Chưa đặt tiêu đề 1
Chiều đổ nghiêng lên mái ngói đỏ sẫm được lau chùi kỹ càng, phủ lớp rêu mỏng như dấu vết thời gian không thể xoá. Xưởng sơn mài nằm lặng giữa khoảng sân rộng lát gạch tàu, từng viên còn giữ nguyên sắc cam ấm áp, chỉ lấm chút rêu ở rìa như để gợi nhớ.
Lối vào xưởng là con đường lát đá xám sạch sẽ, hai bên có bồn cây nhỏ tỉa gọn gàng. Cửa gỗ lớn đã được đánh véc-ni lại nhiều lần, bóng lấp lánh, mở ra là khoảng không gian ngăn nắp. Dọc các kệ sát tường, những sản phẩm sơn mài đời trước — khay, hộp, bình trang trí — được đặt trong tủ kính như vật chứng sống cho một thời hoàng kim. Dưới ánh đèn vàng dịu, những hoa văn mỏng tang, vẽ tay bằng vàng quỳ, lấp lánh như vẫn đang cất tiếng nói từ quá khứ.
Trong xưởng, chỉ còn lại vài người phụ nữ lớn tuổi cần mẫn. Tiếng chổi tre không còn vang lách cách đều đặn, nhưng bàn tay họ vẫn mượt mà miết từng lớp sơn, từng nét họa, như đang trò chuyện với một nghề đã sống cùng máu thịt họ cả đời.
Tiếng gió nhẹ lùa qua cửa sổ mở hé, đùa vào bức rèm lụa mỏng — thứ xa xỉ được mua về từ chợ lớn trong thành, không ăn nhập mấy với vẻ mộc mạc của xưởng, nhưng lại hòa quyện lạ kỳ như chính mâu thuẫn giữa hiện đại và truyền thống trong ngôi nhà này.
Nơi đây không nghèo — nhưng cũng chẳng giàu theo nghĩa của thời đại mới. Nó sống như một bảo tàng có người canh giữ. Mỗi vết sơn, mỗi thớ gỗ như đang lặng thầm nhắc rằng nơi này từng là niềm tự hào của một dòng họ, một vùng đất, một thời kỳ nghề thủ công từng hái ra vàng son.
Bà Liên đã gần bảy mươi đứng bên hiên, lặng lẽ nhìn khói bếp lẫn vào màu chiều xám. Tấm áo bông sờn cũ phủ lên dáng lưng hơi còng, mái tóc bạc cột gọn sau gáy. Không ai gọi, bà cũng chẳng lên tiếng. Chỉ im lặng, như thể nỗi cô đơn đã thôi không cần giấu.
Bước chân bà Liên chậm rãi đi dọc hiên nhà, dừng lại bên một chiếc bàn gỗ sơn còn dang dở. Lớp sơn lót chưa khô hẳn, đường nét khảm trai mới chỉ hiện ra mờ mịt dưới ánh đèn dầu.
Bà vuốt nhẹ mặt bàn, đầu ngón tay chai sần chạm vào từng thớ gỗ – như sờ lại ký ức của một đời.
Từ nơi đó, bà có thể nhìn thấy cả xưởng: giờ chỉ còn vài người phụ nữ, người làm cũ – đang cặm cụi bên những tấm khay. Họ làm không lời, dáng ngồi thu mình trong im lặng.
Bà từng chứng kiến nơi này sôi động đến độ không có chỗ để chân, lò nung đỏ lửa cả đêm, tiếng bào gỗ, tiếng cười vang, và mùi sơn trộn với tiếng hát thanh xuân của đám con trai.
Giờ thì chỉ còn tiếng quạt gió cọt kẹt và thi thoảng tiếng thở dài từ chính bà.
Trong đám trẻ, chỉ có Ngọc Huyền là còn quanh quẩn bên bà. Con bé không phải cháu ruột – là đứa trẻ bị bỏ lại trước cổng xưởng vào một buổi sớm mùa đông nhiều năm trước. Lúc ấy, bà chỉ vừa chôn người con trai út, xưởng vừa tắt lửa, lòng người lạnh như sương. Bà định không nhận, nhưng khi thấy đứa bé cứ nằm im, hai tay ôm chiếc bọc rách, đôi mắt ngơ ngác và cái miệng không phát ra tiếng khóc nào, bà chợt thấy tim mình se thắt lại.
Lớn lên, Ngọc Huyền vẫn không nói được. Bác sĩ bảo dây thanh bị tổn thương từ nhỏ, trí não cũng chậm phát triển. Nó học gì cũng chậm, làm gì cũng lóng ngóng. Nhưng có một điều bà nhận ra: con bé rất yêu bà.
Nó không rời bà nửa bước – đi đâu cũng bám gấu áo, làm gì cũng len lén nhìn bà, nếu được gật đầu mới bắt đầu phụ giúp. Nó chẳng bao giờ làm được những công đoạn khó, nhưng biết nhóm bếp, quét nhà, lau sạch bàn gỗ, lấy giúp cây chổi sơn – những thứ nhỏ nhặt nhưng luôn đúng lúc.
Có hôm bà mỏi mệt, ngồi xuống chiếc ghế thấp trước hiên, nhìn ngọn núi xa mù mịt, bà thấy một bàn tay đặt nhẹ lên tay mình. Ngọc Huyền ngồi cạnh từ bao giờ, mắt nó nhìn bà, không hỏi, không nói, chỉ rưng rưng rồi ú ớ mấy tiếng chẳng thành lời. Vậy mà bà thấy lòng dịu lại, nước mắt chực rơi.
Lúc xưa trong nhà vẫn còn đông đúc. Ba đứa cháu ruột, cùng hai nàng dâu, vẫn sống chung dưới mái nhà. Nhưng chỉ vài năm sau, khi bà cho chúng ăn học nên người, từng đứa một rời khỏi xưởng, xách vali lên phố. Họ lần lượt ra trường, tìm việc– một đời sống khác mở ra, sáng sủa và tiện nghi, không còn bóng dáng nhựa sơn, bột gỗ, hay những đêm thao thức canh khô lớp quét cuối cùng.
Đứa lớn nhất theo học y, đứa giữa học kỹ thuật máy móc, đứa con gái út có năng khiếu vẽ nhưng lại chọn thiết kế công nghiệp. Ai cũng thương bà, nhưng ai cũng hiểu rằng con đường phía trước cần thực tế hơn là những bức tranh sơn mài chỉ còn được treo trong viện bảo tàng hoặc đền chùa.
Rồi một buổi chiều, bà Liên ngồi bên chiếc bàn trà cũ, ba đứa cháu ngồi xung quanh, đã là những thanh niên thành đạt, áo quần tươm tất, mang dáng dấp của người quen với phố thị.
"Các con à..." – bà bắt đầu, giọng chậm và dịu, như thể sợ rằng câu nói sẽ làm vỡ ra một điều gì đã cũ kỹ. "Nghề của nhà mình, không chỉ là cái nghề... Nó là hồn. Là máu thịt. Là thứ mà ông nội tụi con ngày trước mang theo từng thớ gỗ, từng giọt sơn, từng lần khảm trai đến rớm máu đầu ngón tay..."
Không ai lên tiếng. Chỉ có tiếng gió lùa qua giàn mướp cũ ngoài hiên, và chiếc chén sứ nứt kêu khẽ khi va vào mặt bàn.
"Bà biết... thời bây giờ khác rồi. Các con đi học, có việc ở thành phố, có đời sống riêng. Bà mừng chứ... Mừng lắm. Nhưng..." – bà dừng lại, mắt nhìn vào khoảng không – "một đời người giữ lửa, rồi lửa ấy để ai?"
Thằng cả cúi đầu, ngón tay gõ nhẹ vào thành ghế. Đứa thứ hai nhấp ngụm trà, mắt tránh ánh nhìn của bà. Cô cháu gái duy nhất đặt tay lên vai bà, giọng nhỏ: "Bà ơi, con thương nghề, nhưng nghề giờ đâu sống nổi..."
Bà mỉm cười, một nụ cười gầy guộc, nhưng khóe mắt đã ngân ướt: "Bà không trách... Không trách đứa nào cả. Chỉ là... nếu có một đứa ở lại thôi, một người thôi, để cái hồn nghề không bị thở hắt lần cuối..."
Im lặng kéo dài. Không ai hứa hẹn điều gì. Cuộc trò chuyện kết thúc như thể chưa từng bắt đầu.
Ban đầu họ còn về thăm dịp lễ Tết, rồi thưa dần. Những cú điện thoại vội vã, những món quà gửi về, vài lời nhắn bảo bà "đừng vất vả nữa", "xưởng xưa nên đóng lại để nghỉ ngơi".
Đêm khuya. Xưởng sơn lặng thinh như thể đã ngủ quên từ nhiều năm trước. Chỉ còn tiếng côn trùng rỉ rả ngoài vườn và ánh trăng rớt xuống sân loang lổ như từng mảng sơn chưa khô.
Bà Liên ngồi một mình trên chiếc ghế mây cạnh cửa sổ, đôi vai còng chìm khuất trong bóng tối. Trên tay bà là một tấm khay sơn cũ, lớp khảm trai mờ xỉn vì thời gian. Bàn tay gầy guộc mân mê từng chi tiết như thể đang chạm lại vào tuổi trẻ, vào một đời tận tụy.
Rồi bất chợt, bà cúi đầu, vai run lên. Nước mắt rơi, lặng lẽ, không tiếng nấc. Nỗi buồn dồn nén suốt buổi chiều như vỡ ra thành từng giọt – cho những điều bà đã cố giấu, cố hiểu, cố tha thứ.
"Không ai giữ lại..." – bà thì thầm, như nói với chính mình – "Một đời người... rốt cuộc cũng chỉ là tro bụi à?"
Tiếng dép nhỏ vang lên nhẹ như hơi thở. Ngọc Huyền – mái tóc rối, tay còn dính vụn sơn – bước vào, đôi mắt đen lay láy mở lớn trong bóng tối. Con bé chẳng nói gì, chỉ tiến đến ngồi xuống bên chân bà, tay nhỏ nhẹ đặt lên tay bà.
Bà giật mình, rồi mỉm cười gượng gạo. Bàn tay nhăn nheo vỗ nhẹ lên đầu Ngọc Huyền, như một thói quen cũ.
"Con không hiểu đâu..." – bà nói, mắt vẫn nhòe – "Ngày xưa, bà bị đuổi khỏi nhà vì thương ông con."
Giọng bà nghẹn lại. Ánh trăng rọi nghiêng qua khung cửa, hắt lên gương mặt đầy nếp nhăn đang như lắng vào miền ký ức xa xôi.
Ngày còn trẻ, bà là con gái út của một chủ xưởng sơn mài lớn ở vùng Giang Nam. Xưởng ấy từng nổi tiếng khắp vùng với những tấm bình phong khảm vàng, những hộp đựng hương tinh xảo được giới quyền quý và các chùa lớn đặt hàng. Cha bà là người nghiêm khắc, coi nghề như mạch máu của tổ tiên. Nhưng trái tim con gái lại không biết phục tùng khuôn phép. Bà yêu một người thợ trẻ — người hay đứng dưới tán cây sơn già cuối sân, vừa mài giấy, vừa hát khẽ những khúc dân ca nghèo. Tình yêu ấy lớn lên thầm lặng giữa mùi nhựa sơn hăng nồng và tiếng cọ mài vỏ gỗ.
Cho đến khi bà độ hai mươi mấy tuổi có thai, cha bà nổi giận. "Con gái nhà họ Tống mà đẻ cho một thằng thợ nghèo thì còn mặt mũi nào nhìn ai!" — ông quát. Và trong một đêm mưa, bà bị đuổi khỏi cổng lớn, tay ôm bọc áo và tờ giấy trục xuất, nước mưa và nước mắt hoà lẫn.
Không còn chốn về, bà theo chồng tìm đến một vùng đồi thấp nơi đất thịt pha cát, khí hậu ẩm mát quanh năm – nơi người ta vẫn lặng lẽ trồng cây sơn như giữ lại một di sản thầm lặng của tổ tiên. Vùng đất ấy không màu mỡ nhưng vừa đủ cho những gốc sơn bén rễ, lớn chậm mà chắc, tựa như chính cuộc đời bà.
Hai vợ chồng bắt đầu lại từ những gì bé nhỏ nhất: chiếc bào tay, vài hũ sơn thô, đôi bàn tay chai sạn và những vết đứt tay từ việc chắt lọc nhựa sơn sống. Ban đầu là những chiếc quạt gỗ sơn đen cho người đi chợ, sau là hộp trà, khay trầu. Một thời gian, khách từ xa đến đặt đồ, người ta truyền tai nhau: "Ở đồi kia có xưởng nhỏ, nhưng tay nghề chẳng thua ai."
Rồi con cái lần lượt ra đời — ba trai. Những đứa trẻ lớn lên trong mùi sơn, tiếng cưa, và giọng hát ru nghẹn hơi vì bà luôn tranh thủ ru con khi tay còn đang mài cẩn. Tưởng chừng mọi thứ sẽ ấm dần lên như lửa bếp đầu đông. Nhưng rồi, khi con trai đầu vừa biết pha sơn, người chồng lâm bệnh nặng. Ông mất trong một chiều gió đỏ bụi, miệng vẫn hỏi: "Xưởng... còn lửa không em?"
Kể từ đó, bà không cho phép mình ngã. Cái xưởng nhỏ thành chốn nương thân của cả gia đình, và cả vài thợ quen từng theo chồng bà thuở trước. Cứ thế, bà gồng gánh, vừa làm mẹ, vừa làm cha. Dưới đôi tay người đàn bà ấy, nghề sơn mài sống tiếp — tuy không rực rỡ như ngày xưa, nhưng chưa từng tắt lửa.
Thời gian như lớp sơn, từng lớp mỏng phủ lên cuộc đời bà, không ồn ào nhưng không thể xoá. Các con trai của bà lần lượt lớn lên, nối gót cha, người thì vẽ cẩn hoa văn, người thì đục khuôn gỗ, người thì giỏi nhất khâu sơn phủ. Xưởng nhỏ bắt đầu có dáng dấp một tổ ấm truyền đời. Mỗi tấm bình phong ra lò là một niềm tự hào, mỗi chiếc hộp khảm xà cừ được khách khen là một lần bà thấy công sức không hoài phí.
Hai đứa con lần lượt cưới vợ, xưởng tuy không lớn, nhưng rộn tiếng người, ấm hơi thở người nhà. Những đứa cháu đầu tiên ra đời — hai trai, một gái — đôi mắt trong như nước suối, chạy quanh nhà nghịch những mảnh gỗ vụn hay dùng cọ bẩn vẽ loang lổ lên tường. Con dâu bà cũng là người hiền lành, chịu thương chịu khó, học nghề từ mẹ chồng không phàn nàn. Cả nhà cùng làm, cùng ăn, cùng thắp nhang bàn thờ tổ mỗi rằm.
Thế rồi chiến tranh tràn đến. Lệnh gọi nhập ngũ về tới từng bản làng. Bà không ngăn được các con. Cũng như bao người mẹ khác, bà tiễn con lên đường bằng ánh mắt nén chặt nước mắt. "Đi rồi về, nghe con." – chỉ vậy. Không ai nói lời hứa hẹn, nhưng trong lòng bà vẫn thắp hy vọng.
Thư từ gửi về thưa dần, rồi ngắt hẳn. Lúc người đưa tin mang về tờ giấy báo tử đầu tiên, bà im lặng nhận lấy, không khóc. Lúc người thứ hai không về, bà chỉ thở dài. Đến người cuối cùng – đứa con út, mới 21 tuổi – khi báo tử gửi đến, bà ngồi xuống thềm, tay run run lần từng con chữ như muốn bóc hết lớp sơn oan nghiệt phủ lên số phận.
Từ đó, nhà chỉ còn lại ba người đàn bà: bà – mẹ chồng, hai nàng dâu trẻ và đám cháu thơ dại. Người ta bảo "nhà mất đàn ông là nhà nghiêng ngả". Nhưng bà không cho phép mái nhà ấy đổ. Những công đoạn nặng nhất – cưa gỗ, gánh sơn, lăn nước nhựa – bà và các con dâu thay nhau giám sát thợ. Đôi khi phải gồng gánh những công việc của đàn ông từng gánh. Dưới ánh đèn dầu, bà hướng dẫn hai con dâu tỉ mỉ từng nét cẩn, từng bước vẽ cánh sen, chỉ bằng ký ức từ những tháng năm sống bên người chồng xưa.
Những người đàn ông nằm lại nơi chiến trường, chỉ còn những bàn tay chai sạn và những đứa trẻ lớn lên trong thiếu vắng tiếng cha. Ngày tháng cứ thế nối nhau, khó khăn không ngớt, nhưng cái lò sơn trong nhà vẫn đỏ lửa. Trong khói bếp, mùi sơn nồng, tiếng dũa gỗ, tiếng khóc trẻ con – đó là bản nhạc kháng chiến của riêng xưởng nhỏ này.
Ngày đất nước giải phóng, mọi nhà đều treo cờ đỏ trước cửa. Những tiếng hô vang, những bài hát cách mạng lấn át cả tiếng chày tiếng cối nơi xóm nghề. Ai cũng tưởng rằng sau chiến tranh là những ngày tháng đủ đầy. Nhưng với gia đình bà, những thử thách mới lại bắt đầu.
Chính sách cải cách ruộng đất khiến vùng trồng cây sơn bị chia nhỏ. Khu đất nơi chồng bà từng dốc sức khai khẩn, giờ chỉ còn lại một mảnh nhỏ đủ vài chục cây, phần còn lại được chia về các hộ khác hoặc quy hoạch lại. Bà không oán than, chỉ âm thầm tìm đến những vùng khác, thương lượng để đổi lấy nhựa sơn về, chấp nhận trả giá cao hơn.
Tuy nhiên, giá vật liệu ngày một đắt đỏ, trong khi hàng sơn mài truyền thống lại không còn được ưa chuộng. Người dân giờ muốn những vật dụng nhẹ, rẻ, sản xuất hàng loạt – không còn ai ngồi chờ vài tháng cho một chiếc bình sơn mài khô đủ lớp, mài đủ bóng, khảm đủ xà cừ.
Xưởng ngày xưa giờ chỉ còn vài người thợ gắn bó – phần lớn cũng là góa phụ hoặc con nhà nghèo, chưa tìm được nghề mới. Bà cố giữ họ, không vì lợi nhuận mà vì một thứ sâu thẳm hơn – cái mạch nghề chảy qua từng thế hệ.
Kể xong câu chuyện, bà Liên lặng người, đôi mắt mờ đục nhưng vẫn ánh lên một tia sáng dịu dàng. Bà nhìn thật sâu vào mắt Ngọc Huyền – đứa trẻ ngày nào co ro trước cổng xưởng trong tấm chăn rách, giờ đã trở thành thiếu nữ. Không phải đẹp theo kiểu phô trương, nhưng nét hiền lành, phúc hậu nơi ánh mắt, nơi khóe miệng biết mỉm cười, khiến con bé mang một vẻ đẹp riêng – lặng lẽ mà nồng hậu như đất. Nhưng rồi bà thở dài. Con bé bị câm. Trong cái thời đại mà người ta mải miết tìm đến chỗ náo nhiệt, ai sẽ chịu cưới một đứa con gái không thể cất lời?
Bà đưa tay vuốt nhẹ mái tóc Ngọc Huyền, như một cử chỉ cảm ơn thầm lặng. Dù không nói, bà biết nó hiểu. Từng nhịp bà kể, con bé siết chặt tay bà, rồi lại vuốt nhẹ như vỗ về. Có đoạn, nước mắt nó rơi, không phải vì thương xót, mà như thể nỗi đau của bà cũng là nỗi đau của nó.
Bà tiếp tục, giọng chậm rãi nhưng đầy quyết liệt, như một người lính già đang thắp lại đốm lửa tàn:
"Con biết không, bà giữ nghề này không phải vì nó còn ra tiền... mà vì nó là máu thịt. Là sự sống còn của một dòng họ. Cha của bà – ông cố con – từng là chủ một xưởng lớn, nổi danh khắp vùng. Nhưng ông cố chấp... đuổi bà đi vì bà chọn ông con. Vài năm sau, ông bệnh nặng vì uất, còn các anh của bà thì không ai giữ được lửa. Xưởng lớn đó giờ chỉ còn trong ký ức..."
Bà ngừng lại một chút, mắt như mờ đi theo dòng ký ức:
"Còn xưởng này, dù nhỏ, nhưng là mồ hôi của ông con và bà. Là đêm đông ông con quạt lửa nấu sơn tới rộp tay, là từng nét khảm trai làm tới rớm máu... Ông ấy mang theo chí của cha bà, gầy dựng lại từ đống tro tàn. Bà không thể để tất cả tan biến. Không thể để máu thịt của bao đời người chỉ còn là vài món đồ cũ bám bụi..."
Giọng bà nghẹn lại, rồi nhẹ như gió lùa qua hiên: "Nếu không ai giữ, thì đời sau sẽ chẳng còn gì để biết rằng ông bà tổ tiên từng có một ngọn lửa cháy đẹp như thế nào..."
Nghe xong lời bà kể, Ngọc Huyền ngồi lặng một lúc. Rồi bất chợt, cô ngẩng lên. Đôi mắt sáng lên một thứ ánh sáng khác – không phải của hiểu biết, cũng chẳng phải của nước mắt, mà là thứ ánh sáng lặng lẽ, bướng bỉnh, như thể sẵn sàng lao mình vào chính ngọn lửa đang thiêu đốt hồn nghề mà bà Liên gìn giữ bao năm. Cô gái câm không thể nói, nhưng ánh mắt ấy – ánh mắt của một người sẵn sàng hiến thân cho điều thiêng liêng – khiến bà Liên sững lại.
Bà nhìn con bé, xúc động đến nghẹn. Muốn nói điều gì đó, mà cổ họng như tắc nghẹn. Bà chỉ đưa tay ra, vơ lấy tay Ngọc Huyền, rồi nắm chặt. Tay bà run run, vết chai sần lướt qua mu bàn tay mảnh mai của con bé. Bà biết nó khờ, từ nhỏ đã chậm hơn người. Bà cũng biết cái nghề này không dễ – nào là mài gỗ, đánh sơn, khảm trai, vẽ nét – chẳng việc gì nhẹ, chẳng công đoạn nào dung túng cho sự vụng về. Nhưng rồi, nhìn đôi mắt ấy, nhìn nét mặt ấy – bà thầm nghĩ: "Chừng nào còn người chịu học, thì chừng đó ta còn phải dạy. Dạy không chỉ là dạy người, mà còn là nhắc chính mình nhớ lại những ngày đầu, nhớ lại vì sao ta đã gắn đời mình vào mùi sơn, mùi gỗ, và cả nỗi cô đơn này..."
Ngoài hiên, gió khuya vẫn thổi nhè nhẹ qua giàn mướp tàn. Mùi sơn cũ lại thoảng trong gió – không nồng, không gắt, mà âm ấm như một lời hứa đã lâu chưa nói thành lời.
Ngọc Huyền từ nhỏ đã theo bà Liên như cái bóng. Từ lúc biết bò đã quẩn quanh chân bà, lớn lên thì theo bà ra xưởng, ngồi hàng giờ nhìn từng công đoạn làm sơn mài như thể chúng là thế giới duy nhất của mình. Con bé thuộc lòng tất cả: từ lựa gỗ, phơi gỗ, bào phẳng, đến phủ sơn ta thành nhiều lớp, mỗi lớp lại phải để khô tự nhiên rồi mài phẳng, dán vàng bạc, vẽ nét, khảm trai, rồi lại phủ sơn nhiều lượt, mài bóng bằng than và dầu thông cho đến khi mặt tranh nhẵn như gương, ánh lên chiều sâu của thời gian. Cô bé nhìn hết, nhớ hết... nhưng tay làm thì vụng về, việc gì cũng chậm chạp, đường nét run rẩy, lớp sơn phủ không đều, vết khảm lem nhem thiếu dứt khoát.
Bà Liên cố gắng chỉ đi chỉ lại, ngày này sang ngày khác, nhưng kết quả vẫn chẳng khá hơn. Có hôm, khi Ngọc Huyền làm hỏng đến mảng khảm trai mà bà dày công chuẩn bị, bà đã bật lên tiếng quát – tiếng quát đầu tiên sau bao năm. Nhưng nhìn thấy con bé cúi đầu, môi mím chặt không nói được gì, bà lại thở dài, kéo tay nó, dịu giọng:
"Thôi, đừng khóc... Không trách con. Nghề này... không dễ."
Trong mắt bà, con bé không có hy vọng theo nghề. Bà biết nó thương bà, nhưng cái thương đó không làm thay được đôi tay vụng về, cái đầu chậm hiểu, lại chẳng thể giao tiếp với ai ngoài ánh mắt và cái siết tay.
Ngọc Huyền hiểu hết. Dù không nghe được lời từ chối thẳng thừng, cô vẫn cảm nhận từng cái lắc đầu, từng cái thở dài nặng trĩu của bà. Những đêm một mình trong phòng, cô úp mặt vào gối mà khóc – không thành tiếng, như mọi cảm xúc trong đời cô luôn phải âm thầm chịu đựng.
Nhưng có một điều bà chưa bao giờ biết: trong căn phòng nhỏ của mình, Ngọc Huyền vẫn lặng lẽ vẽ. Từ lúc còn là cô bé, cô đã vẽ bằng nét bút của riêng mình – không khuôn thước, không kỹ thuật sơn mài – chỉ là ký họa, nhưng đầy cảm xúc. Những bức tranh cô vẽ là bà Liên ở mọi góc độ: lúc cầm bàn chải mài gỗ, lúc ngồi nhíu mày pha màu sơn, lúc cẩn thận đặt từng mảnh trai lên mặt gỗ còn thô. Có cả cảnh bà gục đầu ngủ bên lò sấy, ánh lửa hắt lên nếp nhăn nơi khóe mắt. Không ai dạy Ngọc Huyền vẽ, nhưng nét vẽ của cô chân thật đến xao lòng – như thể mỗi bức tranh là một cách để cô cất tiếng nói.
Rồi ai cũng chẳng thắng được số phận. Bà Liên già yếu dần theo năm tháng, và một ngày mùa thu, bà yên lặng ra đi như ngọn lửa âm ỉ cuối cùng trong lò sơn tắt lịm. Cái chết của bà đánh dấu sự lụi tàn của một hồn nghề – ngọn lửa mà bao thế hệ từng gìn giữ, nay không còn ai đủ kiên nhẫn nhóm lại. Xưởng gỗ sơn mài sau khi bà mất bị những người cháu bán đi, họ chia nhau số tiền thu được để đầu tư kinh doanh hay mua nhà cửa ở phố lớn. Ngọc Huyền chỉ được một phần nhỏ – vừa đủ để cô sống một mình qua những năm tháng còn lại.
Không nối nghiệp làm sơn mài như bà từng mong, Ngọc Huyền sống bằng nghề vẽ tranh. Nhưng trong mỗi bức tranh cô vẽ – dù là chân dung hay tĩnh vật – đều mang hình bóng bà Liên và cái xưởng gỗ năm nào. Những bức tường thâm bóng, những ánh lửa lò mài chập chờn, đôi bàn tay bà lướt trên mặt gỗ, từng lớp sơn, từng sợi tóc bạc... Tất cả trở thành một dòng ký ức xuyên suốt chủ đề tranh của cô. Tranh của Ngọc Huyền không bán được nhiều, nhưng đủ để cô sống thanh bần, lặng lẽ tới lúc già.
Vào những năm tháng cuối đời, Ngọc Huyền dồn hết tiền bạc để nhận nuôi một đứa trẻ trong viện mồ côi – cậu bé tên là Tống Thiên Minh. Điều khiến cô chọn cậu bé không chỉ vì ánh mắt ngoan ngoãn, mà vì nó có gương mặt giống hệt di ảnh người con trai út của bà Liên lúc nhỏ. Hơn thế, cậu bé mang họ Tống, cái họ đã từng thuộc về một thời xa xăm mà giờ chỉ còn lặng lẽ trong tranh.
Ngọc Huyền già, rồi cũng bệnh và ra đi. Cô không để lại của cải, chỉ để lại những bức tranh – như một cuốn trường thiên bằng màu sắc về người bà và cái xưởng sơn mài nhỏ. Thiên Minh lớn lên trong căn phòng đầy tranh ấy, lặng lẽ sống, lặng lẽ quan sát. Cậu không nói nhiều về ước mơ, nhưng trong lòng đã sớm ươm mầm một chí nguyện: tiếp bước hành trình giữ lấy hồn nghề mà bao đời trước đã đổ máu, đổ lệ gây dựng.
Sau khi Ngọc Huyền mất, Thiên Minh sống độc lập, tự bươn chải từ nhỏ. Anh không học đại học, mà lặn lội tìm đến các làng nghề thủ công còn sót lại ở ven đô, ở các tỉnh miền núi, nơi còn ánh lửa lò, còn tiếng mài sơn đêm khuya. Anh vừa học vừa làm, sống bằng đôi tay và một niềm tin mơ hồ nhưng vững chãi. May mắn thay, đúng vào giai đoạn ấy, nghề thủ công được nhà nước và thị trường phục dựng, coi như sản phẩm văn hoá tinh thần có giá trị. Thiên Minh cùng vài người bạn chung chí hướng góp vốn mở một xưởng nhỏ, ban đầu chỉ làm hàng mẫu và phục dựng các mẫu xưa.
Khi việc làm ăn khấm khá, anh bắt đầu nghĩ đến một điều từ lâu vẫn nung nấu: mua lại xưởng cũ của gia đình – nơi bà cố Liên từng thắp lửa, nơi bà Ngọc Huyền từng khóc trong đêm. Và thật trùng hợp – hoặc là định mệnh – khi ấy chủ mới của xưởng cũ đang phá sản, cần bán gấp.
Thiên Minh mua lại khu xưởng. Anh không sửa mới, mà tu lại từng góc một dựa theo những bức tranh ký hoạ của bà mình – Ngọc Huyền. Từng mái ngói cũ, từng khung cửa sổ gỗ, từng chiếc ghế xưa – tất cả được hồi sinh như thể thời gian quay ngược. Trên bàn thờ nhỏ nơi gian chính, anh đặt hai bức ảnh – một là chân dung bà cố Liên, một là bà Ngọc Huyền – người câm lặng cả đời, nhưng đã nói thay cả một thế hệ bằng tranh vẽ.
Trong ánh sáng nhàn nhạt hắt qua khung cửa gỗ, lò sơn lại được nhóm lên, bàn tay trẻ lại tiếp nối một ngọn lửa xưa cũ – âm thầm mà bền bỉ, như dòng máu vẫn chảy lặng lẽ qua từng đời người.
Có những ngọn lửa không cháy bằng củi khô, không bùng lên rồi lụi tàn. Nó âm ỉ, day dứt trong tim những người đàn bà lặng lẽ suốt một đời không tên tuổi. Họ không được khắc lên bia đá, không hiện diện trong sách vở, nhưng mỗi nét cọ, mỗi giọt sơn, mỗi vết chai sạn trên bàn tay họ đều lưu giữ cả một hồn nghề.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com