Chương 6: Cổng Trời và Lời Chào Của Đá
Chuyến bay sớm nhất từ Tân Sơn Nhất đáp xuống sân bay Nội Bài khi Hà Nội vẫn còn đang ngái ngủ. Không khí se lạnh của miền Bắc lập tức khiến chú Lâm, người chỉ quen với cái nóng quanh năm của phương Nam, phải co người rụt cổ.
"Trời đất ơi, mới tới sân bay mà cứ như chui đầu vô cái tủ lạnh vậy"
Chú càu nhàu, kéo cái áo khoác mỏng lên tận cằm:
"Kiểu này lên tới Hà Giang chắc chú đông thành đá luôn quá, khỏi cần ma quỷ nó làm gì."
Thiên Ân chỉ im lặng đưa cho chú một túi giấy nhỏ. Bên trong là một miếng gừng tươi đã được sấy khô và vài lát cam thảo.
"Chú ngậm lấy một miếng. Bùa Trừ Lam Sơn Chướng Khí chỉ phòng được tà khí, không phòng được cảm lạnh đâu."
Họ không dừng lại ở Hà Nội mà bắt ngay một chuyến xe khách giường nằm đi Hà Giang. Chiếc xe lèn chặt người và hàng hóa, không khí ngột ngạt, nhưng đó là cách nhanh nhất để đến thành phố vùng biên. Chú Lâm, sau một hồi than vãn về cái giường chật chội, đã nhanh chóng lăn ra ngủ, tiếng ngáy đều đều vang vọng cả một góc xe.
Ân không ngủ được. Cậu nhìn ra ngoài cửa sổ, cảnh vật thay đổi một cách chóng mặt. Những cánh đồng bằng phẳng của đồng bằng sông Hồng dần nhường chỗ cho những ngọn đồi trọc, rồi những dãy núi đá vôi trập trùng bắt đầu hiện ra ở phía chân trời. Cảnh vật càng lúc càng hoang sơ, hùng vĩ.
Trong lúc mơ màng, Ân nhớ lại lời ông nội từng kể. Vùng cao phía Bắc không chỉ có Sơn Thần, mà còn có vô số những thực thể tâm linh khác mà người miền xuôi ít khi biết tới. Có "ma đá", là những tảng đá có hình thù kỳ lạ, lâu năm hấp thụ tinh hoa đất trời mà thành tinh, có thể dời non lấp bể, tạo ra sạt lở. Có "ma cây" hay còn gọi là "mộc tinh", thường là những cây cổ thụ trong rừng sâu, có thể tạo ra ảo ảnh, dẫn dụ người đi lạc vào rừng sâu rồi bắt mất. Nguy hiểm hơn nữa là những loại ngải độc, bùa chú của các thầy mo, thầy cúng trong các bản làng.
Mỗi vùng đất có một "luật" tâm linh riêng. Bùa chú của dòng họ Phạm tuy mạnh, nhưng khi đến một vùng đất mới, vẫn phải có sự tôn trọng và kiêng dè nhất định.
Chiếc xe đến bến xe Hà Giang vào lúc tờ mờ sáng hôm sau. Một người đàn ông H'Mông dong dỏng cao, nước da ngăm đen đã đứng đợi sẵn. Anh ta tên là Vừ, con trai cả của ông Lử. Vừ không nói nhiều, chỉ lẳng lặng gật đầu chào rồi dẫn cả hai ra chiếc xe UAZ cũ kỹ của Nga, loại xe chuyên dụng để chạy đường đèo.
"Hai thầy ngồi chắc nhé"
Vừ nói ngắn gọn.
"Đường lên Đồng Văn còn xa, khó đi lắm."
Cái "khó đi" mà Vừ nói quả không sai. Con đường Hạnh Phúc uốn lượn như một con trăn khổng lồ, một bên là vách núi đá dựng đứng, một bên là vực sâu hun hút. Chú Lâm mặt mày tái mét, hai tay bám chặt vào thành ghế, không còn tâm trí đâu mà tếu táo.
"Trời ơi là trời... sao người ta lại làm con đường ở cái chỗ cheo leo thế này được nhỉ?"
Chú lẩm bẩm.
"Lỡ nó sạt một miếng đá xuống thì có mà đi gặp Diêm Vương không cần giấy giới thiệu."
Thiên Ân thì lại bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp hoang dại của cao nguyên đá. Những ngọn núi tai mèo sắc nhọn đâm thẳng lên trời, những thửa ruộng bậc thang xanh mướt nằm vắt vẻo trên sườn núi. Đẹp, nhưng cũng ẩn chứa một sự khắc nghiệt và nguy hiểm chết người.
Đi được nửa đường, khi xe đang leo qua con dốc Thẩm Mã huyền thoại, một màn sương mù dày đặc bỗng từ đâu ập xuống, nhanh đến mức không kịp trở tay. Tầm nhìn phía trước không quá hai mét. Anh Vừ phải giảm tốc độ, bò đi từng chút một.
"Lạ thật,"
Vừ nói, giọng có chút lo lắng.
"Mùa này ít khi có sương mù dày thế này."
Ân lập tức cảm nhận được sự bất thường. Cái lạnh của sương mù này không phải là cái lạnh của hơi nước. Nó sắc, buốt và mang theo một áp lực vô hình. Anh khẽ nhắm mắt, vận khí vào hai đầu ngón tay rồi điểm nhẹ lên mi mắt, lẩm nhẩm khẩu quyết của phép "Khai Quang Minh Mục".
Khi anh mở mắt ra, cảnh vật bên ngoài vẫn là một màu trắng đục. Nhưng anh đã thấy được thứ mà người thường không thấy. Lẫn trong màn sương, có những bóng đen lởn vởn, không có hình thù rõ ràng, đang di chuyển theo chiếc xe. Chúng không có ác ý, nhưng dường như đang tò mò, và cũng là đang "chào hỏi" những vị khách lạ vừa bước vào lãnh địa của chúng.
Đó là những vong hồn của những phu phen đã bỏ mạng khi làm con đường này hàng chục năm về trước. Họ vẫn còn vất vưởng nơi đây.
"Chú Lâm" Ân khẽ gọi.
"Có 'bạn' đi theo."
Chú Lâm đang nhắm mắt niệm Phật cũng giật mình mở mắt. Chú không cần dùng phép cũng cảm nhận được.
"Mẹ ơi, mới tới cổng trời mà đã có ma ra đón rồi. Coi bộ chuyến này 'vui' à nha."
Ân lấy trong túi ra một nắm gạo đã được rang vàng và trộn với muối hột, thì thầm đọc chú rồi mở hé cửa kính, rải từng chút một ra đường. Đây không phải là hành động trừ tà, mà là một cách "bố thí", thể hiện thiện chí với những vong hồn nơi đây, cầu mong họ không quấy phá.
Quả nhiên, sau khi gạo muối được rải đi, những bóng đen lởn vởn dần tan vào sương. Màn sương mù cũng bắt đầu mỏng đi một cách kỳ lạ. Anh Vừ thở phào nhẹ nhõm, tăng tốc.
Khi chiếc xe vượt qua cổng trời Quản Bạ và tiến vào thung lũng Đồng Văn, trời đã về chiều. Ngôi làng của ông Lử nằm cheo leo trên một sườn núi, những ngôi nhà trình tường màu nâu đất đặc trưng nổi bật trên nền xanh của những ruộng ngô.
Ông Lử, một cụ già tóc bạc trắng như cước, râu dài tới ngực nhưng dáng đi vẫn còn quắc thước, đã đứng đợi ở đầu làng. Ông nhìn hai chú cháu Ân một lượt, rồi ánh mắt dừng lại ở bàn tay của Ân, nơi có một vết sẹo mờ hình mặt trăng.
"Dấu ấn của dòng họ Phạm. Đúng là các cậu rồi" ông nói bằng tiếng Kinh lơ lớ.
"Cảm ơn hai thầy đã không quản đường xa."
Ân lễ phép đáp:
"Ông đừng khách sáo. Ân nghĩa của ông với gia đình cháu, chúng cháu không bao giờ quên"
Chú Lâm thì khác. Vừa xuống xe, chú đã chạy ngay đến một đống lửa gần đó để hơ tay, miệng xuýt xoa.
"Ôi cái lạnh nó thấu vào xương. Ông cụ cho cháu xin chén rượu ngô cho ấm người được không? Đi đường mệt quá."
Ông Lử bật cười, để lộ hàm răng đã nhuộm đen theo tục lệ cũ.
"Có chứ! Rượu ngô men lá của nhà tự nấu, uống vào là thấy đá cũng phải ấm lên. Mời hai thầy vào nhà."
Ngôi nhà trình tường của ông Lử tuy đơn sơ nhưng ấm cúng. Giữa nhà, trên một chiếc giường gỗ, một cô gái trẻ xinh đẹp đang nằm bất động. Đó chính là Pà Mỷ. Da cô trắng bệch, hơi thở yếu ớt. Trông cô không giống người bệnh, mà giống một con búp bê bị rút hết sự sống.
Ân bước tới gần, đưa tay lên bắt mạch. Mạch đập rất yếu, rời rạc. Nhưng điều khiến anh chú ý là lòng bàn tay và lòng bàn chân của cô gái lạnh như băng, dù đang được đắp mấy lớp chăn dày.
Anh vén chăn lên xem. Ở mắt cá chân của Pà Mỷ, có một dấu vết nhỏ, trông như một vết xăm hình một chiếc lá phong, nhưng màu của nó không phải màu mực, mà là màu xanh rêu, như thể nó được vẽ bằng chính rêu đá trên núi.
Ân thì thầm:
"Đây rồi!"
Chú Lâm cũng ghé mắt vào xem, mặt mày nghiêm trọng hẳn.
"Là ấn ký của Sơn Thần. Nó đánh dấu rồi. Con bé này đúng là bị thần rừng giữ phách thật rồi. Vụ này còn khoai hơn cả vụ ở Cần Thơ. Ở đó là mình đánh với ma. Còn ở đây... là mình phải đi nói chuyện phải quấy với một vị thần."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com