Tea Drops are packaged in an elegant wood box /ˈpækɪdʒd//ˈelɪɡənt/ /wʊd/Tea Drops được đóng gói trong một hộp gỗ trang nhã
making it a perfect gift for tea lovers: một món quà hoàn hảo cho những người yêu thích trà
quickly and easily enjoy a hot mug at work, at home, or at Hogwarts: thưởng thức một cốc đồ uống nóng nhanh chóng tại nơi làm việc, tại nhà, hay tại trường Hogwarts
Mind your manners: ý tứ một chút đi
you're a bit bossy, aren't ya? cháu có hơi hách dịch đó, cháu có thấy vậy không?
Language: ăn nói cho cẩn thận (ngôn ngữ, ở đây ý nói ăn nói cho cẩn thận đừng nói tục)
"at long last" is lasting a little long, boys: "cuối cùng" có vẻ đang diễn ra khá lâu rồi đó, các chàng trai.
at long last: cuối cùng, cuối cùng thì
Yeah. i think we lost the element of surprise: đúng tôi nghĩ chúng ta đã mất đi yếu tố bất ngờ
Wait a second. no one else is going to deal with the fact that Cap just said "language?" đợi chút, sẽ không ai nói gì về việc Cap vừa nói "ăn nói cẩn thận"
find the scepter: tìm cây trượng
and for gosh sake, watch your language: và làm ơn, ăn nói cẩn thận
That's not going away anytime soon: nó sẽ không biến mất sớm đâu
Let's get dinner tonight. Can you pick? I don't care where: tối nay đi ăn tối đi, anh chọn đi, em không quan tâm chỗ nào cũng được
I've heard those words before: mình đã nghe những lời này trước đây rồi
always an ordeal. never ending well: luôn luôn là một thử thách, không bao giờ kết thúc tốt đẹp.
anything but that: chỗ nào cũng được trừ chỗ đó
What are you doing for dinner? cậu định ăn gì cho bữa tối
you're gonna have to take over soon: cậu sắp phải thay tớ lái đó
take over: kế thừa, tiếp quản, ở đây ý nói lái thay
we've been driving for a half-hour: chúng ta mới lái chưa được nửa tiếng
and you have looked at the road once: và cậu thậm chí chưa bao giờ nhìn đường
don't worry. it's out there: đừng lo lắng, nó hiển nhiên
Maybe I just need lunch: có lẽ tớ cần ăn trưa
My treat: tớ khao
Isn't that Ross' money? đó không phải là tiền Ross sao
Ross' treat: Ross khao
and here's some salad, made with grandpa's tomatoes, lettuce and cucumber: và đây là một it salad làm bằng cà chua, rau diếp, và dưa chuột của ông trồng
Tuck in, everyone! xơi nào, cả nhà
tuck in: (thành ngữ thường dùng ở Anh) xơi nào
George has eaten his pizza, but he doesn't like the tomatoes, or the lettuce, or the cucumber: George đã ăn hết bánh pizza, nhưng George không thích cà chua, rau diếp hay dưa chuột
don't you like the salad? con không thích salad sao?
Just try a little bit of this lovely tomato: hãy cắn thử một miếng cà chua ngon miệng này
Yuck: ọe
George, this is cucumber: george, đây là dưa chuột
grandpa pig grew it in his garden: ông nội ta trồng nó trong vườn
try a piece of lettuce, George: ăn thử một ít rau diếp đi, George
Are you craving anything? các cậu có thèm ăn gì không
crave: thèm (ăn thứ gì đó)
I'm good with whatever: tớ món gì cũng được
I'm not really feeling like eating: tớ không thực sự cảm thấy muốn ăn
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com