Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

6

501,方向- fāng xiàng - phương hướng - phương hướng -Hướng
502,妨碍- fáng ài - phương ngại - làm trở ngại -Hinder
503,房东- fáng dōng - phòng đông - phòng đông -Chủ nhà
504,房间- fáng jiān - phòng gian - căn phòng -Phòng
505,仿佛- fǎng fó - phảng phật - phảng phất -Như thể
506,访问- fǎng wèn - phóng vấn - phỏng vấn -Thăm
507,放- fàng - phóng - để -Đặt nó
508,放弃- fàng qì - phóng khí - buông tha cho -Bỏ cuộc
509,放暑假- fàng shǔ jiǎ - phóng thử giả - để thử giả -Nghỉ hè
510,放松- fàng sōng - phóng tùng - buông lỏng -Thư giãn
511,放心- fàng xīn - phóng tâm - yên tâm -Yên tâm
512,非- fēi - phi - không phải là -Không
513,非常- fēi cháng - phi thường - vô cùng -Rất nhiều
514,飞机- fēi jī - phi ky - phi cơ -Máy bay
515,肥皂- féi zào - phì tạo - mập tạo -Xà phòng
516,肺- fèi - phế - phế -Phổi
517,废话- fèi huà - phế thoại - nói nhảm -Vô nghĩa
518,费用- fèi yòng - phí dụng - phí dụng -Chi phí
519,分- fèn - phân - phân -Điểm
520,分别- fèn bié - phân biệt - chia ra -Tương ứng
521,分布- fèn bù - phân bố - phân bộ -Phân phối
522,分配- fèn pèi - phân phối - phân phối -Phân phối
523,分析- fèn xī - phân tích - phân tích -Phân tích
524,…分之…-… Fèn zhī …-… Phân chi …-… Phân chi …-...
525,分钟- fèn zhōng - phân chung - phút -Biên bản
526,纷纷- fēn fēn - phân phân - rối rít -Có
527,份- fèn - phân - phân -Bản sao
528,奋斗- fèn dòu - phấn đấu - phấn đấu -Đấu tranh
529,愤怒- fèn nù - phẫn nộ - tức giận -Tức giận
530,丰富- fēng fù - phong phú - phong phú -Phong phú
531,风格- fēng gé - phong cách - phong cách -Phong cách
532,风景- fēng jǐng - phong cảnh - phong cảnh -Phong cảnh
533,风俗- fēng sú - phong tục - phong tục -Tuỳ chỉnh
534,风险- fēng xiǎn - phong hiểm - nguy hiểm -Rủi ro
535,疯狂- fēng kuáng - phong cuồng - điên cuồng -Điên
536,讽刺- fěng cì - phúng thứ - châm chọc -Mệt mỏi
537,否定- fǒu dìng - phủ định - hủy bỏ -Phủ định
538,否认- fǒu rèn - phủ nhận - phủ nhận -Từ chối
539,否则- fǒu zé - phủ tắc - nếu không -Nếu không
540,扶- fú - phù - đở -Trợ giúp
541,幅- fú - phúc - phúc -Biên độ
542,服从- fú cóng - phục tòng - phục tòng -Tuân theo
543,服务员- fú wù yuán - phục vụ viên - phục vụ viên -Người phục vụ
544,服装- fú zhuāng - phục trang - đồng phục -Quần áo
545,符合- fú hé - phù hợp - phù hợp -Gặp
546,辅导- fǔ dǎo - phụ đạo - phụ đạo -Tư vấn
547,富- fù - phú - phú -Phong phú
548,附近- fù jìn - phụ cận - phụ cận -Gần
549,付款- fù kuǎn - phó khoản - trả tiền -Thanh toán
550,妇女- fù nǚ - phụ nữ - phụ nữ -Phụ nữ
551,父亲- fù qīn - phụ thân - phụ thân -Cha
552,复习- fù xí - phục tập - học tập -Đánh giá
553,复印- fù yìn - phục ấn - sao chụp (photocopy) -Sao chép
554,复杂- fù zá - phục tạp - phức tạp -Phức tạp
555,复制- fù zhì - phục chế - sao chép -Sao chép
556,负责- fù zé - phụ trách - phụ trách -Chịu trách nhiệm
557,改变- gǎi biàn - cải biến - sửa đổi -Thay đổi
558,改革- gǎi gé - cải cách - cải cách -Cải cách
559,改进- gǎi jìn - cải tiến - cải tiến -Cải tiến
560,改善- gǎi shàn - cải thiện - cải thiện -Cải tiến
561,改正- gǎi zhèng - cải chính - sửa lại -Sửa chữa
562,盖- gài - cái - đắp -Bìa
563,概括- gài kuò - khái quát - khái quát -Tổng quát hóa
564,概念- gài niàn - khái niệm - khái niệm -Khái niệm
565,干杯- gàn bēi - kiền bôi - cạn chén -Chúc mừng
566,干脆- gàn cuì - kiền thúy - dứt khoát -Tổng cộng
567,干净- gàn jìng - kiền tịnh - sạch sẻ -Làm sạch
568,干燥- gàn zào - kiền táo - khô ráo -Khô
569,敢- gǎn - cảm - dám -Dám
570,感动- gǎn dòng - cảm động - cảm động -Đã chạm
571,感激- gǎn jī - cảm kích - cảm kích -Biết ơn
572,感觉- gǎn jiào - cảm giác - cảm giác -Cảm giác
573,感冒- gǎn mào - cảm mạo - cảm mạo -Lạnh
574,感情- gǎn qíng - cảm tình - tình cảm -Cảm giác
575,感受- gǎn shòu - cảm thụ - cảm thụ -Cảm giác
576,感想- gǎn xiǎng - cảm tưởng - cảm tưởng -Cảm giác
577,感谢- gǎn xiè - cảm tạ - cảm tạ -Cảm ơn
578,赶紧- gǎn jǐn - cản khẩn - vội vàng -Nhanh lên
579,赶快- gǎn kuài - cản khoái - nhanh lên -Nhanh lên
580,干- gàn - kiền - kiền -Khô
581,干活儿- gàn huó ér - kiền hoạt nhi - kiếm sống mà -Công việc
582,刚才- gāng cái - cương tài - mới vừa rồi -Ngay bây giờ
583,刚刚- gāng gāng - cương cương - mới vừa -Ngay bây giờ
584,钢铁- gāng tiě - cương thiết - sắt thép -Thép
585,高- gāo - cao - cao -Cao
586,高档- gāo dàng - cao đương - hạng sang -Upscale
587,高级- gāo jí - cao cấp - cao cấp -Nâng cao
588,高速公路- gāo sù gōng lù - cao tốc công lộ - xa lộ -Đường cao tốc
589,高兴- gāo xìng - cao hưng - cao hứng -Hạnh phúc
590,搞- gǎo - cảo - làm -Tham gia vào
591,告别- gào bié - cáo biệt - từ giả -Chia tay
592,告诉- gào sù - cáo tố - nói cho -Nói
593,胳膊- gē bó - ca bạc - cánh tay -Cánh tay
594,哥哥- gē gē - ca ca - ca ca -Anh em
595,鸽子- gē zǐ - cáp tử - chim bồ câu -Chim bồ câu
596,隔壁- gé bì - cách bích - cách vách -Kế bên
597,革命- gé mìng - cách mệnh - cách mạng -Cuộc cách mạng
598,格外- gé wài - cách ngoại - phá lệ -Ngoại lệ
599,个- gè - cá - cá -Một
600,个别- gè bié - cá biệt - cá chớ -Cá nhân

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #chinese