ket qua dang ky
HK:2 - NH:2009-2010) CC16010310 Khí cụ điện và máy điện 2 DT04.KCD_MD.2_LT 01/03/10-11/06/10
Thứ 6(T1-2)
Ngọ Văn Quang Phúc Yên-31.B304
(HK:2 - NH:2009-2010) CC21020021 Giáo dục thể chất 3 1 GDTC2.12_LT 01/03/10-11/06/10
Thứ 6(T10-11)
Nguyễn Bá Duy Minh Trí-Ngoài trời
(HK:2 - NH:2009-2010) CC21010011 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 5 NLCBMAC_LENIN.2_LT 01/03/10-11/06/10
Thứ 2(T10-12)
Thứ 3(T11-12)
Lưu Thị Hà Phúc Yên-31.B202
(HK:2 - NH:2009-2010) CC20030600 Phương pháp tính 2 PPTINH.1_LT 01/03/10-11/06/10
Thứ 4(T4-5)
Nguyễn Thị Minh Thuý Phúc Yên-31.B304
(HK:2 - NH:2009-2010) CC14010010 Cấu kiện điện tử 3 DT04.CKĐT.2_LT 01/03/10-10/05/10
Thứ 4(T10-12)
Nguyễn Minh Tuấn Phúc Yên-31.C101
(HK:2 - NH:2009-2010) CC16010011 Mạch điện 3 04.MĐ.2_LT 01/03/10-11/06/10
Thứ 5(T7-9)
Lê Thị Anh Xuân Phúc Yên-31.B304
(HK:1 - NH:2010-2011) CC14010040 Kỹ thuật số 3 CC14010191.2_LT 02/08/10-14/11/10
Thứ 2(T7-9)
Bùi Vũ Bình Phúc Yên-31.B203
(HK:1 - NH:2010-2011) CC14010021 Đo lường và thiết bị đo 2 CC14010171.2_LT 02/08/10-14/11/10
Thứ 6(T4-5)
Lê Đình Phan Phúc Yên-31.B203
(HK:1 - NH:2010-2011) CC14020221 Xử lý tín hiệu số 3 CC14020221.1_LT 02/08/10-14/11/10
Thứ 2(T10-12)
Bùi Vũ Bình Phúc Yên-31.B204
(HK:1 - NH:2010-2011) CC20011321 Tiếng anh 2 3 CC20011321.9_LT 02/08/10-14/11/10
Thứ 2(T4-6)
Nguyễn Thị Thu Thủy Phúc Yên-31.B304
(HK:1 - NH:2010-2011) CC14010181 Kỹ thuật mạch điện tử 3 CC14010181.2_LT 02/08/10-14/11/10
Thứ 5(T1-3)
Chu Thị Hương Phúc Yên-31.B203
(HK:1 - NH:2010-2011) CC21020021 Giáo dục thể chất 3 1 CC21020021.13_LT 02/08/10-14/11/10
Thứ 6(T2-3)
Tạ Quốc Tiệp Phúc Yên-Ngoài trời
(HK:1 - NH:2010-2011) X CC16010310 Khí cụ điện và máy điện 2 KCĐ-MĐ.1_LT 06/12/10-21/01/11
Thứ 4(T1-4)
Ngọ Văn Quang Phúc Yên-31.B303
(HK:1 - NH:2010-2011) CC21010021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TutuongHCM.1_LT 06/12/10-21/01/11
Thứ 2(T1-4)
Nguyễn Thị Hồng Yến Phúc Yên-31.B202
(HK:2 - NH:2010-2011) CC14010081 Điện tử công suất 3 ĐTCS.2_LT 28/02/11-13/06/11
Thứ 5(T7-9)
Triệu Quốc Khanh Phúc Yên-31.B104
(HK:2 - NH:2010-2011) CC14010241 Kỹ thuật vi xử lý 3 KTVXL.2_LT 28/02/11-09/05/11
Thứ 4(T7-9)
09/05/11-13/06/11
TH (T7-12)
Nguyễn Minh Tuấn Phúc Yên-31.B104
(HK:2 - NH:2010-2011) CC14010060 Tin học ứng dụng 3 TinUD.2_LT 28/02/11-09/05/11
Thứ 6(T7-9)
09/05/11-13/06/11
TH (T7-12)
Bùi Vũ Bình Phúc Yên-31.B202
(HK:2 - NH:2010-2011) CC14010070 Kỹ thuật truyền hình 4 KT-TH.2_LT 28/02/11-09/05/11
Thứ 2(T7-11)
09/05/11-13/06/11
TH (T7-12)
Tô Văn Tuấn Phúc Yên-31.B104
(HK:2 - NH:2010-2011) CC14010071 Thực tập điện tử cơ bản 2 TTdtuCB-DT.4_LT 28/02/11-13/06/11
Thứ 5(T1-6)
Nguyễn Thị Nghinh Phúc Yên-31.E301
(HK:2 - NH:2010-2011) X CC21010011 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 5 NhungNLCNML.3_LT 01/08/11-09/09/11
Thứ 3(T7-11)
Thứ 4(T2-6)
Thứ 5(T7-11)
Chu Thị Nga Nam Viêm-33.A202
(HK:2 - NH:2010-2011) CC21010031 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 DuongloiCMDCS.2_LT 01/08/11-09/09/11
Thứ 3(T4-6)
Thứ 4(T7-9)
Thứ 6(T1-3)
Dương Văn Lực Nam Viêm-33.A202
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14020261 Lý thuyết trường và Anten 2 CC14020261.1_LT 12/09/11-26/12/11
Thứ 5(T5-6)
Lê Đình Phan Phúc Yên-31.B203
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14020281 Kỹ thuật viễn thông 4 Kythuatvienthong.2_LT 12/09/11-19/12/11
Thứ 3(T1-5)
19/12/11-26/12/11
TH (T7-12)
Nguyễn Văn Thanh Phúc Yên-31.C101
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14010311 Cảm biến 3 Cambien.1_LT 12/09/11-19/12/11
Thứ 2(T9-12)
19/09/11-26/12/11
TH (T7-12)
Tạ Ngọc Tuyên Phúc Yên-31.B303
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14010130 Kỹ thuật CD-VCD 3 KythuatCD-VCD.1_LT 12/09/11-19/12/11
Thứ 4(T10-12)
19/12/11-26/12/11
TH (T7-12)
Lưu Văn Hải Phúc Yên-31.B303
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14010110 Cấu trúc máy tính 3 Cautrucmaytinh.1_LT 12/09/11-19/12/11
Thứ 6(T1-2)
19/12/11-26/12/11
TH (T7-12)
Lưu Văn Hải Phúc Yên-31.B303
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14010361 Thực tập Điện tử chuyên ngành 4 TTdientuchuyennganh.4_LT 12/09/11-21/11/11
Thứ 3(T7-12)
Thứ 5(T7-12)
Nguyễn Minh Tuấn Phúc Yên-31.B.4.01
(HK:1 - NH:2011-2012) CC14000001 Sinh hoạt lớp 1 Sinhhoatlop(Dientu).6_LT 12/09/11-26/12/11
Thứ 2(T5-5)
Triệu Quốc Khanh Phúc Yên-31.B202
(HK:1 - NH:2011-2012) CC20015341 Tiếng anh chuyên ngành 3 TienganhCN(DT).1_LT 12/09/11-26/12/11
Thứ 4(T7-9)
Trịnh Công Minh Phúc Yên-31.B303
Học kỳNăm họcKý hiệuTên mônSố tín chỉNhóm tự chọnChọnTBCMH1TBCMHĐiểm chữĐiểm thành phầnĐiểm thiGhi chúTích lũy1
2009-2010
CC20037011
Hoá học 1
2
4.9
4.9
D
CC(10%):50; TX8(15%):62; GHP(20%):65
40
1
2009-2010
CC15020120
Kinh tế học đại cương
2
1
1/4
5.5
5.5
C
CC(10%):80; TX8(10%):60; GHP(20%):70
45
1
2009-2010
CC13020011
Nhập môn tin học
3
5.6
5.6
C
CC(10%):80; GHP(20%):60; TX1(20%):70
43
1
2009-2010
CC20039000
Tâm lý học đại cương
2
1
1/4
6.1
6.1
C
CC(5%):50; GHP(25%):65; TX1(10%):60; TX2(5%):62
60
1
2009-2010
CC20030111
Toán ứng dụng
3
6.6
6.6
C
CC(10%):70; GHP(20%):35; TX1(10%):65
75
1
2009-2010
CC20035111
Vật lý 1
3
5.4
5.4
D
CC(10%):90; GHP(15%):50; TX1(10%):50; TX2(10%):50
50
2
2009-2010
CC14010010
Cấu kiện điện tử
3
4.5
6
C
CC(10%):100; GHP(20%):70; TX1(5%):60; TX2(5%):0
30; 55
2
2009-2010
CC16010011
Mạch điện
3
6.5
6.5
C
CC(15%):80; GHP(20%):64; TX1(5%):5; TX2(5%):75
65
2
2009-2010
CC20030600
Phương pháp tính
2
2
1/4
6.4
6.4
C
CC(10%):45; GHP(20%):70; TX1(10%):60
65
1
2010-2011
CC14010021
Đo lường và thiết bị đo
2
6.7
6.7
C
CC(10%):100; GHP(20%):70; TX1(10%):65
60
1
2010-2011
CC16010310
Khí cụ điện và máy điện
2
6.1
6.1
C
CC(10%):70; GHP(20%):62; TX1(20%):50
63
1
2010-2011
CC14010181
Kỹ thuật mạch điện tử
3
4.6
6.3
C
CC(10%):80; GHP(25%):50; TX1(15%):50
35; 70
1
2010-2011
CC14010040
Kỹ thuật số
3
5.9
5.9
C
CC(10%):100; GHP(20%):55; TX1(10%):50
55
1
2010-2011
CC20011321
Tiếng anh 2
3
5.4
5.4
D
CC(10%):98; GHP(30%):80; TX1(10%):76
25; 25
1
2010-2011
CC21010021
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
5.8
5.8
C
CC(10%):67; GHP(20%):53; TX1(10%):50
60
1
2010-2011
CC14020221
Xử lý tín hiệu số
3
4
1/3
6.2
6.2
C
CC(10%):100; GHP(20%):60; TX1(10%):70
55
1
2010-2011
CC21020021
Giáo dục thể chất 3
1
5.5
5.5
C
TX1:60; TX2:50; TX1:50; TX2:55
2
2010-2011
CC14010081
Điện tử công suất
3
3.7
5.2
D
CC(5%):90; GHP(25%):40; TX1(5%):45; TX2(5%):40
30; 55
2
2010-2011
CC21010031
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3
5.4
2.8
F
CC(10%):85; GHP(20%):65; TX1(5%):60; TX2(5%):65
43; 0
2
2010-2011
CC14010070
Kỹ thuật truyền hình
4
4.1
5.6
C
CC(5%):93; GHP(20%):35; TX1(5%):55; TX2(5%):60; TX3(5%):44
36; 60
2
2010-2011
CC14010241
Kỹ thuật vi xử lý
3
6
6
C
CC(10%):100; GHP(20%):60; TX1(5%):50; TX2(5%):40
55
2
2010-2011
CC21010011
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
5
5.3
5.8
C
CC(10%):70; GHP(15%):55; TX1(5%):48; TX2(5%):60; TX3(5%):70
48; 56
2
2010-2011
CC14010071
Thực tập điện tử cơ bản
2
7.3
7.3
B
TX1:55; TX2:75; TX3:75; TX4:85
2
2010-2011
CC14010060
Tin học ứng dụng
3
5.1
7.6
B
CC(10%):100; GHP(20%):60; TX1(10%):65; TX2(10%):70
30; 80
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com