父母之爱
生词
1. 和蔼【hé'ǎi】(adj) hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn; điềm đạm
2. 和气【héqì】(adj) ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn
3. 目光【mùguāng】(n) ánh mắt; tầm mắt; tầm nhìn
4. 慈祥【cíxiáng】(adj) hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần
5. 跨【kuà】(v) sải bước; xoải bước; bước dài; bước
6. 自主【zìzhǔ】(v) tự chủ
7. 甭【béng】(adv) không cần; khỏi phải; khỏi cần
8. 脱离【tuōlí】(v) thoát ly; tách rời; thoát khỏi; thoát; rời
9. 诱惑【yòuhuò】entice /ɪnˈtaɪs/ (v) mê hoặc; quyến rũ; lường gạt; cám dỗ; dụ hoặc
10. 无比【wúbǐ】không gì sánh được; vô cùng; hết sức
11. 向往【xiàngwǎng】(v) hướng về, hi vọng, lí tưởng, nhớ về, khao khát
12. 孤独【gūdú】(adj) cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi
13. 哭鼻子【kū bízi】(v) khóc nhè (có ý khôi hài); sụt sùi; rên rỉ
14. 片刻【piànkè】(n) khoảnh khắc; phút chốc; chốc lát; giây phút; khoảng khắc
15. 步伐【bùfá】nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ; bước đi
16. 包围【bāowéi】surround /səˈraʊnd/ (v) vây bọc; bao quanh; bao bọc
17. 感染【gǎnrǎn】infect /ɪnˈfekt/ (v) bị nhiễm; lây; cảm nhiễm; nhiễm; truyền cảm; nhiễm trùng
18. 恨不得【hènbude】(v) hận không thể; muốn; mong muốn; khao khát
19. 跟前【gēnqián】(n) bên cạnh; cạnh; gần
20. 团员【tuányuán】(n) đoàn viên
21. 近来【jìnlái】(n) gần đây; dạo này; vừa qua; mấy bữa nay; thuở nọ
22. 酝酿【yùnniàng】(v) ủ rượu; công tác chuẩn bị
23. 刹那【chànà】(n) chớp mắt; nháy mắt
24. 反常【fǎncháng】unusual /ʌnˈjuːʒəl/ (adj) khác thường; lạ; bất thường; dị thường
25. 埋怨【mányuàn】complain /kəmˈpleɪn/ (v) oán trách; oán hận; trách móc; than trách; oán
26. 体谅【tǐliàng】(v) thông cảm; châm chước; lượng thứ
27. 无精打采【wújīngdǎcǎi】phờ phạc; rã rượi; mặt ủ mày chau; buồn bã; ỉu xìu
28. 规划【guīhuà】(v) làm kế hoạch; lập kế hoạch
29. 熬【áo】endure / ɪnˈdʊr/ (v) chịu; chịu đựng
30. 漫长【màncháng】(aaj) dài dằng dặc; dài đằng đẵng
31. 寂静【jìjìng】(adj) vắng vẻ; trống trải; yên lặng; yên tĩnh
32. 稿件【gǎojiàn】manuscript /ˈmænjəskrɪpt/ (n) bản thảo
33. 难得【nándé】(adj) khó có được; khó làm được
34. 心疼【xīnténg】(v) thương; không nỡ; tiếc, đau lòng
35. 掩饰【yǎnshì】conceal /kənˈsiːl/ (v) che đậy; che giấu (khuyết điểm, sai lầm); ém; gói ghém; lấp liếm
36. 隐瞒【yǐnmán】che giấu; lấp liếm; giấu kín; ẩn giấu
37. 唠叨【láo dāo】(v) lải nhải; càm ràm; cằn nhằn
38. 吃苦【chī kǔ】(v) chịu khổ
39. 欣慰【xīnwèi】(adj) mừng vui thanh thản; vui vẻ yên tâm; hài lòng
40. 本事【běnshì】ability /əˈbɪləti/ (n) bản lĩnh; khả năng
41. 皱纹【zhòuwén】wrinkle /ˈrɪŋkəl/ (n) nếp nhăn; nếp gấp
42. 顿时【dùnshí】(adv) ngay; liền; tức khắc
43. 不由得【bùyóude】(adv) không cầm được
44. 热泪盈眶【rèlèi yíng kuàng】nước mắt lưng tròng; rơm rớm nước mắt
*****
课文
我从小生活在一个有爱的家庭,父母感情和睦,很少吵架,他们对我态度和蔼,说话和气,目光中都充满着慈祥。他们和我身边所有父母一样,给我很多宠爱,我也和身边所有的孩子一样,在跨进大学校门之前,从没有离开过家,独立自主的能力就更甭提了。脱离父母,独立生活对我具有巨大的诱惑,让我无比向往。
几年以后,我终于在别的城市上了大学。第一次离开家,心里的孤独感一下子跑了出来。记得刚开学的时候,宿舍里的同学一给家里打电话就哭鼻子,每到节假日,大家更是片刻不停地往家赶。有同学回趟家要坐一夜的火车,这也阻挡(【zǔdǎng】(v) ngăn trở; ngăn cản)不了大家回家的步伐。回家的快乐和被亲情包围的幸福感染了我,我也恨不得马上飞到父母跟前,与他们团员。
假期终于要到了,我给父母打电话,告诉他们我准备回家。母亲却说,近来他们比较忙,要没什么事,就甭回来了,在学校看看书,或找份兼职做做。母亲的话是我酝酿已久的恋家情绪刹那间就没有了,我无法理解父母的反常,心中暗暗埋怨父母不体谅我。无精打采了几天之后,我不得不开始规划怎样熬过漫长的假期。
假期的校园寂静得很,我在图书馆看书,给杂志社写稿件,发现在难得的寂静中工作是那么美好。
大学三年级,我回了趟家。母亲第一眼看到我时,脸上满是心疼,但瞬间那情绪就被她掩饰起来,我心中飞快地闪过一丝疑惑:他们在隐瞒什么呢?
那晚,我躺下怎么也睡不着,半夜听到母亲还在跟父亲唠叨:"孩子比在家时瘦多了,肯定是吃苦了,可她的变化还是挺让咱们欣慰的。"接着是父亲的声音:"总有一天她会明白的,不吃苦,怎么长本事?社会不需要只会享福的人。"
我悄悄走出卧室,看到灯光下父母不舍的目光,头上新增的白发和眼角越来越深的皱纹,顿时什么都明白了,不由得热泪盈眶。
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com