Chương 28 : C'est un endroit toxique
Căn nhà sau đám tang trở nên trống trải và hỗn độn. Những tấm phông trắng vẫn chưa gỡ. Hoa tàn, nhang tàn, bàn ghế xô lệch, ly chén chưa rửa. Tiếng người lui tới đã vơi dần. Chỉ còn tôi và chú Hải ở lại.
Chú Hải là người cuối cùng đứng bên quan tài ông khi hạ huyệt, cũng là người lặng lẽ thu dọn bàn thờ, chỉnh lại từng tấm ảnh, từng chén nước, mà không ai nhờ. Tôi cũng không giúp gì nhiều. Tôi chỉ ngồi thui thủi trong góc, nơi ông thường hay gọi tôi mỗi chiều về. Ngay cả chén cơm đặt trên bàn thờ, tôi cũng không đụng đến. Tôi không đói, hay đúng hơn là không còn biết đói là gì nữa.
Tôi nhìn vào di ảnh của ông. Tấm ảnh ấy là tôi chụp ông năm ngoái, lúc ông đang ngồi cắt đậu trước hiên. Trong ảnh, ông cười. Nụ cười dịu dàng, kiên nhẫn, và yên bình. Nhưng giờ, nhìn vào tấm ảnh ấy, tôi chỉ thấy day dứt. Tôi cứ tự hỏi, lúc ông trút hơi thở cuối cùng, tôi đã làm được gì ngoài khóc?
Chú Hải đi ngang qua, tay ôm mấy tập giấy tờ cũ mà ông để lại. Tôi ngẩng lên một chút, và rồi lại cúi xuống. Đôi khi tôi có cảm giác như ba mình đang đi tới. Nhưng khi chú ấy quay mặt lại, tôi biết đó không phải ba. Dù gương mặt giống nhau đến kỳ lạ – từng đường nét, từng góc nghiêng – thì ánh mắt của chú vẫn khác. Lạnh lẽo hơn, kín đáo hơn. Như thể đã học cách sống mà không cần ai đọc được mình.
Chúng tôi không nói chuyện nhiều. Đôi lần, tôi nghe tiếng chú lẩm bẩm gọi tên ba – Sơn – nhưng rồi lại lặng thinh. Mãi đến tối, sau khi đốt vàng mã xong, chú mới ngồi xuống chiếc ghế cũ của ông, thở dài rất khẽ. Tôi thì vẫn ngồi trên bậc cửa, mắt nhìn ra khoảng sân đã tối om, đầy tro tàn.
"Mây," chú gọi.
Tôi ngước nhìn. Chú vẫn nhìn về phía trước, không nhìn tôi, giọng đều đều:
"Chú nghĩ... chắc cháu cũng biết, chú không quen ở đây."
Tôi nhìn chú, nhưng không nói gì.
"Làng này quá nhiều tiếng xì xào. Mấy câu chuyện buồn không bao giờ chịu ngủ yên. Với người như chú... nơi này chưa từng là chốn có thể tìm được hạnh phúc."
Chú ngừng lại một chút, như cân nhắc lời. Rồi chú nói tiếp, dịu dàng:
"Ông thương cháu nhiều. Chú cũng không muốn để cháu lại một mình. Nếu cháu đồng ý... khi mọi thứ xong xuôi, chú sẽ đưa cháu lên thành phố. Ở đó, cháu sẽ có trường lớp, có chỗ ở. Còn nơi này, chú nghĩ, càng ở lại chỉ càng thấy trống."
Tôi cúi đầu, hai bàn tay đan vào nhau trong lòng, lạnh đến tê dại. Tôi không biết phải trả lời sao. Tôi chưa từng nghĩ sẽ sống ở nơi nào khác ngoài ngôi nhà này — nơi ông và tôi từng sống.
Chú không nói thêm gì nữa. Chú đứng dậy, vào trong nhà, bước chân vẫn nhẹ tênh, không để lại tiếng động.
Tôi ở lại ngoài hiên, một mình. Trời tối mịt, không trăng. Gió lùa qua sân, kéo theo một mảnh giấy trắng từ bàn thờ bay xuống chân tôi. Tôi cúi nhặt, nhận ra là mảnh giấy nháp ông từng viết danh sách mua phân bón đầu mùa.
Tôi siết chặt tờ giấy ấy, như một thứ duy nhất còn lại.
Tôi biết, cuộc sống cũ của tôi đã kết thúc rồi.
Đêm trước khi rời đi, tôi ngồi bên bàn gỗ cũ, bên ánh đèn dầu vàng vọt, viết bức thư cuối cùng gửi cho Kim và Quý. Lá thư cuối như một lời tiễn biệt, không chỉ với hai người bạn, mà còn với tất cả những tháng ngày tuổi thơ, với ngôi nhà, với ông nội, và với chính tôi – của một thời không bao giờ trở lại.
Giấy đã ố vàng, mực nhòe theo từng nét viết run run. Nhưng tôi viết chậm, rõ ràng từng dòng:
⸻
"Gửi Kim và Quý,
Tụi mình đã viết cho nhau nhiều thư rồi ha. Có lá tôi đọc mà bật cười, có lá tôi giấu trong gối ngủ để mơ một giấc thật êm. Có những điều hai cậu từng viết cho tôi, như những ngọn nắng nhỏ, len lỏi qua căn phòng u tối suốt bao năm qua.
Nhưng giờ tôi phải đi. Và tôi không biết mình sẽ đi đến đâu, cũng không chắc có thể viết lại cho hai cậu lần nữa.
Tôi viết thư này không để chờ hồi âm, mà chỉ để cảm ơn. Cảm ơn hai cậu đã từng nghĩ tới tôi, từng viết cho tôi, từng chờ thư tôi. Có thể những dòng chữ này sẽ không bao giờ đến tay hai cậu. Cũng có thể nó đến muộn, rất muộn. Nhưng ít nhất, tôi vẫn muốn hai cậu biết rằng: ở một góc nào đó của thế giới, đã từng có một con bé tên Mây, đã sống những ngày tháng nhờ vào lòng tốt của hai người bạn không bao giờ gặp mặt.
Hãy sống thật vui. Hãy yêu đời. Và nếu một ngày nào đó, hai cậu có nghĩ về tôi, thì hãy nghĩ như về một chiếc bóng nhỏ đã từng lướt qua cuộc đời mình – nhanh, mờ, nhưng chân thật.
Tôi phải đi rồi. Và chắc sẽ không còn ai ở đây nhận thư nữa đâu. Vậy nên, đừng gửi thêm gì cho tôi.
Tạm biệt.
– Mây"
⸻
Tôi gấp bức thư lại, cho vào phong bì, dán kín. Ghi địa chỉ bưu điện gần nhất. Rồi để nó trên bàn, đợi sáng sẽ mang đi gửi.
Căn nhà đã lạnh hơn nhiều so với những ngày trước. Không còn tiếng ông gọi từ gian trong, không còn hơi ấm lan ra từ bếp lửa mỗi buổi chiều. Mọi thứ như đã dừng lại từ lâu. Tôi ngồi thừ bên bậc cửa, lặng lẽ nhìn những bóng tối trải dài trong sân, trong vườn, trong lòng.
Tôi ngủ một giấc chập chờn. Và sáng hôm sau, mọi việc diễn ra nhanh chóng như thể tôi đang nằm mơ.
Chú Hải mang xe đến từ sớm. Đó là một chiếc ô tô kiểu Pháp, thân dài, cửa bóng loáng, mui cao. Nhìn nó đậu trước cổng nhà như một vật thể lạ từ một thế giới khác. Trong làng, chưa ai từng thấy loại xe nào như vậy. Trẻ con tụ lại nhìn, rồi chạy đi gọi người lớn. Nhưng tôi không quan tâm. Tôi chỉ mang hành lý ra, vài bộ quần áo, vài quyển vở cũ, vài cuốn sổ vẽ còn dang dở. Tất cả cho vào một chiếc vali nâu. Nhẹ tênh.
Tôi đi bộ đến bưu điện. Bỏ lá thư vào hòm thư màu đỏ. Không quay đầu lại.
Rồi tôi lên xe.
Chú Hải mở cửa cho tôi. Chú vẫn không nói nhiều. Áo sơ mi trắng cài cổ, áo khoác màu ghi kiểu Tây, giày da nâu. Mái tóc chải gọn, nét mặt bình thản. Nếu không có gì thay đổi, tôi nghĩ mình đang nhìn thấy bố. Khuôn mặt của chú giống bố đến ngỡ ngàng – chỉ là có thêm vài vết chân chim, và ánh mắt buồn bã hơn.
Xe lăn bánh. Tôi quay lại nhìn căn nhà một lần cuối.
Cánh cửa gỗ khép hờ. Mấy tàu lá chuối lay lay trong gió. Dàn hoa giấy ông trồng đã bắt đầu rụng lả tả.
Tôi biết, mình sẽ không quay lại nữa.
Xe chạy qua con đường làng quen thuộc, con đường mà tôi từng dắt xe đi học mỗi ngày, từng chạy theo ông nội ra đồng, từng đứng chờ mưa tạnh bên bờ ruộng. Những đứa trẻ lấm lem vẫn chơi đùa ven đường, người lớn đang nhóm bếp, văng vẳng tiếng gọi nhau í ới. Nhưng tất cả bây giờ chỉ còn là khung cảnh phía sau ô kính – nhòe dần như những ký ức sắp bị xóa mờ.
Tôi ngồi phía sau, yên lặng nhìn ra ngoài. Bụi bay nhẹ theo bánh xe lăn. Những ngọn cỏ ven đường nghiêng mình như tiễn đưa. Trời sớm vẫn còn mờ sương, mặt trời chưa lên hẳn, chỉ một vệt sáng nhạt hắt lên lưng đồi phía xa.
Chúng tôi không ai nói gì trong một quãng dài. Chỉ tiếng máy xe rì rầm và thỉnh thoảng là tiếng chú Hải đổi số.
Một lúc sau, khi đã đi khá xa, đến khúc cua dẫn vào quốc lộ lớn, chú Hải mới lên tiếng, giọng trầm và khẽ:
"Cháu ở đó có ổn không?"
Tôi hơi nghiêng đầu. Nhưng không quay sang nhìn chú. Tôi chỉ trả lời bằng giọng đều đều:
"Không ổn, chú ạ."
"Chú biết."
Tôi cúi đầu. Bàn tay siết chặt vạt áo trên đùi. Và rồi, không biết vì sao, tôi lại bắt đầu kể. Kể hết. Không vòng vo, không giữ lại.
"Ở đó... lúc nào cũng có người dòm ngó. Mọi chuyện xảy ra trong nhà cháu, chuyện ông bệnh, chuyện cháu đi học, đi chợ, thậm chí là có ai tới thăm cũng trở thành điều để người ta bàn tán. Cháu đi đâu cũng có người nhìn. Mỗi cái nhìn như con dao, như gai. Cháu sợ cả khi ra đường. Họ đồn về bố mẹ cháu, họ đồn cả về cháu và ông. Có những đứa nhỏ còn gọi cháu là 'con nhỏ mồ côi điềm gở'..."
Tôi hít vào một hơi, ngắt quãng. Mắt vẫn nhìn thẳng ra ngoài, nơi những cánh đồng chạy dài bất tận.
"Ông nội là người duy nhất đứng giữa hết tất cả, che chắn cho cháu. Nhưng ông cũng mệt. Ông phải già đi giữa tiếng xì xầm. Và rồi ông... không còn nữa."
Xe đi qua một cây cầu nhỏ, nước sông loang ánh trời mờ nhạt. Bên bờ, mấy con trâu gặm cỏ, vài cánh cò lặng lẽ đáp xuống.
Tôi nói tiếp, nhỏ thôi, nhưng từng chữ như đọng lại rất lâu:
"Giờ ông mất rồi, cháu thật sự chẳng còn ai."
Chú Hải vẫn không nói gì ngay. Nhưng tôi thấy ánh mắt chú qua kính chiếu hậu – ánh mắt không lạnh, không ấm, mà rất thật. Như thể chú hiểu, hoặc ít nhất, chú không nghi ngờ những điều tôi vừa nói.
Một lúc sau, chú khẽ thở dài, rồi nhấn mạnh từng chữ như để chính mình nghe thấy:
"C'est un endroit toxique."
(Đó là một nơi độc hại.)
Chú nói bằng tiếng Pháp. Tôi không hiểu hết nghĩa từng từ, nhưng cái âm điệu ấy, cái cách chú nói chậm, đanh, rõ – khiến tôi rùng mình.
"Làng đó không phải nơi để sống, Mây à. Nó nuốt chửng những ai yếu đuối và đè nén cả những ai mạnh mẽ. Nó không muốn ai khác biệt. Không muốn ai tốt hơn. Nó trói buộc bằng sự quen thuộc, bằng tình làng nghĩa xóm tưởng như ngọt ngào, nhưng lại ngấm dần, siết dần..."
Giọng chú chùng xuống. Xe chạy qua những rặng cây thưa. Ánh sáng dần rõ hơn.
"Chú từng sống ở đó mà, cháu biết không? Nhưng chú rời đi vì biết mình sẽ không bao giờ tìm được hạnh phúc nếu còn ở lại. Chú đi, và không bao giờ hối hận."
Tôi quay sang nhìn chú. Lần đầu tiên từ khi lên xe.
Khuôn mặt ấy – giống hệt ba – nhưng có những nếp gấp của sự trải đời, có vết buồn thầm lặng của một người từng cắt đứt quá khứ để sống một cuộc đời khác.
"Vậy... giờ cháu sẽ sống ở đâu?" – tôi hỏi, giọng vẫn khàn đặc.
Chú không trả lời ngay. Rồi chậm rãi quay lại nhìn tôi, ánh mắt thăm dò nhưng không ép buộc:
"Cháu có muốn bắt đầu lại? Một thân phận khác. Một cái tên mới. Một cuộc đời không còn bị ràng buộc bởi những điều đã qua?"
Tôi không nói gì. Chỉ nhìn ra ngoài. Mây đã tan. Bầu trời cao và xanh hơn lúc sáng. Thành phố đã thấp thoáng phía xa – những tòa nhà nhỏ dần nhô lên, biển hiệu bắt đầu xuất hiện ven đường.
Bắt đầu lại?
Tôi nghĩ tới cái tên Mây – một cái tên đẹp, nhẹ nhàng, nhưng gắn liền với quá nhiều buồn bã. Tôi nghĩ đến ánh mắt ông, đến lời trăn trối của ông đêm cuối. Rồi nghĩ tới Kim, tới Quý, tới bức thư mà có lẽ vài ngày nữa họ mới đọc được.
Tôi không trả lời chú Hải. Không gật, cũng không lắc. Tôi chỉ nhìn về phía trước – về thành phố đang tới gần, về những điều chưa biết, và lòng thì nặng trĩu.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com