Chap 16 :Mùa Hè Dài Vô Tận
Buổi học cuối cùng trước kỳ nghỉ hè trôi qua nhẹ nhàng như một cơn gió. Tôi còn nhớ rõ hôm đó trời nắng chang chang, ve kêu ran rát từ lúc còn sáng sớm. Cả lớp rộn ràng như ong vỡ tổ, ai cũng háo hức nói về những chuyến đi xa, những kỳ nghỉ thỏa thích. Còn tôi, chỉ im lặng thu dọn tập vở, cẩn thận gấp gọn vào cặp.
Nghỉ hè rồi.
Những ngày hè đầu tiên, tôi nằng nặc đòi theo ông nội ra đồng. Tôi muốn được giúp ông một tay, muốn nhìn ngắm cánh đồng xanh rì trải dài tới tận chân trời, muốn tay lấm chân bùn như lũ trẻ trong xóm. Nhưng ông lắc đầu, xua xua tay.
"Không được đâu. Ở nhà nấu cơm, học bài, dọn dẹp nhà cửa giúp ông là được rồi," ông nói, giọng không cho phép từ chối.
Ban đầu tôi không nghĩ gì nhiều. Ở nhà, tôi tự tìm việc cho mình: dọn dẹp nhà cửa, lau chùi bàn thờ, thắp nhang mỗi buổi sáng, rồi cặm cụi ôn bài. Căn nhà cũ kỹ nằm sâu trong con ngõ nhỏ, cách cánh đồng một quãng. Vắng vẻ, yên bình, thỉnh thoảng chỉ nghe tiếng gió thổi lùa qua hàng tre, hay tiếng chó sủa dồn dập đâu đó.
Tối đến, ông nội trở về, áo quần lấm lem bùn đất, da dẻ sạm nắng. Tôi chạy ra đón, tranh lấy cái nón rộng vành ông đội trên đầu, rồi hai ông cháu cùng ăn bữa cơm đạm bạc. Bữa ăn trôi qua trong những câu chuyện giản dị về mùa vụ, về con trâu con bò, về mảnh ruộng năm nay nước nhiều hay ít. Tôi nghe, cười, rồi kể ông nghe những bài học trong sách vở.
Thời gian cứ thế trôi qua. Những ngày đầu hè, tôi thấy lòng mình êm ả như mặt nước hồ không gợn sóng.
Nhưng rồi, không biết bắt đầu từ lúc nào, những tiếng xì xầm sau lưng tôi ngày một nhiều hơn.
Ban đầu, chỉ là những lời nói nho nhỏ:
"Cháu ông Bảy đó hả? Nhìn trắng trẻo quá ha..."
"Ừ, thấy suốt ngày lẩn quẩn trong nhà, chả thấy đụng đến việc đồng áng gì."
Tôi giả vờ không nghe thấy. Tôi nghĩ, chắc họ chỉ nói vậy thôi, không có ý gì.
Nhưng dần dà, những lời xì xầm ấy trở nên chua cay hơn, sắc bén hơn:
"Con gái mà không biết làm ruộng thì ăn gì sống?"
"Chảnh choẹ lắm, chắc coi thường dân quê mình đó."
"Cháu nhà ai chứ không biết dạy cho ra hồn, hèn gì..."
Mỗi lần đi qua một nhóm người tụ tập ở đầu ngõ hay bờ ruộng, tôi lại thấy ánh mắt lướt qua mình: soi mói, đánh giá, và đôi khi khinh miệt. Có lúc tôi vừa xách thùng nước từ giếng về, ngang qua mấy bà trong xóm, thì nghe giọng ai đó xì xào cố tình cho tôi nghe thấy:
"Con nhỏ đó, mặt mũi thì sáng sủa, mà cái tay cái chân nhìn thon thon như tiểu thư, biết làm ăn gì đâu."
Tôi cúi đầu, bước nhanh hơn. Tim đập mạnh trong lồng ngực như muốn nổ tung.
Tôi tự nhủ mình đừng để tâm. Nhưng những câu nói đó như những gai nhọn nhỏ xíu, lặng lẽ cắm vào lòng từng chút một, khiến tôi buốt nhói.
Ngày qua ngày, tôi bắt đầu tránh ra ngoài vào những giờ đông người. Tôi đợi đến trưa nắng gắt mới ra giếng múc nước, khi ai cũng trốn trong nhà. Tôi cố gắng làm mọi việc trong sân, tránh để ai nhìn thấy mình. Tôi thu mình lại như một con thú nhỏ, chỉ mong được yên ổn.
Nhưng lòng tôi thì không yên.
Tôi bắt đầu thấy căm ghét cái làng nhỏ này. Những con đường đất bụi bặm, những mái nhà lợp ngói cũ kỹ, những hàng tre lao xao trong gió — tất cả đều trở nên xa lạ. Tôi không thuộc về nơi này. Tôi như một đứa trẻ lạc loài, ngồi giữa một thế giới chẳng có chỗ cho mình.
Có lần, khi đang thắp nhang trước bàn thờ tổ tiên, tôi ngẩng lên nhìn những bức ảnh cũ kỹ treo trên vách. Gương mặt nghiêm nghị của ông bà cố, ánh mắt hiền từ của người mẹ đã khuất... Tôi bỗng thấy nghẹn ngào.
Ở đâu đó, tôi đã từng có một mái nhà thật sự. Ở đâu đó, tôi từng có bố mẹ, từng có gia đình. Không phải là những bữa cơm lặng lẽ cố nuốt, không phải là những ngày lẩn trốn ánh mắt thiên hạ.
Nhưng bây giờ, tất cả đã tan biến như một cơn mưa phùn ngoài hiên: mỏng manh, lạnh lẽo và chóng tàn.
Ông nội không biết gì.
Mỗi tối ông vẫn ngồi ăn cơm, vẫn kể tôi nghe chuyện đồng áng, vẫn cười hiền hậu như thể cả thế giới này không hề có vết nứt nào.
Tôi không kể cho ông nghe.
Tôi không muốn thấy ông buồn.
Tôi không muốn thêm gánh nặng lên đôi vai đã còng xuống vì thời gian của ông.
Vậy nên tôi gồng mình chịu đựng.
Tôi nuốt những lời xì xầm vào trong. Tôi để mặc ánh mắt soi mói trượt qua người mình. Tôi tập làm quen với việc nghe những lời bóng gió độc địa như nghe tiếng gió thổi ngoài đồng.
Nhưng đêm xuống, khi một mình nằm trên chiếc giường tre cọt kẹt, tôi lại rúc đầu vào gối, cắn chặt môi để ngăn tiếng khóc bật ra.
Có đêm, tôi mơ thấy mình bị lạc trong một ngôi làng hoang vắng. Những mái nhà đổ nát, những cánh cửa khép kín. Tôi gào lên, gọi mãi, gọi mãi, nhưng không ai trả lời. Tiếng tôi tan vào không khí, nhạt nhòa như chưa từng tồn tại.
Tôi tỉnh dậy, thở hổn hển, tim đập loạn xạ.
Ngoài trời, gió đêm thổi qua, se lạnh.
Tôi lặng lẽ ngồi dậy, mở quyển sổ nhỏ mà Hạo tặng ra.
Tôi viết:
"Mình đang dần biến mất."
Chỉ bốn chữ thôi, nhưng tôi cảm thấy nó chứa đựng tất cả nỗi buồn trong lòng mình.
Ngày hôm sau, tôi vẫn dậy sớm, vẫn nấu cơm, vẫn lau nhà, vẫn học bài. Tôi vẫn cười khi ông nội hỏi tôi có mệt không. Tôi vẫn chào những người trong xóm khi tình cờ chạm mặt, dù họ đáp lại bằng những cái nhìn hờ hững.
Tôi tự nhủ, chỉ cần chịu đựng thêm một chút nữa thôi. Một chút nữa thôi.
Có lẽ rồi mọi thứ sẽ qua.
Có lẽ rồi tôi sẽ quen với nó.
Nhưng sâu trong lòng, tôi biết: có những vết thương không bao giờ lành.
Những ngày trôi qua, tôi chỉ còn biết đếm từng cái nắng, từng cơn gió.
Mỗi sáng tỉnh dậy, tôi lại tự hỏi: "Hôm nay là ngày bao nhiêu rồi?"
Và rồi lại tự trả lời: "Vẫn chưa đến lúc tựu trường đâu."
Tôi mong đến ngày được đi học lại.
Không phải vì tôi yêu trường lớp, cũng chẳng phải vì tôi nhớ bè bạn.
Chỉ đơn giản... vì ở trường, tôi có thể là chính mình một cách rõ ràng nhất.
Ở đó, tôi biết mình phải làm gì: nghe giảng, chép bài, làm toán, trả lời thầy cô.
Tôi được khen ngợi vì những điểm tốt, những lời thầy cô nhắc tên trong sổ đầu bài.
Ở đó, tôi không phải cúi đầu bước nhanh qua những ánh mắt dè bỉu.
Không ai bảo tôi lười nhác chỉ vì tôi không ra đồng cày cấy.
Ở trường, tôi là học sinh.
Là đứa con gái biết học, biết cố gắng — chứ không phải một con bé "tiểu thư" bị coi thường.
Có những buổi chiều, khi gió thổi mạnh qua cánh đồng, tôi nghe văng vẳng từ xa tiếng trống trường thử vang lên — cái trống mốc meo mà mỗi lần tựu trường đều được lôi ra đánh thử.
Tiếng trống đục và nặng, vọng qua cả cánh đồng rộng.
Nghe tiếng trống đó, tim tôi như bị ai nắm lấy bóp chặt.
Tôi nhắm mắt, tưởng tượng mình đang ngồi trong lớp học nhỏ, trên chiếc bàn gỗ cũ kỹ, tay cầm bút viết những dòng chữ nắn nót.
Tưởng tượng tiếng thầy giáo gọi tên, tưởng tượng tiếng bạn bè cười đùa bên cạnh.
Trong mơ tưởng đó, tôi thấy mình không còn vô hình nữa.
Tôi được nghe thấy, được nhìn thấy, được thừa nhận.
Chỉ cần chịu đựng thêm một chút nữa thôi...
Chỉ cần qua hết mùa hè này thôi...
Tôi tự nhủ, tự nhủ mãi.
Nhưng mỗi ngày, thời gian như cứ cố tình lê thê kéo dài ra.
Mỗi buổi chiều, mặt trời lặn chậm hơn.
Mỗi đêm, gió thổi lạnh hơn.
Mỗi sáng, tiếng gà gáy nghe xa vời hơn.
Có lúc, tôi ngồi trước hiên, nhìn cây lúa ngoài đồng đã lên xanh rì, thầm nghĩ:
"Cây cối còn lớn lên từng chút một, huống chi mình."
Rồi tôi siết chặt tay mình lại, tự dặn:
Phải sống.
Phải chịu đựng.
Phải chờ đến ngày đi học.
Chỉ cần được cắp sách đến trường, chỉ cần được nghe tiếng phấn viết trên bảng, chỉ cần được trả lời một câu hỏi —
là tôi sẽ biết rằng mình không vô dụng, rằng mình vẫn còn giá trị.
Chỉ cần như vậy thôi.
Chỉ cần như vậy thôi...
Hôm đó là một buổi trưa nắng như đổ lửa. Gió thổi từ cánh đồng về, mang theo mùi rơm rạ ngai ngái, khô khốc đến mức chỉ cần hít một hơi cũng thấy nghẹn cổ.
Tôi vừa thắp xong nén nhang trên bàn thờ, đang lúi húi dọn dẹp trong bếp thì nghe tiếng chó sủa ngoài cổng. Lúc đầu tôi nghĩ là mấy đứa nhỏ trong xóm chạy chơi, cũng chẳng buồn ngó ra. Nhưng rồi có tiếng gọi khe khẽ vang lên:
"Mây ơi."
Tôi khựng lại. Đã lâu lắm rồi tôi không nghe ai gọi tên mình một cách dịu dàng như thế.
Tôi vội chạy ra ngoài. Qua hàng rào tre thấp, tôi thấy Hạo đang đứng đó — tay áo xắn cao, mồ hôi lấm tấm trên trán, chiếc cặp sách bạc màu lủng lẳng sau lưng. Trông Hạo có vẻ mệt, nhưng vẫn nở nụ cười quen thuộc khiến lòng tôi khẽ run lên.
"Bộ mày định trốn tao luôn hả?" Hạo nghiêng đầu hỏi, giọng nửa trêu nửa trách.
Tôi luống cuống mở cổng. Cỏ dại mọc chen cả lối đi, mấy hòn gạch lót đường cũng đã xô lệch từ lúc nào.
"Sao mày tới đây?" Tôi hỏi, giọng nhỏ xíu như sợ làm vỡ tan khoảnh khắc mong manh này.
Hạo bước vào sân, vung tay quạt quạt trước mặt, vừa đi vừa than:
"Nóng muốn chết luôn. Tao ráng đạp xe từ sáng sớm, sợ mày đi đâu mất."
Rồi không để tôi kịp trả lời, Hạo rút trong túi ra một cây kem que đã mềm nhũn, đưa cho tôi:
"Của mày nè. Ăn lẹ đi, chảy hết rồi."
Tôi nhận lấy, lòng vừa buồn cười vừa cay cay. Cây kem mỏng dính, dính nhèm vào giấy bọc, nhưng đối với tôi lúc này, nó quý giá như báu vật.
Hai đứa ngồi bệt xuống bậc thềm trước hiên nhà. Tôi cắn một miếng kem, vị ngọt lạnh tan trong miệng. Nắng tràn trên sân, vàng rực và nóng bỏng, nhưng bên cạnh Hạo, tôi cảm thấy dễ thở hơn một chút.
"Tao mới từ chợ về," Hạo nói, quăng cái nón lá xuống bậc thềm. "Nóng muốn xỉu."
Tôi ngồi dưới hiên, quạt nhè nhẹ bằng cái quạt mo. Thấy Hạo tới, tôi cười, rót cho nó ly nước lạnh.
"Nay mày siêng ghê," tôi trêu.
Hạo bưng ly nước, uống một hơi cạn sạch rồi chống cằm nhìn tôi, giọng lơ đãng:
"Tại mẹ tao kéo đi phụ. Xách đồ muốn gãy tay."
Hai đứa ngồi im lặng một lúc, chỉ nghe tiếng ve kêu râm ran ngoài ngõ.
Một lúc sau, Hạo bỗng quay sang nhìn tôi, hỏi nhỏ:
"Mày ổn không?"
Tôi khựng lại, tay siết chặt cái quạt mo.
Hạo không đợi tôi trả lời, chỉ chậm rãi nói, giọng vẫn đều đều:
"Đừng để ý những gì người khác nói. Về mày á."
Tôi im lặng.
Hạo nhìn ra khoảng sân đầy nắng, rồi khẽ tiếp:
"Chỉ có mày mới biết mày là ai. Không phải mấy người ngoài kia."
Lời nó rất nhẹ, như thể sợ làm tôi tổn thương thêm.
Tôi mím môi, cảm giác nơi lồng ngực như có cái gì đó chùng xuống.
Tôi không nói gì, chỉ khe khẽ gật đầu.
Hạo cũng không nói thêm. Nó chỉ ngồi đó, cạnh tôi, lặng lẽ như một cái bóng mát trong buổi trưa nồng.
Hai đứa ngồi im như thế một lúc lâu, không ai nói gì thêm. Chỉ có tiếng ve rền như một tấm thảm âm thanh lót dưới bầu trời chói chang.
Hạo bỗng đứng dậy, phủi bụi trên quần.
"Tao về trước. Chiều còn phải ra đồng nữa," nó nói, giọng vẫn đều đều.
Tôi siết chặt gấu áo mình, ngập ngừng một lúc mới lí nhí nói, mắt không dám nhìn thẳng vào Hạo:
"Ước gì... tao cũng được ra đồng làm việc như mày... Để người ta đỡ... nói này nói nọ."
Giọng tôi run nhẹ, như thể chỉ cần nói thêm một chữ nữa thôi thì nước mắt sẽ rơi mất.
Hạo ngẩng lên, nhìn tôi chăm chú. Nó không cười, cũng không tỏ vẻ ngạc nhiên.
Chỉ là một cái nhìn rất lặng, rất chắc chắn.
Một lát sau, nó khẽ lắc đầu, giọng thấp nhưng dứt khoát:
"Không cần phải vậy đâu, Mây."
Tôi ngơ ngác ngước mắt lên.
Hạo chống tay sau lưng, nghiêng đầu, ánh mắt xa xăm như đang nói với gió:
"Người ta nói gì kệ người ta. Mày sống thế nào là chuyện của mày, không phải chuyện của họ."
Nó ngừng lại một chút, rồi quay sang nhìn thẳng vào tôi, nói chậm rãi từng chữ một:
"Chỉ có mày mới biết mày là ai. Mày không cần phải chạy theo ai hết."
Lời của Hạo nhẹ như gió, nhưng rơi vào lòng tôi lại nặng như đá.
Tôi cắn môi, cố nuốt cái nghẹn đang dâng lên tận cổ.
Gió thổi qua mái hiên, mang theo mùi rơm khô ngai ngái.
Tiếng ve vẫn riết rít trên những cành cây cằn cỗi.
Tôi gật đầu thật khẽ, không nói gì thêm. Nhưng trong lòng, tựa như có một hạt mầm bé xíu vừa được ai đó lặng lẽ gieo xuống — mong manh, nhưng sống.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com