chỉ Nguyên, thật ra đám chị em họ ở quê tôi hầu như đứa nào cũng vậy: gầy, thấp, quần áo mặc thường rộng thùng thình như vay mượn từ ai đó lớn hơn vài tuổi. Có lẽ vì điều kiện ở quê chẳng dư dả gì – bác tôi, cậu tôi đều không khá giả, gia đình còn chật vật mưu sinh.

Thằng Nguyên lúc nào cũng lơ ngơ, đi đứng lóng ngóng, nói chuyện thì hay lắp bắp. Ban đầu, tụi tôi không quý nó. Có đứa còn khó chịu ra mặt, bởi Nguyên có cái tật: hay nói dối và từng vài lần... ăn cắp vặt. Không phải là chuyện lớn, chỉ là mấy cái bánh, vài viên kẹo tụi tôi để quên trong góc tủ hay ngăn bàn. Nhưng với bọn con nít, những thứ đó quý giá lắm – là chiến lợi phẩm sau buổi chợ, phần thưởng vì làm giúp mẹ, hay đơn giản là niềm vui nhỏ giữa một ngày hè dài.

Khi phát hiện, đứa nào cũng giận. Có đứa khóc. Có đứa méc người lớn. Còn tôi thì chỉ biết im lặng, vừa bực, vừa hụt hẫng. Nhưng càng lớn lên, càng nhớ lại, tôi lại càng thấy thương Nguyên nhiều hơn là trách. Nó đâu có gì. Không quần áo mới, không đồ chơi, thậm chí nhiều khi còn không có cả phần ăn ngon. Nó chẳng ăn cắp tiền, chẳng phá phách to chuyện – nó chỉ muốn được có một miếng bánh như tụi tôi. Chỉ là cái cách nó chọn sai.

Tôi không còn nhớ rõ tụi tôi có tha thứ cho nó không, hay mọi chuyện cứ thế trôi đi giữa những trò chơi tiếp nối nhau. Nhưng tôi vẫn nhớ gương mặt nó – cái gương mặt ngơ ngác, miệng mím lại, tay vò góc áo – mỗi lần bị bắt gặp. Cái kiểu cúi đầu im lặng ấy, bây giờ tôi thấy đâu đó giống như sự xấu hổ của một đứa trẻ biết mình sai, nhưng cũng không biết phải làm gì hơn.

Có những buổi chiều hè oi ả, khi bà tôi cho mấy đứa ít tiền lẻ – vài ngàn đồng thôi mà cũng đủ khiến tụi tôi reo lên sung sướng như trúng số. Thế là chúng tôi lại í ới rủ nhau: "Đi ra gốc đa ngoài đồng nha!" Đó là một cây đa to tướng mọc đơn độc giữa cánh đồng mênh mông, cách nhà bà khá xa. Phải đạp xe băng qua con đường đất, qua mấy bờ ruộng chằng chịt mới tới được.

Anh Huy chở tôi. Chị Thi thì cẩn thận hơn, chở theo thằng Nguyên phía sau xe. Gió thổi phần phật qua tóc, bánh xe cắm thẳng vào bùn khi lỡ nghiêng tay lái, và tiếng cười thì vang rộn suốt cả đoạn đường.

Tới gần hàng quà bên đường, kiểu quán chòi nho nhỏ dựng bằng gỗ, chúng tôi dừng lại mua đồ ăn vặt – mấy thứ giản dị như kẹo kéo, bánh đa nướng, kem que mát lạnh. Và như thường lệ, hội chị em chúng tôi bắt đầu tranh nhau.

"Em muốn kem vị sữa!" – tôi giơ tay trước, quyết liệt như tranh chức lớp trưởng.

"Không! Chị lấy cái đó trước mà!" – chị Thi xị mặt.

"Cho em cái bánh tráng!" – thằng Nguyên không biết chen hàng, chỉ đứng sau hét lên.

"Lấy hết là sao? Mấy đứa giành hết rồi phần ai!" – anh Huy vừa nói vừa kéo tay tôi ra chỗ khác. "Thôi, Mây theo anh, mình đi kiếm xoài non ăn sướng hơn!"

Cuối cùng, như mọi khi, mỗi đứa cầm một món khác nhau nhưng vẫn lén bẻ của nhau một miếng, vừa ăn vừa cãi.

Tới gốc đa, anh Huy là người đầu tiên trèo tót lên một cành cao nhất, cười hì hì như khỉ đột:

"Đứa nào lên đây tao chỉ cho ổ chim non!"

"Thôi đi, anh định hù dọa tụi em nữa chứ gì." – chị Thi bĩu môi nhưng vẫn nhìn theo.

Thằng Nguyên lóc chóc đu theo, chân tay gầy như que củi mà leo thoăn thoắt. Tôi thì... đứng dưới. Ngước nhìn lên, tay cầm cây kem đã chảy nước, mắt nhìn sang bên kia con mương nhỏ – nơi cái cây to nhất đang nằm nghiêng nghiêng đầy cám dỗ. Chỉ cần nhảy qua một mép bờ hẹp, rất gần thôi. Đến thằng Nguyên còn nhảy được...

Nhưng tôi thì đứng đó, chân cứng lại.

"Nhảy đi, nhảy đi!" – anh Huy hét xuống.

"Chị Mây nhát quá à!" – thằng Nguyên phụ họa, lè lưỡi trêu tôi.

Tôi cắn môi, đứng sượng. Trong lòng bắt đầu nổi lên một sự tự ái cố hữu của đứa con gái luôn nghĩ mình "mạnh mẽ". Nhưng rồi lại thôi. Gió từ đồng thổi qua, lạnh buốt bắp chân. Tôi ôm chặt cây kem, quay ngoắt đi.

"Không nhảy đâu. Em... canh đồ ăn cho mọi người, đồ rơi là đừng trách!"

Nói vậy cho oai, chứ thật ra tôi sợ. Và tôi cũng ngượng. Nhưng chẳng đứa nào chê cười tôi thêm, chỉ cười rồi tiếp tục trò trèo cây, còn tôi thì ngồi dưới bóng râm của cây đa, ngửa mặt nhìn những chiếc lá lay động và nghĩ rằng: có lẽ làm người canh đồ cũng không tệ.

Chị Thi không trèo cây nữa. Thấy tôi đứng lặng thinh, chị bất ngờ nhảy lại bên tôi, chân đáp cái "bụp" nhẹ lên bờ bên này rồi chìa tay ra, giọng nửa rủ rê nửa thuyết phục:

— Đi, Mây. Qua với chị. Không nhảy lần này thì lần sau đi cũng phải nhảy thôi à nha.

Tôi lắc đầu:

— Nhỡ nhảy không được... ngã xuống thì sao?

— Không sao đâu, thằng Nguyên còn qua được thì Mây cũng qua được. Với lại... chị đâu bỏ Mây một mình. Qua đây nắm tay chị nè.

Tôi liếc con mương nhỏ. Nó chỉ hẹp bằng bước chân tôi, nhưng với tôi lúc ấy, nó giống một ranh giới – giữa chơi đùa và sợ hãi, giữa mạnh mẽ và yếu đuối. Tôi đứng đắn đo, hai chân cứ dịch qua dịch lại mãi.

Chị Thi vẫn đứng đó, tay đưa ra, nụ cười dịu dàng như ánh chiều buông trên mái tóc nâu hoe nắng:

— Nhảy đi, Mây. Chị đỡ.

Tôi siết chặt nắm tay, hít một hơi dài, rồi lấy đà... Một bước.

Bịch.

Tôi đã sang bờ bên kia.

Cây đa đứng ngay trước mặt – cao lớn, cổ kính, tán lá tỏa rộng như một chiếc ô khổng lồ che cả khoảng sân đồng. Thân nó xù xì, từng lớp vỏ cây sần lên theo năm tháng. Tôi ngẩng nhìn mà ngỡ như nó chạm được vào mây.

Trên một cành cây cao, anh Huy vẫy tay:

— Lên đây đi, tụi mày! Ở đây mát lắm!

Chị Thi cười:

— Chờ xíu nha, lên liền!

Chị bám lấy rễ cây, chân đặt vững lên những đoạn mấu sần, rồi nhanh như sóc mà trèo tót lên cao. Chẳng mấy chốc đã ngồi lơ lửng cạnh anh Huy, đong đưa chân như hai cái chong chóng.

Tôi đứng dưới, ngước nhìn, lòng vẫn còn run. Tay bám thử vào thân cây nhưng tuột hoài.

— Nắm chắc vô! Để tao xuống đỡ! — anh Huy tụt xuống nhanh như nhảy xuống mương. Anh đưa tay ra, kéo tôi từng đoạn.

— Nắm đây. Đừng sợ, cây này chắc lắm. Đây còn từng trèo lên tít cành trên nữa kìa!

Tôi cắn môi, rướn người lên từng chút, tay đẫm mồ hôi mà vẫn cố bám theo. Sau cùng, tôi cũng chạm được vào một cành cây nhỏ, lật đật ngồi lên đó như con mèo con mới biết trèo.

Từ trên cao nhìn xuống, cả cánh đồng như mở ra trước mắt – những vạt lúa mơn man, những con chim nhỏ liệng vòng giữa trời, xa xa là mái ngói đỏ lốm đốm ẩn hiện sau rặng tre. Gió thổi rì rào trong lá, mát rượi và yên ả như ru.

Tôi quay sang nhìn chị Thi và anh Huy – nắng vàng rơi trên vai, mắt ai cũng ánh lên niềm vui. Và tôi nghĩ, có lẽ mình đã đúng khi nhảy qua – không chỉ là một con mương nhỏ, mà là băng qua luôn nỗi sợ bé xíu trong lòng.

Tụi tôi ngồi trên cây một lúc lâu. Không biết là bao lâu, chỉ nhớ nắng đã nhạt dần, rồi loang dần sang màu cam. Gió cũng đổi hướng, mang theo mùi bùn đất và khói bếp đâu đó từ làng xa thổi lại.

Anh Huy vươn vai:

— Về thôi, không là mấy ba mấy mẹ lại lôi roi ra à nha!

Tụi tôi vội tụt xuống, từng đứa một. Chị Thi thì thở hổn hển:

— Trời ơi, nãy giờ chơi gì mà quên mất giờ giấc luôn vậy trời.

— Chị sợ hả? — tôi chọc.

— Sợ chớ! Em nghĩ chị muốn bị bà nội rượt như rượt vịt hả?

Thằng Nguyên là đứa cuối cùng xuống, cái tay áo dính mấy cọng rêu đâu đó, tóc rối tung như tổ quạ. Vừa xuống tới đất, nó hét:

— Chạy lẹ đi, không là tiêu đời!

Và thế là bốn đứa chúng tôi lại rồ xe như bị ma đuổi, bụi bay mù mịt sau bánh xe cọc cạch. Gió chiều lùa vào áo mát rượi, nhưng tim thì đập thình thịch vì hồi hộp. Mỗi lần chơi vui quá giờ về, kết cục chẳng bao giờ nhẹ nhàng cả.

Vừa đạp vào đến đầu ngõ, đã nghe giọng bác tôi vang như sấm:

— Huy! Thi! Có về không thì bảo!

Tôi nuốt nước bọt. Anh Huy thì thầm:

— Chết rồi, phen này không thoát đâu.

Chị Thi vẫn cố vớt vát:

— Bố ơi, tụi con chỉ chơi xíu à, tại giờ đẹp quá nên quên thôi...

Bác tôi thì đã lấy roi, còn ông ngoại đang ngồi uống nước cũng ngẩng lên:

— Mới về quê có mấy hôm mà quậy thế hả tụi bây?

Riêng tôi, chỉ có một mình. Bà ngoại thì chỉ nói nhẹ:

— Mây về rồi à? Đi rửa tay rồi ăn đi con.

Tôi thoáng ngẩn người. Vẫn cứ tưởng mình sẽ bị gọi ra, bị nhắc, ít nhất cũng bị lườm một cái. Nhưng không. Chẳng ai nói gì. Chẳng ai rầy la.

Tôi ngồi rửa tay bên lu nước, nghe giọng bác tôi quát vọng từ trong nhà:

— Tao nói bao nhiêu lần rồi, đi đâu thì phải nhìn đồng hồ! Con gái gì mà trèo cây, nhảy mương như khỉ!

— Rồi mai mốt ngã què giò, đừng có mà trách!

Cậu thì đang tra khảo thằng Nguyên:

— Mày ăn gì chưa? Đi cả chiều trời về mà người như xác ve vậy hả?

Tôi cúi đầu, nước mát lạnh mơn man hai tay nhưng lòng lại hơi bối rối. Không phải vì thấy mấy đứa kia bị mắng mà mình thoát. Mà là tôi tự hỏi tại sao mình lại được tha?

Có lẽ vì tôi là "cháu ngoại ở thành phố về", nên ai cũng dễ tính hơn. Có lẽ vì tôi là khách, là đứa lâu lâu mới ghé, nên người lớn không nỡ mắng. Cũng có thể vì ai cũng hiểu, tôi chỉ được vài tuần ở đây — và rồi sẽ lại rời đi.

Nhưng chính vì thế, tôi lại thấy mình càng thương họ hơn.

Tôi lén nhìn sang chị Thi đang đứng khoanh tay cúi đầu, tóc rối tung, mặt đỏ ửng vì nóng với sắp khóc. Anh Huy thì bị bác tôi bắt đứng úp mặt vào tường như học sinh cá biệt. Thằng Nguyên ôm bụng, mặt mếu máo đến thương.

Nhưng kỳ lạ là, dù bị mắng, bị la, bị cấm cửa... chẳng đứa nào giận đứa nào. Bữa đó, tôi vẫn len lén chạy sang nhà bác rủ chị Thi chơi ô ăn quan trong bếp, còn anh Huy ngồi ở bậu cửa giả vờ đẽo gỗ nhưng thực ra đang ngóng xem khi nào được "thả".

Và ngay cả khi chưa được thả, tụi tôi cũng đã thì thầm hẹn nhau:

— Mai ra cây đa nữa nha.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com