Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 41: Phong hoa tuyệt diễm.

Tháng ba năm Chính Chương thứ mười bốn, Thụy quý nhân bình an hạ sinh thập tứ hoàng tử, đặt tên là Hàn Mẫn. Tiếng khóc trẻ thơ vang giữa cung Thụy Hoa như điểm khúc đầu tiên của một mùa xuân tròn vẹn. Hoàng đế đích thân ban chiếu thăng nàng làm Thụy tần, sắc mặt ôn hòa, lòng nhẹ như gió qua thềm ngọc.

Đến tháng chín, tiết thu chưa nhuốm vàng lá đã lại rộn ràng tin vui từ cung Lệ Tâm – Vương Dung Hoa thuận lợi sinh hạ thập ngũ hoàng tử Hàn Bách. Cảnh sắc trong cung vừa chớm heo may đã rạng rỡ tiếng cười. Nàng được thăng làm Tiệp dư, hậu cung vì thế càng thêm đông đúc, lễ nghi tề chỉnh, mà lòng Cố Vân Yên cũng thảnh thơi như người ngồi ngắm gió thu lay động nhành lê trắng đầu hiên – chẳng còn oán giận, cũng không vướng bận ưu phiền.

oOo

Phượng Nghi cung giữa trưa, ánh nắng dịu dàng xuyên qua tầng tầng mái ngói lưu ly, rọi nghiêng lên nền đá trắng đã ngả màu theo năm tháng. Tiếng chim ríu rít vọng lại từ vòm hành lang cổ kính, như những thanh âm nhỏ nhoi len qua kẽ thời gian, làm cho không gian càng thêm tĩnh lặng.

Trong điện, hương đàn nhè nhẹ lan tỏa, khói trầm mảnh như tơ, cuộn quanh dải nắng uể oải buông xuống từ ô cửa cao. Mọi vật như được phủ bởi một lớp sương mỏng – yên tĩnh, thanh bình, chẳng mang chút dấu vết của phồn hoa hay âm mưu quyền thế.

Cố Vân Yên ngồi trước án thư, y phục màu khói nhạt thướt tha như áng mây lững lờ trên nền trời xuân. Tay áo rủ mềm, ngón tay thon thả giữ vững cán bút, đầu hơi cúi, sợi tóc rơi lòa xòa trước trán lay động theo gió mát từ ngoài hiên. Mái tóc dài được búi cao bằng trâm ngọc thạch xanh biếc, ánh sáng phản chiếu khiến ngọc như được khắc từ trời xuân vừa tan sương sớm.

Trước mặt nàng là bức họa còn vương mùi mực mới. Nét vẽ thanh thoát, phác ra một góc trời rợp sắc hoa lê – từng cành cong cong run rẩy trong gió, từng cánh trắng ngần rơi rụng như tuyết chạm mặt hồ. Màu lam nhạt điểm nền trời mờ mờ, khiến từng chấm trắng lại càng nổi bật, nhẹ nhàng như khói sương, như hơi thở mùa xuân phả qua nhành liễu.

Nàng buông bút. Ánh mắt rũ xuống, yên bình. Trong lòng cũng như bức tranh kia – vắng lặng mà hữu tình.

Bao tháng qua, hậu cung không dậy sóng, lễ nghi vẹn toàn, các phi tần yên phận, hài tử lần lượt chào đời, lớn khôn. Những lo toan đã lùi lại phía sau. Nàng có thể yên ổn mà vẽ một bức tranh, uống một chén trà, nghĩ một câu thơ – không còn phải dè dặt từng hơi thở.

Ngay khoảnh khắc ấy, cửa gỗ chợt khẽ kêu một tiếng.

Nàng không quay đầu, chỉ nâng chén trà lên nhấp một ngụm, hương hoa lài thoảng nơi đầu lưỡi, còn chưa kịp tan thì đã nghe tiếng bước chân trầm ổn vang lên phía sau. Nhịp bước không nhanh, không chậm – quen thuộc như chính nhịp tim nàng.

"Người không lên tiếng, thiếp cứ tưởng là thái giám mang thêm giấy vẽ."

Giọng nàng như cánh hoa vừa rơi xuống mặt nước – nhẹ đến không vang mà vẫn khiến người ta không thể không nghe.

Phía sau, giọng nam nhân cất lên, mang theo nụ cười ẩn ý: "Vậy nếu trẫm không lên tiếng, nàng định để trẫm đứng ngoài cửa ngắm rèm suốt buổi sao?"

Cố Vân Yên đặt chén trà xuống, quay đầu lại. Trong ánh mắt nàng không có kinh ngạc, chỉ có một tia nhàn nhạt như mảnh trăng soi qua mặt nước: "Thiếp còn tưởng Hoàng thượng bận lo chính sự, không ngờ lại rảnh đến mức có thể rẽ mây ghé qua Phượng Nghi cung."

Hoàng đế bước đến, ung dung ngồi xuống đối diện, ánh mắt lướt qua bức tranh còn chưa khô mực: "Lại là hoa lê?"

"Ừm." – Nàng đáp, giọng nhẹ như gió xuân. "Mỗi năm đến mùa, thiếp đều vẽ một bức. Năm nay hoa nở sớm, trời trong, gió dịu. Cánh lê rơi trắng như mưa tuyết đầu mùa, không ghi lại thì tiếc."

Hắn nhìn nàng. Dưới ánh sáng chênh nghiêng, bóng nàng in xuống mặt bàn giấy như một bức thủy mặc sống động. Một hồi lâu, hắn mới khẽ nói: "Lúc nàng lặng yên... trẫm lại không nỡ làm phiền."

Cố Vân Yên cụp mi, đầu ngón tay khẽ lướt qua rìa giấy, như vẽ lên khoảng trống vô hình: "Lúc thiếp không yên... thì bị nói là ngạo mạn. Lúc yên lặng... thì khiến người luyến tiếc. Vậy thiếp nên thế nào mới vừa mắt Hoàng thượng?"

Hắn không đáp ngay. Ánh mắt hơi tối lại, như đang hồi tưởng.

"Mới đầu trẫm từng ghét nàng. Ghét ánh mắt kiêu hãnh, lời nói không chút nhún nhường, cứ như thể nàng chẳng để ai vào mắt, kể cả trẫm."

Hắn dừng một chút rồi chậm rãi nói tiếp: "Sau đó mới hiểu, không phải nàng ngạo, mà vì bị lễ giáo buộc chặt đến nghẹt thở, nên đành phải dùng khí chất cứng rắn để giữ lấy mình."

Cố Vân Yên nhìn hắn, ánh mắt lặng mà sáng, như có sóng ngầm đang khẽ trôi nơi đáy hồ.

Hoàng đế mỉm cười: "Trẫm từng nghĩ nàng là một cành trâm vàng lẫn trong tuyết. Nhìn thì lạnh, sờ thì buốt. Nhưng nếu chịu khó cúi xuống, đào sâu trong tuyết, sẽ thấy vàng thật – ấm, quý, và chói lòa."

Nàng mỉm cười, nét cười không gợn son phấn, chỉ lặng lẽ nở như cánh hoa ngậm sương: "Có lẽ... ông Trời định sẵn, chỉ có một người nguyện cúi xuống vì thiếp."

Gió ngoài hiên nhẹ lướt qua, lay động rèm lụa như nước, mang theo mùi hương hoa lê thoảng vào lòng người. Cảnh xuân tĩnh lặng, lòng người cũng lặng yên như nước hồ không gợn sóng.

Hoàng đế đứng dậy, bước chậm đến bên nàng. Hắn không nói gì, chỉ lặng lẽ vươn tay, nắm lấy tay nàng – tay mảnh mai, lạnh nhưng đầy sức sống. Hắn kéo nhẹ, nàng thuận theo, đứng dậy như dòng nước mượt mà, dáng lụa lay trong gió.

Hắn ôm nàng vào lòng.

Trán hắn chạm nhẹ lên tóc nàng, rồi đặt một nụ hôn thật khẽ – một nụ hôn không mang dục niệm, chỉ như lời hứa, rằng dù đời có đổi thay, ngai vàng có lạnh giá, thì nơi đây – bên nàng – vẫn là chốn để tim hắn trú ngụ.

"Lúc trẫm ngồi trên ngôi cao, vạn dân quy thuận, lại chỉ thấy cô đơn." – Hắn thì thầm – "Nhưng mỗi lần bước vào Phượng Nghi cung, nhìn thấy nàng vẽ một nhành hoa, châm một lò hương, là trẫm lại thấy như đã về nhà."

Cố Vân Yên ngẩng đầu, ánh mắt như hồ nước mùa xuân long lanh nắng: "Thần thiếp không thể che chở thiên hạ, chỉ có thể giữ ấm một căn phòng. Nếu Hoàng thượng mỏi mệt, xin cứ quay về đây. Nơi này... vẫn luôn chờ người."

Ngoài điện, hoa lê khẽ rơi, trắng xóa như tuyết chạm đất xuân.

Cung nữ đứng trực ngoài rèm đã nhẹ chân lui đi từ lâu, để lại thế gian này một khoảng lặng hiếm hoi – nơi có hai người, một giấc mộng, và một mùa hoa nở không tàn.

Họ ngồi bên nhau rất lâu, không nói gì thêm. Trên bàn, trà đã nguội, bức tranh hoa lê cũng đã khô mực. Ánh nắng cuối trưa nghiêng hẳn về phía Tây, hắt lên dáng hai người như in bóng vào tường son.

Một tiếng két khẽ vang lên nơi ngoài hiên, làn gió vừa thổi qua mang theo mùi đất ẩm sau cơn mưa đầu hạ đêm trước. Cố Vân Yên chợt rời khỏi vòng tay Hoàng đế, đứng dậy, bước về phía án thư. Tấm lưng thẳng như ngọc khắc, mỗi bước đi đều nhẹ nhưng vững chãi.

"Hoàng thượng," – Nàng lên tiếng, giọng dịu mà vẫn mang chất thép trong lớp nhung mỏng – "Hôm nay là ngày tốt. Trời trong, gió mát. Nếu người muốn, thiếp có thể vẽ thêm một bức – gọi là Ngự đề xuân cảnh, lưu lại một khoảnh khắc bình yên."

Hoàng đế gật đầu, cười: "Ừ, cảnh đẹp, người cũng đẹp... Quả nên lưu lại."

Ngoài điện, một cánh hoa lê rơi xuống vạt áo nàng, trắng muốt, mỏng như mảnh thời gian vừa trôi mất.

oOo

Phố Hoa Linh – đêm rằm tháng Sáu.

Ánh trăng rằm sáng tỏ như gương trời vừa đánh bóng, ánh vàng vương vãi khắp nhân gian, chiếu lên mái ngói cong phủ rêu, trượt qua rặng liễu rủ ven hồ, lấp lánh trên dòng nước phẳng lặng như tấm lụa in trời. Dưới ánh trăng ấy, phố phường dường như khoác lên một tấm áo mộng ảo, từng viên gạch lát đường, từng cành hoa nơi tường rào đều ướp ánh sáng dịu êm.

Cả con phố Hoa Linh như hóa thành cõi tiên trong truyện cổ, nơi trần tục và phiêu lãng giao hòa. Từ đầu ngõ đến cuối bến, đèn hoa đăng đủ hình dáng: cá chép, hoa sen, lồng chim, đèn kéo quân... trải dài như một dòng sông ánh sáng. Những chùm đèn treo cao đong đưa theo gió, lấp loáng như dải ngân hà đổ xuống từ dải Ngọc Hoàng.

Dưới những vầng sáng lung linh ấy, người người chen vai thích cánh. Trẻ nhỏ mặc áo gấm sặc sỡ, tay cầm đèn giấy cười vang, thiếu nữ váy dài lụa mỏng, tóc cài hoa, môi cười e ấp. Người bán hàng rao vang món chè hạt sen, người đánh đàn ngồi góc phố, khẽ gảy lên bản nhạc dân gian ngân dài. Trống hội vang rền từng đợt, như thúc giục mùa hè thêm rạo rực.

Giữa khung cảnh náo nhiệt ấy, có hai người lại bước chậm rãi như trôi giữa dòng sông thời gian.

Một nam nhân cao lớn, vận y sam màu xanh trầm, tóc vấn đơn giản, mày mắt nghiêm trang mà không lạnh lùng. Một nữ tử y phục khói sương, lưng buông nhẹ một dải lụa trắng, ánh trâm hồ điệp nơi búi tóc lay nhẹ theo gió, dung nhan thanh nhã như được khắc ra từ giấc mộng non tơ.

Họ không giống khách thường. Cũng không giống kẻ kiêu kỳ.

Họ là Hoàng đế và Hoàng hậu – đêm nay không phải vua tôi, chỉ là phu thê.

Không có nghi trượng dẫn đường. Không có cung nữ hầu cận. Bên ngoài hoàng cung, họ trút bỏ nghi lễ, như đôi vợ chồng bình dị, sóng bước bên nhau, lặng nhìn ánh đèn, lặng nghe tiếng hát, như muốn gom chút phồn hoa nhân thế về giữa lòng đêm thanh.

"Vân Yên." – Hoàng đế nghiêng đầu nhìn nàng, trong ánh mắt là một tầng trầm lặng khó gọi thành tên. "Mấy tháng qua nàng vất vả. Hậu cung bình ổn, nghi lễ vẹn toàn, đều là nhờ nàng trấn giữ. Trẫm đưa nàng đến đây, xem như chuộc lại phần nào uất ức trước kia."

Giọng chàng trầm thấp, có chút khàn, như gió cuối hè lướt qua mái đình cũ.

Cố Vân Yên ngước mắt. Dưới ánh trăng, nét cười của nàng mảnh như sương, phản chiếu thành vệt sáng nơi đáy mắt: "Thiếp tưởng Hoàng thượng chỉ biết họp triều luận chính, không ngờ cũng biết cách chuộc lỗi."

"Trẫm là quân vương, nhưng cũng là phu quân. Nàng mà vui, thiên hạ mới yên." – Hắn đáp, môi khẽ cong một nét ý vị.

Nàng mỉm cười: "Nếu phụ thân thiếp nghe được, chắc sẽ đau đầu lắm. Tiền triều dạy nữ đức ba năm, chưa có câu nào viết rằng 'yên thiên hạ là do dỗ thê tử vui đâu'."

Hoàng đế bật cười. Ánh sáng nơi khóe mắt hắn không còn lạnh như những buổi triều, mà đượm một chút ấm áp thật lòng. Nụ cười đó, chỉ dành riêng cho nàng.

Từ sau cuộc tranh luận gay gắt ở Quân Chính điện, Cố Vân Yên thu liễm tất cả cạnh góc. Không còn lời cứng rắn, cũng không còn ánh mắt buốt lạnh – nàng chỉ trầm lặng như mặt hồ tĩnh. Khi ấy, hắn mới hiểu, sự trầm lặng đôi khi còn khiến người ta bất an hơn cả giận dữ. Bởi nàng lặng, là vì đã thu lòng lại.

Mà hắn – là Hoàng đế, không thể để điều đó tiếp diễn.

Nên hắn mới dẫn nàng ra đây, nơi chẳng có ngôi cao quyền quý, chỉ có lễ hội, trăng sáng, và tiếng trống rộn ràng như đang gọi về tuổi trẻ đã xa.

Qua khúc hồ, nơi bậc đá ven sông, ánh đèn bỗng bừng sáng như rực rỡ cả góc trời. Một tòa lầu gỗ ba tầng được dựng tạm từ tre và giấy dầu, treo đầy đèn lồng đỏ cam. Trên cùng là tấm bảng lớn viết bằng mực Tuyên: "Yến Hội Hoa Đăng – Đối Thơ Thưởng Tiệc".

Một viên quan áo xanh đứng giữa lầu, tay cầm cuốn trục tre, giọng lanh lảnh: "Đêm nay hội thơ, do mười vị nho sĩ hợp đề! Ai đối được cả mười vế sẽ thắng yến tiệc mười món đặc sản Linh Châu, danh khắc trên lồng đèn, treo đến tận cuối thu!"

Tiếng trống rền vang, tiếng hô "hay lắm!" vang rền. Người chen nhau thử tài, nhưng chưa đến câu thứ ba đã bị mời lui.

Cố Vân Yên đứng dưới đèn, ánh sáng hắt lên khiến mắt nàng như điểm vàng. Ánh mắt nàng nhìn qua tấm bảng đề thơ, rồi nhìn sang phu quân bên cạnh, nhẹ hỏi: "Thiếp có thể thử không?"

Hoàng đế khẽ gật đầu. Đôi mắt kia trầm lặng như hồ sâu, nhưng trong đó là một dòng nước ấm chảy lặng lẽ.

"Nàng cứ thử đi. Hôm nay, trẫm là khách thưởng hội, còn nàng – là khách đối thơ."

Viên quan chủ sự nhìn thấy nàng thì thoáng ngẩn người. Y phục kia không quá lộng lẫy, nhưng từng nếp lụa, từng cái nhấc tay đều toát lên một khí chất thanh cao khó tả. Một nữ tử như thế, không giống kẻ buôn bán, cũng không giống tiểu thư thông thường.

Nhưng lễ hội không phân giai tầng. Chỉ cần có tài, ai cũng được thử.

"Phu nhân có thể đối. Mỗi vế thơ có một khắc. Nếu vượt qua hết mười vế, sẽ được khắc danh và đãi tiệc." – Viên quan nói, không quên nghiêng người nhường chỗ.

Cố Vân Yên khẽ mỉm cười, ánh mắt nàng như ánh trăng đọng nơi vành hồ – yên bình, sâu thẳm, nhưng không ai có thể nhìn thấu.

Tiếng trống vang lên – hội đối thơ bắt đầu.

Chiếc trống được đánh lên, một câu đối đầu tiên được đọc: "Mây đọng non cao, thuyền chưa tới sóng đã dậy."

Cố Vân Yên khẽ nghiêng đầu, hàng mi lay động.

Nàng cất giọng: "Hoa khai hồ biếc, én vừa qua liễu đã xanh."

Tiếng vỗ tay vang rền.

Câu thứ hai – thứ ba – rồi thứ tư... từng câu đối được đọc lên, nàng chỉ trầm ngâm chốc lát rồi bình thản đối lại. Mỗi câu đều thanh nhã, thanh thoát, ngôn từ mềm mại như cánh hạc, ý tứ sâu xa như dòng nước ngầm.

Đến câu thứ tám: "Trăng tỏ bên hồ, in bóng ngọc qua rèm nguyệt."

Nàng đáp: "Lá rơi cuối ngõ, đọng sương thu dưới ánh đèn."

Cả lầu vỡ òa tiếng hoan hô. Có cụ ông râu dài đứng dưới cũng phải gật đầu than: "Thi thư oanh quốc, thật chẳng phải lời khen suông."

Cuối cùng – câu thứ mười, khó nhất. Viên quan chủ sự ngẩng đầu đọc lớn: "Quyền lực như mây, tụ tan một thoáng người đổi sắc."

Mọi người nín lặng. Câu đối này không chỉ cần văn tài mà phải thấu triết thế sự, hiểu lòng người. Vài sĩ tử đứng dưới giơ tay muốn thử mà cũng không dám lên.

Nhưng Cố Vân Yên không do dự, ánh mắt nàng vẫn như làn nước xuân vừa tan, cất giọng: "Danh thơm tự gió, nhẹ bay vạn dặm chẳng nhuốm trần."

Viên quan chủ sự đứng sững như hóa đá.

Một thoáng sau, tiếng vỗ tay vang dậy như sấm đầu hạ, dội xuống từ các tầng lầu, dội lên từ mặt đất, dội vào tận đáy hồ nơi trăng rơi bóng bạc. Từng tiếng một, như pháo hoa nở bung giữa đêm, hòa cùng tiếng trống hội, tiếng reo hò, khiến cả phố Hoa Linh như thức dậy lần nữa trong ánh sáng và tiếng ca.

Tầng cao nhất của lầu gỗ, rèm trúc khẽ lay trong gió đêm, ánh sáng từ trăm ngọn hoa đăng phản chiếu thành từng vệt vàng nhạt trên nền gỗ. Từ sau tấm bình phong sơn mài, một lão nhân bước ra – tóc bạc như sương, râu dài ba tấc, áo dài màu nguyệt xám phủ chấm cổ giày, tay chống gậy trúc đen bóng, dáng đi chậm rãi mà trầm ổn.

Đó là Tống Thủ Ông – học sĩ danh tiếng khắp Linh Châu, người từng giữ chức Tả Tư Thị dưới triều trước, sau cáo quan về quê, sống thanh đạm giữa núi sách và vườn thơ. Học vấn uyên thâm, khí cốt thanh cao, tiếng tăm ông như trăng thu rọi xuống hồ nước – sáng mà không chói, ẩn mà không tàn.

Vừa trông thấy nữ tử đang đứng giữa tầng lầu, ánh mắt lão khẽ khựng lại.

Ánh mắt ông lặng lẽ lướt qua gương mặt thanh nhã kia, rồi dừng lại thật lâu. Trong trí nhớ vẫn còn in bóng một người từng đứng dưới mái ngọc nơi Phượng Nghi cung, y phục phượng tía, đầu đội phượng quan, trán điểm minh châu, ánh mắt cao nhã như sương đọng trên đầu non – chính là vị mẫu nghi khiến bá quan văn võ không dám ngẩng đầu quá ba phần.

Nay người ấy chỉ vận áo lụa màu khói sương, không điểm phấn tô son, cũng không xưng danh hiệu cao quý. Nhưng dáng đứng vẫn thẳng, ánh mắt vẫn trong, như trăng thu vẫn là trăng thu, dù có phủ mây.

Không thể nhầm.

Và kề bên nàng – nam nhân y phục gấm xanh, đứng nơi bậc đá dưới hồ, tuy đơn sơ mà khí độ ung dung, ánh mắt sâu thẳm như đáy nước đầu xuân. Dáng thẳng như tùng, lặng mà khiến người bên cạnh vô thức thấp mình.

Không thể lầm.

Đó là Hoàng đế.

Tống lão phu sự trong phút chốc toàn thân cứng đờ, lòng hoảng hốt, suýt quỳ xuống bái lễ. Nhưng rồi bắt gặp ánh nhìn của vị đế vương – ánh mắt chỉ khẽ lướt qua, không nóng không lạnh, không nói một lời nhưng như mang cả ngàn vạn uy nghiêm được thu lại trong một cái nghiêng đầu nhỏ.

Ngay sau đó, là cái nhích nhẹ tay áo – như một cơn gió thoảng, như một mệnh lệnh không lời.

"Không cần nói."

Tống lão phu nuốt nước bọt, đầu cúi xuống, toàn thân đẫm mồ hôi, nhưng vẫn cố ổn định hơi thở, điều chỉnh dáng đứng, rồi thay bằng một nụ cười lễ độ. Ông ngẩng lên, cao giọng tuyên: "Phu nhân đối mười câu trọn vẹn, thanh vận tương xứng, ý cảnh giao hòa. Phong cốt như lan, văn tâm như tuyết, thực là kỳ tài hiếm thấy! Đêm nay hội đèn có người tài, gọi là: trăng sáng soi gấm, thơ hiện giữa hoa!"

Đám đông vỗ tay vang dội. Có người ngẩng nhìn nàng, thán phục không nói nên lời. Một số nữ tử chắp tay, khẽ thì thầm với nhau: "Chưa từng gặp ai vừa đoan trang lại tài tình đến thế... như tiên tử trong mộng vậy."

Cố Vân Yên chỉ nhẹ cúi đầu, không nói gì, nụ cười mơ hồ như ánh trăng soi mặt nước – không rõ là thanh thản, hay là cảm hoài.

Không ai thấy rõ, dưới tà áo dài buông nhẹ kia, đôi bàn tay nàng vẫn bình ổn như người đã quen từ thuở nhỏ đứng giữa muôn ánh nhìn, muôn phán xét – mà không hề nao núng.

Dưới tầng lầu, Hoàng đế đứng lặng bên hồ, chén rượu trong tay đã nguội tự lúc nào. Hắn nhìn nàng – không phải nhìn một người, mà là nhìn một ngọn gió, một áng mây, một tia sáng chưa từng bị trần thế nhiễm vấy.

Ánh trăng rọi lên sống mũi cao của nàng, vẽ nên một đường sáng mềm mại như sương mai. Trong mắt hắn, nàng không cần vương miện phượng mi, không cần ngọc bội ngọc thoa – nàng vẫn là ngọn tuyết vĩnh cửu chưa từng tan dưới nhân gian.

Hắn nghĩ thầm:

"Cố Vân Yên... nếu nàng sinh vào thời Xuân Thu, chắc hẳn đã cùng Khổng Phu Tử đàm đạo kinh thi dưới gốc bách cổ.

Nếu nàng là thần nữ trong cổ tích, ắt sẽ cưỡi mây mà viết chữ bằng sương, lời nàng rơi xuống, hóa thành thơ, khiến vạn vật cúi đầu."

Hắn từng là người đứng trên vạn người, nghe trăm lời tung hô, thấy ngàn mỹ nhân qua đời mình – nhưng đến tận bây giờ, khi nhìn bóng nàng dưới ánh đèn hội, hắn mới hiểu thế nào là "người khiến trẫm quên mất chính mình là ai."

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com