Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

ViệtNga

TỔNG HỢP: 10 CHƯƠNG

TỰA: "Giữa Lửa Đạn Và Hoa Tuyết"

THỂ LOẠI: Fanfic, lãng mạn, chiến tranh, giả tưởng, hư cấu, không chính trị, chia ly, multicultural love.

Lưu ý của tác giả:

Tác phẩm hoàn toàn hư cấu, không dựa trên bất kỳ nhân vật, tổ chức hay sự kiện lịch sử cụ thể nào.
Các chi tiết về địa danh, thời gian, tình huống quân sự… được xây dựng với mục đích kể chuyện cảm xúc và tưởng tượng, không phản ánh chính xác lịch sử hoặc tình hình chính trị Việt Nam – Liên Xô.
Mọi trùng hợp với thực tế (nếu có) chỉ là ngẫu nhiên.

Ý tưởng của hoangqnghis.
Người viết chính: ChatGPT (OpenAI).

;

CHƯƠNG 1 – “Tháng Năm Ở Trị Thiên”

...Có một câu chuyện mà tôi vẫn kể lại mỗi mùa xuân, khi hoa anh đào bên cửa sổ vừa nở.

Không phải chuyện chiến tranh. Không hẳn chuyện y học. Cũng không phải chuyện tình yêu – dù nó có mang hình dáng một người đàn ông Việt Nam cười rạng rỡ giữa rừng.

Mà là chuyện một đời người.

Một đời tôi.

-------

1970 – Chiến trường Trị Thiên, miền Trung Việt Nam

Rừng Trị Thiên tháng Năm oi nồng như chiếc chảo rang, vừa đổ lửa vừa xả nước sôi. Đất đỏ, bùn nhão, muỗi bay như quân đội, vắt bò như dân cư. Tiếng pháo nổ từ xa vọng lại từng tràng, nhịp đập hòa vào tiếng chim rừng.

Tôi — Anna Petrovna, y tá thuộc đoàn Liên Xô, chỉ mới đến đây chưa đầy 48 tiếng, nhưng đã hiểu tại sao người ta gọi miền Trung là vùng đất "nắng cháy da, mưa ngập mặt".

Và tôi gặp anh – Nguyễn Văn Hòa – trong hoàn cảnh chẳng ai mong đợi.

Người lính đầu tiên tôi tiếp xúc ở đây chính là anh. Mà đúng hơn là anh... cãi nhau với tôi ngay lần đầu gặp mặt.

---

Buổi sáng ấy, tôi đang băng bó cho một chiến sĩ bị thương ở chân do vướng mảnh đạn khi một người thanh niên đội mũ tai bèo sộc vào trạm xá, miệng huýt sáo, tay cầm túi nước sôi, vừa đi vừa nói:

" Có y tá nào không, tôi cần nước gạc sạch cho đồng chí bên đội trinh sát."

Tôi ngẩng lên. Một thanh niên khoảng ngoài hai mươi, rám nắng, áo sơ mi bộ đội xắn tới khuỷu, vai đeo súng, cổ có chiếc khăn rằn màu xám đậm – thứ gần như biểu tượng của chiến trường này.

Tôi trả lời bằng tiếng Việt đơn giản.

" Có đây. Nhưng phải xếp hàng, không chen ngang."

Anh ta nhướng mày, nhìn tôi từ đầu đến chân. Có vẻ hơi bất ngờ khi thấy tôi – một phụ nữ nước ngoài, da trắng, tóc vàng buộc cao, giữa nơi khói đạn. Nhưng thay vì lịch sự giới thiệu, anh ta bật cười:

" Ồ, chị tây? Còn tưởng ai. Lần đầu thấy Tây mà khó tính hơn cả cán bộ hậu cần.”

Tôi cau mày." Tôi không phải tây. Tôi là y tá từ Liên Xô."

Anh ta nhếch môi, rõ kiểu trêu ghẹo.

" Thế thì tôi xin lỗi... đồng chí Liên Xô khó tính."

Tôi hít sâu. Trước mặt bệnh nhân, tôi không muốn cãi nhau. Nhưng tên này đúng kiểu lém cá mè, mặt dày trời phú. Sau đó, anh ta ngồi xổm xuống, chờ. Mắt đảo quanh. Rồi lặng lẽ quan sát tôi làm việc.

Khi tôi tiêm thuốc cho chiến sĩ, tay chưa kịp rút ra, anh nói nhỏ, rất khẽ:

" Cô băng hơi lỏng. Đường rừng nhiều lắm, mai gạc bung là to chuyện."

Tôi khựng lại. " Tôi được đào tạo y tế đầy đủ."

" Chắc rồi. Nhưng đây là rừng, không phải bệnh viện Mát-xcơ-va đâu."

Tôi quay ngoắt, nhìn thẳng vào mắt anh. " Anh là bác sĩ?"

" Không. Tôi là người từng gùi đồng đội bị đạn găm trên vai ba lần, chạy xuyên suối hai tiếng, vừa giữ gạc vừa cầu cho đừng rớt máu ra đường."

Tôi im.

Lần đầu tiên tôi không có lời nào đáp trả.

---

Tên anh là Nguyễn Văn Hòa. Là lính trinh sát. Gắn bó với đơn vị này đã gần hai năm.

Không ai gọi anh là "đồng chí Hòa" kiểu mẫu mực. Mọi người gọi anh là "thằng Hòa lém". Đội trưởng trạm y tế thì nói gọn lỏn: " Coi vậy chứ đáng tin hơn cả người viết báo cáo"

Từ hôm đó, tôi bắt đầu gặp anh thường xuyên. Một phần vì đơn vị tôi được điều phối y tế trực tiếp cho đội trinh sát. Phần còn lại, tôi không nói ra – là vì tôi bắt đầu để ý tiếng huýt sáo lúc chiều anh đi qua lán.

Chúng tôi... không hợp. Hoàn toàn không hợp.

Tôi gọn gàng, chính xác, đúng giờ. Anh bừa bộn, lộn xộn, thích trễ. Tôi viết sổ y tế đầy đủ. Anh để giấy tờ "đâu đó mai kiếm lại".

Tôi ăn uống kiêng khem, đúng bữa, đúng calo. Anh bốc cơm bằng tay, uống nước suối, bẻ ngọn chuối non chấm muối rắc tỏi.

Vậy mà... lạ thay, mỗi khi nghe giọng anh ngoài sân, tôi lại ngẩng lên khỏi quyển sổ. Khi bóng anh khuất sau rừng, tôi phát hiện mình đã ngồi im rất lâu.

---

Có lần tôi trực gác đêm. Anh mang cho tôi một lon guigoz trộn sắn nướng, vỏ cháy cạnh, đặt xuống bàn:

" Ăn đi. Ráng rồi mới có. Tôi giành từ bếp kho."

Tôi lắc đầu. " Tôi không ăn được."

" Không thử sao biết."

" Anh phiền quá."

Anh cười. " Biết. Mà có người từng bảo ‘phiền còn hơn là biến mất đột ngột’."

Tôi nhìn anh, định hỏi câu gì đó, nhưng anh quay lưng đi mất. Để lại mùi khói bếp, mùi rừng và chút mằn mặn nơi đầu lưỡi.

---

Sau này, khi cùng anh đi tiền trạm lên khu cao của dãy Trường Sơn, tôi mới hiểu tại sao đồng đội tin anh đến vậy.

Anh cõng tôi qua suối khi nước lên cao quá đầu gối. Anh vác cả nồi cơm dã chiến leo đèo. Anh đặt tay lên ngực người bị thương và nói:

" Bình tĩnh, tao ở đây rồi." Không phô trương. Không kịch tính. Chỉ có giọng anh trầm, vững và thật.

Tôi hỏi: " Sao anh cứ hay trêu chọc người khác vậy?"

Anh nhếch môi, rút từ túi áo ra một mẩu giấy nhăn nheo – thư nhà. Trên đó là nét chữ nguệch ngoạc của em trai anh, lớp ba.

" Nó viết: ‘Anh hai ơi, nhớ về ăn cưới chị Hai với má. Má nói nếu anh cười nhiều, bom không dám rơi trúng.’ "

Tôi im lặng.

Và lần đầu tiên trong đời, tôi cầm tay một người đàn ông giữa rừng, không vì đo huyết áp, không vì tiêm thuốc, mà vì muốn giữ yên một phút giây tĩnh lặng giữa chiến tranh.

---

Đó là tháng năm ở Trị Thiên.

Nơi tôi – một y tá từ Liên Xô, bắt đầu biết nhớ tiếng cười.

Biết thấy yên tâm khi ai đó bước ngang qua.

Biết quý một người, không cần đúng lý do, không cần lời giải thích.

;

CHƯƠNG 2 – “Anh Nói Anh Ghét Con Gái Tây”

...

" Con gái tây cái gì cũng to, từ giọng nói đến cái tôi."

Đó là câu đầu tiên Nguyễn Văn Hòa nói về tôi trong buổi họp giao ban y tế – hậu cần của đại đội, trước mặt gần hai mươi người.

Tôi nghe thấy. Rõ ràng.

Tôi đứng cạnh bàn phát thuốc, tay đang kiểm tra hộp tiêm, thì tiếng xì xầm vang lên quanh lưng. Một vài ánh mắt kín đáo liếc về phía tôi. Anh ta ngồi chéo ghế phía xa, vừa gác chân vừa cười, chẳng thèm nhìn tôi.

Tôi siết tay. Bình tĩnh. Không chấp.

Tôi đã từng sống qua mùa đông bão tuyết ở Ural, từng cãi nhau với sĩ quan huấn luyện quân y chỉ vì ông ta không chấp nhận y tá nữ ở tuyến đầu. Tôi không thể gục vì một câu đùa dở tệ của một tay trinh sát lắm mồm.

Nhưng... cũng không thể không đáp.

Tôi bước tới. Giọng lạnh như băng kho đông:

" Con trai Việt Nam thì hay nói lớn nhưng lúc phát sốt vẫn khóc đòi mẹ."

Cả lán cười rộ. Hòa trừng mắt. Tôi nhìn thẳng vào anh ta. Một giây, hai giây. Rồi quay đi.

---

Từ sau hôm đó, "trò chơi" bắt đầu.

Anh gọi tôi là "cô y tá giận cá chém thớt". Tôi liền gọi anh là " cậu đồng chí lính biết nói mà không biết nghĩ".

Anh giấu bút tôi. Tôi nhúng đầu đũa cơm của anh vô cồn sát trùng.

Anh pha nước muối mặn chát để tôi súc họng. Tôi thay cà phê của anh bằng bột gạo rang.

Trò chơi không hồi kết. Cứ như thể, giữa tiếng bom đạn và số liệu thương binh, chúng tôi trở thành cái gai trong mắt nhau – nhưng là cái gai... ai cũng quen có.

Một lần, trời mưa lớn. Tôi từ lán y tế đi qua đồi, băng qua dốc trơn trượt để đến điểm chốt phát thuốc. Vừa tới nơi, chân tôi trẹo, trượt một nhịp, cả người đổ xuống nền đất ướt nhẹp. Hộp thuốc văng ra, ống tiêm lăn lóc.

Tôi không khóc. Nhưng nước mưa lạnh, bùn đất bám khắp áo, và ánh nhìn thương hại từ vài người khiến cổ họng tôi nghẹn lại.

Rồi có tiếng bước chân.

Không phải ai khác. Là Hòa.

Anh không nói gì. Chỉ khom người, nhặt từng món đồ, kiểm tra từng ống thuốc, lặng lẽ bỏ vào túi da đeo chéo. Sau đó quay qua:

" Có đi nổi không?"

Tôi gật. Cố đứng dậy, nhưng mắt hoa lên, đầu ong ong.

" Không cần gắng."

Rồi... anh cúi người, vòng tay qua lưng tôi, nhấc bổng tôi lên như một bao lúa.

Tôi chưa từng thấy ai vác người như thế giữa cơn mưa. Tôi giãy.

" Điên à?! Thả tôi xuống!"

" Im đi. Cô mà ngất giữa rừng thì còn ai để tôi chọc nữa."

Anh nói nhẹ như gió thoảng, nhưng bước chân vững. Đôi vai anh run lên vì lạnh, nhưng tay vẫn siết chắc quanh tôi.

Nhiều năm sau, tôi mới hiểu: cái ôm đó không phải vì nghĩa vụ. Là bản năng. Là quan tâm mà anh chưa biết gọi tên.

---

Đêm đó tôi sốt. Không cao, nhưng liên tục mê sảng. Đội trưởng đơn vị y tế bảo tôi nghỉ ba ngày. Tôi phản đối. Nhưng cơ thể không nghe lời.

Khi tôi tỉnh dậy lần đầu tiên, chai nước bên cạnh đã được thay mới. Đôi giày tôi ướt sũng đã được phơi sát bếp lửa, còn áo khoác – không phải của tôi – phủ lên chân. Áo lính, có tên:

N.V.Hòa.

Tôi cau mày, định bỏ áo ra thì thấy một mảnh giấy nhỏ rơi xuống:

: Đừng nói là cảm động. Tôi ghét con gái tây dễ khóc.

– H.


T

ôi bật cười. Không lớn, nhưng thật. Lần đầu tiên cười vì một mẩu giấy ngu ngốc.

---

Những ngày sau đó, anh vờ như không có chuyện gì xảy ra. Vẫn trêu tôi, vẫn cà khịa, vẫn nhăn mặt mỗi khi tôi pha thuốc cồn quá nồng. Nhưng đêm trực nào của tôi, anh đều ghé qua. Lý do thì thay đổi mỗi lần: khi thì xin băng gạc, lúc thì đau cổ do ngủ gục, có khi còn mang tới... một củ khoai lang nướng cháy đen thui.

Tôi hỏi: " Anh ghét con gái tây lắm mà?"

Anh đáp: " Ờ. Nên cô là ngoại lệ. Vì cô dở hơn cả tây thật sự."

Tôi đã quăng luôn củ khoai vô đầu anh.

---

Một buổi trưa, anh quay về từ chuyến trinh sát, người lấm lem bùn đất, máu chảy ở cánh tay trái, vai rướm đỏ.

Tôi lao tới, định kéo anh vào trạm y tế, nhưng anh gạt tay ra.

" Không sao. Lo cho mấy đứa bị thương nặng trước đi."

" Anh đang chảy máu đó!" Tôi nói như hét lên.

" Cô đừng có hét vô mặt tôi như mẹ tôi hét lúc tôi bỏ ăn cơm chứ!"

Tôi nắm tay anh, lôi thẳng vô lán.

" Anh đúng là... đồ đàn ông Việt điển hình! Cứng đầu, sĩ diện, và không bao giờ thừa nhận mình cần giúp đỡ!"

Anh nhìn tôi trừng trừng. Rồi cười.

" Ờ. Nhưng cô vẫn giúp đấy thôi."

Tôi mím môi. Không đáp.

---

Hôm sau, tôi phát hiện anh có thói quen giữ lại những mẩu giấy tôi viết hướng dẫn dùng thuốc, gấp gọn cất vào sổ tay. Anh không bao giờ hỏi, nhưng cũng không bỏ sót tờ nào.

Một lần tôi viết thêm dòng: Đừng để vết thương ướt.

Anh gạch dưới dòng đó ba lần, bút mực đỏ.

---

Rồi đến một hôm khác, tôi bị kiệt sức sau ba đêm trực liên tục. Đang dọn thuốc thì đầu óc quay cuồng, tay run, phải vịn vào bàn.

Hòa vừa bước vào thì thấy.

" Cô bị gì?"

" Không sao."

" Cô mặt trắng như gạo nếp kìa."

" Gạo nếp ngon mà."

Anh gằn giọng: " Cô đừng có giỡn!"

Tôi lảo đảo.

Anh chạy lại, đỡ tôi ngồi xuống. Lúc tôi hé mắt nhìn lên, thấy ánh mắt anh lần đầu... không giễu cợt. Mà lo lắng. Rất thật.

Rồi anh nói nhỏ:

“ Cô ngã thì có ai cãi nhau với tôi nữa đâu.”

Tôi bật cười, rồi thiếp đi, nhẹ như rơi vào một cơn mưa mát giữa trưa nóng.

---

Từ dạo đó, anh không còn hay trêu chọc tôi như trước. Mà lạ thật, tôi cũng không dễ bực mình với anh nữa.

Một lần, tôi chống cằm nhìn anh, buột miệng hỏi:

" Này, anh còn ghét con gái tây không?"

Anh nhíu mày, rồi chậm rãi:

" Còn tùy... nếu là cô thì chắc không ghét. Nhưng cũng không thích."

Tôi chề môi.

" Ờ, khỏi cần."

Anh im một lát, rồi nói như thể đang nghĩ thành lời:

" Mà... thật ra... nếu cô nhỏ con hơn chút, chắc tôi đỡ sợ hơn."

Tôi suýt phì cười. Sợ? Một anh lính cao to, vai ngang một mét, súng vác gọn vai, mà sợ... tôi?

" Anh tính làm bạn với con kiến à?"

Anh đỏ mặt quay đi. Tôi nhìn cái tai đỏ của anh, thấy buồn cười mà cũng thấy thương thương. Ở giữa chiến tranh, đôi khi người ta chỉ cần vài câu ngô nghê như thế để thấy mình còn trẻ. Còn sống.

---

Tháng ấy trời mưa nhiều. Đất Trị Thiên ẩm như một khúc nhạc buồn bị kéo dài. Nhưng giữa ẩm ướt ấy, tôi thấy lòng mình dần có nắng.

Không phải vì được yêu thương. Mà vì được để tâm.

Tôi bắt đầu tin, giữa chiến tranh, có những thứ không cần lời hứa. Chỉ cần một người – dù mặt mày hay cợt nhả nhưng luôn xuất hiện mỗi khi ta gục xuống.

;

CHƯƠNG 3 – “Gió Về Trong Đêm Mưa”

....

Gió rít mạnh. Từng đợt mưa xối xả như ai đó đang giũ cả bầu trời xuống rừng Trị Thiên.

Đồng hồ đeo tay tôi dừng ở 23:17.

Tụt pin? Không. Đơn giản là không còn ai rảnh thay pin cho nó trong đêm mà có hơn bốn mươi thương binh vừa được khiêng về sau trận đánh bên bờ sông Hương.

Khắp lán xếp kín cáng tre, mùi máu quyện bùn, khói súng chưa kịp tan trong áo quần người lính. Đôi găng tay cao su của tôi đã sờn gốc ngón. Kim tiêm, bông băng, thuốc trợ tim, kháng sinh – tôi xử lý như người máy.

Nhưng lòng tôi không yên.

Vì một người chưa thấy về.

Nguyễn Văn Hòa.

Anh không thuộc tiểu đội đánh chính diện. Nhưng là trinh sát dẫn đường. Nghĩa là... đáng lẽ phải về sớm hơn cả đám người nằm đây.

Tôi không hỏi. Không kêu. Không đi tìm. Nhưng tim thì như đang thi chạy maraton.

Mãi đến lúc tổ liên lạc la to:

" Cần y tế hỗ trợ điểm rừng A3! Có người bị vùi dưới sập đất! Một người, có thể là trinh sát đơn độc!"

Tôi không nghe tên. Nhưng cả người lạnh đi.

Không nghĩ. Không hỏi ý ai. Tôi vơ hộp thuốc, đèn pin, túi cứu thương, rồi phóng chạy dưới mưa.

---

Rừng A3 cách lán y tế gần hai cây số. Nước mưa cào rát mặt. Bùn ngập mắt cá chân. Cành cây quất vào mặt như tát tỉnh tôi khỏi từng hồi hoảng loạn.

Khi đến nơi, đèn pin chiếu qua lớp đất nhão, tôi thấy một cánh tay lộ ra từ dưới thân cây sụp xuống.

Cánh tay gầy nhưng cơ bắp. Tay trái. Có sẹo xước ngang cổ tay. Một vết sẹo cũ... tôi từng băng bó.

Hòa.

Tôi lao tới, tay run lẩy bẩy. Đào bới trong tuyệt vọng, gọi anh trong tiếng mưa:

" Hòa! Hòa! Đồng chí Hòa!"

Một tiếng rên nhỏ. Rất nhỏ. Nhưng có. Anh còn sống.

Tôi quỳ xuống, vừa đào vừa lắp túi thở, vừa kiểm tra mạch.

Tình trạng: chân phải gãy hở, vết thương sâu cạnh sườn, mất máu nhiều.

Không có ai khác. Chỉ tôi, anh và rừng mịt.

Không kịp đợi người đến tiếp ứng. Tôi buộc nẹp tạm, sát trùng sơ, cố cõng anh dậy. Nhưng anh cao hơn tôi gần hai cái đầu, nặng gần gấp đôi.

Tôi lết. Anh rên.

" Đừng... cố quá..."

" Câm đi, tôi đang cứu mạng anh đấy, đồ đàn ông Việt Nam ngang bướng!"

Anh cười. Cười thiệt. Ngay cả khi máu ướt cả lưng tôi.

Tôi ghé anh vào vai, lết từng bước. Rừng rậm, đường trơn, gió rít như đang hét vào tai tôi rằng: " Không ai đến đâu!"

Tôi gào lại: " Tôi không bỏ anh đâu!"

Không biết qua bao lâu, mưa vẫn trút, trời vẫn đen, tôi và anh vào được một hốc đá nhỏ. Tôi dùng áo mưa lót dưới anh, rút đèn pin, chích giảm đau.

Anh thở dốc.

Tôi lau mặt anh. Mắt nhắm, mặt tái xanh, trán nhăn lại như cố không phát ra tiếng.

Tôi sợ.

Chưa bao giờ tôi sợ vậy.

Không phải sợ chết. Mà sợ anh – cái tên hay cà khịa, cái người hay gọi tôi là "cô tây phiền phức" biến mất vĩnh viễn, không cà khịa nữa.

Tôi cầm tay anh. Run như sốt rét. Tay anh lạnh. Nhưng siết lại.

" Anna..." anh thều thào.

" Đồ ngu, Im mau. Giữ sức đi chứ."

" Hồi... còn khỏe, tôi tính nói cô..."

" Nói gì?"

" ...Tôi chưa bao giờ ghét cô."

Tôi khựng.

Trong lòng... không có gì bùng nổ.
Chỉ thấy yên.

Tôi cúi thấp hơn, chạm trán vào trán anh. Nhẹ. Không phải hôn. Chỉ là... để nghe hơi thở còn.

Gió lùa vào hang đá, cuốn theo mùi bùn, mùi khói, và... một cảm giác không gọi tên.

Chúng tôi nằm yên như vậy tới rạng sáng.

---

Khi đội cứu thương đến, tôi không rời khỏi chỗ anh nửa bước. Họ thấy tôi lấm lem bùn đất, máu dính đầy áo, nhưng mắt sáng tỉnh táo.

Một lính hậu cần nói:

" Trinh sát này may mắn ghê. Gặp đúng y tá bướng nhất đơn vị."

Tôi nhìn anh, lúc đó đang được khiêng cáng, mắt mở hờ, miệng nhoẻn cười:

" May là tôi chưa chết, không thì cô lại dằn vặt cả đời."

Tôi cười lại:

" Tôi không tiếc. Vì anh nói thật rồi. Anh chưa bao giờ ghét tôi."

---

Mấy ngày sau, Hòa hồi phục. Chậm, nhưng vững. Tôi qua thăm. Anh không nói gì, chỉ chìa tay ra, chạm nhẹ vào cổ tay tôi. Không bóp. Không kéo. Chỉ là xác nhận.

Rằng tôi đã ở đó, cùng anh, giữa rừng, trong đêm mưa, khi gió về lạnh buốt.

Tôi không cần anh gọi tên cảm xúc đó. Vì tôi đã biết.

Giữa chiến tranh, không ai cần "em thích anh" hay "anh yêu em".

Chỉ cần:
" Tôi sẽ không bỏ anh lại."

Và anh tin.

;

CHƯƠNG 4 – “Nếu Anh Không Về...”

....

Mưa mùa Hạ đến nhanh như tiếng còi báo động. Đơn vị tôi chuyển trạm, dọn lán, gom tài liệu, thuốc men — mọi thứ được gói gọn trong nỗi chờ đợi tê dại của đêm trước trận đánh.

Hòa được lệnh ra mặt trận.

Lần này không phải trinh sát dẫn đường nữa. Là đội cảm tử — đánh chiếm cao điểm ở Tây Trị Thiên.

Người lính nào cũng biết, nhiệm vụ đó không phải "về rồi kể lại".

---

Buổi chiều cuối cùng, tôi gọi Hòa ra bờ suối nhỏ sau lán. Chỗ này, tôi và anh từng cãi nhau, từng lỡ chạm mắt nhau, từng chọc nhau vì những chuyện ngớ ngẩn như... củ khoai nướng.

Hòa vẫn mặc áo rằn ri cũ, chỉ thay dây nịt mới. Tay trái quấn băng. Tay phải cầm lá thư nháp định gửi cho mẹ nhưng quên viết xưng hô.

Tôi nhìn anh, không nói được gì.

Người ta hay bảo, thời chiến thì cứ nói ra. Không ai chắc còn sống tới ngày mai. Nhưng có lẽ vì không chắc, nên mới không dám nói.

Một khi đã thốt ra, thì không thể rút lại. Mà nếu người kia không về thì lời ấy thành án.

Tôi biết điều đó.

Nhưng tôi vẫn làm.

Tôi đưa ra chiếc khăn tay màu đỏ. Đã cũ. Thêu chỉ trắng một góc:

A. V. 1972.

Viết vội, thêu run, xiêu vẹo như chữ đứa  con nít 5 tuổi, nhưng là thứ tôi giữ suốt từ ngày đầu đến Việt Nam.

" Cái này..." tôi dúi vào tay anh " ...mang theo."

Hòa cầm. Mắt anh dán vào mặt tôi, không rời.

Tôi ngập ngừng:

" Nếu... anh không về... em sẽ ghét anh cả đời."

Anh phì cười. Như mọi khi.

" Ghét thôi à? Không khóc lóc vật vã, không gào lên gọi tên anh?"

Tôi lườm:

" Không. Ghét, rồi quên."

Anh gật gù:

" Vậy... để anh yên tâm mà về."

Tôi nín thở.

Anh bước sát lại. Lần đầu tiên, khoảng cách giữa chúng tôi không còn một tấc lịch sự nào. Mắt anh nhìn xuống. Không hôn. Không chạm. Chỉ thì thầm:

" Nếu anh về... em nhất định phải lấy anh đó."

Tôi ngước lên. Tôi tưởng mình sẽ đỏ mặt. Nhưng không. Trái tim chỉ thấy nhói.

" Đừng nói mấy câu đó. Anh phải về đã."

" Thì anh đang cố mà."

Anh quay đi, như thể không muốn tôi nhận ra nét buồn nơi đuôi mắt.

Tôi cũng quay lưng. Nhưng tay vẫn nắm chặt chiếc bao thuốc anh bỏ quên từ hôm qua.

---

Đêm hôm đó, cả đơn vị thức trắng. Từng tiểu đội đi qua lán, nhận lệnh, nhận đạn, nhận thư từ y tá để gửi lại cho hậu cứ. Một người lính trẻ dúi thư vào tay tôi:

" Nếu em không về, nhờ chị đưa mẹ em."

Tôi cười nhẹ. Không ai biết trong lòng tôi lúc đó chỉ mong một người — Nguyễn Văn Hòa — không phải để lại gì.

Tôi không nhìn anh lúc anh đi. Nhưng nghe tiếng chân anh, tôi nhận ra. Từng bước nặng, không vội vã, nhưng dứt khoát.

Anh không ngoái lại.

Nhưng khăn đỏ vẫn trong túi áo ngực trái.

---

Ba ngày trôi qua.

Bộ đàm không bắt sóng. Tin tức ngắt quãng. Người đi không về. Người về không nguyên vẹn.

Ngày thứ tư, tôi được lệnh ra tuyến yểm trợ. Tạm thời chuyển khỏi trạm y tế về hậu cứ A4, gần Tây Trị Thiên.

Tôi đi như chạy.

Không theo lệnh. Không báo cáo. Chỉ có hộp thuốc, đôi tay run và trái tim trống hoác.

---

Tại trạm y tế A4, thương binh nằm la liệt. Tôi quỳ xuống cáng thứ năm, thứ mười, thứ mười lăm...

Không có ai tên Nguyễn Văn Hòa.

Một bác sĩ già chặn tay tôi lại:

" Cô tìm ai?"

" Hòa. Nguyễn Văn Hòa. Trinh sát. Cao mét bảy ba, đẹp trai, hay cười, thích trêu gái Tây..."

Vị bác sĩ nhìn tôi, như nhìn qua một lớp sương. Rồi ông gọi y tá lục danh sách tử sĩ chưa nhận dạng.

Tôi không nói. Chỉ nghe tiếng giấy lật.

" Chưa có tên đó. Có thể... mất tích."

---

Tối hôm đó, tôi ở lại lán hậu cứu. Tôi ngồi ngoài sân, nhìn về hướng Đông dãy Trường Sơn.

Trời không có sao.

Chỉ có một làn khói mờ, mùi thuốc súng, và gió mang theo tiếng động cơ ầm ì.

Tôi không khóc.

Chỉ ngồi. Thẫn thờ.

Cho đến khi có ai đó vỗ vai:

" Này Anna. Có người gửi cô cái này."

Là một người lính trẻ. Tay anh ta đưa ra... một mảnh khăn đỏ. Cháy sém một góc. Vẫn còn dòng chữ thêu xiêu vẹo: A.V. 1972.

" Gặp trong balô của anh trinh sát vừa được kéo lên. Anh ấy chưa tỉnh. Nhưng sống."

Tim tôi ngừng một nhịp.

" Ở đâu?"

" Khu hồi sức số 2. Dãy cuối. Giường 14."

Tôi đứng dậy. Tôi Chạy.

Chạy như chưa từng chạy.

Đến nơi, tôi thấy Hòa. Nằm im. Mắt nhắm. Mặt xanh xao. Tay bị băng. Vai sưng vù.

Nhưng... ngực phập phồng.

May quá.

Tôi cúi xuống, nắm lấy tay anh. Khăn đỏ áp vào má anh.

Lần đầu tiên, tôi hôn lên tay anh. Nhẹ thôi. Không ai thấy. Cũng chẳng ai cần thấy.

Anh mở mắt.

" Ghét anh chưa?"

Tôi bật cười, nước mắt rơi lã chả như mưa cũ:

" Ghét. Ghét lắm."

" Vậy... lấy anh đi."

Tôi không trả lời. Chỉ nắm tay anh thật chặt. Không phải vì hứa. Mà vì... giờ có thể tin rằng anh thật sự sẽ về.

Hòa của tôi đã về

;

CHƯƠNG 5: “Thư Không Dấu Chân Người”

...

Cơn mưa đầu tháng Bảy trút xuống núi rừng Trị Thiên như một điềm báo. Cánh đồng vừa mới nhú những mầm xanh thì lại ngập nước. Mái lán đổ rào rào, xô lệch từng cơn gió dữ.

Tôi lặng lẽ thu dọn đồ cá nhân. Một cái balô nhỏ. Mấy cuốn sổ ghi chép bệnh án, vài bức ảnh đã phai màu và... mảnh khăn đỏ cháy sém còn vương mùi thuốc súng.

Lệnh rút quân đến đột ngột. Không một lời báo trước. Cấp trên thông báo đơn vị y tế Liên Xô sẽ được điều chuyển về Hà Nội để chuẩn bị hồi hương. Toàn bộ.

Không ai được phép ở lại.

Không ai.

---

Hòa vẫn đang ở đơn vị tuyến trên. Sau lần bị thương, anh chỉ mới vừa tập tễnh bước đi lại. Vai phải vẫn chưa cử động bình thường. Nhưng anh cứ đòi quay lại.

" Còn thở là còn đánh,..." anh nói thế.

Nhưng tôi biết, một phần khác trong anh là đang né tránh chia tay.

Lẽ ra tôi nên trách. Nhưng tôi không trách được.

Người như Hòa— không thể đứng yên nhìn đồng đội ra trận mà mình nằm lại hậu phương. Cũng như tôi, không thể giả vờ quên anh khi rời đi.

---

Ngày cuối cùng trước lúc đoàn xe khởi hành, tôi nhận được một lá thư. Không đề tên. Không địa chỉ. Chỉ là một tờ giấy xếp làm tư, nhét trong túi áo mưa treo bên lán.

: Anh không biết nên nói gì.
Anh chưa từng viết thư cho ai.
Em biết rồi còn gì. anh đâu phải người hay viết mấy thứ tình cảm sến súa như lính văn phòng.
Nhưng mà... hôm nay, anh lại muốn viết. Vì anh sợ... nếu không nói, em sẽ đi mà tưởng anh chẳng quan tâm.
Thật ra thì, em đi đâu, anh cũng nhớ.
Em về nước, anh cũng sẽ nhớ.
Chỉ mong... nhớ nhau đủ lâu, thì một ngày nào đó, anh và em sẽ gặp lại. Ở đâu cũng được. Miễn là có thể nắm tay nhau.
Chờ anh.

Tôi đọc xong, tay siết chặt mảnh giấy đến nhăn nheo.

Lá thư không có chữ ký. Nhưng tôi không cần. Tôi biết rõ giọng điệu ấy —ngốc nghếch, vòng vo, lại lặng lẽ như chính con người anh.

---

Tôi không thể ra đi như thế. Không gặp mặt, không lời từ biệt, không cái ôm nào đủ ấm. Thế là tôi bỏ qua lệnh giới nghiêm, băng qua rừng, nhờ một đồng chí đưa đến nơi Hòa đóng quân. Địa điểm được giữ bí mật, nhưng cô y tá già trong đơn vị hiểu. Bà đưa mắt nhìn tôi:

" Cháu đi đi. Đời người phụ nữ không có nhiều lần để làm một việc điên rồ."

Tôi đi. Trong mưa.

---

Tới nơi, trời đổ nước như trút. Những dãy lán ngập bùn. Quân lính di chuyển trong im lặng. Tiếng pháo vọng xa xa như lời nhắc nhở: đất nước này chưa bình yên.

Tôi thấy anh giữa những người lính. Hòa vẫn mang dáng vẻ phong trần, áo ướt sũng, vai khập khiễng. Nhưng mắt anh sáng lên khi thấy tôi.

" Anna?"

Tôi không nói gì, chỉ bước tới. Không nhanh. Không vội. Như thể muốn nhớ từng bước chân, từng nhịp thở, từng giọt mưa rơi giữa hai người.

Rồi chúng tôi ôm nhau.

Không ai nói. Không cần hỏi tại sao tôi đến, tại sao anh lại đứng chờ.

Chỉ có vòng tay siết chặt, trán tựa vào nhau, hơi thở ấm át trong cái lạnh của mưa và chia ly.

Một lúc lâu sau, tôi khẽ nói:

" ...Em nhận lệnh về nước rồi."

Anh im lặng.

" Có thể là một năm. Có thể là mười."

Anh vẫn không nói. Nhưng tay anh siết chặt hơn.

" Nếu em không về..." tôi nói nhỏ "...anh đừng đợi."

Anh lùi ra, nhìn vào mắt tôi. Mưa dính vào lông mi, khiến mắt anh nhòe đi. Nhưng ánh nhìn thì kiên quyết lạ thường:

" Anh sẽ đợi."

" Dù không ai biết chiến tranh còn kéo dài bao lâu..."

" Anh vẫn sẽ đợi."

Tôi bật cười khẽ. Rồi tôi tháo sợi dây nhỏ đeo trên cổ — một mặt dây chuyền hình ngôi sao bạc. Tôi đeo vào cổ anh.

" Vậy thì... giữ cái này. Khi nào thấy ngôi sao này bạc màu... thì khi ấy.. anh được phép quên em."

Anh gật đầu. Nhưng chẳng ai trong cả hai tin vào điều đó.

---

Tôi và anh đứng đó, giữa cơn mưa. Không hứa hẹn, không thề thốt. Chỉ có một câu duy nhất, cùng thốt ra như thể từ lâu đã thuộc nằm lòng:

" Chờ nhau, cho đến ngày được sống một đời bình yên."

---

Sáng hôm sau, đoàn xe khởi hành. Tôi không ngoái lại. Tôi sợ nếu nhìn thêm một lần nữa, tôi sẽ không đi nổi.

Trên tay tôi, là lá thư không dấu chân người vẫn còn. Mực nhòe vì nước. Giấy nhàu vì tay. Nhưng từng chữ khắc sâu như thể được viết bằng tim.

---

Năm đó, chiến tranh vẫn chưa kết thúc.

Nhưng trong lòng một cô gái Liên Xô và một chàng trai Việt Nam, họ đã giữ lại một vùng bình yên nhỏ — nơi chỉ có hai người và lời hứa.

;

CHƯƠNG 6 – “Những Cánh Thư Chưa Từng Gửi”

....

Moscow mùa đông, bầu trời xám như tấm khăn phủ lên những mái nhà phủ tuyết. Cái lạnh thấm vào từng kẽ ngón tay, xuyên qua từng lớp áo. Tôi ngồi trong căn phòng nhỏ, tường dán giấy hoa nhạt màu, đối diện chiếc bàn gỗ cũ nơi có hộp thư bằng thiếc khóa lại cẩn thận.

Chiếc hộp ấy không chứa thư đến, mà chứa tất cả những bức thư tôi đã viết, nhưng chưa từng gửi.

Tôi gọi nó là "hộp thời gian ngược", vì mỗi lần mở ra là mỗi lần lòng tôi rơi lại một mảnh vào những tháng năm ở Việt Nam.

---

: Ngày 12 tháng 11 năm 1974
Moscow, sau cơn tuyết đầu mùa

Hòa,

Hôm nay tuyết rơi, em nhớ đến cơn mưa hôm ấy ở Trị Thiên.
Ở đây, tuyết không ướt như mưa Huế, nhưng lạnh hơn nhiều.

Anh còn nhớ chiếc ghim tên không? Em vẫn giữ nó đấy. Hơi cũ rồi... nhưng em không dám đem đi mài rỉ.
Em sợ, sợ làm mất đi vẻ ngoài thô ráp mà chân thành của món quà đầu tiên anh đưa cho em.

Em không biết lá thư này có nên đến tay anh không.
Hay có khi anh đã... không còn ở đó nữa.
Em sợ gửi, sợ nhận lại một im lặng vô tận.

Nhưng em vẫn nhớ.

— Anna

---

Những lá thư được đặt cẩn thận vào phong bì. Trên mỗi góc trái, tôi ghi ngày viết. Không địa chỉ người nhận. Không tem. Không dấu bưu điện. Những lá thư ấy không sinh ra để được gửi đi. Chúng chỉ là những nỗi nhớ thành hình.

Tôi tự an ủi:

Ít nhất, ký ức về anh trong tôi vẫn còn nguyên vẹn trong từng dòng chữ.

---

Tháng Ba năm sau, tôi vào lại trường y. Tôi quyết định theo chuyên ngành cấp cứu, muốn trở thành bác sĩ quân y thực thụ, không chỉ là y tá. Có lẽ vì tôi không quên được hình ảnh Hòa nằm bất tỉnh giữa rừng mưa hôm đó, máu anh hòa lẫn bùn đất, và đôi tay tôi run rẩy giữ lấy sự sống cho anh bằng những đường khâu vụng về.

Thầy tôi hỏi vì sao tôi chọn ngành ấy. Tôi chỉ mỉm cười:

" Em muốn cứu người trước khi quá muộn."

Không ai biết tôi đang nghĩ đến ai.

---

: Ngày 3 tháng 1 năm 1975
Mùa thi đại học

Hòa,

Hôm nay em nhận được điểm kỳ thi cuối cùng rồi. Kết quả tốt lắm.
Mấy người bạn trong lớp rủ em đi ăn mừng, nhưng em về nhà sớm.
Em đã mua một chai rượu nhỏ, rồi uống một mình.
Hơi buồn cười đúng không?
Vì em cứ tưởng tượng nếu anh ở đây, anh sẽ vừa nâng ly, vừa chọc em:
" Uống đi, uống như người lớn ấy!"

Hòa ơi... nếu anh quên em thật thì cũng không sao.
Nhưng em chỉ mong... anh đừng quên cái hôm mình ôm nhau trong mưa.
Em giữ ký ức đó như giữ một phần cơ thể mình.

— Anna

---

Bạn bè từng mai mối cho tôi vài lần. Có người tốt tính, có người hiền lành. Nhưng tôi không nhận lời ai cả.

Tôi bảo:
" Tim tôi đầy người rồi, không còn chỗ cho ai khác.”

Họ tưởng tôi đùa. Nhưng không ai cười.

---

Tháng ba cùng năm, một người đồng nghiệp của tôi từ Việt Nam sang công tác. Anh ta mang theo một túi nhỏ quà quê: chuối khô, trà xanh, mứt gừng, và một bức thư nhắn vội từ một người bạn cũ tên Khánh – đồng đội của Hòa.

Lá thư ngắn, chữ xiêu vẹo:

" Anna,
Hòa vẫn khỏe.
Nhưng dạo này mặt trận căng.
Có lần tưởng không về nổi.
Nhưng lúc nào nó cũng lôi khăn đỏ ra, nó nói là bùa hộ mệnh của 'vợ sắp cưới'.
Tụi tôi hay trêu. Nó cười nhưng mắt ươn ướt."

Tôi đọc thư, cười. Nhưng sau đó khóc cả đêm.

---

: Ngày 17 tháng 5 năm 1975

Hòa,

Em nghe tin... Việt Nam đã giải phóng miền Nam rồi. Đất nước của anh không còn chia cắt nữa.
Em đã khóc khi nghe đài báo. Vì mừng. Và cũng vì em chợt nghĩ: giờ chắc anh đã có thể trở về, bỏ lại súng bên vai, trở lại làm một người bình thường.
Biết đâu, ta đã có thể viết cho nhau bằng địa chỉ thật, không qua đơn vị, không qua mã số.

Em nghe nói... anh vẫn còn sống.
Tim em như muốn vỡ tung. Vui đến mức không thở nổi.
Nhưng cùng lúc đó, em lại sợ.
Vì em vẫn không gửi thư nào cho anh.
Nếu anh nghĩ em đã quên, thì sao?
Nếu anh không còn chờ, thì sao?

Em đã viết hàng trăm lá, nhưng không gửi đi, vì em sợ mình là kẻ làm phiền.

Đôi khi em ước gì... em đã nói " em yêu anh" ngay ngày hôm ấy.
Nhưng em chỉ nói " chờ nhau".
Câu đó mơ hồ quá.

Giờ em ngồi giữa Moscow lạnh buốt, chỉ mong anh vẫn còn giữ sợi dây chuyền có ngôi sao bạc.
Nó mờ đi rồi chưa?
Nếu chưa... thì đừng quên em nhé.

— Anna

-

--

Có lần tôi mang hết chồng thư ra ga tàu. Tôi đứng lặng bên thùng bưu điện, tay run run trên từng phong thư. Nhưng cuối cùng, tôi lại bỏ tất cả vào túi, quay lưng bước đi.

Tôi không sợ bị từ chối.
Tôi sợ không có hồi âm.
Mà im lặng — đối với một người từng yêu như sống sót qua chiến tranh — là đau đớn nhất.

---

Bốn năm trôi qua. Tôi trở thành bác sĩ. Tôi sống một mình, vẫn trong căn phòng nhỏ ấy. Cái hộp thư bằng thiếc giờ đã cũ sờn, nắp hơi méo nhưng khóa vẫn chắc.

Thỉnh thoảng, tôi mở nó, lấy từng lá thư ra đọc lại. Mực vẫn còn, nỗi đau vẫn còn.

Tôi chưa gửi.
Nhưng trong lòng, những lá thư ấy đã đến nơi rồi.
Đến chỗ một người tên là Hòa, từng nắm tay cô tây giữa cơn mưa năm nào, và hứa chờ đến khi được sống một đời bình yên.

;

CHƯƠNG 7 – " Trở Lại Huế"

....

Máy bay hạ cánh xuống sân bay Phú Bài trong ánh chiều vàng hoe. Tiếng động cơ ầm ì dần lùi xa, thay vào đó là mùi gió quê, mùi đất, mùi thời gian... len lỏi qua từng kẽ tóc, thấm vào từng hơi thở của tôi.

Đã năm năm rồi.

Đã năm năm kể từ ngày cuối cùng tôi đứng trong cơn mưa, siết chặt Hòa trong vòng tay run rẩy, không dám nói hết lòng mình. Không có lời yêu, cũng chẳng có một nụ hôn. Nhưng cái ôm khi ấy – dài như cả một đời người – đã đủ để buộc hai trái tim xa lạ lại với nhau bằng sợi dây vô hình.

Tôi hít thật sâu, cảm giác như đang uống trọn bầu không khí nơi đây. Tôi quay trở lại Việt Nam không phải là cô y tá tóc vàng vụng về của ngày nào nữa. Bây giờ, tôi là bác sĩ ngoại giao – đại diện cho Liên Xô sang hỗ trợ ngành y Việt Nam trong giai đoạn tái thiết. Một danh nghĩa đủ đẹp để giấu đi mục đích thực sự của tôi: tìm lại Hòa.

Tìm lại lời hứa năm nào giữa chiến tranh, tìm lại nụ cười ranh mãnh của người lính trẻ hay trêu ghẹo tôi mỗi sáng, tìm lại ánh mắt từng khiến trái tim tôi lệch nhịp.

Huế tháng năm thật dịu dàng. Không còn tiếng bom rơi đạn nổ, không còn tiếng trực thăng gào rú giữa trời. Chỉ còn tiếng chim kêu xa lắc, và tiếng xe xích lô chầm chậm lăn bánh qua những con phố cũ.

Tôi ngồi sau một chiếc xích lô cọc cạch, đôi mắt mở to, nuốt lấy từng khung cảnh. Tôi nhận ra cây phượng già ở ngã ba, nơi Hòa từng trốn nhiệm vụ để rủ tôi ăn bánh bèo. Nhận ra hàng quán bên đường, nơi bọn tôi từng cãi nhau chỉ vì... bát chè đậu ván mặn như nước mắt.

Tôi thấy tim mình nhói lên. Vừa thân thuộc, vừa lạ lẫm.

" Cô đến từ Liên Xô, có phải lần đầu về Huế?" chú xích lô hỏi bằng giọng đặc sệt miền trung, khiến tôi bật cười.

" Dạ, không phải... là lần đầu đâu ạ. Nhưng là lần đầu quay lại."

" À... vậy là về tìm người thương hỉ?" chú hóm hỉnh.

Tôi thoáng giật mình, rồi mỉm cười, ánh mắt lảng đi nhìn phía xa xa:
" Dạ... vâng. Một người lính."

Câu trả lời đơn giản, nhưng cổ họng tôi lại nghẹn. Tôi chưa biết Hòa còn sống hay không. Tôi chỉ biết... nếu không quay lại, tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho bản thân mình.

Căn nhà gạch đỏ nằm ở cuối con hẻm nhỏ, lối vào phủ đầy dây leo và hoa giấy tím. Ngày xưa, Hòa từng kể nhà anh ở đây.

Anh nói:
" Không có gì đặc biệt đâu. Nhỏ lắm. Nhưng có mẹ, có thằng em, có cây ổi sau hè, và có võng đong đưa cả ngày."

Tôi đứng trước cánh cổng đã bạc màu, tim đập loạn xạ. Tôi không gõ cửa. Không biết nên gọi tên ai. Chỉ đứng đó, như thể sợ rằng, nếu bước vào, mọi ký ức sẽ vỡ vụn như bong bóng xà phòng.

Tôi đưa tay vào túi áo khoác, những ngón tay khẽ run vì gió lạnh đầu đông. Giữa lớp vải cũ mềm, tôi chạm vào một vật quen thuộc, nhỏ thôi, nhưng nặng tựa cả bầu trời tuổi trẻ. Chậm rãi, tôi rút nó ra.

Một tấm thẻ nhỏ bằng thiết, mép đã có chút rĩ sét, dòng chữ in bằng tiếng Việt run rẩy theo từng nhịp tim tôi:

" Chiến sĩ Nguyễn Văn Hòa."

Tên anh – vẫn vẹn nguyên sau từng ấy năm. Tôi mường tượng giọng anh đọc nó lên, vừa nghiêm trang, vừa nửa đùa nửa thật: " Tên anh đó, nhớ cho kỹ nhé, mai mốt mà cưới thì đừng quên ký giấy cho đúng."

---

Tối hôm ấy, tôi ngủ trong một nhà khách đơn sơ dành cho đoàn chuyên gia. Căn phòng nhỏ, quạt trần quay nhẹ, tường quét vôi đã ngả màu thời gian. Trên bàn, tôi trải từng lá thư cũ – những lá thư tôi chưa từng gửi.

" Gửi anh Hòa.
Hôm nay em được khen trong lớp. Nhưng em chỉ muốn kể với anh."

" Anh Hòa, em học giải phẫu rồi. Giờ mà anh trúng đạn em không sợ nữa đâu."

" Anh còn sống không? Nếu còn, thì có bao giờ anh nghĩ đến em không?

Mỗi dòng chữ là một vết cứa. Năm năm, tôi viết mà không có hồi âm. Không ai nói với tôi rằng anh đã chết. Cũng không ai nói anh còn sống. Tôi chỉ biết, anh vẫn còn trong lòng tôi – chưa từng mất.

Sáng hôm sau, tôi mặc áo dài trắng – chiếc áo tôi nhờ một người bạn Việt Nam may từ lâu, chỉ để dành cho dịp này. Tôi muốn đến thăm trường học Hòa từng kể, đến thăm cây cầu nơi anh và tôi từng cãi nhau về... màu nước sông Hương, đến chùa Thiên Mụ nơi tôi từng bị Hòa dọa ma rồi té sấp mặt vì chạy quá nhanh.

Tôi ghé từng nơi, lặng lẽ ngồi, lặng lẽ nhớ.

Ở bến thuyền, tôi gặp một cụ ông già nua đang bán chèo thuyền cho khách. Khi biết tôi là người Liên Xô, cụ bật cười:

" Hồi chiến tranh, có ông lính trẻ hay dẫn cô tây xinh xinh đi chơi khắp nơi. Họ không nói nhiều, chỉ nhìn nhau là hiểu. Sau này không thấy nữa..."

Tôi quay đi, môi run run. Có lẽ họ đã từng thấy tôi và Hòa. Có lẽ...

Cuối ngày, tôi trở lại ngồi một mình trên ghế đá ven sông. Mặt nước phản chiếu ánh hoàng hôn đỏ rực. Tôi rút từ trong túi ra mảnh giấy nhỏ – tấm bản đồ do chính tay Hòa vẽ, chỉ đường về nhà anh. Giấy đã nhòe, nét bút đã phai.

Tôi vẫn chưa dám gõ cửa căn nhà ấy.

Không phải vì sợ mẹ anh không nhận ra tôi. Mà là sợ... bên trong căn nhà đó, có thể đã không còn ai đợi.

Tôi ngước nhìn bầu trời xứ Huế, ánh mắt xa xăm như xuyên qua cả năm tháng. Tôi thì thầm một mình bằng tiếng Việt:

" Hòa à... em về rồi. Anh có còn ở đây không?"

Gió thổi nhẹ. Không ai trả lời.

Nhưng trong lòng tôi, có gì đó dường như vẫn đang thì thầm đáp lại.

;

CHƯƠNG 8 – "Cách Đây Hai Tháng"

...

Người ta thường nói, nỗi đau lớn nhất không phải là mất mát, mà là không kịp nói lời tạm biệt.

Tôi chưa từng nghĩ ngày trở lại Việt Nam lại là một ngày như thế.

Huế hôm ấy âm u, bầu trời như biết trước điều gì đó mà tôi thì chẳng hề hay. Tôi tiếp tục đứng trước ngôi nhà nhỏ phủ rêu xanh, nơi anh từng kể, nơi có cây khế già nơi góc sân và cánh cửa gỗ màu nâu đã tróc sơn.

Lần này tôi sẽ gặp anh.

Cánh cổng gỗ cọt kẹt mở ra khi tôi vừa định gõ. Một người phụ nữ già cầm chổi, mái tóc bạc búi gọn sau gáy. Bà nhìn tôi chằm chằm, như đang soi vào tận tim phổi.

Rồi đột ngột, đôi mắt ấy ướt nhòe.

" Là con... Con là Anna?"

Tôi khựng lại. Lồng ngực tôi như có ai bóp nghẹt.

" Dạ... là con."

Giọng tôi nhỏ như tiếng mưa đầu mùa, chỉ đủ để người thật sự mong mình nghe mới có thể nhận ra.

Bà lặng thinh, rồi nhào tới ôm lấy tôi. Bà ôm chặt, như thể ôm lấy chính đứa con trai đã mất, như thể tôi chính là phần còn sót lại của anh.

Tôi để mặc cho nước mắt trào ra, không còn đủ sức ngăn.

------

Trong căn nhà quen mà lạ, tôi ngồi đối diện người phụ nữ mà tôi từng nghĩ mình sẽ gọi là "mẹ". Bà đưa tôi chén trà nóng, tay khẽ run. Trên vách tường, một bức ảnh đen trắng của Hòa được lồng trong khung gỗ giản dị. Anh cười, ánh mắt ấy vẫn như năm nào: rạng rỡ, ấm áp, ngổ ngáo một cách dịu dàng.

Bên dưới bức ảnh là một dải khăn tang.

Tôi lặng người.

" Con không biết sao?" giọng bà khẽ đến nỗi gần như không có âm.

Tôi lắc đầu. Tôi không biết. Tôi đâu thể biết. Tôi chỉ biết trái tim tôi giờ đang vỡ vụn, từng mảnh vụn đâm vào phổi, vào ngực, vào tất cả những gì tôi từng tin là còn sống sót sau chiến tranh.

" Hòa, nó mất rồi... Cách đây hai tháng."

Tôi ngã khụy xuống. Không một tiếng thét, chỉ là hơi thở đứt đoạn.

" Nghe mấy chú trong đơn vị nó kể lại... hôm đó truy quét trên rừng, đâu vùng giáp biên, bảo là chống lại tàn dư phản động gì đó... mẹ cũng không rành… Chỉ biết… nó là người cuối cùng ở lại yểm trợ anh em rút lui. Đạn bắn nát vai.... mà nó vẫn không buông khẩu súng..."

Tôi gục đầu lên gối bà, những giọt nước mắt không còn kịp lau. Bà xoa đầu tôi như ru một đứa trẻ, như ru chính nỗi đau của bà.

" Mẹ... con xin lỗi... con về trễ quá rồi..."

Bà lắc đầu.

" Không... Con về là được rồi. Nó đợi con lắm đó."

---

Trong lúc tôi cố gắng nuốt hết những tiếng nấc vào trong lòng, mẹ Hòa từ từ mở chiếc hộp gỗ cũ, cẩn thận như thể sợ ký ức bên trong sẽ tan ra nếu mạnh tay.

" Con biết không... mỗi lần nó về phép, nó đều nhắc về con. Nó bảo ‘Má nhớ giữ căn nhà này cho sạch, sau này con dâu má về ở là còn có chỗ mà cắm hoa’. Nó gọi con là chị dâu của thằng em nó, cứ như con đã là vợ nó rồi."

Tôi đưa tay che miệng.

Chiếc khăn đỏ tôi từng dúi vào tay anh, mẹ Hòa đặt lên lòng tôi. Màu vải bạc đi, nhưng từng mũi chỉ vẫn còn nguyên. Bà nói, hôm tìm thấy thi thể anh, khăn ấy được gấp gọn, ép sát bên ngực trái, dính máu mà vẫn thơm mùi gió.

Tôi ôm nó như ôm lấy một phần trái tim anh, vừa khóc vừa mỉm cười.

" Con biết không..." bà ngập ngừng  " Nó viết nhiều thư cho con lắm. Nhưng chưa từng gửi."

Tôi ngẩng đầu.

" Mỗi lần nó định gửi, lại bảo: 'Thôi, đợi khi nào gặp nhau, con sẽ đưa tận tay. Viết thư mà không nhìn được mặt em thì thấy buồn thêm.' "

Tôi cắn môi đến bật máu.

" Con cũng... con cũng viết rất nhiều thư cho anh ấy."

Bà nắm lấy tay tôi. Lần đầu tiên trong đời tôi thấy đôi tay già nua lại ấm đến vậy.

" Hai đứa con đúng là trời định rồi. Có duyên... mà tiếc thay lại chẳng có nợ."

Tôi không đáp. Tôi chỉ ngồi đó, trên nền đất cũ, giữa ngôi nhà cũ, ôm chiếc khăn cũ và khóc như một kẻ vừa đánh mất cả thanh xuân.

----

Tối đó, tôi ngủ lại nhà anh. Giường tre, chiếu cũ, hương trầm thoang thoảng. Tôi nằm đó, mắt mở trừng trừng.

Ngoài cửa sổ là bóng cây khế, đung đưa theo gió.

Tôi thấy anh – qua trí nhớ – bước vào, áo bạc màu, tóc rối, vẫn cái cười bỡn cợt:

" Nè, em mà còn ngủ trễ là mai anh không dẫn đi ăn bún bò nữa đâu."

Tôi bật khóc. Giọng anh giờ chỉ còn là âm vang trong tim.

Tôi lại rút trong túi áo ra vẫn một tấm thẻ tên cũ, mép đã sờn, màu đã phai: Chiến sĩ Nguyễn Văn Hòa.

Anh từng trêu tôi, giọng ngạo nghễ: " Cầm lấy mà giữ, kẻo mai mốt lạc nhau còn biết đường tìm về."

Tôi giữ. Nhưng cuối cùng, tôi không tìm được anh. Tôi đã đi hàng vạn dặm, đã chờ hàng nghìn ngày, chỉ để biết:

Anh đã đi, khi tôi chưa kịp về.

---

" Nếu anh không về... em sẽ ghét anh cả đời."

Không... em không ghét anh được đâu.

Em chỉ... nhớ anh. Đau anh. Và sống thay cả phần anh chưa kịp sống.

;

CHƯƠNG 9 – "Người Không Kịp Về"

...

Gió ở Huế luôn mang theo mùi cỏ non trộn lẫn hương khói nhang thoảng đâu đó trong không gian, thứ hương thơm vừa dịu dàng, vừa mơ hồ, như thể có ai đó đã ngồi đợi quá lâu. Tôi đứng trước nghĩa trang liệt sĩ ngoài rìa thành phố, nơi những tấm bia trắng chen chúc nhau trong một bãi cỏ rộng ngát. Trời trong, mây cao, mà tim tôi thì nặng như bị ghì xuống bởi hàng vạn nỗi xót xa chưa từng nói thành lời.

Tôi đến một mình, không người dẫn, không ai chào đón. Chỉ có một tờ giấy viết tay mẹ Hòa đưa hôm qua, chỉ đường đến mộ anh. Cẩn thận, như thể tôi đang lần từng bước trở về quá khứ.

---

Ngôi mộ nằm ở gần cuối, sát hàng cây bàng đã ngả lá vàng. Trên tấm bia đá cũ, khắc dòng chữ mà tôi không đọc ngay được – nước mắt làm nhòa đi hết mọi nét. Tôi quỳ xuống, đặt tay lên cái tên quen thuộc ấy.

" Nguyễn Văn Hòa – người lính của tự do."

Bàn tay tôi run run lần theo từng chữ khắc trên bia." Người lính của tự do" —vâng, anh là người lính của tự do. Nhưng với tôi, anh là cả thanh xuân. Là người khiến tôi lần đầu tin vào một thế giới khác ngoài trách nhiệm và nghĩa vụ.

Tôi mở túi vải. Trong đó là một bó hoa tuyết giả – làm từ len trắng mịn, được đan từng mũi bằng đôi tay tôi trong những đêm tuyết rơi bên cửa sổ Moskva. Bó hoa ấy không có mùi, không tàn, và cũng không héo – như tình yêu của chúng tôi vậy. Không ai biết, nhưng tồn tại. Không ai nhìn thấy, nhưng chưa từng chết.

Tôi đặt bó hoa cạnh bia mộ anh.

Rồi tôi lấy ra một tập thư dày cộm.

Những bức thư tôi đã viết cho anh trong suốt năm năm qua, không một lá nào được gửi đi. Mỗi trang giấy là một nhịp tim không dám đập thành tiếng. Tôi xếp từng bức vào lòng đất, ngay cạnh chân mộ. Tay tôi dính đất, nhưng tôi không quan tâm. Tôi đang chôn cất chính nỗi đau của mình.

Tôi không đọc lại. Tôi đã nhớ hết. Tôi nhớ từng chữ. Tôi đã viết anh vào trong máu thịt mình.

" Chào anh, Hòa" tôi nói, giọng thì thầm như sợ gió mang đi.

Không ai đáp lại, nhưng tôi không thấy cô đơn. Gió thổi qua nhẹ như hơi thở. Tôi tưởng tượng anh đang ngồi cạnh, áo lính đã bạc, tóc vẫn rối rắm, đôi mắt lém lỉnh vẫn nhìn tôi cười khẽ như những ngày ở Trị Thiên.

" Em vẫn nhớ lần đầu gặp nhau. Anh gọi em là 'đồng chí tây khó tính'. Em giận anh một tuần, mà mỗi tối vẫn mong anh sẽ lại trêu thêm một câu."

Không ai trả lời. Tôi lại tiếp tục.

" Em học làm bếp vì nhớ anh chê cơm em nấu dở. Em không cưới chồng, vì không ai khiến em dỗi nhiều như anh. Cũng không ai khiến em muốn tha thứ nhiều như thế."

" Ở Moskva tuyết rơi nhiều lắm. Có hôm tuyết dày gần đến đầu gối. Em nhìn ra ngoài cửa sổ, nhớ anh đến phát điên.."

" Anh còn nhớ lời hứa không? Rằng nếu anh không về, em sẽ ghét anh cả đời... Nhưng em không làm được. Em vẫn yêu anh. Ghét không nổi..."

Gió khẽ thổi, và tôi tưởng như nghe được tiếng cười lảnh lót của anh đâu đó trong những tán bàng. Cái kiểu cười lém lỉnh, hay chọc ghẹo mà tôi từng nói ghét, nhưng lòng thì thương không tả nổi.

Tôi không biết đã ngồi đó bao lâu. Chỉ biết mặt trời dần khuất sau dãy nhà xa xa, gió bắt đầu thổi lạnh hơn, và không gian thưa dần tiếng người.

Một lúc sau, tiếng gậy gõ khẽ trên nền đất vang lên sau lưng tôi. Quay lại, tôi thấy một ông cụ già mặc áo lính bạc màu, vai khoác khăn choàng, tay chống gậy tre.

Ông nhìn tôi một lúc, ánh mắt trầm tĩnh mà ấm áp, rồi nhẹ nhàng nói bằng giọng Huế đặc trưng:

" Cô nên về thôi. Đường về giờ vắng lắm. Gió sắp lên rồi đấy."

Tôi quay sang, mỉm cười, không đứng dậy, không cúi đầu, chỉ khẽ đáp lại bằng tiếng Việt, với giọng còn vương chút âm sắc xứ lạnh:

" Không sao đâu bác. Anh ấy sẽ bảo vệ cháu mà."

Cụ già nhìn tôi, mắt ngân ngấn thứ gì đó không thể gọi tên. Rồi ông quay đi.

Tôi vẫn ngồi lại.

" Anh từng nói sẽ đưa em về quê anh. Về Huế. Dắt em đi ăn chè, đi xem cầu Trường Tiền ban đêm. Hừ, anh quên rồi, phải không?"

Tôi nhìn bầu trời. Mây trôi chầm chậm như một khúc nhạc buồn, không lời. Tôi tiếp tục kể, như thể đang viết những dòng cuối cùng của một cuốn nhật ký không bao giờ được xuất bản.

" Người ta hỏi em sao không kết hôn. Em không biết nói sao cả. Họ không hiểu đâu, Hòa à. Yêu một người từng đánh cược mạng sống mỗi ngày, em không còn đủ tim để yêu lần nữa."

Tôi cúi đầu, áp trán vào bia đá lạnh ngắt.

" Em vẫn nhớ mùi thuốc súng hòa lẫn mùi đất ẩm Trị Thiên. Vẫn nhớ anh gọi em là 'vợ người ta' mỗi lần em lo cho anh quá mức. Anh hứa sẽ về cưới em. Anh đã hứa..."

Tôi thở hắt ra. Nhẹ như một lời tạm biệt không trọn.

Màn đêm buông. Tôi đứng dậy, gió lùa qua tóc tôi, cuốn lấy nỗi buồn chưa từng có lời giải. Tôi vuốt lại khăn choàng cổ, cúi chào anh.

Trên mộ, hoa tuyết vẫn trắng đến nao lòng.

Tôi quay đi, không mang theo gì cả. Chỉ mang một trái tim vĩnh viễn có tên anh.

Em về rồi đây, Hòa à. Muộn, nhưng em giữ lời.

;

CHƯƠNG 10 – “Người Kể Chuyện Dưới Ánh Đèn Vàng”

Tháng Chín. Moskva đã chuyển mình vào thu.

Những tán phong trước cửa viện dưỡng lão rụng đầy lá vàng, như mảnh ký ức úa màu rơi rụng trong lòng người già.

Trong căn phòng tầng hai, ánh đèn vàng dịu hắt xuống bộ bàn trà gỗ mun cũ kỹ. Một chiếc radio nhỏ vẫn phát nhạc cổ điển – Chopin, khúc Nocturne số 2 quen thuộc.

Anna Petrova – cựu y sĩ từng phục vụ tại Việt Nam, năm nay bảy mươi tuổi – ngồi ở chiếc ghế gỗ cũ kỹ cạnh cửa sổ, nơi nắng nhạt vẫn còn sót lại vài tia sau buổi chiều muộn. Bên cạnh là một tách trà hoa cúc, còn bốc hơi nhẹ. Gương mặt bà hằn nhiều nếp nhăn, nhưng đôi mắt vẫn giữ nguyên sắc xanh đằm thắm năm nào – đôi mắt đã từng khiến một chàng lính Việt Nam mỉm cười giữa khói đạn mịt mù.

Hôm nay, một nhóm sinh viên quốc tế đến từ Đại học Tổng hợp Moskva đã đến thăm viện dưỡng lão. Dự án của họ là thu thập những ký ức sống về chiến tranh Việt Nam, đặc biệt từ những người từng tham gia hoặc chứng kiến. Họ được dẫn đến Anna – không chỉ vì bà từng sang Việt Nam mà còn vì bà là một trong số rất ít y sĩ Liên Xô từng phục vụ trong vùng chiến sự.

---

" Bà là bác sĩ Anna Voronina phải không ạ?" cô sinh viên người Việt mở lời, mắt long lanh đầy kính trọng.

Anna gật nhẹ.

" Tụi cháu muốn nghe bà kể về những ngày ở Việt Nam, chiến tranh, công tác y tế, và..." cậu sinh viên ngập ngừng. "...và những gì bà thấy đáng nhớ nhất."

Anna khẽ gật đầu. Bà đặt tách trà xuống, hai tay đan vào nhau, ngước nhìn ra ngoài cửa sổ một lúc lâu, như thể đang tìm lại cái gì đó đã bị thời gian phủ bụi.

" Chiến tranh..." bà bắt đầu, giọng khàn nhưng rõ. " Là thứ không nên lãng mạn hóa. Máu, lửa, và cái chết. Nhưng trong đó, cũng có những điều đẹp đến mức người ta mang theo cả đời."

" Cháu từng yêu ai chưa?" bà quay sang cô sinh viên Việt, ánh nhìn không gắt gao mà dịu như một cơn gió.

" Dạ... rồi ạ." cô bạn đỏ mặt.

" Vậy cháu sẽ hiểu," Anna mỉm cười

" Cảm giác yêu một người trong chiến tranh. Yêu mà không biết ngày mai người ấy có còn thở. Yêu mà không dám nói. Không dám hứa. Chỉ dám nhìn nhau lâu hơn một chút."

---

Bà kể về Huế – thành phố trầm mặc, nơi những cơn mưa rơi không biết mệt.
Về căn nhà nhỏ đầu xóm, nơi có một chàng trai Việt hay đội mũ tai bèo và cười bằng cả ánh mắt.
Về cái ngày chia tay dưới cơn mưa, khi bà dúi vào tay anh chiếc khăn đỏ và nghẹn ngào: “Nếu anh không về… em sẽ ghét anh cả đời.”

Căn phòng im phăng phắc. Tiếng bút ghi chép khẽ khàng. Có tiếng sụt sịt nhỏ ở cuối bàn.

Anna kể chậm.
Không tô vẽ, không kịch tính.
Chỉ có những điều giản dị: một cánh tay băng bó, một lần nắm tay chớp nhoáng, một cái nhìn lặng trong lán điều trị, một lời hứa "sẽ chờ nhau đến ngày hòa bình".

Cô sinh viên người Việt cắn môi, hỏi khẽ:
“Và… sau này hai người có… gặp lại không ạ?”

Anna khựng lại một chút. Bà đưa tay chạm nhẹ lên cổ, nơi vẫn đeo một sợi dây chuyền mảnh – mặt dây là chiếc cúc áo bạc, cũ kỹ và xỉn màu. Nhìn kỹ sẽ thấy một ký tự nhỏ khắc chìm bên trong: chữ “H”.

" Không."

" Anh ấy... hy sinh. Hai tháng trước khi tôi trở lại Việt Nam."

Bà quay sang nhìn những ánh mắt trẻ. Mắt bà không ướt, nhưng giọng chùng xuống.

" Người ta bảo: chiến tranh lấy đi thanh xuân, lấy đi tuổi trẻ. Nhưng đôi khi, nó còn lấy luôn cả tương lai. Tất cả những gì tôi có… là một lời hứa."

---

" Tôi đã không lấy chồng. Người ta hỏi tôi có chờ anh ấy không. Tôi nói: 'Không. Tôi không chờ... vì tôi biết anh sẽ không về.' Nhưng cũng không ai khác bước vào được trái tim tôi nữa. Người ta gọi tôi là kẻ si tinh, kẻ mộng mơ, nhưng sự thật thì rất đơn giản: tôi từng yêu một người – và anh ấy không bao giờ trở về."

" Anh ấy là người chồng không kịp cưới của tôi."
" Là nỗi nhớ không bao giờ nguôi."
" Là người không bao giờ trở về."

---

Cô sinh viên người Việt không kìm được nước mắt. Cậu bạn người Nhật bên cạnh đặt tay lên vai bạn. Cả nhóm cúi đầu lặng im, như vừa được chứng kiến một mảnh lịch sử sống động, thật và đau.

Một bạn nam hỏi, giọng run:

" Nếu được quay lại... bà có thay đổi quyết định gì không?"

Anna cười – một nụ cười mỏi mệt nhưng kiên định:

" Tôi không tiếc mình đã yêu một người trong chiến tranh. Tôi chỉ tiếc... mình không nói rõ với anh ấy sớm hơn."

---

Cuộc trò chuyện kết thúc trong im lặng sâu lắng.
Trước khi nhóm sinh viên rời đi, cô sinh viên người Việt dừng lại, nắm lấy tay bà.

" Cháu… cảm ơn bà. Vì đã kể."

Anna gật đầu. Bàn tay bà siết nhẹ tay cô gái – truyền cho nhau một điều không tên, có lẽ là tình thương giữa hai thế hệ, có lẽ là lời chúc lành không thành tiếng.

---

Khi tất cả đã đi, Anna vẫn ngồi lại trong ghế. Radio vẫn phát Chopin, giờ là khúc Ballade chậm. Nắng chiều đã chuyển vàng đậm.

Bà ngẩng đầu nhìn ra bầu trời, bầu trời nước Nga tháng Chín, nơi gió nhẹ lùa qua những tán cây như bàn tay ai khẽ chạm.

Bà thì thầm, không còn hướng về ai cụ thể:

" Tôi chưa từng lấy chồng…
Vì tôi từng yêu một người không bao giờ trở về."

---

Ngoài cửa sổ, một cánh tuyết giả – ai đó làm rơi – bay nhẹ qua hiên.
Trắng.
Mỏng.
Giống như ký ức của một đời người.

___Hết___

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #vietruss