jiminjeong - địa đàng
Sau khi xem qua bộ phim Vợ Ba của đạo diễn Ash Mayfair, tại hạ bỗng dấy lên nhiều suy tư về số phận phu nhân thời phong kiến bạo nghiệt. Từ đó, chương này ra đời với ngôn từ nhuốm màu âm u, nặng nề, như một tiếng thở dài trong mưa giông.
Kính mong chư vị độc giả, nếu có điều chê trách hay lời góp ý, xin đừng ngại bình luận để tại hạ được rõ, thuận tiện tu chỉnh cho kỳ lai.
...
"Don't make me sad, don't make me cry.
...
Có những thiên đường được dựng lên chỉ để cháy.
...
Có những đứa con gái được sinh ra chỉ để bán.
Và
Có những ngôi mộ đã được đào từ khi người vẫn còn sống.
...
"Trí Mẫn ạ, em chẳng biết đây là ngày thứ mấy nữa... Vườn địa đàng nơi ấy không cháy, nó chỉ lặng lẽ mục rữa — như cách chúng ta lụi tàn từng ngày."
...
Căn phòng thở trong bóng tối như một sinh thể sắp chết. Nến cháy trên bàn phấn — những ngọn lửa nhỏ như linh hồn những cô gái đã chết trước đó trong ngôi nhà này, từng giọt sáp đỏ rơi xuống sàn gỗ như máu trinh tiết chảy ra từ những thiên thần vô ngã. Mẫn Đình ngồi co ro bên cửa sổ, gương mặt phản chiếu mờ mịt trong tấm gương đồng cổ đối diện như một bóng ma sắp được bán đấu giá — mắt sưng húp vì khóc, môi tái nhợt vì tuyệt vọng, và ngực thở gấp như con vật sắp bị mổ xẻ.
Người ta gọi đó là chuẩn bị làm cô dâu.
Còn nàng — một nàng Eva đang đếm từng giây cuối cùng trong thiên đường sắp được chuyển từ tay cha sang tay chồng như một món hàng có giá trị — chỉ gọi đó là "cái chết nhỏ giọt của linh hồn."
Cái chết tâm linh này bắt đầu từ một chiều mưa, khi đám gia nhân — những con chó trung thành của tiền bạc — kéo nàng ra khỏi vườn nhà thờ như lôi một con vật ra khỏi hang. Khi Eden nổ tung giữa tiếng la hét và những giọt máu loang trên áo trắng của chị— máu của một kẻ dám yêu không đúng tầng lớp. Khi nàng nhìn thấy chị lần cuối — không phải đang chơi đàn, mà đang bị đánh như một tên tội phạm, mắt vẫn cố tìm nàng trong đám đông với cái nhìn của kẻ sắp chết.
Và chị — Liễu Trí Mẫn — con rắn khốn khổ từng đặt vào tay nàng những bài thơ như trái cấm, không phải để dụ dỗ nàng sa ngã, mà chỉ vì quá ngu ngốc tin rằng tình yêu có thể thắng được cái máy nghiền xương thịt tên là "gia đình danh giá".
Chị là con rắn tội nghiệp — tội nghiệp không phải vì phạm tội, mà vì đã dám yêu một nàng Eva không thuộc về Eden này. Một Eden được xây bằng máu và quyền lực, được canh giữ bởi những kẻ mặc com-lê thay vì mang đôi cánh thiên thần. Chị bò qua từng bụi hoa, từng hàng rào gai nhọn, chỉ để được nghe nàng đọc thơ trong những buổi chiều mưa ẩm, nơi mùi đất và mùi mực quyện vào nhau như một cơn mê. Chị không biết — hay cố tình không biết — rằng mỗi câu thơ ấy đã bị ghi âm bởi những đôi tai thuê mướn, rằng mỗi nụ cười nàng dành cho chị đều được ghi chép như lời thú tội trong một hồ sơ mật.
Và khi bị lôi đi hôm ấy, giữa sảnh đường lát đá, dưới bóng của những chiếc đèn chùm cổ ngả màu, Mẫn không van xin. Không phải vì không biết đau. Mà bởi đã hiểu: trong thế giới này, lòng thương xót là thứ xa xỉ — chỉ dành cho những kẻ có thể trả giá bằng quyền lực hoặc họ hàng với dòng máu quý tộc.
Máu rịn từ khóe miệng, từ mũi, từ chỗ lưng bị đạp lên gạch lạnh. Mùi tanh loang ra trong không khí như một bản nhạc dở dang. Nhưng giữa tất cả, chị vẫn gượng dậy — đầu nghiêng đi vì choáng, nhưng đôi mắt... chao ôi, đôi mắt ấy vẫn cố ngẩng lên tìm một điều duy nhất: khuôn mặt của nàng.
Mẫn không tìm sự cứu rỗi. Không tìm lối thoát. Chỉ tìm một ánh nhìn, chỉ mong được thấy nàng còn đó, để mỉm cười gượng gạo mà nói — "Chị không sao đâu." Dù môi rách, hàm răng nhuốm đỏ, giọng thì chỉ còn là một hơi thở khản đặc.
Có ai biết không? Một con rắn nghèo cũng có thể khóc. Nhưng nước mắt của nó không rơi từ đôi mắt — mà thấm vào lòng đất, hòa với máu, trở thành một thứ ký ức vĩnh viễn. Một nỗi đau lặng lẽ nhưng kiêu hãnh — thứ chỉ kẻ yêu chân thành mới có thể sở hữu.
...
Bảy ngày rồi. Bảy ngày như bảy tầng địa ngục thu nhỏ.
Họ khóa cửa — không phải để bảo vệ nàng, mà để bảo vệ "tài sản" khỏi bị hư hỏng trước ngày giao hàng. Họ đẩy đĩa cơm qua khe cửa như cho một con vật cưng sắp được đem bán, rồi đứng ngoài cửa thì thầm về giá cả như những tên buôn người. Họ mang đến cho nàng những chiếc váy lụa mới — những bộ đồng phục của giai cấp "cao quý" — và nói với giọng điệu ngọt ngào giả tạo: "Con sẽ thích những thứ này thôi, bởi vì từ giờ con không còn quyền ghét gì cả."
Họ bảo nàng tập cười trước gương — cười như một con điếm biết điều, cười để che đậy sự chết chóc bên trong — và nói: "Nụ cười của con phải tươi hơn nữa, bởi vì nếu không, giá của con sẽ bị hạ."
Họ thậm chí còn mang đến cả bông hoa hồng trắng để nàng tập cắn như một cô dâu thực thụ — không ai nói rằng những cánh hoa này được tưới bằng nước mắt của bao nhiều cô gái khác đã từng ngồi trong căn phòng này, tập cười, tập cắn hoa, rồi biến mất khỏi thế giới như chưa bao giờ tồn tại.
Và rồi họ nói với nàng bằng giọng điệu của những kẻ buôn bán linh hồn: "Ngày mai con sẽ hiểu mình may mắn thế nào."
May mắn?
May mắn khi được gả vào nhà họ Trần — gia tộc sinh tồn nhờ việc mua bán danh tiếng như mua bán ma túy, với những bức tượng mạ vàng giả tỏa mùi hôi thối của tiền bẩn, những chiếc ghế sa lông phủ nhung đỏ như máu của những nạn nhân? Gia tộc mà đàn ông già nua vẫn "chơi" với gái trẻ như sở thích cá nhân, đàn bà đeo vàng chồng chất để che đậy cái hồn rỗng tuếch bên trong — những bà mẹ từng bán con gái mình với giá cao nhất có thể?
May mắn khi được làm con dâu của một bà mẹ chồng — người đàn bà đã tự tay bóp chết mọi giấc mơ của chính mình từ năm mười tám tuổi, giờ thích thú nhìn những cô gái khác chết dần như cái cách mà mình đã chết? Của một ông bố chồng chỉ biết nói về gia sản và danh tiếng nhưng chưa bao giờ yêu ai — kể cả vợ mình — vì trong mắt ông, phụ nữ chỉ là những cỗ máy sinh con và làm đẹp cho gia tộc?
May mắn khi được đổi tên từ Mẫn Đình — cái tên nhẹ như gió sớm trên sông, chảy qua tuổi thơ êm ả — thành một cái tên khác, một cái tên được chọn vì "nghe sang hơn" trong những bữa tiệc thượng lưu. Một cái tên đủ lạnh để xóa sạch những buổi chiều ngồi dưới cây bàng nghe thơ, xóa sạch cả ký ức về một cô gái từng tin rằng mình có quyền yêu.
Chẳng còn gió, chẳng còn nước. Chỉ còn son môi đỏ và những tiếng cười chạm ly. Chỉ còn một người đàn bà đang học cách bước đi bằng gót nhọn, giữa một thế giới không có đất mềm để ngã.
Họ gọi đó là hạnh phúc.
Còn nàng — với cái nhìn sắc bén của kẻ sống giữa lũ quỷ từ nhỏ — thì gọi đó là "hình thức mại dâm được pháp luật bảo vệ."
Cái chết được tổ chức từng chi tiết như một vở opera — từ màu son môi cho đến cách cười (phải đủ quyến rũ nhưng không quá dâm đãng), từ cách cúi chào cho đến cách nói "dạ" (phải đủ khiêm tốn để tỏ ra được giáo dục tốt, nhưng không quá cá tính để khỏi đe dọa nam quyền). Một cái chết được bao bọc trong lụa là và vàng ròng — kim loại mà người ta dùng để mua chuộc cả linh hồn.
Còn chị — Trí Mẫn — con rắn khốn khổ từng cắn vào trái cấm cùng nàng, giờ chắc đang lang thang ngoài những con phố tối như một bóng ma bị đuổi khỏi địa ngục. Không còn là cư dân của thiên đường giả tạo này, cũng chẳng còn thuộc về trần gian — vì ai sẽ chấp nhận một kẻ đã dám đụng vào tài sản của những ông hoàng có quyền lực?
Có lẽ chị đang nằm trong một góc nào đó, chữa lành những vết thương và nuốt nước mắt, hoặc có lẽ đã chết — chết vì hiểu ra sự thật tàn khốc: trong thế giới này, tình yêu chỉ là thứ xa xỉ phẩm dành cho những ai có đủ tiền để mua.
Thật thống khổ. Nàng chỉ biết rằng mỗi đêm, nàng vẫn mơ thấy tiếng đàn guitar và những câu thơ viết trên giấy vàng — những âm thanh cuối cùng của một thiên đường đã chết từ trong trứng nước.
Trong ngực nàng có một cánh cổng đã được bán đấu giá và đóng sầm. Và một đống tro vẫn âm ỉ cháy — không phải tro của tình yêu, mà tro của ảo tưởng về việc một cô gái có thể tự chọn cho bản thân một số phận.
...
Tiếng lục cục từ cửa sổ.
Tim nàng giật bắn — không phải vì sợ hãi, mà vì một sự nhận ra sự thiêng liêng cuối cùng trong đời mình. Nàng biết từ cách gió đêm bỗng dịu đi, từ cách ánh nến bỗng rung rinh như đang cầu nguyện cho một điều gì tốt đẹp sắp xảy ra. Chị đã đến — như một linh hồn trở về với nơi chôn cất ký ức đẹp nhất, như con rắn cuối cùng trong vườn Eden tìm về với trái cây cấm duy nhất mà chị từng yêu.
Khung cửa sổ mở ra. Mẫn trèo vào, không phải như một kẻ tình nhân trong truyện cổ tích, mà là con người thật nhất mà nàng từng biết — mệt mỏi, tổn thương, nhưng vẫn đẹp theo cách riêng của những linh hồn đã trải qua địa ngục. Mái tóc đen dài che nửa mặt, da nhợt nhạt trong ánh nến như một bức tranh sơn dầu chưa hoàn thành. Trên tay chị có những vết thương chưa liền — những dấu hiệu cho thấy thế giới này đã dạy bài học cuối cùng về cách thức những kẻ nghèo bị đối xử khi dám yêu sai người.
Nàng và chị nhìn nhau. Như Adam và Eva trong giây phút cuối cùng ở Eden — khi cả hai đều hiểu rằng thiên đường sắp khép lại, nhưng tình yêu họ dành cho nhau vẫn là thứ duy nhất không ai có thể cướp đi. Trong ánh mắt chị, nàng nhìn thấy cả một đời người — những buổi chiều mưa ngồi đọc thơ, những nụ cười trộm vụng, những lần chạm tay khẽ như sợ làm vỡ giấc mơ.
Mẫn không nói gì — có lẽ vì hiểu rằng đêm này không dành cho lời nói.
Nàng cũng không nói gì — có lẽ vì biết rằng cơ thể và linh hồn sẽ nói thay cho những gì mà ngôn từ không thể diễn tả.
Chỉ có tiếng thở nhẹ nhàng của hai người đang cố ghi nhớ khoảnh khắc này, tiếng tim đập như những nốt nhạc cuối cùng của một bản tình ca, và tiếng váy cưới treo trên giường rung rinh trong gió — trắng như lời thề nguyền sắp bị phá vỡ, như ranh giới giữa quá khứ thuộc về họ và tương lai thuộc về người khác.
Mẫn đưa tay lên, chạm vào má nàng. Ngón tay run rẩy — không phải vì sợ hãi, mà vì quá trân trọng khoảnh khắc này. Nàng không rùng mình. Thay vào đó, nàng đặt tay lên tay chị, để mặc cảm giác đó ngấm vào da, vào tủy xương, vào những nơi mà từ ngày mai sẽ không còn được phép nhớ về.
"Đêm nay..." — chị thì thầm, giọng nói khàn khàn như ai vừa khóc.
"Đêm nay là của chúng ta," — nàng đáp, và lần đầu tiên trong bảy ngày qua, nàng cười. Một nụ cười không giả tạo, không tập luyện, mà chỉ đơn giản là của một cô gái đang yêu.
Ngoài cửa sổ, gió thổi qua vườn hoa — những bông hoa có thể đã héo, nhưng đêm nay chúng như sống lại để làm chứng cho tình yêu cuối cùng. Cánh hoa rơi xuống đất như những lời chúc phúc từ thiên nhiên.
Và trong căn phòng, hai nạn nhân cuối cùng của Eden chuẩn bị cho nghi lễ cuối cùng — nghi lễ tiễn biệt một thiên đường chưa kịp được sinh ra, trong khi địa ngục đã sẵn sàng mở rộng vòng tay với những hợp đồng mua bán được ký bằng máu và nước mắt.
...
Căn phòng như bị niêm phong bởi thời gian. Ánh đèn vàng từ chiếc đèn chụp lụa tạo một lớp ánh sáng mềm như sáp ong, phủ lên những bức tường ố màu, lên cả làn da mỏng manh như giấy của họ. Rèm nhung đỏ sẫm buông kín cửa, không cho ánh đèn đường lọt vào. Ở đây, thế giới đã ngừng quay. Ở đây, chỉ còn hai con người — đang sống những giây phút thật sự cuối cùng.
Những thanh gỗ cũ kẽo kẹt dưới chân chị khi Mẫn bước chậm về phía nàng, như thể đang đi trên ký ức. Mẫn Đình đứng lặng dưới ánh đèn vàng như mật đông, vai trần lộ ra khỏi chiếc áo lụa màu ngà. Đình không bước tới. Nàng chờ. Như thể đã chờ từ rất lâu, như thể khoảnh khắc này là phần kết của một định mệnh viết sẵn.
Chị đến gần, rất gần, đưa tay chạm nhẹ vào gò má nàng. Bàn tay Mẫn hơi lạnh, nhưng Đình không rùng mình. Chị cúi đầu hôn — không vồ vập, không khát khao. Nụ hôn ấy như một cái vuốt ve giữa hai linh hồn, như một lời xin lỗi dành cho tất cả những gì họ sẽ không bao giờ có.
Nàng không trả lời bằng môi. Nàng đáp lại không bằng dục vọng, mà bằng một khát khao thầm lặng: hôn chị thật sâu, thật lâu, để bù đắp cho cả quãng đời còn lại sẽ không được phép chạm môi vào môi người mình yêu. Mỗi nụ hôn là một lời cầu nguyện tuyệt vọng, như cách Eva cố níu giữ khoảnh khắc cuối cùng ở Eden, trước khi thiên thần giương thanh gươm lửa đuổi họ ra khỏi thiên đường.
Môi họ chạm nhau — khẽ khàng lúc đầu như sương mai chạm cánh hoa, rồi sâu hơn, tha thiết hơn. Mẫn khẽ nghiêng đầu, đầu lưỡi chị chạm vào đầu lưỡi nàng, như hai giọt nước mắt cuối cùng của thiên đường hòa quyện trong im lặng. Họ quấn quýt trong cái hôn ấy không phải như những kẻ đam mê, mà như hai linh hồn đang trao đổi hơi thở cuối cùng — mỗi hơi thở là một đoạn ký ức, mỗi cái chạm của lưỡi là một câu thơ không có từ ngữ.
Vị của nụ hôn ấy — mặn như nước mắt đã khóc, ngọt như mật ong hoang dã, và đắng như lá trà già trong những buổi chiều cô đơn. Đình cảm nhận được vị của tất cả những buổi chiều chị ngồi đọc thơ một mình. Còn Mẫn cảm nhận được vị của tất cả những đêm nàng thức trắng khóc thầm. Cả hai đều run rẩy — không phải vì hưng phấn, mà vì đang cố hít vào lồng ngực cả một đời yêu thương, chỉ trong vài giây ngắn ngủi.
Chị hôn đáp, cũng tuyệt vọng không kém. Đôi tay Mẫn run lên khi ôm lấy Đình — không phải vì ham muốn, mà vì nỗi đau của kẻ đang phải nói lời từ biệt với chính phần hồn sâu thẳm nhất trong mình. Rồi trong cơn say của tình yêu cuối cùng, chị nhẹ nhàng nâng Đình ngồi lên bàn trang điểm — nơi những món quà phù phiếm, những lời chúc tụng từ các thần chủ đang chờ đợi một cô dâu không tình nguyện.
Những hộp trang sức rơi xuống đất với tiếng lách cách — như tiếng vỡ của những lời hứa hẹn giả dối. Những bức thư chúc mừng từ giới thượng lưu bay tung tóe — những mảnh giấy nhỏ mang theo cả một thế giới mà nàng không bao giờ muốn thuộc về. Và giữa đống đổ nát đó, chỉ còn lại hai người phụ nữ đang cố tìm thấy nhau.
Tay Mẫn khẽ lần xuống cổ nàng, mở từng chiếc cúc áo, chậm rãi như thể đang gỡ bỏ từng sợi trói của những chuẩn mực đã hành hạ nàng suốt đời. Chiếc cúc cuối cùng rơi xuống sàn gỗ, lăn vào bóng tối, như một lời nhắc rằng sau đêm nay, không gì còn có thể trở lại như cũ. Đình giang hai tay ra, không nói gì — dáng vẻ không phải là đầu hàng, mà như đang mở lòng đón lấy một cơn gió đã biết sẽ cuốn mình đi. Mái tóc nàng đổ xuống như một màn đêm mượt mà, che khuất hết cả những giằng xé trong lòng.
Chiếc áo rơi khỏi vai như lớp giả tạo cuối cùng được gỡ bỏ. Và ở đó, dưới ánh nến chập chờn, là một Eva mới — một cô gái nhỏ bé, tả tơi và mệt mỏi trước những gì thế giới này đã làm với cô.
Thân thể Đình như một bài thơ buồn được viết bằng ánh nến — những đường cong dịu dàng của đôi vai gầy, bộ ngực nhỏ nhắn nhưng đầy đặn như những nụ hoa chưa kịp nở trong mùa đông khắc nghiệt. Làn da trắng như sứ nhưng không hoàn hảo — trên vai nàng có những vết bầm từ những lần bị gia đình "dạy dỗ" về cách cư xử của một tiểu thư ngoan. Trên cổ tay nàng là những vết hằn từ chiếc vòng tay quá chặt — món trang sức đắt tiền nhưng mang hình dáng của một nhà tù lặng lẽ.
Vòng eo thon nhỏ như có thể gãy chỉ trong một vòng tay, những xương sườn nhô lên khe khẽ — dấu hiệu của một cô gái đã quên mất cách ăn một bữa no lòng từ ngày số phận không còn thuộc về mình. Mỗi đường nét trên thân thể nàng là một câu chuyện về sự mong manh, về một bông hoa đang héo úa trước khi kịp nở rộ.
Nhưng trong ánh mắt nàng, Mẫn không thấy một nạn nhân. Chị thấy một Mẫn Đình đang khao khát — khao khát một cái ôm không vụ lợi, một cái chạm không mang theo dối lừa, một giây phút được phép yêu và được yêu một cách trong sáng. Một Mẫn Đình đang sống trong cơn hoan ái thuần khiết nhất — không phải của nhục thể, mà của linh hồn đang tìm kiếm một bàn tay để cứu rỗi.
Khi ánh mắt nàng chạm vào ánh mắt chị, cả hai đều hiểu — họ đang nhìn thấy linh hồn của nhau. Không che đậy, không tô vẽ, không cần bất kỳ danh xưng nào. Chỉ là hai sinh linh, hai nỗi cô độc, hai cơn mộng lớn chưa từng được chạm tới, đang ôm lấy nhau giữa một thế giới sắp sụp đổ.
Cô cũng cởi bỏ những lớp áo — không chỉ trên người, mà cả trong tâm hồn. Lộ ra một Liễu Trí Mẫn không còn là người ca sĩ nghèo sống dưới bóng người khác, cũng không phải người tình bí mật. Trí Mẫn lúc này chỉ là một người phụ nữ đang yêu, và đang tuyệt vọng vì sắp phải rời xa điều mình yêu nhất. Trên ngực cô cũng có những vết sẹo — từ những lần bị đánh vì dám cất giọng ca giữa một xã hội đầy định kiến, từ những lần bị miệt thị vì yêu sai người, sai giới.
Họ ôm nhau — không phải như những người tình cuồng nhiệt, mà như hai đứa trẻ đang run rẩy trong giông tố, cố gắng tìm chút hơi ấm cuối cùng. Cơ thể họ run lên không phải vì khoái cảm, mà vì nỗi đau khôn cùng của việc phải chia ly. Mỗi cái chạm đều là một lời thì thầm đầy xin lỗi: xin lỗi vì không thể bảo vệ em, xin lỗi vì thế giới không chấp nhận chúng ta, xin lỗi vì tình yêu của mình không đủ mạnh để vượt qua định mệnh.
Trí Mẫn cúi xuống, hôn nhẹ lên hõm cổ Mẫn Đình — một cái hôn không mang sắc dục, mà như một nghi thức tiễn biệt. Rồi cô dịu dàng đỡ Đình nằm xuống giường. Tấm nệm cũ phát ra một tiếng thở dài, như từng chứng kiến bao nhiêu cuộc tình kết thúc trong nước mắt. Mẫn Đình nằm ngửa, hai tay đặt lên ngực Trí Mẫn, như muốn giữ lại tiếng tim đập — duy nhất, thực và sống động trong một thế giới sắp vụn vỡ.
Chợt, Trí Mẫn vùi đầu vào mái tóc dài của Đình, một tay ôm lấy gáy, tay còn lại luồn qua eo, kéo Đình sát vào mình, như muốn hòa tan cả hai vào nhau. Mái tóc Đình thơm như hoa nhài giữa trưa hè — một thứ hương dịu, thanh, mà ngắn ngủi. Trí Mẫn hít sâu, không phải như một kẻ si tình, mà như người sắp phải sống phần đời còn lại giữa sa mạc, đang cố giữ lấy chút nước ngọt cuối cùng.
"Đừng nói gì cả," Mẫn Đình thì thầm, giọng như gió thoảng. "Chỉ cần... nhớ em, theo cách chị muốn."
Họ lại hôn nhau — nhưng lần này, không phải là hai người yêu nhau, mà là hai linh hồn đã nhìn thấy nhau trọn vẹn. Họ biết, sau nụ hôn này, tất cả sẽ bị đóng băng trong ký ức. Cái hôn sâu, kéo dài, đến mức cả hai quên cả thở. Và rồi, như một thỏa thuận thầm lặng, họ cùng dừng lại.
Môi cách nhau chỉ một khoảng thở. Đôi mắt không chớp. Trong mắt Trí Mẫn là hàng mi rung khẽ của Đình, là làn da ửng lên dưới ánh nến. Trong mắt Đình là những vết mỏi mệt hằn sâu nơi xương gò má của Trí Mẫn, là nét cứng cỏi mà dịu dàng nơi chiếc cằm cô vẫn thường ngẩng cao.
Họ nhìn nhau, như cố ghi nhớ từng đường nét, từng hơi thở. Như cách người ta giữ một tấm ảnh nhỏ trong ví — biết là sẽ nhàu nát, sẽ úa màu, nhưng vẫn không nỡ rời xa.
Mẫn Đình giang hai tay ra, chậm rãi và yên lặng. Một cử chỉ vừa can đảm vừa tha thiết — như thể cô sẵn sàng đánh đổi tất cả để một lần được là chính mình. Trí Mẫn cúi xuống, hôn nhẹ lên trán, rồi nhẹ nhàng nâng cô dậy, bồng như bế một mảnh linh hồn mỏng manh.
Những bước chân họ đi về phía giường không vội vã. Như thể từng bước là một câu thơ đang viết dở. Và khi cơ thể họ hòa quyện, mọi chuyển động đều chậm rãi, đầy ý nghĩa — như thể mỗi nhịp va chạm là một câu hỏi chưa ai từng dám hỏi:
"Nếu đời không chia cắt ta, ta có thể đã sống như thế nào?"
...
Và trong những giây phút cao trào của tình yêu, cả hai đều cảm nhận được điều kỳ diệu: họ không còn là Kim Mẫn Đình và Liễu Trí Mẫn — một cô tiểu thư và một nữ nghệ sĩ nghèo bị số phận chia cắt. Họ chỉ là hai linh hồn đã tìm thấy nhau giữa sa mạc cô đơn của cuộc đời, hai mảnh vỡ của cùng một thiên đường đã mất đang cố ghép lại với nhau lần cuối.
Trong tưởng tượng, họ không ở đây.
Họ đang ngồi ở vỉa hè đường Nguyễn Huệ, ly cà phê đen sánh lại, ngón tay Mẫn Đình dính mực vì vừa ký hợp đồng thuê một căn phòng nhỏ. Trí Mẫn đưa tay gạt tóc nàng, nghe nàng kể về bữa ăn tối:
"Lát em tính nấu canh chua cá lóc với bông súng. Chị đi ngang sạp bà Tám nhớ lấy hộ em 5 ngàn ớt hiểm nha."
Những lời yêu thương cuối cùng giọng đứt quãng vì nước mắt trở thành lời rủ rê bình thường:
"Chiều nay mình đi xem phim không? Rạp Đồng Khởi có chiếu phim Pháp."
...
Cái siết chặt tuyệt vọng vào vai nhau trở thành cái chạm nhẹ nhàng lên tay khi băng qua đường.
Mẫn Đình không phải là con gái nhà họ Kim giàu có. Trí Mẫn không phải là người nghệ sĩ bị đời xô đẩy.
Mẫn Đình không sắp cưới ai. Trí Mẫn không bị đánh đến gãy sườn. Họ chỉ là hai người bình thường, yêu nhau như bao kẻ được quyền yêu nhau khác.
...
"Chị nhớ em từng nói muốn mở một tiệm sách nhỏ?"
"Ừ. Em sẽ đặt tên là Địa Đàng. Nhưng không có những con rắn độc, không có cấm đoán. Chỉ có tự do và... người em yêu."
Họ mơ mình đang cùng nhau sơn lại căn nhà nhỏ — tường màu vàng chanh, khung cửa sổ màu xanh da trời. Mẫn Đình mặc chiếc váy hoa mua ở chợ Bến Thành, tóc buộc cao, má hồng vì nắng. Trí Mẫn mặc chiếc áo thun cũ, quần jean bạc màu, tay cầm cọ sơn và mỉm cười khi thấy em mình vừa dính một vệt sơn trắng lên mũi.
Bên ngoài thực tại, mùi nhục thể vẫn dâng đầy — mùi nến, mùi hoa nhài, mùi nước mắt. Nhưng trong đầu họ, cuộc sống đang diễn ra — một cuộc sống lẽ ra phải có thật, nếu thế giới này bớt tàn nhẫn hơn. Một cuộc sống nơi Mẫn Đình không phải là con gái nhà họ Kim giàu có, nơi Trí Mẫn không phải là người nghệ sĩ bị rẻ rúng. Chỉ là Mẫn Đình và Trí Mẫn — hai cô gái trẻ được quyền yêu nhau một cách bình thường, được quyền tranh nhau việc ai rửa bát, được quyền cãi nhau vì quên mua muối, được quyền hạnh phúc mà không cần xin phép ai.
...
Chị vào trong cô. Không một lời báo trước. Chỉ là một cái nhìn, một cái siết tay, và cơ thể Mẫn Đình đón lấy Trí Mẫn như biển đón một con tàu trôi dạt. Mọi chuyển động đều chậm, đều có lý do, như thể mỗi nhịp chạm là một câu hỏi chưa ai dám hỏi: "Nếu đời không chia cắt ta, ta có thể đã sống như thế nào?"
Họ hòa vào nhau từ từ, như hai dòng sông mệt mỏi cuối cùng cũng tìm được nhau giữa sa mạc. Không ai chủ động. Không ai bị động. Chỉ có sự giao thoa của hai thân xác đã kiệt sức, hai linh hồn không còn sức để chống cự số phận.
Hơi thở họ quyện vào nhau, không gấp gáp. Từng tiếng rên như rạn vỡ của thời gian, như chiếc khăn voan cưới đã rách một đường ở mép — không ai vá, vì ai cũng biết lễ cưới sẽ không bao giờ đến. Móng tay Mẫn Đình khẽ cào lên lưng Trí Mẫn, không để lại vết thương, chỉ để lưu lại sự tồn tại của mình nơi một cơ thể khác.
Từng cử chỉ đều mang theo lời ru, lời an ủi: "Không sao đâu, chúng ta vẫn có nhau trong giây phút này. Không sao đâu, tình yêu này sẽ tồn tại mãi mãi, dù cho thế giới có cố gắng xóa bỏ nó." Họ yêu nhau như cách hai đứa trẻ cố gắng moi móc từ sâu tận đáy lòng ra từng chút từng chút của mình để sưởi ấm cho người kia trong đêm đông cuối cùng.
Ban đầu, họ chỉ là những cử chỉ rụt rè — bàn tay Mẫn Đình run rẩy khi chạm vào má Trí Mẫn, ngón tay Trí Mẫn lưỡng lự khi vuốt nhẹ qua bờ vai cô. Mỗi cử động đều mang trong mình nỗi sợ hãi: sợ đây chỉ là giấc mơ, sợ thức dậy rồi lại phải trở về với thực tại tàn nhẫn.
Mẫn Đình nghĩ: Em đang phản bội tất cả. Phản bội gia đình, phản bội hôn ước, phản bội cả chính mình. Nhưng tại sao em lại cảm thấy, lần đầu tiên trong đời, em đang trung thực với trái tim mình?
Trí Mẫn nghĩ: Em đang lấy đi thứ không thuộc về mình. Nhưng có phải tình yêu từng thuộc về ai đâu? Có phải nó cần xin phép để tồn tại?
Rồi cảm giác dần dần thay đổi. Từ sự dè dặt, họ chuyển sang khao khát. Không phải khao khát thể xác — mà là khao khát được hòa tan vào nhau, để không còn phải là Kim Mẫn Đình hay Liễu Trí Mẫn nữa. Để được quên đi tất cả: quên gia thế, quên nghèo khó, quên số phận đã sắp đặt sẵn.
Trí Mẫn không trả lời bằng lời. Cô cúi xuống, hôn lên giữa ngực Mẫn Đình — nơi trái tim đã gồng gánh quá nhiều ước mơ bị chôn sống. Nụ hôn đó không mang tính chiếm hữu. Nó là lời xin lỗi — xin lỗi vì không thể đưa cô đến một thế giới tốt đẹp hơn.
Họ cần đến nhau với cường độ của những kẻ đuối nước bám vào nhau, không để cứu sống mà để chết cùng một giấc mộng. Mỗi cử động của họ đều mang trong mình sự tuyệt vọng — tuyệt vọng của những người biết mình chỉ có một đêm, chỉ có mấy giờ, chỉ có vài phút để được sống thật.
Mẫn Đình cảm thấy mình như đang bay. Không phải vì sung sướng, mà vì nhẹ nhõm — nhẹ nhõm vì cuối cùng cũng được buông bỏ tất cả những gánh nặng mà đời đã đặt lên vai. Trí Mẫn cảm thấy mình như đang chìm. Không phải vì đau khổ, mà vì an yên — an yên vì lần đầu tiên được phép yếu đuối, được phép không phải mạnh mẽ.
Họ khẽ rùng mình khi cảm xúc đạt đến đỉnh điểm, như sóng va vào bờ lần cuối. Không phải vì cực khoái của thể xác — mà vì cực khoái của linh hồn khi cuối cùng cũng được chạm đến hạnh phúc, dù chỉ trong tích tắc.
Rồi cảm giác ấy tan dần, như làn sương buổi sáng bay theo gió. Họ nằm trong vòng tay nhau, lặng lẽ, cảm nhận sự trống rỗng kỳ lạ — không phải trống rỗng vì mất mát, mà trống rỗng vì đã được, dù chỉ một lần, cháy hết mình.
Nước mắt Mẫn Đình chảy không phải vì buồn. Mà vì nỗi buồn đã chạm đáy, và từ đáy ấy, cô nhìn thấy ánh sáng — ánh sáng của những giây phút họ vừa chia sẻ, những giây phút không ai có thể cướp đi.
Trí Mẫn vuốt tóc cô, từng sợi một, như đang cố ghi nhớ cảm giác này vào đầu ngón tay. Họ đều biết: đây là lần đầu, cũng là lần cuối. Nhưng họ không buồn. Họ biết ơn — biết ơn vì đời đã cho họ ít nhất một lần được yêu đúng cách, được yêu bằng toàn bộ con người mình.
...
Sáng hôm sau
Kim Mẫn Đình ngồi trên chiếc xe hoa được trang trí bằng hoa sen trắng và hoa hồng đỏ — những màu sắc của sự tinh khiết và đam mê, nhưng giờ đây chỉ còn là những ký hiệu rỗng tuếch. Cô mặc chiếc áo dài đỏ thắm, tóc được búi cao, trên mặt là lớp phấn dày che đi những vết thâm quầng nơi khóe mắt — hậu quả của một đêm dài không ngủ.
Từ góc khuất phía xa, Liễu Trí Mẫn đứng lặng sau một tán phượng già. Chị nhìn cô qua đám đông, qua những dải lụa và hoa giấy giăng ngang đường phố, qua tiếng trống chiêng rộn ràng đang cố khỏa lấp không khí ngột ngạt của một cuộc hôn nhân sắp đặt. Khoảng cách giữa họ không chỉ là vài bước chân — mà là cả một vực thẳm giai cấp và định kiến, một khoảng không mà không ai trong hai người dám bước qua thêm một lần nữa.
Nụ cười của Mẫn Đình không còn là nụ cười của đêm trước — đêm mà cô được phép thở thật, cười thật, sống thật. Bây giờ, cô cười theo cách người ta đã dạy: môi cong nhẹ để trông đoan trang nhưng không quá rạng rỡ, ánh mắt khẽ nhìn xuống như thể đang khiêm nhường, thỉnh thoảng ngước lên một cách biết điều. Cái cười của một cô dâu ngoan — vừa đủ để làm yên lòng nhà chồng, vừa đủ để không khiến ai phải dè chừng.
Chiếc xe hoa bắt đầu lăn bánh. Cô không ngoái lại. Chị cũng không rời khỏi bóng cây. Cả hai đều biết: đây là lần cuối họ nhìn thấy nhau trong thế giới mà người đời chấp nhận.
...
Tối hôm ấy
Tiếng la hét vang dội khắp dinh thự họ Trần. Người hầu chạy tán loạn, tiếng chân giày gót cứng đập dồn dập trên sàn đá cẩm thạch lạnh lẽo. Ông chủ gia đình — một lão già khọm lưng, nét mặt nhăn nheo như lớp da bọc lấy cái ác đã khô — đứng giữa sân, mặt đỏ gay vì rượu và vì tức giận.
"Mẹ kiếp! Nhà gái dám gả cho tao cái thứ lăng loàn như vậy à?!" Giọng ông ta khàn đặc, rít lên như gió lùa qua kẽ răng. "Ngàn đồng bạc Đông Dương! Ngàn đồng mà tao rước về cái thứ chẳng khác gì kỹ nữ!"
Trong phòng tân hôn, Kim Mẫn Đình nằm lặng trên chiếc giường gỗ gụ khảm xà cừ. Khuôn mặt cô thanh thản như thể đang mơ một giấc mơ hiền dịu, đôi tay khép nhẹ trên ngực, nắm lấy một nắm lá nhỏ không ai biết là gì, không ai rõ cô lấy từ đâu — chỉ biết, nó đã ở đó, cùng cô, từ khoảnh khắc cô bước lên xe hoa.
Không một lời trăn trối. Không ai nghe thấy cô khóc. Nhưng tất cả đều hiểu: có những nỗi đau không thể bày ra, chỉ có thể nuốt vào mà chết lặng — như cách cô đã chết trong một đêm không trăng.
...
Ở một góc khác của thành phố
Liễu Trí Mẫn ngồi trong căn phòng trọ nhỏ bé, tay ôm lấy cây đàn guitar cũ sờn. Chị gảy những hợp âm cuối cùng, khẽ hát một bài hát mà chỉ có Mẫn Đình từng nghe — một giai điệu mộc mạc, run rẩy như chính những buổi tối họ từng có bên nhau.
Ánh nến le lói chao đảo trong gian phòng vắng. Trí Mẫn nhắm mắt lại, đôi môi khẽ mỉm cười khi cảm nhận được một chút bình yên cuối cùng. Trong tâm trí, chị thấy một thực tại khác — nơi cả hai sống trong căn nhà thuê lụp xụp gần rạp hát cũ, nơi Mẫn Đình đang lom khom lau bụi những giá sách trong tiệm sách nhỏ tên "Địa Đàng", nơi Trí Mẫn ngồi bên cửa sổ tập nhạc cùng ban nhạc vừa thành lập, thi thoảng quay đầu nhìn em bằng ánh mắt đầy yêu thương và cả lo âu vụng về.
Khi hơi thở cuối cùng rời khỏi bờ môi, Trí Mẫn vẫn đang mỉm cười — bởi chị biết, ở đâu đó, trong một thực tại song song nơi tình yêu không phải xin phép để được sống, họ sẽ lại gặp nhau. Lần này, không còn phải trốn tránh, không còn phải im lặng hay quay lưng, không còn phải chết trong từng cái chạm mắt cấm kỵ.
...
Và như thể từ một thế giới khác, có tiếng ai đó cất lên, thật khẽ:
"Sometimes love is not enough, and the road gets tough..."
Đó là khúc hát của những linh hồn sinh ra để yêu, nhưng buộc phải chết vì yêu — những kẻ đã chọn rời bỏ cõi đời này để tìm đến nhau ở một nơi khác, nơi tình yêu không cần che giấu, không cần phải xin lỗi chỉ vì dám tồn tại.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com