Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

diễm diệt.

Không ai bảo hai đứa trẻ phải trốn vào rừng.

Nhưng sau tiếng bom cuối cùng, sau cái chết của bà Hoa, sau khi làng chìm trong tro và tiếng khóc, Mẫn đã hiểu — không còn nơi nào để quay lại.

Những ngôi nhà đã thành than. Những người quen đã biến mất, hoặc thành những khối đen không còn hình người. Đường về thành thị? Cô không biết thành thị ở đâu. Và nếu có, liệu ở đó có ai cho hai đứa trẻ rách rưới, không giấy tờ, không họ hàng, không lời bảo chứng, một chỗ để sống?

Rừng — dù hoang dại, dù cào rách da thịt mỗi lần đi lạc — vẫn là nơi duy nhất không hỏi tên, không bắt trình sổ, không ném đá vào một đứa trẻ vì nó không có họ. Rừng im lặng, nhưng không xua đuổi. Thế là đủ.

Giữa rừng sâu, nơi khe suối mảnh như sợi chỉ bạc lặng lẽ bò qua chân đồi, Mẫn tìm thấy một khoảng đất cao, vừa đủ khô, vừa đủ phẳng. Mảnh đất ấy nhô ra khỏi bìa rừng như một cái tổ chim nhỏ, nép trong lùm lá, được che kín ba phía bởi những thân cây cổ thụ mọc sát vào nhau như những cánh tay đang cố ôm chặt lấy một mảnh sống còn sót lại.

Không ai dạy cô cách dựng nhà. Nhưng đâu đó trong ký ức, giữa mùi khói bếp và tiếng bà Hoa dặn dò khi chẻ củi, một mẩu kiến thức nhỏ trỗi dậy. Như hạt giống nảy mầm đúng lúc.

Mẫn bắt đầu bằng tay không. Cô cầm đá vỡ đầu ngón, đi chặt những cành cây khô — tay trầy xước, nhựa cây dính thành từng vệt đen nhầy nhụa như máu đông. Dây mây quấn quanh cổ tay, quất vào má, siết chặt cả lòng bàn tay đã phồng rộp. Có lần, khung lán đổ sập giữa lúc gần xong. Mẫn ngồi bệt xuống đất, thở dốc, mắt cay. Nhưng rồi lại đứng dậy, làm lại — bởi sau lưng, có một đứa em đang ngồi ôm đầu gối, run vì lạnh, vì đói, và vì không còn gì trên đời để tin ngoài một lời nói duy nhất của chị:

"Chị sẽ lo."

Cô dựng lại. Cẩn thận hơn. Vững chắc hơn. Lợp mái bằng những tấm lá cọ hái dọc sườn đồi — to bản, nhẵn, mùi hăng như vỏ cây ướp sương. Mỗi tấm cô vuốt qua tay, như vuốt lên trán Đình. Cái lán nhỏ, cao ngang đầu gối, mái nghiêng về một phía tránh gió. Một lỗ tròn sau lưng lán — không phải cửa sổ, chỉ là chỗ chưa kịp che — nhưng mỗi buổi chiều, ánh mặt trời lọt qua, in lên vách một vệt sáng mỏng như dao, như đang gợi nhớ rằng dù sao cũng còn ngày mai.

Bên trong, cô gom hai bó rơm khô, lót thêm lớp đá cuội để giữ cho đừng bay. Không có gối. Không có màn. Nhưng vừa đủ để em gái cô cuộn tròn trong lòng — như cái nôi cuối cùng giữa cánh rừng không ai nhớ tên.

Bên ngoài, suối chảy trong vắt. Nước lạnh rợn da, thấy rõ từng viên sỏi dưới đáy. Mỗi lần cúi xuống múc, Mẫn nhìn thấy mặt mình — gầy sọp, tóc rối, hai mắt trũng sâu như người đã sống quá tuổi thật. Gáo nước được làm từ nửa trái dừa, vót đi vót lại bằng đá mài — ba lần cắt vào tay, một lần suýt gãy dao, và cả một buổi chiều ngồi bệt dưới mưa, cắn môi không bật khóc vì lạnh.

Trên đồi, rau sam mọc xen giữa đất sỏi. Lá sắn, củ mài, có ngày tìm được vài trái dại mọng đỏ như máu khô. Mỗi lần nhặt được một nhánh rau là một lần Mẫn cảm thấy mình như Robinson giữa đảo hoang, và thế giới thu nhỏ chỉ còn hai người sống sót — một đang ngủ, một phải sống để nấu cháo cho em.

Lương thực thật sự chỉ còn trong gùi của mẹ:

– một nhúm gạo vàng đã lẫn khói

– một ít muối gói trong lá chuối khô cong

– một hũ mắm nhỏ đáy đã cạn, nhưng mùi vẫn nồng như căn bếp chiều hôm xưa

Có lần Đình hỏi:

"Mình có về làng không chị?"

Mẫn không trả lời. Cô nhìn vào rừng, rồi nhìn về lán, nơi có hai chén nứa đang úp xuống đợi lửa, nơi có một mái lá thấp tè nhưng chưa bị gió cuốn. Rồi khẽ lắc đầu. Không về. Không phải vì không muốn. Mà vì ở đâu khác, liệu còn ai đợi họ?

Ở đây — giữa rừng — ít ra, cô còn giữ được lời hứa với mẹ:

Lo cho em. Lo đến cùng.

...

Lửa nhóm bằng mồi khô: rơm mục nhặt bên triền suối, vỏ cây bong ra từ những gốc già, và đôi khi là cả những sợi tóc Mẫn tự cắt từ mái mình — cô giấu em không biết, chỉ lẳng lặng gom lại, vò thành búi nhỏ, nhét dưới đống than ẩm. Cô đã thử đủ mọi cách để giữ một đốm sáng, dù chỉ bằng đầu ngón tay, chập chờn như một cờ hiệu tuyệt vọng giữa biển đêm.

Nồi cháo loãng đến nỗi đáy nồi còn in bóng trời, chỉ có vài hạt gạo nổi lều bều như ký ức cũ. Nhưng Mẫn vẫn nấu chậm, khuấy bằng chiếc đũa tre gọt vội, tay cẩn thận đậy lá kín miệng nồi — như thể đang chuẩn bị một bữa tiệc, không phải vì món ăn ngon, mà vì người ăn là quan trọng nhất đời.

Cô chia cháo ra hai chén nứa — nứa tước từ một bụi già bên suối, phơi khô suốt hai ngày, miệng cắt nghiêng để không làm trầy môi bé. Một chén đặt vào tay Đình, tay còn lại Mẫn siết nhẹ vai em — hành động nhỏ thôi, nhưng là thứ duy nhất còn sót lại của vòng tay mẹ.

Đình đỡ lấy chén, nhưng không ăn ngay. Cô bé ngước lên nhìn chị, mắt lấp lánh nhưng ngần nước. Bé thì thầm, như sợ gió nghe được:

"Chị ăn chưa?"

Mẫn cười. Nụ cười rất mỏng, như tro phủ trên than sắp tắt.

"Chị ăn rồi. Em ăn phần em đi."

Đình tin. Tin thật. Tin trọn vẹn như chỉ có trẻ con mới tin người mình yêu là bất tử, là không thể đói, không thể mệt.

Bé thổi cháo phù phù, từng ngụm nhỏ cũng nâng như báu vật. Ăn chậm, nhắm mắt lại từng lần — như sợ hết. Như mơ thấy mình đang ở nhà.

Mỗi lần thế, Mẫn quay mặt đi. Miệng cô nhai vỏ sắn sống — đắng chát, sần sùi, cào vào họng như ăn than. Nhưng cô không nhổ ra. Chỉ nuốt chậm, như để nhớ rằng mình vẫn còn đang chịu đựng được.

Đôi khi Đình đưa thìa lại, chìa về phía chị:

"Chị ăn miếng đi... chị ăn thiệt đi mà..."

Mẫn xua tay, kéo nhẹ tay em về.

"Mai chị ăn. Em ăn đi kẻo nguội."

Bé cụp mắt xuống, như hiểu mà không hiểu. Rồi lại ăn. Rồi lại đưa một miếng rau dại, hay một nửa con châu chấu nướng:

"Chị ăn cái này đi... cái này ngon."

Lần nào Mẫn cũng nhận, nhưng không ăn trước mặt em. Đợi Đình ngủ, cô mới gỡ ra, chôn dưới đống tro — hoặc cất đi. Không phải vì cô không muốn ăn, mà vì không đành lòng để mình sống nhờ phần bé đã nhịn.

Đêm, hai chị em cuộn tròn như hai cái lá rụng chưa kịp mục. Mẫn ôm Đình từ sau lưng, tay vẫn vuốt nhẹ lưng em theo nhịp — như bà Hoa từng làm với mình. Gió rít qua khe lán, thổi qua lỗ thủng chưa lấp. Ánh trăng lọt qua, chiếu lên mái tóc rối bời của Mẫn, lên hàng mi khép của Đình, lên cái chén nứa trống trơn đã cạn từ lâu.

Đôi khi, trong làn khói mỏng còn âm ỉ từ đống lửa cũ, Mẫn thấy bóng dáng mẹ. Có khi thấy ngôi làng. Có khi chỉ thấy tay mình — chai sạn, run run, vẫn đang vuốt lưng đứa em nhỏ như một cách tự nhắc: mình còn sống, và mình là chỗ dựa cuối cùng của nó.

Lán nhỏ ấy — dẫu thấp, dẫu dột, dẫu có thể sập bất cứ lúc nào — vẫn là mái nhà cuối cùng còn sót lại giữa tàn tích của một thế giới đã tan hoang.

Nơi không có tường, nhưng có vai chị.

Không có nắp bếp, nhưng có chén cháo ấm.

Không có cửa ra vào, nhưng có cái ôm nhỏ như mầm cây vừa mọc.

Không có tương lai, nhưng có hiện tại — một hiện tại chưa gãy đổ.

Và trong mắt Đình, đó vẫn là nơi an toàn nhất trên đời.

...

Đêm trong rừng sâu lạnh đến thấu xương.

Lán lá nhỏ nép bên khe suối, lọt thỏm giữa những thân cây cao lớn, bóng tối đan vào nhau dày đặc như mực tàu chưa kịp khô. Gió đêm thổi từng cơn xuyên qua kẽ lá, mang theo hơi ẩm và mùi mục nát của rừng mưa — mùi đất ướt, mùi rêu ẩm, mùi những chiếc lá đang phân hủy trong âm thầm.

Mái cọ đã bắt đầu mục ở mép. Mỗi lần gió lùa qua, nó rung lên khe khẽ, như một bàn tay già nua run rẩy. Nhưng bên dưới mái ấy, có hai thân người nhỏ xíu — cuộn tròn trong nhau như hai cái kén cố giấu hơi ấm cuối cùng còn sót lại giữa đất trời hoang lạnh.

Mẫn nằm ngoài. Đình nằm trong. Cô chị quay lưng ra gió, tấm lưng gầy như ván lợp, chắn lấy phần lạnh hơn. Tay cô ôm lấy Đình, xoa lưng em theo từng nhịp chậm rãi, đều đặn — không phải ru ngủ, mà là giữ lại nhịp sống. Giống như bàn tay mẹ ngày xưa đã từng làm, khi gió lùa vào vách tranh mỗi đêm mùa đông.

"Kể chuyện đi chị..."

Giọng Đình vang lên khe khẽ, run nhẹ như sương đọng trên cỏ.

Mẫn không nói "mệt", không nói "mai kể". Cô bắt đầu, dù cổ họng khô rát, dù mi mắt nặng trĩu vì thiếu ngủ. Giọng kể trầm, đều, chậm như bước chân người đi trong tuyết:

"Có một con chim sẻ, bay ba ngày ba đêm... chỉ để tìm lại hạt gạo cuối cùng cho em mình. Trời lạnh, cánh nó rụng hết. Nhưng nó không chịu dừng lại..."

Đình nằm yên, mắt mở to nhìn lên mái lá, như thấy được cánh chim ấy đang bay thật, qua những vì sao đang thở nhẹ phía trên đầu.

Mẫn kể tiếp. Không cần Đình đòi:

"Còn có một con rắn... đói quá, không chịu nổi. Bạn thân của nó bảo: 'Ăn tao đi, đừng chết'. Nhưng khi cắn vào, con rắn bật khóc. Nước mắt nó chảy ra, mặn như máu..."

Đình khẽ hỏi:

"Con rắn có chết không?"

"Không. Nhưng nó không nói được nữa. Cổ họng nó nghẹn lại... vì nuốt nhầm trái tim."

Im lặng. Gió khựng lại vài giây, như đang lắng nghe cùng hai đứa trẻ.

Rồi Đình rúc sâu vào lòng Mẫn, giọng nhỏ như thở:

"Chị đừng bỏ em nha..."

Một câu nói nhẹ như hơi sương — nhưng đâm vào lòng Mẫn sâu như mũi dao nhỏ.

Không đau ngay. Nhưng lạnh. Lạnh từ trong ra ngoài.

Cô siết chặt em, dụi cằm vào mái tóc khét khói:

"Không đâu. Chị ở đây mà..."

Đình thiếp đi, miệng còn mấp máy, như đang nói dở một điều gì chưa kịp nhớ.

Hơi thở em dịu lại, hòa với tiếng nước ngoài suối, tiếng côn trùng khe khẽ. Âm thanh ấy không gọi là ru, cũng không gọi là nhạc — chỉ là tiếng của một thế giới đã im lặng, nhưng chưa tuyệt vọng.

Còn Mẫn thì không ngủ.

Mắt cô mở to, nhìn qua những kẽ lá thủng — nơi một mảng trời đêm đang thở, lấm tấm sao bạc như tro nguội. Có đêm trăng. Có đêm mưa quất thẳng vào mặt, lạnh như bàn tay ai đó đã không còn sống.

Trong bóng tối ấy, ký ức bỗng trở về — bàn tay mẹ nhóm lửa, giọng ru khe khẽ, tiếng cha khua gầu múc nước, tiếng Đình cười khi ăn củ khoai nướng nóng hổi. Tất cả không rành rọt, chỉ lờ mờ như khói — nhưng khói nào cũng từng có lửa.

Mẫn thấy người mình rã ra từng mảnh — vì đói, vì lạnh, vì buồn. Nhưng hơn hết là vì sợ.

Không phải sợ chết. Mà sợ ngày mai Đình tỉnh dậy, đưa tay tìm chị — và không thấy ai bên cạnh.

Sợ Đình ngồi co giữa rừng, gọi "Chị ơi..." mãi trong câm lặng.

Sợ căn lán trống trơn, chỉ còn mỗi chén nứa nguội lạnh, và hai vệt rơm lõm xuống.

Cô không cho phép điều đó xảy ra. Không thể.

Gió vẫn thổi ngoài kia, mang theo tiếng gãy răng rắc của cành khô, tiếng cú kêu như tiếng người gọi vọng.

Nhưng trong lán, có một chị, một em, một vòng tay thay cho người mẹ đã mất, và một đêm dài mà dù lạnh, vẫn là nơi ấm nhất còn lại trên cõi đời.

...

Mưa bắt đầu rơi nhiều hơn từ tuần thứ hai.

Rừng sũng nước như một tấm áo mốc mặc mãi không khô. Mùi cỏ dại, lá mục, đất ủ lâu trong sương quện lại, nồng nặc như một nỗi buồn không thể giũ bỏ.

Mỗi sáng, Mẫn lại chui ra khỏi lán trong chiếc áo vá chằng đụp, ướt đẫm như dính chặt vào da. Chân trần dẫm lên lớp lá mục dày, bết bùn, gió sớm quất qua cổ áo như lưỡi dao mỏng — lạnh không chỉ ngoài da, mà thấm vào tận tủy.

Lần đầu ho, Mẫn nghĩ chỉ do khói.

Nhưng đến đêm thứ ba, cơn ho dồn dập, khô khốc như tiếng xé vải cũ. Mỗi cơn ho kéo theo đau nhói dưới lồng ngực, khiến cả thân thể co quắp như một chiếc lá đang bị vò nát. Mỗi lần ho, cô mím môi chặt đến bật máu, sợ Đình thức giấc và thấy khuôn mặt mình méo đi vì đau.

Ban ngày, tay cô bắt đầu run khi nhóm lửa. Phải kẹp que củi giữa hai đầu gối, cắn môi dưới để giữ cái muôi khỏi rơi. Mắt nhoè, không phân biệt nổi đâu là tro, đâu là ánh lửa — mọi thứ lẫn vào nhau, lấp lóa như một giấc mơ đã phai màu. Có lúc, cô ngồi thừ nhìn nồi cháo đã nguội, mãi mới nhận ra lửa đã tắt từ lâu.

Một sáng, khi đi hái rau, tay Mẫn không còn đủ sức kéo rễ sắn. Cô quỳ xuống giữa nền đất ướt, trời quay cuồng như chiếc thúng lật giữa dòng. Một cơn buồn nôn dội lên từ tận ruột non, và cô nôn ra một thứ lợn cợn màu sẫm — lẫn máu bầm và nước dãi đặc sệt như nhựa cây chết.

Cô lau miệng bằng tay áo — lau luôn cả nước mắt. Không khóc nổi, nhưng nước mắt cứ tự trào. Gùi sau lưng rỗng, kêu lạch cạch như một tiếng chuông rỗng vang lên giữa rừng.

Về đến lán, Mẫn vẫn cố mỉm cười.

Một nụ cười méo xệch, chỉ nhếch được một bên môi như nét than nhòe trên giấy ướt.

Cô vuốt tóc Đình, nói khẽ — như thể mọi thứ vẫn bình thường, như thể chiều nay vẫn có canh rau thơm nấu với mắm:

"Chị tìm được rau non rồi nè. Chiều nấu canh..."

Và Đình tin. Tin như trẻ con tin rằng sáng mai vẫn có mặt trời.

Bé ôm lấy chân chị, ríu rít kể chuyện rễ cây hình con mèo, chuyện con sóc cắn trộm trái mận.

Mẫn gật đầu, mắt dán vào sống lưng bé như người đang lặng lẽ cầu nguyện:

"Đừng để nó biết. Đừng để nó sợ."

Tối đến, Mẫn vẫn là người đắp chăn rơm cho em.

Vẫn xoa lưng em khi gió rít qua khe vách, vẫn kể nốt câu chuyện dở dang về chim sẻ và hạt gạo. Nhưng khi Đình ngủ, cô mới rút tay ra khỏi áo — nơi các vết bầm đã đổi sang màu tím đen, lan dần như rễ cây ăn sâu vào da thịt.

Có đêm, cô ngồi một mình bên đống tro nguội. Một tay ôm bụng. Tay kia siết chặt một nắm lá khô đến nát vụn, rồi thả xuống như không còn sức giữ bất cứ thứ gì. Mưa nhỏ giọt qua mái, rơi đúng lên trán, nhỏ vào khóe môi nứt nẻ — đau như kim. Cô không còn đủ sức để run.

Ánh lửa cuối cùng trong mắt Mẫn chưa tắt.

Nhưng nó đã nhòe, như đốm than bị ướt mưa — bập bùng, lụi dần, không biết khi nào biến mất.

Cô không biết mình còn cầm cự được bao lâu.

Chỉ biết: còn thở là còn ôm em vào lòng.

Còn mở mắt là còn phải cười với em như không có gì.

Còn sống — không phải vì mình, mà để che đi cái đói, cái lạnh, cái sợ đang rình rập sau lưng em như bóng đêm trong rừng.

...

Nắng rừng trưa nhợt như nước tro, rơi lặng lẽ trên mái lán lá cọ đã rách mấy lỗ vì mưa đêm. Căn lán nhỏ nép bên gốc si già, nơi những búi rễ xù xì ôm chặt lấy đất như cố giữ lại chút ấm của sự sống. Đống tro nguội từ sáng, mùi khói cũ vẫn còn ám trên tóc, ngai ngái và âm ấm như ký ức đã xa mà vẫn chưa chịu tan.

Đình, nhỏ thó, tóc tai rối như ổ quạ, đang lúi húi bắt châu chấu sau bụi cỏ tranh. Bé bỏ vào cái lon gỉ sét, rồi hớn hở chạy về, đôi mắt ánh lên như ngày xưa còn mẹ:

"Chị ơi, em nướng cho chị nghe? Chị ăn một con thôi, được không?"

Mẫn mỉm cười — nụ cười cong chưa tới khóe môi, khẽ lắc đầu, giọng khàn như rễ cây khô:

"Mai hẵng ăn... Mai chắc ngon hơn."

Nói rồi, cô đứng dậy, loạng choạng như bóng đèn sắp tắt. Bước về phía bờ suối, cúi nhặt một viên đá nhỏ, tay kia bấu vạt áo nơi vết thương cũ đang rỉ máu qua từng nhịp thở. Cô không khóc. Không la. Chỉ cắn môi đến bật máu để đứng cho thẳng.

Gạo đã hết từ lâu.

Nắm muối cuối cùng Mẫn đã gói trong một lớp lá chuối khô, cất kỹ trong góc lán như giấu một bí mật. Nhưng giờ, đến muối cũng không còn.

Chỉ còn củ rễ rừng khô khốc, cứng như đá. Vài vỏ chuối hong khói treo lủng lẳng trên sợi dây mây — lũ sóc không buồn đụng, nhưng Mẫn vẫn nhai từng miếng, không phải vì no, mà để bụng thôi đừng gào lên nữa.

Mỗi sáng, Mẫn lê ra bìa đồi.

Chân trần lội qua lớp lá bết bùn, tay bám từng thân cây để khỏi ngã. Có hôm, vừa cúi nhổ củ sắn, máu dồn lên đầu khiến cô loạng choạng ngã sấp. Nhưng không kêu. Cô nằm đó một lúc, mặt úp vào đám lá mục, rồi lại lặng lẽ ngồi dậy, ôm nắm rễ về — như thể đó là dây neo cuối cùng giữ hai chị em khỏi bị rừng nuốt chửng.

Bữa ăn là một bát nước sệt đắng nghét, mùi đất ngai ngái. Mẫn nhóm lửa bằng những nhúm lá khô, tay run đến mức phải kẹp chặt muôi nấu giữa hai gối. Cô luôn múc phần cháo đặc hơn cho Đình, còn mình chỉ chan nước lỏng. Đình không biết — hoặc biết nhưng vờ như không thấy. Có lần, con bé cười toe:

"Chị Mẫn ăn rồi đúng không? Hôm nay cháo thơm như gạo cũ..."

Mẫn gật đầu, không đáp. Cô quay lưng, đưa tay lau mép, nhai một mẩu vỏ cây khô cho đến khi không còn vị gì trong miệng, rồi mới cúi xuống, lặng lẽ nhổ nó vào đất sau lán — như thể nuốt được cái nghẹn cũng là một kiểu sống sót.

Đêm xuống, rừng như hóa thành một cái hang khổng lồ lạnh lẽo. Gió quẩn từ suối lên, lùa qua những kẽ mái lá cọ rách nát, lùa thẳng vào người như có ai dùng gai rừng cào dọc lưng. Lá cây đập vào nhau lách cách, tiếng kêu như xương va vào xương. Mưa không rơi, nhưng sương thấm ướt từng sợi tóc.

Hai chị em nằm co quắp.

Đình lại nằm sát bên chị, đầu tựa lên tay cô. Gió luồn qua mái cọ thủng, lùa vào tóc rối, khiến cả hai đứa như đang ngồi trong một cái kén dệt bằng tro và bóng tối.

Mẫn trải một lớp rơm mỏng, lấy tấm bao tải cũ đắp lên người Đình.

"Chị kể chuyện đi..."

Giọng Đình nhỏ như muỗi. Mẫn không đáp.

Tay cô vẫn xoa nhẹ lưng em — chậm, đều, như một thói quen cũ của bà Hoa. Nhưng miệng không mở. Câu chuyện đã cạn trong cổ họng. Mỗi lần cố nuốt là một cơn ho rít qua xương sườn.

Câu chuyện cổ tích — chim sẻ bay đi tìm hạt gạo, con rắn nuốt trái tim bạn thân — giờ đã lùi lại, chìm sau hơi thở đứt quãng của chính mình.

Đình khẽ quay lại, nhìn chị thật lâu.

Ánh mắt trẻ con, nhưng không ngây thơ. Bé không hỏi gì nữa.

Chỉ rúc sát hơn, thì thầm:

"Không sao đâu chị. Để mai em kể cho chị nghe cũng được..."

Lòng Mẫn như có gì rạn ra một đường nhỏ.

Không phải vì Đình không biết gì, mà vì nó biết, nhưng vẫn làm như chưa biết — như thể muốn đỡ giúp chị một góc đau, bằng chính ngây thơ của mình.

Khi Đình ngủ, vòng tay em vẫn ôm lấy chị — như sợ nếu buông ra, chị sẽ biến mất như mẹ.

Mẫn không dám ngủ.

Mẫn ôm em sát vào lòng. Bàn tay cô khô ráp, móng tay bật máu vì mót rễ, nhưng vẫn đủ ấm. Đủ để Đình không rét, đủ để em không cảm thấy trống rỗng. Miệng cô khô đến nứt nẻ, nhưng không than, không rên. Cô chỉ nằm lặng, mắt mở trừng trừng nhìn lên mái lán — nơi những lỗ hở lộ ra bầu trời loang lổ như làn da người bệnh, chập chờn sao lẫn sương.

Cô không còn mơ nữa. Không còn thấy ngôi làng, không còn thấy cha mẹ. Chỉ thỉnh thoảng, khi quá mệt, khi mắt không thể mở nổi, trong khoảnh khắc lửng lơ giữa thức và ngủ, cô thấy bà Hoa — dáng người mảnh khảnh ấy, bóng lưng còng ấy, đang quay lại giữa căn bếp cũ. Tay bà cầm vá, miệng mỉm cười, xoay người nói:

"Cơm chín rồi. Vô ăn, hai đứa."

Mỗi lần tỉnh dậy, cơn đói lại quay về như một lưỡi kéo xé ngang bụng. Nhưng Mẫn vẫn không buông em ra. Giữa cái lạnh rừng hoang, giữa cái réo gọi của cái chết, chỉ còn một điều duy nhất khiến cô chưa gục ngã: cái ôm bé nhỏ này. Hơi thở nhẹ này. Đình — không phải là em ruột, không phải là máu mủ, nhưng là sinh mệnh cuối cùng cô còn giữ được.

Và dù không còn gì để ăn, không còn gì để đắp, không còn lời nào để dỗ dành... thì vẫn còn nhau. Vẫn là hai hình hài nhỏ xíu trong cái lán rách ven rừng, giữa một thế giới đã cháy trụi — như hai đốm than đỏ cố nhen lên ánh sáng cuối cùng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com