ôn tập 6
1-移民- yí mín - di dân - di dân -Người nhập cư
2-遗憾- yí hàn - di hám - tiếc nuối -Xin lỗi
3-疑问- yí wèn - nghi vấn - nghi vấn -Nghi ngờ
4-因素- yīn sù - nhân tố - yếu tố -Nhân tố
5-迎接- yíng jiē - nghênh tiếp - nghênh đón -Gặp
6-优惠- yōu huì - ưu huệ - ưu đãi -Sản phẩm
7-优势- yōu shì - ưu thế - ưu thế -Lợi thế
8-悠久- yōu jiǔ - du cửu - đã lâu -Một thời gian dài
9-犹豫- yóu yù - do dự - do dự -Hesitate
10-与- yǔ - dữ - cùng -Và
11-与其- yǔ qí - dữ kỳ - thay vì -Với nó
12-预订- yù dìng - dự đính - dự đính -Đặt phòng
13-允许- yǔn xǔ - duẫn hứa - cho phép -Được phép
14-暂时- zàn shí - tạm thì - tạm thời -Tạm thời
15-脏- zāng - tạng - bẩn -Bẩn
16-粘贴- zhān tiē - niêm thiếp - niêm thiếp -Dán
17-战争- zhàn zhēng - chiến tranh - chiến tranh -Chiến tranh
18-账户- zhàng hù - trướng hộ - trương mục -Tài khoản
19-招待- zhāo dài - chiêu đãi - chiêu đãi -Khách sạn
20-招聘- zhāo pìn - chiêu sính - tuyển mộ -Tuyển dụng
21-着急- zhe jí - trứ cấp - gấp gáp -Anxious
22-着凉- zhe liáng - trứ lương - trứ lạnh -Bắt lạnh
23-找- zhǎo - hoa - tìm -Tìm kiếm
24-照常- zhào cháng - chiếu thường - cứ theo lẽ thường -Như thường lệ
25-照片- zhào piàn - chiếu phiến - hình -Hình ảnh
26-照相机- zhào xiàng jī - chiếu tương ky - máy chụp hình -Máy ảnh
27-着- zhe - trứ - trứ -Với
28-睁- zhēng - tĩnh - tĩnh -Mở
29-整齐- zhěng qí - chỉnh tề - chỉnh tề -Gọn gàng
30-整体- zhěng tǐ - chỉnh thể - toàn thân -Toàn bộ
31-正- zhèng - chính - đang -Tích cực
32-证件- zhèng jiàn - chứng kiện - chứng kiện -Tài liệu
33-证据- zhèng jù - chứng cư - chứng cớ -Bằng chứng
34-证明- zhèng míng - chứng minh - chứng minh -Bằng chứng
35-挣钱- zhèng qián - tránh tiễn - làm ra tiền -Kiếm tiền
36-支- zhī - chi - chi -Hỗ trợ
37-知道- zhī dào - tri đạo - biết -Biết
38-植物- zhí wù - thực vật - thực vật -Nhà máy
39-执照- zhí zhào - chấp chiếu - bằng -Giấy phép
40-职业- zhí yè - chức nghiệp - nghề nghiệp -Nghề nghiệp
41-指- zhǐ - chỉ - chỉ -Phương tiện
42-指导- zhǐ dǎo - chỉ đạo - chỉ đạo -Hướng dẫn
43-指挥- zhǐ huī - chỉ huy - chỉ huy -Lệnh
44-至于- zhì yú - chí vu - về phần -Đối với
45-钟- zhōng - chung - chuông / đồng hồ -Đồng hồ
46-终于- zhōng yú - chung vu - rốt cục -Cuối cùng
47-猪- zhū - trư - heo -Lợn
48-逐步- zhú bù - trục bộ - trục bộ -Từng bước
49-逐渐- zhú jiàn - trục tiệm - từ từ -Dần dần
50-竹子- zhú zǐ - trúc tử - cây trúc -Tre
51-煮- zhǔ - chử - nấu -Nấu ăn
52-装饰- zhuāng shì - trang sức - trang sức -Trang trí
53-撞- zhuàng - chàng - đụng -Đánh
54-状况- zhuàng kuàng - trạng huống - trạng huống -Trạng thái
55-状态- zhuàng tài - trạng thái - trạng thái -Tiểu bang
56-追求- zhuī qiú - truy cầu - theo đuổi -Theo đuổi
57-资源- zī yuán - tư nguyên - tư nguyên -Tài nguyên
58-姿势- zī shì - tư thế - tư thế -Tư thế
59-咨询- zī xún - tư tuân - tư tuân -Tư vấn
60-紫- zǐ - tử - tử -Tím
61-仔细- zǎi xì - tử tế - cẩn thận -Cẩn thận
62-组织- zǔ zhī - tổ chức - tổ chức -Tổ chức
63-最初- zuì chū - tối sơ - lúc ban đầu -Ban đầu
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com