Chương 1. Di Vật Của Mẹ
Tiếng trống rền từng hồi, hòa lẫn vào dòng nhạc sôi động đang gầm lên từ khán đài, kéo theo những tràng pháo tay, tiếng hò reo cổ vũ không ngớt. Mỗi tiếng hét vang lên như lưỡi dao xé toạc bầu không khí, khiến người ta vừa hưng phấn, vừa mỏi mệt. Tôi lặng lẽ bước lùi ra khỏi đám đông đang cuồng nhiệt như lên đồng. Đôi giày cọ nhẹ xuống nền sàn, hòa vào tiếng ồn như thể cố gắng thoát ra khỏi một cơn mộng dữ. Ánh sáng chói lòa phía sân khấu dần nhường chỗ cho thứ ánh sáng nhạt nhòa trong hành lang dẫn về phòng chờ, một không gian yên ắng hơn, vừa đủ để nghe rõ tiếng thở của chính mình. Tôi rút bao thuốc từ túi áo, mồi lửa loé lên, ánh sáng ngắn ngủi soi rõ gương mặt phản chiếu trên khung kính, một gương mặt mệt mỏi, xám lại bởi ánh đèn huỳnh quang. Hơi khói đầu tiên tôi hít vào sâu đến tận đáy phổi, cay nồng nhưng lại dễ chịu một cách kỳ lạ, như thể khói thuốc có thể lấp đầy khoảng trống mơ hồ đang âm ỉ cháy trong lồng ngực. Tôi dõi theo làn khói trắng uốn lượn trong không trung, mỏng manh như ký ức, dễ tan như một ảo ảnh. Và chính khi đang trôi giữa cõi mơ hồ đó, tiếng chuông điện thoại bỗng réo lên, sắc lạnh và chói tai.
Tôi chậm rãi đưa tay nhấc máy. Giọng nói lạ vang lên, trầm đục như vọng về từ quá khứ: "Xin cho hỏi, đây có phải số máy của cháu Nguyễn Khánh Linh không"? Tôi khựng lại một giây: "Dạ, ai vậy ạ"?
"Chú là chú Năm, hàng xóm của bà Thư, mẹ con đó."
Tim tôi khẽ thắt lại. "Dạ...có chuyện gì không chú?"
"Con...con phải hết sức bình tĩnh nghe chú nói."
Không khí nặng trĩu, từng âm thanh quanh tôi đột nhiên im bặt, nhường chỗ cho một thứ cảm giác lạnh ngắt trườn dọc sống lưng. "Bà Thư...bà Thư mất rồi. Sáng nay người ta phát hiện xác bà ở nhà. Mọi người nhờ chú tìm cách liên lạc với con. Con mau về làm đám tang cho mẹ con đi".
Một khoảng lặng dài như thể thời gian ngừng trôi. Tôi chết lặng. Trong tai tôi lúc ấy chỉ còn nghe thấy tiếng máu chảy rần rật. Những lời tiếp theo từ đầu dây bên kia như bị bóp méo, biến thành thứ âm thanh loãng và mơ hồ. Mẹ tôi...chết rồi sao? Không thể nào. Không thể!
Tôi không nhớ mình đã chạy vào trong như thế nào, chỉ nhớ là miệng cứ lặp đi lặp lại: "Mẹ mất, em nghỉ vài hôm". Và rồi tôi vội vã bắt chuyến xe sớm nhất rời khỏi thành phố. Chiếc xe lăn bánh lúc bảy giờ tối. Tôi ngồi bất động bên cửa sổ, ánh đèn đường lùi dần về sau như những đốm sao tắt lịm. Màn đêm kéo đến, nhấn chìm tất cả trong sắc tối lạnh lùng. Gió đêm len qua khe cửa kính, mang theo hơi sương lẫn với cảm giác nhức nhối trong ngực. Lời chú Năm vẫn vang vọng như tiếng gọi từ xa xăm. Mẹ đã thật sự rời bỏ tôi đi rồi sao?
Ký ức như những cuộn phim tua ngược. Tôi thấy mẹ trong chiếc áo nâu cũ, mái tóc búi gọn sau gáy, gương mặt khắc khổ nhưng ánh mắt thì luôn sắc lạnh. Cả tuổi thơ tôi nằm gọn trong căn nhà nhỏ, nơi ánh đèn vàng le lói và tiếng thở dài của mẹ cứ lặp đi lặp lại như câu thần chú. Bà nghiêm khắc, bà khô khan. Bà yêu tôi theo cách mà tôi không thể hiểu. Không phải là những cái ôm, không phải là những lời ngọt ngào, mà là những bài học dài, những kỳ vọng lớn và áp lực không ngừng nghỉ. Tôi chưa từng thấy mẹ cười. Mỗi nụ cười tôi mong chờ đều hóa thành những ánh nhìn nghiêm nghị. Bà muốn tôi làm bác sĩ. Còn tôi chỉ muốn được tự do mơ mộng. Nhưng ước mơ ấy, từ lâu đã bị chôn vùi dưới từng trang sách mà mẹ đặt vào tay tôi mỗi ngày.
Tôi mơ ước được trở thành nghệ sĩ, không phải để nổi tiếng, mà để sống thật với chính mình. Tôi ao ước được đứng trên sân khấu, để ánh đèn sân khấu rọi thẳng vào tim, để tiếng vỗ tay không còn là giấc mơ viển vông của một đứa trẻ tỉnh giấc giữa đêm. Nhiều lần, tôi đã ngập ngừng bày tỏ với mẹ niềm khát khao ấy, nhưng thứ tôi nhận lại luôn là ánh mắt lạnh lùng và những cái lắc đầu dứt khoát. Với mẹ, con đường đời chỉ có một lối đi đúng: học hành giỏi giang, thi đỗ đại học, rồi làm bác sĩ như lời mẹ hằng mong. Tôi không biết có phải bà thật sự tin đó là điều tốt nhất cho tôi, hay chỉ đơn thuần là muốn bù đắp cho những điều bà đã không làm được như thể cuộc đời tôi là một phần mở rộng của những kỳ vọng chưa trọn vẹn nơi bà.
Đỉnh điểm là năm tôi mười tám tuổi, khi nỗi ngột ngạt đã tích tụ đến giới hạn, tôi dứt áo ra đi. Không lời từ biệt. Không hứa hẹn ngày trở lại. Tôi mang theo mình một ước mơ nhỏ bé, mong manh như mảnh vải sân khấu đã từng thấy qua màn ảnh, một ước mơ mà mẹ tôi vĩnh viễn không hiểu được. Từ ngày ấy đã mười năm trôi qua. Mười năm tôi chưa một lần quay đầu nhìn lại. Và tôi đâu ngờ, lần này trở về lại là lần cuối cùng được nhìn thấy mẹ.
Chiếc xe khách dừng lại nơi đầu trạm khi trời đã về khuya. Tôi bước xuống, đón một chiếc xe ôm cũ kỹ, gằn giọng yêu cầu chở thẳng về nhà. Hai bên đường tối mịt, bóng đèn đường lưa thưa cái sáng cái tắt, như những ký ức vụn vỡ chập chờn ùa về. Màn đêm rơi xuống nặng nề, đậm đặc một nỗi u uất, như chính tâm trạng tôi lúc này, vừa mờ nhòa, vừa đau đớn. Gió lùa qua khe áo, mang theo cái lạnh len lỏi đến tận xương sống. Không rõ là do sương khuya hay do một nỗi buốt giá nào đó từ bên trong đang rỉ ra từng chút một.
Trước sân nhà, vài bóng người đang lặng lẽ tụm lại, thì thầm trong tiếng gió đêm. Nghe tiếng xe dừng, họ ngoái nhìn tôi. Một thoáng lặng đi, rồi họ nép sang hai bên, nhường bước cho tôi như thể đang đón một người xa xứ trở về nhưng không phải để đoàn tụ, mà để chia ly. Căn nhà cũ không thay đổi nhiều so với ký ức của tôi. Vẫn là gian giữa đơn sơ, tường loang lổ vết thời gian. Và ở đó mẹ tôi đang nằm. Thi thể bà được phủ sơ sài bằng một tấm chiếu cói mỏng, ánh đèn vàng hắt xuống khiến khuôn mặt bà càng thêm tái nhợt. Bà mặc chiếc quần tây đen và áo sơ mi trắng, bộ đồ quen thuộc mỗi lần họp tổ dân phố, chỉ khác là lần này bà không còn dậy nữa. Mắt nhắm nghiền, môi tím tái, làn da trắng bệch, lạnh như tro tàn chưa kịp nguội.
Tôi bước chậm đến, quỳ xuống bên bà. Bàn tay tôi tun rẩy chạm vào bàn tay không còn hơi ấm của bà.
"Linh về rồi hả con." Tôi giật mình quay lại. Một người đàn ông trạc tuổi mẹ đang tiến lại gần, ánh mắt rưng rưng nhưng cố giữ vẻ điềm tĩnh.
"Chú là chú Năm, chú gọi cho con hồi chiều đó". Chú nhìn tôi hồi lâu rồi thở khẽ.
"Giờ chú nói vậy, con nghe coi có được không. Con thì còn nhỏ, lại lâu rồi không về, chú sợ con không rành mấy việc này. Mấy cô chú ở đây đều là hàng xóm thân tình của mẹ con từ xưa tới giờ, thôi thì nay có chuyện như vầy, tụi chú xin phụ con một tay, lo cho mẹ con đàng hoàng."
Tôi nghẹn họng, lồng ngực nhức nhối như có ai vừa lấy đá chèn lên. "Dạ...mấy cô chú giúp con với. Con cám ơn nhiều lắm. Còn chuyện tiền bạc, để con gửi trước cho cô chú lo liệu giùm..."
Sau khi trấn tĩnh phần nào, tôi ngồi xuống cùng chú Năm bàn bạc chuyện hậu sự cho mẹ. Chú nói ít, làm nhiều, lo liệu từng việc một từ quan tài, khâm liệm, đến chuyện gửi gạo nhang, gọi sư thầy, tận tình và lặng lẽ, như thể mẹ tôi là ruột thịt của chú vậy. Trong căn nhà cũ loang lổ ánh sáng, giữa tiếng tụng niệm rì rầm và mùi nhang khói đượm đặc, một câu hỏi bất chợt bật ra nơi đáy lòng tôi "Chú...mẹ con mất là do bệnh hay tai nạn vậy ạ?"
Chú Năm khựng lại, ánh mắt bỗng trở nên nặng trĩu. Giọng chú nghẹn ngào: "Chú cũng không dám chắc...Nhưng sáng nay lúc phát hiện ra thì có mấy chú công an tới kiểm tra. Họ nói mẹ con treo cổ. Chân bả còn chạm đất, mà trong phòng đèn vẫn sáng, ấm nước thì đang cắm dở. Kỳ lạ lắm con ơi."
Tôi chết sững. Trong đầu tôi, mọi âm thanh đều bị bóp nghẹt, chỉ còn lại một từ vang lên như sấm rền: Tự tử. Mẹ tôi? Người phụ nữ từng đứng vững như cột đá giữa sóng đời, người chưa một lần để lộ vẻ yếu mềm, lại có thể...kết thúc đời mình như vậy sao?
"Di vật của mẹ con, mấy chú công an đang giữ. Lo hậu sự xong, con đến đó lấy về nghen". Chú nói khẽ như sợ làm tổn thương thêm cảm xúc vôn đã bầm dập trong lòng tôi. Tôi chỉ biết gật đầu, trong lòng lạnh như tảng băng đang từ từ nứt vỡ.
Ba ngày sau, mẹ được đưa đi hỏa thiêu. Tôi đứng lặng trước lò thiêu, mắt không chớp, nhìn ngọn lửa đỏ rực nuốt lấy hình hài mà tôi từng ôm ấp mỗi đêm tuổi thơ. Khi nhận lại hũ tro cốt, tôi mang nó về gửi ở ngôi chùa nhỏ đầu xóm, nơi có khói hương đều đặn, có tiếng chuông vọng xa và một góc vắng đủ cho mẹ được yên nghỉ. Mẹ tôi từng tin vào Phật, tin rằng con người khi chết đi nếu được nương tựa cửa thiền thì tâm hồn sẽ thanh thản. Tôi không biết điều đó có thật không. Nhưng lúc này, tôi không có lựa chọn nào khác.
Chiều hôm ấy, theo lời chú Năm, tôi tìm đến trụ sở công an xã để nhận lại di vật của mẹ. Người tiếp tôi là một điều tra viên đứng tuổi, ánh mắt cẩn trọng nhưng thái độ lịch sự. Ông ta đưa lại gói di vật nhỏ, giọng đều đều: "Khi phát hiện ra thi thể, mẹ cháu đang trong tư thế treo cổ. Tình trạng hiện trường và những dấu vết xung quanh đều cho thấy đó là một vụ tự tử. Nhưng mà nếu cháu thấy có điểm gì nghi ngờ thì cứ báo lại. Dù sao cũng là án treo."
Tôi cầm lấy gói đồ, tay siết chặt. Những lời ông nói, dù hợp lý đến đâu, vẫn như một lớp sương mỏng che phủ lên linh cảm rợn ngợp trong lòng tôi, rằng mọi thứ không đơn giản như vậy. Trong túi di vật có một ít giấy tờ, mấy quyển sổ tay, và một tấm ảnh cũ đã phai màu. Tôi mở ra xem nhưng chưa kịp suy nghĩ gì thì đã đến trước cổng nhà. Một dáng người khiến tôi dừng lại: một người đàn ông trung niên mặc vest đen đang đứng lấp ló bên hàng rào. Gương mặt ông ta lạ hoắc, không giống ai trong xóm.
Tôi bước đến, cảnh giác: "Chú tìm ai vậy ạ?"
Người đàn ông quay lại, vẻ mặt hơi bối rối. "Bà Thư...bà Thư có nhà không cháu?"
Tôi sững người trong giây lát. "Chú tìm mẹ cháu có việc gì không?"
"À, cháu là con bà Thư hả? Mẹ cháu đâu rồi?"
Tôi thở khẽ, nhìn ông ta bằng ánh mắt không còn sức giấu diếm. "Chú có gì cứ nói với cháu. Mẹ cháu...không thể gặp chú được nữa."
"Sao cơ?"
"Mẹ cháu mất rồi. Sáng nay vừa mới đem tro cốt lên chùa."
Gương mặt ông ta tái đi. Ông lùi một bước như bị đánh thẳng vào ngực. "Mất...khi nào? Sao lại mất? Cháu có biết nguyên nhân không?"
Tôi lắc đầu. Ánh mắt đăm chiêu: "Cháu...cũng chưa rõ. Nhưng chú là ai? Sao lại tìm mẹ cháu lúc này?"
Ông ta do dự một chút rồi đáp: "Chú là thám tử. Trước đây mẹ cháu có thuê chú...để tìm người."
Tôi giật mình. "Tìm ai? Khi nào vậy?"
"Cũng hơn năm năm trước rồi. Nhưng mãi gần đây chú mới tìm ra tung tích người đó."
Ông ta cúi đầu, thở dài. "Hôm nay chú đến để đưa lại kết quả cho bà ấy. Nào ngờ...lại hay tin này. Thôi thì chú gửi lại cho cháu, coi như hoàn thành nhiệm vụ với bà ấy. Nếu được, cháu cho chú biết nơi thờ tro cốt để đến thắp cho bà một nén nhang."
Tôi đón lấy tập hồ sơ từ tay ông, vừa nặng trĩu vừa lạnh buốt. Bước ra khỏi cổng chỉ cho ông ta hướng đến chùa xong, tôi quay vào nhà, lòng ngổn ngang rối bời. Tay siết chặt tập hồ sơ, tôi không thôi nghĩ về ánh mắt của mẹ trong những đêm khuya lặng lẽ. Ánh mắt ấy từng hướng về một nơi xa xăm, bàn tay cầm chặt tấm ảnh cũ, như thể níu lấy một phần ký ức mà tôi chưa từng được biết. Tôi từng hỏi mẹ rằng tại sao gia đình mình lại không có bà con họ hàng nào khác, bà chỉ nói cộc lốc: "Nhà có mình con là đủ rồi." Nhưng có những buổi đêm khuya, tôi thấy bà ngồi trước rương cũ, tay cầm tấm ảnh mờ, mắt không chớp. Tôi từng ngỡ đó là người thân đã khuất. Giờ nghĩ lại, có lẽ...đó là người mẹ vẫn đi tìm. Và cũng có khi đó là khởi đầu cho tất cả những bí mật mà tôi sắp phải đối mặt.
Tôi ngồi lặng trước bàn, ánh đèn vàng hắt xuống khiến những góc giấy trong tập hồ sơ trở nên xám lại. Bàn tay run nhẹ khi chạm vào bìa nhựa cũ kỹ,cảm giác lạnh lẽo như khi tay chạm vào một ký ức đã bị đóng băng từ lâu. Từng ngón tay tôi lần theo mép giấy, như thể đang dò dẫm bước đi trong bóng tối, nơi mà sự thật đang ẩn nấp dưới lớp bụi của thời gian. Tôi mở tập hồ sơ ra. Bên trong chỉ có một tờ tài liệu mỏng, được giữ lại bởi một chiếc ghim bạc cũ. Những dòng chữ đánh máy đều đặn hiện lên:
Tên: Trần Kim
Sinh ngày: 12 tháng 11 năm 1979
Quê quán: TP. Hồ Chí Minh
Trạng thái: Mất tích năm 1997 – nghi vấn tử vong trong một vụ hỏa hoạn.
Góc phải tờ giấy có một bức ảnh nhỏ đính kèm, nhưng đã phai màu, mờ nhòe đến nỗi chỉ còn lại những nét đường nét lẫn lộn, không thể nhận diện rõ ràng khuôn mặt. Tôi dừng lại ở dòng cuối cùng: "Nguyên nhân mất tích: tai nạn hoả hoạn năm 1997. Nghi vấn đã tử vong trong vụ việc". Chỉ là một câu vắn tắt, nhưng nó vang vọng trong đầu tôi như tiếng chuông ngân dài giữa hư không. Một làn sương vô hình như chầm chậm lan ra trong đầu óc tôi, khiến mọi suy nghĩ trở nên mịt mù. Người phụ nữ này là ai? Có quan hệ gì với mẹ tôi? Vì sao mẹ, người suốt đời sống khép kín và dè chừng, lại âm thầm đi tìm một người đã được cho là đã chết gần ba mươi năm?
Trong suốt quãng thời gian sống cùng mẹ, bà luôn kể mình sinh ra và lớn lên ở Vũng Tàu. Chưa một lần nào mẹ nhắc về thành phố, cũng như chưa từng nhắc đến cái tên Trần Kim. Một sự hoài nghi lớn dấy lên trong tôi. Liệu tôi có từng thật sự biết mẹ là ai? Hay người phụ nữ nghiêm khắc, lặng lẽ ấy đã sống một cuộc đời song song, một nửa chìm sâu dưới mặt hồ im lặng? Tôi hít sâu, rồi đưa tay mở cuốn nhật ký của mẹ, quyển sổ đã bạc màu theo năm tháng nhưng nét chữ thì vẫn mềm mại, nắn nót như chính tấm lòng đầy ắp yêu thương của một người con gái từng khao khát được sống và yêu.
"Ngày tháng năm 1996
Hôm nay trời âm u, không mưa cũng chẳng nắng, cứ lặng lẽ như lòng người vậy. Trong bao nhiêu ánh mắt quanh mình, không có lấy một ánh nhìn tin tưởng. Chỉ toàn nghi ngại, xa lạ, và những lời thì thầm sau lưng.
Rồi cậu lại đến. Không cần tôi phải nói gì, chẳng cần tôi cầu cứu. Cậu cứ thế đứng đó, lặng lẽ chắn giữa tôi và cả thế giới như mọi lần. Tôi không hiểu mình là gì trong lòng cậu. Bạn bè...có lẽ vậy. Tôi chẳng có gì để sánh vai với cậu cả. Cậu ở một thế giới khác, nơi người giàu luôn là người được bênh vực. Còn tôi, chỉ là con bé nhà nghèo lẩn khuất giữa đám đông.
Ấy vậy mà...cậu vẫn chọn đứng về phía tôi.
Cảm ơn cậu, vì hôm nay.
Hẹn gặp cậu vào ngày mai."
Từng câu từng chữ dịu dàng mà đau đớn như lời thì thầm từ quá khứ. Tôi lật tiếp, từng trang là những mảnh ký ức được dệt nên bằng cảm xúc thuần khiết của một thiếu nữ lần đầu biết yêu. Đến khoảng trang thứ hai mươi, cuốn nhật ký đột ngột bị xé mất vài trang. Những vết rách không đều, lởm chởm, như thể ai đó đã làm điều đó. Nhưng chính trang cuối cùng còn lại, lại khiến tim tôi như bị siết chặt.
"Ngày tháng năm 1997
Mình không biết phải bắt đầu từ đâu. Mọi thứ diễn ra quá nhanh như thể cuộc đời đang bị ai đó viết lại bằng nét chữ nguệch ngoạc. Cậu vẫn ở đó, vẫn lặng lẽ như mọi khi, vẫn là người duy nhất không rời bỏ mình lúc tất cả sụp đổ. Nhưng cũng chính vì vậy mà mình bắt đầu thấy sợ. Tại sao cậu biết nhiều đến thế? Tại sao lúc nào cậu cũng đến trước cả khi mình kịp nhận ra mình đang gặp chuyện? Mình từng nghĩ đó là vì cậu quan tâm. Nhưng giờ...đôi khi mình tự hỏi: cậu đang giúp mình, hay đang giấu mình điều gì?Chúng ta từng hứa sẽ cùng nhau thi vào trường Y, cậu còn nhớ không? Bây giờ, chỉ còn mình ngồi đây với sách vở, còn cậu thì lúc gần lúc xa. Mình không biết gọi mối quan hệ này là gì. Cũng không biết có nên tin vào cảm giác của chính mình hay không nữa. Chỉ mong một điều thôi, nếu mai này mỗi người mỗi ngã, xin hãy nói thật với mình một lần, rằng giữa chúng ta, đã từng có điều gì là thật."
Dưới cùng trang giấy, viết nghiêng bằng một nét chữ rất nhỏ, gần như phải ghé sát mới đọc được: 1211. Tôi lặng người. Ánh mắt lập tức hướng sang chiếc hộp nhỏ có khóa số nằm giữa đống di vật. Lúc đầu tôi đã thử ngày sinh của mẹ, của mình, thậm chí cả ngày mất, nhưng đều không đúng. Bây giờ, với trái tim đập dồn dập và linh cảm mạnh mẽ len vào từng nhịp thở, tôi chậm rãi vặn từng vòng số: 1... 2... 1... 1.
"Tách."
Một âm thanh khẽ vang lên nhưng đủ để khiến tôi ngưng thở. Chiếc hộp mở ra, như hé lộ một cánh cửa dẫn về quá khứ, một cánh cửa mà mẹ tôi đã giữ kín suốt đời. Dưới ánh đèn vàng dịu hắt xuống, bên trong là những món đồ giản dị đến lạ, nhưng chứa đựng sức nặng của những năm tháng không thể đo đếm: Một chiếc máy ảnh Canon AE-1 bạc màu theo thời gian. Đây loại máy phim từng rất thịnh hành những năm cuối thế kỷ trước. Kế bên là một chiếc điện thoại Nokia cũ, nắp pin trầy xước, vỏ nhựa đã ngả màu. Nằm sát đáy hộp là một chiếc kẹp nơ hồng và một vòng tay bằng vải đã sờn chỉ.
Tôi đưa tay nâng chiếc kẹp nơ lên, nhẹ nhàng vuốt ve như thể đang chạm vào một mảnh ký ức xa xăm. Chắc hẳn đây là món quà mà người mẹ từng thương đã tặng. Còn vòng tay mang một mùi hương rất lạ, như gió, như cỏ, như những ngày nắng cuối mùa. Đang đắm chìm trong xúc cảm, tôi chợt quay sang cầm chiếc điện thoại, định khởi động thử. Nhưng vì quá hấp tấp, tay tôi lỡ va mạnh, khiến chiếc hộp rơi xuống sàn. Chiếc máy ảnh lăn ra ngoài, va mạnh xuống gạch, phát ra một tiếng "cạch" khô khốc. Trong lúc loay hoay nhặt lại, ngón tay tôi chạm phải cần gạt cuốn phim.
Ngay khoảnh khắc đó, một luồng ánh sáng mạnh lóe lên từ khe ống kính, tỏa ra như một vầng chớp trắng nuốt trọn cả căn phòng. Tôi chưa kịp phản ứng gì thì mọi thứ đột ngột đóng băng: thời gian, không gian, cả nhịp tim cũng như ngưng đập trong thoáng chốc. Tôi nhắm chặt mắt theo phản xạ.
Bùm.
Một tiếng nổ nhẹ vang lên, tựa như tiếng kính vỡ hay thứ gì đó bị xé toạc giữa không gian, rồi đột nhiên im bặt.
Khi mở mắt ra, tôi không còn thấy trần nhà quen thuộc, cũng chẳng còn nghe tiếng tích tắc của đồng hồ hay ánh đèn bàn le lói. Thay vào đó là màu trời xám nhạt trên cao, tiếng gió thổi khe khẽ qua những tán lá, và trước mặt là một con đường đất nhỏ, hai bên rợp bóng cao su đan xen như một đường hầm xanh thẫm kéo dài bất tận. Dưới lưng tôi là nền đất đỏ còn ẩm sau cơn mưa, vương vất mùi ngai ngái của cỏ dại và lá mục. Một người đàn ông trung niên, mặc áo sơ mi sẫm màu và đội chiếc nón vải bạc màu, đang cúi xuống lay vai tôi. "Cô gái, có sao không?"
Tôi choáng váng, đầu đau như búa bổ, hai tay vội ôm lấy thái dương, mắt nhắm nghiền, cố gắng gạn lọc những mảnh ký ức vừa vỡ tung ra trong khoảng khắc ánh sáng trắng loé lên. "Trời gần tối rồi còn nằm giữa đường thế này, cô bị bệnh hả"? Tô cố gượng dậy, ngẩng đầu nhìn ông ta, môi khô khốc, giọng run rẩy: "Đây là đâu vậy...chú?"
Ông ta bật cười ha hả, vẻ vừa ngạc nhiên vừa bối rối: "Con bé này, té xong mất trí rồi hả? Đây là đường tỉnh lộ 15 chớ đâu". Tôi lặp lại như người mộng du: "Tỉnh lộ 15, là ở đâu chú"?
"Trời đất! Con nhỏ này mất trí thiệt rồi. Thôi, qua bên kia ngồi nghỉ chút đi, tỉnh táo lại rồi hẵng về nhà". Ông đỡ tôi sang một quán nước ven đường. Quán nhỏ, mái tôn thấp và loang lổ gỉ sét, có vài bộ bàn ghế nhựa đã sờn màu. Trong quán vài người lớn tuổi đang ngồi tụ tập, cười nói rôm rả bên ly trà đá. Trên chiếc tivi cũ đặt trong góc quán, một trận bóng đá đang diễn ra sôi động. Hình ảnh mờ nhoè, sắc màu nhạt nhoà như từ một thế giới khác. Giữa tiếng bình luận viên vang dội là tiếng người trong quán hò: "Huỳnh Đức! Huỳnh Đức ghi bàn rồi kìa!"
Cái tên ấy khiến tôi khựng lại.
Huỳnh Đức? Cầu thủ đó đã giải nghệ từ rất lâu rồi mà...Lẽ nào đây là trận đấu cũ? Lồng ngực tôi đập thình thịch. Tôi nhìn chằm chằm vào màn hình như muốn tìm ra một dấu hiệu cho mình bấu víu. Rồi như một nhát dao lạnh xuyên qua thực tại, giọng phát thanh viên từ tivi vang lên sau trận đấu: "Chào mừng quý khán giả đến với bản tin thời sự mười chín giờ, hôm nay thứ Bảy, ngày 17 tháng 8 năm 1996."
Tôi lặng người.
1996? Không thể nào! Tôi quay sang hỏi một người phụ nữ đang xem tivi: "Dạ...nay là ngày mấy vậy cô"? Cô quay lại nhìn tôi, cười hiền, ánh mắt pha chút khó hiểu: "Ngày 17 tháng 8 con ơi". Tôi hít sâu, rồi buột miệng hỏi câu mà chính tôi cũng không tin mình đang nói: "Dạ...năm bao nhiêu ạ"?
"Năm 1996 chớ năm mấy nữa? Con nhỏ này, mất trí thiệt rồi!"
Mọi thứ quanh tôi bỗng trở nên méo mó. Tiếng người cười nói trong quán nước giờ đây văng vẳng như vọng về từ một thế giới xa xăm. Tôi đứng bật dậy, chân lảo đảo bước ra khỏi quán như kẻ mộng du. Trước mặt là rừng cao su bạt ngàn, bóng cây loang lổ dưới ánh chiều tàn. Gió lùa qua mang theo hơi lạnh se sắt, mùi đất ẩm, mùi lá mục, và một cảm giác cô lập lạ kỳ. Tôi đi một đoạn rồi ngồi bệt xuống vệ đường. Đất dưới lưng tôi lạnh và ẩm. Trong đầu hỗn loạn hàng ngàn câu hỏi không thể giải thích. Tôi đã thật sự quay về quá khứ? Hay đây chỉ là một giấc mơ điên rồ? Tôi siết chặt tay rồi đột ngột nhéo thật mạnh vào cánh tay mình. Một cơn đau buốt chạy dọc sống lưng. Tôi khựng lại. Đây không phải là mơ. Chuyện này là thật.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com