Mộng Tận Hoa Tiêu (夢盡花銷)
Từ rìa trận địa, lính Mỹ lập phòng tuyến mới quanh một ụ pháo 105mm còn sót lại. Hai binh sĩ xoay pháo – nạp đạn tổ ong, hạ nòng bắn trực xạ vào rừng.
Âm thanh khô khốc.
Mỗi quả tổ ong dài như cẳng chân người, chứa hơn tám ngàn mũi tên kim loại – nhỏ, nhọn, ác liệt như những linh hồn găm đầy oán hận.
Chúng không nổ như pháo. Chúng xé gió, lơ lửng vỡ tung cách mặt đất hai mươi mét – rồi từ đó, trút xuống cả khu rừng một cơn mưa sắt. Mỗi mũi tên là một quyết định, một định mệnh – không hỏi tên ai, không đắn đo giữa bạn hay thù.
Thịt người không phân biệt nổi với đất.
Một ánh chớp lóe lên từ ụ pháo. Một quả tổ ong nữa được bắn đi – thẳng vào bóng tối nơi trung đội Mẫn đang dàn hàng tiến.
Mọi thứ sau đó trắng xoá.
Không còn âm thanh.
Không còn hình ảnh.
Chỉ có một tiếng gọi bật lên, sắc như dao cắt vào sương:
"Chị Mẫn!"
Câu trả lời – nếu có – đã bị chôn vùi dưới lớp mũi tên sắt.
...
Mặt trời nhô dần khỏi đường chân trời – không rực rỡ mà nhạt nhòa như lòng đỏ trứng trộn tro. Ánh sáng yếu ớt đổ nghiêng qua vách đá, vạch lên mặt đất những đường ranh giới mỏng như chỉ.
Đình tỉnh dậy.
Cô nằm nghiêng trên triền đất, má dính bùn, tóc quấn rối trong gai bụi. Trán nhức như búa bổ, mỗi nhịp đập là một vầng sáng loé lên sau mí mắt.
Cô chưa nhận ra mình đang ở đâu. Chỉ có cảm giác lành lạnh nơi gáy, ẩm ướt dưới lưng, và một tiếng ù trầm nặng bên tai – như thể thế giới đã bị nhấn chìm dưới nước, mọi thanh âm đều bị bóp méo, xa lạ và rời rạc.
Không tiếng súng. Không tiếng người. Không tiếng chân. Chỉ có gió.
Im lặng đến kỳ lạ.
Cô ngồi dậy, chậm rãi, từng động tác khiến sống lưng nhói lên như có gai sắt đâm dọc cột. Đôi mắt cay xè quét một vòng quanh: triền đồi vắng lặng, xác pháo nghiêng ngửa, cây cháy đen sì như những cánh tay cụt đang gào vào trời.
Hình như... mình đã chiếm được đồi.
Nhưng rồi – từ đâu đó trong tầng không – vang lên những tiếng xì xà xì xồ bằng thứ ngôn ngữ cô không hiểu. Giọng trầm, đều, không vội – như những người kiểm tra hàng hóa sau một phiên chợ lớn.
Lạnh sống lưng.
Chúng ta đã rút.
Chúng ta... không giữ được đồi.
Đình hiểu. Cay đắng như mảnh thép ghim trong họng. Trung đội cô đã tiến vào địa ngục, nhưng khi bình minh lên, chẳng ai đứng giữ ngọn cờ. Không ai chờ người gọi tên. Không có "thắng rồi đó bé".
Chỉ có kẻ lạ đang nhẩn nha bước lại, kiểm tra xác chết của một đội quân không còn cử động.
Cô nghĩ đến chuyện trốn đi. Cô nên bò ngược xuống sườn đồi, luồn trong khe đá, bám theo triền suối mà chạy. Sự sống là ở dưới kia.
Nhưng rồi – cô nhớ.
Nhớ mùi tóc ướt mưa. Nhớ đôi mắt đen sắc lạnh vụt đỏ hoe. Nhớ người đã chạy đến đẩy cô khỏi làn đạn, chính ngay lúc ánh sáng cuối cùng bóp nghẹt bầu trời. Nhớ cảm giác đầu va vào đá – rồi trắng xoá.
Chị đã ở đó.
Chị có thể vẫn còn.
Cô đứng dậy. Dù lưng đau như bị xé, chân tê cứng và đầu choáng váng, cô vẫn đứng.
Mặc kệ việc bị bắt.
Mặc kệ chết.
Cô bước đi – trở lại dưới tán cây – trở lại nơi lần cuối cùng cô còn nghe tiếng chị.
...
Mặt đất nơi ấy lổn nhổn những hố nông, to bằng chén ăn cơm – mỗi cái là vết tích của một trận mưa tổ ong từng xé toạc trời đêm. Lá cây bị đốt cháy đen, khô giòn, gãy vụn dưới chân. Không gian đặc sệt một mùi sắt rỉ, ngai ngái, pha trộn giữa máu, đất ẩm và thuốc súng.
Cô nhận ra nơi này.
Gốc cây ấy – nơi đêm qua khẩu M16 nằm nghiêng dưới tán lá – giờ trơ trọi, khẩu súng vẫn còn đó, ướt mưa, lạnh toát như một phần thi thể chưa được thu gom.
Nhưng điều làm tim cô khựng lại là một lõm đất lạ lùng ngay bên cạnh – hơi cao hơn mặt đất, phủ kín bằng những nhánh cây mục và đá vụn. Dường như... ai đó đã cố che đi.
Đình quỳ xuống, tay run rẩy. Cô bắt đầu gỡ từng cành cây, hốt từng nắm đất – đầu không dám nghĩ tới điều gì, chỉ có đôi bàn tay như được dẫn dắt bởi nỗi sợ không tên.
Và rồi – cô thấy.
Mẫn nằm dưới đó. Người chị của cô. Người duy nhất từng gọi tên cô bằng giọng dịu dàng như tiếng gió lướt trên mặt sông.
Chi chít những lỗ thủng nhỏ bằng đầu đũa đen sẫm khắp thân thể – cổ, vai, lưng, bắp tay, đùi – mỗi nơi là một dấu vết của hàng ngàn mũi tên kim loại từng xuyên qua. Áo chị tả tơi, dính sát vào da vì máu đã đông lại thành từng mảng khô quánh. Có chỗ, da thịt như bị cào nát – từng vết rách mảnh, xiên chéo nhau như dao xước trong lúc chị cố bò lết qua bụi rậm. Có chỗ, gân xanh hiện lên dưới lớp da tái xám, co giật nhẹ như đang phản kháng cơn đau cuối cùng.
Hai bàn tay sưng vù, móng gãy nửa, còn dính đất – có lẽ chị đã cố bới từng nắm đất, lùa từng cánh lá để tự che thân mình. Một ngón tay trật khớp, vẹo hẳn sang một bên.
Chân trái bị găm chặt một mảnh kim loại lớn hơn cả ngón tay út, xuyên ngang bắp thịt. Da quanh đó đã đổi màu – một màu tím bầm của máu ứ, của hoại tử chớm hình thành.
Ở bên hông chị, có một vết xuyên sâu hoắm, kim loại còn cắm trong – máu không chảy nữa, chỉ còn một thứ chất lỏng đen đặc, chảy ra rồi đông lại thành vệt. Mùi tanh nồng của sắt trộn với cái mùi hăng nồng của da thịt bị nung qua, bốc lên âm ỉ trong không khí ẩm ướt.
Mắt trái chị sưng bầm, mí trên rách hẳn một đường, có thể do mảnh kim hoặc một cú đập. Mắt phải khẽ mở – lòng đen đục ngầu, ánh nhìn lạc đi, như thể một nửa hồn đã rời khỏi xác, nửa kia đang bám víu vào thế gian chỉ để chờ người em gái đến.
Môi khô đến nứt toác. Có vết rớm máu nơi khoé miệng, kéo dài xuống cằm như một giọt máu từng muốn trôi nhưng bị gió đêm làm đông lại giữa đường.
Ngực chị phập phồng rất nhẹ – nhưng mỗi nhịp thở là một nỗ lực khổ ải. Tựa như lồng ngực không còn xương, chỉ còn da và những cơ đau đớn co giật. Chị thở bằng tất cả phần ý chí còn sót lại – chứ không còn bằng cơ thể.
Cổ áo chị nhàu nát – một bên vạt áo có vẻ đã bị xé đi, có thể chị từng dùng nó để băng vết thương cho ai đó... hay cho chính mình. Cạnh áo đó, dưới lớp vải rách, là chiếc khăn tay quen thuộc – giờ cũng nhuốm nâu, không biết là bùn hay máu.
Và toàn bộ cơ thể – dù nằm bất động – vẫn mang tư thế như một người đã cố giấu mình để không ai thấy, như thể ngay cả khi hấp hối, chị vẫn sợ em gái bị lôi theo.
Chị vẫn thở.
Yếu ớt.
Lồng ngực chỉ hơi nhấp nhô như một tiếng thở ra chưa kịp trở lại.
Đôi mắt khẽ mở – như cánh cửa vừa hé ra nơi căn phòng lịm tắt ánh đèn. Trong bóng đục của đôi đồng tử mờ sương, có một vệt sáng khẽ rung lên khi chị thấy Đình. Và khi đã chắc rằng người đứng đó là em, chị cố mỉm cười – nụ cười từng rực rỡ như ngọn lửa, nay méo mó vì môi khô nứt, và vệt máu khô rớm từ khoé miệng kéo thành một đường mảnh.
"Chị..." – Đình thì thầm, giọng vỡ vụn như tiếng gió đập qua tà áo rách. Cô quỳ xuống, ôm lấy thân thể ấy – ấm nhưng mềm oặt, như một chiếc chăn mỏng vừa ra khỏi giấc mơ. "Chị..."
"Suỵt," Mẫn thì thào, bàn tay run rẩy như chiếc lá cuối mùa, vươn lên chạm nhẹ vào má em. Những ngón tay bị rách, móng gãy, đầy bụi đất và máu, vẫn cố chạm thật khẽ, như sợ làm Đình đau. "Đừng khóc... lính Mỹ... nghe thấy em đấy..."
Giọng chị nhẹ như sương, như từng từ phải bò qua một vùng hoang tàn trong cổ họng mới đến được với thế giới. Nhưng trong cái yếu ớt đó là một sức mạnh kỳ lạ – một mệnh lệnh dịu dàng, tuyệt đối. Chị không sợ chết. Chị chỉ sợ em bị phát hiện. Chị không tiếc thân thể mình. Chị chỉ tiếc nếu em bật khóc thành tiếng mà bị chúng lần ra.
Mẫn chạm tay lên tóc Đình, những ngón tay yếu đến độ gần như chỉ còn là hơi ấm. Chị gỡ một sợi lá còn dính trên mái tóc rối bời, rồi khẽ vuốt xuống má em – cái vuốt khe khẽ như thể Đình chỉ vừa trượt chân lúc bé.
"Coi kìa... tóc rối hết rồi..." – chị mỉm cười lần nữa, nhăn nhó đến mức khóe môi run lên, máu rỉ thêm – nhưng vẫn cười. "Không ai... thèm cưới em... nếu nhìn thấy cảnh này đâu..."
Đình bật khóc. Lần này thì không thể giữ được nữa. Cô khóc như một đứa trẻ. Nhưng chị lắc đầu thật nhẹ, mắt vẫn nhìn em – ánh nhìn đó không van xin, không trách móc – mà là ánh nhìn của một người nắm tay em ra đến tận cửa ngưỡng của sự sống, rồi phải quay lại một mình.
"Nghe chị... Em phải sống... sống cho ra sống nghe không..."
Mắt chị ngân ngấn. Mà không, có lẽ chỉ là ánh nắng lấp lánh trong khóe mắt khô cạn.
"Chị xin lỗi..." – chị nói, từng từ rơi ra như những hạt mưa cuối mùa chạm vào đất khô – "xin lỗi... không kịp cùng em... đón ngày hoà bình..."
Chị khẽ nhắm mắt lại, rồi mở ra, như thể mỗi cái chớp mi ấy là một lần vật lộn giữa sự sống và cơn mơ.
"Chị... muốn cùng em... dạo quanh phố Hàng Buồm... mua bánh mứt về ăn Tết... chị nhớ em từng kể... có tiệm mứt bí ở đầu phố mà ngọt đến mức phải nhắm mắt nhai mới thấy trọn vị..."
"Muốn... nắm tay em đi dọc bờ Hồ khi đêm xuống, hai bên là đèn vàng hắt lên từ quán nước ven đường... rồi vào Thủy Tạ... gọi một ly kem dừa... ngồi ăn thật chậm thôi, để kéo dài cái khoảnh khắc em cười mà mắt cũng cong theo..."
"Muốn ghé hiệu sách Tràng Tiền, để chị đứng đợi ngoài hiên còn em thì vào lục từng giá sách mà gương mặt sáng lên như trẻ con... chị chỉ đứng đó nhìn cũng thấy vui..."
"Muốn cùng em... vào rạp Đại Nam... nghe bản nhạc em hay hát khe khẽ cho chị nghe mỗi tối... chị nói đùa rằng em cứ hát riết rồi chị cũng thuộc, nhưng kỳ thực... chị học từng nốt... chỉ vì muốn được hát cùng em một lần..."
Mắt chị rưng rưng. Những vệt máu khô dường như nhạt bớt trong ánh sáng sớm, như thể trời cũng muốn dịu lại để cho lời trăng trối được êm đềm hơn một chút.
"Chị tiếc... tiếc tất cả những điều đó... tiếc từng sáng mùa đông em giục chị dậy cho kịp phiên chợ Đồng Xuân, từng chiều mùa hè em dụ chị ra hồ Gươm vì nghe đâu có người bán tò he giỏi nhất Hà Nội..."
"Tiếc... vì không thể già đi bên em... để thấy em chậm rãi nấu một bữa cơm... rồi cằn nhằn chị vì lại quên vo gạo."
Mẫn khẽ run lên. Hơi thở chị như dính lại trong cổ, mảnh vụn của thời gian rơi lặng lẽ.
"Cúi sát lại đây..." – chị nói, giọng như tiếng gió lùa qua kẽ lá. "Chị muốn... tận dụng tất cả thời gian còn lại... mà thu giữ em cho đầy... đầy đến mức nếu có một phép lạ nào đó... chị sẽ mang sạch ký ức về em... đến tận kiếp sau..."
Đình cúi sát xuống. Mùi máu tanh lẫn với mùi cỏ, nhưng giữa tất cả, vẫn có mùi quen thuộc – mùi vải áo của chị, mùi người thân, mùi yêu thương.
"Em..." – chị thì thầm, hơi thở phả lên má Đình như sắp tan vào hư không – "em phải sống một đời viên mãn... có mái nhà... có ai đó thương em... thương nhiều như chị thương vậy... có tiếng chân con trẻ chạy qua hiên... có mùi cơm mới nấu... có tiếng radio phát chương trình mà em mê..."
"Có những ngày Tết... em dắt người ấy ra Bờ Hồ... rồi nhìn đèn treo giữa phố mà bật cười... có những đêm mưa... em không còn co ro một mình..."
"Chị... chị cầu phúc cho em... cầu đến trọn kiếp này... và cả kiếp sau..."
Bàn tay chị trượt khỏi má Đình. Nhẹ như gió. Nhẹ như thể chưa từng chạm.
Nhưng Đình biết – nó sẽ còn ở đó mãi, nơi gương mặt, trong ký ức, và trong từng giấc mơ chưa kịp có lời hứa.
...
Thế là vào bình minh ngày 27 tháng 7 năm 1966, có một người cuối cùng ra đi trong trận đánh đồi Xuân Sơn. Mẫn rời khỏi cuộc đời này khi mọi thứ trong cô còn ở độ đẹp nhất. Khi làn da vẫn mịn như cánh hoa mua cuối hạ. Khi gương mặt còn thon, dáng còn đẹp, mái tóc còn óng, nụ cười còn toả nắng, và trên hết – tình yêu trong cô dành cho em vẫn nguyên vẹn, dào dạt như dòng nước chưa từng biết cạn.
Biết trách ai giờ? Trách thì cũng chỉ là... những tháng năm ấy, Mẫn không chọn sống cho riêng mình.
Nếu cô chọn sống vì em, có lẽ cô đã níu em lại, đã xin phép đưa em về hậu phương, sống cuộc đời an nhàn bên vườn cau, giếng nước.
Nếu cô chọn sống vì em, cô đã không tình nguyện ra trận, đã không cúi đầu nhận phần nguy hiểm nhất về phía mình.
Nếu cô chọn sống vì em, cô đã để những trung đội khác dẫn quân lên đỉnh đồi, còn cô – sẽ chỉ đứng dưới chân đồi, chờ em với ánh mắt bình yên.
Em mười tám. Cô hai mươi.
Cô và em, sắc như cỏ, dài như cỏ, yếu mềm như cỏ và mãnh liệt cũng như cỏ.
Cô và em chọn đi vào chiến trận, chẳng tiếc đời mình. Nhưng tuổi hai mươi – ai mà chẳng tiếc?
Thế nhưng nếu cô tiếc tuổi hai mươi... thì Tổ quốc còn chi?
Tổ quốc... có lẽ là cánh cỏ nhỏ bé ấy. Cánh cỏ mọc bên đồi Xuân Sơn, mọc qua vết máu, qua mảnh đạn, qua lỗ thủng của pháo tổ ong, mọc ngời lên một dáng hình mảnh khảnh, yếu mềm mà bất khuất.
Tổ quốc chính là cô.
Và em nữa.
Là tinh khôi, là trong trẻo, là sắc dài, là yếu mềm và là mãnh liệt ngàn đời.
...
Đình oà khóc. Không còn biết gì, không còn sợ gì, cô ghì lấy chị, hôn lên đôi môi đã lạnh.
"Em thương chị."
Lần đầu tiên. Và cũng là lần cuối cùng.
Cô đặt tay lên ngực chị – cảm thấy nhịp đập cuối cùng vụt tắt.
Im lặng.
Gió thổi qua đồi như tiếng gọi từ cõi xa.
Từ túi áo chị, Đình rút ra một chiếc nhẫn bạc đã xỉn màu mà Mẫn từng giữ như báu vật. Cô không biết tại sao mình lấy, chỉ biết là phải mang theo.
Tiếng động vang lên từ chân đồi. Lốp giày đạp lên lá mục. Tiếng chó sủa.
Đình quay đầu bỏ chạy – lẩn vào rừng – để lại sau lưng một gốc cây trơ trọi, một cơ thể không còn tên gọi, và một tình yêu vừa kịp được nói ra – ngay trước khi tan vào đất.
Cô chạy.
Chạy như thể chỉ còn một nhịp chân nữa là gục.
Trong ngực cô, trái tim nén chặt giữa hai thế lực đối đầu nhau: một bên là tiếng khóc – tiếng khóc lớn, tiếng khóc to, tiếng khóc đến cạn khô nước mắt, đến mỏi chân, run vai, tiếng khóc như xé phổi xé gan, khóc cho tất cả những uất hận của một kẻ vừa mất đi người mình thương yêu nhất.
Nhưng bên còn lại – là lời dặn của chị.
Phải sống.
Phải có một đời trọn vẹn.
Phải sống thay cho cả phần của chị.
Thế là cô cắn chặt môi, quay lưng lại nấm đất ấy mà đi.
Cô đi mãi.
Đi mãi, đi mãi, đi mãi, đi mãi.
Đi cho đến khi đôi chân căng cứng lại, từ chối bước tiếp.
Cho đến khi đồi Xuân Sơn trong tầm mắt cô chỉ còn là một nhúm xanh nho nhỏ, nhỏ đến nỗi chẳng ai ngờ được nơi ấy từng có một con người từng cười, từng thở, từng yêu em đến dốc cạn cả sinh mệnh.
Chính khi ấy – khi chị đã khuất hẳn khỏi tầm mắt – tiếng khóc mới bật ra.
Không còn nén lại. Không còn giữ.
Chỉ là những tiếng hét đau đớn. Những tiếng khóc nức nở. Những tiếng kêu than nghẹn ngào... như một con thú non vừa mất mẹ, vừa mất tổ, vừa mất cả lý do tồn tại.
Và sáng hôm ấy, trong cánh rừng Bình Định...
...lại lạc mất thêm một linh hồn.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com