23
2201,永远- yǒng yuǎn - vĩnh viễn - vĩnh viễn -Mãi mãi
2202,用- yòng - dụng - dùng -Sử dụng
2203,用途- yòng tú - dụng đồ - cách dùng -Sử dụng
2204,优点- yōu diǎn - ưu điểm - ưu điểm -Ưu điểm
2205,优惠- yōu huì - ưu huệ - ưu đãi -Sản phẩm
2206,优美- yōu měi - ưu mỹ - ưu mỹ -Đẹp
2207,优势- yōu shì - ưu thế - ưu thế -Lợi thế
2208,优秀- yōu xiù - ưu tú - ưu tú -Tuyệt vời
2209,悠久- yōu jiǔ - du cửu - đã lâu -Một thời gian dài
2210,幽默- yōu mò - u mặc - hài hước -Hài hước
2211,由- yóu - do - từ -Bởi
2212,由于- yóu yú - do vu - bởi vì -Do
2213,邮局- yóu jú - bưu cục - bưu cục -Bưu điện
2214,游览- yóu lǎn - du lãm - du lãm -Tour
2215,游戏- yóu xì - du hí - trò chơi -Trò chơi
2216,游泳- yóu yǒng - du vịnh - bơi lội -Bơi
2217,尤其- yóu qí - vưu kỳ - hơn nữa -Đặc biệt
2218,犹豫- yóu yù - do dự - do dự -Hesitate
2219,油炸- yóu zhà - du tạc - du nổ -Chiên
2220,有- yǒu - hữu - có -Có
2221,有利- yǒu lì - hữu lợi - có lợi -Thuận lợi
2222,有名- yǒu míng - hữu danh - nổi danh -Nổi tiếng
2223,有趣- yǒu qù - hữu thú - thú vị -Thú vị
2224,友好- yǒu hǎo - hữu hảo - hữu hảo -Thân thiện
2225,友谊- yǒu yì - hữu nghị - hữu nghị -Tình bạn
2226,又- yòu - hựu - lại -Một lần nữa
2227,右边- yòu biān - hữu biên - bên phải -Bên phải
2228,幼儿园- yòu ér yuán - ấu nhi viên - vườn trẻ -Mẫu giáo
2229,鱼- yú - ngư - cá -Cá
2230,愉快- yú kuài - du khoái - khoái trá -Hạnh phúc
2231,娱乐- yú lè - ngu nhạc - giải trí -Giải trí
2232,于是- yú shì - vu thị - vì vậy -Vậy
2233,与- yǔ - dữ - cùng -Và
2234,与其- yǔ qí - dữ kỳ - thay vì -Với nó
2235,语法- yǔ fǎ - ngữ pháp - ngữ pháp -Ngữ pháp
2236,语气- yǔ qì - ngữ khí - giọng nói -Âm điệu
2237,语言- yǔ yán - ngữ ngôn - ngôn ngữ -Ngôn ngữ
2238,羽毛球- yǔ máo qiú - vũ mao cầu - vũ cầu -Cầu lông
2239,宇宙- yǔ zhòu - vũ trụ - vũ trụ -Vũ trụ
2240,预报- yù bào - dự báo - dự báo -Dự báo
2241,预订- yù dìng - dự đính - dự đính -Đặt phòng
2242,预防- yù fáng - dự phòng - dự phòng -Phòng ngừa
2243,预习- yù xí - dự tập - dự tập -Xem trước
2244,遇到- yù dào - ngộ đáo - gặp phải -Gặp
2245,玉米- yù mǐ - ngọc mễ - ngọc mễ -Ngô
2246,圆- yuán - viên - viên -Vòng
2247,元- yuán - nguyên - nguyên -Yuan
2248,元旦- yuán dàn - nguyên đán - nguyên đán -Ngày đầu năm mới
2249,缘故- yuán gù - duyến cố - duyên cớ -Lý do
2250,原来- yuán lái - nguyên lai - thì ra là -Bản gốc
2251,原谅- yuán liàng - nguyên lượng - tha thứ -Tha thứ
2252,原料- yuán liào - nguyên liêu - nguyên liệu -Nguyên vật liệu
2253,原因- yuán yīn - nguyên nhân - nguyên nhân -Lý do
2254,原则- yuán zé - nguyên tắc - nguyên tắc -Nguyên tắc
2255,远- yuǎn - viễn - xa -Xa
2256,愿望- yuàn wàng - nguyện vọng - nguyện vọng -Mong muốn
2257,愿意- yuàn yì - nguyện ý - nguyện ý -Sẵn sàng
2258,约会- yuē huì - ước hội - ước hẹn -Hẹn hò
2259,越- yuè - việt - càng -Càng nhiều
2260,月- yuè - nguyệt - tháng -Tháng
2261,月亮- yuè liàng - nguyệt lượng - trăng sáng -Mặt trăng
2262,阅读- yuè dú - duyệt độc - đọc -Đọc
2263,晕- yūn - vựng - ngất -Halo
2264,云- yún - vân - vân -Cloud
2265,允许- yǔn xǔ - duẫn hứa - cho phép -Được phép
2266,运动- yùn dòng - vận động - vận động -Phong trào
2267,运气- yùn qì - vận khí - vận khí -May mắn
2268,运输- yùn shū - vận thâu - chuyển vận -Giao thông vận tải
2269,运用- yùn yòng - vận dụng - vận dụng -Sử dụng
2270,杂志- zá zhì - tạp chí - tạp chí -Tạp chí
2271,灾害- zāi hài - tai hại - tai hại -Thiên tai
2272,在- zài - tại - ở -Trong
2273,再- zài - tái - nữa -Một lần nữa
2274,再见- zài jiàn - tái kiến - gặp lại sau -Tạm biệt
2275,再三- zài sān - tái tam - liên tục -Một lần nữa
2276,咱们- zán men - cha môn - chúng ta -Hãy
2277,赞成- zàn chéng - tán thành - tán thành -Ủng hộ
2278,赞美- zàn měi - tán mỹ - ca ngợi -Khen ngợi
2279,暂时- zàn shí - tạm thì - tạm thời -Tạm thời
2280,脏- zāng - tạng - bẩn -Bẩn
2281,糟糕- zāo gāo - tao cao - hỏng bét -Xấu
2282,早上- zǎo shàng - tảo thượng - buổi sáng -Buổi sáng
2283,造成- zào chéng - tạo thành - tạo thành -Nguyên nhân
2284,则- zé - tắc - là -Sau đó
2285,责备- zé bèi - trách bị - trách cứ -Đổ lỗi
2286,责任- zé rèn - trách nhâm - trách nhiệm -Trách nhiệm
2287,怎么- zěn me - chẩm yêu - thế nào -Làm thế nào để
2288,怎么样- zěn me yàng - chẩm yêu dạng - như thế nào -Làm thế nào về nó
2289,增加- zēng jiā - tăng gia - gia tăng -Tăng
2290,增长- zēng zhǎng - tăng trường - tăng trưởng -Phát triển
2291,摘- zhāi - trích - hái -Chọn
2292,窄- zhǎi - trách - hẹp -Thu hẹp
2293,粘贴- zhān tiē - niêm thiếp - niêm thiếp -Dán
2294,展开- zhǎn kāi - triển khai - triển khai -Không bộc lộ
2295,展览- zhǎn lǎn - triển lãm - triển lãm -Triển lãm
2296,站- zhàn - trạm - trạm -Trạm
2297,占线- zhàn xiàn - chiêm tuyến - chiếm tuyến -Bận
2298,战争- zhàn zhēng - chiến tranh - chiến tranh -Chiến tranh
2299,张- zhāng - trương - tờ -Zhang
2300,长- zhǎng - trường - trường -Long
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com