Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

17

1601,生动- shēng dòng - sinh động - sinh động -Sống động
1602,生活- shēng huó - sinh hoạt - cuộc sống -Cuộc sống
1603,生命- shēng mìng - sinh mệnh - sinh mạng -Cuộc sống
1604,生气- shēng qì - sinh khí - tức giận -Tức giận
1605,生日- shēng rì - sinh nhật - sinh nhật -Sinh nhật
1606,声调- shēng diào - thanh điều - thanh điều -Âm điệu
1607,声音- shēng yīn - thanh âm - thanh âm -Âm thanh
1608,绳子- shéng zǐ - thằng tử - sợi giây -Dây
1609,省- shěng - tỉnh - tỉnh -Tỉnh
1610,省略- shěng luè - tỉnh lược - tỉnh lược -Bỏ qua
1611,剩- shèng - thặng - còn dư lại -Trái
1612,胜利- shèng lì - thắng lợi - thắng lợi -Chiến thắng
1613,诗- shī - thi - thơ -Bài thơ
1614,失败- shī bài - thất bại - thất bại -Không thành công
1615,失眠- shī mián - thất miên - mất ngủ -Mất ngủ
1616,失去- shī qù - thất khứ - mất đi -Mất
1617,失望- shī wàng - thất vọng - thất vọng -Thất vọng
1618,失业- shī yè - thất nghiệp - thất nghiệp -Thất nghiệp
1619,师傅- shī fù - sư phó - sư phó -Thầy
1620,湿润- shī rùn - thấp nhuận - ướt át -Ẩm ướt
1621,狮子- shī zǐ - sư tử - sư tử -Sư tử
1622,十- shí - thập - mười -Mười
1623,十分- shí fèn - thập phân - hết sức -Rất nhiều
1624,时代- shí dài - thì đại - thời đại -Thời gian
1625,时候- shí hòu - thì hậu - thời điểm -Thời gian
1626,时间- shí jiān - thì gian - thời gian -Thời gian
1627,时刻- shí kè - thì khắc - thời khắc -Thời gian
1628,时髦- shí máo - thì mao - thì mao -Thời trang
1629,时期- shí qī - thì kỳ - thời kỳ -Giai đoạn
1630,时尚- shí shàng - thì thượng - lúc thượng -Thời trang
1631,实话- shí huà - thực thoại - lời nói thật -Sự thật
1632,实际- shí jì - thực tế - thực tế -Thực tế
1633,实践- shí jiàn - thực tiễn - thực hành -Thực hành
1634,实习- shí xí - thực tập - thực tập -Thực tập
1635,实现- shí xiàn - thực hiện - thực hiện -Để đạt được
1636,实行- shí háng - thực hành - thực hành -Thực hành
1637,实验- shí yàn - thực nghiệm - thí nghiệm -Thí nghiệm
1638,实用- shí yòng - thực dụng - thực dụng -Thực tế
1639,实在- shí zài - thực tại - bây giờ -Thực sự
1640,食品- shí pǐn - thực phẩm - thực phẩm -Thực phẩm
1641,食物- shí wù - thực vật - thức ăn -Thực phẩm
1642,石头- shí tóu - thạch đầu - đá -Đá
1643,使- shǐ - sử - khiến cho -Vì vậy mà
1644,使劲儿- shǐ jìn ér - sử kính nhi - dùng sức mà -Năng lượng
1645,使用- shǐ yòng - sử dụng - sử dụng -Sử dụng
1646,始终- shǐ zhōng - thủy chung - thủy chung -Luôn luôn
1647,是- shì - thị - là -Có
1648,是否- shì fǒu - thị phủ - có hay không -Có hay không
1649,试- shì - thí - thử -Hãy thử
1650,试卷- shì juàn - thí quyển - bài thi -Giấy tờ
1651,士兵- shì bīng - sĩ binh - binh lính -Người lính
1652,市场- shì chǎng - thị tràng - thị trường -Thị trường
1653,似的- sì de - tự đích - tựa như -Như thế
1654,适合- shì hé - thích hợp - thích hợp -Phù hợp
1655,适应- shì yīng - thích ứng - thích ứng -Thích ứng
1656,世纪- shì jì - thế kỷ - thế kỷ -Thế kỷ
1657,世界- shì jiè - thế giới - thế giới -Thế giới
1658,事情- shì qíng - sự tình - chuyện -Những thứ
1659,事实- shì shí - sự thực - sự thật -Sự thật
1660,事物- shì wù - sự vật - sự vật -Những thứ
1661,事先- shì xiān - sự tiên - chuyện trước -Trước
1662,收- shōu - thu - thu -Nhận
1663,收获- shōu huò - thu hoạch - thu hoạch -Thu hoạch
1664,收据- shōu jù - thu cư - thu theo -Biên nhận
1665,收入- shōu rù - thu nhập - thu vào -Thu nhập
1666,收拾- shōu shí - thu thập - dọn dẹp -Dọn sạch
1667,手表- shǒu biǎo - thủ biểu - đồng hồ đeo tay -Phim
1668,手工- shǒu gōng - thủ công - thủ công -Sổ tay
1669,手机- shǒu jī - thủ ky - điện thoại di động -Điện thoại di động
1670,手术- shǒu shù - thủ thuật - giải phẫu -Phẫu thuật
1671,手套- shǒu tào - thủ sáo - cái bao tay -Găng tay
1672,手续- shǒu xù - thủ tục - thủ tục -Thủ tục
1673,手指- shǒu zhǐ - thủ chỉ - ngón tay -Ngón tay
1674,首都- shǒu dōu - thủ đô - thủ đô -Vốn
1675,首先- shǒu xiān - thủ tiên - đầu tiên -Trước hết
1676,瘦- shòu - sấu - gầy -Thin
1677,受不了- shòu bú le - thụ bất liễu - không chịu nổi -Không thể đứng
1678,受到- shòu dào - thụ đáo - bị -Bởi
1679,受伤- shòu shāng - thụ thương - bị thương -Bị thương
1680,售货员- shòu huò yuán - thụ hóa viên - nhân viên bán hàng -Người bán hàng
1681,寿命- shòu mìng - thọ mệnh - tuổi thọ -Tuổi thọ
1682,书- shū - thư - sách -Sách
1683,书架- shū jià - thư giá - kệ sách -Giá sách
1684,输- shū - thâu - thua -Mất
1685,输入- shū rù - thâu nhập - đưa vào -Đầu vào
1686,蔬菜- shū cài - sơ thái - sơ món ăn -Rau
1687,舒服- shū fú - thư phục - thoải mái -Thoải mái
1688,舒适- shū shì - thư thích - thư thích -Thoải mái
1689,叔叔- shū shū - thúc thúc - thúc thúc -Bác
1690,梳子- shū zǐ - sơ tử - sơ tử -Chải
1691,熟练- shú liàn - thục luyện - thuần thục -Có kỹ năng
1692,熟悉- shú xī - thục tất - quen thuộc -Quen thuộc với
1693,鼠标- shǔ biāo - thử tiêu - con chuột -Chuột
1694,属于- shǔ yú - chúc vu - thuộc về -Thuộc
1695,树- shù - thụ - cây -Cây
1696,数据- shù jù - sổ cư - số liệu -Dữ liệu
1697,数量- shù liàng - sổ lượng - số lượng -Số lượng
1698,数码- shù mǎ - sổ mã - đếm con ngựa -Số
1699,数学- shù xué - sổ học - số học -Toán học
1700,数字- shù zì - sổ tự - con số -Số

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #chinese