III
Bệnh viện là một căn lán lợp lá cọ, sáng mờ mờ bằng vài ngọn đèn dầu. Không khí đặc quánh mùi máu, thuốc đỏ, mùi thịt cháy khét từ những vết thương mới hơ dao. Trên những tấm ván ghép vội, thương binh nằm san sát, tiếng rên, tiếng nấc, tiếng gọi mẹ, gọi vợ, gọi đồng đội hòa lẫn với tiếng dao kéo lạch cạch.
Dương được đặt lên bàn mổ tạm bợ – chỉ là hai tấm ván kê ngang. Mấy y tá giữ chặt tay chân nó. Không có thuốc mê, chỉ có một mảnh gỗ nhét vào miệng cho khỏi cắn lưỡi. Tiếng dao rạch thịt vang lên “xoẹt” lạnh người. Máu phun ra đỏ lòm, Dương gào thét, mắt trợn ngược, mồ hôi đầm đìa, nó hét lên “đau quá!” rồi lại lịm đi.
Ngay bàn bên cạnh, một thương binh khác bị đạn xuyên bụng, bác sĩ đang cố vá lại. Nhưng chỉ vài phút sau, người đó gục đầu, mắt mở trừng trừng. Tiếng y tá quát:
“Ngừng tay! Hết rồi...”
Cái xác được kéo vội xuống sàn, phủ tấm chăn rách. Mùi máu tanh càng nồng.
Trong lán, tiếng dao kéo, tiếng rên, tiếng kêu khóc… tất cả hòa thành một bản nhạc tang tóc, khắc sâu sự tàn khốc của chiến tranh.
Nghĩa ngồi bệt ngoài hiên, cây đàn đặt cạnh chân. Cậu đưa tay run run chạm dây, nhưng không thể nào gảy nổi một nốt. Tiếng khóc nghẹn trong cổ. Toàn đứng lặng phía sau, nhìn cảnh ấy mà tim như thắt chặt, vừa thương, vừa xót, vừa uất nghẹn.
Sửu thì ngồi tựa lưng cột, hai tay còn dính máu bạn, đôi mắt đỏ ngầu. Tâm cứ đi qua đi lại như con thoi, khi thì hỏi bác sĩ, khi thì chạy kiếm thêm nước, gương mặt non nớt đầy nước mắt nhưng lại gồng lên cứng rắn lạ thường.
Cả bọn chẳng ai dám quay mặt nhìn vào trong thêm một giây. Giá mà bịt tai lại mà không nghe được tiếng thét, tiếng khóc... họ cũng làm.
Cả bệnh viện như một thế giới khác: nơi con người sống lẫn với cái chết, nơi từng hơi thở đều đẫm mùi máu và khói súng. Và trong cái ám ảnh ấy, anh em siết chặt nhau, hiểu rằng chỉ cần lơ là một phút, bất kỳ ai trong họ cũng có thể trở thành người nằm bất động trên bàn mổ kia.
Vài giờ trôi qua chậm như hàng thế kỷ. Thằng Dương được đưa ra khỏi phòng mổ, ngực nó phập phồng theo nhịp thở, nhưng nó thở rất yếu, mặt tái mét như không còn giọt máu.
Sau buổi cơm tối đạm bạc, anh em lục tục dọn dẹp. Vài đứa còn ráng tán gẫu cho nhẹ đầu, vài đứa lăn ra ngủ li bì sau cả ngày rã rời. Trong lán, tiếng thở khe khẽ chen cùng tiếng côn trùng ngoài rừng, tưởng đâu yên ổn đôi chút.
Chỉ có Nghĩa ngồi bó gối ở góc, im thin thít. Bữa ăn lúc nãy cậu chỉ nhai được vài miếng cơm khô rồi ngừng hẳn. Giờ bụng nôn nao, cổ họng nghèn nghẹn như bị chặn lại. Cậu cứ nghĩ tới bàn mổ, tới tiếng dao cắt “xoẹt” rợn người, tới tiếng Dương gào thét, miệng cắn chặt miếng gỗ bật cả máu. Hình ảnh máu đỏ phụt ra loang khắp tấm vải trắng cứ chập chờn trong đầu, dai dẳng như vết dao khắc vào trí óc.
Một thoáng, Nghĩa bật dậy, lao ra sau lán. Cậu vịn vào gốc tre, cúi gập người mà nôn khan. Chẳng có gì ra, chỉ có dịch chua nóng rát dâng tận cổ. Vai cậu run lên, toàn thân lạnh toát như sốt rét.
Toàn vừa rửa súng xong đi ngang, bắt gặp cảnh đó, sững lại. Anh bước vội tới, một tay đỡ lưng, một tay giữ chặt lấy bờ vai gầy đang run bần bật. Bàn tay anh áp vào da thịt Nghĩa, cảm nhận hơi lạnh toát và từng cơn rung lẩy bẩy truyền qua.
“Tao đây. Thở đi… thở đều vô.” Toàn thì thầm, giọng gấp gáp nhưng dịu dàng, như sợ nặng lời sẽ làm thằng nhỏ vỡ vụn ra.
Nghĩa ngẩng lên, mặt tái nhợt, mắt hoe đỏ. Mồ hôi lấm tấm trên trán, dính tóc lòa xòa. Cậu khẽ cắn môi, giọng run rẩy như gió thoảng:
“Em sợ mai tới lượt em…”
Lời nói bật ra như dao cứa. Toàn thấy tim mình thắt lại. Anh chẳng nghĩ ngợi gì, kéo Nghĩa sát vào ngực, để cái thân hình nhỏ bé run rẩy ấy tựa hẳn vào mình. Mùi mồ hôi, mùi đất, mùi thuốc súng vẫn còn vương trên áo.
“Đừng sợ,” Toàn ép giọng, ngực căng lên từng nhịp, “tao còn đây thì mày không sao cả.”
Hơi ấm của Toàn phả lên tóc, bàn tay to bè siết chặt bờ vai Nghĩa. Trong khoảnh khắc ấy, sự rung động mơ hồ trong lòng anh lại bùng lên dữ dội. Không chỉ là tình thương giữa anh em với nhau, mà còn có một thứ tình cảm khác, khiến tim anh đập nhanh hơn, khiến anh muốn ôm chặt cậu trai ấy mãi, mặc cho ngoài kia bom đạn vẫn chực chờ.
Nghĩa vùi mặt vào ngực Toàn, tiếng thở gấp gáp dần dịu xuống. Nhưng đôi mắt cậu vẫn còn ánh lên nỗi ám ảnh — cái ám ảnh chiến tranh để lại, thứ không ai biết đến khi nào mới thôi đeo bám.
Sáng hôm sau, trời vừa hửng nắng, sương mỏng còn vương trên hàng tre quanh lán. Mấy anh em trong tiểu đội ráo riết rửa mặt, buộc lại dây súng. Cả bọn theo Toàn ghé qua trạm quân y thăm Dương trước khi lên đường.
Dương nằm trên cáng tre trong căn chòi lợp lá, vết thương vai được băng lại dày cộm. Thằng nhỏ nhăn mặt, nhưng khi thấy anh em bước vào thì cố nhoẻn miệng cười.
“Hôm qua cứ tưởng đi chầu ông bà luôn rồi... ai dè em còn sống nhăn răng nè, mấy anh đừng có lo.” nó gượng cười, giọng lí nhí.
Toàn ngồi xuống bên, siết nhẹ bàn tay Dương, ánh mắt dịu lại. Nghĩa thì chỉ dám đứng phía sau, nhìn bạn mà trong lòng trào dâng một nỗi thương xót lạ lùng.
Trong khi đó, Tâm đã xáp vô liền, miệng lanh chanh:
“Nằm cái kiểu này coi bộ sướng dữ à nha. Ăn cơm thương binh, khỏi đi hành quân, khỏi lội ruộng, ngon lành quá trời!”
Sửu nghe vậy thì trợn mắt:
“Ngon hả mậy? Ngon thì tao bắn cho mày viên, cho mày được nằm ké với nó luôn nghen!”
Cả lán bật cười, Dương cũng ráng nhoẻn cười, nhưng môi run run. Toàn lắc đầu, khẽ mắng yêu:
“Tụi bây ồn ào vừa thôi, để cho thương binh nghỉ.”
“Thì em tính pha trò cho nó vui, chớ nằm một mình buồn thúi ruột. Mà công nhận nghen, hồi hôm tao ôm mày chạy, mỡ mày dằn vô người tao, y như tao ôm cái lu vậy đó!” – Tâm nhăn nhở.
Ra khỏi trạm xá, cả bọn kéo nhau về lán tập kết. Toàn phổ biến xong nhiệm vụ, nhắc nhở chuyện phải vượt đồng trống ban đêm, giữ im lặng tuyệt đối. Không khí căng quá, cái bản chất cợt nhả của thằng Tâm trỗi dậy:
“Anh Sửu, mai lỡ địch nó dí, anh có chạy trước bỏ tụi em lại không?”
Sửu trợn tròng, nạt lớn:
“Tao mà chạy trước thì Đảng đuổi cổ tao ra bờ sông ngồi gặm bo bo à?”
Thằng Tâm cười hí hí, chưa tha:
“Vậy lỡ cán bộ bảo anh làm bia chắn cho tụi em chạy thì anh tính sao?”
Sửu gõ ngay một cái vô đầu thằng nhỏ:
“Hỏi cái con mẹ mày. Cán bộ mà kêu tao chắn, tao chắn chứ cãi được chắc? Mày có ngon thì cãi mấy ổng cho tao coi?”
Cả bọn cười rần, tiếng cười pha lẫn cái khàn đục của cổ họng bụi khói. Trong tiếng cười giòn giã, không khí nặng nề bớt đi đôi chút.
Nghĩa im lặng, ánh mắt dõi theo cảnh mấy anh em trêu chọc nhau, lòng chợt ấm nhưng cũng nhói. Cậu nghĩ, tình đồng đội có thể ồn ào, chửi bới vậy thôi, nhưng vẫn là gắn bó keo sơn. Rồi bất giác, hình ảnh Toàn chợt hiện về – cái ánh mắt đêm qua, cái tay đặt chắc nịch trên vai cậu, giọng nói trầm mà ấm: “Có tao đây, mày không sao đâu.” Nghĩa thầm ngưỡng mộ cái điềm tĩnh, cái vững chãi của Toàn – không ồn ào, không bông đùa, mà khiến cậu chỉ muốn tiến lại gần hơn, tựa sát vào mà nghe nhịp tim đàn anh rõ ràng giữa cơn bão chiến tranh. Chỉ ngồi bên anh thôi, chỉ lặng thinh cũng đã bớt run rẩy đi đôi phần.
Trong lúc anh em còn lục tục chuẩn bị, Toàn thoáng liếc sang. Nghĩa ngồi im, mắt nhìn mông lung về phía hàng tre, mái tóc rối bời hắt sáng buổi sớm. Chỉ một khoảnh khắc thôi mà tim Toàn khựng lại, ánh mắt chẳng rời nổi.
Nghĩa bỗng quay sang, ánh nhìn chạm đúng vào anh. Cậu giật mình, hơi bối rối, vội cúi đầu, hai bàn tay xoắn chặt lấy nhau. Toàn cũng luống cuống quay đi, mặt nóng hầm hập.
Ngay lúc ấy, giọng Sửu oang oang vang lên:
“Cha nội Toàn bữa nay lạ nghen. Ngồi không mà đỏ mặt đỏ tai như gái mới lớn. Ngộ thiệt chớ!”
Cả đám phá ra cười. Thằng Tâm đập đập vai Sửu, thêm dầu vô lửa:
“Người ta bảo lính mà hễ nhớ ai là mặt coi bộ lộ liễu lắm!”
Sửu cười nhe răng, vỗ bụp bụp lưng Toàn:
“Anh Toàn nay biết nhớ người ta nữa hả? Ai mà có phước vậy hổng biết!”
Tiếng cười làm bầu không khí bớt căng. Chỉ riêng Toàn ngượng chín mặt, vừa muốn gắt mà lại không dám. Nghĩa thì cúi gằm, gò má đỏ bừng, cố giả vờ bận rộn lau súng.
Trong lòng cả hai, sự rung động thầm kín kia cứ càng ngày càng lộ rõ, nhưng anh em thì vẫn tưởng Toàn chỉ… “tính tình ngộ ngộ” vậy thôi.
Tới giờ hành quân, tiểu đội dàn hàng, bắt đầu băng qua cánh đồng đang chìm trong cái nóng của ánh chiều tà. Đất dưới chân ẩm nhão, mùi bùn ngai ngái quyện cùng mùi thuốc súng còn sót lại. Tiếng bước chân lạo xạo, tiếng súng va vào dây đai lách cách, tất cả hòa thành nhịp hành quân quen thuộc.
Nhiệm vụ lần này là mang tài liệu mật đến cho trạm liên lạc phía bìa rừng. Một tấm bản đồ có ghi rõ lộ trình hành quân và vị trí tập kết của đại đội. Nếu để lọt vào tay địch, cả tuyến sẽ nguy hiểm. Chính vì vậy, từng bước đi đều phải giữ kín, không để lộ một dấu vết nào.
Thằng Sửu đi đầu, mắt dán vào từng gốc cây, khẩu súng lăm lăm như sẵn sàng nhả đạn bất cứ lúc nào. Tâm cũng bớt nói hẳn, thỉnh thoảng quay lại ra hiệu cho Nghĩa đi sát hàng. Không khí quánh đặc, như chỉ cần một tiếng động lạ cũng đủ bùng nổ.
Toàn đi sau cùng, mắt quét khắp xung quanh như thói quen cảnh giác, nhưng lòng anh lại chẳng yên. Anh liếc sang bên phải, thấy Nghĩa lặng lẽ bước cạnh mình. Vai trái còn băng bó, bước chân chậm chạp mà cố tỏ ra cứng cỏi. Đôi mắt cậu dõi xa xa, nhưng mỗi lần chạm ánh nhìn, Toàn lại thấy ngực mình se thắt.
“Chiến tranh thì có chi mà mơ mộng...” – Toàn lẩm bẩm trong đầu, cố dằn xuống những ý nghĩ lạ lùng. Nhưng càng muốn quên, hình ảnh Nghĩa ngồi bên sông đêm nọ, ánh mắt ngời sáng trong đám đom đóm, đặc biệt là lúc trong hầm... lại càng hằn rõ trong trí nhớ.
Anh tự trách, cố dằn lòng. Đang nhiệm vụ, mà để ý tới chuyện riêng thì nguy hiểm cho cả tiểu đội. Vậy mà trong đầu anh cứ quay lại cảnh Nghĩa ôm bụng nôn khan sau lán, run rẩy như đứa trẻ. Và cả cái cách nó tựa vào vai anh, thốt lên: “Em sợ mai tới lượt em…”
Giữa bom đạn, cái chết rình rập từng khắc, lẽ ra anh chỉ nên nghĩ đến nhiệm vụ, vậy mà tim lại cứ hoài nghi, chộn rộn bởi một ánh mắt, một bàn tay run run trong đêm tối.
Toàn siết chặt khẩu AK-47, hít một hơi dài. Anh lắc đầu, buộc mình nhìn thẳng về phía trước. Nhưng nỗi hoài nghi vẫn lẩn quẩn: anh bảo vệ Nghĩa vì tình đồng đội… hay vì một thứ tình cảm khác mà anh chưa dám gọi tên?
Cánh rừng cứ thế nuốt lấy bước chân cả nhóm. Không có tiếng súng, không có địch phục kích. Chỉ có sự im lặng rờn rợn, và trong lòng Toàn, là một trận chiến khác – không kém phần cam go so với bom đạn ngoài kia.
Trời sập tối, ánh hoàng hôn loang đỏ vạt trời rồi tắt dần sau rặng tràm. Trong rừng, bóng đêm buông xuống rất nhanh, gió lùa lạnh ngắt. Cả tiểu đội căng mắt dò đường, ai nấy đều im thin thít, chỉ còn tiếng dép cao su lẹp xẹp trên đất ẩm và tiếng côn trùng rỉ rả.
Đến một con mương, họ khựng lại. Trước mặt là cây cầu gỗ mục nát, ván kẽo kẹt trong bóng tối. Thứ khiến ai nấy đứng sững không phải cầu, mà là mùi hôi thối nồng nặc bốc lên, tanh tưởi đến nôn nao.
Sửu nhăn nhó, tay bịt mũi:
“Chu choa nó thúi!”
Anh em phía sau cũng bịt mũi. Toàn cúi xuống, mắt quen dần với bóng tối. Dưới lớp nước đục sẫm, một cái xác nổi lập lờ. Thân thể trương phình, da rạn nứt, trắng bệch lẫn xanh lè. Cái đầu nghiêng sang một bên, hốc mắt rỗng toác, trong đó lúc nhúc vài con giòi, lũ ruồi muỗi vo ve, ánh trăng trên kia hắt sáng lấp ló, soi rõ từng mảng thịt đang rữa. Quần áo rách nát, nhưng nhìn loáng qua cũng biết đó là lính ngụy – áo trận lốm đốm, thắt lưng còn lủng lẳng báng súng gãy.
Cái xác ngâm trong nước lâu ngày, thân thể trương phình như cái thúng, da căng bóng loang lổ tím tái, nứt nẻ từng mảng. Ở bụng, một vết đạn há hoác, từ đó ruột gan đã lòi ra, trắng hếu, lẫn với rong rêu quấn đầy, bập bềnh theo từng con sóng nhỏ. Lũ cá lia thia, cá rô con lượn tới rỉa, thỉnh thoảng kéo cả một mảng thịt rữa rụng ra, nổi lập lờ.
Mùi hôi thối bốc lên nồng nặc, tanh lợm đến mức như nhét đầy bùn thối vào mũi họ.
Tâm lắp bắp, mặt mày tái mét:
"Trời ơi... kiểu này chắc nghỉ ăn cơm mấy bữa luôn quá..."
Sửu bực miệng chửi thề nhỏ xíu, giọng khàn khàn:
“Má nó… lẹ đi, thơm lắm hả mà đứng lại dòm!”
Toàn cũng rùng mình, lồng ngực căng tức, nhưng vẫn phải nghiến chặt răng mà gạt tay ra hiệu cho anh em băng qua nhanh.
Mọi người cố ghìm thở mà bước lên cầu. Ván gỗ mục răng rắc, mỗi bước đều tưởng sụp. Cái xác ngay dưới, bập bềnh theo sóng, có lúc chạm vào ván khiến cả cầu rung lên lắc rắc. Một bọt khí từ bụng nó phun ra, nghe “ục” một tiếng, rồi mùi tử khí đặc quánh xộc thẳng vào mũi.
Nghĩa đứng sau lưng Tâm, bàn chân chôn cứng xuống đất. Mắt cậu dán vào cái xác, thân thể run rẩy, mồ hôi túa ra lạnh ngắt. Bàn tay siết chặt dây đeo súng, nhưng chân lại chẳng nhấc nổi.
Toàn ngoái lại. Trong ánh sáng lờ mờ, anh thấy Nghĩa như đứa nhỏ bị kẹt giữa ác mộng. Anh không nói gì, chỉ lặng lẽ đưa tay ra, nắm lấy cổ tay Nghĩa. Làn da nóng hổi dưới lòng bàn tay anh run run.
“Đi. Chỉ nhìn tao thôi.” – Toàn khẽ nói, giọng chắc nịch.
Nghĩa ngước lên, ánh mắt hoang mang, rồi khẽ gật. Bàn tay Toàn siết chặt, kéo thằng nhỏ đi từng bước trên cây cầu ọp ẹp. Ván kêu lạch cạch dưới chân, cái xác bên dưới lại va “bịch” vào cầu, ruột gan lủng lẳng quấn vào thanh gỗ, nghe ướt nhẹp.
Nhưng Nghĩa không quay đầu lại nữa. Nó chỉ bước theo hơi ấm từ bàn tay Toàn, trong khi tim đập loạn xạ, vừa sợ hãi vừa lẫn thứ cảm xúc khó gọi tên.
Cả bọn qua hết cầu, bàn chân vừa chạm đất bên kia thì ai nấy mới dám thở phào. Vài đứa cúi gập người, tay chống gối thở hổn hển như vừa thoát khỏi lưỡi dao kề cổ.
Nhưng mùi tử khí vẫn còn lảng vảng, như bám theo từng sợi tóc, từng thớ áo.
Tâm ôm bụng, thì thào:
“Trời ơi, nhìn nó vậy… chẳng biết má nó ở đâu, có khi tới giờ vẫn còn ngóng thằng con chưa về.”
Không ai nói thêm lời nào. Tiếng gió xạc xào trong rừng như tiếng than khóc mơ hồ. Toàn vẫn nắm tay Nghĩa, siết chặt hơn, trong ngực dâng lên nỗi xót xa nghẹn đắng.
Cái xác ấy… chỉ là một trong vô số thân người bị bỏ lại giữa chiến trường. Hôm nay là nó, ngày mai biết đâu lại đến lượt một trong họ. Ý nghĩ đó khiến cả tiểu đội lặng ngắt, bước chân nặng trĩu hơn hẳn.
Đêm rừng tối om, chỉ có ánh trăng non loang loáng hắt xuống đầm lầy loang nước. Cả tiểu đội men theo lối mòn, nước ngập ngang hông, lạnh buốt mà đặc quánh mùi bùn tanh.
Tiếng bì bõm dội vào màn đêm, trên đầu thì muỗi vo ve đặc quánh như một lớp mây đen. Chúng lao vào da thịt, bu từng mảng, chích rát bỏng. Thằng nào thằng nấy vừa lội vừa gãi, máu chảy ri rỉ, trộn với bùn thành vệt lem nhem trên da.
Sửu là khổ nhất. Người nó vốn hay bị muỗi bu, nay cả cánh tay, cổ, mặt bị chích đến sưng u, đỏ bầm. Nó quơ quào, vung nón, đập liên hồi nhưng vô ích. Chỉ sau một đoạn, máu từ những vết muỗi đốt rớm ra loang lổ. Vắt rừng thì từ đâu bò ra, dính chặt vào bắp chân, hút căng bụng. Mỗi lần gỡ, lại nghe cái "rẹt" ghê rợn, máu phụt theo, nóng ran giữa cái lạnh buốt nước đêm.
“Đụ mẹ... có khi địch chưa giết tao thì tao đã bị đám này vắt chết khô rồi...” – Sửu rít lên, tức mà không làm gì được.
Không ai cười. Chỉ có tiếng thở dồn dập, tiếng muỗi vo ve, tiếng vắt rơi xuống nước rồi lại bám lên như cơn ác mộng không dứt.
Có thằng lội sau, lặng lẽ nuốt khan khi nhìn vắt bò lúc nhúc quanh ống quần. Dưới chân, bùn nhão lẫn rễ cây mục, mỗi bước đi đều như dẫm vào thứ gì đó vừa mềm vừa lạnh.
Qua được đầm muỗi, cả tiểu đội lê lết tới một chòi tranh ven rừng – vốn là nhà dân, nay thành chỗ trú tạm của cán bộ địa phương. Ánh đèn dầu leo lét trong gian nhà hun hút, mùi khói bếp quyện cùng mùi lá khô, ngai ngái mà ấm áp giữa cái lạnh sương khuya.
Anh em đặt ba lô xuống, người nào người nấy trầy trụa, da thịt chi chít vết muỗi, vết vắt. Toàn thì thở phào, còn Tâm ôm bụng kêu đói, cười cười xin miếng khoai nướng của bà chủ nhà.
Chỉ có thằng Sửu ngồi phịch xuống góc, mặt đỏ bừng, mồ hôi lấm tấm chảy theo thái dương. Nó đưa tay quệt nhưng càng lúc càng ướt. Hơi thở nó nặng, mắt lờ đờ.
“Ủa anh Sửu, sao mặt anh đỏ như bị chín nắng vầy?” – Tâm liếc qua, hốt hoảng.
Sửu gắt, giọng khàn đặc:
“Chắc muỗi với vắt nó hút máu tao nhiều quá chớ gì. Tao đâu có sao… đừng có làm bộ lo.”
Nói thế, nhưng hai bàn tay nó run bần bật. Toàn bước tới, ấn vai nó xuống:
“Mày sốt rồi, nghỉ đi. Để tụi tao đi với cán bộ phổ biến công việc, mai khỏe rồi tính.”
Sửu bướng bỉnh, ngồi bật dậy, giọng cứng đầu mà run run:
“Không! Nhiệm vụ là đi hết với nhau. Tụi bây bỏ tao lại, tao mới chết thiệt đó.”
Không khí trong gian chòi căng thẳng như dây đàn. Sửu gằn giọng, đôi mắt đỏ au, gương mặt hừng hực sốt nhưng vẫn cứng đầu. Mấy anh em nhìn nhau, chẳng biết dỗ thế nào.
Đúng lúc đó, cán bộ đặt tập tài liệu xuống, khẽ đẩy cặp kính trên sống mũi, giọng trầm nghiêm:
“Nhiệm vụ lần này là bí mật chuyển công văn lên đơn vị chủ lực. Nếu sơ sẩy, địch tóm được thì cả vùng này lãnh đủ. Tôi biết các đồng chí thương nhau, muốn cùng nhau đi, nhưng thương phải đúng cách. Đồng chí Sửu, anh sốt như vậy, đi không sợ chết à?”
Sửu siết chặt nắm tay, đôi môi tím bầm run run:
“Tui thề không làm gánh nặng đâu. Bỏ tui lại… tui chịu không nổi…”
Cán bộ nghiêm giọng, nhưng ánh mắt ẩn chút xót xa:
“Đồng chí, cách mạng đâu có bỏ ai. Nhưng đồng chí sốt, phải dưỡng sức. Không có đồng chí này thì vẫn còn đồng chí khác gánh. Người còn sống mới đánh tiếp được.”
Sửu chống tay xuống bàn, giọng khàn đặc:
“Cán bộ, cho tui đi. Má nó, sốt thì sốt, tui còn đi được… bỏ anh em đi một mình, tui chết cũng không cam.”
Cán bộ nhìn Sửu, giọng nghiêm:
“Đồng chí sốt cao như vậy, ở lại dưỡng sức. Đi đường rừng mà gục giữa chừng thì chỉ làm anh em thêm khổ.”
Sửu gạt phắt tay, mắt long sòng sọc:
“Khổ thì tui chịu. Nằm lại một chỗ nghe bom nghe đạn, chết lúc nào không hay… còn khổ hơn! Anh em đi hết, để tui nằm đây với mấy tấm bạt này à? Không có đâu!”
Hắn đập tay xuống sạp “bộp” một cái, giọng nghèn nghẹt nhưng rắn lắm:
“Tôi còn thở thì tôi còn đi.”
Cán bộ chau mày, mấy anh em nhìn nhau ngập ngừng. Tâm lúng búng:
“Hay… cho ổng đi đi, cán bộ, chớ giữ lại cũng không yên tâm đâu, có khi ổng trốn đi luôn đó...”
Không khí lặng đi một hồi, chỉ còn tiếng ve ngoài bìa rừng kêu ran ran. Rồi cán bộ thở dài, gật đầu:
“Thôi được, đồng chí muốn đi thì đi. Nhưng nhớ rõ, không được để cả đơn vị gánh thêm rủi ro, nghe chưa!”
Sửu cười hềnh hệch, dù môi run run vì sốt:
“Nghe rồi. Tui biết thân tui chớ. Mà cán bộ yên tâm, tui mà gục thì tụi nó còn khiêng được…”
Anh em bật cười, nhưng trong lòng ai nấy đều nặng trĩu. Nụ cười đó nghe gượng gạo, xộc mùi thuốc súng và hơi sốt, chẳng ấm lên được bao nhiêu.
Trong góc lán, Nghĩa vẫn ngồi im, hai bàn tay siết chặt vào nhau. Cậu nhìn Sửu cãi cố, mắt đỏ lừ nhưng vẫn cười hềnh hệch để chứng tỏ mình “còn khoẻ”. Một chút ngưỡng mộ dâng lên – cái kiểu gan lì, bất chấp đau đớn đó làm Sửu trông như một thân cây sần sùi giữa gió bão, gãy thì gãy chớ không chịu cong. Nhưng rồi, nỗi thương xót lại ập đến. Nghĩa thấy Sửu run nhẹ từng chặp, áo ướt đẫm mồ hôi sốt, môi khô nứt mà vẫn cố cứng giọng.
“Ảnh mạnh mẽ vậy… nhưng cũng chỉ là một con người đang rệu rã thôi.” – Nghĩa thầm nghĩ. Cậu nuốt khan, trong lòng quặn thắt, vừa phục, vừa lo sợ cho đồng đội.
Nghĩa ngồi lặng thinh, mắt dõi theo Sửu đang cãi cố với cán bộ, trong ánh nhìn vừa có ngưỡng mộ vừa ẩn giấu nỗi xót xa. Toàn tình cờ bắt gặp ánh mắt long lanh ấy của cậu, tim anh bỗng rộn rã như có ai siết chặt. Ngay lúc đó, một ý nghĩ bừng lên trong lòng: bằng mọi giá, anh phải bảo vệ thằng lính trẻ này.
Nhưng Toàn đâu hay, ở phía góc lán bên kia, cán bộ đã nhìn thấy rõ ánh mắt anh dành cho Nghĩa. Một thoáng sửng sốt, rồi ông lặng im, chẳng nói một lời, chỉ để ánh nhìn ấy trôi qua như cơn gió thoảng trong khói súng dày đặc của chiến trường.
Phổ biến nhiệm vụ xong rồi cũng đến giờ cho tụi lính đi nghỉ. Trong bóng tối lờ mờ, cả lán chỉ còn nghe tiếng thở đều đều của anh em vừa chợp mắt sau một ngày rã rời. Ông cán bộ – dáng người gầy nhưng ánh mắt lúc nào cũng sáng quắc – lang thang trong bìa rừng, thuốc rê cháy đỏ một góc. Ông đã quen với những đêm trắng như vậy, nhưng hôm nay trong lòng lại cộm lên một mối suy nghĩ khác.
Lúc Toàn cúi xuống, bàn tay khẽ giữ lấy cánh tay run run của Nghĩa, ánh mắt cậu lính trẻ ngân ngấn mà sáng như ngọn lửa nhỏ. Ông thấy rõ trong đôi mắt ấy một sự hướng về – không phải cho riêng tổ quốc, mà còn khẽ chạm tới Nghĩa. Ánh mắt đó vội vàng nhưng không giấu được cái tình, cái quyết tâm âm ỉ, như muốn che chở cả bầu trời cho đứa nhỏ kia.
Ông cán bộ hít một hơi khói dài. Trong chiến trường, ông đã thấy nhiều thứ: máu, xác người, những cặp bạn hữu ngã xuống bên nhau. Nhưng hiếm khi bắt gặp được ánh mắt như thế – ánh mắt của những người còn dám thương, dám gắn bó trong cái khốc liệt này. Nó vừa đẹp, vừa nguy hiểm, vừa khiến ông chua xót.
“Lính trẻ...” – ông thầm nghĩ – “tụi nó vẫn còn biết rung động, biết nắm tay nhau mà vượt qua. Mà chiến tranh đâu cho tụi nó được yên...”.
Ông cán bộ nhìn ra ngoài rừng, bóng đêm trập trùng, chỉ mong ngày đất nước thống nhất, mấy đứa còn đủ mặt. Trong lòng ông dấy lên một niềm thương xót lặng lẽ, xen lẫn nỗi lo. Ông không nói gì, chỉ để khói thuốc tan dần vào bóng tối, như thể gửi đi một lời cầu nguyện cho những trái tim còn non trẻ giữa bão lửa chiến tranh.
Rồi từ xa xa, trên một cái đồi tối không được ánh trăng rọi đến, cái chớp nhoáng của tia lửa từ nòng súng xuất hiện. Viên đạn từ đâu ghim thẳng vào sau đầu ông cán bộ, xuyên qua cái mũ cũ kĩ, để rồi thân xác gầy gò của ông nằm lại trên nền đất lạnh lẽo của rừng, đơn độc.
Nòng giảm thanh che giấu đi tiếng nổ súng, cũng giếm liệm đi cái chết của người cán bộ Cộng Sản ngay giữa giấc ngủ hiếm hoi của đàn em bộ đội.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com