khói lam.
Khi mùa giêng vừa chớm, rừng Hướng Hóa vẫn còn se lạnh. Buổi sáng, sương cuộn như khói lửa rón rén bò xuống những gốc sim, gốc chò, rồi tan dần khi mặt trời nhỏ bằng cái nia bắt đầu lấp ló sau đỉnh Trầm Vân.
Làng nằm lọt thỏm giữa hai triền đồi, bọc quanh là những nương sắn lẫn lúa rẫy loang lổ xanh vàng. Nhà cửa thưa thớt, vách đất, mái tranh, nằm im như những vết chân chìm trong bùn cũ. Gà không gáy sớm, vì mùa này gió lùa rét buốt. Chó cũng chỉ sủa lặng lẽ, nghe như tiếng người già khạc đờm trong đêm.
Không có điện, cũng chẳng có chợ. Thức ăn phụ thuộc vào trời — nắng thì gieo, mưa thì hái. Người lớn dậy từ tinh mơ, đeo gùi tre xuống suối gánh nước, mùi bùn non vương trên váy áo, còn mùi khói bếp lẫn với mùi tro ấm, củi mục, cứ thế quấn lấy tóc trẻ con đến tận chiều.
Cơm mỗi bữa không chắc. Có hôm chỉ là cháo loãng với tí muối vừng, có hôm may mắn hơn thì được củ khoai nướng thơm khét cạnh tro, chia ba phần, vừa ăn vừa xuýt xoa. Nước uống là nước suối đá, mát lạnh đến ê răng, đựng trong nậm bầu lót lá chuối cho khỏi cát.
Mỗi tối, làng tối như hũ nút, nhưng không ai buồn phàn nàn. Trẻ con nằm co dưới chõng tre, bụng còn âm ấm mùi khoai, mùi rơm khô, nghe tiếng mẹ kể chuyện ma, tiếng bố gõ cán cuốc vào mái để xua chuột. Ngoài vách nứa, gió rừng thở nhè nhẹ, đưa theo mùi sương và tiếng tre gãy răng rắc như ai đang đi trên lá khô.
Đêm yên như một tấm chăn mỏng — rách đôi chỗ, nhưng đủ để làm người ta ngủ được. Và giữa cái yên tĩnh ấy, tiếng thở của đất, của người, của bếp lửa sắp tàn... cũng giống như nhịp tim — cũ kỹ, đều đặn, chưa từng ngưng.
...
Mẫn sống trong một chòi đất đơn độc cạnh bìa rừng — nơi có vài luống bắp người ta bỏ hoang. Cái chòi lợp lá cọ, ba phía là vách đất vá bằng bao tải cũ, phía còn lại mở toang ra rừng. Nơi ấy chẳng phải là nhà, mà chỉ là điểm cuối cùng sau những tháng ngày chạy trốn. Mẫn mồ côi cha mẹ sau một trận càn cuối năm ngoái — cha bị lính bắt đi, rồi chẳng ai thấy về; mẹ thì chết tức tưởi bên bờ rẫy, ôm theo Mẫn mà máu chảy qua kẽ tay như nước trôi đèo.
Người làng gặp Mẫn khi em theo dòng suối lang thang đến đây, áo rách tới bụng, tóc rối dính máu khô, không nói một lời. Họ thương tình, dựng cho em một mái trú bên rừng — nửa vì lòng thương, nửa vì không biết gửi em đi đâu.
Dù chỉ mới mười ba, Mẫn đã sớm quen với cái đói. Gầy và đen như cây sậy cháy, tóc rối như cỏ lác, nhưng cặp mắt vẫn sáng và dáng đứng thẳng. Em mót lúa ở rẫy, hái rau rừng, gánh nước thuê, đổi lấy nắm muối hoặc trái bắp khô. Gặp ai cũng cúi đầu chào, nhưng chưa từng xin gì — kể cả một chén cơm.
Mỗi sáng, cô đi ngang nhà bà Hoa — một người góa phụ sống với đứa con gái nhỏ tên là Đình. Bà Hoa, người phụ nữ có cặp mắt mỏi mệt nhưng giọng nói ấm áp, ban đầu chỉ gọi em vào cùng ăn cơm vì thương hại. Nhưng dần dà, trong lòng bà, Mẫn là một đứa con khác — không sinh ra, nhưng ở lại.
"Mẫn ơi, vô ăn miếng cơm nguội đi con. Nhà ni có hai đứa con gái thôi, đứa mô ăn trước cũng vậy hết."
Ban đầu, Mẫn lắc đầu, lùi lại, đứng nép bên cây chuối. Nhưng rồi đói quá, gió rừng rít qua bụng như cào — em ngồi mép chiếu, ăn lặng lẽ, luôn để lại một miếng nhỏ như sợ mình ăn quá phần người khác.
Đình thì ríu rít kể chuyện trường, chuyện lá me rụng đầy giếng, rồi dúi cho chị một củ chuối luộc giấu trong tay áo:
"Cái này chị cất đi, tối ăn khỏi đói bụng."
Dù nghèo, cuộc sống vẫn có niềm vui nhỏ. Có hôm là quả ổi rụng chưa có sâu. Có hôm là nắm rau sam mọc lẫn dưới cối giã gạo. Trời vẫn xanh. Nước suối vẫn chảy. Trên đường mòn qua làng, chỉ có dấu chân trâu và vài cánh bướm rừng lượn theo bóng nắng.
Và dù không máu mủ, Mẫn dần là một phần của căn bếp ấy. Bà Hoa nhóm thêm củi mỗi chiều, Đình chừa một nửa trái mận trong túi. Những thương yêu không ai gọi tên, nhưng đủ để giữ nhau lại trong cõi nghèo.
...
Nhưng rồi không khí bắt đầu đổi khác.
Một chiều tháng hai, bầu trời không còn lặng như mọi khi. Có tiếng máy bay gầm ngang đầu núi, để lại những vệt khói trắng dài như roi quất qua mây. Trẻ con đang chơi dưới sân im bặt, ngửa cổ nhìn trời. Người lớn lặng đi. Không ai nói gì, nhưng sau lưng bếp đã có tiếng thì thầm:
"Bộ đội sắp về rẫy bên kia."
"Bữa thằng Mười thấy lính Mỹ dựng trại ở rìa Ba Long..."
Từ đó, mỗi ngày đều như có gì kéo căng, như một dây đàn chực đứt. Lá rừng bắt đầu vàng sớm. Chim bay loạn xạ về phía núi. Buổi trưa, gió rừng thổi qua làng mang theo mùi lạ: mùi kim loại nóng trộn với mùi khét của củi cháy ướt, thứ mùi không thuộc về nơi này.
Rồi mấy hôm sau, tiếng chó tru giữa trưa — điềm chẳng lành, ông bà xưa vẫn dặn. Ban đêm, Mẫn giật mình vì đất dưới chõng rung nhẹ, chén nước kê trên vách nứa khẽ đổ nghiêng. Lúa rẫy bên đồi rụng mà không có gió, như thể có bàn tay vô hình đang giật bật cả rễ khỏi đất.
Sáng hôm sau, một người đàn ông trở về từ làng bên, mặt tái như sáp ong, áo còn vương đất sét ẩm mùi khói.
"Bom càn rồi. Hôm qua, chỗ Cù Bai đỏ trời luôn... còn người đâu mà lượm xác."
Từ đồi cao, Mẫn nhìn về phía ruộng cũ. Cánh đồng vẫn nằm đó, phẳng như một tấm chiếu mục loang lổ xanh vàng. Nhưng giữa màu xanh rách nát, khói mỏng đã bắt đầu bay lên — thứ khói xám nhợt, cay xè mùi thuốc súng và mùi tóc cháy, không mang theo hơi ấm của lửa bếp, mà là mùi của xác người chưa kịp nguội.
Và điều kỳ lạ nhất: không còn tiếng gà gáy. Không phải vì trời chưa sáng, mà vì lũ gà đã chẳng còn. Mọi âm thanh đều như bị chôn sống trong lớp đất đang dần phồng lên vì xung lực bom.
Một ông lão chống cuốc, đứng lặng giữa nương trơ gốc rạ, nhìn về hướng Nam — nơi chân trời bầm lại như một vết thâm lâu ngày trên mặt đất.
Giọng ông đục như rượu cũ cất trong hũ đất:
"Ruộng bây giờ gieo hạt cũng vô dụng thôi...
Đất ni không còn chỗ cho lúa mọc nữa đâu.
Chắc chỉ còn chỗ... để nằm xuống."
Ông không nói thêm gì. Chỉ cúi xuống, cắm cái cuốc xuống đất, rồi bỏ đi chậm rãi như người đã biết trước ngày mai mình không còn cần đến nó nữa.
Từ hôm đó, cả làng như bị gió hút rỗng. Không ai nói lớn. Bếp nhóm khẽ như sợ đánh thức ai đó đã chết. Trẻ con không còn chơi ngoài sân, ngay cả tiếng khóc cũng nhỏ lại như rút vào bụng mẹ. Mùi khói súng len lén ngấm vào nếp áo, quện với mùi mồ hôi và xác muối.
Và trong ánh mắt những người mẹ, đã có một thứ gì đó không ai dám gọi tên — không phải sợ hãi, cũng không hẳn tuyệt vọng, mà giống như một tiếng thở dài đã nín lại quá lâu, chỉ chờ đúng khoảnh khắc để hóa thành tiếng gào của đất.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com