Chương 3: Ngục tâm
Tháng Bảy năm 1941. Istanbul – thành phố bị vắt kiệt giữa chiến tranh và yên lặng.
Một cơn bão đã đi qua eo biển Bosphorus vào đầu tuần, quật ngã cột đèn, lật thuyền chài, và thổi tan cả những giấc mơ mỏng như giấy của người dân sống dọc bờ biển. Cơn bão ấy không chạm tới biệt thự trên đồi Beykoz, nhưng để lại trong lòng người bị nhốt ở đó những vết rạn không thể vá lại.
Arda Güler dần đánh mất khái niệm về màu sắc.
Trước đây, cậu yêu màu sắc như trẻ con yêu ngọn gió đầu mùa. Màu xanh của lá non, màu trắng ngà của phím đàn, màu nâu trong mắt mẹ, màu vàng rượu vang buổi tối cha hay nâng cốc. Mỗi màu là một nốt nhạc, một phần đời.
Giờ đây, tất cả dường như chỉ còn hai màu: xám tro và đỏ máu.
Xám là màu mắt Toni – và là màu tường trong căn phòng cậu bị nhốt. Xám là màu của những giấc mơ bị xóa trắng, những ký ức không biết có thật hay không. Còn đỏ – là vệt máu tưởng tượng cậu thấy mỗi đêm khi đóng mắt. Mỗi khi Toni hôn lên cổ cậu như một kẻ hành hình ban ân huệ, cậu lại thấy một lưỡi dao vô hình kề sát gáy mình.
Arda không còn khóc. Cậu cũng không nói nhiều. Không phản kháng, không đập phá. Cậu chỉ lặng lẽ chết dần như một bông hoa bị cắt khỏi rễ.
Và Toni Kroos – trong cơn điên đầy mâu thuẫn – lại thấy điều đó... đẹp.
"Em ngày càng xinh đẹp hơn." Gã nói, ánh mắt lặng lẽ nhìn cậu như đang chiêm ngưỡng một pho tượng cẩm thạch hoàn hảo – lạnh lẽo, trắng toát, và tuyệt đối im lìm.
Arda ngẩng đầu, đôi mắt trũng sâu hằn lên những quầng thâm nhợt nhạt. Cậu khẽ lặp lại, giọng nói khàn đặc như vọng lại từ đáy một cái giếng sâu hoắm không thấy ánh sáng:
"Đẹp... sao?"
"Phải," Toni đáp, không một chút ngập ngừng. "Khi người ta chết đi từng chút một, họ trở nên thuần khiết hơn. Không còn giận dữ, không còn oán trách, không còn chạy trốn..."
Arda nhìn gã. Một cái nhìn lặng thinh như vết dao cùn cứa vào da thịt, không rớm máu nhưng rát buốt khôn cùng.
Cậu bật cười – một tiếng cười mỏng manh đến nỗi chính nó cũng dường như xấu hổ vì tồn tại.
"Tôi đang chết... vì anh. Vậy ra, cái chết là điều anh yêu ở tôi à?"
"Không." Gã lắc đầu. Rồi từ từ cúi xuống, đặt tay lên ngực cậu – nơi trái tim đang đập yếu ớt như con chim nhỏ bị giam trong lồng suốt mùa đông dài.
"Tôi yêu em... vì em vẫn còn ở lại. Dù chỉ còn một hơi thở."
Câu nói ấy thốt ra không như một lời tình tự, mà như một câu tuyên án.
Toni yêu hơi thở – không phải sự sống. Yêu sự tồn tại tàn tạ, yếu ớt, mềm mỏng như sợi chỉ cuối cùng khi giữ một người bên cạnh gã.
Vì khi em còn thở, em còn thuộc về tôi.
Vì khi em còn sống – bằng bất kỳ hình hài méo mó nào – em vẫn là của tôi.
Arda không trả lời. Cậu chỉ quay mặt đi, mắt nhìn trân trân lên trần nhà trắng toát, nơi từng vết nứt chạy dài như tơ nhện.
Có lẽ, nếu im lặng đủ lâu, cậu sẽ tan biến.
Và đó... mới là sự giải thoát.
Câu nói ấy, nếu được thốt ra dưới ngọn đèn dầu, trong một đêm đông yên bình nào đó, có thể là lời yêu tha thiết nhất. Nhưng trong ngục thất hoa lệ này, nó không khác gì tuyên án tử hình có hình thức vỗ về.
Đêm nay, đến lượt Toni không ngủ.
Gã ngồi bên mép giường, đôi mắt mở trừng trừng giữa bóng tối, bàn tay vẫn còn dính chút máu khô. Gã không lau. Không rửa. Cứ để vậy – như một dấu ấn sống, một khế ước bằng máu mà Arda đã ký, không bằng chữ, mà bằng đau đớn và tuyệt vọng.
Phải, Arda của gã, chỉ mới cách đây vài tiếng. Lại tự sát, có lẽ cậu không tin gã sẽ lại giết người vì cậu tự sát. Vậy nên, một lính trẻ chưa đầy 20 đã ngã xuống, gã thấy, thấy rất rõ Arda của gã đã vỡ vụn chỉ còn lại chút tro tàn.
Trong đầu gã, giọng Quốc trưởng vẫn vang lên lạnh lẽo, như một bản tuyên cáo khắc lên xương cốt: "Chúng ta là những chiến binh của lý tưởng. Không được yêu. Không được mềm yếu. Không được để thứ cảm xúc ti tiện giữ chân giữa vũng bùn Đông phương."
"Kroos, cậu không được lún sâu. Chúng ta là lưỡi dao, chứ không phải là bàn tay dùng để vuốt ve ái tình"
Gã đã gật đầu, khi ấy, với ánh mắt sắc lạnh của một sĩ quan trung thành.
Vậy mà giờ đây, khi nhìn bàn tay mình – bàn tay vừa siết cổ lính gác để giữ Arda sống, gã tự hỏi... Từ bao giờ mình đã biến thành thứ như hiện tại? Không còn là công cụ lý tưởng, mà là một con người – điên cuồng và đầy mâu thuẫn.
Arda muốn chết.
Cậu cắt cổ tay, máu loang ra thành một vệt đỏ dài trên nền đá lạnh – như một lời từ chối cuối cùng, một thông điệp tuyệt vọng gửi đến kẻ đã nhốt mình giữa cơn mộng điên loạn mang tên tình yêu.
Cậu nhịn ăn, để cơ thể héo mòn như một đóa hoa không được tưới, như muốn nói rằng: Tôi không cần anh, không cần thức ăn, không cần sự thương hại, không cần lòng yêu méo mó ấy.
Cậu nhảy khỏi ban công tầng ba – nơi từng ngập nắng, giờ chỉ còn toàn gió và chết chóc – như một cánh chim lìa đời, lao thẳng xuống đại dương tưởng tượng mà cậu mơ về mỗi đêm. Chỉ tiếc, mặt đất đã giữ cậu lại.
Mỗi hành động, mỗi vết thương đều là cách cậu gào lên:
Tôi từ chối anh.
Tôi từ chối thứ tình cảm bệnh hoạn ấy.
Tôi từ chối cả cuộc đời mà anh ép tôi sống như một tù nhân trong lâu đài ngột ngạt này.
Lần đầu tiên, không phải Arda – mà chính gã mới là người tuyệt vọng. Không còn là kẻ nắm quyền, mà là một linh hồn bị bỏ lại.
Bởi vì lần đầu tiên trong đời, Toni Kroos – người đã thắng hàng chục trận đánh, tiêu diệt hàng ngàn kẻ phản bội – lại thua một cuộc chiến không súng đạn.
Thua trước một cậu bé gầy guộc, im lặng, nhưng can đảm nói không với tình yêu của gã. Và điều đó khiến gã... sợ.
Sợ mất.
Sợ đơn độc.
Sợ rằng tất cả những gì gã gọi là "yêu" – rốt cuộc chỉ là sự huỷ diệt về mọi thứ.
Phải, gã – Toni Kroos – đã sợ.
Không phải sợ Quốc trưởng, không sợ trại kỷ luật, không sợ bom rơi biên giới, mà là sợ... mất Arda.
"Em không hiểu đâu." Gã thì thầm, tay run nhẹ đặt lên ngực của cậu. "Tôi yêu em đến phát điên. Tôi yêu đến mức giết một người – trước mắt em – chỉ để níu giữ em ở lại."
Nhưng cái nhìn cuối cùng của Arda trước khi lịm đi... là thanh thản. Như thể cái chết là giải thoát. Như thể chính gã mới là nhà tù thực sự.
Toni đứng dậy, rời khỏi phòng, sải bước trong hành lang biệt thự lạnh như đá cẩm thạch. Mỗi bước chân vang vọng như dội lại từ chính trái tim gã – nơi từ lâu đã hóa thành một pháo đài đổ nát.
Gã nhớ như in cái ngày nhận chỉ thị từ Berlin: "Phải chiếm lấy Istanbul bằng mọi giá. Phải bóp nghẹt thứ mà bọn chúng từng gọi là tự do."
Khi ấy, gã là biểu tượng của kỷ luật. Là thanh gươm không vết xước của lý tưởng Quốc xã.
Nhưng giờ đây – Istanbul chỉ còn là một cái tên trên bản đồ mục nát.
Thứ duy nhất còn ý nghĩa... là Arda của gã.
Một giọng nói quen thuộc vọng về trong trí nhớ – trầm và sắc như dao:
"Kroos, đừng để con tim lật đổ lý tưởng."
Gã bật cười khẽ, không vui, không đau. Chỉ là một tiếng cười của kẻ vừa nhận ra mình đã phản bội tất cả.
Bởi con tim gã... từ rất lâu rồi... đã không còn phục vụ bất kỳ lý tưởng nào – ngoại trừ Arda.
Tin chiến sự truyền về Istanbul mỗi ngày một dữ dội hơn. Lúc đầu chỉ là những bản báo cáo ngắn ngủi – "Leningrad vẫn chưa thất thủ." Rồi đến những dòng điện tín run rẩy – "Stalingrad thất bại. Quân ta thiệt hại nặng." Sau cùng là cơn thở dài cuối cùng của Đế chế: "Berlin bị vây. Quốc trưởng yêu cầu mọi đơn vị tử thủ."
Toni Kroos ngồi một mình trong phòng làm việc tầng áp mái, ánh đèn dầu hắt bóng gã dài ngoẵng trên tường như một con thú gãy chân. Gã không còn viết báo cáo, không vẽ bản đồ, không nhận chỉ thị. Trước mặt chỉ là ly rượu đắng như kim loại và tờ điện tín từ Berlin – đã bị gã xé nát rồi ghim lại bằng một con dao găm trên mặt bàn.
"Rút khỏi Istanbul."
Lệnh ngắn gọn. Tàn nhẫn. Nhưng với Toni, đó là điều không thể. Không phải vì lòng trung thành với quốc trưởng. Không phải vì niềm tin vào chiến thắng. Mà bởi vì ở đây – trong căn biệt thự bên đồi Beykoz này – có một điều mà gã không thể để mất: Arda của gã.
Quân Đức bắt đầu rút khỏi thành phố. Các đoàn xe nối đuôi nhau lặng lẽ trong đêm, như những linh hồn bị nguyền rủa. Các sĩ quan thân cận cũng biến mất, mang theo hồ sơ, vàng bạc và những bài ca chiến thắng chưa kịp hát. Trong khoảnh khắc cuối cùng của Đệ tam đế chế, Toni chỉ còn lại một thứ: chàng trai Thổ Nhĩ Kỳ mà gã từng nghĩ là chiến lợi phẩm – và giờ đây là ngọn hải đăng duy nhất giữa cơn bão.
Tối hôm ấy, biệt thự chìm trong một im lặng nghẹt thở. Arda ngồi bên cửa sổ, đôi mắt trống rỗng hướng ra biển khơi – nơi từng là bầu trời tuổi thơ, giờ chỉ còn lại sương mù và xác tàu cháy.
Toni bước vào, không mặc quân phục. Chỉ là chiếc áo sơ mi trắng nhàu nhĩ, tóc xõa, mắt đỏ vì thức trắng nhiều đêm liền.
"Em biết không," gã nói, giọng khản đặc như vang lên từ một nơi rất xa, "Berlin sắp sụp đổ, Quốc trưởng có thể đã chết rồi . Tất cả những gì tôi từng phục vụ, từng tin tưởng.....không còn gì cả"
Arda không quay lại, dùng sự im lặng để đáp lại gã.
"Nhưng tôi vẫn còn em." Toni bước đến gần, bàn tay vươn ra như muốn chạm vào làn tóc cậu.
Arda quay đầu. Đôi mắt ấy – đôi mắt từng chan chứa nhạc và màu sắc – giờ như mặt hồ đã bị đông cứng.
"Ngoài tôi ra, anh nghĩ bản thân còn gì nữa sao?", cậu nói đầy mỉa mai.
Toni khựng lại. Gã nhìn quanh – thấy những bức tường loang lổ, những bản đồ đã lỗi thời, chiếc ghế Arda từng chơi đàn giờ phủ bụi. Tất cả mọi thứ – kể cả chính gã – đều đang mục ruỗng dần trong im lặng.
"Phải," gã thì thầm. "Tôi chẳng còn gì, ngoài em."
Và gã bỗng cười – một nụ cười méo mó, tuyệt vọng như cơn giãy chết của một đế chế. Cơn mưa bên ngoài rơi xuống mái ngói, từng giọt như tiếng đếm ngược của một đoạn kết.
Ngày cuối cùng của tháng Bảy, căn biệt thự trên đồi Beykoz đón một vị khách không mời – một người lính mặt cắt không còn giọt máu, tay run run trao tận tay Toni bản tin cuối cùng: lệnh đầu hàng của quân Đức tại các vùng Balkan.
Toni nhận lấy, mắt lướt nhanh qua từng dòng. Không xé. Không gào. Không vỡ oà. Gã chỉ đứng yên, như một pho tượng khắc từ đá sám hối.
Và rồi, gã quay bước, đi thẳng về căn phòng cuối hành lang – nơi Arda vẫn nằm đó, lặng im như bóng hoàng hôn cuối cùng của gã.
Toni ngồi xuống, ôm lấy cậu vào lòng như ôm lấy tất cả những gì còn sót lại sau một cuộc đời đã hoá tro tàn.
"Chúng ta không còn đường lui nữa," gã nói, giọng không còn là của một chỉ huy, mà như một người đàn ông vừa đánh mất chính mình.
Arda nghiêng đầu, khẽ tựa vào ngực gã. "Tôi chưa từng có con đường nào để đi, ngay từ đầu."
Toni siết chặt cậu hơn, hơi thở tan vào tóc rối. "Vậy thì... ta sẽ kết thúc tại đây."
Một buổi sáng, sau nhiều tuần không ra ngoài, Arda ngồi bên cửa sổ, nhìn thấy bụi cây dương xỉ chết héo ở góc vườn.
Cậu đứng dậy, đi chậm tới đó, không giày, không áo khoác, tay chạm vào lá khô.
Và lần đầu tiên sau nhiều tháng, cậu khóc.
Không phải khóc vì sợ. Mà vì lần đầu, cậu hiểu: mọi thứ đã chết thật rồi.
Cây chết. Nhà chết. Âm nhạc cũng chết.
Và Arda Güler – có lẽ, thời gian còn lại cho cậu chỉ tính bằng những nốt nhạc đứt quãng.
Toni Kroos đứng lặng trước cánh cửa phòng ngủ, bàn tay siết chặt tay nắm như thể chỉ cần buông ra, cả thế giới sẽ sụp đổ.
Quân Đồng minh đã càn quét hết vùng Balkan. Gã biết: chỉ còn vài ngày nữa, Istanbul sẽ bị lấy lại. Và khi họ đến, họ sẽ không để một tướng lĩnh đắc lực của Đệ tam Đế chế như Toni Kroos sống sót. Gã là biểu tượng của xâm lược, là chiến công, là máu và sắt. Gã biết – cái chết là điều không thể tránh.
Nhưng chính vì biết vậy, gã càng không thể để Arda bị thế giới này chạm tới.
Arda là thứ duy nhất gã từng giữ được sau tất cả. Không phải vì quyền lực, không phải vì lý tưởng – mà vì tình yêu... méo mó, nhưng thuần khiết một cách tàn nhẫn.
Gã bước vào phòng.
Căn phòng thơm mùi oải hương, ánh đèn mờ run rẩy như hơi thở sau cùng của một linh hồn đang rời đi. Arda ngồi trên ghế, bên cây đàn. Tấm lưng gầy gò, mái tóc mềm rũ, cổ áo trắng bẻ lệch như một đứa trẻ mỏi mệt không còn sức để chỉnh tề.
Toni nhìn cậu hồi lâu.
"Em có sợ không?" gã hỏi.
Arda không quay lại. "Không. Chết với tôi, là giải thoát."
Câu trả lời ấy như một mũi dao cắm ngược vào ngực Toni. Gã bước chậm đến, quỳ xuống trước mặt cậu – đôi tay lớn nắm lấy bàn tay xanh xao ấy.
"Chúng sẽ giết tôi, Arda à. Chúng sẽ treo tôi lên như một biểu ngữ của chiến bại." Giọng gã khàn đặc. "Chúng sẽ tra tấn tôi vì những gì tôi đã làm với đất nước em, với em. Và em biết điều tồi tệ nhất là gì không? Chúng sẽ mang em đi. Chúng sẽ chạm vào em, viết lại câu chuyện này theo cách của chúng. Biến em thành nạn nhân. Biến tôi thành quái vật."
Arda vẫn không nói. Nhưng cậu nhìn thẳng vào mắt gã – và lần đầu tiên sau nhiều tuần, trong mắt ấy không có sợ hãi. Chỉ có thứ gì đó... như sự thấu hiểu.
"Tôi không phải anh hùng," Toni nói tiếp. "Tôi là kẻ thua trận. Nhưng tôi vẫn là Toni Kroos. Và tôi sẽ không để chúng cướp em khỏi tôi, bất kể cách nào"
Khẩu súng lặng lẽ được rút ra khỏi thắt lưng. Gã không giơ lên ngay. Gã đặt nó trên đùi mình, giữa hai người – như một lời hỏi mà không cần câu trả lời.
Gió ngoài cửa thổi vào. Rèm lay nhẹ như những nhịp run cuối cùng của trái tim mỏi mệt.
Toni nghẹn ngào:
"Nếu có thể....xin em hãy tha thứ cho tôi"
Cậu mỉm cười. Không run rẩy, không né tránh.
Chỉ là một nụ cười nhẹ – mong manh như lời chấp nhận.
Toni đưa tay lên má cậu, khẽ vuốt ve như muốn khắc sâu hình bóng ấy lần cuối vào linh hồn mình.
Và rồi, gã bóp cò.
Tiếng súng không lớn, nhưng đủ để làm gã nghẹt thở.
Arda đổ về phía gã, trong vòng tay đã chờ đợi cái kết này từ rất lâu.
Toni ôm lấy thân thể mềm oặt của Arda, áp trán mình vào vầng trán lạnh dần kia. Gã không còn khóc, không còn run rẩy. Chỉ còn tiếng thì thầm, khản đặc, như tàn tro cuối cùng rơi xuống từ một cơn cháy lớn:
"Em được tự do rồi, Arda bé nhỏ của tôi."
Gã siết lấy cậu thêm một lần – không phải như một kẻ chiếm hữu, mà như một kẻ đang dâng trả lại điều thiêng liêng mà suốt đời gã không thể gìn giữ.
Rồi gã hôn lên trán Arda – dịu dàng, cẩn thận, như thể cậu còn sống.
Gã nâng khẩu súng lên thái dương.
Một tiếng nổ khô khốc.
Mọi thứ chìm vào im lặng.
Căn biệt thự đá trên đồi Beykoz đã khép lại, không bao giờ mở.
Không ai nghe thấy tiếng súng. Không ai biết họ đã chết. Và nếu có, cũng chẳng ai dám lên đồi tìm lại. Đó là một vết thương mà chiến tranh không muốn khai quật.
Người ta kể rằng nhiều năm sau, vào những đêm mùa hè ngột ngạt nhất, thỉnh thoảng người dân ven eo Bosphorus nghe thấy tiếng đàn vọng về từ vách núi – mỏng, đứt quãng, như tiếng khóc khô cạn từ thế giới khác.
Những đoàn lính đồng minh từng lục tung vùng Beykoz, nhưng không một ai tìm thấy dấu tích căn biệt thự. Mọi bản đồ cũ trở nên sai lệch. Đồi đá bị rêu phong che phủ, cây cối mọc lên thành mê cung, như thể chính thiên nhiên cũng đồng lõa để che giấu một câu chuyện không nên tồn tại.
Hồ sơ về Toni Kroos – vị tướng phát xít từng được ca ngợi – bị đóng dấu "mất tích." Còn cái tên Arda Güler chỉ còn là một dòng ghi chú ngắn ngủi trong hồ sơ một gia đình thương gia bị xóa sổ bởi chiến tranh.
Không ai còn nhớ họ là ai.
Nhưng gió vẫn nhớ, biển vẫn nhớ.
Và tiếng đàn vẫn cất lên, mỗi khi hoàng hôn đổ xuống bờ đá xám tro.
Hai linh hồn – một kẻ chiếm hữu và một người bị giữ lại – vĩnh viễn mắc kẹt trong căn biệt thự vô hình, nơi không ai còn phân biệt được đâu là tình yêu, đâu là giam cầm.
Nơi cái chết không phải là kết thúc, mà là cánh cửa đóng sập, giữ lại nỗi ám ảnh vĩnh hằng.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com