Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

ôn tập 4

1-沙发-shā fā -sa phát -ghế sa lon -Sofa
2-沙滩- shā tān - sa than - bờ cát -Bãi biển
3-傻- shǎ - sỏa - ngu -Silly
4-善良- shàn liáng - thiện lương - hiền lành -Lòng tử tế
5-善于- shàn yú - thiện vu - giỏi về -Tốt ở
6-蛇- shé - xà - xà -Rắn
7-舍不得- shě bú dé - xá bất đắc - không bỏ được -Miễn cưỡng
8-射击- shè jī - xạ kích - tác xạ -Bắn súng
9-谁- shuí - thùy - người nào -Ai
10-深刻- shēn kè - thâm khắc - khắc sâu -Sâu sắc
11-身份- shēn fèn - thân phân - thân phận -Bản sắc
12-省略- shěng luè - tỉnh lược - tỉnh lược -Bỏ qua
13-剩- shèng - thặng - còn dư lại -Trái
14-胜利- shèng lì - thắng lợi - thắng lợi -Chiến thắng
15-诗- shī - thi - thơ -Bài thơ
16-狮子- shī zǐ - sư tử - sư tử -Sư tử
17-使- shǐ - sử - khiến cho -Vì vậy mà
18-始终- shǐ zhōng - thủy chung - thủy chung -Luôn luôn
19-适应- shì yīng - thích ứng - thích ứng -Thích ứng
20-首先- shǒu xiān - thủ tiên - đầu tiên -Trước hết
21-受到- shòu dào - thụ đáo - bị -Bởi
22-书架- shū jià - thư giá - kệ sách -Giá sách
23-舒适- shū shì - thư thích - thư thích -Thoải mái
24-梳子- shū zǐ - sơ tử - sơ tử -Chải
25-熟悉- shú xī - thục tất - quen thuộc -Quen thuộc với
26-鼠标- shǔ biāo - thử tiêu - con chuột -Chuột
27-属于- shǔ yú - chúc vu - thuộc về -Thuộc
28-树- shù - thụ - cây -Cây
29-数据- shù jù - sổ cư - số liệu -Dữ liệu
30-甩- shuǎi - súy - bỏ rơi -Từ chối
31-顺便- shùn biàn - thuận tiện - thuận tiện -Nhân tiện
32-说服- shuō fú - thuyết phục - thuyết phục -Thuyết phục
33-丝绸- sī chóu - ti trù - tơ lụa -Tơ lụa
34-丝毫- sī háo - ti hào - chút nào -Nhỏ nhất
35-司机- sī jī - ti ky - tài xế -Lái xe
36-私人- sī rén - tư nhân - tư nhân -Tư nhân
37-速度- sù dù - tốc độ - tốc độ -Tốc độ
38-酸- suān - toan - chua -Acid
39-随着- suí zhe - tùy trứ - theo -Với
40-碎- suì - toái - bể -Bị hỏng
41-缩短- suō duǎn - súc đoản - rút ngắn -Rút gọn
42-缩小- suō xiǎo - súc tiểu - thu nhỏ lại -Co lại
43-锁- suǒ - tỏa - khóa -Khóa
44-所- suǒ - sở - sở -Bởi
45-所谓- suǒ wèi - sở vị - nếu nói -Được gọi là
46-抬- tái - sĩ - mang -Nâng
47-太极拳- tài jí quán - thái cực quyền - Thái cực quyền -Tai Chi
48-坦率- tǎn lǜ - thản suất - thản suất -Thành thật
49-汤- tāng - thang - thang -Súp
50-糖- táng - đường - đường -Đường
51-躺- tǎng - thảng - nằm -Nằm xuống

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #chinese