Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

11

1001,久- jiǔ - cửu - lâu -Thời gian dài
1002,酒吧- jiǔ ba - tửu ba - quầy rượu -Thanh
1003,旧- jiù - cựu - cựu -Cũ
1004,就- jiù - tựu - liền -Đó là
1005,救- jiù - cứu - cứu -Lưu lại
1006,救护车- jiù hù chē - cứu hộ xa - xe cứu thương -Xe cứu thương
1007,舅舅- jiù jiù - cữu cữu - cữu cữu -Bác
1008,居然- jū rán - cư nhiên - cư nhiên -Trên thực tế
1009,桔子- jú zǐ - kết tử - trái quít -Cam
1010,举- jǔ - cử - giơ -Nâng
1011,举办- jǔ bàn - cử bạn - cử hành -Tổ chức
1012,举行- jǔ háng - cử hành - cử hành -Tổ chức
1013,具备- jù bèi - cụ bị - cụ bị -Với
1014,具体- jù tǐ - cụ thể - cụ thể -Cụ thể
1015,巨大- jù dà - cự đại - cực lớn -Lớn
1016,聚会- jù huì - tụ hội - tụ hội -Đảng
1017,拒绝- jù jué - cự tuyệt - cự tuyệt -Từ chối
1018,俱乐部- jù lè bù - câu nhạc bộ - câu lạc bộ -Câu lạc bộ
1019,距离- jù lí - cự ly - khoảng cách -Khoảng cách
1020,据说- jù shuō - cư thuyết - nghe nói -Người ta nói
1021,句子- jù zǐ - cú tử - câu tử -Câu
1022,捐- juān - quyên - quyên -Tặng
1023,卷- juàn - quyển - cuốn -Khối lượng
1024,觉得- jiào dé - giác đắc - cảm thấy -Cảm thấy rằng
1025,决定- jué dìng - quyết định - quyết định -Quyết định
1026,决赛- jué sài - quyết tái - quyết cuộc so tài -Cuối cùng
1027,决心- jué xīn - quyết tâm - quyết tâm -Xác định
1028,绝对- jué duì - tuyệt đối - tuyệt đối -Hoàn toàn
1029,角色- jiǎo sè - giác sắc - vai trò -Vai trò
1030,军事- jun1 shì - quân sự - quân sự -Quân đội
1031,均匀- jun1 yún - quân quân - đều đều -Đồng đều
1032,咖啡- kā fēi - già phê - cà phê -Cà phê
1033,卡车- kǎ chē - tạp xa - tạp xa -Xe tải
1034,开- kāi - khai - khai -Mở
1035,开发- kāi fā - khai phát - khai phát -Phát triển
1036,开放- kāi fàng - khai phóng - mở ra -Mở
1037,开幕式- kāi mù shì - khai mạc thức - khai mạc thức -Lễ khai mạc
1038,开始- kāi shǐ - khai thủy - bắt đầu -Bắt đầu
1039,开玩笑- kāi wán xiào - khai ngoạn tiếu - nói giỡn -Đùa cợt
1040,开心- kāi xīn - khai tâm - vui vẻ -Hạnh phúc
1041,砍- kǎn - khảm - chém -Cắt giảm
1042,看- kàn - khán - nhìn -Nhìn
1043,看不起- kàn bú qǐ - khán bất khởi - xem thường -Nhìn xuống
1044,看法- kàn fǎ - khán pháp - cái nhìn -Lượt xem
1045,看见- kàn jiàn - khán kiến - nhìn thấy -Xem nó
1046,看来- kàn lái - khán lai - xem ra -Có vẻ như
1047,抗议- kàng yì - kháng nghị - kháng nghị -Biểu tình
1048,考虑- kǎo lǜ - khảo lự - cân nhắc -Cân nhắc
1049,考试- kǎo shì - khảo thí - cuộc thi -Thi
1050,烤鸭- kǎo yā - khảo áp - vịt quay -Vịt nướng
1051,棵- kē - khỏa - gốc cây -Cây
1052,颗- kē - khỏa - viên -Sao
1053,科学- kē xué - khoa học - khoa học -Khoa học
1054,咳嗽- ké sòu - khái thấu - ho khan -Ho
1055,渴- kě - khát - khát -Khát
1056,可爱- kě ài - khả ái - khả ái -Dễ thương
1057,可见- kě jiàn - khả kiến - có thể thấy được -Nhìn thấy được
1058,可靠- kě kào - khả kháo - có thể tin -Đáng tin cậy
1059,可怜- kě lián - khả liên - đáng thương -Nghèo nàn
1060,可能- kě néng - khả năng - có thể -Có thể
1061,可怕- kě pà - khả phạ - đáng sợ -Khủng khiếp
1062,可是- kě shì - khả thị - nhưng là -Nhưng bây giờ
1063,可惜- kě xī - khả tích - đáng tiếc -Thật không may
1064,可以- kě yǐ - khả dĩ - có thể -Có
1065,课- kè - khóa - khóa -Lớp học
1066,课程- kè chéng - khóa trình - khóa trình -Khóa học
1067,克- kè - khắc - khắc -G
1068,克服- kè fú - khắc phục - vượt qua -Để vượt qua
1069,刻- kè - khắc - khắc -Chạm khắc
1070,刻苦- kè kǔ - khắc khổ - khắc khổ -Công việc khó khăn
1071,客观- kè guān - khách quan - khách quan -Mục tiêu
1072,客人- kè rén - khách nhân - khách nhân -Khách
1073,客厅- kè tīng - khách thính - phòng khách -Phòng khách
1074,肯定- kěn dìng - khẳng định - khẳng định -Chắc chắn có
1075,空间- kōng jiān - không gian - không gian -Không gian
1076,空气- kōng qì - không khí - không khí -Không khí
1077,空调- kōng diào - không điều - máy điều hòa không khí -Máy lạnh
1078,恐怖- kǒng bù - khủng phố - kinh khủng -Kinh dị
1079,恐怕- kǒng pà - khủng phạ - sợ rằng -Tôi sợ
1080,空闲- kōng xián - không nhàn - ở không -Miễn phí
1081,控制- kòng zhì - khống chế - khống chế -Kiểm soát
1082,口- kǒu - khẩu - miệng -Miệng
1083,口味- kǒu wèi - khẩu vị - khẩu vị -Vị giác
1084,哭- kū - khốc - khóc -Khóc
1085,苦- kǔ - khổ - khổ -Đắng
1086,裤子- kù zǐ - khố tử - quần -Quần
1087,夸- kuā - khoa - khen -Tự hào
1088,块- kuài - khối - khối -Chặn
1089,快- kuài - khoái - mau -Nhanh
1090,快乐- kuài lè - khoái nhạc - vui vẻ -Hạnh phúc
1091,会计- huì jì - hội kế - sẽ kế -Kế toán
1092,筷子- kuài zǐ - khoái tử - chiếc đũa -Đũa
1093,宽- kuān - khoan - chiều rộng -Rộng
1094,矿泉水- kuàng quán shuǐ - quáng tuyền thủy - nước suối -Nước khoáng
1095,困- kùn - khốn - kẹt -Bị mắc kẹt
1096,困难- kùn nán - khốn nan - khó khăn -Khó khăn
1097,扩大- kuò dà - khoách đại - mở rộng -Mở rộng
1098,拉- lā - lạp - kéo -Kéo
1099,垃圾桶- lā jī tǒng - lạp ngập dũng - thùng rác -Thùng rác
1100,辣- là - lạt - cay -Cay

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #chinese