Chương 2: Gió thổi qua ruộng hoang
Con đường đất đỏ không phải chỉ để đi, mà để cảm nhận. Từng nhịp chân của Khánh trên mặt đường gập ghềnh như một bản nhạc đầy trắc trở, nhưng lại mang một ý nghĩa lớn lao. Anh đang đi trên con đường của lý tưởng, con đường mà chính anh đã chọn. Con đường đất đỏ như có như không quấn lấy những bước chân anh như một sợi chỉ mỏng manh, không chỉ dẫn lối về trung tâm xã, mà còn nối liền anh với những tháng năm đã cũ. Anh không bước đi trên mặt đất, mà bước trên những kỷ niệm. Cũng với gió như đang thầm thì trên anh, như có như không kể thì thầm những câư chuyện của những người nơi đây. Mỗi bước chân của anh là một sự giao cảm, một sự kết nối thầm lặng với từng mảnh đời đã từng nương náu nơi đây. Gió Lào vẫn thổi, Từng hạt bụi không phải vô tri, mà là câu chuyện của những người đã đi qua, những bước chân nặng trĩu vì nỗi lo cơm áo. Anh hiểu, hành trình này không chỉ là một công tác, mà là cuộc gặp gỡ với những mảnh đời, những ý chí đã được tôi luyện. Giờ đây, con đường như dang tay đón lấy Khánh, và mỗi nhịp chân anh đều là một lời hứa, gieo xuống lòng đất khô cằn một niềm tin mới. Gió Lào nhẹ nhàng thỏi qua, nhưng thay vì bụi đỏ, nó mang theo hương thơm từ cỏ dại, từ những lúa mạ non còn sót lại, cả những kí ức từ trong quá khứ và mang theo một hương thơm dịu nhẹ, hương thơm của một tương lai đang chờ đợi. Tiếng gió thổi qua hàng rào tre trở thành một âm điệu êm đềm, xoa dịu tâm hồn cần làm bình tĩnh lại của anh. Mỗi bước chân của anh là một sự giao cảm, một sự kết nối thầm lặng với từng mảnh đời đã từng nương náu nơi đây.”sự khô cằn ấy không phải là sự chết chóc, mà là một sự kiên nhẫn thầm lặng”. Anh có thể cảm thấy mặt đất nóng bỏng dưới chân mình không còn là sự thiêu đốt, mà như một hơi thở, một nhịp đập của vùng đất đầy nắng và gió này.
Mỗi bước chân trên con đường đất đỏ, Khánh không còn thấy bụi, không còn thấy nắng, mà chỉ thấy một sự kiên cường âm thầm chảy trong lòng đất. Anh hiểu, hành trình này không chỉ là một công tác, mà là cuộc gặp gỡ với những mảnh đời, những ý chí đã được tôi luyện.
Khánh dừng lại trước một ngôi nhà thấp, tường vôi đã bạc màu, mái ngói cũ kĩ rêu phong. Cánh cửa gỗ ọp ẹp mở ra, để lộ một không gian đơn sơ, gần như trống rỗng. Trên tường không có bất cứ một tấm huy hiệu hay huân chương nào, chỉ có duy nhất một tấm biển gỗ nhỏ, đã bạc màu vì nắng gió, khắc dòng chữ: “TRƯỞNG XÔ. Dòng chữ giản dị đến thô sơ, nhưng đủ để Khánh hiểu, đây chính là nơi mà anh sẽ bắt đầu cuộc hành trình của mình.
Khánh bước vào một căn phòng làm việc không lớn, có lẽ được xây dựng từ trước giải phóng. Tường vôi đã bạc màu, loang lổ vài mảng rêu xanh. Trên chiếc bàn gỗ cũ kỹ là một chồng sổ sách dày cộm, ngả màu vàng ố vì thời gian. Nổi bật trên bàn là một chiếc quạt trần cũ, cánh quạt quay chậm chạp, kẽo kẹt như tiếng thở dài, chỉ đủ để xua đi chút không khí oi bức. Tiếng côn trùng ngoài sân kêu râm ran, hòa vào tiếng gió Lào lùa qua khe cửa, tạo nên một bản hòa tấu đơn độc và buồn bã.
Khánh nhìn thấy bác Hai Lộc đang ngồi trên chiếc ghế tre. Bác là một người đàn ông gầy, khuôn mặt hằn sâu những nếp nhăn của thời gian và nắng gió. Ánh mắt bác vừa có sự chào đón của một người lớn tuổi, lại vừa chứa đựng sự thăm dò, một nỗi lo lắng mơ hồ.
Khánh bước vào căn phòng nhỏ, lòng vẫn mang theo cảm giác lạ lẫm từ cuộc gặp với em bé gánh nước. Anh cảm thấy một luồng sức mạnh âm thầm chảy trong mình, thôi thúc anh vượt qua mọi khó khăn. Trên khuôn mặt bác Hai Lộc, những nếp nhăn hằn sâu nhưng đôi mắt lại sáng quắc, như đã nhìn thấu mọi suy tư của anh.
“Dạ, chào bác ạ. Con là Khánh, cán bộ mới về công tác ở đây,” Khánh nói, giọng nhỏ nhẹ, cố giấu đi sự bồn chồn.
“Ừa, chào cậu. Tui là Hai Lộc, trưởng xã Định Phong này,” bác nói, gật đầu chậm rãi. Bác đưa tay chỉ vào chiếc ghế đối diện, “Cậu ngồi xuống uống miếng nước cho mát. Đất này nắng lắm.”
Bác Hai Lộc khẽ đặt ly nước chè xanh xuống bàn. Ánh mắt bác lướt qua Khánh một lượt, vừa có sự chào đón của một người lớn tuổi, lại vừa chứa đựng sự thăm dò. Giọng nói của bác trầm và ấm, nhưng lại mang theo một nỗi mệt mỏi đã hằn sâu theo năm tháng.
“Cậu trẻ người mà ham làm việc khó. Đất Định Phong này gieo trồng khó lắm. Mấy năm rồi dân làng thử đủ cách mà cũng chẳng ăn thua. Cứ vừa gieo xuống thì nắng hun, gió Lào thổi. Đất thì nứt nẻ như vỡ tim.”
Khánh lắng nghe, nhưng trong đầu anh vẫn văng vẳng hình ảnh cô bé gánh nước. Anh tin rằng, nếu một đứa trẻ cũng có thể kiên cường như vậy, thì người lớn cũng có thể.
“Nhưng thưa bác, con nghĩ nếu mình có phương pháp khoa học, cải tạo đất, và vận động bà con...” Khánh nói, giọng đầy nhiệt huyết, như muốn khẳng định niềm tin trong lòng.
Bác Hai Lộc khẽ cười, một nụ cười vừa bao dung vừa chua chát.
“Phương pháp thì ai cũng có, nhưng lòng người cạn rồi. Trồng trọt là gieo niềm tin. Hạt mầm có nảy được không, nó phụ thuộc vào niềm tin của người gieo. Mà niềm tin ở đây thì nó khô như cái đất này vậy.”
Lời nói của bác như một cú đánh mạnh vào lý tưởng còn non trẻ của Khánh. Anh bỗng thấy gánh nặng trên vai mình lớn hơn gấp bội. Hành trình sắp tới không chỉ là chiến đấu với đất đai, mà còn là vực dậy niềm tin đã ngủ yên trong lòng người dân.
Khánh chợt thấy mình không còn mang theo gì ngoài một ba-lô nhẹ và vài công văn lạnh lẽo. Ở đây, giấy tờ không giữ được ruộng, và lý tưởng không đong được gánh nước.
Sau cuộc trò chuyện với bác Hai Lộc, Khánh dường như hiểu thêm về vùng đất này, rằng để xây dựng lại niềm tin của con người nơi đây còn khó hơn việc khai hoang mảnh đất. Anh lặng lẽ đi dọc theo con đường đất nhỏ, theo lời chỉ dẫn của bác.
Anh đi qua những cánh đồng hoang, nơi những luống đất nứt nẻ như những vết thương khát bỏng. Gió Lào vẫn thổi, cuốn bụi đỏ bay mờ mịt, nhưng lần này, Khánh không còn cảm thấy khó chịu. Anh đi qua một con kênh mương, nơi đã cạn trơ đáy, chỉ còn lại những lớp bùn khô cằn. Anh dừng lại, đưa tay chạm vào lớp đất nứt nẻ, cảm nhận được sự im lìm, mệt mỏi đã tích tụ qua bao năm tháng. Anh đã tưởng tượng ra hình ảnh dòng nước trong mát chảy qua đây, mang theo sự sống cho đồng lúa.Rồi anh đến một ngôi trường, nơi những tiếng cười nói líu lo vọng ra. Đó là một ngôi nhà lá đơn sơ, tường vôi đã tróc mảng, nhưng bên trong vẫn vang vọng những thanh âm trong trẻo. Khánh đứng lại, lòng dấy lên một cảm giác ấm áp.
Từ xa, anh thấy một cô gái đang cúi xuống tưới nước cho những chậu cây nhỏ. Tóc cô buông xõa ngang vai, dáng người gầy nhưng đầy sự dịu dàng. Cô cẩn thận tưới từng chậu hoa, như đang chăm sóc một điều gì đó rất quý giá. Khánh đứng đối diện, đủ gần để nhìn thấy, nhưng lại quá xa để anh có thể bắt chuyện. Anh nhìn thấy đôi mắt cô, buồn như bùn, trong đen tối không có tiêu cự như những người anh đã gặp, nhưng sâu bên trong đó lại có một tia sáng lẻ loi, nhỏ bé đang cố vùng vẫy nhưng không thể bật thoát ra được.
Đôi mắt ấy khiến Khánh nhớ lại những gì bác Hai Lộc đã nói, về “lòng người cạn rồi”. Nhưng trong ánh mắt này, anh lại thấy một niềm tin, một sự hy vọng lặng thầm. Anh nhận ra rằng, ở đây, vẫn có những người đang “giữ đất”, giữ cả hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn.
Khánh không bước đến. Anh rằng mình chưa thể nói gì. Lý tưởng của Khánh vẫn còn là những công thức, những mô hình trên giấy tờ. Niềm tin của cô ấy lại là những giọt nước, là sự sống, là những điều không thể đong đếm. Khánh cần phải học cách nhìn bằng con mắt của cô ấy, học cách thấu hiểu mảnh đất này, trước khi tôi có thể làm bất cứ điều gì.
Khánh quay người, bước đi một cách lặng lẽ. Hành trình này không phải là một bài kiểm tra, nó là một cuộc đối thoại giữa anh và Định Phong, giữa lý tưởng và sự thật, giữa anh và những con người nơi đây. Và anh đã có câu trả lời đầu tiên từ đôi mắt của cô ấy. Anh đứng lặng một lúc, rồi khẽ quay người bước đi, để lại phía sau một câu chuyện chưa kịp bắt đầu.
Góc nhỏ Bạch Lang - một góc nhỏ, nhiều màu sắc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com