Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

PUBG IN CHINESE

Từ vựng trong game PUBG

1. Các loại súng: 抢 - Qiāng
- Súng lục (súng ngắn): 手枪 - Shǒuqiāng
- Súng bắn tỉa: 狙击枪 - Jūjī qiāng
- Súng trường: 步枪 - Bùqiāng
- Súng tiểu liên: 冲锋枪 - Chōngfēng qiāng
- Shotgun: 散弹枪 - Sàndàn qiāng
- Súng máy hạng nhẹ: 轻机枪 - Qīngjī qiāng
- Súng bắn pháo (súng gọi thính): 信号枪 - Xìnhào qiāng

2. Vũ khí ném:
- Lựu đạn: 手雷 (雷) - Shǒuléi (léi)
- Bom cháy: 燃烧弹 - Ránshāo dàn
- Bom khói: 烟雲弹 - Yānyún dàn
- Bom choáng: 震爆弹 - Zhènbào dàn

3. Trang bị:
- Giáp (防弹衣 - Fángdàn yī): 级甲 - Jí jiǎ
- Mũ (头盔 - Tóukuī): 级头 - Jí tóu
- Balo (背包 - Bèibāo): 级包 - Jí bāo
*Giáp, mũ, balo đọc kèm số đếm, ví dụ mũ 3 các bạn ấy sẽ gọi là: 三级头
Còn có một lưu ý nhỏ nữa, cái chảo mình nhặt để che mông các bạn ấy gọi là 四级甲 (Giáp 4).
- Đồ ngụy trang (trong hòm thính): 吉利服 - Jílì fú

4. Vật phẩm:
- Bandage: 绷带 - Bēngdài
- Túi sơ cứu: 急救包 - Jíjiùbāo
- Túi cứu thương: 医疗包 - Yīliáo bāo
- Nước tăng lực: 红牛 (可乐) - Hóngniú (Kělè)
- Thuốc giảm đau: 止痛药 (药) - Zhǐtòng yào (Yào)
- Ống tiêm: 注射器 - Zhùshèqì

5. Tùy chỉnh nòng:
- Nòng giảm tia lửa: 消焰器 - Xiāoyàn qì
- Nòng giảm giật: 补偿器 - Bǔcháng qì
- Nòng giảm thanh: 消音器 - Xiāoyīn qì
*Tên các loại nòng sẽ đi kèm loại súng như ở phần 1.

6. Băng đạn: 弹匣 - Dàn xiá
- Băng đạn mở rộng: 扩容弹匣夹 - Kuòróng dàn xiá jiā
- Băng đạn thay nhanh: 快速弹匣 - Kuàisù dàn xiá
- Băng đạn mở rộng thay nhanh: 快速擴容彈匣 - Kuàisù kuòróng dàn xiá.

7. Ống ngắm / Nòng (Scope / X): 倍镜 - Bèijìng
- Red-dot: 红点 - Hóngdiǎn
- Scope: Số đếm + 倍镜

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com