Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

hic 2

51-忽视- hū shì - hốt thị - sao lãng -Bỏ qua
52-壶- hú - hồ - hồ -Chậu
53-怀疑- huái yí - hoài nghi - hoài nghi -Nghi ngờ
54-缓解- huǎn jiě - hoãn giải - hóa giải -Dễ
55-幻想- huàn xiǎng - huyễn tưởng - ảo tưởng -Ảo
56-挥- huī - huy - huy -Swing
57-恢复- huī fù - khôi phục - khôi phục -Phục hồi
58-活跃- huó yuè - hoạt dược - hoạt dược -Hoạt động
59-火柴- huǒ chái - hỏa sài - lửa củi -Trận đấu
60-伙伴- huǒ bàn - hỏa bạn - đồng bạn -Đối tác
61-基础- jī chǔ - cơ sở - trụ cột -Cơ sở
62-积累- jī lèi - tích luy - tích lũy -Tích lũy
63-及格- jí gé - cập cách - cập cách -Vượt qua
64-即使- jí shǐ - tức sử - cho dù -Mặc dù
65-继续- jì xù - kế tục - tiếp tục -Tiếp tục
66-嫁- jià - giá - gả -Cưới
67-煎- jiān - tiên - tiên -Chiên
68-艰巨- jiān jù - gian cự - gian cự -Dẻo dai
69-尖锐- jiān ruì - tiêm duệ - bén nhọn -Sharp
70-健康- jiàn kāng - kiện khang - khỏe mạnh -Khỏe mạnh
71-键盘- jiàn pán - kiện bàn - bàn gõ -Bàn phím
72-降低- jiàng dī - hàng đê - rớt xuống -Xuống
73-降落- jiàng luò - hàng lạc - hạ xuống -Hạ cánh
74-酱油- jiàng yóu - tương du - tương du -Nước tương
75-浇- jiāo - kiêu - tưới -Đã rải
76-接触- jiē chù - tiếp xúc - tiếp xúc -Liên lạc
77-接着- jiē zhe - tiếp trứ - tiếp theo -Sau đó
78-街道- jiē dào - nhai đạo - đường phố -Street
79-节省- jiē shěng - tiết tỉnh - tiết kiệm -Lưu lại
80-结账- jié zhàng - kết trướng - tính tiền -Thanh toán
81-解释- jiě shì - giải thích - giải thích -Giải thích
82-解说员- jiě shuō yuán - giải thuyết viên - xướng ngôn viên -Người kể chuyện
83-届- jiè - giới - giới -Phiên
84-戒烟- jiè yān - giới yên - giới khói -Bỏ thuốc lá
85-戒指- jiè zhǐ - giới chỉ - chiếc nhẫn -Nhẫn
86-金属- jīn shǔ - kim chúc - kim loại -Kim loại
87-紧急- jǐn jí - khẩn cấp - khẩn cấp -Khẩn cấp
88-尽管- jìn guǎn - tẫn quản - mặc dù -Mặc dù
89-谨慎- jǐn shèn - cẩn thận - cẩn thận -Thận trọng
90-禁止- jìn zhǐ - cấm chỉ - cấm chỉ -Cấm
91-竟然- jìng rán - cánh nhiên - lại -Trên thực tế
92-竞争- jìng zhēng - cạnh tranh - cạnh tranh -Cạnh tranh
93-聚会- jù huì - tụ hội - tụ hội -Đảng
94-拒绝- jù jué - cự tuyệt - cự tuyệt -Từ chối
95-俱乐部- jù lè bù - câu nhạc bộ - câu lạc bộ -Câu lạc bộ
96-距离- jù lí - cự ly - khoảng cách -Khoảng cách
97-据说- jù shuō - cư thuyết - nghe nói -Người ta nói
98-捐- juān - quyên - quyên -Tặng
99-砍- kǎn - khảm - chém -Cắt giảm
100-考虑- kǎo lǜ - khảo lự - cân nhắc -Cân nhắc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #chinese