Cấu trúc sai khiến
1. ~てください
a. Cấu trúc:
Verb thể て + ください
Ví dụ:
すみませんが、この漢字の読み方を教えてください。
ここの住所と名前を書いてください。
ぜひ遊びに来てください。
b. Cách dùng:
- Được dùng khi muốn nhờ vả, sai khiến, hoặc khuyên nhủ người nghe. Không áp dụng mẫu câu này với người trên. Có thể sử dụng「~てくださいませんか」 mang ý nghĩa lịch sự hơn.
- Có thể thêm「すみませんが」 khi muốn nhờ vả
2. ~ていただけませんか
- Mẫu câu này mức độ lịch sự cao hơn mẫu câu「~てください」
Ví dụ:
生け花を習いたいんですが、いい先生を紹介していただけませんか。
電話がないんです。すみませんが、連絡していただけませんか。
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com